1016 lines
31 KiB
Plaintext
1016 lines
31 KiB
Plaintext
# Vietnamese Translation for Opcodes.
|
|
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: opcodes 2.16.93\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2005-10-25 10:50+0930\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-23 20:46+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
|
|
|
|
#: alpha-opc.c:155
|
|
msgid "branch operand unaligned"
|
|
msgstr "chưa canh lề tác tử cành"
|
|
|
|
#: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187
|
|
msgid "jump hint unaligned"
|
|
msgstr "chưa canh lề lời gợi ý nhảy"
|
|
|
|
#: arc-dis.c:75
|
|
msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n"
|
|
msgstr "Không cho phép tham chiếu kiểu limm trong câu lệnh cuối cùng.\n"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:384
|
|
msgid "unable to fit different valued constants into instruction"
|
|
msgstr "không thể vừa hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:393
|
|
msgid "auxiliary register not allowed here"
|
|
msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi phụ"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:399 arc-opc.c:416
|
|
msgid "attempt to set readonly register"
|
|
msgstr "việc cố gắng đặt thanh ghi chỉ đọc"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:404 arc-opc.c:421
|
|
msgid "attempt to read writeonly register"
|
|
msgstr "việc cố gắng đọc thanh ghi chỉ ghi"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:426
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid register number `%d'"
|
|
msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ « %d »"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:592 arc-opc.c:643 arc-opc.c:671
|
|
msgid "too many long constants"
|
|
msgstr "quá nhiều hằng số dài"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:666
|
|
msgid "to many shimms in load"
|
|
msgstr "quá nhiều shimm trong việc tải"
|
|
|
|
#. Do we have a limm already?
|
|
#: arc-opc.c:779
|
|
msgid "impossible store"
|
|
msgstr "việc cất giữ không thể"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:812
|
|
msgid "st operand error"
|
|
msgstr "lỗi cất giữ tác tử"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:816 arc-opc.c:858
|
|
msgid "address writeback not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:820
|
|
msgid "store value must be zero"
|
|
msgstr "giá trị cất giữ phải là số không"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:845
|
|
msgid "invalid load/shimm insn"
|
|
msgstr "câu lệnh tải/shimm không hợp lệ"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:854
|
|
msgid "ld operand error"
|
|
msgstr "lỗi tải tác tử"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:941
|
|
msgid "jump flags, but no .f seen"
|
|
msgstr "cờ nhảy, mà không thấy .f"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:944
|
|
msgid "jump flags, but no limm addr"
|
|
msgstr "cờ nhảy, mà không có địa chỉ limm"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:947
|
|
msgid "flag bits of jump address limm lost"
|
|
msgstr "mất các bit cờ của limm địa chỉ nhảy"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:950
|
|
msgid "attempt to set HR bits"
|
|
msgstr "việc cố gắng đặt các bit HR"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:953
|
|
msgid "bad jump flags value"
|
|
msgstr "giá trị cờ nhảy sai"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:986
|
|
msgid "branch address not on 4 byte boundary"
|
|
msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:1022
|
|
msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
|
|
msgstr "phải xác định .jd nếu không thì không hủy bỏ hậu phương"
|
|
|
|
#: arm-dis.c:1302
|
|
msgid "<illegal precision>"
|
|
msgstr "<không cho phép độ chính xác>"
|
|
|
|
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
|
#: arm-dis.c:2746
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
|
|
|
|
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
|
#: arm-dis.c:2754
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận tùy chọn rã: %s\n"
|
|
|
|
#: arm-dis.c:2916
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n"
|
|
"the -M switch:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hỗ trợ những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây để sử dụng với đối số -M:\n"
|
|
|
|
#: avr-dis.c:109 avr-dis.c:119
|
|
#, c-format
|
|
msgid "undefined"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#: avr-dis.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal disassembler error"
|
|
msgstr "lỗi rã nội bộ"
|
|
|
|
#: avr-dis.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown constraint `%c'"
|
|
msgstr "không biết ràng buộc « %c »"
|
|
|
|
#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:192 frv-ibld.c:192 ip2k-ibld.c:192
|
|
#: iq2000-ibld.c:192 m32c-ibld.c:192 m32r-ibld.c:192 ms1-ibld.c:192
|
|
#: openrisc-ibld.c:192 xstormy16-ibld.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%ld không phải ở giữa %ld và %ld)"
|
|
|
|
#: cgen-asm.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)"
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%lu không phải ở giữa %lu và %lu)"
|
|
|
|
#: d30v-dis.c:252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown register %d>"
|
|
msgstr "<không biết thanh ghi %d>"
|
|
|
|
#. Can't happen.
