429d795d50
bfd/ * po/es.po: Update from translationproject.org/latest/bfd/. * po/fi.po: Likewise. * po/fr.po: Likewise. * po/id.po: Likewise. * po/ja.po: Likewise. * po/ro.po: Likewise. * po/ru.po: Likewise. * po/sr.po: Likewise. * po/sv.po: Likewise. * po/tr.po: Likewise. * po/uk.po: Likewise. * po/vi.po: Likewise. * po/zh_CN.po: Likewise. * po/hr.po: New file from translationproject.org. * configure.ac (ALL_LINGUAS): Add hr. Sort. * configure: Regenerate. binutils/ * po/bg.po: Update from translationproject.org/latest/binutils/. * po/ca.po: Likewise. * po/da.po: Likewise. * po/es.po: Likewise. * po/fi.po: Likewise. * po/fr.po: Likewise. * po/hr.po: Likewise. * po/id.po: Likewise. * po/it.po: Likewise. * po/ja.po: Likewise. * po/ro.po: Likewise. * po/ru.po: Likewise. * po/sk.po: Likewise. * po/sr.po: Likewise. * po/sv.po: Likewise. * po/tr.po: Likewise. * po/uk.po: Likewise. * po/vi.po: Likewise. * po/zh_CN.po: Likewise. * po/zh_TW.po: Likewise. gas/ * po/es.po: Update from translationproject.org/latest/gas/. * po/fi.po: Likewise. * po/fr.po: Likewise. * po/id.po: Likewise. * po/ja.po: Likewise. * po/ru.po: Likewise. * po/sv.po: Likewise. * po/tr.po: Likewise. * po/uk.po: Likewise. * po/zh_CN.po: Likewise. gold/ * po/es.po: Update from translationproject.org/latest/gold/. * po/fi.po: Likewise. * po/fr.po: Likewise. * po/id.po: Likewise. * po/it.po: Likewise. * po/vi.po: Likewise. * po/zh_CN.po: Likewise. * po/ja.po: New file from translationproject.org. * po/sv.po: Likewise. * po/uk.po: Likewise. gprof/ * po/bg.po: Update from translationproject.org/latest/gprof/. * po/da.po: Likewise. * po/de.po: Likewise. * po/eo.po: Likewise. * po/es.po: Likewise. * po/fi.po: Likewise. * po/fr.po: Likewise. * po/ga.po: Likewise. * po/hu.po: Likewise. * po/id.po: Likewise. * po/it.po: Likewise. * po/ja.po: Likewise. * po/ms.po: Likewise. * po/nl.po: Likewise. * po/pt_BR.po: Likewise. * po/ro.po: Likewise. * po/ru.po: Likewise. * po/sr.po: Likewise. * po/sv.po: Likewise. * po/tr.po: Likewise. * po/uk.po: Likewise. * po/vi.po: Likewise. ld/ * po/bg.po: Update from translationproject.org/latest/ld/. * po/da.po: Likewise. * po/es.po: Likewise. * po/fi.po: Likewise. * po/fr.po: Likewise. * po/id.po: Likewise. * po/it.po: Likewise. * po/ja.po: Likewise. * po/tr.po: Likewise. * po/uk.po: Likewise. * po/vi.po: Likewise. * po/zh_CN.po: Likewise. * po/zh_TW.po: Likewise. * po/de.po: New file from translationproject.org. * po/ru.po: Likewise. * configure.ac (ALL_LINGUAS): Add de, ru. Sort. * configure: Regenerate. opcodes/ * po/da.po: Update from translationproject.org/latest/opcodes/. * po/de.po: Likewise. * po/es.po: Likewise. * po/fi.po: Likewise. * po/fr.po: Likewise. * po/id.po: Likewise. * po/it.po: Likewise. * po/nl.po: Likewise. * po/pt_BR.po: Likewise. * po/ro.po: Likewise. * po/sv.po: Likewise. * po/tr.po: Likewise. * po/uk.po: Likewise. * po/vi.po: Likewise. * po/zh_CN.po: Likewise.
8482 lines
252 KiB
Plaintext
8482 lines
252 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for BinUtils.
|
|
# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: binutils-2.23.90\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2013-09-23 14:14+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
|
|
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:82
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
|
|
msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:83
|
|
#, c-format
|
|
msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
|
|
msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:84
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -a --addresses Show addresses\n"
|
|
" -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
|
|
" -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
|
|
" -i --inlines Unwind inlined functions\n"
|
|
" -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
|
|
" -p --pretty-print Make the output easier to read for humans\n"
|
|
" -s --basenames Strip directory names\n"
|
|
" -f --functions Show function names\n"
|
|
" -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the program's version\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ <tập tin> này\n"
|
|
" -a --addresses Hiển thị địa chỉ\n"
|
|
" -b --target=<định_dạng> Đặt định dạng tập tin là nhị phân\n"
|
|
" -e --exe=<trình> Đặt tên tập tin đầu vào (mặc định là “a.out”)\n"
|
|
" -i --inlines Tháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n"
|
|
" -j --section=<tên> Đọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
|
|
" -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n"
|
|
" -s --basenames Tước các tên thư mục\n"
|
|
" -f --functions Hiện tên các hàm\n"
|
|
" -C --demangle[=kiểu] Tháo gỡ các tên hàm\n"
|
|
" -h --help Hiện thông tin trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version Hiện phiên bản của chương trình\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938
|
|
#: dllwrap.c:524 elfedit.c:653 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611
|
|
#: readelf.c:3214 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653
|
|
#: windmc.c:228 windres.c:695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Report bugs to %s\n"
|
|
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
|
|
|
|
#. Note for translators: This printf is used to join the
|
|
#. function name just printed above to the line number/
|
|
#. file name pair that is about to be printed below. Eg:
|
|
#.
|
|
#. foo at 123:bar.c
|
|
#: addr2line.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid " at "
|
|
msgstr " tại "
|
|
|
|
#. Note for translators: This printf is used to join the
|
|
#. line number/file name pair that has just been printed with
|
|
#. the line number/file name pair that is going to be printed
|
|
#. by the next iteration of the while loop. Eg:
|
|
#.
|
|
#. 123:bar.c (inlined by) 456:main.c
|
|
#: addr2line.c:308
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (inlined by) "
|
|
msgstr " (chung dòng bởi) "
|
|
|
|
#: addr2line.c:341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot get addresses from archive"
|
|
msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
|
|
|
|
#: addr2line.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot find section %s"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
|
|
|
|
#: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown demangling style `%s'"
|
|
msgstr "không hiểu kiểu dáng tháo gỡ “%s”"
|
|
|
|
#: ar.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no entry %s in archive\n"
|
|
msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:254
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <name>] [member-name] [count] archive-file file...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n"
|
|
|
|
#: ar.c:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n"
|
|
|
|
#: ar.c:266
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s -M [<mri-script]\n"
|
|
msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
|
|
|
|
#: ar.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid " commands:\n"
|
|
msgstr " lệnh:\n"
|
|
|
|
#: ar.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
|
|
msgstr " d • xoá tập tin ra kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:269
|
|
#, c-format
|
|
msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
|
|
msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
|
|
msgstr " p • in tập tin tìm thấy trong kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
|
|
msgstr " q[f] • thêm nhanh tập tin vào kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
|
|
msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:273
|
|
#, c-format
|
|
msgid " s - act as ranlib\n"
|
|
msgstr " s • thực hiện như là thư viện ranlib\n"
|
|
|
|
#: ar.c:274
|
|
#, c-format
|
|
msgid " t - display contents of archive\n"
|
|
msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:275
|
|
#, c-format
|
|
msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
|
|
msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid " command specific modifiers:\n"
|
|
msgstr " bộ sửa đổi đặc tả cho lệnh:\n"
|
|
|
|
#: ar.c:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
|
|
msgstr " [a] • để tập tin đằng sau [tên thành viên]\n"
|
|
|
|
#: ar.c:278
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
|
|
msgstr " [b] • để tập tin đằng trước [tên thành viên] (giống như [i])\n"
|
|
|
|
#: ar.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n"
|
|
msgstr " [D] • dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
|
|
|
|
#: ar.c:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
|
|
msgstr " [N] • dùng [số] minh dụ của tên\n"
|
|
|
|
#: ar.c:281
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
|
|
msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
|
|
|
|
#: ar.c:282
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [P] - use full path names when matching\n"
|
|
msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n"
|
|
|
|
#: ar.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [o] - preserve original dates\n"
|
|
msgstr " [o] • giữ nguyên ngày giờ gốc\n"
|
|
|
|
#: ar.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
|
|
msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n"
|
|
|
|
#: ar.c:285
|
|
#, c-format
|
|
msgid " generic modifiers:\n"
|
|
msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
|
|
|
|
#: ar.c:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
|
|
msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
|
|
|
|
#: ar.c:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
|
|
msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
|
|
|
|
#: ar.c:288
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
|
|
msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: ar.c:289
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [T] - make a thin archive\n"
|
|
msgstr " [T] • tạo một kho lưu mảnh\n"
|
|
|
|
#: ar.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [v] - be verbose\n"
|
|
msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
|
|
|
|
#: ar.c:291
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [V] - display the version number\n"
|
|
msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
|
|
|
|
#: ar.c:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid " @<file> - read options from <file>\n"
|
|
msgstr " @<tập_tin> • đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
|
|
|
|
#: ar.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME\n"
|
|
msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME\n"
|
|
|
|
#: ar.c:295
|
|
#, c-format
|
|
msgid " optional:\n"
|
|
msgstr " các tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: ar.c:296
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n"
|
|
msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
|
|
|
|
#: ar.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:318
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
|
|
msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Các tùy chọn là:\n"
|
|
" @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
|
|
|
|
#: ar.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n"
|
|
msgstr " --plugin <tên> Tải phần bổ sung đã cho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
|
|
" -h --help Print this help message\n"
|
|
" -v --version Print version information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -t Cập nhật nhãn thời gian ánh xạ ký hiệu của kho lưu\n"
|
|
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
|
|
|
|
#: ar.c:449
|
|
msgid "two different operation options specified"
|
|
msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
|
|
|
|
#: ar.c:538 nm.c:1643
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
|
|
msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
|
|
|
|
#: ar.c:693
|
|
msgid "no operation specified"
|
|
msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
|
|
|
|
#: ar.c:696
|
|
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
|
|
msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi cùng với tùy chọn “r”."
|
|
|
|
#: ar.c:699
|
|
msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
|
|
msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “D”."
|
|
|
|
#: ar.c:707
|
|
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
|
|
msgstr "“N” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “x” và “d”."
|
|
|
|
#: ar.c:710
|
|
msgid "Value for `N' must be positive."
|
|
msgstr "Giá trị cho “N” phải là số dương."
|
|
|
|
#: ar.c:724
|
|
msgid "`x' cannot be used on thin archives."
|
|
msgstr "không thể sử dụng “x” với kho mảnh."
|
|
|
|
#: ar.c:771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal error -- this option not implemented"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: tùy chọn này chưa được viết"
|
|
|
|
#: ar.c:840
|
|
#, c-format
|
|
msgid "creating %s"
|
|
msgstr "đang tạo %s"
|
|
|
|
#: ar.c:889 ar.c:943 ar.c:1272 objcopy.c:2080
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal stat error on %s"
|
|
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
|
|
|
|
#: ar.c:908 ar.c:976
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a valid archive"
|
|
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
|
|
|
|
#: ar.c:1034
|
|
msgid "could not create temporary file whilst writing archive"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ"
|
|
|
|
#: ar.c:1177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No member named `%s'\n"
|
|
msgstr "Không có bộ phận tên “%s”\n"
|
|
|
|
#: ar.c:1227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no entry %s in archive %s!"
|
|
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
|
|
|
|
#: ar.c:1366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no archive map to update"
|
|
msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
|
|
|
|
#: arsup.c:89
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No entry %s in archive.\n"
|
|
msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't open file %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
|
|
msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
|
|
msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: file %s is not an archive\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no output archive specified yet\n"
|
|
msgstr "%s: vẫn chưa chỉ định kho lưu xuất ra\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no open output archive\n"
|
|
msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can't open file %s\n"
|
|
msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can't find module file %s\n"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Current open archive is %s\n"
|
|
msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no open archive\n"
|
|
msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n"
|
|
|
|
#: binemul.c:39
|
|
#, c-format
|
|
msgid " No emulation specific options\n"
|
|
msgstr " Không có tùy chọn đặc tả cho mô phỏng\n"
|
|
|
|
#. Macros for common output.
|
|
#: binemul.h:49
|
|
#, c-format
|
|
msgid " emulation options: \n"
|
|
msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
|
|
|
|
#: bucomm.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể đặt đích mặc định BFD thành “%s”: %s"
|
|
|
|
#: bucomm.c:175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Matching formats:"
|
|
msgstr "%s: Định dạng khớp:"
|
|
|
|
#: bucomm.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Supported targets:"
|
|
msgstr "Đích được hỗ trợ:"
|
|
|
|
#: bucomm.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: supported targets:"
|
|
msgstr "%s: đích được hỗ trợ:"
|
|
|
|
#: bucomm.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Supported architectures:"
|
|
msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ:"
|
|
|
|
#: bucomm.c:212
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: supported architectures:"
|
|
msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ:"
|
|
|
|
#: bucomm.c:228
|
|
msgid "big endian"
|
|
msgstr "byte lớn trước"
|
|
|
|
#: bucomm.c:229
|
|
msgid "little endian"
|
|
msgstr "byte nhỏ trước"
|
|
|
|
#: bucomm.c:230
|
|
msgid "endianness unknown"
|
|
msgstr "không hiểu thứ tự byte"
|
|
|
|
#: bucomm.c:251
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s\n"
|
|
" (header %s, data %s)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s\n"
|
|
" (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n"
|
|
|
|
#: bucomm.c:407
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BFD header file version %s\n"
|
|
msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
|
|
|
|
#: bucomm.c:559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: bad number: %s"
|
|
msgstr "%s: con số sai: %s"
|
|
|
|
#: bucomm.c:576 strings.c:409
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': No such file"
|
|
msgstr "“%s”: Không có tập tin như vậy"
|
|
|
|
#: bucomm.c:578 strings.c:411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
|
|
msgstr "Cảnh báo: không thể định vị “%s”. Lý do: %s"
|
|
|
|
#: bucomm.c:582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
|
|
msgstr "Cảnh báo: “%s” không phải là một tập tin chuẩn"
|
|
|
|
#: bucomm.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large"
|
|
msgstr "Cảnh báo: “%s” có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài"
|
|
|
|
#: coffdump.c:107
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#lines %d "
|
|
msgstr "#dòng %d "
|
|
|
|
#: coffdump.c:130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "size %d "
|
|
msgstr "kích cỡ %d"
|
|
|
|
#: coffdump.c:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section definition at %x size %x\n"
|
|
msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n"
|
|
|
|
#: coffdump.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pointer to"
|
|
msgstr "con trỏ tới"
|
|
|
|
#: coffdump.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "array [%d] of"
|
|
msgstr "mảng [%d] của"
|
|
|
|
#: coffdump.c:151
|
|
#, c-format
|
|
msgid "function returning"
|
|
msgstr "trả về từ hàm"
|
|
|
|
#: coffdump.c:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "arguments"
|
|
msgstr "các đối số"
|
|
|
|
#: coffdump.c:159
|
|
#, c-format
|
|
msgid "code"
|
|
msgstr "mã"
|
|
|
|
#: coffdump.c:165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "structure definition"
|
|
msgstr "định nghĩa cấu trúc"
|
|
|
|
#: coffdump.c:171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "structure ref to UNKNOWN struct"
|
|
msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-HIỂU"
|
|
|
|
#: coffdump.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "structure ref to %s"
|
|
msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s"
|
|
|
|
#: coffdump.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "enum ref to %s"
|
|
msgstr "enum tham chiếu đến %s"
|
|
|
|
#: coffdump.c:179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "enum definition"
|
|
msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)"
|
|
|
|
#: coffdump.c:252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Stack offset %x"
|
|
msgstr "Khoảng bù stack %x"
|
|
|
|
#: coffdump.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Memory section %s+%x"
|
|
msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x"
|
|
|
|
#: coffdump.c:258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Register %d"
|
|
msgstr "Thanh ghi %d"
|
|
|
|
#: coffdump.c:261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Struct Member offset %x"
|
|
msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x"
|
|
|
|
#: coffdump.c:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Enum Member offset %x"
|
|
msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x"
|
|
|
|
#: coffdump.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Undefined symbol"
|
|
msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#: coffdump.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "List of symbols"
|
|
msgstr "Danh sách ký hiệu"
|
|
|
|
#: coffdump.c:341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Symbol %s, tag %d, number %d"
|
|
msgstr "KýHiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d"
|
|
|
|
#: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: coffdump.c:350
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Where"
|
|
msgstr "Tại"
|
|
|
|
#: coffdump.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Visible"
|
|
msgstr "Khả dụng"
|
|
|
|
#: coffdump.c:370
|
|
msgid "List of blocks "
|
|
msgstr "danh sách các khối"
|
|
|
|
#: coffdump.c:383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "vars %d"
|
|
msgstr "biến %d"
|
|
|
|
#: coffdump.c:386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "blocks"
|
|
msgstr "khối"
|
|
|
|
#: coffdump.c:404
|
|
#, c-format
|
|
msgid "List of source files"
|
|
msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn."
|
|
|
|
#: coffdump.c:410
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Source file %s"
|
|
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
|
|
|
|
#: coffdump.c:424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d"
|
|
msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d"
|
|
|
|
#: coffdump.c:449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#sources %d"
|
|
msgstr "#nguồn %d"
|
|
|
|
#: coffdump.c:462 sysdump.c:646
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_đầu_vào\n"
|
|
|
|
#: coffdump.c:463
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n"
|
|
msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n"
|
|
|
|
#: coffdump.c:464
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the program's version\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn:\n"
|
|
" @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710
|
|
msgid "no input file specified"
|
|
msgstr "chưa ghi rõ tập tin đầu vào"
|
|
|
|
#: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Report bugs to %s.\n"
|
|
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s.\n"
|
|
|
|
#: debug.c:648
|
|
msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
|
|
msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:727
|
|
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
|
|
msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
|
|
|
|
#: debug.c:781
|
|
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
|
|
msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
|
|
|
|
#: debug.c:833
|
|
msgid "debug_record_parameter: no current function"
|
|
msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:865
|
|
msgid "debug_end_function: no current function"
|
|
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:871
|
|
msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
|
|
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
|
|
|
|
#: debug.c:899
|
|
msgid "debug_start_block: no current block"
|
|
msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:935
|
|
msgid "debug_end_block: no current block"
|
|
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:942
|
|
msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
|
|
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
|
|
|
|
#: debug.c:965
|
|
msgid "debug_record_line: no current unit"
|
|
msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
|
|
|
|
#. FIXME
|
|
#: debug.c:1018
|
|
msgid "debug_start_common_block: not implemented"
|
|
msgstr "debug_start_common_block: chưa được viết"
|
|
|
|
#. FIXME
|
|
#: debug.c:1029
|
|
msgid "debug_end_common_block: not implemented"
|
|
msgstr "debug_end_common_block: chưa được viết"
|
|
|
|
#. FIXME.
