6655 lines
206 KiB
Plaintext
6655 lines
206 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for BinUtils.
|
|
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: binutils-2.19.90\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2009-09-07 14:08+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2009-09-17 22:22+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:76
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
|
|
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:77
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
|
|
msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:78
|
|
#, c-format
|
|
msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
|
|
msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ thiết bị nhập chuẩn\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:79
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
|
|
" -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
|
|
" -i --inlines Unwind inlined functions\n"
|
|
" -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
|
|
" -s --basenames Strip directory names\n"
|
|
" -f --functions Show function names\n"
|
|
" -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the program's version\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
|
|
" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
|
|
" -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
|
|
" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n"
|
|
" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
|
|
" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
|
|
" -f --functions \tHiện tên các chức năng\n"
|
|
" -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
|
|
" -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:94 ar.c:295 coffdump.c:469 dlltool.c:3832 dllwrap.c:510
|
|
#: nlmconv.c:1113 objcopy.c:563 objcopy.c:598 readelf.c:2922 size.c:99
|
|
#: srconv.c:1741 strings.c:676 sysdump.c:653 windmc.c:233 windres.c:698
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Report bugs to %s\n"
|
|
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot get addresses from archive"
|
|
msgstr "%s: không thể lấy các địa chỉ từ kho"
|
|
|
|
#: addr2line.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot find section %s"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
|
|
|
|
#: addr2line.c:364 nm.c:1554 objdump.c:3229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown demangling style `%s'"
|
|
msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
|
|
|
|
#: ar.c:218
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no entry %s in archive\n"
|
|
msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin <name>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ chọn mô phỏng ...] [--plugin <tên>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
|
|
|
|
#: ar.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên-bộ-phạn] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
|
|
|
|
#: ar.c:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s -M [<mri-script]\n"
|
|
msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
|
|
|
|
#: ar.c:244
|
|
#, c-format
|
|
msgid " commands:\n"
|
|
msgstr " lệnh:\n"
|
|
|
|
#: ar.c:245
|
|
#, c-format
|
|
msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
|
|
msgstr " d • _xóa_ tập tin ra kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:246
|
|
#, c-format
|
|
msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
|
|
msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:247
|
|
#, c-format
|
|
msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
|
|
msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:248
|
|
#, c-format
|
|
msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
|
|
msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:249
|
|
#, c-format
|
|
msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
|
|
msgstr " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:250
|
|
#, c-format
|
|
msgid " t - display contents of archive\n"
|
|
msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:251
|
|
#, c-format
|
|
msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
|
|
msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:252
|
|
#, c-format
|
|
msgid " command specific modifiers:\n"
|
|
msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
|
|
|
|
#: ar.c:253
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
|
|
msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên bộ phạn]\n"
|
|
|
|
#: ar.c:254
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
|
|
msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
|
|
|
|
#: ar.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n"
|
|
msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
|
|
|
|
#: ar.c:256
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
|
|
msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n"
|
|
|
|
#: ar.c:257
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
|
|
msgstr " [f] • cắt ngắn tên _tập tin_ đã chèn\n"
|
|
|
|
#: ar.c:258
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [P] - use full path names when matching\n"
|
|
msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n"
|
|
|
|
#: ar.c:259
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [o] - preserve original dates\n"
|
|
msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n"
|
|
|
|
#: ar.c:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
|
|
msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n"
|
|
|
|
#: ar.c:261
|
|
#, c-format
|
|
msgid " generic modifiers:\n"
|
|
msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
|
|
|
|
#: ar.c:262
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
|
|
msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
|
|
|
|
#: ar.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
|
|
msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
|
|
|
|
#: ar.c:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
|
|
msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: ar.c:265
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [T] - make a thin archive\n"
|
|
msgstr " [T] • tạo một kho lưu mỏng\n"
|
|
|
|
#: ar.c:266
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [v] - be verbose\n"
|
|
msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
|
|
|
|
#: ar.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [V] - display the version number\n"
|
|
msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n"
|
|
|
|
#: ar.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid " @<file> - read options from <file>\n"
|
|
msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
|
|
|
|
#: ar.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid " optional:\n"
|
|
msgstr " vẫn tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: ar.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n"
|
|
msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
|
|
|
|
#: ar.c:278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
|
|
msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tuỳ chọn:\n"
|
|
" @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
|
|
|
|
#: ar.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n"
|
|
msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
|
|
|
|
#: ar.c:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
|
|
" -h --help Print this help message\n"
|
|
" -v --version Print version information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n"
|
|
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
|
|
|
|
#: ar.c:512 nm.c:1626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
|
|
msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
|
|
|
|
#: ar.c:539
|
|
msgid "two different operation options specified"
|
|
msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
|
|
|
|
#: ar.c:620
|
|
#, c-format
|
|
msgid "illegal option -- %c"
|
|
msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »"
|
|
|
|
#: ar.c:663
|
|
msgid "no operation specified"
|
|
msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
|
|
|
|
#: ar.c:666
|
|
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
|
|
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
|
|
|
|
#: ar.c:669
|
|
msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
|
|
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »."
|
|
|
|
#: ar.c:677
|
|
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
|
|
msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
|
|
|
|
#: ar.c:680
|
|
msgid "Value for `N' must be positive."
|
|
msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
|
|
|
|
#: ar.c:692
|
|
msgid "`x' cannot be used on thin archives."
|
|
msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh."
|
|
|
|
#: ar.c:733
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal error -- this option not implemented"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
|
|
|
|
#: ar.c:802
|
|
#, c-format
|
|
msgid "creating %s"
|
|
msgstr "đang tạo %s"
|
|
|
|
#: ar.c:851 ar.c:906 ar.c:1234 objcopy.c:2026
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal stat error on %s"
|
|
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
|
|
|
|
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
|
|
#: ar.c:855
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"<%s>\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"<%s>\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ar.c:871 ar.c:939
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a valid archive"
|
|
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
|
|
|
|
#: ar.c:1139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No member named `%s'\n"
|
|
msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n"
|
|
|
|
#: ar.c:1189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no entry %s in archive %s!"
|
|
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
|
|
|
|
#: ar.c:1328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no archive map to update"
|
|
msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
|
|
|
|
#: arsup.c:89
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No entry %s in archive.\n"
|
|
msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't open file %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
|
|
msgstr "%s: Không thể mở kho xuất ra %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
|
|
msgstr "%s: Không thể mở kho nhập vào %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: file %s is not an archive\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no output archive specified yet\n"
|
|
msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no open output archive\n"
|
|
msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can't open file %s\n"
|
|
msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can't find module file %s\n"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Current open archive is %s\n"
|
|
msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no open archive\n"
|
|
msgstr "%s: không có kho đã mở\n"
|
|
|
|
#: bin2c.c:59
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n"
|
|
msgstr "Cách sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n"
|
|
|
|
#: bin2c.c:60
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n"
|
|
msgstr "In ra các byte từ thiết bị nhập chuẩn theo định dạng thập lục.\n"
|
|
|
|
#: binemul.c:38
|
|
#, c-format
|
|
msgid " No emulation specific options\n"
|
|
msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
|
|
|
|
#. Macros for common output.
|
|
#: binemul.h:43
|
|
#, c-format
|
|
msgid " emulation options: \n"
|
|
msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
|
|
|
|
#: bucomm.c:157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
|
|
|
|
#: bucomm.c:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Matching formats:"
|
|
msgstr "%s: định dạng khớp:"
|
|
|
|
#: bucomm.c:183
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Supported targets:"
|
|
msgstr "Đích hỗ trợ :"
|
|
|
|
#: bucomm.c:185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: supported targets:"
|
|
msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
|
|
|
|
#: bucomm.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Supported architectures:"
|
|
msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :"
|
|
|
|
#: bucomm.c:204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: supported architectures:"
|
|
msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :"
|
|
|
|
#: bucomm.c:398
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BFD header file version %s\n"
|
|
msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
|
|
|
|
#: bucomm.c:547
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: bad number: %s"
|
|
msgstr "%s: số sai: %s"
|
|
|
|
#: bucomm.c:564 strings.c:422
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': No such file"
|
|
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
|
|
|
|
#: bucomm.c:566 strings.c:424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
|
|
msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
|
|
|
|
#: bucomm.c:570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
|
|
msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
|
|
|
|
#: coffdump.c:106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#lines %d "
|
|
msgstr "#dòng %d "
|
|
|
|
#: coffdump.c:460 sysdump.c:646
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
|
|
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
|
|
|
|
#: coffdump.c:461
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
|
|
msgstr " In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
|
|
|
|
#: coffdump.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the program's version\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn:\n"
|
|
" @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
|
|
|
|
#: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:710
|
|
msgid "no input file specified"
|
|
msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập"
|
|
|
|
#: cxxfilt.c:119 nm.c:264 objdump.c:251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Report bugs to %s.\n"
|
|
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
|
|
|
|
#: debug.c:647
|
|
msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
|
|
msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:726
|
|
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
|
|
msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
|
|
|
|
#: debug.c:782
|
|
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
|
|
msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
|
|
|
|
#: debug.c:834
|
|
msgid "debug_record_parameter: no current function"
|
|
msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:866
|
|
msgid "debug_end_function: no current function"
|
|
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:872
|
|
msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
|
|
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
|
|
|
|
#: debug.c:900
|
|
msgid "debug_start_block: no current block"
|
|
msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:936
|
|
msgid "debug_end_block: no current block"
|
|
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:943
|
|
msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
|
|
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
|
|
|
|
#: debug.c:966
|
|
msgid "debug_record_line: no current unit"
|
|
msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
|
|
|
|
#. FIXME
|
|
#: debug.c:1019
|
|
msgid "debug_start_common_block: not implemented"
|
|
msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
|
|
|
|
#. FIXME
|
|
#: debug.c:1030
|
|
msgid "debug_end_common_block: not implemented"
|
|
msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
|
|
|
|
#. FIXME.
