Updated Vietnamese translation.
This commit is contained in:
parent
36868d45f8
commit
f7e6ca5e6b
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2005-03-17 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
|
||||
|
||||
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2005-03-16 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
|
||||
Ben Elliston <bje@au.ibm.com>
|
||||
|
||||
|
222
gprof/po/vi.po
222
gprof/po/vi.po
@ -1,58 +1,59 @@
|
||||
# Vietnamese Translation for gprof-2.14rel030712.
|
||||
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
||||
#
|
||||
# Vietnamese Translation for gprof-2.15.96.
|
||||
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gprof 2.14rel030712\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2003-07-11 13:58+0930\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2005-01-26 12:32+0930\n"
|
||||
"Project-Id-Version: gprof 2.15.96\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2005-03-03 21:05+1030\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2005-03-17 15:39+1000\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
|
||||
#: alpha.c:103 mips.c:57
|
||||
#: alpha.c:102 mips.c:54
|
||||
msgid "<indirect child>"
|
||||
msgstr "<con gián tiếp>"
|
||||
|
||||
#: alpha.c:120 mips.c:74
|
||||
#: alpha.c:119 mips.c:71
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[find_call] %s: 0x%lx to 0x%lx\n"
|
||||
msgstr "[tìm_gọi] %s: 0x%lx đến 0x%lx\n"
|
||||
|
||||
#: alpha.c:142
|
||||
#: alpha.c:141
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[find_call] 0x%lx: jsr%s <indirect_child>\n"
|
||||
msgstr "[tìm_gọi] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n"
|
||||
|
||||
#: alpha.c:152
|
||||
#: alpha.c:151
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[find_call] 0x%lx: bsr"
|
||||
msgstr "[tìm_gọi] 0x%lx: bsr"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:134 call_graph.c:94 hist.c:98
|
||||
#: basic_blocks.c:128 call_graph.c:89 hist.c:97
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: unexpected end of file\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: kết thức tập tin bất ngờ\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:202
|
||||
#: basic_blocks.c:196
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n"
|
||||
msgstr "%s: cảnh báo: đang bỏ qua việc đếm khối-cơ-bản exec (sử dụng -l hay --line)\n"
|
||||
|
||||
#. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long.
|
||||
#: basic_blocks.c:295 basic_blocks.c:305
|
||||
#: basic_blocks.c:287 basic_blocks.c:297
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n"
|
||||
msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu việc đã thi hành\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:296 basic_blocks.c:306
|
||||
#: basic_blocks.c:288 basic_blocks.c:298
|
||||
msgid "<unknown>"
|
||||
msgstr "<chưa biết>"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:553
|
||||
#: basic_blocks.c:541
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -69,7 +70,8 @@ msgstr ""
|
||||
" Tổng số dòng\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:577
|
||||
#: basic_blocks.c:565
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Execution Summary:\n"
|
||||
@ -79,41 +81,42 @@ msgstr ""
|
||||
"Tóm tắt thi hành:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:578
|
||||
#: basic_blocks.c:566
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%9ld Executable lines in this file\n"
|
||||
msgstr "%9ld Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:580
|
||||
#: basic_blocks.c:568
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%9ld Lines executed\n"
|
||||
msgstr "%9ld Dòng được thi hành\n"
|
||||
msgstr "%9ld Dòng được thi hành rồì\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:581
|
||||
#: basic_blocks.c:569
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%9.2f Percent of the file executed\n"
|
||||
msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin được thi hành\n"
|
||||
msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin được thi hành rồi\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:585
|
||||
#: basic_blocks.c:573
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"%9lu Total number of line executions\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"%9lu Tổng số dòng được thi hành\n"
|
||||
"%9lu Tổng số dòng để thi hành\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:587
|
||||
#: basic_blocks.c:575
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%9.2f Average executions per line\n"
|
||||
msgstr "%9.2f Số trung bình việc thì hành trong mỗi dòng\n"
|
||||
|
||||
#: call_graph.c:71
|
||||
#: call_graph.c:68
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n"
|
||||
msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:73