|
|
#: debug.c:1113
|
|
msgid "debug_record_label: not implemented"
|
|
msgstr "debug_record_label: chưa được viết"
|
|
|
|
#: debug.c:1135
|
|
msgid "debug_record_variable: no current file"
|
|
msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:1663
|
|
msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
|
|
msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: debug.c:1840
|
|
msgid "debug_name_type: no current file"
|
|
msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:1885
|
|
msgid "debug_tag_type: no current file"
|
|
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:1893
|
|
msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
|
|
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
|
|
|
|
#: debug.c:1930
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
|
|
|
|
#: debug.c:1952
|
|
msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
|
|
msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:2055
|
|
#, c-format
|
|
msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
|
|
msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2482
|
|
msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
|
|
msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
|
|
|
|
#: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: Không hiểu kiểu máy: %d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1000
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't open def file: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1005
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Processing def file: %s"
|
|
msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1009
|
|
msgid "Processed def file"
|
|
msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1033
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Syntax error in def file %s:%d"
|
|
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1070
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
|
|
msgstr "%s: Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, “%s”."
|
|
|
|
#: dlltool.c:1088
|
|
#, c-format
|
|
msgid "NAME: %s base: %x"
|
|
msgstr "TÊN: %s nền tảng: %x"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112
|
|
msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
|
|
msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1109
|
|
#, c-format
|
|
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
|
|
msgstr "THƯ VIỆN: %s nền tảng: %x"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "VERSION %d.%d\n"
|
|
msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "run: %s %s"
|
|
msgstr "chạy: %s %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1354 resrc.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "wait: %s"
|
|
msgstr "đợi: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1359 dllwrap.c:422 resrc.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "subprocess got fatal signal %d"
|
|
msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1365 dllwrap.c:429 resrc.c:305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s exited with status %d"
|
|
msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sucking in info from %s section in %s"
|
|
msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
|
|
|
|
#: dlltool.c:1536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Excluding symbol: %s"
|
|
msgstr "Đang loại trừ ký hiệu: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no symbols"
|
|
msgstr "%s: không có ký hiệu"
|
|
|
|
#. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
|
|
#: dlltool.c:1662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Done reading %s"
|
|
msgstr "Đọc xong %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1672
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open object file: %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Scanning object file %s"
|
|
msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1690
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
|
|
msgstr "Không thể cung cấp “mcore-elf dll” từ tập tin kho: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1792
|
|
msgid "Adding exports to output file"
|
|
msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..."
|
|
|
|
#: dlltool.c:1844
|
|
msgid "Added exports to output file"
|
|
msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1986
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Generating export file: %s"
|
|
msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1991
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1994
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Opened temporary file: %s"
|
|
msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2171
|
|
msgid "failed to read the number of entries from base file"
|
|
msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2219
|
|
msgid "Generated exports file"
|
|
msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_open failed open stub file: %s: %s"
|
|
msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở tập tin stub: %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2432
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating stub file: %s"
|
|
msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2894
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_open failed reopen stub file: %s: %s"
|
|
msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở lại tập tin stub: %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2908 dlltool.c:2984
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open temporary head file: %s"
|
|
msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2970 dlltool.c:3050
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open temporary head file: %s: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3064
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open temporary tail file: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open temporary tail file: %s: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't create .lib file: %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating library file: %s"
|
|
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3239 dlltool.c:3245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot delete %s: %s"
|
|
msgstr "không thể xoá %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3250
|
|
msgid "Created lib file"
|
|
msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't open .lib file: %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a library"
|
|
msgstr "%s không phải là một thư viện"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3510
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
|
|
msgstr "Thư viện nhập “%s” chỉ ra ít nhất hai dll"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3521
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
|
|
msgstr "Không thể quyết định tên dll cho “%s” (không phải thư viện nhập ?)"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3745
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
|
|
msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3751
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
|
|
msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3856
|
|
msgid "Processing definitions"
|
|
msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3888
|
|
msgid "Processed definitions"
|
|
msgstr "Đã xử lý các định nghĩa"
|
|
|
|
#. xgetext:c-format
|
|
#: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
|
|
|
|
#. xgetext:c-format
|
|
#: dlltool.c:3897
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
|
|
msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3898
|
|
#, c-format
|
|
msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
|
|
msgstr " <máy> có thể dùng là: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3899
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
|
|
msgstr " -e --output-exp <tập_tin_ra> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3900
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
|
|
msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3901
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
|
|
msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trễ.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3902
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
|
|
msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3903
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
|
|
msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3904
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
|
|
msgstr " -d --input-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3905
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
|
|
msgstr " -z --output-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3906
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
|
|
msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3907
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
|
|
msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3908
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
|
|
msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3909
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
|
|
msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3910
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
|
|
msgstr " -b --base-file <tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3911
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
|
|
msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3912
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
|
|
msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3913
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
|
|
msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3914
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
|
|
msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3915
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --add-stdcall-underscore\n"
|
|
"\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3916
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-leading-underscore All symbols shouldn't be prefixed by an underscore.\n"
|
|
msgstr " --no-leading-underscore Tất cả các ký kiệu không đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3917
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --leading-underscore All symbols should be prefixed by an underscore.\n"
|
|
msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3918
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
|
|
msgstr " -k --kill-at Giết “@<n>” từ các tên đã xuất ra.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3919
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
|
|
msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm bí danh mà không có “@<n>”.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3920
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
|
|
msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các bí danh có tiền tố này.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3921
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
|
|
msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình assembler.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3922
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
|
|
msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho chương trình dịch assembler.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3923
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
|
|
msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3924
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
|
|
msgstr " -n --no-delete Giữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3925
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
|
|
msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố> Dùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3926
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n"
|
|
msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3927
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
|
|
msgstr " --identify-strict Gây ra “--identify” thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3928
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
|
|
msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết hơn nữa.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3929
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -V --version Display the program version.\n"
|
|
msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3930
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -h --help Display this information.\n"
|
|
msgstr " -h --help Hiển thị trợ giúp này.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3931
|
|
#, c-format
|
|
msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
|
|
msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3933
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
|
|
" Xử lý các tập tin đối tượng kiểu “mcore-elf” vào tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3934
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
|
|
msgstr " -L --linker <tên> Dùng tên này làm bộ liên kết.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3935
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
|
|
msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho bộ liên kết.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:4082
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
|
|
msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, “%s”."
|
|
|
|
#: dlltool.c:4130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open base-file: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:4165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Machine '%s' not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ máy “%s”"
|
|
|
|
#: dlltool.c:4245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
|
|
msgstr "Cảnh báo: loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
|
|
|
|
#: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Tried file: %s"
|
|
msgstr "Đã thử tập tin: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:4320 dllwrap.c:220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using file: %s"
|
|
msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Keeping temporary base file %s"
|
|
msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleting temporary base file %s"
|
|
msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Keeping temporary exp file %s"
|
|
msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:321
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleting temporary exp file %s"
|
|
msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Keeping temporary def file %s"
|
|
msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleting temporary def file %s"
|
|
msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:417
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pwait returns: %s"
|
|
msgstr "pwait trả về: %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:484
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Generic options:\n"
|
|
msgstr " Tùy chọn chung:\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid " @<file> Read options from <file>\n"
|
|
msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:486
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
|
|
msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:487
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --verbose, -v Verbose\n"
|
|
msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:488
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --version Print dllwrap version\n"
|
|
msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:489
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
|
|
msgstr " --implib <tên_tập_tin> Giống với “--output-lib”\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:490
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Options for %s:\n"
|
|
msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:491
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
|
|
msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là “gcc”\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:492
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
|
|
msgstr " --driver-flags <các_cờ> Ghi đè lên các cờ ld mặc định\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:493
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
|
|
msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là “dlltool”\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:494
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
|
|
msgstr " --entry <điểm_vào> Chỉ ra điểm vào DLL xen kẽ\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
|
|
msgstr " --image-base <cơ_bản> Chỉ ra địa chỉ cơ bản ảnh\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:496
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
|
|
msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:497
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
|
|
msgstr " --dry-run Hiển thị các việc sẽ được làm\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
|
|
msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:499
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
|
|
msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --machine <machine>\n"
|
|
msgstr " --machine <máy>\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:501
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
|
|
msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:502
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
|
|
msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:503
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
|
|
msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:504
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
|
|
msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:505
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
|
|
msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:506
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
|
|
msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:507
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
|
|
msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (định nghĩa)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:508
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
|
|
msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu “.drectve”.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:509
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --exclude-symbols <danh_sách>\n"
|
|
" loại trừ danh sách này ra tập tin .def\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:510
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
|
|
msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:511
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
|
|
msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:512
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
|
|
msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:513
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
|
|
msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:514
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -U Add underscores to .lib\n"
|
|
msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
|
|
msgstr " -k Giết “@<n>” ra các tên đã xuất ra\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:516
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
|
|
msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có “@<n>”.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:517
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
|
|
msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:518
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
|
|
msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:519
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-leading-underscore Entrypoint without underscore\n"
|
|
msgstr " --no-leading-underscore Entrypoint không có dấu gạch dưới\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:520
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --leading-underscore Entrypoint with underscore.\n"
|
|
msgstr " --leading-underscore Entrypoint với dấu gạch dưới.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:521
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
|
|
msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:805
|
|
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
|
|
msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn “-o” hay “-dllname”"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:834
|
|
msgid ""
|
|
"no export definition file provided.\n"
|
|
"Creating one, but that may not be what you want"
|
|
msgstr ""
|
|
"chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n"
|
|
"Đang tạo một cái nhưng mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:1023
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DLLTOOL name : %s\n"
|
|
msgstr "Tên DLLTOOL : %s\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:1024
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DLLTOOL options : %s\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn DLLTOOL : %s\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:1025
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DRIVER name : %s\n"
|
|
msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:1026
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DRIVER options : %s\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN: %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:132
|
|
msgid "Wrong size in print_dwarf_vma"
|
|
msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma"
|
|
|
|
#: dwarf.c:256 dwarf.c:3027
|
|
msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
|
|
msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Extended opcode %d: "
|
|
msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
|
|
|
|
#: dwarf.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"End of Sequence\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kết thúc dãy\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "set Address to 0x%s\n"
|
|
msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid " define new File Table entry\n"
|
|
msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:281 dwarf.c:2555
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
|
|
msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "set Discriminator to %s\n"
|
|
msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:370
|
|
#, c-format
|
|
msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n"
|
|
msgstr " KHÔNG HIỂU mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n"
|
|
|
|
#. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
|
|
#. the limited range of the unsigned char data type used
|
|
#. for op_code.
|
|
#. && op_code <= DW_LNE_hi_user
|
|
#: dwarf.c:387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "user defined: "
|
|
msgstr "người dùng định nghĩa:"
|
|
|
|
#: dwarf.c:389
|
|
#, c-format
|
|
msgid "UNKNOWN: "
|
|
msgstr "KHÔNG HIỂU:"
|
|
|
|
#: dwarf.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid "length %d ["
|
|
msgstr "độ dài %d ["
|
|
|
|
#: dwarf.c:407
|
|
msgid "<no .debug_str section>"
|
|
msgstr "<không có phần .debug_str>"
|
|
|
|
#: dwarf.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n"
|
|
msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:415
|
|
msgid "<offset is too big>"
|
|
msgstr "<khoảng bù quá lớn>"
|
|
|
|
#: dwarf.c:655
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown TAG value: %lx"
|
|
msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không hiểu: %lx"
|
|
|
|
#: dwarf.c:696
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown FORM value: %lx"
|
|
msgstr "Giá trị FORM (dạng) không hiểu: %lx"
|
|
|
|
#: dwarf.c:705
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s byte block: "
|
|
msgstr " %s khối byte: "
|
|
|
|
#: dwarf.c:1050
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)"
|
|
msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1075
|
|
#, c-format
|
|
msgid "size: %s "
|
|
msgstr "kích thước: %s"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1078
|
|
#, c-format
|
|
msgid "offset: %s "
|
|
msgstr "khoảng bù: %s "
|
|
|
|
#: dwarf.c:1098
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown"
|
|
msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)"
|
|
msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(User defined location op)"
|
|
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(Unknown location op)"
|
|
msgstr "(Thao tác định vị không hiểu)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1283
|
|
msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1389
|
|
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ “DW_FORM_data8” khi “sizeof (dwarf_vma) != 8”\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1439
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s"
|
|
msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized form: %lu\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1557
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(not inlined)"
|
|
msgstr "(không chung dòng)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1560
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(inlined)"
|
|
msgstr "(chung dòng)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1563
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(declared as inline but ignored)"
|
|
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(declared as inline and inlined)"
|
|
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1569
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (Unknown inline attribute value: %s)"
|
|
msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1608
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(implementation defined: %s)"
|
|
msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1611
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(Unknown: %s)"
|
|
msgstr "(Không hiểu: %s)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1649
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(user defined type)"
|
|
msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1651
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(unknown type)"
|
|
msgstr "(không hiểu kiểu)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(unknown accessibility)"
|
|
msgstr "(không hiểu khả năng truy cập)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(unknown visibility)"
|
|
msgstr "(không hiểu tính khả dụng)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1684
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(unknown virtuality)"
|
|
msgstr "(không hiểu tính ảo)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(unknown case)"
|
|
msgstr "(không hiểu trường hợp nào)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1708
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(user defined)"
|
|
msgstr "(người dùng định nghĩa)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1710
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(unknown convention)"
|
|
msgstr "(không hiểu quy ước)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1717
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(undefined)"
|
|
msgstr "(chưa định nghĩa)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1740
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(location list)"
|
|
msgstr "(danh sách vị trí)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1761 dwarf.c:4045
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
|
|
msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1777
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
|
|
msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1787
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Abbrev Number: %ld"
|
|
msgstr "[Số viết tắt: %ld"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1978
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown AT value: %lx"
|
|
msgstr "Không hiểu giá trị AT: %lx"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n"
|
|
msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2061
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n"
|
|
msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2069
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No comp units in %s section ?"
|
|
msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2078
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2087 dwarf.c:3296 dwarf.c:3390 dwarf.c:3551 dwarf.c:3779
|
|
#: dwarf.c:3911 dwarf.c:4081 dwarf.c:4150 dwarf.c:4354
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Contents of the %s section:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nội dung của phần %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2095
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to locate %s section!\n"
|
|
msgstr "Không thể định vị phần %s!\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2176
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n"
|
|
msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2178
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length: 0x%s (%s)\n"
|
|
msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2181
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2182
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Abbrev Offset: %s\n"
|
|
msgstr " Khoảng bù viết tắt:%s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2184
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Pointer Size: %d\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2188
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Signature: "
|
|
msgstr " Chữ ký: "
|
|
|
|
#: dwarf.c:2192
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Offset: 0x%s\n"
|
|
msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n"
|
|
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
|
|
msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ: %d.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
|
|
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
|
|
msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần “.debug_info”\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2278
|
|
msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
|
|
msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2297
|
|
#, c-format
|
|
msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
|
|
msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2301
|
|
#, c-format
|
|
msgid " <%d><%lx>: ...\n"
|
|
msgstr " <%d><%lx>: ...\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2320
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
|
|
msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2422
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Raw dump of debug contents of section %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2460
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
|
|
msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2472 dwarf.c:2840
|
|
msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n"
|
|
msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2486 dwarf.c:2855
|
|
msgid "Invalid maximum operations per insn.\n"
|
|
msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset: 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Khoảng bù: 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2506
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length: %ld\n"
|
|
msgstr " Dài: %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2507
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DWARF Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2508
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Prologue Length: %d\n"
|
|
msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2509
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
|
|
msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu:%d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2511
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n"
|
|
msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2512
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
|
|
msgstr " Giá trị đầu tiên của “is_stmt”: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2513
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Line Base: %d\n"
|
|
msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2514
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Line Range: %d\n"
|
|
msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2515
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Opcode Base: %d\n"
|
|
msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2524
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Opcodes:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Mã thao tác:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2527
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Opcode %d has %d args\n"
|
|
msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2533
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The Directory Table is empty.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2536
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The Directory Table:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng Thư mục:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2551
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The File Name Table is empty.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng Tên Tập Tin trống:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2554
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The File Name Table:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng Tên Tập Tin:\n"
|
|
|
|
#. Now display the statements.