|
|
#: debug.c:1114
|
|
msgid "debug_record_label: not implemented"
|
|
msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
|
|
|
|
#: debug.c:1136
|
|
msgid "debug_record_variable: no current file"
|
|
msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino current file"
|
|
|
|
#: debug.c:1664
|
|
msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
|
|
msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: debug.c:1841
|
|
msgid "debug_name_type: no current file"
|
|
msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:1886
|
|
msgid "debug_tag_type: no current file"
|
|
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:1894
|
|
msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
|
|
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
|
|
|
|
#: debug.c:1931
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
|
|
|
|
#: debug.c:1953
|
|
msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
|
|
msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:2056
|
|
#, c-format
|
|
msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
|
|
msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2483
|
|
msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
|
|
msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
|
|
|
|
#: dlltool.c:884 dlltool.c:910 dlltool.c:941
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:982
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't open def file: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:987
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Processing def file: %s"
|
|
msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:991
|
|
msgid "Processed def file"
|
|
msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1015
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Syntax error in def file %s:%d"
|
|
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1050
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
|
|
msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
|
|
|
|
#: dlltool.c:1068
|
|
#, c-format
|
|
msgid "NAME: %s base: %x"
|
|
msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1071 dlltool.c:1087
|
|
msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
|
|
msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1084
|
|
#, c-format
|
|
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
|
|
msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1320 resrc.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "wait: %s"
|
|
msgstr "đợi: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1325 dllwrap.c:410 resrc.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "subprocess got fatal signal %d"
|
|
msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1331 dllwrap.c:417 resrc.c:305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s exited with status %d"
|
|
msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sucking in info from %s section in %s"
|
|
msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
|
|
|
|
#: dlltool.c:1487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Excluding symbol: %s"
|
|
msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1576 dlltool.c:1587 nm.c:1001 nm.c:1012
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no symbols"
|
|
msgstr "%s: không có ký hiệu"
|
|
|
|
#. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
|
|
#: dlltool.c:1613
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Done reading %s"
|
|
msgstr "Đã đọc xong %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1623
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open object file: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Scanning object file %s"
|
|
msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..."
|
|
|
|
#: dlltool.c:1641
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
|
|
msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1741
|
|
msgid "Adding exports to output file"
|
|
msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..."
|
|
|
|
#: dlltool.c:1789
|
|
msgid "Added exports to output file"
|
|
msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1930
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Generating export file: %s"
|
|
msgstr "Đang tạo ra tập tin kết xuất: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1935
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1938
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Opened temporary file: %s"
|
|
msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2113
|
|
msgid "failed to read the number of entries from base file"
|
|
msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2161
|
|
msgid "Generated exports file"
|
|
msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_open failed open stub file: %s"
|
|
msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating stub file: %s"
|
|
msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2837 dlltool.c:2906
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open temporary head file: %s"
|
|
msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2979
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open temporary tail file: %s"
|
|
msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3052
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't open .lib file: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3055
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating library file: %s"
|
|
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3146 dlltool.c:3152
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot delete %s: %s"
|
|
msgstr "không thể xóa %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3157
|
|
msgid "Created lib file"
|
|
msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3369 dlltool.c:3391
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a library"
|
|
msgstr "%s không phải là một thư viện"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3409
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
|
|
msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
|
|
msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3641
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
|
|
msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
|
|
msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3752
|
|
msgid "Processing definitions"
|
|
msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..."
|
|
|
|
#: dlltool.c:3784
|
|
msgid "Processed definitions"
|
|
msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
|
|
|
|
#. xgetext:c-format
|
|
#: dlltool.c:3791 dllwrap.c:471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
|
|
msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
|
|
|
|
#. xgetext:c-format
|
|
#: dlltool.c:3793
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
|
|
msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3794
|
|
#, c-format
|
|
msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
|
|
msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3795
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
|
|
msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3796
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
|
|
msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3797
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
|
|
msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3798
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
|
|
msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3799
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
|
|
msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3800
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
|
|
msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3801
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
|
|
msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3802
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
|
|
msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3803
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
|
|
msgstr " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3804
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
|
|
msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3805
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
|
|
msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3806
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
|
|
msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3807
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
|
|
msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3808
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
|
|
msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3809
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
|
|
msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3810
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -U --add-underscore \tThêm dấu gạch dưới vào\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\tmọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3811
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --add-stdcall-underscore\n"
|
|
"\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3812
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
|
|
msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3813
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
|
|
msgstr " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3814
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
|
|
msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3815
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
|
|
msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3816
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
|
|
msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3817
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
|
|
msgstr " -C --compat-implib \tTạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3818
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
|
|
msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3819
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
|
|
msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin tạm.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3820
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n"
|
|
msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3821
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
|
|
msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3822
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
|
|
msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3823
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -V --version Display the program version.\n"
|
|
msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3824
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -h --help Display this information.\n"
|
|
msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3825
|
|
#, c-format
|
|
msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
|
|
msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3827
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
|
|
"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3828
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
|
|
msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là bộ liên kết.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3829
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
|
|
msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này qua cho bộ liên kết.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3966
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
|
|
msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
|
|
|
|
#: dlltool.c:4014
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open base-file: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:4049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Machine '%s' not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
|
|
|
|
#: dlltool.c:4118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
|
|
msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
|
|
|
|
#: dlltool.c:4186 dllwrap.c:201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Tried file: %s"
|
|
msgstr "Đã thử tập tin: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:4193 dllwrap.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using file: %s"
|
|
msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Keeping temporary base file %s"
|
|
msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleting temporary base file %s"
|
|
msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:307
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Keeping temporary exp file %s"
|
|
msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleting temporary exp file %s"
|
|
msgstr "Đang xoá tập tin xuất tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Keeping temporary def file %s"
|
|
msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleting temporary def file %s"
|
|
msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:472
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Generic options:\n"
|
|
msgstr " Tùy chọn chung:\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:473
|
|
#, c-format
|
|
msgid " @<file> Read options from <file>\n"
|
|
msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:474
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
|
|
msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:475
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --verbose, -v Verbose\n"
|
|
msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:476
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --version Print dllwrap version\n"
|
|
msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:477
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
|
|
msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:478
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Options for %s:\n"
|
|
msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:479
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
|
|
msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:480
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
|
|
msgstr " --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:481
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
|
|
msgstr " --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:482
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
|
|
msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:483
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
|
|
msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:484
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
|
|
msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
|
|
msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:486
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
|
|
msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:487
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
|
|
msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:488
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --machine <machine>\n"
|
|
msgstr " --machine <máy>\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:489
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
|
|
msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin xuất.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:490
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
|
|
msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo ra thư viện nhập liệu.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:491
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
|
|
msgstr " --add-indirect \t\tThêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:492
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
|
|
msgstr " --dllname <tên> \t\tTên dll nhập cần để vào thư viện xuất.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:493
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
|
|
msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa nhập liệu\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:494
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
|
|
msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên tập tin định nghĩa xuất\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
|
|
msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (xác định)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:496
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
|
|
msgstr " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:497
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --exclude-symbols <danh_sách>\n"
|
|
"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
|
|
msgstr " --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:499
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
|
|
msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
|
|
msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:501
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
|
|
msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:502
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -U Add underscores to .lib\n"
|
|
msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:503
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
|
|
msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:504
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
|
|
msgstr " --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:505
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
|
|
msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:506
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
|
|
msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:507
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
|
|
msgstr " Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:781
|
|
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
|
|
msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:810
|
|
msgid ""
|
|
"no export definition file provided.\n"
|
|
"Creating one, but that may not be what you want"
|
|
msgstr ""
|
|
"chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n"
|
|
"Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:969
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DLLTOOL name : %s\n"
|
|
msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:970
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DLLTOOL options : %s\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DRIVER name : %s\n"
|
|
msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:972
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DRIVER options : %s\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:101 dwarf.c:145 readelf.c:355 readelf.c:520
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unhandled data length: %d\n"
|
|
msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:294 dwarf.c:2625
|
|
msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
|
|
msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:301
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Extended opcode %d: "
|
|
msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
|
|
|
|
#: dwarf.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"End of Sequence\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kết thúc dãy\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "set Address to 0x%lx\n"
|
|
msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid " define new File Table entry\n"
|
|
msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:318 dwarf.c:2240
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
|
|
msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:320
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d\t"
|
|
msgstr " %d\t"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:323 dwarf.c:325 dwarf.c:327 dwarf.c:2252 dwarf.c:2254 dwarf.c:2256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu\t"
|
|
msgstr "%lu\t"
|
|
|
|
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "set Discriminator to %lu\n"
|
|
msgstr "đặt Discriminator thành %lu\n"
|
|
|
|
#. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
|
|
#. the limited range of the unsigned char data type used
|
|
#. for op_code.