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\t\t Call graph (explanation follows)\n"
|
||||
"\n"
|
||||
@ -122,6 +125,7 @@ msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:75
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\t\t\tCall graph\n"
|
||||
"\n"
|
||||
@ -129,7 +133,7 @@ msgstr ""
|
||||
"\t\t\tĐồ thị gọi\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:78 hist.c:363
|
||||
#: cg_print.c:78 hist.c:359
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -144,10 +148,11 @@ msgid ""
|
||||
" for %.2f%% of %.2f seconds\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" đối với %.2f%% của %.2f giây\n"
|
||||
" được %.2f%% của %.2f giây\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:86
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" no time propagated\n"
|
||||
"\n"
|
||||
@ -184,7 +189,7 @@ msgstr "mình"
|
||||
msgid "descendants"
|
||||
msgstr "con cháu"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:98 hist.c:389
|
||||
#: cg_print.c:98 hist.c:385
|
||||
msgid "name"
|
||||
msgstr "tên"
|
||||
|
||||
@ -195,24 +200,25 @@ msgstr "con"
|
||||
#: cg_print.c:105
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "index %% time self children called name\n"
|
||||
msgstr "chỉ mục %% giờ mình con đã gọi tên\n"
|
||||
msgstr "chỉ mục %% giờ mình con đã gọi tên\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:129
|
||||
#: cg_print.c:128
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n"
|
||||
msgstr " <chu kỳ %d toàn bộ> [%d]\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:363
|
||||
#: cg_print.c:354
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
|
||||
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:364
|
||||
#: cg_print.c:355
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
|
||||
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:604
|
||||
#: cg_print.c:589
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Index by function name\n"
|
||||
"\n"
|
||||
@ -220,7 +226,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Chỉ mục theo tên chức năng\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:661 cg_print.c:670
|
||||
#: cg_print.c:646 cg_print.c:655
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "<cycle %d>"
|
||||
msgstr "<chu kỳ %d>"
|
||||
@ -228,7 +234,7 @@ msgstr "<chu kỳ %d>"
|
||||
#: corefile.c:64
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: could not open %s.\n"
|
||||
msgstr "%s: đã không mở được %s.\n"
|
||||
msgstr "%s: không mở được %s.\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:78 corefile.c:112
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -245,122 +251,123 @@ msgstr "%s: %s: không có định dạng a.out\n"
|
||||
msgid "%s: can't find .text section in %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không tìm được phần .text trong %s\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:225
|
||||
#: corefile.c:224
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n"
|
||||
msgstr "%s: hết sức chứa đối với %lu byte dung lượng văn bản\n"
|
||||
msgstr "%s: hết sức chứa đối với %lu byte dung lượng chữ\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:239
|
||||
#: corefile.c:238
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't do -c\n"
|
||||
msgstr "%s: không thi hành được -c\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:276
|
||||
#: corefile.c:272
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n"
|
||||
msgstr "%s: -c chưa được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:447
|
||||
#: corefile.c:437
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file `%s' has no symbols\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin `%s' không có ký tự nào\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:758
|
||||
#: corefile.c:751
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n"
|
||||
msgstr "%s: việc đếm sai: ltab.len=%d thay thế %ld\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:82
|
||||
#: gmon_io.c:83
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: address size has unexpected value of %u\n"
|
||||
msgstr "%s: kích thước đia chỉ có trị số bất ngờ là %u\n"
|
||||
msgstr "%s: kích thước địa chỉ có trị số bất ngờ là %u\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:345 gmon_io.c:440
|
||||
#: gmon_io.c:317 gmon_io.c:413
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file too short to be a gmon file\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin quá ngắn nên không là tập tin loại gmon\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin quá ngắn nên không phải là tập tin loại gmon\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:355 gmon_io.c:483
|
||||
#: gmon_io.c:327 gmon_io.c:456
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin `%s' có cookie ma thuật sai\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:366