|
|
#: dwarf.c:2584
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Line Number Statements:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2603
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s"
|
|
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2617
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]"
|
|
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2625
|
|
#, c-format
|
|
msgid " and Line by %s to %d\n"
|
|
msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2635
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Copy\n"
|
|
msgstr " Chép\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2645
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n"
|
|
msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2658
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n"
|
|
msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2669
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance Line by %s to %d\n"
|
|
msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2677
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n"
|
|
msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2685
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set column to %s\n"
|
|
msgstr " Đặt cột thành %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2693
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set is_stmt to %s\n"
|
|
msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2698
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set basic block\n"
|
|
msgstr " Đặt khối cơ bản\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2708
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n"
|
|
msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2721
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n"
|
|
msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2733
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n"
|
|
msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2739
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set prologue_end to true\n"
|
|
msgstr " Đặt “prologue_end” (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2743
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set epilogue_begin to true\n"
|
|
msgstr " Đặt “epilogue_begin” (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2749
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set ISA to %s\n"
|
|
msgstr " Đặt ISA thành %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Unknown opcode %d with operands: "
|
|
msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không hiểu %d với tác tử: "
|
|
|
|
#: dwarf.c:2787
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2828
|
|
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
|
|
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:2960
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CU: %s:\n"
|
|
msgstr "CU: %s:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File name Line number Starting address\n"
|
|
msgstr "Tên tập tin Số dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2968
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CU: %s/%s:\n"
|
|
msgstr "CU: %s/%s:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3059
|
|
#, c-format
|
|
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
|
|
msgstr "KHÔNG HIỂU: chiều dài %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3164
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set ISA to %lu\n"
|
|
msgstr " Đặt ISA thành %lu\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195
|
|
#, c-format
|
|
msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
|
|
msgstr "Khoảng bù “.debug_info” 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3344
|
|
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
|
|
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3351
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length: %ld\n"
|
|
msgstr " Chiều dài: %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3353
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3355
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3357
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần “.debug_info”: %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3360
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Offset\tName\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bù\tTên\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3411
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3417
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3425
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3434
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3446
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n"
|
|
msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3576
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3577
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset size: %d\n"
|
|
msgstr " Kích thước bù: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3582
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3593
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Extension opcode arguments:\n"
|
|
msgstr " Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3601
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n"
|
|
msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3604
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACRO_GNU_%02x arguments: "
|
|
msgstr " Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: "
|
|
|
|
#: dwarf.c:3628
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid extension opcode form %s\n"
|
|
msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3645
|
|
msgid ".debug_macro section not zero terminated\n"
|
|
msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3666
|
|
msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n"
|
|
msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3672
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
|
|
msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3675
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n"
|
|
msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3683
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
|
|
msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3691
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n"
|
|
msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3700
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n"
|
|
msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3710
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
|
|
msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3720
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
|
|
msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3727
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n"
|
|
msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù: 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3734
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n"
|
|
msgstr "Không hiểu mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3746
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
|
|
msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3749
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACRO_GNU_%02x -"
|
|
msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3790
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Number TAG\n"
|
|
msgstr " Số THẺ\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3799
|
|
msgid "has children"
|
|
msgstr "có con"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3799
|
|
msgid "no children"
|
|
msgstr "không có con"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3850 dwarf.c:4077 dwarf.c:4311
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The %s section is empty.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần %s vẫn trống rỗng.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
|
|
msgstr "Không thể nạp/phân tích phần “.debug_info” thì không thể đọc phần %s.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3900
|
|
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
|
|
msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3905
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n"
|
|
msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3912
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Begin End Expression\n"
|
|
msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3961
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
|
|
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3965
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
|
|
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3973
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
|
|
msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
|
|
msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4001 dwarf.c:4405
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<End of list>\n"
|
|
msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4011
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(base address)\n"
|
|
msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4048
|
|
msgid " (start == end)"
|
|
msgstr " (đầu == cuối)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4050
|
|
msgid " (start > end)"
|
|
msgstr " (đầu > cuối)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4060
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
|
|
msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4206
|
|
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
|
|
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4210
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length: %ld\n"
|
|
msgstr " Dài: %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4212
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4213
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Khoảng bù vào .debug_info:0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4215
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Pointer Size: %d\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4216
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Segment Size: %d\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid address size in %s section!\n"
|
|
msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4232
|
|
msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4237
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Address Length\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Địa chỉ Dài\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4239
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Address Length\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Địa chỉ Dài\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4327
|
|
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
|
|
msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
|
|
msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4355
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Begin End\n"
|
|
msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4376
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
|
|
msgstr "Có một lỗ trống [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4380
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
|
|
msgstr "Có chỗ chồng lên nhau [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4423
|
|
msgid "(start == end)"
|
|
msgstr "(đầu == cuối)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4425
|
|
msgid "(start > end)"
|
|
msgstr "(đầu > cuối)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4678
|
|
msgid "bad register: "
|
|
msgstr "thanh ghi sai: "
|
|
|
|
#. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c.
|
|
#: dwarf.c:4681 dwarf.c:5490
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Contents of the %s section:\n"
|
|
msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5451
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
|
|
msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
|
|
msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5494
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Truncated header in the %s section.\n"
|
|
msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Version %ld\n"
|
|
msgstr "Phiên bản %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5506
|
|
msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n"
|
|
msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5509
|
|
msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n"
|
|
msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5514
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported version %lu.\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Corrupt header in the %s section.\n"
|
|
msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5545
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"CU table:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng CU:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5551
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
|
|
msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5556
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"TU table:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng TU:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5563
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
|
|
msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
|
|
|
|
#: dwarf.c:5570
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Address table:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng địa chỉ:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu\n"
|
|
msgstr "%lu\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5582
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Symbol table:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng ký hiệu:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5616
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
|
|
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi “%s”\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:39
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error: "
|
|
msgstr "%s: Lỗi: "
|
|
|
|
#: elfcomm.c:50
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Warning: "
|
|
msgstr "%s: Cảnh báo: "
|
|
|
|
#: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unhandled data length: %d\n"
|
|
msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3683 readelf.c:3991
|
|
#: readelf.c:4034 readelf.c:4108 readelf.c:4187 readelf.c:4965 readelf.c:4989
|
|
#: readelf.c:7397 readelf.c:7443 readelf.c:7642 readelf.c:8863 readelf.c:8877
|
|
#: readelf.c:9423 readelf.c:9439 readelf.c:9482 readelf.c:9507 readelf.c:11904
|
|
#: readelf.c:12096 readelf.c:12929
|
|
msgid "Out of memory\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho đầu tiên\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read archive header\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: the archive index is empty\n"
|
|
msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:355 elfcomm.c:381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read archive index\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
|
|
msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:373
|
|
msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:392
|
|
msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:405
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
|
|
msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:413
|
|
msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
|
|
|
|
# Type: error
|
|
# Description
|
|
#: elfcomm.c:419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
|
|
|
|
# Type: error
|
|
# Description
|
|
#: elfcomm.c:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:446
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has no archive index\n"
|
|
msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:457
|
|
msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
|
|
|
|
# Type: error
|
|
# Description
|
|
#: elfcomm.c:465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:605
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến tên tập tin kế tiếp\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:73
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Not an ELF file - wrong magic bytes at the start\n"
|
|
msgstr "%s: Không phải là tập tin ELF - có những byte ma thuật không đúng tại vị trí bắt đầu\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unsupported EI_VERSION: %d is not %d\n"
|
|
msgstr "%s: Không hỗ trợ EI_VERSION: %d thì không %d\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:97
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unmatched EI_CLASS: %d is not %d\n"
|
|
msgstr "%s: Không khớp EI_CLASS: %d thì không %d\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unmatched e_machine: %d is not %d\n"
|
|
msgstr "%s: Không khớp e_machine: %d thì không %d\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:119
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unmatched e_type: %d is not %d\n"
|
|
msgstr "%s: Không khớp e_type: %d thì không %d\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unmatched EI_OSABI: %d is not %d\n"
|
|
msgstr "%s: Không khớp EI_OSABI: %d thì không %d\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Failed to update ELF header: %s\n"
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi khi cập nhật phần đầu ELF: %s\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported EI_CLASS: %d\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ EI_CLASS: %d\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:229
|
|
msgid ""
|
|
"This executable has been built without support for a\n"
|
|
"64 bit data type and so it cannot process 64 bit ELF files.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình thực thi mày không hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
|
|
"nên nó không thể xử lý đượcc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Failed to read ELF header\n"
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n"
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:331 readelf.c:13410
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: bad archive file name\n"
|
|
msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:391 elfedit.c:483
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Input file '%s' is not readable\n"
|
|
msgstr "Tập tin nhập “%s” không thể đọc được\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek to archive member\n"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:454 readelf.c:13533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': No such file\n"
|
|
msgstr "“%s”: không có tập tin như vậy\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:456 readelf.c:13535
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:463 readelf.c:13542
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
|
|
msgstr "“%s” không phải là một tập tin thông thường\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:489 readelf.c:13555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:547
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown OSABI: %s\n"
|
|
msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown machine type: %s\n"
|
|
msgstr "Không hiểu kiểu máy: %s\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown machine type: %d\n"
|
|
msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:606
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown type: %s\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:637
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Update the ELF header of ELF files\n"
|
|
msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:640 objcopy.c:475 objcopy.c:585
|
|
#, c-format
|
|
msgid " The options are:\n"
|
|
msgstr " Tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:641
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" --input-mach <machine> Set input machine type to <machine>\n"
|
|
" --output-mach <machine> Set output machine type to <machine>\n"
|
|
" --input-type <type> Set input file type to <type>\n"
|
|
" --output-type <type> Set output file type to <type>\n"
|
|
" --input-osabi <osabi> Set input OSABI to <osabi>\n"
|
|
" --output-osabi <osabi> Set output OSABI to <osabi>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the version number of %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --input-mach <machine> Đặt kiểu máy đầu vào là <machine>\n"
|
|
" --output-mach <machine> Đặt kiểu máy kết xuất là <machine>\n"
|
|
" --input-type <type> Đặt kiểu tập tin đầu vào thành <type>\n"
|
|
" --output-type <type> Đặt kiểu tập tin kết xuất thành <type>\n"
|
|
" --input-osabi <osabi> Đặt OSABI đầu vào thành <osabi>\n"
|
|
" --output-osabi <osabi> Đặt OSABI kết xuất thành <osabi>\n"
|
|
" -h --help Hiển thị thông tin này\n"
|
|
" -v --version Hiển thị số phiên bản của %s\n"
|
|
|
|
#: emul_aix.c:45
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
|
|
msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
|
|
|
|
#: emul_aix.c:46
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
|
|
msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
|
|
|
|
#: emul_aix.c:47
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
|
|
msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
|
|
|
|
#: emul_aix.c:48
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
|
|
msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n"
|
|
|
|
#: ieee.c:311
|
|
msgid "unexpected end of debugging information"
|
|
msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: ieee.c:398
|
|
msgid "invalid number"
|
|
msgstr "con số không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ieee.c:451
|
|
msgid "invalid string length"
|
|
msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ieee.c:506 ieee.c:547
|
|
msgid "expression stack overflow"
|
|
msgstr "tràn đống biểu thức"
|
|
|
|
#: ieee.c:526
|
|
msgid "unsupported IEEE expression operator"
|
|
msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ieee.c:541
|
|
msgid "unknown section"
|
|
msgstr "không hiểu phần"
|
|
|
|
#: ieee.c:562
|
|
msgid "expression stack underflow"
|
|
msgstr "tràn ngược đống biểu thức"
|
|
|
|
#: ieee.c:576
|
|
msgid "expression stack mismatch"
|
|
msgstr "sai khớp đống biểu thức"
|
|
|
|
#: ieee.c:613
|
|
msgid "unknown builtin type"
|
|
msgstr "không hiểu kiểu builtin"
|
|
|
|
#: ieee.c:758
|
|
msgid "BCD float type not supported"
|
|
msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ieee.c:895
|
|
msgid "unexpected number"
|
|
msgstr "con số bất thường"
|
|
|
|
#: ieee.c:902
|
|
msgid "unexpected record type"
|
|
msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
|
|
|
|
#: ieee.c:935
|
|
msgid "blocks left on stack at end"
|
|
msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
|
|
|
|
#: ieee.c:1208
|
|
msgid "unknown BB type"
|
|
msgstr "không hiểu kiểu BB"
|
|
|
|
#: ieee.c:1217
|
|
msgid "stack overflow"
|
|
msgstr "tràn đống"
|
|
|
|
#: ieee.c:1240
|
|
msgid "stack underflow"
|
|
msgstr "tràn ngược đống"
|
|
|
|
#: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120
|
|
msgid "illegal variable index"
|
|
msgstr "chỉ mục biến không được phép"
|
|
|
|
#: ieee.c:1400
|
|
msgid "illegal type index"
|
|
msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
|
|
|
|
#: ieee.c:1410 ieee.c:1447
|
|
msgid "unknown TY code"
|
|
msgstr "không hiểu mã TY"
|
|
|
|
#: ieee.c:1429
|
|
msgid "undefined variable in TY"
|
|
msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
|
|
|
|
#. Pascal file name. FIXME.
|
|
#: ieee.c:1841
|
|
msgid "Pascal file name not supported"
|
|
msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
|
|
|
|
#: ieee.c:1889
|
|
msgid "unsupported qualifier"
|
|
msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ieee.c:2158
|
|
msgid "undefined variable in ATN"
|
|
msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
|
|
|
|
#: ieee.c:2201
|
|
msgid "unknown ATN type"
|
|
msgstr "không hiểu kiểu ATN"
|
|
|
|
#. Reserved for FORTRAN common.
|
|
#: ieee.c:2323
|
|
msgid "unsupported ATN11"
|
|
msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
|
|
|
|
#. We have no way to record this information. FIXME.
|
|
#: ieee.c:2350
|
|
msgid "unsupported ATN12"
|
|
msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
|
|
|
|
#: ieee.c:2410
|
|
msgid "unexpected string in C++ misc"
|
|
msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
|
|
|
|
#: ieee.c:2423
|
|
msgid "bad misc record"
|
|
msgstr "mục ghi linh tinh sai"
|
|
|
|
#: ieee.c:2464
|
|
msgid "unrecognized C++ misc record"
|
|
msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
|
|
|
|
#: ieee.c:2579
|
|
msgid "undefined C++ object"
|
|
msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: ieee.c:2613
|
|
msgid "unrecognized C++ object spec"
|
|
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:2649
|
|
msgid "unsupported C++ object type"
|
|
msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ieee.c:2659
|
|
msgid "C++ base class not defined"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:2671 ieee.c:2776
|
|
msgid "C++ object has no fields"
|
|
msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
|
|
|
|
#: ieee.c:2690
|
|
msgid "C++ base class not found in container"
|
|
msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
|
|
|
|
#: ieee.c:2797
|
|
msgid "C++ data member not found in container"
|
|
msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
|
|
|
|
#: ieee.c:2838 ieee.c:2988
|
|
msgid "unknown C++ visibility"
|
|
msgstr "không hiểu độ thấy rõ C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:2872
|
|
msgid "bad C++ field bit pos or size"
|
|
msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
|
|
|
|
#: ieee.c:2964
|
|
msgid "bad type for C++ method function"
|
|
msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:2974
|
|
msgid "no type information for C++ method function"
|
|
msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3013
|
|
msgid "C++ static virtual method"
|
|
msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3108
|
|
msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
|
|
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3147
|
|
msgid "undefined C++ vtable"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3216
|
|
msgid "C++ default values not in a function"
|
|
msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
|
|
|
|
#: ieee.c:3256
|
|
msgid "unrecognized C++ default type"
|
|
msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
|
|
|
|
#: ieee.c:3287
|
|
msgid "reference parameter is not a pointer"
|
|
msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
|
|
|
|
#: ieee.c:3370
|
|
msgid "unrecognized C++ reference type"
|
|
msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3452
|
|
msgid "C++ reference not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3460
|
|
msgid "C++ reference is not pointer"
|
|
msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
|
|
|
|
#: ieee.c:3486 ieee.c:3494
|
|
msgid "missing required ASN"
|
|
msgstr "thiếu ASN cần thiết"
|
|
|
|
#: ieee.c:3521 ieee.c:3529
|
|
msgid "missing required ATN65"
|
|
msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
|
|
|
|
#: ieee.c:3543
|
|
msgid "bad ATN65 record"
|
|
msgstr "mục ghi ATN65 sai"
|
|
|
|
#: ieee.c:4171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
|
|
msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
|
|
|
|
#: ieee.c:4215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
|
|
msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
|
|
|
|
#: ieee.c:5213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
|
|
|
|
#: ieee.c:5247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
|
|
|
|
#: ieee.c:5281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
|
|
|
|
#: mclex.c:241
|
|
msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
|
|
msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
|
|
|
|
#: nlmconv.c:274 srconv.c:1824
|
|
msgid "input and output files must be different"
|
|
msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:321
|
|
msgid "input file named both on command line and with INPUT"
|
|
msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:330
|
|
msgid "no input file"
|
|
msgstr "không có tập tin nhập vào"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:360
|
|
msgid "no name for output file"
|
|
msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:374
|
|
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
|
|
msgstr "cảnh báo: định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:404
|
|
msgid "make .bss section"
|
|
msgstr "tạo phần “.bss”"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:414
|
|
msgid "make .nlmsections section"
|
|
msgstr "tạo phần “.nlmsections”"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:442
|
|
msgid "set .bss vma"
|
|
msgstr "đặt vma .bss"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:449
|
|
msgid "set .data size"
|
|
msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
|
|
msgstr "cảnh báo: ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:649
|
|
msgid "set start address"
|
|
msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:698
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: START procedure %s not defined"
|
|
msgstr "cảnh báo: thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:700
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
|
|
msgstr "cảnh báo: thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:702
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
|
|
msgstr "cảnh báo: thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908
|
|
msgid "custom section"
|
|
msgstr "phần riêng"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:742 nlmconv.c:937
|
|
msgid "help section"
|
|
msgstr "phần trợ giúp"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:764 nlmconv.c:955
|
|
msgid "message section"
|
|
msgstr "phần thông điệp"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:779 nlmconv.c:988
|
|
msgid "module section"
|
|
msgstr "phần mô-đun"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:798 nlmconv.c:1004
|
|
msgid "rpc section"
|
|
msgstr "phần rpc"
|
|
|
|
#. There is no place to record this information.