|
|
#. && op_code <= DW_LNE_hi_user
|
|
#: dwarf.c:374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "user defined: length %d\n"
|
|
msgstr "do người dùng xác định: chiều dài %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:376 dwarf.c:2656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
|
|
msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:389
|
|
msgid "<no .debug_str section>"
|
|
msgstr "<không có phần .debug_str>"
|
|
|
|
#: dwarf.c:395
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n"
|
|
msgstr "DW_FORM_strp hiệu quá lớn: %lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:396
|
|
msgid "<offset is too big>"
|
|
msgstr "<hiệu số quá lớn>"
|
|
|
|
#: dwarf.c:629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown TAG value: %lx"
|
|
msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
|
|
|
|
#: dwarf.c:665
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown FORM value: %lx"
|
|
msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
|
|
|
|
#: dwarf.c:674
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %lu byte block: "
|
|
msgstr " Khối %lu byte: "
|
|
|
|
#: dwarf.c:1092
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(User defined location op)"
|
|
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1094
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(Unknown location op)"
|
|
msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1142
|
|
msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1241
|
|
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 »\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1290
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
|
|
msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu : 0x%lx): %s"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized form: %lu\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(not inlined)"
|
|
msgstr "(không đặt trực tiếp)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(inlined)"
|
|
msgstr "(đặt trực tiếp)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1389
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(declared as inline but ignored)"
|
|
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(declared as inline and inlined)"
|
|
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1395
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)"
|
|
msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1556
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(location list)"
|
|
msgstr "(danh sách địa điểm)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1575 dwarf.c:3257
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
|
|
msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Offset %lx used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
|
|
msgstr "Quá lớn khoảng bù %lx được dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE ở khoảng bù %lx.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1761
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown AT value: %lx"
|
|
msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1828
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reserved length value (%lx) found in section %s\n"
|
|
msgstr "Giá trị chiều dài dành riêng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1839
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Corrupt unit length (%lx) found in section %s\n"
|
|
msgstr "Chiều dài đơn vị bị hỏng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1846
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No comp units in %s section ?"
|
|
msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1863 dwarf.c:2858 dwarf.c:2952 dwarf.c:3026 dwarf.c:3143
|
|
#: dwarf.c:3292 dwarf.c:3350 dwarf.c:3546
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Contents of the %s section:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nội dung của phần %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1871
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to locate %s section!\n"
|
|
msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1934
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n"
|
|
msgstr " Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1935
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length: 0x%lx (%s)\n"
|
|
msgstr " Dài: 0x%lx (%s)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1937
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1938
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Abbrev Offset: %ld\n"
|
|
msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1939
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Pointer Size: %d\n"
|
|
msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1945
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %lx extends beyond end of section (length = %lx)\n"
|
|
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %lx kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %lx)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1954
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CU at offset %lx contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
|
|
msgstr "CU ở hiệu %lx chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1964
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
|
|
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1998
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
|
|
msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2002
|
|
msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
|
|
msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2009
|
|
#, c-format
|
|
msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
|
|
msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2026
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
|
|
msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:2032
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (%s)\n"
|
|
msgstr " (%s)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2123
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Raw dump of debug contents of section %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
|
|
msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2171 dwarf.c:2459
|
|
msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
|
|
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2192
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset: 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Hiệu : 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2193
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length: %ld\n"
|
|
msgstr " Dài: %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2194
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DWARF Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2195
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Prologue Length: %d\n"
|
|
msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2196
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
|
|
msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2197
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
|
|
msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2198
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Line Base: %d\n"
|
|
msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2199
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Line Range: %d\n"
|
|
msgstr " Phạm vị dòng: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2200
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Opcode Base: %d\n"
|
|
msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2209
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Opcodes:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Mã thao tác:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2212
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Opcode %d has %d args\n"
|
|
msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2218
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The Directory Table is empty.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng Thư mục rỗng\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2221
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The Directory Table:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng Thư mục:\n"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:2225
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s\n"
|
|
msgstr " %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2236
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The File Name Table is empty.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng Tên Tập tin rỗng:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2239
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The File Name Table:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng Tên Tập tin:\n"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:2247
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d\t"
|
|
msgstr " %d\t"
|
|
|
|
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:2258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s\n"
|
|
msgstr "%s\n"
|
|
|
|
#. Now display the statements.
|
|
#: dwarf.c:2266
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Line Number Statements:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2282
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx"
|
|
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2286
|
|
#, c-format
|
|
msgid " and Line by %d to %d\n"
|
|
msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2296
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Copy\n"
|
|
msgstr " Chép\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2304
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2312
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance Line by %d to %d\n"
|
|
msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2319
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
|
|
msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2327
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set column to %lu\n"
|
|
msgstr " Lập cột thành %lu\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2334
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set is_stmt to %d\n"
|
|
msgstr " Lập « is_stmt » thành %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2339
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set basic block\n"
|
|
msgstr " Lập khối cơ bản\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2347
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2355
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2360
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set prologue_end to true\n"
|
|
msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2364
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set epilogue_begin to true\n"
|
|
msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2370 dwarf.c:2734
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set ISA to %lu\n"
|
|
msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2374 dwarf.c:2738
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Unknown opcode %d with operands: "
|
|
msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
|
|
|
|
#: dwarf.c:2407
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2449
|
|
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
|
|
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:2568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CU: %s:\n"
|
|
msgstr "CU: %s:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2569 dwarf.c:2582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File name Line number Starting address\n"
|
|
msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2575
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CU: %s/%s:\n"
|
|
msgstr "CU: %s/%s:\n"
|
|
|
|
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:2580 dwarf.c:2652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:\n"
|
|
msgstr "%s:\n"
|
|
|
|
#. If directory index is 0, that means current directory.
|
|
#: dwarf.c:2685
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"./%s:[++]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"./%s:[++]\n"
|
|
|
|
#. The directory index starts counting at 1.
|
|
#: dwarf.c:2691
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s/%s:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%s/%s:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2776
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%-35s %11d %#18lx\n"
|
|
msgstr "%-35s %11d %#18lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2781
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %11d %#18lx\n"
|
|
msgstr "%s %11d %#18lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2811 dwarf.c:3088 dwarf.c:3510
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
|
|
msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2892 dwarf.c:3395
|
|
#, c-format
|
|
msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
|
|
msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2906
|
|
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
|
|
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2913
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length: %ld\n"
|
|
msgstr " Chiều dài : %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2915
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2917
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Hiệu vài phần .debug_info: 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2919
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2922
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Offset\tName\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Hiệu\tTên\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2973
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2979
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2987
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2996
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3008
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3037
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Number TAG\n"
|
|
msgstr " Số THẺ\n"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:3043
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %ld %s [%s]\n"
|
|
msgstr " %ld %s [%s]\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3046
|
|
msgid "has children"
|
|
msgstr "có điều con"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3046
|
|
msgid "no children"
|
|
msgstr "không có con"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:3049
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-18s %s\n"
|
|
msgstr " %-18s %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3082 dwarf.c:3288 dwarf.c:3504
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The %s section is empty.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần %s là rỗng.\n"
|
|
|
|
#. FIXME: Should we handle this case?
|
|
#: dwarf.c:3132
|
|
msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
|
|
msgstr "Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3135
|
|
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
|
|
msgstr "Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n"
|
|
msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3144
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Begin End Expression\n"
|
|
msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
|
|
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
|
|
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
|
|
msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3196 dwarf.c:3231 dwarf.c:3241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
|
|
msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3215 dwarf.c:3597
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<End of list>\n"
|
|
msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(base address)\n"
|
|
msgstr "(đặt địa cơ bản)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3260
|
|
msgid " (start == end)"
|
|
msgstr " (đầu == cuối)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3262
|
|
msgid " (start > end)"
|
|
msgstr " (đầu > cuối)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
|
|
msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3406
|
|
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
|
|
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3410
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length: %ld\n"
|
|
msgstr " Dài: %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3411
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3412
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Hiệu vào .debug_info: 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3413
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Pointer Size: %d\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3414
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Segment Size: %d\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3423
|
|
msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3428
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Address Length\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Địa chỉ Dài\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3430
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Address Length\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Địa chỉ Dài\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3520
|
|
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
|
|
msgstr "Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3543
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
|
|
msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3547
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Begin End\n"
|
|
msgstr " HIệu Đầu Cuối\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
|
|
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3572
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
|
|
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3615
|
|
msgid "(start == end)"
|
|
msgstr "(đầu == cuối)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3617
|
|
msgid "(start > end)"
|
|
msgstr "(đầu > cuối)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3853
|
|
msgid "bad register: "
|
|
msgstr "thanh ghi sai: "
|
|
|
|
#: dwarf.c:3855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Contents of the %s section:\n"
|
|
msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4619
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
|
|
msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4621
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
|
|
msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4645
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
|
|
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4687
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error: "
|
|
msgstr "%s: Lỗi: "
|
|
|
|
#: dwarf.c:4698
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Warning: "
|
|
msgstr "%s: Cảnh báo : "
|
|
|
|
#: dwarf.c:4796 dwarf.c:4862
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
|
|
|
|
#: emul_aix.c:43
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
|
|
msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
|
|
|
|
#: emul_aix.c:44
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
|
|
msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
|
|
|
|
#: emul_aix.c:45
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
|
|
msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
|
|
|
|
#: emul_aix.c:46
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
|
|
msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n"
|
|
|
|
#: ieee.c:309
|
|
msgid "unexpected end of debugging information"
|
|
msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: ieee.c:396
|
|
msgid "invalid number"
|
|
msgstr "số không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ieee.c:449
|
|
msgid "invalid string length"
|
|
msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ieee.c:504 ieee.c:545
|
|
msgid "expression stack overflow"
|
|
msgstr "trán đống biểu thức"
|
|
|
|
#: ieee.c:524
|
|
msgid "unsupported IEEE expression operator"
|
|
msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ieee.c:539
|
|
msgid "unknown section"
|
|
msgstr "không rõ phần"
|
|
|
|
#: ieee.c:560
|
|
msgid "expression stack underflow"
|
|
msgstr "trán ngược đống biểu thức"
|
|
|
|
#: ieee.c:574
|
|
msgid "expression stack mismatch"
|
|
msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau"
|
|
|
|
#: ieee.c:611
|
|
msgid "unknown builtin type"
|
|
msgstr "không rõ kiểu builtin"
|
|
|
|
#: ieee.c:756
|
|
msgid "BCD float type not supported"
|
|
msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ieee.c:893
|
|
msgid "unexpected number"
|
|
msgstr "số bất thường"
|
|
|
|
#: ieee.c:900
|
|
msgid "unexpected record type"
|
|
msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
|
|
|
|
#: ieee.c:933
|
|
msgid "blocks left on stack at end"
|
|
msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
|
|
|
|
#: ieee.c:1206
|
|
msgid "unknown BB type"
|
|
msgstr "không rõ kiểu BB"
|
|
|
|
#: ieee.c:1215
|
|
msgid "stack overflow"
|
|
msgstr "trán đống"
|
|
|
|
#: ieee.c:1238
|
|
msgid "stack underflow"
|
|
msgstr "trán ngược đống"
|
|
|
|
#: ieee.c:1350 ieee.c:1420 ieee.c:2118
|
|
msgid "illegal variable index"
|
|
msgstr "chỉ mục biến không được phép"
|
|
|
|
#: ieee.c:1398
|
|
msgid "illegal type index"
|
|
msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
|
|
|
|
#: ieee.c:1408 ieee.c:1445
|
|
msgid "unknown TY code"
|
|
msgstr "không rõ mã TY"
|
|
|
|
#: ieee.c:1427
|
|
msgid "undefined variable in TY"
|
|
msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
|
|
|
|
#. Pascal file name. FIXME.