|
|
#: dis-buf.c:57
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown error %d\n"
|
|
msgstr "Không biết lỗi %d\n"
|
|
|
|
#: dis-buf.c:66
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
|
|
msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vị. \n"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:92 m32c-asm.c:782 m32c-asm.c:789
|
|
msgid "Register number is not valid"
|
|
msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:94
|
|
msgid "Register must be between r0 and r7"
|
|
msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:96
|
|
msgid "Register must be between r8 and r15"
|
|
msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:115 m32c-asm.c:820
|
|
msgid "Register list is not valid"
|
|
msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:309 frv-asm.c:1262 ip2k-asm.c:510 iq2000-asm.c:456
|
|
#: m32c-asm.c:1476 m32r-asm.c:323 ms1-asm.c:546 openrisc-asm.c:240
|
|
#: xstormy16-asm.c:275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi phân tách.\n"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:357 frv-asm.c:1310 ip2k-asm.c:558 iq2000-asm.c:504
|
|
#: m32c-asm.c:1524 m32r-asm.c:371 ms1-asm.c:594 openrisc-asm.c:288
|
|
#: xstormy16-asm.c:323
|
|
msgid "missing mnemonic in syntax string"
|
|
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
|
|
|
|
#. We couldn't parse it.
|
|
#: fr30-asm.c:492 fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:583 fr30-asm.c:684 frv-asm.c:1445
|
|
#: frv-asm.c:1449 frv-asm.c:1536 frv-asm.c:1637 ip2k-asm.c:693 ip2k-asm.c:697
|
|
#: ip2k-asm.c:784 ip2k-asm.c:885 iq2000-asm.c:639 iq2000-asm.c:643
|
|
#: iq2000-asm.c:730 iq2000-asm.c:831 m32c-asm.c:1659 m32c-asm.c:1663
|
|
#: m32c-asm.c:1750 m32c-asm.c:1851 m32r-asm.c:506 m32r-asm.c:510
|
|
#: m32r-asm.c:597 m32r-asm.c:698 ms1-asm.c:729 ms1-asm.c:733 ms1-asm.c:820
|
|
#: ms1-asm.c:921 openrisc-asm.c:423 openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:514
|
|
#: openrisc-asm.c:615 xstormy16-asm.c:458 xstormy16-asm.c:462
|
|
#: xstormy16-asm.c:549 xstormy16-asm.c:650
|
|
msgid "unrecognized instruction"
|
|
msgstr "không chấp nhận câu lệnh"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:539 frv-asm.c:1492 ip2k-asm.c:740 iq2000-asm.c:686
|
|
#: m32c-asm.c:1706 m32r-asm.c:553 ms1-asm.c:776 openrisc-asm.c:470
|
|
#: xstormy16-asm.c:505
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm « %c »)"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:549 frv-asm.c:1502 ip2k-asm.c:750 iq2000-asm.c:696
|
|
#: m32c-asm.c:1716 m32r-asm.c:563 ms1-asm.c:786 openrisc-asm.c:480
|
|
#: xstormy16-asm.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thức câu lệnh)"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:577 frv-asm.c:1530 ip2k-asm.c:778 iq2000-asm.c:724
|
|
#: m32c-asm.c:1744 m32r-asm.c:591 ms1-asm.c:814 openrisc-asm.c:508
|
|
#: xstormy16-asm.c:543
|
|
msgid "junk at end of line"
|
|
msgstr "gặp rác tại kết thức dòng"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:683 frv-asm.c:1636 ip2k-asm.c:884 iq2000-asm.c:830
|
|
#: m32c-asm.c:1850 m32r-asm.c:697 ms1-asm.c:920 openrisc-asm.c:614
|
|
#: xstormy16-asm.c:649
|
|
msgid "unrecognized form of instruction"
|
|
msgstr "không chấp nhận dạng câu lệnh"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896 iq2000-asm.c:842
|
|
#: m32c-asm.c:1862 m32r-asm.c:709 ms1-asm.c:932 openrisc-asm.c:626
|
|
#: xstormy16-asm.c:661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad instruction `%.50s...'"