|
|
#: nlmconv.c:834
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo: thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023
|
|
msgid "shared section"
|
|
msgstr "phần dùng chung"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:863
|
|
msgid "warning: No version number given"
|
|
msgstr "cảnh báo: chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: read: %s"
|
|
msgstr "%s: đọc: %s"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:925
|
|
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
|
|
msgstr "cảnh báo: chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử “ld -M”"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1102
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
|
|
msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1103
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
|
|
" -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
|
|
" -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
|
|
" -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
|
|
" -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>.\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the program's version\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -I --input-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
|
|
" (_đích nhập_)\n"
|
|
" -O --output-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
|
|
" (_đích xuất_)\n"
|
|
" -T --header-file=<tập_tin> Đọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM\n"
|
|
" (_tập tin phần đầu_)\n"
|
|
" -l --linker=<bộ_liên_kết> Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
|
|
" -d --debug Hiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết\n"
|
|
" (_gỡ lỗi_)\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" -v --version Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "support not compiled in for %s"
|
|
msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1181
|
|
msgid "make section"
|
|
msgstr "tạo phần"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1195
|
|
msgid "set section size"
|
|
msgstr "đặt kích cỡ phần"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1201
|
|
msgid "set section alignment"
|
|
msgstr "đặt canh lề phần"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1205
|
|
msgid "set section flags"
|
|
msgstr "đặt các cờ phân"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1216
|
|
msgid "set .nlmsections size"
|
|
msgstr "đặt kích cỡ “.nlmsections”"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319
|
|
msgid "set .nlmsection contents"
|
|
msgstr "đặt nội dung “.nlmsections”"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1796
|
|
msgid "stub section sizes"
|
|
msgstr "kích cỡ phần stub"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1843
|
|
msgid "writing stub"
|
|
msgstr "đang ghi stub"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1927
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
|
|
msgstr "tái định vị liên quan đến PC chưa được phân giải dựa vào %s"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1991
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
|
|
msgstr "tràn khi điều chỉnh việc tái định vị dựa vào %s"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:2118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: execution of %s failed: "
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi khi thực hiện %s: "
|
|
|
|
#: nlmconv.c:2133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Execution of %s failed"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s"
|
|
|
|
#: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
|
|
|
|
#: nm.c:226
|
|
#, c-format
|
|
msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
|
|
msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
|
|
|
|
#: nm.c:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
|
|
" -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
|
|
" -B Same as --format=bsd\n"
|
|
" -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
|
|
" The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
|
|
" `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
|
|
" or `gnat'\n"
|
|
" --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
|
|
" -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
|
|
" --defined-only Display only defined symbols\n"
|
|
" -e (ignored)\n"
|
|
" -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
|
|
" `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
|
|
" -g, --extern-only Display only external symbols\n"
|
|
" -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
|
|
" line number for each symbol\n"
|
|
" -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
|
|
" -o Same as -A\n"
|
|
" -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
|
|
" -P, --portability Same as --format=posix\n"
|
|
" -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a, --debug-syms Hiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
|
|
" -A, --print-file-name In ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
|
|
" -B Giống với “--format=bsd”\n"
|
|
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
|
|
"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
|
|
" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là “auto” (tự động: mặc định)\n"
|
|
"\t”gnu”, “lucid”, “arm”, “hp”, “edg”, “gnu-v3”, “java” hay “gnat”.\n"
|
|
" --no-demangle Đừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
|
|
" -D, --dynamic Hiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
|
|
" --defined-only Hiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
|
|
" -e (bị bỏ qua)\n"
|
|
" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG Dùng định dạng kết xuất này, một của\n"
|
|
" ”bsd” (mặc định), “sysv” hay “posix”\n"
|
|
" -g, --extern-only Hiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
|
|
" -l, --line-numbers Dùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
|
|
" và số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
|
|
" -n, --numeric-sort Sắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
|
|
" -o Giống với “-A”\n"
|
|
" -p, --no-sort Đừng sắp xếp các ký hiệu\n"
|
|
" -P, --portability Giống với “--format=posix”\n"
|
|
" -r, --reverse-sort Sắp xếp ngược\n"
|
|
|
|
#: nm.c:250
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n"
|
|
msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
|
|
|
|
#: nm.c:253
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
|
|
" -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
|
|
" --size-sort Sort symbols by size\n"
|
|
" --special-syms Include special symbols in the output\n"
|
|
" --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
|
|
" -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
|
|
" --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
|
|
" -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
|
|
" -X 32_64 (ignored)\n"
|
|
" @FILE Read options from FILE\n"
|
|
" -h, --help Display this information\n"
|
|
" -V, --version Display this program's version number\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n"
|
|
" -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
|
|
" --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
|
|
" --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
|
|
" --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
|
|
" -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra giá trị các ký hiệu\n"
|
|
" --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
|
|
" -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n"
|
|
" -X 32_64 (bị lờ đi)\n"
|
|
" @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n"
|
|
" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:301
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid radix"
|
|
msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
|
|
|
|
#: nm.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid output format"
|
|
msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
|
|
|
|
#: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<processor specific>: %d"
|
|
msgstr "<đặc tả bộ xử lý>: %d"
|
|
|
|
#: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<OS specific>: %d"
|
|
msgstr "<đặc tả hệ điều hành>: %d"
|
|
|
|
#: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown>: %d"
|
|
msgstr "<không hiểu>: %d"
|
|
|
|
#: nm.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Archive index:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chỉ mục kho lưu:\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1258
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Undefined symbols from %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1260
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Symbols from %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ký hiệu từ %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1262 nm.c:1313
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1265 nm.c:1316
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên Giá trị Lớp Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1309
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Undefined symbols from %s[%s]:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1311
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Symbols from %s[%s]:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1403
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Print width has not been initialized (%d)"
|
|
msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
|
|
|
|
#: nm.c:1631
|
|
msgid "Only -X 32_64 is supported"
|
|
msgstr "Chỉ hỗ trợ “-X 32_64” thôi"
|
|
|
|
#: nm.c:1660
|
|
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
|
|
msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn “--size-sort” và “--undefined-only”"
|
|
|
|
#: nm.c:1661
|
|
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
|
|
msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ."
|
|
|
|
#: nm.c:1689
|
|
#, c-format
|
|
msgid "data size %ld"
|
|
msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
|
|
|
|
#: objcopy.c:473 srconv.c:1732
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:474
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
|
|
msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:476
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
|
|
" -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
|
|
" -B --binary-architecture <arch> Set output arch, when input is arch-less\n"
|
|
" -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
|
|
" --debugging Convert debugging information, if possible\n"
|
|
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
|
|
" -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
|
|
" --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
|
|
" -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
|
|
" -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
|
|
" -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
|
|
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
|
|
" -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbol <name>\n"
|
|
" Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
|
|
" relocations\n"
|
|
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
|
|
" --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
|
|
" -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
|
|
" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
|
|
" --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
|
|
" -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
|
|
" --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
|
|
" -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
|
|
" -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
|
|
" --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
|
|
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
|
|
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
|
|
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
|
|
" -i --interleave [<number>] Only copy N out of every <number> bytes\n"
|
|
" --interleave-width <number> Set N for --interleave\n"
|
|
" -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
|
|
" --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
|
|
" --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
|
|
" --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
|
|
" {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
|
|
" Add <incr> to the start address\n"
|
|
" {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
|
|
" Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
|
|
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
|
|
" Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
|
|
" --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
|
|
" Change the LMA of section <name> by <val>\n"
|
|
" --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
|
|
" Change the VMA of section <name> by <val>\n"
|
|
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
|
|
" Warn if a named section does not exist\n"
|
|
" --set-section-flags <name>=<flags>\n"
|
|
" Set section <name>'s properties to <flags>\n"
|
|
" --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
|
|
" --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
|
|
" --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
|
|
" Handle long section names in Coff objects.\n"
|
|
" --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
|
|
" --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
|
|
" --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
|
|
" --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
|
|
" --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
|
|
" listed in <file>\n"
|
|
" --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
|
|
" --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
|
|
" --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbols <file>\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
|
|
" in <file>\n"
|
|
" --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
|
|
" --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
|
|
" --writable-text Mark the output text as writable\n"
|
|
" --readonly-text Make the output text write protected\n"
|
|
" --pure Mark the output file as demand paged\n"
|
|
" --impure Mark the output file as impure\n"
|
|
" --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
|
|
" --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
|
|
" --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
|
|
" Add <prefix> to start of every allocatable\n"
|
|
" section name\n"
|
|
" --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n"
|
|
" --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n"
|
|
" <commit>\n"
|
|
" --image-base <address> Set PE image base to <address>\n"
|
|
" --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n"
|
|
" --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n"
|
|
" <commit>\n"
|
|
" --subsystem <name>[:<version>]\n"
|
|
" Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n"
|
|
" --compress-debug-sections Compress DWARF debug sections using zlib\n"
|
|
" --decompress-debug-sections Decompress DWARF debug sections using zlib\n"
|
|
" -v --verbose List all object files modified\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -V --version Display this program's version number\n"
|
|
" -h --help Display this output\n"
|
|
" --info List object formats & architectures supported\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -I --input-target <tên_bfd> Giả định tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
|
|
" -O --output-target <tên_bfd> Tạo tập tin định dạng <tên_bfd>\n"
|
|
" -B --binary-architecture <kiến_trúc> Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n"
|
|
" -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
|
|
" --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n"
|
|
" -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n"
|
|
" -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n"
|
|
" --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần “.gnu_debuglink” vào <tập_tin>\n"
|
|
" -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n"
|
|
" -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và tái định vị\n"
|
|
" -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
|
|
" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để tái định vị\n"
|
|
" -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
|
|
" Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để tái định vị\n"
|
|
" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
|
|
" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
|
|
" -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n"
|
|
" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
|
|
" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n"
|
|
" -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
|
|
" --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
|
|
" -G --keep-global-symbol <tên> Địa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
|
|
" -W --weaken-symbol <tên> Buộc ký hiệu <name> đánh dấu là yếu\n"
|
|
" --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n"
|
|
" -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n"
|
|
" -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
|
|
" -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
|
|
" -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n"
|
|
" --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n"
|
|
" -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
|
|
" --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
|
|
" --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n"
|
|
" --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n"
|
|
" {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
|
|
" Thêm <tăng> vào địa chỉ bắt đầu\n"
|
|
" {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
|
|
" Thêm <tăng> LMA và VMA vào địa chỉ bắt đầu\n"
|
|
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
|
|
" Thay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
|
|
" --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
|
|
" Thay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
|
|
" --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
|
|
" Thay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
|
|
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
|
|
" Cảnh báo nếu không có phần có tên\n"
|
|
" --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
|
|
" Đặt thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
|
|
" --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
|
|
" --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>] Thay đổi phần <cũ> thành <mới>\n"
|
|
" --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
|
|
" Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
|
|
" --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
|
|
" --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n"
|
|
" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n"
|
|
" --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
|
|
" --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn “--redefine-sym” cho mọi cặp ký hiệu\n"
|
|
" được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
|
|
" --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n"
|
|
" --strip-symbols <tập_tin> “-N” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
|
|
" “--strip-unneeded-symbol” cho mọi ký hiệu\n"
|
|
" được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --keep-symbols <tập_tin> “-K” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --localize-symbols <tập_tin> “-L” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --keep-global-symbols <tập_tin> “-G” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --weaken-symbols <tập_tin> “-W” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n"
|
|
" --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n"
|
|
" --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n"
|
|
" --pure\n"
|
|
" Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n"
|
|
" --impure Đánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
|
|
" --prefix-symbols <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu\n"
|
|
" --prefix-sections <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n"
|
|
" --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
|
|
" Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể định vị\n"
|
|
" --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
|
|
" --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
|
|
" <commit>\n"
|
|
" --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
|
|
" --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
|
|
" --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
|
|
" <commit>\n"
|
|
" --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
|
|
" Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
|
|
" --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
|
|
" --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
|
|
" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
|
|
" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Removes symbols and sections from files\n"
|
|
msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
|
|
" -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
|
|
" -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
|
|
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
|
|
" -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
|
|
" -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
|
|
" -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
|
|
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
|
|
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
|
|
" -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
|
|
" -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
|
|
" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
|
|
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
|
|
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
|
|
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
|
|
" -v --verbose List all object files modified\n"
|
|
" -V --version Display this program's version number\n"
|
|
" -h --help Display this output\n"
|
|
" --info List object formats & architectures supported\n"
|
|
" -o <file> Place stripped output into <file>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t(đích nhập)\n"
|
|
" -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t(đích xuất)\n"
|
|
" -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t(đích)\n"
|
|
" -p --preserve-dates Sao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
|
|
"\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
|
|
" -R --remove-section=<tên> Gỡ bỏ phần <name> ra dữ liệu xuất\n"
|
|
" -s --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và tái định vị\n"
|
|
"\t\t(tước hết)\n"
|
|
" -g -S -d --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
|
|
"\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
|
|
" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi tái định vị\n"
|
|
"\t\t(tước không cần thiết)\n"
|
|
" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
|
|
"\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
|
|
" -N --strip-symbol=<tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
|
|
"\t\t(tước ký hiệu)\n"
|
|
" -K --keep-symbol=<tên> Sao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
|
|
"\t\t(giữ ký hiệu)\n"
|
|
" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
|
|
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
|
|
" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
|
|
" -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
|
|
"\t\t(hủy hết)\n"
|
|
" -X --discard-locals Gỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
|
|
"\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
|
|
" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
|
|
"\t\t(chi tiết)\n"
|
|
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
|
|
" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
|
|
"\t\t(thông tin) -o <tập_tin> Để kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
|
|
" @<file> Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized section flag `%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra cờ phần “%s”"
|
|
|
|
#: objcopy.c:660
|
|
#, c-format
|
|
msgid "supported flags: %s"
|
|
msgstr "các cờ được hỗ trợ: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:761
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open '%s': %s"
|
|
msgstr "không thể mở “%s”: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:764 objcopy.c:3417
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: fread failed"
|
|
msgstr "%s: fread bị lỗi"
|
|
|
|
#: objcopy.c:837
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
|
|
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
|
|
msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu “%s” vì tên của nó được đặt trong việc tái định vị"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
|
|
msgstr "%s: Ký hiệu “%s” đã được định nghĩa lại nhiều lần"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
|
|
msgstr "%s: Ký hiệu “%s” là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
|
|
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1349
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
|
|
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: premature end of file"
|
|
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1385
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat returns negative size for `%s'"
|
|
msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho “%s”"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
|
|
msgstr "chép từ “%s” [không hiểu] sang “%s” [không hiểu]\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1454
|
|
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1463
|
|
#, c-format
|
|
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
|
|
msgstr "chép từ “%s” [%s] sang “%s” [%s]\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1512
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter."
|
|
msgstr "Tập tin đầu vào “%s” bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân."
|
|
|
|
#: objcopy.c:1520
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
|
|
msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập “%s”"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1523
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Output file cannot represent architecture `%s'"
|
|
msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc “%s”"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
|
|
msgstr "cảnh báo: sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1645
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't add section '%s'"
|
|
msgstr "không thể thêm phần “%s”"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't create section `%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo phần “%s”"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create debug link section `%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi “%s”"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1798
|
|
msgid "Can't fill gap after section"
|
|
msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1822
|
|
msgid "can't add padding"
|
|
msgstr "không thể đệm thêm"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1913
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot fill debug link section `%s'"
|
|
msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi “%s”"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1976
|
|
msgid "error copying private BFD data"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1987
|
|
#, c-format
|
|
msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
|
|
msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1991
|
|
msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
|
|
msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1995
|
|
msgid "ignoring the alternative value"
|
|
msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2027 objcopy.c:2063
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2093
|
|
msgid "Unable to recognise the format of file"
|
|
msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: the input file '%s' is empty"
|
|
msgstr "lỗi: tập tin nhập vào “%s” còn trống"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Multiple renames of section %s"
|
|
msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2415
|
|
msgid "error in private header data"
|
|
msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2493
|
|
msgid "failed to create output section"
|
|
msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2507
|
|
msgid "failed to set size"
|
|
msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2521
|
|
msgid "failed to set vma"
|
|
msgstr "lỗi đặt vma"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2546
|
|
msgid "failed to set alignment"
|
|
msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2580
|
|
msgid "failed to copy private data"
|
|
msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2662
|
|
msgid "relocation count is negative"
|
|
msgstr "số lượng tái định vị vẫn bị âm"
|
|
|
|
#. User must pad the section up in order to do this.