|
|
#: ieee.c:1839
|
|
msgid "Pascal file name not supported"
|
|
msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
|
|
|
|
#: ieee.c:1887
|
|
msgid "unsupported qualifier"
|
|
msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ieee.c:2156
|
|
msgid "undefined variable in ATN"
|
|
msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
|
|
|
|
#: ieee.c:2199
|
|
msgid "unknown ATN type"
|
|
msgstr "không rõ kiểu ATN"
|
|
|
|
#. Reserved for FORTRAN common.
|
|
#: ieee.c:2321
|
|
msgid "unsupported ATN11"
|
|
msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
|
|
|
|
#. We have no way to record this information. FIXME.
|
|
#: ieee.c:2348
|
|
msgid "unsupported ATN12"
|
|
msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
|
|
|
|
#: ieee.c:2408
|
|
msgid "unexpected string in C++ misc"
|
|
msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
|
|
|
|
#: ieee.c:2421
|
|
msgid "bad misc record"
|
|
msgstr "mục ghi linh tinh sai"
|
|
|
|
#: ieee.c:2462
|
|
msgid "unrecognized C++ misc record"
|
|
msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
|
|
|
|
#: ieee.c:2577
|
|
msgid "undefined C++ object"
|
|
msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: ieee.c:2611
|
|
msgid "unrecognized C++ object spec"
|
|
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:2647
|
|
msgid "unsupported C++ object type"
|
|
msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ieee.c:2657
|
|
msgid "C++ base class not defined"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:2669 ieee.c:2774
|
|
msgid "C++ object has no fields"
|
|
msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
|
|
|
|
#: ieee.c:2688
|
|
msgid "C++ base class not found in container"
|
|
msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
|
|
|
|
#: ieee.c:2795
|
|
msgid "C++ data member not found in container"
|
|
msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
|
|
|
|
#: ieee.c:2836 ieee.c:2986
|
|
msgid "unknown C++ visibility"
|
|
msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:2870
|
|
msgid "bad C++ field bit pos or size"
|
|
msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
|
|
|
|
#: ieee.c:2962
|
|
msgid "bad type for C++ method function"
|
|
msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:2972
|
|
msgid "no type information for C++ method function"
|
|
msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3011
|
|
msgid "C++ static virtual method"
|
|
msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3106
|
|
msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
|
|
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3145
|
|
msgid "undefined C++ vtable"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3214
|
|
msgid "C++ default values not in a function"
|
|
msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
|
|
|
|
#: ieee.c:3254
|
|
msgid "unrecognized C++ default type"
|
|
msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
|
|
|
|
#: ieee.c:3285
|
|
msgid "reference parameter is not a pointer"
|
|
msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
|
|
|
|
#: ieee.c:3368
|
|
msgid "unrecognized C++ reference type"
|
|
msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3450
|
|
msgid "C++ reference not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3458
|
|
msgid "C++ reference is not pointer"
|
|
msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
|
|
|
|
#: ieee.c:3484 ieee.c:3492
|
|
msgid "missing required ASN"
|
|
msgstr "thiếu ASN cần thiết"
|
|
|
|
#: ieee.c:3519 ieee.c:3527
|
|
msgid "missing required ATN65"
|
|
msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
|
|
|
|
#: ieee.c:3541
|
|
msgid "bad ATN65 record"
|
|
msgstr "mục ghi ATN65 sai"
|
|
|
|
#: ieee.c:4169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
|
|
msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
|
|
|
|
#: ieee.c:4213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
|
|
msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
|
|
|
|
#: ieee.c:5210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
|
|
|
|
#: ieee.c:5244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
|
|
|
|
#: ieee.c:5278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
|
|
|
|
#: mclex.c:241
|
|
msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
|
|
msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
|
|
|
|
#: nlmconv.c:273 srconv.c:1822
|
|
msgid "input and output files must be different"
|
|
msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:320
|
|
msgid "input file named both on command line and with INPUT"
|
|
msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:329
|
|
msgid "no input file"
|
|
msgstr "không có tập tin nhập vào"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:359
|
|
msgid "no name for output file"
|
|
msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:373
|
|
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
|
|
msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:403
|
|
msgid "make .bss section"
|
|
msgstr "tạo phần « .bss »"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:413
|
|
msgid "make .nlmsections section"
|
|
msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:441
|
|
msgid "set .bss vma"
|
|
msgstr "đặt vma .bss"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:448
|
|
msgid "set .data size"
|
|
msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:628
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
|
|
msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:648
|
|
msgid "set start address"
|
|
msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:697
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: START procedure %s not defined"
|
|
msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
|
|
msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:701
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
|
|
msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:721 nlmconv.c:907
|
|
msgid "custom section"
|
|
msgstr "phần riêng"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:936
|
|
msgid "help section"
|
|
msgstr "phần trợ giúp"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:954
|
|
msgid "message section"
|
|
msgstr "phần thông điệp"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:778 nlmconv.c:987
|
|
msgid "module section"
|
|
msgstr "phần mô-đun"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003
|
|
msgid "rpc section"
|
|
msgstr "phần rpc"
|
|
|
|
#. There is no place to record this information.
|
|
#: nlmconv.c:833
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022
|
|
msgid "shared section"
|
|
msgstr "phần dùng chung"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:862
|
|
msgid "warning: No version number given"
|
|
msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: read: %s"
|
|
msgstr "%s: đọc: %s"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:924
|
|
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
|
|
msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1101
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
|
|
msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1102
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
|
|
" -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
|
|
" -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
|
|
" -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
|
|
" -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>.\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the program's version\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
|
|
" -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
|
|
" -T --header-file=<tập_tin>\n"
|
|
"\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
|
|
" -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
|
|
" -d --debug\n"
|
|
"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
|
|
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "support not compiled in for %s"
|
|
msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1180
|
|
msgid "make section"
|
|
msgstr "tạo phần"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1194
|
|
msgid "set section size"
|
|
msgstr "lập kích cỡ phần"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1200
|
|
msgid "set section alignment"
|
|
msgstr "lập canh lề phần"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1204
|
|
msgid "set section flags"
|
|
msgstr "lập các cờ phân"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1215
|
|
msgid "set .nlmsections size"
|
|
msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318
|
|
msgid "set .nlmsection contents"
|
|
msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1795
|
|
msgid "stub section sizes"
|
|
msgstr "kích cỡ phần stub"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1842
|
|
msgid "writing stub"
|
|
msgstr "đang ghi stub"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1926
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
|
|
msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1990
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
|
|
msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:2117
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: execution of %s failed: "
|
|
msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
|
|
|
|
#: nlmconv.c:2132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Execution of %s failed"
|
|
msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
|
|
|
|
#: nm.c:220 size.c:78 strings.c:659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
|
|
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
|
|
|
|
#: nm.c:221
|
|
#, c-format
|
|
msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
|
|
msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
|
|
|
|
#: nm.c:222
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
|
|
" -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
|
|
" -B Same as --format=bsd\n"
|
|
" -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
|
|
" The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
|
|
" `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
|
|
" or `gnat'\n"
|
|
" --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
|
|
" -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
|
|
" --defined-only Display only defined symbols\n"
|
|
" -e (ignored)\n"
|
|
" -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
|
|
" `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
|
|
" -g, --extern-only Display only external symbols\n"
|
|
" -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
|
|
" line number for each symbol\n"
|
|
" -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
|
|
" -o Same as -A\n"
|
|
" -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
|
|
" -P, --portability Same as --format=posix\n"
|
|
" -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
|
|
" -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
|
|
" -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
|
|
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
|
|
"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
|
|
" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n"
|
|
"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
|
|
" --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
|
|
" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
|
|
" --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
|
|
" -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
|
|
" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
|
|
" -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
|
|
" -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
|
|
" -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
|
|
" -o \t\t\tBằng « -A »\n"
|
|
" -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
|
|
" -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
|
|
" -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n"
|
|
|
|
#: nm.c:245
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n"
|
|
msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
|
|
|
|
#: nm.c:248
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
|
|
"\t\t -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
|
|
" --size-sort Sort symbols by size\n"
|
|
" --special-syms Include special symbols in the output\n"
|
|
" --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
|
|
" -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
|
|
" --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
|
|
" -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
|
|
" -X 32_64 (ignored)\n"
|
|
" @FILE Read options from FILE\n"
|
|
" -h, --help Display this information\n"
|
|
" -V, --version Display this program's version number\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã xác định\n"
|
|
"\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
|
|
" --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
|
|
" --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
|
|
" --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
|
|
" -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra các giá trị ký hiệu\n"
|
|
" --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
|
|
" -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa xác định\n"
|
|
" -X 32_64 (bị lờ đi)\n"
|
|
" @TẬP_TIN Đọc các tuỳ chọn từ tập tin này\n"
|
|
" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid radix"
|
|
msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
|
|
|
|
#: nm.c:316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid output format"
|
|
msgstr "%s: định dạng xuất không hợp lệ"
|
|
|
|
#: nm.c:337 readelf.c:6917 readelf.c:6962
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<processor specific>: %d"
|
|
msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
|
|
|
|
#: nm.c:339 readelf.c:6926 readelf.c:6980
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<OS specific>: %d"
|
|
msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
|
|
|
|
#: nm.c:341 readelf.c:6929 readelf.c:6983
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown>: %d"
|
|
msgstr "<không rõ>: %d"
|
|
|
|
#: nm.c:381
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Archive index:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chỉ mục kho:\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1242
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Undefined symbols from %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1244
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Symbols from %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ký hiệu từ %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1246 nm.c:1297
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1249 nm.c:1300
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1293
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Undefined symbols from %s[%s]:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1295
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Symbols from %s[%s]:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Print width has not been initialized (%d)"
|
|
msgstr "Chưa sở khởi độ rộng in (%d)"
|
|
|
|
#: nm.c:1615
|
|
msgid "Only -X 32_64 is supported"
|
|
msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »"
|
|
|
|
#: nm.c:1643
|
|
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
|
|
msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều"
|
|
|
|
#: nm.c:1644
|
|
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
|
|
msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ."