|
|
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:698 frv-asm.c:1651 ip2k-asm.c:899 iq2000-asm.c:845
|
|
#: m32c-asm.c:1865 m32r-asm.c:712 ms1-asm.c:935 openrisc-asm.c:629
|
|
#: xstormy16-asm.c:664
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad instruction `%.50s'"
|
|
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
|
|
|
|
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
|
|
#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 m32c-dis.c:41
|
|
#: m32r-dis.c:41 mmix-dis.c:278 ms1-dis.c:41 openrisc-dis.c:41
|
|
#: xstormy16-dis.c:41
|
|
msgid "*unknown*"
|
|
msgstr "• không rõ •"
|
|
|
|
#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 m32c-dis.c:860
|
|
#: m32r-dis.c:256 ms1-dis.c:258 openrisc-dis.c:135 xstormy16-dis.c:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163
|
|
#: m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 ms1-ibld.c:163 openrisc-ibld.c:163
|
|
#: xstormy16-ibld.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%ld không phải ở giữa %ld và %lu)"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:176 frv-ibld.c:176 ip2k-ibld.c:176 iq2000-ibld.c:176
|
|
#: m32c-ibld.c:176 m32r-ibld.c:176 ms1-ibld.c:176 openrisc-ibld.c:176
|
|
#: xstormy16-ibld.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operand out of range (%lu not between 0 and %lu)"
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%lu không phải ở giữa 0 và %lu)"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:719 frv-ibld.c:845 ip2k-ibld.c:596 iq2000-ibld.c:702
|
|
#: m32c-ibld.c:1668 m32r-ibld.c:654 ms1-ibld.c:713 openrisc-ibld.c:622
|
|
#: xstormy16-ibld.c:667
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:924 frv-ibld.c:1162 ip2k-ibld.c:671 iq2000-ibld.c:877
|
|
#: m32c-ibld.c:2780 m32r-ibld.c:791 ms1-ibld.c:907 openrisc-ibld.c:722
|
|
#: xstormy16-ibld.c:813
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:1070 frv-ibld.c:1440 ip2k-ibld.c:745 iq2000-ibld.c:1008
|
|
#: m32c-ibld.c:3379 m32r-ibld.c:904 ms1-ibld.c:1086 openrisc-ibld.c:799
|
|
#: xstormy16-ibld.c:923
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:1198 frv-ibld.c:1700 ip2k-ibld.c:801 iq2000-ibld.c:1121
|
|
#: m32c-ibld.c:3960 m32r-ibld.c:999 ms1-ibld.c:1247 openrisc-ibld.c:858
|
|
#: xstormy16-ibld.c:1015
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:1329 frv-ibld.c:1967 ip2k-ibld.c:860 iq2000-ibld.c:1241
|
|
#: m32c-ibld.c:4529 m32r-ibld.c:1100 ms1-ibld.c:1415 openrisc-ibld.c:924
|
|
#: xstormy16-ibld.c:1114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:1450 frv-ibld.c:2224 ip2k-ibld.c:909 iq2000-ibld.c:1351
|
|
#: m32c-ibld.c:5088 m32r-ibld.c:1191 ms1-ibld.c:1573 openrisc-ibld.c:980
|
|
#: xstormy16-ibld.c:1203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
|
|
|
|
#: frv-asm.c:607
|
|
msgid "missing `]'"
|
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »"
|
|
|
|
#: frv-asm.c:610 frv-asm.c:620
|
|
msgid "Special purpose register number is out of range"
|
|
msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: frv-asm.c:907
|
|
msgid "Value of A operand must be 0 or 1"
|
|
msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1"
|
|
|
|
#: frv-asm.c:943
|
|
msgid "register number must be even"
|
|
msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn"
|
|
|
|
#. -- assembler routines inserted here.