|
|
#: objcopy.c:2723
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
|
|
msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết cho %d"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2909
|
|
msgid "can't create debugging section"
|
|
msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2922
|
|
msgid "can't set debugging section contents"
|
|
msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2930
|
|
#, c-format
|
|
msgid "don't know how to write debugging information for %s"
|
|
msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3073
|
|
msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: bad version in PE subsystem"
|
|
msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown PE subsystem: %s"
|
|
msgstr "không hiểu hệ thống phụ PE: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3237
|
|
msgid "byte number must be non-negative"
|
|
msgstr "số byte phải là khác âm"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "architecture %s unknown"
|
|
msgstr "không hiểu kiến trúc %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3251
|
|
msgid "interleave must be positive"
|
|
msgstr "khoảng chen vào phải là dương"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3260
|
|
msgid "interleave width must be positive"
|
|
msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3280 objcopy.c:3288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s both copied and removed"
|
|
msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3387 objcopy.c:3467 objcopy.c:3575 objcopy.c:3606 objcopy.c:3630
|
|
#: objcopy.c:3634 objcopy.c:3654
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad format for %s"
|
|
msgstr "định dạng sai cho %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3399
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open: %s: %s"
|
|
msgstr "không thể mở: %s: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3544
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
|
|
msgstr "Cảnh báo: đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown long section names option '%s'"
|
|
msgstr "không hiểu tùy tên phần dài “%s”"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3723
|
|
msgid "unable to parse alternative machine code"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3768
|
|
msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
|
|
msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
|
|
msgstr "Cảnh báo: sẽ bỏ qua giá trị “--reverse-bytes” trước %d"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
|
|
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--heap”"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3792
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid commit value for --heap"
|
|
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--heap”"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3817
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
|
|
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--stack”"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3823
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid commit value for --stack"
|
|
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--stack”"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3852
|
|
msgid "interleave start byte must be set with --byte"
|
|
msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3855
|
|
msgid "byte number must be less than interleave"
|
|
msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3858
|
|
msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`"
|
|
msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào“"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3885
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown input EFI target: %s"
|
|
msgstr "không hiểu đích EFI đầu vào: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3916
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown output EFI target: %s"
|
|
msgstr "không hiểu đích EFI kết xuất: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3929
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
|
|
msgstr "cảnh báo: không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3941
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
|
|
msgstr "cảnh báo: không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép “%s” (lỗi: %s)"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3969 objcopy.c:3983
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s%c0x%s never used"
|
|
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
|
|
|
|
#: objdump.c:201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
|
|
msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:203
|
|
#, c-format
|
|
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
|
|
msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:204
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -a, --archive-headers Display archive header information\n"
|
|
" -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
|
|
" -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
|
|
" -P, --private=OPT,OPT... Display object format specific contents\n"
|
|
" -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
|
|
" -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
|
|
" -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
|
|
" -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
|
|
" -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
|
|
" -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
|
|
" -g, --debugging Display debug information in object file\n"
|
|
" -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
|
|
" -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
|
|
" -W[lLiaprmfFsoRt] or\n"
|
|
" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
|
|
" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
|
|
" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
|
|
" Display DWARF info in the file\n"
|
|
" -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
|
|
" -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
|
|
" -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
|
|
" -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -v, --version Display this program's version number\n"
|
|
" -i, --info List object formats and architectures supported\n"
|
|
" -H, --help Display this information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n"
|
|
" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ “phần đầu tập tin”\n"
|
|
" -p, --private-headers Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin\n"
|
|
" đặc trưng cho đối tượng\n"
|
|
" -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n"
|
|
" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của “các phần đầu của phần”\n"
|
|
" -x, --all-headers Hiển thị nội dung của “mọi phần đầu”\n"
|
|
" -d, --disassemble Hiển thị nội dung của mã của các phần\n"
|
|
" có khả năng thực hiện (dịch ngược)\n"
|
|
" -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n"
|
|
" (tạm dịch: dịch ngược hết)\n"
|
|
" -S, --source Trộn lẫn mã “nguồn” với việc dịch ngược\n"
|
|
" -s, --full-contents Hiển thị “nội dung đầy đủ” của mọi phần đã yêu cầu\n"
|
|
" -g, --debugging Hiển thị thông tin “gỡ lỗi” trong tập tin đối tượng\n"
|
|
" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
|
|
" (tạm dịch: các thẻ gỡ lỗi)\n"
|
|
" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
|
|
" -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n"
|
|
" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
|
|
" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
|
|
" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
|
|
" Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
|
|
" -t, --syms Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
|
|
"\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
|
|
" -T, --dynamic-syms Hiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
|
|
"\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
|
|
" -r, --reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị trong tập tin\n"
|
|
"\t\t(tái định vị [viết tắt])\n"
|
|
" -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị động trong tập tin\n"
|
|
"\t\t(tái định vị động [viết tắt])\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -v, --version Hiển thị số thự tự “phiên bản” của chương trình này\n"
|
|
" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
|
|
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
|
|
" -H, --help Hiển thị “trợ giúp” này\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:236
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The following switches are optional:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:237
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
|
|
" -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
|
|
" -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
|
|
" -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
|
|
" -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
|
|
" -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
|
|
" --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
|
|
" -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
|
|
" -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
|
|
" -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
|
|
" -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
|
|
" The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
|
|
" `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
|
|
" or `gnat'\n"
|
|
" -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
|
|
" -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
|
|
" --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
|
|
" --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
|
|
" --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
|
|
" --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
|
|
" --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a single line for -d\n"
|
|
" --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
|
|
" --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
|
|
" --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
|
|
" --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n"
|
|
" -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n"
|
|
" -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n"
|
|
" -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
|
|
" Chuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n"
|
|
" -EB --endian=big\n"
|
|
" Coi định dạng byte lớn trước (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
|
|
" -EL --endian=little\n"
|
|
" Coi định dạng byte nhỏ trước (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
|
|
" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng “-S”)\n"
|
|
" -I, --include=THƯ_MỤC Thêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
|
|
" -l, --line-numbers Gồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
|
|
" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
|
|
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] Giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
|
|
" KIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
|
|
" • auto\t\ttự động\n"
|
|
" • gnu\n"
|
|
" • lucid\t\trõ ràng\n"
|
|
" • arm\n"
|
|
" • hp\n"
|
|
" • edg\n"
|
|
" • gnu-v3\n"
|
|
" • java\n"
|
|
" • gnat\n"
|
|
" -w, --wide Định dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
|
|
" -z, --disassemble-zeroes Đừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
|
|
" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
|
|
" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
|
|
" --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n"
|
|
" --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n"
|
|
" --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n"
|
|
" --adjust-vma=HIỆU_SỐ Thêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
|
|
" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
|
|
" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho “-S”\n"
|
|
" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho “-S”\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
|
|
" --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
|
|
" or deeper\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
|
|
" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n"
|
|
" haysâu hơn\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:275
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Options supported for -P/--private switch:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy hỗ trợ cho tùy chuyển -P/--private:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:426
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file"
|
|
msgstr "phần “%s” được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào"
|
|
|
|
#: objdump.c:530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sections:\n"
|
|
msgstr "Phần:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:533 objdump.c:537
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
|
|
msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
|
|
|
|
#: objdump.c:539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
|
|
msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
|
|
|
|
#: objdump.c:543
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags"
|
|
msgstr " Cờ"
|
|
|
|
#: objdump.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not a dynamic object"
|
|
msgstr "%s: không phải là một đối tượng động"
|
|
|
|
#: objdump.c:1012 objdump.c:1036
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (File Offset: 0x%lx)"
|
|
msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)"
|
|
|
|
#: objdump.c:1662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disassemble_fn returned length %d"
|
|
msgstr "disassemble_fn trả về độ dài %d"
|
|
|
|
#: objdump.c:1967
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Disassembly of section %s:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Việc dịch ngược phần %s:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't use supplied machine %s"
|
|
msgstr "không thể sử dụng máy đã áp dụng %s"
|
|
|
|
#: objdump.c:2162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't disassemble for architecture %s\n"
|
|
msgstr "không thể địch ngược mã (disassemble) cho kiến trúc %s\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2242 objdump.c:2265
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Can't get contents for section '%s'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không thể lấy nội dung cho phần “%s”.\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2406
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No %s section present\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có phần %s ở\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reading %s section of %s failed: %s"
|
|
msgstr "đọc phần %s của %s gặp lỗi: %s"
|
|
|
|
#: objdump.c:2459
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Contents of %s section:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nội dung của phần %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2590
|
|
#, c-format
|
|
msgid "architecture: %s, "
|
|
msgstr "kiến trúc: %s, "
|
|
|
|
#: objdump.c:2593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "flags 0x%08x:\n"
|
|
msgstr "cờ 0x%08x:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2607
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"start address 0x"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"địa chỉ đầu 0x"
|
|
|
|
#: objdump.c:2633
|
|
msgid "option -P/--private not supported by this file"
|
|
msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này"
|
|
|
|
#: objdump.c:2657
|
|
#, c-format
|
|
msgid "target specific dump '%s' not supported"
|
|
msgstr "đích đã chỉ định đổ đống “%s” không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: objdump.c:2721
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Contents of section %s:"
|
|
msgstr "Nội dung của phần %s:"
|
|
|
|
#: objdump.c:2723
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
|
|
msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)"
|
|
|
|
#: objdump.c:2729
|
|
msgid "Reading section failed"
|
|
msgstr "Đọc phần (section) gặp lỗi"
|
|
|
|
#: objdump.c:2832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no symbols\n"
|
|
msgstr "không có ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2839
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no information for symbol number %ld\n"
|
|
msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2842
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
|
|
msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:3163
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: file format %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: định dạng tập tin %s\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:3223
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: printing debugging information failed"
|
|
msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
|
|
|
|
#: objdump.c:3327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "In archive %s:\n"
|
|
msgstr "Trong kho lưu %s\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:3438
|
|
msgid "error: the start address should be before the end address"
|
|
msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
|
|
|
|
#: objdump.c:3443
|
|
msgid "error: the stop address should be after the start address"
|
|
msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
|
|
|
|
#: objdump.c:3455
|
|
msgid "error: prefix strip must be non-negative"
|
|
msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
|
|
|
|
#: objdump.c:3460
|
|
msgid "error: instruction width must be positive"
|
|
msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
|
|
|
|
#: objdump.c:3469
|
|
msgid "unrecognized -E option"
|
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn “-E”"
|
|
|
|
#: objdump.c:3480
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) “%s”"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:75
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"For XCOFF files:\n"
|
|
" header Display the file header\n"
|
|
" aout Display the auxiliary header\n"
|
|
" sections Display the section headers\n"
|
|
" syms Display the symbols table\n"
|
|
" relocs Display the relocation entries\n"
|
|
" lineno Display the line number entries\n"
|
|
" loader Display loader section\n"
|
|
" except Display exception table\n"
|
|
" typchk Display type-check section\n"
|
|
" traceback Display traceback tags\n"
|
|
" toc Display toc symbols\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cho các tập tin XCOFF:\n"
|
|
" header Hiển thị phần đầu tập tin\n"
|
|
" aout Hiển thị phần đầu auxiliary\n"
|
|
" sections Hiển thị phần chương\n"
|
|
" syms Hiển thị bảng ký hiệu\n"
|
|
" relocs Hiển thị mục tái định vị\n"
|
|
" lineno Hiển thị mục số dòng\n"
|
|
" loader Hiển thị chương tải\n"
|
|
" except Hiển thị bảng ngoại lệ\n"
|
|
" typchk Hiển thị chương kiểm-tra-kiểu\n"
|
|
" traceback Hiển thị thẻ traceback\n"
|
|
" toc Hiển thị mục lục (toc) ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:416
|
|
#, c-format
|
|
msgid " nbr sections: %d\n"
|
|
msgstr " các đoạn nbr: %d\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:417
|
|
#, c-format
|
|
msgid " time and date: 0x%08x - "
|
|
msgstr " thời gian và ngày tháng: 0x%08x - "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not set\n"
|
|
msgstr "chưa đặt\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:426
|
|
#, c-format
|
|
msgid " symbols off: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " symbols off: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:427
|
|
#, c-format
|
|
msgid " nbr symbols: %d\n"
|
|
msgstr " ký hiệu nbr: %d\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid " opt hdr sz: %d\n"
|
|
msgstr " opt hdr sz: %d\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:429
|
|
#, c-format
|
|
msgid " flags: 0x%04x "
|
|
msgstr " các cờ: 0x%04x "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Auxiliary header:\n"
|
|
msgstr "Phần đầu bổ trợ:\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:446
|
|
#, c-format
|
|
msgid " No aux header\n"
|
|
msgstr " Không phần đầu aux\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: optionnal header size too large (> %d)\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:457
|
|
msgid "cannot read auxhdr"
|
|
msgstr "không đọc được auxhdr"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:522
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n"
|
|
msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:527
|
|
#, c-format
|
|
msgid " No section header\n"
|
|
msgstr " Không phần đầu đoạn\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:532 od-xcoff.c:544 od-xcoff.c:599
|
|
msgid "cannot read section header"
|
|
msgstr "không thể đọc phần đầu của phần"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:558
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags: %08x "
|
|
msgstr " Các cờ: %08x "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
|
|
msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:587 od-xcoff.c:922 od-xcoff.c:978
|
|
msgid "cannot read section headers"
|
|
msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:646
|
|
msgid "cannot read strings table length"
|
|
msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:662
|
|
msgid "cannot read strings table"
|
|
msgstr "không đọc được bảng các chuỗi"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:670
|
|
msgid "cannot read symbol table"
|
|
msgstr "không đọc được bảng ký hiệu"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:685
|
|
msgid "cannot read symbol entry"
|
|
msgstr "không thể đọc mục ký hiệu"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:720
|
|
msgid "cannot read symbol aux entry"
|
|
msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:742
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)"
|
|
msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:747
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
":\n"
|
|
" No symbols\n"
|
|
msgstr ""
|
|
":\n"
|
|
" Không có ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:753
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (no strings):\n"
|
|
msgstr " (không có chuỗi):\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:755
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (strings size: %08x):\n"
|
|
msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n"
|
|
|
|
#. Translators: 'sc' is for storage class, 'off' for offset.
|
|
#: od-xcoff.c:769
|
|
#, c-format
|
|
msgid " # sc value section type aux name/off\n"
|
|
msgstr " # sc giá-trị phần kiểu aux tên/off\n"
|
|
|
|
#. Section length, number of relocs and line number.
|
|
#: od-xcoff.c:821
|
|
#, c-format
|
|
msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
|
|
msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
|
|
|
|
#. Section length and number of relocs.
|
|
#: od-xcoff.c:828
|
|
#, c-format
|
|
msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
|
|
msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "offset: %08x"
|
|
msgstr "khoảng bù (offset): %08x"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:934
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Relocations for %s (%u)\n"
|
|
msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:937
|
|
msgid "cannot read relocations"
|
|
msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:950
|
|
msgid "cannot read relocation entry"
|
|
msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:990
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Line numbers for %s (%u)\n"
|
|
msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:993
|
|
msgid "cannot read line numbers"
|
|
msgstr "không thể đọc được số dòng"
|
|
|
|
#. Line number, symbol index and physical address.
|
|
#: od-xcoff.c:997
|
|
#, c-format
|
|
msgid "lineno symndx/paddr\n"
|
|
msgstr "lineno symndx/paddr\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1005
|
|
msgid "cannot read line number entry"
|
|
msgstr "không thể đọc mục số của dòng"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1048
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no .loader section in file\n"
|
|
msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1054
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section .loader is too short\n"
|
|
msgstr "phần .loader quá ngắn\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1061
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Loader header:\n"
|
|
msgstr "Phần đầu bộ tải:\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1063
|
|
#, c-format
|
|
msgid " version: %u\n"
|
|
msgstr " phiên bản: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1066
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Unhandled version\n"
|
|
msgstr " Phiên bản không nắm được\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1071
|
|
#, c-format
|
|
msgid " nbr symbols: %u\n"
|
|
msgstr " ký hiệu nbr: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1073
|
|
#, c-format
|
|
msgid " nbr relocs: %u\n"
|
|
msgstr " nbr relocs: %u\n"
|
|
|
|
#. Import string table length.
|
|
#: od-xcoff.c:1075
|
|
#, c-format
|
|
msgid " import strtab len: %u\n"
|
|
msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1078
|
|
#, c-format
|
|
msgid " nbr import files: %u\n"
|
|
msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1080
|
|
#, c-format
|
|
msgid " import file off: %u\n"
|
|
msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1082
|
|
#, c-format
|
|
msgid " string table len: %u\n"
|
|
msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1084
|
|
#, c-format
|
|
msgid " string table off: %u\n"
|
|
msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1087
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dynamic symbols:\n"
|
|
msgstr "Các ký hiệu động:\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1094
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %4u %08x %3u "
|
|
msgstr " %4u %08x %3u "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1107
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %3u %3u "
|
|
msgstr " %3u %3u "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(bad offset: %u)"
|
|
msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dynamic relocs:\n"
|
|
msgstr "relocs động:\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Import files:\n"
|
|
msgstr "Nhập các tập tin:\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no .except section in file\n"
|
|
msgstr "không có phần .except trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Exception table:\n"
|
|
msgstr "Bảng ngoại lệ:\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no .typchk section in file\n"
|
|
msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type-check section:\n"
|
|
msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1292
|
|
#, c-format
|
|
msgid " address beyond section size\n"
|
|
msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1302
|
|
#, c-format
|
|
msgid " tags at %08x\n"
|
|
msgstr " các thẻ tại %08x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1380
|
|
#, c-format
|
|
msgid " number of CTL anchors: %u\n"
|
|
msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1399
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Name (len: %u): "
|
|
msgstr " Tên (dài: %u): "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[truncated]\n"
|
|
msgstr "[bị cắt ngắn]\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1421
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (end of tags at %08x)\n"
|
|
msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1424
|
|
#, c-format
|
|
msgid " no tags found\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1428
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Truncated .text section\n"
|
|
msgstr "Phần “.text” (văn bản) bị cắt cụt\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "TOC:\n"
|
|
msgstr "Mục Lục (TOC):\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1556
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n"
|
|
msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1640
|
|
msgid "cannot read header"
|
|
msgstr "không thể đọc phần đầu"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1648
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File header:\n"
|
|
msgstr "Đầu tập tin:\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1649
|
|
#, c-format
|
|
msgid " magic: 0x%04x (0%04o) "
|
|
msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1653
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(WRMAGIC: writable text segments)"
|
|
msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)"
|
|
msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)"
|
|
msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown magic"
|
|
msgstr "không hiểu số mầu nhiệm"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1669
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Unhandled magic\n"
|
|
msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n"
|
|
|
|
#: rclex.c:197
|
|
msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
|
|
msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch “code_page” (trang mã).\n"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
|
|
msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
|
|
msgstr "“bfd_coff_get_syment” bị lỗi: %s"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
|
|
msgstr "“bfd_coff_get_auxent” bị lỗi: %s"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld: .bf without preceding function"
|
|
msgstr "%ld: “.bf” không có hàm đi trước"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
|
|
msgstr "%ld: “.ef” bất thường\n"
|
|
|
|
#: rddbg.c:88
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no recognized debugging information"
|
|
msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
|
|
|
|
#: rddbg.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Last stabs entries before error:\n"
|
|
msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:268
|
|
msgid "<none>"
|
|
msgstr "<không>"
|
|
|
|
#: readelf.c:269
|
|
msgid "<no-name>"
|
|
msgstr "<không-tên>"
|
|
|
|
#: readelf.c:270 readelf.c:5083 readelf.c:5594 readelf.c:8132 readelf.c:8250
|
|
#: readelf.c:9233 readelf.c:9327 readelf.c:9388 readelf.c:12391
|
|
#: readelf.c:12394
|
|
msgid "<corrupt>"
|
|
msgstr "<hỏng>"
|
|
|
|
#: readelf.c:309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
|
|
msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến 0x%lx cho %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
|
|
msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:638
|
|
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
|
|
msgstr "Không hiểu về việc tái định vị trên kiến trúc máy này\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:659 readelf.c:757
|
|
msgid "32-bit relocation data"
|
|
msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit"
|
|
|
|
#: readelf.c:671 readelf.c:701 readelf.c:768 readelf.c:797
|
|
msgid "out of memory parsing relocs\n"
|
|
msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc tái định vị\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:689 readelf.c:786
|
|
msgid "64-bit relocation data"
|
|
msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit"
|
|
|
|
#: readelf.c:902
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
|
|
msgstr " Bù Thtin Kiểu Gtrị kýhiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:904
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
|
|
msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrịkýhiệu Tên_ký_hiệu + gì thêm\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:909
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
|
|
msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:911
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
|
|
msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:919
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
|
|
msgstr " Bù Th.tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:921
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
|
|
msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:926
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
|
|
msgstr " Bù Ttin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:928
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
|
|
msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:1245 readelf.c:1405 readelf.c:1413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized: %-7lx"
|
|
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown addend: %lx>"
|
|
msgstr "<không hiểu phần cộng: %lx>"
|
|
|
|
#: readelf.c:1277
|
|
#, c-format
|
|
msgid " bad symbol index: %08lx"
|
|
msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1363
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<string table index: %3ld>"
|
|
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
|
|
|
|
#: readelf.c:1365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
|
|
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
|
|
|
|
#: readelf.c:1758
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Processor Specific: %lx"
|
|
msgstr "Đặc tả bộ xử lý: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1782
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Operating System specific: %lx"
|
|
msgstr "Đặc tả Hệ điều hành: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1786 readelf.c:2858
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown>: %lx"
|
|
msgstr "<không hiểu>: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1799
|
|
msgid "NONE (None)"
|
|
msgstr "NONE (Không có)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1800
|
|
msgid "REL (Relocatable file)"
|
|
msgstr "REL (Tập tin có thể tái định vị)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1801
|
|
msgid "EXEC (Executable file)"
|
|
msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1802
|
|
msgid "DYN (Shared object file)"
|
|
msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1803
|
|
msgid "CORE (Core file)"
|
|
msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Processor Specific: (%x)"
|
|
msgstr "Đặc tả bộ xử lý: (%x)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1809
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OS Specific: (%x)"
|
|
msgstr "Đặc tả HĐH: (%x)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown>: %x"
|
|
msgstr "<không hiểu>: %x"
|
|
|
|
#: readelf.c:1823
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: readelf.c:1994
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown>: 0x%x"
|
|
msgstr "<không hiểu>: 0x%x"
|
|
|
|
#: readelf.c:2180
|
|
msgid ", <unknown>"
|
|
msgstr ", <không hiểu>"
|
|
|
|
#: readelf.c:2266 readelf.c:7485
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không hiểu"
|
|
|
|
#: readelf.c:2267
|
|
msgid "unknown mac"
|
|
msgstr "không hiểu mac"
|
|
|
|
#: readelf.c:2331
|
|
msgid ", relocatable"
|
|
msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)"
|
|
|
|
#: readelf.c:2334
|
|
msgid ", relocatable-lib"
|
|
msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)"
|
|
|
|
#: readelf.c:2357
|
|
msgid ", unknown v850 architecture variant"
|
|
msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850"
|
|
|
|
#: readelf.c:2414
|
|
msgid ", unknown CPU"
|
|
msgstr ", không hiểu kiến trúc CPU"
|
|
|
|
#: readelf.c:2429
|
|
msgid ", unknown ABI"
|
|
msgstr ", không hiểu ABI"
|
|
|
|
#: readelf.c:2452 readelf.c:2486
|
|
msgid ", unknown ISA"
|
|
msgstr ", không hiểu ISA"
|
|
|
|
#: readelf.c:2663
|
|
msgid "Standalone App"
|
|
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
|
|
|
|
#: readelf.c:2672
|
|
msgid "Bare-metal C6000"
|
|
msgstr "Bare-metal C6000"
|
|
|
|
#: readelf.c:2682 readelf.c:3471 readelf.c:3487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown: %x>"
|
|
msgstr "<không hiểu: %x>"
|
|
|
|
#. This message is probably going to be displayed in a 15
|
|
#. character wide field, so put the hex value first.