|
|
|
|
#: nm.c:1672
|
|
#, c-format
|
|
msgid "data size %ld"
|
|
msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
|
|
|
|
#: objcopy.c:463 srconv.c:1730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:464
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
|
|
msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:465 objcopy.c:572
|
|
#, c-format
|
|
msgid " The options are:\n"
|
|
msgstr " Tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:466
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
|
|
" -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
|
|
" -B --binary-architecture <arch> Set arch of output file, when input is binary\n"
|
|
" -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
|
|
" --debugging Convert debugging information, if possible\n"
|
|
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
|
|
" -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
|
|
" --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
|
|
" -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
|
|
" -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
|
|
" -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
|
|
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
|
|
" -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbol <name>\n"
|
|
" Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
|
|
" relocations\n"
|
|
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
|
|
" --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
|
|
" -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
|
|
" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
|
|
" --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
|
|
" -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
|
|
" --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
|
|
" -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
|
|
" -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
|
|
" --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
|
|
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
|
|
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
|
|
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
|
|
" -i --interleave <number> Only copy one out of every <number> bytes\n"
|
|
" -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
|
|
" --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
|
|
" --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
|
|
" --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
|
|
" {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
|
|
" Add <incr> to the start address\n"
|
|
" {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
|
|
" Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
|
|
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
|
|
" Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
|
|
" --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
|
|
" Change the LMA of section <name> by <val>\n"
|
|
" --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
|
|
" Change the VMA of section <name> by <val>\n"
|
|
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
|
|
" Warn if a named section does not exist\n"
|
|
" --set-section-flags <name>=<flags>\n"
|
|
" Set section <name>'s properties to <flags>\n"
|
|
" --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
|
|
" --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
|
|
" --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
|
|
" Handle long section names in Coff objects.\n"
|
|
" --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
|
|
" --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
|
|
" --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
|
|
" --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
|
|
" --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
|
|
" listed in <file>\n"
|
|
" --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
|
|
" --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
|
|
" --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbols <file>\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
|
|
" in <file>\n"
|
|
" --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
|
|
" --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
|
|
" --writable-text Mark the output text as writable\n"
|
|
" --readonly-text Make the output text write protected\n"
|
|
" --pure Mark the output file as demand paged\n"
|
|
" --impure Mark the output file as impure\n"
|
|
" --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
|
|
" --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
|
|
" --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
|
|
" Add <prefix> to start of every allocatable\n"
|
|
" section name\n"
|
|
" --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n"
|
|
" --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n"
|
|
" <commit>\n"
|
|
" --image-base <address> Set PE image base to <address>\n"
|
|
" --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n"
|
|
" --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n"
|
|
" <commit>\n"
|
|
" --subsystem <name>[:<version>]\n"
|
|
" Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n"
|
|
"] -v --verbose List all object files modified\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -V --version Display this program's version number\n"
|
|
" -h --help Display this output\n"
|
|
" --info List object formats & architectures supported\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
|
|
" -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
|
|
" -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n"
|
|
"\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n"
|
|
" -F --target <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n"
|
|
" --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n"
|
|
" -p --preserve-dates\n"
|
|
"\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n"
|
|
" -j --only-section <tên> \t_Chỉ_ sao chép <tên> _phần_ vào kết xuất\n"
|
|
" --add-gnu-debuglink=<tập_tin>\n"
|
|
"\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
|
|
" -R --remove-section <tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <tên> ra kết xuất\n"
|
|
" -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n"
|
|
" -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n"
|
|
" --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n"
|
|
" -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
|
|
"\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n"
|
|
" --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n"
|
|
" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
|
|
"\t\t(_rút ký hiệu_)\n"
|
|
" -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n"
|
|
" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
|
|
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
|
|
" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n"
|
|
"\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n"
|
|
" -L --localize-symbol <tên>\n"
|
|
"\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n"
|
|
" -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n"
|
|
" -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> có nhãn điều yếu\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n"
|
|
" --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n"
|
|
" -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n"
|
|
" -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n"
|
|
" -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n"
|
|
" -i --interleave <số> \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi <số> byte\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n"
|
|
" -b --byte <số>\n"
|
|
"\t\t\t\tChọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
|
|
" --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
|
|
" --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n"
|
|
" --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n"
|
|
" {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
|
|
"\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n"
|
|
" {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
|
|
" \t\t\t\t\t\t\tThêm <tang> vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n"
|
|
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
|
|
"\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n"
|
|
" --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
|
|
" \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n"
|
|
" --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
|
|
" \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n"
|
|
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
|
|
" \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n"
|
|
"\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n"
|
|
" --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
|
|
" \t\tLập thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n"
|
|
" --add-section <tên>=<tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
|
|
" --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n"
|
|
"--long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
|
|
" Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
|
|
" --change-leading-char\n"
|
|
"\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n"
|
|
" --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n"
|
|
" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần,\n"
|
|
"\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n"
|
|
" --redefine-sym <cũ>=<mới>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
|
|
" --redefine-syms <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --srec-len <số> \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
|
|
" --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n"
|
|
" --strip-symbols <tập_tin>\n"
|
|
"\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin> (_tước các ký hiệu_)\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
|
|
" \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --keep-symbols <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n"
|
|
" --localize-symbols <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n"
|
|
" --keep-global-symbols <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n"
|
|
" --weaken-symbols <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n"
|
|
" --alt-machine-code <số_mũ> Dùng máy xen kẽ thứ <số_mũ> của đích\n"
|
|
" --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n"
|
|
" --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n"
|
|
" --pure\n"
|
|
"\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n"
|
|
" --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
|
|
" --prefix-symbols <tiền_tố>\n"
|
|
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n"
|
|
" --prefix-sections <tiền_tố>\n"
|
|
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n"
|
|
" --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
|
|
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n"
|
|
" --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
|
|
" --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
|
|
" <commit>\n"
|
|
" --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
|
|
" --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
|
|
" --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
|
|
" <commit>\n"
|
|
" --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
|
|
" Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
|
|
" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n"
|
|
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
|
|
" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:571
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Removes symbols and sections from files\n"
|
|
msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:573
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
|
|
" -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
|
|
" -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
|
|
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
|
|
" -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
|
|
" -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
|
|
" -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
|
|
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
|
|
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
|
|
" -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
|
|
" -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
|
|
" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
|
|
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
|
|
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
|
|
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
|
|
" -v --verbose List all object files modified\n"
|
|
" -V --version Display this program's version number\n"
|
|
" -h --help Display this output\n"
|
|
" --info List object formats & architectures supported\n"
|
|
" -o <file> Place stripped output into <file>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t(đích nhập)\n"
|
|
" -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t(đích xuất)\n"
|
|
" -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t(đích)\n"
|
|
" -p --preserve-dates\n"
|
|
"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
|
|
"\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
|
|
" -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
|
|
" -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
|
|
"\t\t(tước hết)\n"
|
|
" -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
|
|
"\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
|
|
" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
|
|
"\t\t(tước không cần thiết)\n"
|
|
" --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
|
|
"\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
|
|
" -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
|
|
"\t\t(tước ký hiệu)\n"
|
|
" -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
|
|
"\t\t(giữ ký hiệu)\n"
|
|
" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
|
|
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
|
|
" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
|
|
" -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
|
|
"\t\t(hủy hết)\n"
|
|
" -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
|
|
"\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
|
|
" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
|
|
"\t\t(chi tiết)\n"
|
|
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
|
|
" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
|
|
"\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
|
|
" @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:646
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized section flag `%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "supported flags: %s"
|
|
msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:748
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open '%s': %s"
|
|
msgstr "không thể mở « %s »: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:751 objcopy.c:3335
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: fread failed"
|
|
msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi"
|
|
|
|
#: objcopy.c:824
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
|
|
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
|
|
msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
|
|
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1207
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
|
|
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1313
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
|
|
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
|
|
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1326
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: premature end of file"
|
|
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat returns negative size for `%s'"
|
|
msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
|
|
msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1419
|
|
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập liệu"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
|
|
msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1473
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
|
|
msgstr "Không thể nhận diện định dạng của tập tin nhập « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'"
|
|
msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
|
|
msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't add section '%s'"
|
|
msgstr "không thể thêm phần « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1607
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't create section `%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo phần « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1653
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create debug link section `%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1746
|
|
msgid "Can't fill gap after section"
|
|
msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1770
|
|
msgid "can't add padding"
|
|
msgstr "không thể thêm đệm"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1861
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot fill debug link section `%s'"
|
|
msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1924
|
|
msgid "error copying private BFD data"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1935
|
|
#, c-format
|
|
msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
|
|
msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1939
|
|
msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
|
|
msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối thay thế"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1943
|
|
msgid "ignoring the alternative value"
|
|
msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1974 objcopy.c:2009
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho (lỗi: %s)"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2070
|
|
msgid "Unable to recognise the format of file"
|
|
msgstr "không thể nhận diện định dạng của tập tin"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: the input file '%s' is empty"
|
|
msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Multiple renames of section %s"
|
|
msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2350
|
|
msgid "error in private header data"
|
|
msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2428
|
|
msgid "failed to create output section"
|
|
msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2442
|
|
msgid "failed to set size"
|
|
msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2456
|
|
msgid "failed to set vma"
|
|
msgstr "lỗi đặt vma"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2481
|
|
msgid "failed to set alignment"
|
|
msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2515
|
|
msgid "failed to copy private data"
|
|
msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2597
|
|
msgid "relocation count is negative"
|
|
msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
|
|
|
|
#. User must pad the section up in order to do this.