|
|
#. -- asm.c
|
|
#: frv-asm.c:971 iq2000-asm.c:55 m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:211 m32c-asm.c:253
|
|
#: m32c-asm.c:312 m32c-asm.c:334 m32r-asm.c:52 openrisc-asm.c:53
|
|
msgid "missing `)'"
|
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
|
|
|
|
#: h8300-dis.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hmmmm 0x%x"
|
|
msgstr "Ừm 0x%x"
|
|
|
|
#: h8300-dis.c:706
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Don't understand 0x%x \n"
|
|
msgstr "Không hiểu 0x%x \n"
|
|
|
|
#: h8500-dis.c:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't cope with insert %d\n"
|
|
msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
|
|
|
|
#. Couldn't understand anything.
|
|
#: h8500-dis.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%02x\t\t*unknown*"
|
|
msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:1742
|
|
msgid "<internal disassembler error>"
|
|
msgstr "<lỗi rã nội bộ>"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error: "
|
|
msgstr "%s: Lỗi : "
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Warning: "
|
|
msgstr "%s: Cảnh báo : "
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:496 ia64-gen.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple note %s not handled\n"
|
|
msgstr "không xử lý được đa chú thích %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:607
|
|
msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't find %s for reading\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1036
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"most recent format '%s'\n"
|
|
"appears more restrictive than '%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"dạng thức gần đây nhất « %s »\n"
|
|
"có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1047
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overlapping field %s->%s\n"
|
|
msgstr "trường chồng lấp %s → %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
|
|
msgstr "đang ghi đè chú thích %d bằng chú thích %d (IC:%s)\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
|
|
msgstr "không biết cách ghi rõ %% dạng phụ thuộc %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
|
|
msgstr "Không biết cách ghi rõ # dạng phụ thuộc %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1504
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
|
|
msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con nào\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
|
|
msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con nào\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1516
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
|
|
msgstr "không ảnh xạ câu lệnh nào trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1519
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
|
|
msgstr "không ảnh xạ câu lệnh nào trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "class %s is defined but not used\n"
|
|
msgstr "đã định nghĩa còn chưa sử dụng hạng %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks%s\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo : tài nguyên %s (%s) không có cản trở %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
|
|
msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có tàì nguyên con\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:2444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
|
|
msgstr "Chú thích IC %d trong opcode (mã thi hành) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s chú thích %d\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:2472
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
|
|
msgstr "Chú thích IC %d cho opcode (mã thi hành) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s chú thích %d\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:2486
|
|
#, c-format
|
|
msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
|
|
msgstr "opcode (mã thi hành) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:2816
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
|
|
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục thành « %s », số lỗi = %s\n"
|
|
|
|
#. We've been passed a w. Return with an error message so that
|
|
#. cgen will try the next parsing option.
|
|
#: ip2k-asm.c:80
|
|
msgid "W keyword invalid in FR operand slot."
|
|
msgstr "Tử khóa W không hợp lệ trong vị trí tác tử FR."
|
|
|
|
#. Invalid offset present.
|
|
#: ip2k-asm.c:105
|
|
msgid "offset(IP) is not a valid form"
|
|
msgstr "offset(IP) (hiệu số) không phải là dạng hợp lệ"
|
|
|
|
#. Found something there in front of (DP) but it's out
|
|
#. of range.
|
|
#: ip2k-asm.c:153
|
|
msgid "(DP) offset out of range."
|
|
msgstr "(DP) hiệu số ở ngoại phạm vị."
|
|
|
|
#. Found something there in front of (SP) but it's out
|
|
#. of range.
|
|
#: ip2k-asm.c:194
|
|
msgid "(SP) offset out of range."
|
|
msgstr "(SP) hiệu số ở ngoại phạm vị."
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:210
|
|
msgid "illegal use of parentheses"
|
|
msgstr "không cho phép cách sử dụng ngoặc"
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:217
|
|
msgid "operand out of range (not between 1 and 255)"
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (không phải ở giữa số 1 và số 255)"
|
|
|
|
#. Something is very wrong. opindex has to be one of the above.
|
|
#: ip2k-asm.c:241
|
|
msgid "parse_addr16: invalid opindex."
|
|
msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu tác tử) không hợp lệ."