|
|
#: readelf.c:3108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%08x: <unknown>"
|
|
msgstr "%08x: <không hiểu>"
|
|
|
|
#: readelf.c:3163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3164
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
|
|
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3165
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" Options are:\n"
|
|
" -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
|
|
" -h --file-header Display the ELF file header\n"
|
|
" -l --program-headers Display the program headers\n"
|
|
" --segments An alias for --program-headers\n"
|
|
" -S --section-headers Display the sections' header\n"
|
|
" --sections An alias for --section-headers\n"
|
|
" -g --section-groups Display the section groups\n"
|
|
" -t --section-details Display the section details\n"
|
|
" -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
|
|
" -s --syms Display the symbol table\n"
|
|
" --symbols An alias for --syms\n"
|
|
" --dyn-syms Display the dynamic symbol table\n"
|
|
" -n --notes Display the core notes (if present)\n"
|
|
" -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
|
|
" -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
|
|
" -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
|
|
" -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
|
|
" -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
|
|
" -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
|
|
" -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
|
|
" -x --hex-dump=<number|name>\n"
|
|
" Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
|
|
" -p --string-dump=<number|name>\n"
|
|
" Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
|
|
" -R --relocated-dump=<number|name>\n"
|
|
" Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n"
|
|
" -w[lLiaprmfFsoRt] or\n"
|
|
" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
|
|
" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
|
|
" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
|
|
" Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a --all Tương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
|
|
" -h --file-header Hiển thị đầu tập tin ELF\n"
|
|
" -l --program-headers Hiển thị phần đầu chương trình\n"
|
|
" --segments Bí danh cho “--program-headers”\n"
|
|
" -S --section-headers Hiển thị đầu của các phần\n"
|
|
" --sections Bí danh “--section-headers”\n"
|
|
" -g --section-groups Hiển thị các nhóm phần\n"
|
|
" -t --section-details Hiển thị chi tiết về phần\n"
|
|
" -e --headers Tương đương với: -h -l -S\n"
|
|
" -s --syms Hiển thị bảng ký hiệu\n"
|
|
" --symbols Bí danh cho “--syms”\n"
|
|
" --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n"
|
|
" -n --notes Hiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
|
|
" -r --relocs Hiển thị các việc tái định vị (nếu có)\n"
|
|
" -u --unwind Hiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n"
|
|
" -d --dynamic Hiển thị phần động (nếu có)\n"
|
|
" -V --version-info Hiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
|
|
" -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n"
|
|
" -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
|
|
" -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n"
|
|
" -x --hex-dump=<số|tên>\n"
|
|
" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n"
|
|
" -p --string-dump=<số|tên>\n"
|
|
" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
|
|
" -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
|
|
" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã tái định vị)\n"
|
|
" -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n"
|
|
" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
|
|
" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
|
|
" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
|
|
" Hiển thị nội dung của chương gỡ lỗi DWARF2\n"
|
|
" • rawline\t\tdòng thô\n"
|
|
" • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
|
|
" • info\t\t\tthông tin\n"
|
|
" • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
|
|
" • pubnames\t\txuất các tên\n"
|
|
" • aranges\t\ta các phạm vi\n"
|
|
" • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
|
|
" • frames\t\t\tcác khung\n"
|
|
" • str\t\t\tchuỗi\n"
|
|
" • loc\t\t\tđịnh vị\n"
|
|
" • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3197
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
|
|
" --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
|
|
" or deeper\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
|
|
" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n"
|
|
" sâu hơn\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3202
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -i --instruction-dump=<number|name>\n"
|
|
" Disassemble the contents of section <number|name>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
|
|
" Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3206
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
|
|
" -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -H --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the version number of readelf\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -I --histogram Hiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
|
|
" -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
|
|
" -H --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3235 readelf.c:3264 readelf.c:3268 readelf.c:13623
|
|
msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid option '-%c'\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ “-%c”\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3455
|
|
msgid "Nothing to do.\n"
|
|
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3467 readelf.c:3483 readelf.c:8068
|
|
msgid "none"
|
|
msgstr "không có"
|
|
|
|
#: readelf.c:3484
|
|
msgid "2's complement, little endian"
|
|
msgstr "phần bù của 2, byte nhỏ trước"
|
|
|
|
#: readelf.c:3485
|
|
msgid "2's complement, big endian"
|
|
msgstr "phần bù của 2, byte lớn trước"
|
|
|
|
#: readelf.c:3503
|
|
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
|
|
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ELF Header:\n"
|
|
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3514
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Magic: "
|
|
msgstr " Ma thuật: "
|
|
|
|
#: readelf.c:3518
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Class: %s\n"
|
|
msgstr " Lớp: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3520
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Data: %s\n"
|
|
msgstr " Dữ liệu: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3522
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: %d %s\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3527
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown: %lx>"
|
|
msgstr "<không hiểu: %lx>"
|
|
|
|
#: readelf.c:3529
|
|
#, c-format
|
|
msgid " OS/ABI: %s\n"
|
|
msgstr " OS/ABI: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3531
|
|
#, c-format
|
|
msgid " ABI Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3533
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type: %s\n"
|
|
msgstr " Kiểu: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3535
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Machine: %s\n"
|
|
msgstr " Máy: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3537
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3540
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Entry point address: "
|
|
msgstr " Địa chỉ điểm vào: "
|
|
|
|
#: readelf.c:3542
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Start of program headers: "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Đầu các dòng đầu chương trình: "
|
|
|
|
#: readelf.c:3544
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" (bytes into file)\n"
|
|
" Start of section headers: "
|
|
msgstr ""
|
|
" (byte vào tập tin)\n"
|
|
" Đầu các dòng đầu phần: "
|
|
|
|
#: readelf.c:3546
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (bytes into file)\n"
|
|
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3548
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
|
|
msgstr " Cờ: 0x%lx%s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3551
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3553
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
|
|
msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3555
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Number of program headers: %ld"
|
|
msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld"
|
|
|
|
#: readelf.c:3562
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
|
|
msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3564
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Number of section headers: %ld"
|
|
msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
|
|
|
|
#: readelf.c:3569
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Section header string table index: %ld"
|
|
msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
|
|
|
|
#: readelf.c:3576
|
|
#, c-format
|
|
msgid " <corrupt: out of range>"
|
|
msgstr " <hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>"
|
|
|
|
#: readelf.c:3610 readelf.c:3644
|
|
msgid "program headers"
|
|
msgstr "các dòng đầu chương trình"
|
|
|
|
#: readelf.c:3711
|
|
msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers"
|
|
msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình"
|
|
|
|
#: readelf.c:3714
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no program headers in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3720
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Elf file type is %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3721
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Entry point "
|
|
msgstr "Điểm vào "
|
|
|
|
#: readelf.c:3723
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are %d program headers, starting at offset "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù"
|
|
|
|
#: readelf.c:3735 readelf.c:3737
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Program Headers:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Dòng đầu chương trình:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3741
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
|
|
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3744
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
|
|
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3748
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
|
|
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3750
|
|
#, c-format
|
|
msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
|
|
msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3843
|
|
msgid "more than one dynamic segment\n"
|
|
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3862
|
|
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
|
|
msgstr "không có phần “.dynamic” (động) trong phân đoạn động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3877
|
|
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
|
|
msgstr "phần “.dynamic” (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3880
|
|
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
|
|
msgstr "phần “.dynamic” (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3888
|
|
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3895
|
|
msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3899
|
|
msgid "Unable to read program interpreter name\n"
|
|
msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3902
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" [Requesting program interpreter: %s]"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:3914
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Section to Segment mapping:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3915
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Segment Sections...\n"
|
|
msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3951
|
|
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
|
|
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3967
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
|
|
msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu “PT_LOAD”.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3982 readelf.c:4025
|
|
msgid "section headers"
|
|
msgstr "dòng đầu phần"
|
|
|
|
#: readelf.c:4074 readelf.c:4154
|
|
msgid "sh_entsize is zero\n"
|
|
msgstr "sh_entsize là số không\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4082 readelf.c:4162
|
|
msgid "Invalid sh_entsize\n"
|
|
msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4087 readelf.c:4167
|
|
msgid "symbols"
|
|
msgstr "ký hiệu"
|
|
|
|
#: readelf.c:4099 readelf.c:4178
|
|
msgid "symbol table section indicies"
|
|
msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu"
|
|
|
|
#: readelf.c:4439
|
|
#, c-format
|
|
msgid "UNKNOWN (%*.*lx)"
|
|
msgstr "KHÔNG HIỂU (%*.*lx)"
|
|
|
|
#: readelf.c:4461
|
|
msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n"
|
|
msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4464
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no sections in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có phần trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
|
|
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4491 readelf.c:5079 readelf.c:5491 readelf.c:5797 readelf.c:6210
|
|
#: readelf.c:7093 readelf.c:9213
|
|
msgid "string table"
|
|
msgstr "bảng chuỗi"
|
|
|
|
#: readelf.c:4558
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
|
|
msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (cần %lx)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4578
|
|
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
|
|
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
#: readelf.c:4590
|
|
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
|
|
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4596
|
|
msgid "dynamic strings"
|
|
msgstr "chuỗi động"
|
|
|
|
#: readelf.c:4603
|
|
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
|
|
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4674
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section Headers:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Dòng đầu phần:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4676
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section Header:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Dòng đầu phần:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4682 readelf.c:4693 readelf.c:4704
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Nr] Name\n"
|
|
msgstr " [Nr] Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4683
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
|
|
msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4687
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
|
|
msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4694
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
|
|
msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Ttin Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4698
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
|
|
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4705
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Address Offset Link\n"
|
|
msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4706
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size EntSize Info Align\n"
|
|
msgstr " Cỡ CỡEnt Ttin Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4710
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
|
|
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4711
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
|
|
msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Ttin Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4716
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags\n"
|
|
msgstr " Cờ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4796
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
|
|
msgstr "phần %u: giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4896
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key to Flags:\n"
|
|
" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings), l (large)\n"
|
|
" I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
|
|
" O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các từ khoá Cờ:\n"
|
|
"\tW\tghi\n"
|
|
" \tA\tđịnh vị\n"
|
|
"\tX\tthực hiện\n"
|
|
"\tM\ttrộn\n"
|
|
"\tS\tcác chuỗi\n"
|
|
"\tl\tlớn\n"
|
|
"\tI\tthông tin\n"
|
|
"\tL\tthứ tự liên kết\n"
|
|
"\tG\tnhóm\n"
|
|
"\tT (TLS)\n"
|
|
"\tE\tloại trừ\n"
|
|
"\tx\tkhông hiểu\n"
|
|
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
|
|
"\to \tđặc tả hệ điều hành\n"
|
|
"\ts\tđặc tả bộ xử lý\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4901
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key to Flags:\n"
|
|
" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
|
|
" I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
|
|
" O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các từ khoá Cờ:\n"
|
|
"\tW\tghi\n"
|
|
"\tA\tđịnh vị\n"
|
|
"\tX\tthực hiện\n"
|
|
"\tM\ttrộn\n"
|
|
"\tS\tcác chuỗi\n"
|
|
"\tI\tthông tin\n"
|
|
"\tL\tthứ tự liên kết\n"
|
|
"\tG\tnhóm\n"
|
|
"\tT (TLS)\n"
|
|
"\tE\tloại trừ\n"
|
|
"\tx\tkhông hiểu\n"
|
|
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
|
|
"\to \tđặc tả hệ điều hành\n"
|
|
"\ts\tđặc tả bộ xử lý\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4923
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[<unknown>: 0x%x] "
|
|
msgstr "[<không hiểu>: 0x%x] "
|
|
|
|
#: readelf.c:4949
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no sections to group in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4956
|
|
msgid "Section headers are not available!\n"
|
|
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4980
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no section groups in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5018
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
|
|
msgstr "Có liên kết “sh_link” sai trong phần nhóm “%s”\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5032
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Corrupt header in group section `%s'\n"
|
|
msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm “%s”\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5038 readelf.c:5049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
|
|
msgstr "Có thông tin “sh_info” sai trong phần nhóm “%s”\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5088
|
|
msgid "section data"
|
|
msgstr "dữ liệu phần"
|
|
|
|
#: readelf.c:5099
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%snhóm phần [%5u] “%s” [%s] chứa %u phần:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5102
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Index] Name\n"
|
|
msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
|
|
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
|
|
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5138
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
|
|
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5205
|
|
msgid "dynamic section image fixups"
|
|
msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động"
|
|
|
|
#: readelf.c:5217
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Image fixups for needed library #%d: %s - ident: %lx\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n"
|
|
msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5252
|
|
msgid "dynamic section image relocations"
|
|
msgstr "tái định vị ảnh phần động"
|
|
|
|
#: readelf.c:5256
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Image relocs\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tái định vị ảnh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n"
|
|
msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5313
|
|
msgid "dynamic string section"
|
|
msgstr "phần chuỗi động"
|
|
|
|
#: readelf.c:5414
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"phần tái định vị “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5429
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no dynamic relocations in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có việc tái định vị động trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5453
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Relocation section "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần tái định vị"
|
|
|
|
#: readelf.c:5460 readelf.c:5890 readelf.c:6227
|
|
#, c-format
|
|
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5510
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no relocations in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có việc tái định vị trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5648
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tUnknown version.\n"
|
|
msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5701 readelf.c:6074
|
|
msgid "unwind table"
|
|
msgstr "tri ra bảng"
|
|
|
|
#: readelf.c:5743 readelf.c:6156 readelf.c:6415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
|
|
msgstr "Đang bỏ qua kiểu tái định vị bất thường %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5805 readelf.c:6218 readelf.c:7101 readelf.c:7148
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no unwind sections in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5868
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Could not find unwind info section for "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
|
|
|
|
#: readelf.c:5873 readelf.c:5888 readelf.c:6225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s'"
|
|
msgstr "“%s”"
|
|
|
|
#: readelf.c:5880
|
|
msgid "unwind info"
|
|
msgstr "thông tin tri ra"
|
|
|
|
#: readelf.c:5883 readelf.c:6224
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Unwind section "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần tri ra "
|
|
|
|
#: readelf.c:6333
|
|
msgid "unwind data"
|
|
msgstr "dữ liệu unwind"
|
|
|
|
#: readelf.c:6386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n"
|
|
msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6490
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Truncated opcode]\n"
|
|
msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6534 readelf.c:6734
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Refuse to unwind"
|
|
msgstr "Từ chối tháo ra"
|
|
|
|
#: readelf.c:6557
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Reserved]"
|
|
msgstr " [Chưa dùng]"
|
|
|
|
#: readelf.c:6585
|
|
#, c-format
|
|
msgid " finish"
|
|
msgstr " hoàn tất"
|
|
|
|
#: readelf.c:6590 readelf.c:6676
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Spare]"
|
|
msgstr "[Dư thừa]"
|
|
|
|
#: readelf.c:6697 readelf.c:6831
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [unsupported opcode]"
|
|
msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]"
|
|
|
|
#: readelf.c:6781
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pop frame {"
|
|
msgstr "khung pop {"
|
|
|
|
#: readelf.c:6792
|
|
msgid "[pad]"
|
|
msgstr "[đệm]"
|
|
|
|
#: readelf.c:6820
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sp = sp + %ld"
|
|
msgstr "sp = sp + %ld"
|
|
|
|
#: readelf.c:6878
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Personality routine: "
|
|
msgstr " Thủ tục cá nhân: "
|
|
|
|
#: readelf.c:6896
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Truncated data]\n"
|
|
msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6911
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Compact model %d\n"
|
|
msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6947
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Restore stack from frame pointer\n"
|
|
msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6949
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Stack increment %d\n"
|
|
msgstr " Gia số Stack %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6950
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Registers restored: "
|
|
msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: "
|
|
|
|
#: readelf.c:6955
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Return register: %s\n"
|
|
msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7038
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n"
|
|
msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7107
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tháo chỉ số bảng “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7159
|
|
#, c-format
|
|
msgid "NONE\n"
|
|
msgstr "KHÔNG\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface Version: %s\n"
|
|
msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<corrupt: %ld>\n"
|
|
msgstr "<hư hỏng: %ld>\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Time Stamp: %s\n"
|
|
msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7377 readelf.c:7423
|
|
msgid "dynamic section"
|
|
msgstr "phần động"
|
|
|
|
#: readelf.c:7501
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There is no dynamic section in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có phần động trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7539
|
|
msgid "Unable to seek to end of file!\n"
|
|
msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc của tập tin.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7552
|
|
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
|
|
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7585
|
|
msgid "Unable to seek to end of file\n"
|
|
msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc tập tin\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7592
|
|
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
|
|
msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7598
|
|
msgid "dynamic string table"
|
|
msgstr "bảng chuỗi động"
|
|
|
|
#: readelf.c:7635
|
|
msgid "symbol information"
|
|
msgstr "thông tin ký hiệu"
|
|
|
|
#: readelf.c:7660
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7663
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Tag Type Name/Value\n"
|
|
msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Auxiliary library"
|
|
msgstr "Thư viện phụ"
|
|
|
|
#: readelf.c:7703
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filter library"
|
|
msgstr "Thư viện lọc"
|
|
|
|
#: readelf.c:7707
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Configuration file"
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: readelf.c:7711
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dependency audit library"
|
|
msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc"
|
|
|
|
#: readelf.c:7715
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Audit library"
|
|
msgstr "Thư viện kiểm tra"
|
|
|
|
#: readelf.c:7733 readelf.c:7761 readelf.c:7789
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Flags:"
|
|
msgstr "Cờ:"
|
|
|
|
#: readelf.c:7736 readelf.c:7764 readelf.c:7791
|
|
#, c-format
|
|
msgid " None\n"
|
|
msgstr " Không có\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7912
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Shared library: [%s]"
|
|
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:7915
|
|
#, c-format
|
|
msgid " program interpreter"
|
|
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
|
|
|
|
#: readelf.c:7919
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Library soname: [%s]"
|
|
msgstr "soname thư viện: [%s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:7923
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Library rpath: [%s]"
|
|
msgstr "rpath thư viện: [%s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:7927
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Library runpath: [%s]"
|
|
msgstr "runpath thư viện: [%s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:7960
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (bytes)\n"
|
|
msgstr " (bytes)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7990
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not needed object: [%s]\n"
|
|
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8090
|
|
msgid "| <unknown>"
|
|
msgstr "| <không hiểu>"
|
|
|
|
#: readelf.c:8123
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần định nghĩa phiên bản “%s” chứa %u mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8126
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Addr: 0x"
|
|
msgstr " ĐChỉ: 0x"
|
|
|
|
#: readelf.c:8128 readelf.c:8246 readelf.c:8390
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
|
|
msgstr " Bù: %#08lx Lkết: %u (%s)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8136
|
|
msgid "version definition section"
|
|
msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:8169
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
|
|
msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
|
|
|
|
#: readelf.c:8172
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Index: %d Cnt: %d "
|
|
msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
|
|
|
|
#: readelf.c:8188
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Name: %s\n"
|
|
msgstr "Tên: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Name index: %ld\n"
|
|
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8212
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
|
|
msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8215
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
|
|
msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8220
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version def aux past end of section\n"
|
|
msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8226
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version definition past end of section\n"
|
|
msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8241
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần phiên bản cần thiết “%s” chứa %u mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8244
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Addr: 0x"
|
|
msgstr " ĐChỉ: 0x"
|
|
|
|
#: readelf.c:8255
|
|
msgid "Version Needs section"
|
|
msgstr "Phần xác định phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:8283
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Version: %d"
|
|
msgstr " %#06x: PhBản: %d"
|
|
|
|
#: readelf.c:8286
|
|
#, c-format
|
|
msgid " File: %s"
|
|
msgstr " Tập tin: %s"
|
|
|
|
#: readelf.c:8288
|
|
#, c-format
|
|
msgid " File: %lx"
|
|
msgstr " Tập tin: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:8290
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Cnt: %d\n"
|
|
msgstr " Đếm: %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8315
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Name: %s"
|
|
msgstr " %#06x: Tên: %s"
|
|
|
|
#: readelf.c:8318
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Name index: %lx"
|
|
msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:8321
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags: %s Version: %d\n"
|
|
msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8334
|
|
msgid "Missing Version Needs auxillary information\n"
|
|
msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8340
|
|
msgid "Missing Version Needs information\n"
|
|
msgstr "Thiếu thông tin cần thiết cho phiên bản\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8378
|
|
msgid "version string table"
|
|
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:8385
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần ký hiệu phiên bản “%s” chứa %d mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8388
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Addr: "
|
|
msgstr " ĐChỉ: "
|
|
|
|
#: readelf.c:8399
|
|
msgid "version symbol data"
|
|
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:8427
|
|
msgid " 0 (*local*) "
|
|
msgstr " 0 (*cục bộ*) "
|
|
|
|
#: readelf.c:8431
|
|
msgid " 1 (*global*) "
|
|
msgstr " 1 (*toàn cục*) "
|
|
|
|
#: readelf.c:8442
|
|
msgid "invalid index into symbol array\n"
|
|
msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8476 readelf.c:9279
|
|
msgid "version need"
|
|
msgstr "phiên bản cần"
|
|
|
|
#: readelf.c:8487
|
|
msgid "version need aux (2)"
|
|
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
|
|
|
|
#: readelf.c:8508 readelf.c:8570
|
|
msgid "*invalid*"
|
|
msgstr "*không hợp lệ*"
|
|
|
|
#: readelf.c:8538 readelf.c:9357
|
|
msgid "version def"
|
|
msgstr "đặt phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:8564 readelf.c:9379
|
|
msgid "version def aux"
|
|
msgstr "đặt phiên bản phụ"
|
|
|
|
#: readelf.c:8599
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"No version information found in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<other>: %x"
|
|
msgstr "<khác>: %x"
|
|
|
|
#: readelf.c:8869
|
|
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
|
|
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8919
|
|
#, c-format
|
|
msgid " <corrupt: %14ld>"
|
|
msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
|
|
|
|
#: readelf.c:8962 readelf.c:9014 readelf.c:9038 readelf.c:9068 readelf.c:9092
|
|
msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
|
|
msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến đầu của thông tin động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8968 readelf.c:9020
|
|
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8974
|
|
msgid "Failed to read in number of chains\n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9076
|
|
msgid "Failed to determine last chain length\n"
|
|
msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9120
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Symbol table for image:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9122 readelf.c:9140
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
|
|
msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9124 readelf.c:9142
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
|
|
msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9138
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng ký hiệu của “.gnu.hash” cho ảnh:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9182
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng ký hiệu “%s” có một sh_entsize số không!\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9187
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng ký hiệu “%s” chứa %lu mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9192
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
|
|
msgstr " Số: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9194
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
|
|
msgstr " Số: Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9249
|
|
msgid "version data"
|
|
msgstr "dữ liệu phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:9298
|
|
msgid "version need aux (3)"
|
|
msgstr "phiên bản phụ cần (3)"
|
|
|
|
#: readelf.c:9332
|
|
msgid "bad dynamic symbol\n"
|
|
msgstr "ký hiệu động sai\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9404
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9416
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9418 readelf.c:9488
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
|
|
msgstr " Dài Số %% tổng Khoảng bao quát\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9486
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô “.gnu.hash” (tổng số %lu xô):\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9552
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9555
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
|
|
msgstr " Số: Tên ĐóngVới Cờ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<corrupt: %19ld>"
|
|
msgstr "<hư hỏng: %19ld>"
|
|
|
|
#: readelf.c:9646
|
|
msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
|
|
msgstr "Loại sự tái định vị MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự tái định vị SYM_DIFF"
|
|
|
|
#: readelf.c:9813
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
|
|
msgstr "Thiếu thông tin về kiểu tái định vị 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10138
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
|
|
msgstr "không thể áp dụng kiểu tái định vị không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
|
|
msgstr "đang bỏ qua khoảng bù tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n"
|
|
msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
|
|
msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc tái định vị thứ %ld trong phần %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10223
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Assembly dump of section %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10244
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '%s' has no data to dump.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần “%s” không có dữ liệu cần đổ.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10250
|
|
msgid "section contents"
|
|
msgstr "nội dung phần"
|
|
|
|
#: readelf.c:10269
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"String dump of section '%s':\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đổ chuỗi của phần “%s”:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10287
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
|
|
msgstr " Ghi chú: Phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10318
|
|
#, c-format
|
|
msgid " No strings found in this section."