|
||||
#: gmon_io.c:338
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin `%s' có phiên bản chưa được hỗ trợ %d\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:396
|
||||
#: gmon_io.c:368
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: found bad tag %d (file corrupted?)\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: đã tìm thẻ sai %d (tập tin bị hỏng không?)\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:462
|
||||
#: gmon_io.c:435
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n"
|
||||
msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:510
|
||||
#: gmon_io.c:483
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: incompatible with first gmon file\n"
|
||||
msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:538
|
||||
#: gmon_io.c:511
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n"
|
||||
msgstr "%s: không hình như tập tin '%s' có định dạng gmon.out\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:559
|
||||
#: gmon_io.c:532
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n"
|
||||
msgstr "%s: kết thức tập tin bất ngờ sau khi đọc %d/%d bin\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:592
|
||||
#: gmon_io.c:565
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "time is in ticks, not seconds\n"
|
||||
msgstr "tính thời gian bằng tích, không bằng giây\n"
|
||||
msgstr "tính thời gian bằng tích, không phải bằng giây\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:598 gmon_io.c:775
|
||||
#: gmon_io.c:571 gmon_io.c:747
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n"
|
||||
msgstr "%s: không biết cách xử lý khuôn dạng tập tin %d\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:605
|
||||
#: gmon_io.c:578
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "File `%s' (version %d) contains:\n"
|
||||
msgstr "Tập tin `%s' (phiên bản %d) bao gồm:\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:608
|
||||
#: gmon_io.c:581
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d histogram record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:609
|
||||
#: gmon_io.c:582
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d histogram records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:611
|
||||
#: gmon_io.c:584
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d call-graph record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục đồ-thị-gọi\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục đồ thị gọi\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:612
|
||||
#: gmon_io.c:585
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d call-graph records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục đồ-thị-gọi\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục đồ thị gọi\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:614
|
||||
#: gmon_io.c:587
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d basic-block count record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục đếm khối-cơ-bản\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục đếm khối cơ bản\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:615
|
||||
#: gmon_io.c:588
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d basic-block count records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục đếm khối-cơ-bản\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục đếm khối cơ bản\n"
|
||||
|
||||
# I have reservations about some of the strings presented for translation: some of them look like commands, which may not be translatable. I could not find anybody to ask about this.
|
||||
#: gprof.c:163
|
||||
# I have reservations about some of the strings presented for translation: some of them look like commands, which may not be translatable. I could not find anybody to ask about this.
|
||||
#: gprof.c:160
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][name]] [-I dirs]\n"
|
||||
@ -391,80 +398,82 @@ msgstr ""
|
||||
"\t[--tháo-gõ[=KIỂU]] [--không-tháo-gõ]\n"
|
||||
"\t[tập-tin-ảnh] [tập-tin-hiện-trạng...]\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:179
|
||||
#: gprof.c:176
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Report bugs to %s\n"
|
||||
msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:253
|
||||
#: gprof.c:248
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n"
|
||||
msgstr "%s: chưa hỗ trợ gõ lỗi; bỏ qua -d\n"
|
||||
msgstr "%s: chưa hỗ trợ gõ lỗi nên bỏ qua -d\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:333
|
||||
#: gprof.c:328
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unknown file format %s\n"
|
||||
msgstr "%s: khuôn dạng tập tin chưa biết %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không biết khuôn dạng tập tin %s\n"
|
||||
|
||||
#. This output is intended to follow the GNU standards document.