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:295
|
|
msgid "Byte address required. - must be even."
|
|
msgstr "Cần đến địa chỉ byte — phải là số chẵn."
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:304
|
|
msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required."
|
|
msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả gởi một ký hiệu: còn cần đến điều nghĩa chữ."
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:359
|
|
msgid "percent-operator operand is not a symbol"
|
|
msgstr "toán tử tác tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:412
|
|
msgid "Attempt to find bit index of 0"
|
|
msgstr "Cố tìm ra chỉ mục bit của số 0"
|
|
|
|
#: iq2000-asm.c:111 iq2000-asm.c:141
|
|
msgid "immediate value cannot be register"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
|
|
|
|
#: iq2000-asm.c:122 iq2000-asm.c:152
|
|
msgid "immediate value out of range"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vị"
|
|
|
|
#: iq2000-asm.c:181
|
|
msgid "21-bit offset out of range"
|
|
msgstr "hiệu số 21-bit ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: m10200-dis.c:156 m10300-dis.c:580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown\t0x%04lx"
|
|
msgstr "\t0x%04lx không rõ"
|
|
|
|
#: m10200-dis.c:326
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown\t0x%02lx"
|
|
msgstr "không biết\t0x%02lx"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:116
|
|
msgid "imm:6 immediate is out of range"
|
|
msgstr "điều ngay imm:6 ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number"
|
|
msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:159 m32c-asm.c:163 m32c-asm.c:229
|
|
msgid "dsp:8 immediate is out of range"
|
|
msgstr "điều ngay dsp:8 ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:184 m32c-asm.c:188
|
|
msgid "Immediate is out of range -8 to 7"
|
|
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vị -8 đến +7"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number"
|
|
msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:282 m32c-asm.c:289 m32c-asm.c:352
|
|
msgid "dsp:16 immediate is out of range"
|
|
msgstr "điều ngay dsp:16 ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:378
|
|
msgid "dsp:20 immediate is out of range"
|
|
msgstr "điều ngay dsp:20 ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:404
|
|
msgid "dsp:24 immediate is out of range"
|
|
msgstr "điều ngay dsp:24 ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:437
|
|
msgid "immediate is out of range 1-2"
|
|
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vị 1-2"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:455
|
|
msgid "immediate is out of range 1-8"
|
|
msgstr "điều ngay8 ở ngoại phạm vị 1-8"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:491
|
|
msgid "immediate is out of range 2-9"
|
|
msgstr "điều ngay8 ở ngoại phạm vị 2-9"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:509
|
|
msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15"
|
|
msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm ở ngoại phạm vị 0-15"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:541 m32c-asm.c:576
|
|
msgid "bit,base is out of range"
|
|
msgstr "bit,cơ bản ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:712
|
|
msgid "not a valid r0l/r0h pair"
|
|
msgstr "không phải là một cặp r0l/r0h hợp lệ"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:742
|
|
msgid "Invalid size specifier"
|
|
msgstr "đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: m68k-dis.c:1162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<function code %d>"
|
|
msgstr "<mã hàm %d>"
|
|
|
|
#: m68k-dis.c:1313
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n"
|
|
msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thi hành): %s %s>\n"
|
|
|
|
#: m88k-dis.c:679
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# <dis error: %08lx>"
|
|
msgstr "# <lỗi dis: %08lx>"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:718
|
|
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
|
|
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
|
|
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# internal error, undefined modifier(%c)"
|
|
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi(%c)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
|
|
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không chấp nhận điều sửa đổi (%c)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1894
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n"
|
|
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hỗ trợ sử dụng những tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây\n"
|
|
"với đối số -M (hãy phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1898
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n"
|
|
" Default: based on binary being disassembled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" gpr-names=ABI In ra các _tên GPR_ theo ABI được ghi rõ.\n"
|
|
" Mặc định: trên cơ sở mã nhi phân đang bị rã\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1902
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n"
|
|
" Default: numeric.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" fpr-names=ABI In ra các _tên FPR_ theo ABI được ghi rõ..\n"
|
|