|
|
#: objcopy.c:2658
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
|
|
msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2842
|
|
msgid "can't create debugging section"
|
|
msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2855
|
|
msgid "can't set debugging section contents"
|
|
msgstr "không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2863
|
|
#, c-format
|
|
msgid "don't know how to write debugging information for %s"
|
|
msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3005
|
|
msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3077
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: bad version in PE subsystem"
|
|
msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3107
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown PE subsystem: %s"
|
|
msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3167
|
|
msgid "byte number must be non-negative"
|
|
msgstr "số byte phải là khác âm"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3177
|
|
msgid "interleave must be positive"
|
|
msgstr "chen vào phải là dương"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3197 objcopy.c:3205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s both copied and removed"
|
|
msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3306 objcopy.c:3380 objcopy.c:3480 objcopy.c:3511 objcopy.c:3535
|
|
#: objcopy.c:3539 objcopy.c:3559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad format for %s"
|
|
msgstr "định dạng sai cho %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open: %s: %s"
|
|
msgstr "không thể mở : %s: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
|
|
msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3610
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown long section names option '%s'"
|
|
msgstr "không rõ tuỳ chọn tên phần dài « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3628
|
|
msgid "unable to parse alternative machine code"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3673
|
|
msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
|
|
msgstr "số byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3676
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
|
|
msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3691
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
|
|
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3697
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid commit value for --heap"
|
|
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3722
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
|
|
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3728
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid commit value for --stack"
|
|
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3757
|
|
msgid "byte number must be less than interleave"
|
|
msgstr "số byte phải ít hơn chen vào"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3784
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown input EFI target: %s"
|
|
msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3815
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown output EFI target: %s"
|
|
msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3840
|
|
#, c-format
|
|
msgid "architecture %s unknown"
|
|
msgstr "không rõ kiến trúc %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3844
|
|
msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
|
|
msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
|
|
|
|
#: objcopy.c:3845
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Argument %s ignored"
|
|
msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3851
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
|
|
msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3862
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
|
|
msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3890 objcopy.c:3904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s%c0x%s never used"
|
|
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
|
|
|
|
#: objdump.c:187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:188
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
|
|
msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:189
|
|
#, c-format
|
|
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
|
|
msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -a, --archive-headers Display archive header information\n"
|
|
" -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
|
|
" -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
|
|
" -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
|
|
" -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
|
|
" -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
|
|
" -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
|
|
" -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
|
|
" -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
|
|
" -g, --debugging Display debug information in object file\n"
|
|
" -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
|
|
" -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
|
|
" -W[lLiaprmfFsoR] or\n"
|
|
" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
|
|
" Display DWARF info in the file\n"
|
|
" -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
|
|
" -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
|
|
" -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
|
|
" -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -v, --version Display this program's version number\n"
|
|
" -i, --info List object formats and architectures supported\n"
|
|
" -H, --help Display this information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n"
|
|
" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n"
|
|
" -p, --private-headers\n"
|
|
"\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
|
|
"\t\t(các phần đầu riêng)\n"
|
|
" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n"
|
|
" -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n"
|
|
" -d, --disassemble\n"
|
|
"\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n"
|
|
"\t\t(rã)\n"
|
|
" -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n"
|
|
"\t\t(rã hết)\n"
|
|
" -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n"
|
|
" -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n"
|
|
" -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n"
|
|
" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
|
|
"\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
|
|
" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
|
|
"-W[lLiaprmfFsoR] hoặc\n"
|
|
" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
|
|
" Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
|
|
" -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
|
|
"\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
|
|
" -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
|
|
"\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
|
|
" -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
|
|
"\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
|
|
" -R, --dynamic-reloc\n"
|
|
"\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
|
|
"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
|
|
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
|
|
" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
|
|
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
|
|
" -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:217
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The following switches are optional:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:218
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
|
|
" -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
|
|
" -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
|
|
" -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
|
|
" -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
|
|
" -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
|
|
" --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
|
|
" -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
|
|
" -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
|
|
" -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
|
|
" -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
|
|
" The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
|
|
" `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
|
|
" or `gnat'\n"
|
|
" -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
|
|
" -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
|
|
" --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
|
|
" --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
|
|
" --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
|
|
" --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
|
|
" --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a signle line for -d\n"
|
|
" --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
|
|
" --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
|
|
" --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
|
|
" --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
|
|
" -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n"
|
|
" -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n"
|
|
" -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
|
|
"\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n"
|
|
"\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n"
|
|
" -EB --endian=big\n"
|
|
"\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
|
|
" -EL --endian=little\n"
|
|
"\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
|
|
" --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n"
|
|
" -I, --include=THƯ_MỤC\n"
|
|
"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
|
|
"\t\t(bao gồm)\n"
|
|
" -l, --line-numbers\n"
|
|
"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
|
|
" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
|
|
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
|
|
"\t\t(tháo gỡ)\n"
|
|
"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
|
|
"\t\t • auto\t\ttự động\n"
|
|
"\t\t • gnu\n"
|
|
"\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
|
|
"\t\t • arm\n"
|
|
"\t\t • hp\n"
|
|
"\t\t • edg\n"
|
|
"\t\t • gnu-v3\n"
|
|
" \t\t • java\n"
|
|
"\t\t • gnat\n"
|
|
" -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
|
|
"\t\t(rộng)\n"
|
|
" -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
|
|
"\t\t(rã các số không)\n"
|
|
" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
|
|
" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
|
|
" --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n"
|
|
"\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n"
|
|
" --[no-]show-raw-insn\n"
|
|
"\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n"
|
|
"hông] hiển thị câu lệnh thô)\n"
|
|
" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n"
|
|
"\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
|
|
"\t\t(điều chỉnh vma)\n"
|
|
" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
|
|
" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm tiền tố này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n"
|
|
" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sections:\n"
|
|
msgstr "Phần:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:436 objdump.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
|
|
msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
|
|
|
|
#: objdump.c:442
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
|
|
msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
|
|
|
|
#: objdump.c:446
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags"
|
|
msgstr " Cờ"
|
|
|
|
#: objdump.c:448
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Pg"
|
|
msgstr " Tr"
|
|
|
|
#: objdump.c:491
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not a dynamic object"
|
|
msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
|
|
|
|
#: objdump.c:916 objdump.c:940
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (File Offset: 0x%lx)"
|
|
msgstr " (Hiệu tập tin: 0x%lx)"
|
|
|
|
#: objdump.c:1885
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Disassembly of section %s:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Việc rã phần %s:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2058
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't use supplied machine %s"
|
|
msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
|
|
|
|
#: objdump.c:2077
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
|
|
msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2168
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Can't get contents for section '%s'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2179
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Can't uncompress section '%s'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không thể giải nén phần « %s ».\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2307
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No %s section present\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có phần %s ở\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
|
|
msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
|
|
|
|
#: objdump.c:2360
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Contents of %s section:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nội dung phần %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2491
|
|
#, c-format
|
|
msgid "architecture: %s, "
|
|
msgstr "kiến trúc: %s, "
|
|
|
|
#: objdump.c:2494
|
|
#, c-format
|
|
msgid "flags 0x%08x:\n"
|
|
msgstr "cờ 0x%08x:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2508
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"start address 0x"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"địa chỉ đầu 0x"
|
|
|
|
#: objdump.c:2571
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Contents of section %s:"
|
|
msgstr "Nội dung của phần %s:"
|
|
|
|
#: objdump.c:2573
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
|
|
msgstr " (Bắt đầu ở hiệu tập tin: 0x%lx)"
|
|
|
|
#: objdump.c:2680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no symbols\n"
|
|
msgstr "không có ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2687
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no information for symbol number %ld\n"
|
|
msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2690
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
|
|
msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2970
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: file format %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: định dạng tập tin %s\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:3028
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: printing debugging information failed"
|
|
msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
|
|
|
|
#: objdump.c:3128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "In archive %s:\n"
|
|
msgstr "Trong kho %s\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:3244
|
|
msgid "error: the start address should be before the end address"
|
|
msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
|
|
|
|
#: objdump.c:3249
|
|
msgid "error: the stop address should be after the start address"
|
|
msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
|
|
|
|
#: objdump.c:3261
|
|
msgid "error: prefix strip must be non-negative"
|
|
msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
|
|
|
|
#: objdump.c:3266
|
|
msgid "error: instruction width must be positive"
|
|
msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
|
|
|
|
#: objdump.c:3275
|
|
msgid "unrecognized -E option"
|
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
|
|
|
|
#: objdump.c:3286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »"
|
|
|
|
#: rclex.c:197
|
|
msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
|
|
msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
|
|
msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
|
|
msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
|
|
msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld: .bf without preceding function"
|
|
msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
|
|
msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
|
|
|
|
#: rddbg.c:88
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no recognized debugging information"
|
|
msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
|
|
|
|
#: rddbg.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Last stabs entries before error:\n"
|
|
msgstr "Những mục stabs được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
|
|
msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
|
|
msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:640
|
|
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
|
|
msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:660 readelf.c:688 readelf.c:754 readelf.c:782
|
|
msgid "relocs"
|
|
msgstr "đ.v. lại"
|
|
|
|
#: readelf.c:671 readelf.c:699 readelf.c:765 readelf.c:793
|
|
msgid "out of memory parsing relocs\n"
|
|
msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:898
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
|
|
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:900
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
|
|
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:905
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
|
|
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:907
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
|
|
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:915
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
|
|
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:917
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
|
|
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:922
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
|
|
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:924
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
|
|
msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:1211 readelf.c:1370 readelf.c:1378
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized: %-7lx"
|
|
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown addend: %lx>"
|
|
msgstr "<số thêm vào không rõ : %lx>"
|
|
|
|
#: readelf.c:1328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<string table index: %3ld>"
|
|
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
|
|
|
|
#: readelf.c:1330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
|
|
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
|
|
|
|
#: readelf.c:1703
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Processor Specific: %lx"
|
|
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1727
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Operating System specific: %lx"
|
|
msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1731 readelf.c:2613
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown>: %lx"
|
|
msgstr "<không rõ>: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1744
|
|
msgid "NONE (None)"
|
|
msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1745
|
|
msgid "REL (Relocatable file)"
|
|
msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1746
|
|
msgid "EXEC (Executable file)"
|
|
msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1747
|
|
msgid "DYN (Shared object file)"
|
|
msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1748
|
|
msgid "CORE (Core file)"
|
|
msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1752
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Processor Specific: (%x)"
|
|
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1754
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OS Specific: (%x)"
|
|
msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1756 readelf.c:2830
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown>: %x"
|
|
msgstr "<không rõ>: %x"
|
|
|
|
#: readelf.c:1768
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: readelf.c:1879
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown>: 0x%x"
|
|
msgstr "<không rõ>: 0x%x"
|
|
|
|
#: readelf.c:2136
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: readelf.c:2137
|
|
msgid "unknown mac"
|
|
msgstr "không rõ mac"
|
|
|
|
#: readelf.c:2450
|
|
msgid "Standalone App"
|
|
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
|
|
|
|
#: readelf.c:2453 readelf.c:3159 readelf.c:3175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown: %x>"
|
|
msgstr "<không rõ : %x>"
|
|
|
|
#: readelf.c:2878
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:2879
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
|
|
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin định dạng ELF\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:2880
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" Options are:\n"
|
|
" -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
|
|
" -h --file-header Display the ELF file header\n"
|
|
" -l --program-headers Display the program headers\n"
|
|
" --segments An alias for --program-headers\n"
|
|
" -S --section-headers Display the sections' header\n"
|
|
" --sections An alias for --section-headers\n"
|
|
" -g --section-groups Display the section groups\n"
|
|
" -t --section-details Display the section details\n"
|
|
" -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
|
|
" -s --syms Display the symbol table\n"
|
|
" --symbols An alias for --syms\n"
|
|
" -n --notes Display the core notes (if present)\n"
|
|
" -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
|
|
" -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
|
|
" -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
|
|
" -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
|
|
" -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
|
|
" -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
|
|
" -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
|
|
" -x --hex-dump=<number|name>\n"
|
|
" Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
|
|
" -p --string-dump=<number|name>\n"
|
|
" Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
|
|
" -R --relocated-dump=<number|name>\n"
|
|
" Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n"
|
|
" -w[lLiaprmfFsoR] or\n"
|
|
" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
|
|
" Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
|
|
"\t(hết)\n"
|
|
" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị _dòng đầu tập tin_ ELF\n"
|
|
" -l --program-headers \t\tHiển thị _các dòng đầu chương trình_\n"
|
|
" --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n"
|
|
"\t(các phân đoạn)\n"
|
|
" -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n"
|
|
"\t(các dòng đầu phần)\n"
|
|
" --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n"
|
|
"\t(các phần)\n"
|
|
" -g --section-groups \t\t\t Hiển thị _các nhóm phần_\n"
|
|
" -t --section-details\t\t\tHiển thị _chi tiết về phần_\n"
|
|
" -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n"
|
|
"\t(các dòng đầu)\n"
|
|
" -s --syms \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n"
|
|
" --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n"
|
|
"\t(các ký hiệu [« syms » là viết tắt])\n"
|
|
" -n --notes \t\t\tHiển thị _các ghi chú_ lõi (nếu có)\n"
|
|
" -r --relocs \t\tHiển thị _các việc định vị lại_ (nếu có)\n"
|
|
" -u --unwind \t\tHiển thị thông tin _tri ra_ (nếu có)\n"
|
|
" -d --dynamic \t\tHiển thị phần _động_ (nếu có)\n"
|
|
" -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
|
|
"\t(thông tin phiên bản)\n"
|
|
" -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n"
|
|
" -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
|
|
" -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n"
|
|
" -x --hex-dump=<số|tên> \t\t\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n"
|
|
" -p --string-dump=<số|tên>\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
|
|
" -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
|
|
" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n"
|
|
" -w[liaprmfFsoR] hay\n"
|
|
" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
|
|
" • rawline\t\tdòng thô\n"
|
|
" • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
|
|
" • info\t\t\tthông tin\n"
|
|
" • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
|
|
" • pubnames\t\txuất các tên\n"
|
|
" • aranges\t\ta các phạm vi\n"
|
|
" • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
|
|
" • frames\t\t\tcác khung\n"
|
|
" • str\t\t\tchuỗi\n"
|
|
" • loc\t\t\tđịnh vị\n"
|
|
" • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
|
|
" Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:2910
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -i --instruction-dump=<number|name>\n"
|
|
" Disassemble the contents of section <number|name>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
|
|
" Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:2914
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
|
|
" -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -H --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the version number of readelf\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -I --histogram\n"
|
|
"\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n"
|
|
" -W --wide Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
|
|
" @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:2942 readelf.c:2970 readelf.c:2974 readelf.c:11443
|
|
msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid option '-%c'\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3143
|
|
msgid "Nothing to do.\n"
|
|
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3155 readelf.c:3171 readelf.c:6440
|
|
msgid "none"
|
|
msgstr "không có"
|
|
|
|
#: readelf.c:3172
|
|
msgid "2's complement, little endian"
|
|
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ"
|
|
|
|
#: readelf.c:3173
|
|
msgid "2's complement, big endian"
|
|
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn"
|
|
|
|
#: readelf.c:3191
|
|
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
|
|
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ELF Header:\n"
|
|
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3202
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Magic: "
|
|
msgstr " Ma thuật: "
|
|
|
|
#: readelf.c:3206
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Class: %s\n"
|
|
msgstr " Hạng: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3208
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Data: %s\n"
|
|
msgstr " Dữ liệu: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3210
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: %d %s\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3217
|
|
#, c-format
|
|
msgid " OS/ABI: %s\n"
|
|
msgstr " OS/ABI: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3219
|
|
#, c-format
|
|
msgid " ABI Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3221
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type: %s\n"
|
|
msgstr " Kiểu : %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3223
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Machine: %s\n"
|
|
msgstr " Máy: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3225
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3228
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Entry point address: "
|
|
msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
|
|
|
|
#: readelf.c:3230
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Start of program headers: "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Điểm đầu các dòng đầu chương trình: "
|
|
|
|
#: readelf.c:3232
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" (bytes into file)\n"
|
|
" Start of section headers: "
|
|
msgstr ""
|
|
" (byte vào tập tin)\n"
|
|
" Đầu các dòng đầu phần: "
|
|
|
|
#: readelf.c:3234
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (bytes into file)\n"
|
|
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3236
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
|
|
msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3239
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3241
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
|
|
msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3243
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Number of program headers: %ld\n"
|
|
msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3245
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
|
|
msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3247
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Number of section headers: %ld"
|
|
msgstr " Số dòng đầu phần: %ld"
|
|
|
|
#: readelf.c:3252
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Section header string table index: %ld"
|
|
msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
|
|
|
|
#: readelf.c:3289 readelf.c:3322
|
|
msgid "program headers"
|
|
msgstr "các dòng đầu chương trình"
|
|
|
|
#: readelf.c:3360 readelf.c:3658 readelf.c:3699 readelf.c:3758 readelf.c:3823
|
|
#: readelf.c:4494 readelf.c:4518 readelf.c:5770 readelf.c:5815 readelf.c:6014
|
|
#: readelf.c:7087 readelf.c:7101 readelf.c:7611 readelf.c:7627 readelf.c:7670
|
|
#: readelf.c:7695 readelf.c:9642 readelf.c:9834 readelf.c:10362
|
|
#: readelf.c:10736 readelf.c:10750 readelf.c:11109
|
|
msgid "Out of memory\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3387
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no program headers in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3393
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Elf file type is %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Entry point "
|
|
msgstr "Điểm vào "
|
|
|
|
#: readelf.c:3396
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are %d program headers, starting at offset "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số"
|
|
|
|
#: readelf.c:3408 readelf.c:3410
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Program Headers:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Dòng đầu chương trình:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3414
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
|
|
msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3417
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
|
|
msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3421
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
|
|
msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3423
|
|
#, c-format
|
|
msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
|
|
msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3516
|
|
msgid "more than one dynamic segment\n"
|
|
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3532
|
|
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
|
|
msgstr "không có đoạn « .dynamic » (động) trong đoạn động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3547
|
|
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
|
|
msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong đoạn động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3550
|
|
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
|
|
msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong đoạn động.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3558
|
|
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3565
|
|
msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3569
|
|
msgid "Unable to read program interpreter name\n"
|
|
msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3572
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" [Requesting program interpreter: %s]"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:3584