|
|
msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
|
|
|
|
#: readelf.c:10340
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Hex dump of section '%s':\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Việc đổ thập lục của phần “%s”:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10364
|
|
#, c-format
|
|
msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
|
|
msgstr " GHI CHÚ: phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s section data"
|
|
msgstr "dữ liệu phần %s"
|
|
|
|
#: readelf.c:10568
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '%s' has no debugging data.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần “%s” không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
|
|
|
|
#. There is no point in dumping the contents of a debugging section
|
|
#. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
|
|
#. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
|
|
#. stripped with the --only-keep-debug command line option.
|
|
#: readelf.c:10577
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
|
|
msgstr "phần “%s” có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10613
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10641
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
|
|
msgstr "Phần “%s” không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10682
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
|
|
msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10860 readelf.c:10874 readelf.c:10893 readelf.c:11293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "None\n"
|
|
msgstr "Không\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10861
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Application\n"
|
|
msgstr "Ứng dụng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10862
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Realtime\n"
|
|
msgstr "Thời gian thực\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10863
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Microcontroller\n"
|
|
msgstr "Vi điều khiển\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10864
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Application or Realtime\n"
|
|
msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10875 readelf.c:10895 readelf.c:11347 readelf.c:11365
|
|
#: readelf.c:11440 readelf.c:11461
|
|
#, c-format
|
|
msgid "8-byte\n"
|
|
msgstr "8-byte\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10876 readelf.c:11443 readelf.c:11464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "4-byte\n"
|
|
msgstr "4-byte\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10880 readelf.c:10899
|
|
#, c-format
|
|
msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n"
|
|
msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10894
|
|
#, c-format
|
|
msgid "8-byte, except leaf SP\n"
|
|
msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10910 readelf.c:11000 readelf.c:11479
|
|
#, c-format
|
|
msgid "flag = %d, vendor = %s\n"
|
|
msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10916
|
|
#, c-format
|
|
msgid "True\n"
|
|
msgstr "Đúng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11045 readelf.c:11231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hard or soft float\n"
|
|
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11048
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hard float\n"
|
|
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11051 readelf.c:11240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Soft float\n"
|
|
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11054
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Single-precision hard float\n"
|
|
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11071 readelf.c:11097
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Any\n"
|
|
msgstr "Bất kỳ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11074
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Generic\n"
|
|
msgstr "Chung (Generic)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Memory\n"
|
|
msgstr "Bộ nhớ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hard float (double precision)\n"
|
|
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hard float (single precision)\n"
|
|
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
|
|
msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11326
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not used\n"
|
|
msgstr "Không dùng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "2 bytes\n"
|
|
msgstr "2 bytes\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "4 bytes\n"
|
|
msgstr "4 bytes\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11350 readelf.c:11368 readelf.c:11446 readelf.c:11467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "16-byte\n"
|
|
msgstr "16-byte\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DSBT addressing not used\n"
|
|
msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DSBT addressing used\n"
|
|
msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Data addressing position-dependent\n"
|
|
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11404
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n"
|
|
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11407
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n"
|
|
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11422
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Code addressing position-dependent\n"
|
|
msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Code addressing position-independent\n"
|
|
msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11531
|
|
msgid "attributes"
|
|
msgstr "thuộc tính"
|
|
|
|
#: readelf.c:11552
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
|
|
msgstr "LỖI: chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11558
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attribute Section: %s\n"
|
|
msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
|
|
msgstr "LỖI: chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11595
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File Attributes\n"
|
|
msgstr "Thuộc tính Tập tin\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Section Attributes:"
|
|
msgstr "Thuộc tính Phần:"
|
|
|
|
#: readelf.c:11601
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Symbol Attributes:"
|
|
msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:"
|
|
|
|
#: readelf.c:11616
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown tag: %d\n"
|
|
msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n"
|
|
|
|
#. ??? Do something sensible, like dump hex.
|
|
#: readelf.c:11635
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Unknown section contexts\n"
|
|
msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown format '%c'\n"
|
|
msgstr "Không hiểu định dạng “%c”\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11693 readelf.c:11715
|
|
msgid "<unknown>"
|
|
msgstr "<không hiểu>"
|
|
|
|
#: readelf.c:11810 readelf.c:12344
|
|
msgid "liblist section data"
|
|
msgstr "dữ liệu phần liblist"
|
|
|
|
#: readelf.c:11813
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '.liblist' contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần “.liblist” có chứa %lu mục tin:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11815
|
|
msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n"
|
|
msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11841
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<corrupt: %9ld>"
|
|
msgstr "<hư hỏng: %9ld>"
|
|
|
|
#: readelf.c:11846
|
|
msgid " NONE"
|
|
msgstr "KHÔNG"
|
|
|
|
#: readelf.c:11897
|
|
msgid "options"
|
|
msgstr "tùy chọn"
|
|
|
|
#: readelf.c:11928
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '%s' contains %d entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần “%s” chứa %d mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12089
|
|
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
|
|
msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12106 readelf.c:12121
|
|
msgid "conflict"
|
|
msgstr "xung đột"
|
|
|
|
#: readelf.c:12131
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần “.conflict” (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12133
|
|
msgid " Num: Index Value Name"
|
|
msgstr " Số: CMục Giá trị Tên"
|
|
|
|
#: readelf.c:12145 readelf.c:12234 readelf.c:12305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<corrupt: %14ld>"
|
|
msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
|
|
|
|
#: readelf.c:12167
|
|
msgid "Global Offset Table data"
|
|
msgstr "Dữ liệu bảng khoảng bù toàn cục"
|
|
|
|
#: readelf.c:12171
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Primary GOT:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"GOT chính:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12172
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Canonical gp value: "
|
|
msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
|
|
|
|
#: readelf.c:12176 readelf.c:12276
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Reserved entries:\n"
|
|
msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12177
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
|
|
msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12211 readelf.c:12278
|
|
#: readelf.c:12287
|
|
msgid "Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ"
|
|
|
|
#: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12212
|
|
msgid "Access"
|
|
msgstr "Truy cập"
|
|
|
|
#: readelf.c:12179 readelf.c:12196 readelf.c:12213 readelf.c:12278
|
|
#: readelf.c:12288
|
|
msgid "Initial"
|
|
msgstr "Khởi tạo"
|
|
|
|
#: readelf.c:12181
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Lazy resolver\n"
|
|
msgstr " Thiết bị Lazy\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12187
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Module pointer (GNU extension)\n"
|
|
msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12193
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Local entries:\n"
|
|
msgstr " Mục nhập cục bộ:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12209
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Global entries:\n"
|
|
msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12214 readelf.c:12289
|
|
msgid "Sym.Val."
|
|
msgstr "Sym.Val."
|
|
|
|
#. Note for translators: "Ndx" = abbreviated form of "Index".
|
|
#: readelf.c:12217 readelf.c:12289
|
|
msgid "Ndx"
|
|
msgstr "Ndx"
|
|
|
|
#: readelf.c:12217 readelf.c:12289
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: readelf.c:12271
|
|
msgid "Procedure Linkage Table data"
|
|
msgstr "Dữ liệu bảng liên kết các thủ tục"
|
|
|
|
#: readelf.c:12277
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %*s %*s Purpose\n"
|
|
msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12280
|
|
#, c-format
|
|
msgid " PLT lazy resolver\n"
|
|
msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12282
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Module pointer\n"
|
|
msgstr " Con trỏ mô-đun\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12285
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Entries:\n"
|
|
msgstr " Mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12352
|
|
msgid "liblist string table"
|
|
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
|
|
|
|
#: readelf.c:12362
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần danh sách thư viện “%s” chứa %lu mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12366
|
|
msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags"
|
|
msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ"
|
|
|
|
#: readelf.c:12416
|
|
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
|
|
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12418
|
|
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
|
|
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12420
|
|
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
|
|
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12422
|
|
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
|
|
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12424
|
|
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
|
|
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12426
|
|
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
|
|
msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc “user_xfpregs”)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12428
|
|
msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
|
|
msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12430
|
|
msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
|
|
msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12432
|
|
msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)"
|
|
msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12434
|
|
msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)"
|
|
msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12436
|
|
msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)"
|
|
msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12438
|
|
msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)"
|
|
msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12440
|
|
msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)"
|
|
msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )"
|
|
|
|
#: readelf.c:12442
|
|
msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)"
|
|
msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12444
|
|
msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)"
|
|
msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12446
|
|
msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)"
|
|
msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12448
|
|
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
|
|
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12450
|
|
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
|
|
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12452
|
|
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
|
|
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12454
|
|
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
|
|
msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái “lwpstatus_t”)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12456
|
|
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
|
|
msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin “lwpsinfo_t”)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12458
|
|
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
|
|
msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái “win32_pstatus”)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12466
|
|
msgid "NT_VERSION (version)"
|
|
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12468
|
|
msgid "NT_ARCH (architecture)"
|
|
msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12473 readelf.c:12496 readelf.c:12575 readelf.c:12633
|
|
#: readelf.c:12710
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
|
|
msgstr "Không hiểu kiểu ghi chú: (0x%08x)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12485
|
|
msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
|
|
msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12487
|
|
msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
|
|
msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12489
|
|
msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
|
|
msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12491
|
|
msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
|
|
msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12509
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Build ID: "
|
|
msgstr " ID xây dựng: "
|
|
|
|
#: readelf.c:12548
|
|
#, c-format
|
|
msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
|
|
msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
|
|
|
|
#. NetBSD core "procinfo" structure.
|
|
#: readelf.c:12565
|
|
msgid "NetBSD procinfo structure"
|
|
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
|
|
|
|
#: readelf.c:12592 readelf.c:12606
|
|
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
|
|
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12594 readelf.c:12608
|
|
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
|
|
msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi “fpreg”)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12627
|
|
msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)"
|
|
msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12660
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Provider: %s\n"
|
|
msgstr " Nơi cung cấp: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12661
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Name: %s\n"
|
|
msgstr " Tên: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12662
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Location: "
|
|
msgstr " Vị trí:"
|
|
|
|
#: readelf.c:12664
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", Base: "
|
|
msgstr ", Cơ sở: "
|
|
|
|
#: readelf.c:12666
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", Semaphore: "
|
|
msgstr ", Cờ hiệu:"
|
|
|
|
#: readelf.c:12669
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Arguments: %s\n"
|
|
msgstr " Các đối số: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12682
|
|
msgid "NT_VMS_MHD (module header)"
|
|
msgstr "NT_VMS_MHD (module header)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12684
|
|
msgid "NT_VMS_LNM (language name)"
|
|
msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12686
|
|
msgid "NT_VMS_SRC (source files)"
|
|
msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12690
|
|
msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)"
|
|
msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12692
|
|
msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)"
|
|
msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12696
|
|
msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)"
|
|
msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12698
|
|
msgid "NT_VMS_IMGID (image id)"
|
|
msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12700
|
|
msgid "NT_VMS_LINKID (link id)"
|
|
msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12702
|
|
msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)"
|
|
msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12704
|
|
msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)"
|
|
msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12724
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Creation date : %.17s\n"
|
|
msgstr " Ngày tạo : %.17s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12725
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Last patch date: %.17s\n"
|
|
msgstr " Ngày vá cuối : %.17s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12726
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Module name : %s\n"
|
|
msgstr " Tên mô-đun : %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12727
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Module version : %s\n"
|
|
msgstr " Phiên bản môđun: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12730
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Invalid size\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ sai\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12733
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Language: %s\n"
|
|
msgstr " Ngôn ngữ: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12737
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Floating Point mode: "
|
|
msgstr " Chế độ dấu chấm động: "
|
|
|
|
#: readelf.c:12742
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Link time: "
|
|
msgstr " Thời gian liên kết:"
|
|
|
|
#: readelf.c:12748
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Patch time: "
|
|
msgstr " Thời gian vá: "
|
|
|
|
#: readelf.c:12754
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Major id: %u, minor id: %u\n"
|
|
msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12757
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Last modified : "
|
|
msgstr " Lần cuối sửa :"
|
|
|
|
#: readelf.c:12760
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Link flags : "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Các cờ liên kết :"
|
|
|
|
#: readelf.c:12763
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Header flags: 0x%08x\n"
|
|
msgstr "Các cờ phần đầu: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12765
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Image id : %s\n"
|
|
msgstr " id ảnh : %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12769
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Image name: %s\n"
|
|
msgstr " Tên ảnh: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12772
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Global symbol table name: %s\n"
|
|
msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12775
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Image id: %s\n"
|
|
msgstr " id ảnh: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12778
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Linker id: %s\n"
|
|
msgstr "id bộ liên kết: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12853
|
|
msgid "notes"
|
|
msgstr "ghi chú"
|
|
|
|
#: readelf.c:12859
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12861
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-20s %10s\tDescription\n"
|
|
msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12861
|
|
msgid "Owner"
|
|
msgstr "Chủ sở hữu"
|
|
|
|
#: readelf.c:12861
|
|
msgid "Data size"
|
|
msgstr "Kích thước dữ liệu"
|
|
|
|
#: readelf.c:12899 readelf.c:12912
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
|
|
msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12901 readelf.c:12914
|
|
#, c-format
|
|
msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
|
|
msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13010
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No note segments present in the core file.\n"
|
|
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13102
|
|
msgid ""
|
|
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
|
|
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
|
|
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
|
|
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Failed to read file header\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13163
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"File: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tập tin: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13335
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
|
|
msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
|
|
msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Binary %s contains:\n"
|
|
msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
|
|
msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13378
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
|
|
msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13466 readelf.c:13549
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
|
|
msgstr "Không đọc được tập tin đầu vào “%s”.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13488
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13567
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
|
|
msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
|
|
|
|
#: rename.c:124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot set time: %s"
|
|
msgstr "%s: không thể đặt thời gian: %s"
|
|
|
|
#. We have to clean up here.