" Mặc định: dạng số\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1906
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n"
|
|
" specified architecture.\n"
|
|
" Default: based on binary being disassembled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" cp0-names=ARCH In ra các _tên CP0_ theo kiến trức được ghi rõ\n"
|
|
" Mặc định: trên cơ sở mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1911
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n"
|
|
"\t\t\t architecture.\n"
|
|
" Default: based on binary being disassembled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" hwr-names=ARCH In ra các _tên HWR_ theo kiến trức \t\t\t được ghi rõ.\n"
|
|
" Mặc định: trên cơ sở mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1916
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n"
|
|
" specified ABI.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" reg-names=ABI In ra các _tên_ cả hai loại GPR và FPR theo ABI được ghi rõ.\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1920
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n"
|
|
" specified architecture.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" reg-names=ARCH In ra các _tên_ HWR và thanh ghi CP0 theo\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\tkiến trức đươc ghi rõ.\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1924
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n"
|
|
" "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Với những tùy chọn ở trên, hỗ trợ những giá trị theo đây cho « ABI »:\n"
|
|
" "
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1929 mips-dis.c:1937 mips-dis.c:1939
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\n"
|
|
msgstr "\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1931
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n"
|
|
" "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Với những tùy chọn ở trên, hỗ trợ những giá trị theo đây cho « ARCH »:\n"
|
|
" "
|
|
|
|
#: mmix-dis.c:35
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n"
|
|
msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n"
|
|
|
|
#: mmix-dis.c:45
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d"
|
|
msgstr "Nội bộ : chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d"
|
|
|
|
#: mmix-dis.c:54
|
|
msgid "(unknown)"
|
|
msgstr "(không rõ)"
|
|
|
|
#: mmix-dis.c:513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "*unknown operands type: %d*"
|
|
msgstr "• không biết kiểu tác tử: %d •"
|
|
|
|
#: ms1-asm.c:84 ms1-asm.c:162
|
|
msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
|
|
msgstr "Tác tử ở ngoại phạm vị (phải nằm giữa -32768 và 32767."
|
|
|
|
#: ms1-asm.c:121
|
|
msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
|
|
msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong việc phân tách ngay « parse_imm16 » !"
|
|
|
|
#: ms1-asm.c:129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%operator operand is not a symbol"
|
|
msgstr "%otoán tử tác tử không phải là một ký hiệu"
|
|
|
|
#: ms1-asm.c:367
|
|
msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only."
|
|
msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu có thể có giá trị chỉ 0,1,2."
|
|
|
|
#. I and Z are output operands and can`t be immediate
|
|
#. A is an address and we can`t have the address of
|
|
#. an immediate either. We don't know how much to increase
|
|
#. aoffsetp by since whatever generated this is broken
|
|
#. anyway!
|
|
#: ns32k-dis.c:535
|
|
#, c-format
|
|
msgid "$<undefined>"
|
|
msgstr "$<chưa định nghĩa>"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:800 ppc-opc.c:828
|
|
msgid "invalid conditional option"
|
|
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:830
|
|
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
|
|
msgstr "cố lập « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:858
|
|
msgid "offset not a multiple of 16"
|
|
msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 16"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:877
|
|
msgid "offset not a multiple of 2"
|
|
msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 2"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:879
|
|
msgid "offset greater than 62"
|
|
msgstr "hiệu số hơn 62"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:898 ppc-opc.c:943 ppc-opc.c:987
|
|
msgid "offset not a multiple of 4"
|
|
msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 4"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:900
|
|
msgid "offset greater than 124"
|
|
msgstr "hiệu số hơn 124"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:919
|
|
msgid "offset not a multiple of 8"
|
|
msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 8"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:921
|
|
msgid "offset greater than 248"
|
|
msgstr "hiệu số hơn 248"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:964
|
|
msgid "offset not between -2048 and 2047"
|
|
msgstr "hiệu số không phải ở giữa -2048 và 2047"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:985
|
|
msgid "offset not between -8192 and 8191"
|
|
msgstr "hiệu số không phải ở giữa -8192 và 8191"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1013
|
|
msgid "invalid mask field"
|
|
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1039