|
||||
#: gprof.c:417
|
||||
#: gprof.c:412
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "GNU gprof %s\n"
|
||||
msgstr "GNU gprof %s\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:418
|
||||
#: gprof.c:413
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Based on BSD gprof, copyright 1983 Regents of the University of California.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Đựa vào trình gprof của BSD, bản quyền năm 1983 của những Quan nhiếp chính \n"
|
||||
"Đựa vào trình gprof của BSD, bản quyền © năm 1983 của những Quan nhiếp chính \n"
|
||||
"của trường đại học California.\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:419
|
||||
#: gprof.c:414
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "This program is free software. This program has absolutely no warranty.\n"
|
||||
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:460
|
||||
#: gprof.c:455
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ (demangle) chưa biết `%s'\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:480
|
||||
#: gprof.c:475
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"%s: Có ghi rõ được chỉ một của hai đối --function-ordering (sắp xếp chức năng) \n"
|
||||
"và --file-ordering (sắp xếp tập tin).\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:578
|
||||
#: gprof.c:525
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n"
|
||||
msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ khuôn dạng tập tin`prof'\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:639
|
||||
#: gprof.c:574
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin gmon.out thiếu biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:646
|
||||
#: gprof.c:581
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin gmon.out file thiếu dữ liệu đồ-thị-gọi\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin gmon.out file thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:127
|
||||
#: hist.c:126
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: `%s' is incompatible with first gmon file\n"
|
||||
msgstr "%s: `%s' không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:143
|
||||
#: hist.c:142
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %d of %d samples\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: kết thức tập tin bất ngờ sau khi đọc %d của %d mẫu\n"
|
||||
msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: gặp kết thức tập tin bất ngờ sau khi đọc %u của %u mẫu\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:359
|
||||
#: hist.c:355
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%c%c/call"
|
||||
msgstr "%c%c/việc gọi"
|
||||
|
||||
#: hist.c:367
|
||||
#: hist.c:363
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" for %.2f%% of %.2f %s\n"
|
||||
@ -473,7 +482,7 @@ msgstr ""
|
||||
" đối với %.2f%% của %.2f %s\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:373
|
||||
#: hist.c:369
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -482,7 +491,8 @@ msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:378
|
||||
#: hist.c:374
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" no time accumulated\n"
|
||||
"\n"
|
||||
@ -490,27 +500,28 @@ msgstr ""
|
||||
" không có thời gian được tích lũy\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:385
|
||||
#: hist.c:381
|
||||
msgid "cumulative"
|
||||
msgstr "lũy tích"
|
||||
|
||||
#: hist.c:385
|
||||
#: hist.c:381
|
||||
msgid "self "
|
||||
msgstr "mình "
|
||||
|
||||
#: hist.c:385
|
||||
#: hist.c:381
|
||||
msgid "total "
|
||||
msgstr "tổng số"
|
||||
|
||||
#: hist.c:388
|
||||
#: hist.c:384
|
||||
msgid "time"
|
||||
msgstr "giờ"
|
||||
|
||||
#: hist.c:388
|
||||
#: hist.c:384
|
||||
msgid "calls"
|
||||
msgstr "việc gọi"
|
||||
|
||||
#: hist.c:481
|
||||
#: hist.c:473
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
@ -522,31 +533,32 @@ msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"hiện trạng bằng:\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:487
|
||||
#: hist.c:479
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Flat profile:\n"
|
||||
msgstr "Hiện trạng bằng:\n"
|
||||
|
||||
#: mips.c:85
|
||||
#: mips.c:82
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[find_call] 0x%lx: jal"
|
||||
msgstr "[tìm_gọi] 0x%lx: jal"
|
||||
|
||||
#: mips.c:110
|
||||
#: mips.c:107
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[find_call] 0x%lx: jalr\n"
|
||||
msgstr "[tìm_gọi] 0x%lx: jalr\n"
|
||||
|
||||
#: source.c:166
|
||||
#: source.c:162
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: could not locate `%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: đã không tìm được `%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: không định vị được `%s'\n"
|
||||
|
||||
#: source.c:241
|
||||
#: source.c:237
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "*** File %s:\n"
|
||||
msgstr "*** Tập tin %s:\n"
|
||||
|
||||
#: utils.c:109
|
||||
#: utils.c:107
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " <cycle %d>"
|
||||
msgstr " <chu kỳ %d>"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user