|
|
#: rename.c:159 rename.c:197
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
|
|
msgstr "không thể thay tên “%s”; lý do: %s"
|
|
|
|
#: rename.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
|
|
msgstr "không thể sao chép tập tin “%s”; lý do: %s"
|
|
|
|
#: resbin.c:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not enough binary data"
|
|
msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
|
|
|
|
#: resbin.c:136
|
|
msgid "null terminated unicode string"
|
|
msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị"
|
|
|
|
#: resbin.c:163 resbin.c:169
|
|
msgid "resource ID"
|
|
msgstr "mã số tài nguyên"
|
|
|
|
#: resbin.c:208
|
|
msgid "cursor"
|
|
msgstr "con chạy"
|
|
|
|
#: resbin.c:239 resbin.c:246
|
|
msgid "menu header"
|
|
msgstr "dòng đầu trình đơn"
|
|
|
|
#: resbin.c:255
|
|
msgid "menuex header"
|
|
msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
|
|
|
|
#: resbin.c:259
|
|
msgid "menuex offset"
|
|
msgstr "khoảng bù trình đơn menuex"
|
|
|
|
#: resbin.c:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported menu version %d"
|
|
msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
|
|
msgid "menuitem header"
|
|
msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
|
|
|
|
#: resbin.c:396
|
|
msgid "menuitem"
|
|
msgstr "mục trình đơn"
|
|
|
|
#: resbin.c:433 resbin.c:461
|
|
msgid "dialog header"
|
|
msgstr "dòng đầu đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
|
|
msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:496
|
|
msgid "dialog font point size"
|
|
msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:504
|
|
msgid "dialogex font information"
|
|
msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
|
|
|
|
#: resbin.c:530 resbin.c:548
|
|
msgid "dialog control"
|
|
msgstr "điều khiển đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:540
|
|
msgid "dialogex control"
|
|
msgstr "điều khiển đối thoại dialogex"
|
|
|
|
#: resbin.c:569
|
|
msgid "dialog control end"
|
|
msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:581
|
|
msgid "dialog control data"
|
|
msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:621
|
|
msgid "stringtable string length"
|
|
msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
|
|
|
|
#: resbin.c:631
|
|
msgid "stringtable string"
|
|
msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
|
|
|
|
#: resbin.c:661
|
|
msgid "fontdir header"
|
|
msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
|
|
|
|
#: resbin.c:675
|
|
msgid "fontdir"
|
|
msgstr "thư mục phông chữ"
|
|
|
|
#: resbin.c:692
|
|
msgid "fontdir device name"
|
|
msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
|
|
|
|
#: resbin.c:698
|
|
msgid "fontdir face name"
|
|
msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ"
|
|
|
|
#: resbin.c:738
|
|
msgid "accelerator"
|
|
msgstr "phím tắt"
|
|
|
|
#: resbin.c:797
|
|
msgid "group cursor header"
|
|
msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
|
|
|
|
#: resbin.c:801 resrc.c:1355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected group cursor type %d"
|
|
msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:816
|
|
msgid "group cursor"
|
|
msgstr "con chạy nhóm"
|
|
|
|
#: resbin.c:852
|
|
msgid "group icon header"
|
|
msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
|
|
|
|
#: resbin.c:856 resrc.c:1302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected group icon type %d"
|
|
msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:871
|
|
msgid "group icon"
|
|
msgstr "biểu tượng nhóm"
|
|
|
|
#: resbin.c:935 resbin.c:1173
|
|
msgid "unexpected version string"
|
|
msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
|
|
|
|
#: resbin.c:966
|
|
#, c-format
|
|
msgid "version length %d does not match resource length %lu"
|
|
msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu."
|
|
|
|
#: resbin.c:970
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version type %d"
|
|
msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:982
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected fixed version information length %ld"
|
|
msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:985
|
|
msgid "fixed version info"
|
|
msgstr "thông tin phiên bản cố định"
|
|
|
|
#: resbin.c:989
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected fixed version signature %lu"
|
|
msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
|
|
|
|
#: resbin.c:993
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected fixed version info version %lu"
|
|
msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
|
|
|
|
#: resbin.c:1022
|
|
msgid "version var info"
|
|
msgstr "thông tin tạm phiên bản"
|
|
|
|
#: resbin.c:1039
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
|
|
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1059
|
|
msgid "version stringtable"
|
|
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
|
|
|
|
#: resbin.c:1067
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
|
|
msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1084
|
|
msgid "version string"
|
|
msgstr "chuỗi phiên bản"
|
|
|
|
#: resbin.c:1101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
|
|
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
|
|
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
|
|
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1152
|
|
msgid "version varfileinfo"
|
|
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
|
|
|
|
#: resbin.c:1167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version value length %ld"
|
|
msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
|
|
|
|
#: rescoff.c:124
|
|
msgid "filename required for COFF input"
|
|
msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
|
|
|
|
#: rescoff.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no resource section"
|
|
msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: address out of bounds"
|
|
msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: rescoff.c:190
|
|
msgid "directory"
|
|
msgstr "thư mục"
|
|
|
|
#: rescoff.c:218
|
|
msgid "named directory entry"
|
|
msgstr "mục nhập thư mục có tên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:227
|
|
msgid "directory entry name"
|
|
msgstr "tên mục nhập thư mục"
|
|
|
|
#: rescoff.c:247
|
|
msgid "named subdirectory"
|
|
msgstr "thư mục con có tên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:255
|
|
msgid "named resource"
|
|
msgstr "tài nguyên có tên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:270
|
|
msgid "ID directory entry"
|
|
msgstr "mục nhập thư mục ID"
|
|
|
|
#: rescoff.c:287
|
|
msgid "ID subdirectory"
|
|
msgstr "thư mục con ID"
|
|
|
|
#: rescoff.c:295
|
|
msgid "ID resource"
|
|
msgstr "tài nguyên ID"
|
|
|
|
#: rescoff.c:320
|
|
msgid "resource type unknown"
|
|
msgstr "không hiểu kiểu tài nguyên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:323
|
|
msgid "data entry"
|
|
msgstr "mục nhập dữ liệu"
|
|
|
|
#: rescoff.c:331
|
|
msgid "resource data"
|
|
msgstr "dữ liệu tài nguyên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:336
|
|
msgid "resource data size"
|
|
msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:431
|
|
msgid "filename required for COFF output"
|
|
msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
|
|
|
|
#: rescoff.c:715
|
|
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
|
|
msgstr "không thể lấy kiểu việc tái định vị “BFD_RELOC_RVA”"
|
|
|
|
#: resrc.c:262 resrc.c:333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open temporary file `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin tạm thời “%s”: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn “%s”: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't execute `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể thực hiện “%s”: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
|
|
msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời “%s” để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
|
|
|
|
#: resrc.c:345
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't popen `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể popen “%s”: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
|
|
msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
|
|
|
|
#: resrc.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Tried `%s'\n"
|
|
msgstr "Đã thử “%s”\n"
|
|
|
|
#: resrc.c:424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using `%s'\n"
|
|
msgstr "Đang dùng “%s”\n"
|
|
|
|
#: resrc.c:608
|
|
msgid "preprocessing failed."
|
|
msgstr "lỗi tiền xử lý."
|
|
|
|
#: resrc.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unexpected EOF"
|
|
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
|
|
|
|
#: resrc.c:688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: read of %lu returned %lu"
|
|
msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu"
|
|
|
|
#: resrc.c:727 resrc.c:1502
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
|
|
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh “%s”: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:778
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
|
|
msgstr "tập tin con chạy “%s” không chứa dữ liệu con chạy"
|
|
|
|
#: resrc.c:810 resrc.c:1210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi fseek tới %lu: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:936
|
|
msgid "help ID requires DIALOGEX"
|
|
msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
|
|
|
|
#: resrc.c:938
|
|
msgid "control data requires DIALOGEX"
|
|
msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
|
|
|
|
#: resrc.c:966
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
|
|
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ “%s”: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:1179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
|
|
msgstr "tập tin biểu tượng “%s” không chứa dữ liệu biểu tượng"
|
|
|
|
#: resrc.c:1724 resrc.c:1759
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat failed on file `%s': %s"
|
|
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:1958
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open `%s' for output: %s"
|
|
msgstr "không thể mở “%s” cho kết xuất: %s"
|
|
|
|
#: size.c:79
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
|
|
msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n"
|
|
|
|
#: size.c:80
|
|
#, c-format
|
|
msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
|
|
msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử <a.out>\n"
|
|
|
|
#: size.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
|
|
" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
|
|
" -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
|
|
" --common Display total size for *COM* syms\n"
|
|
" --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the program's version\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -A|-B --format={sysv|berkeley} Chọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
|
|
" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Hiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
|
|
" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
|
|
" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
|
|
" --target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: size.c:160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid argument to --format: %s"
|
|
msgstr "đối số không hợp lệ tới “--format” (định dạng): %s"
|
|
|
|
#: size.c:187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid radix: %s\n"
|
|
msgstr "Cơ số không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: srconv.c:1733
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
|
|
msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
|
|
|
|
#: srconv.c:1734
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
|
|
" -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
|
|
" -d --debug Display information about what is being done\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Print the program's version number\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n"
|
|
" -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
|
|
" thành lời định nghĩa (def)\n"
|
|
" -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
|
|
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
|
|
|
|
#: srconv.c:1880
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open output file %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
|
|
|
|
#: stabs.c:328 stabs.c:1717
|
|
msgid "numeric overflow"
|
|
msgstr "tràn thuộc số"
|
|
|
|
#: stabs.c:338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad stab: %s\n"
|
|
msgstr "stab sai: %s\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: %s: %s\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: %s: %s\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "N_LBRAC not within function\n"
|
|
msgstr "“N_LBRAC” không phải bên trong hàm\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Too many N_RBRACs\n"
|
|
msgstr "Quá nhiều “N_RBRAC”\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:727
|
|
msgid "unknown C++ encoded name"
|
|
msgstr "không hiểu tên mã C++"
|
|
|
|
#. Complain and keep going, so compilers can invent new
|
|
#. cross-reference types.
|
|
#: stabs.c:1262
|
|
msgid "unrecognized cross reference type"
|
|
msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo"
|
|
|
|
#. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
|
|
#. about dealing with it rather than just calling error_type?
|
|
#: stabs.c:1809
|
|
msgid "missing index type"
|
|
msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
|
|
|
|
#: stabs.c:2129
|
|
msgid "unknown virtual character for baseclass"
|
|
msgstr "không hiểu ký tự ảo cho lớp cơ sở"
|
|
|
|
#: stabs.c:2147
|
|
msgid "unknown visibility character for baseclass"
|
|
msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
|
|
|
|
#: stabs.c:2337
|
|
msgid "unnamed $vb type"
|
|
msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
|
|
|
|
#: stabs.c:2343
|
|
msgid "unrecognized C++ abbreviation"
|
|
msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++"
|
|
|
|
#: stabs.c:2419
|
|
msgid "unknown visibility character for field"
|
|
msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
|
|
|
|
#: stabs.c:2679
|
|
msgid "const/volatile indicator missing"
|
|
msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
|
|
|
|
#: stabs.c:2924
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No mangling for \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Không có việc tháo gỡ cho “%s”\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3224
|
|
msgid "Undefined N_EXCL"
|
|
msgstr "Chưa định nghĩa “N_EXCL”"
|
|
|
|
#: stabs.c:3304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type file number %d out of range\n"
|
|
msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type index number %d out of range\n"
|
|
msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad mangled name `%s'\n"
|
|
msgstr "tên đã rối sai “%s”\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no argument types in mangled string\n"
|
|
msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Demangled name is not a function\n"
|
|
msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
|
|
msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to print demangled template\n"
|
|
msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
|
|
msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected demangled varargs\n"
|
|
msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5422
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
|
|
|
|
#: strings.c:186 strings.c:245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid integer argument %s"
|
|
msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: strings.c:248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid minimum string length %d"
|
|
msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
|
|
|
|
#: strings.c:651
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
|
|
msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n"
|
|
|
|
#: strings.c:652
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
|
|
" -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
|
|
" -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
|
|
" -<number> least [number] characters (default 4).\n"
|
|
" -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
|
|
" -o An alias for --radix=o\n"
|
|
" -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
|
|
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
|
|
" s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v -V --version Print the program's version number\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
|
|
" -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
|
|
" -n --bytes=[số] Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
|
|
" -<số> Số ký tự này (mặc định là 4).\n"
|
|
" -t --radix={o,d,x} In ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
|
|
" -o Bí danh của “--radix=o” \n"
|
|
" -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
|
|
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
|
|
" Chọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
|
|
" s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
|
|
|
|
#: sysdump.c:66
|
|
msgid "*undefined*"
|
|
msgstr "*chưa định nghĩa*"
|
|
|
|
#: sysdump.c:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SUM IS %x\n"
|
|
msgstr "SUM IS %x\n"
|
|
|
|
#: sysdump.c:503
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GOT A %x\n"
|
|
msgstr "GOT A %x\n"
|
|
|
|
#: sysdump.c:521
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WANTED %x!!\n"
|
|
msgstr "MUỐN %x!!\n"
|
|
|
|
#: sysdump.c:539
|
|
msgid "SYMBOL INFO"
|
|
msgstr "SYMBOL INFO"
|
|
|
|
#: sysdump.c:557
|
|
msgid "DERIVED TYPE"
|
|
msgstr "DERIVED TYPE"
|
|
|
|
#: sysdump.c:614
|
|
msgid "MODULE***\n"
|
|
msgstr "MODULE***\n"
|
|
|
|
#: sysdump.c:647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
|
|
msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n"
|
|
|
|
#: sysdump.c:648
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Print the program's version number\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
|
|
|
|
#: sysdump.c:715
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open input file %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
|
|
|
|
#: version.c:36
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n"
|
|
msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
|
|
|
|
#: version.c:37
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
|
|
"the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
|
|
"This program has absolutely no warranty.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
|
|
"nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
|
|
"phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
|
|
"Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't create %s file `%s' for output.\n"
|
|
msgstr "không thể tạo %s tập tin “%s” để kết xuất.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
|
|
" -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
|
|
" -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
|
|
" -c --customflag Set custom flags for messages\n"
|
|
" -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
|
|
" -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
|
|
" -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
|
|
" -F --target <target> Specify output target for endianness.\n"
|
|
" -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
|
|
" -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
|
|
" -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
|
|
" -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
|
|
" -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
|
|
" -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
|
|
" -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
|
|
" -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
|
|
" -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
|
|
" that maps message ID's to their symbolic name.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Các tùy chọn là:\n"
|
|
" -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
|
|
" -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
|
|
" -b --binprefix Tên tập tin “.bin” có tiền tố “.mc filename_” để duy nhất.\n"
|
|
" -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
|
|
" -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
|
|
" -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
|
|
" -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n"
|
|
" -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n"
|
|
" -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
|
|
" -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
|
|
" -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
|
|
" -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
|
|
" -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
|
|
" -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
|
|
"\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
|
|
" -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
|
|
" -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
|
|
" -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà ánh xạ các mã\n"
|
|
" nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:220
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -H --help Print this help message\n"
|
|
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
|
|
" -V --version Print version information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -H --help In ra trợ giúp này\n"
|
|
" -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
|
|
" -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:261 windres.c:411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: "
|
|
msgstr "%s: cảnh báo: "
|
|
|
|
#: windmc.c:262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n"
|
|
msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa “%s” và UTF16.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
|
|
msgstr "\tcài đặt trang mã bị bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:307
|
|
msgid "try to add a ill language."
|
|
msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
|
|
|
|
#: windmc.c:1116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open file `%s' for input.\n"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin “%s” để nhập.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:1124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read contents of %s"
|
|
msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
|
|
|
|
#: windmc.c:1136
|
|
msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
|
|
msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
|
|
|
|
#: windres.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open %s `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể mở %s “%s”: %s"
|
|
|
|
#: windres.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid ": expected to be a directory\n"
|
|
msgstr ": cần một thư mục\n"
|
|
|
|
#: windres.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid ": expected to be a leaf\n"
|
|
msgstr ": cần một lá\n"
|
|
|
|
#: windres.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid ": duplicate value\n"
|
|
msgstr ": giá trị trùng lặp\n"
|
|
|
|
#: windres.c:563
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown format type `%s'"
|
|
msgstr "không hiểu kiểu định dạng “%s”"
|
|
|
|
#: windres.c:564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: supported formats:"
|
|
msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ:"
|
|
|
|
#. Otherwise, we give up.
|
|
#: windres.c:647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
|
|
msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin “%s”: hãy sử dụng tùy chọn “-J”"
|
|
|
|
#: windres.c:659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
|
|
|
|
#: windres.c:661
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -i --input=<file> Name input file\n"
|
|
" -o --output=<file> Name output file\n"
|
|
" -J --input-format=<format> Specify input format\n"
|
|
" -O --output-format=<format> Specify output format\n"
|
|
" -F --target=<target> Specify COFF target\n"
|
|
" --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
|
|
" --preprocessor-arg=<arg> Additional preprocessor argument\n"
|
|
" -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
|
|
" -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
|
|
" -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
|
|
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
|
|
" -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
|
|
" -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
|
|
" --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
|
|
" the preprocessor output\n"
|
|
" --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -i --input=<tập_tin> Tập tin nhập vào\n"
|
|
" -o --output=<tập_tin> Tập tin kết xuất\n"
|
|
" -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
|
|
" -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
|
|
" -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n"
|
|
" --preprocessor=<chương_trình> Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
|
|
" --preprocessor-arg=<arg> Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n"
|
|
" -I --include-dir=<thư_mục> Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n"
|
|
" -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
|
|
" -U --undefine <ký_hiệu> Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
|
|
" -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
|
|
" -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n"
|
|
" -l --language=<giá_trị> Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
|
|
" --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
|
|
" --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n"
|
|
|
|
#: windres.c:679
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
|
|
msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n"
|
|
|
|
#: windres.c:682
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -r Ignored for compatibility with rc\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Print this help message\n"
|
|
" -V --version Print version information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
|
|
" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
|
|
|
|
#: windres.c:687
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
|
|
"extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
|
|
"No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
|
|
"từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
|
|
"Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
|
|
"đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n"
|
|
"đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n"
|
|
|
|
#: windres.c:850
|
|
msgid "invalid codepage specified.\n"
|
|
msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: windres.c:865
|
|
msgid "invalid option -f\n"
|
|
msgstr "tùy chọn không hợp lệ “-f”\n"
|
|
|
|
#: windres.c:870
|
|
msgid "No filename following the -fo option.\n"
|
|
msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn “-fo”.\n"
|
|
|
|
#: windres.c:959
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn “-l” bị phản đối để cài đặt định dạng nhập, hãy dùng “-J” để thay thế.\n"
|
|
|
|
#: windres.c:1072
|
|
msgid "no resources"
|
|
msgstr "không có tài nguyên"
|
|
|
|
#: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
|
|
#, c-format
|
|
msgid "string_hash_lookup failed: %s"
|
|
msgstr "việc “string_hash_lookup” (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
|
|
|
|
#: wrstabs.c:637
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stab_int_type: bad size %u"
|
|
msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
|
|
|
|
#: wrstabs.c:1393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo: không hiểu kích cỡ cho trường “%s” trong cấu trúc"
|