|
|
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
|
|
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1081
|
|
msgid "ignoring least significant bits in branch offset"
|
|
msgstr "đang bỏ qua các bit trọng đai ít nhất trong hiệu số cành"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1111 ppc-opc.c:1146
|
|
msgid "illegal bitmask"
|
|
msgstr "không cho phép mặt nặ bit"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1211
|
|
msgid "value out of range"
|
|
msgstr "giá trị ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1279
|
|
msgid "index register in load range"
|
|
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vị tải"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1295
|
|
msgid "source and target register operands must be different"
|
|
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu cả nguồn lẫn đích đều phải là khác nhau"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1310
|
|
msgid "invalid register operand when updating"
|
|
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1349
|
|
msgid "target register operand must be even"
|
|
msgstr "tác tử thanh ghi đích phải là số chẵn"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1363
|
|
msgid "source register operand must be even"
|
|
msgstr "tác tử thanh ghi nguồn phải là số chẵn"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1420
|
|
msgid "invalid sprg number"
|
|
msgstr "số sprg không hợp lệ"
|
|
|
|
#: sparc-dis.c:269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
|
|
#: sparc-dis.c:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
|
|
#: sparc-dis.c:330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n"
|
|
|
|
#. Mark as non-valid instruction.
|
|
#: sparc-dis.c:984
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: v850-dis.c:237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown operand shift: %x\n"
|
|
msgstr "không biết cách dịch tác tử: %x\n"
|
|
|
|
#: v850-dis.c:251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown pop reg: %d\n"
|
|
msgstr "không biết thanh ghi trong câu lệnh pop đống: %d\n"
|
|
|
|
#. The functions used to insert and extract complicated operands.
|
|
#. Note: There is a conspiracy between these functions and
|
|
#. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages
|
|
#. containing the string 'out of range' will be ignored unless a
|
|
#. specific command line option is given to GAS.
|
|
#: v850-opc.c:46
|
|
msgid "displacement value is not in range and is not aligned"
|
|
msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vị và chưa được canh lề"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:47
|
|
msgid "displacement value is out of range"
|
|
msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:48
|
|
msgid "displacement value is not aligned"
|
|
msgstr "chưa canh lề giá trị di chuyển"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:50
|
|
msgid "immediate value is out of range"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:58
|
|
msgid "branch value not in range and to odd offset"
|
|
msgstr "giá trị cành ở ngoại phạm vị và đối với hiệu số lẻ"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:60 v850-opc.c:87
|
|
msgid "branch value out of range"
|
|
msgstr "giá trị cành ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:63 v850-opc.c:90
|
|
msgid "branch to odd offset"
|
|
msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:85
|
|
msgid "branch value not in range and to an odd offset"
|
|
msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vị và đối với hiệu số lẻ"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:277
|
|
msgid "invalid register for stack adjustment"
|
|
msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:297
|
|
msgid "immediate value not in range and not even"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vị và không là số chẵn"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:302
|
|
msgid "immediate value must be even"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:70
|
|
msgid "Bad register in preincrement"
|
|
msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:75
|
|
msgid "Bad register in postincrement"
|
|
msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:77
|
|
msgid "Bad register name"
|
|
msgstr "Tên thanh ghi sai"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:81
|
|
msgid "Label conflicts with register name"
|
|
msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:85
|
|
msgid "Label conflicts with `Rx'"
|
|
msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:87
|
|
msgid "Bad immediate expression"
|
|
msgstr "Biểu thức trực tiếp sai"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:108
|
|
msgid "No relocation for small immediate"
|
|
msgstr "Không có điều bố trí lại số nhỏ trực tiếp"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:118
|
|
msgid "Small operand was not an immediate number"
|
|
msgstr "Tác tử nhỏ không phải đã là số trực tiếp"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:156
|
|
msgid "Operand is not a symbol"
|
|
msgstr "Tác tử không phải là một ký hiệu"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:164
|
|
msgid "Syntax error: No trailing ')'"
|
|
msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo"
|