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Section to Segment mapping:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3585
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Segment Sections...\n"
|
|
msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3620
|
|
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
|
|
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3636
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
|
|
msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3650 readelf.c:3691
|
|
msgid "section headers"
|
|
msgstr "dòng đầu phần"
|
|
|
|
#: readelf.c:3735 readelf.c:3800
|
|
msgid "symbols"
|
|
msgstr "ký hiệu"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: readelf.c:3745 readelf.c:3810
|
|
msgid "symtab shndx"
|
|
msgstr "symtab shndx"
|
|
|
|
#: readelf.c:4070 readelf.c:4478
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no sections in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có phần trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4076
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
|
|
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4096 readelf.c:4595 readelf.c:4821 readelf.c:5116 readelf.c:5524
|
|
#: readelf.c:7421
|
|
msgid "string table"
|
|
msgstr "bảng chuỗi"
|
|
|
|
#: readelf.c:4163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
|
|
msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4183
|
|
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
|
|
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
#: readelf.c:4196
|
|
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
|
|
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4201
|
|
msgid "dynamic strings"
|
|
msgstr "chuỗi động"
|
|
|
|
#: readelf.c:4208
|
|
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
|
|
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4259
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section Headers:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Dòng đầu phần:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4261
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section Header:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Dòng đầu phần:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4267 readelf.c:4278 readelf.c:4289
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Nr] Name\n"
|
|
msgstr " [Nr] Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4268
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
|
|
msgstr " Kiểu ĐChỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4272
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
|
|
msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Tắt Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4279
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
|
|
msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4283
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
|
|
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Tắt Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4290
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Address Offset Link\n"
|
|
msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Liên kết\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4291
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size EntSize Info Align\n"
|
|
msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4295
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
|
|
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4296
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
|
|
msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4301
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags\n"
|
|
msgstr " Cờ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4435
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key to Flags:\n"
|
|
" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
|
|
" I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n"
|
|
" O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cờ ey \tW\tghi\n"
|
|
" \tA\tcấp phát\n"
|
|
"\tX\tthực hiện\n"
|
|
"\tM\ttrộn\n"
|
|
"\tS\tcác chuỗi\n"
|
|
"\tI\tthông tin\n"
|
|
"\tL\tthứ tự liên kết\n"
|
|
"\tG\tnhóm\n"
|
|
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
|
|
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
|
|
"\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[<unknown>: 0x%x]"
|
|
msgstr "[<không rõ>: 0x%x]"
|
|
|
|
#: readelf.c:4485
|
|
msgid "Section headers are not available!\n"
|
|
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4509
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no section groups in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4546
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
|
|
msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4565
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
|
|
msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4603
|
|
msgid "section data"
|
|
msgstr "dữ liệu phần"
|
|
|
|
#: readelf.c:4615
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Index] Name\n"
|
|
msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
|
|
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
|
|
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4651
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
|
|
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4746
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4758
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no dynamic relocations in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4782
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Relocation section "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần định vị lại"
|
|
|
|
#: readelf.c:4787 readelf.c:5192 readelf.c:5206 readelf.c:5539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s'"
|
|
msgstr "« %s »"
|
|
|
|
#: readelf.c:4789 readelf.c:5208 readelf.c:5541
|
|
#, c-format
|
|
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr " tại hiệu 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4840
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no relocations in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5022 readelf.c:5390
|
|
msgid "unwind table"
|
|
msgstr "tri ra bảng"
|
|
|
|
#: readelf.c:5063 readelf.c:5471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
|
|
msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất thường %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5124 readelf.c:5532 readelf.c:5585
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no unwind sections in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5187
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Could not find unwind info section for "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
|
|
|
|
#: readelf.c:5199
|
|
msgid "unwind info"
|
|
msgstr "thông tin tri ra"
|
|
|
|
#: readelf.c:5201 readelf.c:5538
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Unwind section "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần tri ra "
|
|
|
|
#: readelf.c:5751 readelf.c:5796
|
|
msgid "dynamic section"
|
|
msgstr "phần động"
|
|
|
|
#: readelf.c:5873
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There is no dynamic section in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có phần động trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5911
|
|
msgid "Unable to seek to end of file!\n"
|
|
msgstr "Không thể tìm tới kết thúc của tập tin.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5924
|
|
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
|
|
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5959
|
|
msgid "Unable to seek to end of file\n"
|
|
msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5966
|
|
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
|
|
msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5971
|
|
msgid "dynamic string table"
|
|
msgstr "bảng chuỗi động"
|
|
|
|
#: readelf.c:6007
|
|
msgid "symbol information"
|
|
msgstr "thông tin ký hiệu"
|
|
|
|
#: readelf.c:6032
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần động tại hiệu 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6035
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Tag Type Name/Value\n"
|
|
msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6071
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Auxiliary library"
|
|
msgstr "Thư viện phụ"
|
|
|
|
#: readelf.c:6075
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filter library"
|
|
msgstr "Thư viện lọc"
|
|
|
|
#: readelf.c:6079
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Configuration file"
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: readelf.c:6083
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dependency audit library"
|
|
msgstr "Thư viện kiểm tra cách phụ thuộc"
|
|
|
|
#: readelf.c:6087
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Audit library"
|
|
msgstr "Thư viện kiểm tra"
|
|
|
|
#: readelf.c:6105 readelf.c:6133 readelf.c:6161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Flags:"
|
|
msgstr "Cờ :"
|
|
|
|
#: readelf.c:6108 readelf.c:6136 readelf.c:6163
|
|
#, c-format
|
|
msgid " None\n"
|
|
msgstr " Không có\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Shared library: [%s]"
|
|
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:6287
|
|
#, c-format
|
|
msgid " program interpreter"
|
|
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
|
|
|
|
#: readelf.c:6291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Library soname: [%s]"
|
|
msgstr "soname thư viện: [%s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:6295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Library rpath: [%s]"
|
|
msgstr "rpath thư viện: [%s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:6299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Library runpath: [%s]"
|
|
msgstr "runpath thư viện: [%s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:6362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not needed object: [%s]\n"
|
|
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6487
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần xác định phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6490
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Addr: 0x"
|
|
msgstr " ĐChỉ: 0x"
|
|
|
|
#: readelf.c:6492 readelf.c:6594 readelf.c:6715
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
|
|
msgstr " Hiệu : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6500
|
|
msgid "version definition section"
|
|
msgstr "phần xác định phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:6529
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
|
|
msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
|
|
|
|
#: readelf.c:6532
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Index: %d Cnt: %d "
|
|
msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
|
|
|
|
#: readelf.c:6543
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Name: %s\n"
|
|
msgstr "Tên: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Name index: %ld\n"
|
|
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6562
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
|
|
msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6565
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
|
|
msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6569
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version def aux past end of section\n"
|
|
msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6574
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version definition past end of section\n"
|
|
msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6589
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6592
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Addr: 0x"
|
|
msgstr " ĐChỉ: 0x"
|
|
|
|
#: readelf.c:6602
|
|
msgid "version need section"
|
|
msgstr "phần phiên bản cần"
|
|
|
|
#: readelf.c:6627
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Version: %d"
|
|
msgstr " %#06x: PhBản: %d"
|
|
|
|
#: readelf.c:6630
|
|
#, c-format
|
|
msgid " File: %s"
|
|
msgstr " Tập tin: %s"
|
|
|
|
#: readelf.c:6632
|
|
#, c-format
|
|
msgid " File: %lx"
|
|
msgstr " Tập tin: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:6634
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Cnt: %d\n"
|
|
msgstr " Đếm: %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6654
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Name: %s"
|
|
msgstr " %#06x: Tên: %s"
|
|
|
|
#: readelf.c:6657
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Name index: %lx"
|
|
msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:6660
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags: %s Version: %d\n"
|
|
msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6667
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version need aux past end of section\n"
|
|
msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6672
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version need past end of section\n"
|
|
msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6706
|
|
msgid "version string table"
|
|
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:6710
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6713
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Addr: "
|
|
msgstr " ĐChỉ: "
|
|
|
|
#: readelf.c:6723
|
|
msgid "version symbol data"
|
|
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:6750
|
|
msgid " 0 (*local*) "
|
|
msgstr " 0 (*cục bộ*) "
|
|
|
|
#: readelf.c:6754
|
|
msgid " 1 (*global*) "
|
|
msgstr " 1 (*toàn cục*) "
|
|
|
|
#: readelf.c:6791 readelf.c:7488
|
|
msgid "version need"
|
|
msgstr "phiên bản cần"
|
|
|
|
#: readelf.c:6801
|
|
msgid "version need aux (2)"
|
|
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
|
|
|
|
#: readelf.c:6816 readelf.c:6871
|
|
msgid "*invalid*"
|
|
msgstr "*không hợp lệ*"
|
|
|
|
#: readelf.c:6846 readelf.c:7553
|
|
msgid "version def"
|
|
msgstr "đặt phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:6866 readelf.c:7568
|
|
msgid "version def aux"
|
|
msgstr "đặt phiên bản phụ"
|
|
|
|
#: readelf.c:6900
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"No version information found in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7034
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<other>: %x"
|
|
msgstr "<khác>: %x"
|
|
|
|
#: readelf.c:7093
|
|
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
|
|
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7184 readelf.c:7234 readelf.c:7258 readelf.c:7288 readelf.c:7312
|
|
msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
|
|
msgstr "Không thể tìm tới đầu của thông tin động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7190 readelf.c:7240
|
|
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7196
|
|
msgid "Failed to read in number of chains\n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7296
|
|
msgid "Failed to determine last chain length\n"
|
|
msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7340
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Symbol table for image:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7342 readelf.c:7360
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
|
|
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7344 readelf.c:7362
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
|
|
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7358
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7397
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7401
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
|
|
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7403
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
|
|
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7459
|
|
msgid "version data"
|
|
msgstr "dữ liệu phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:7501
|
|
msgid "version need aux (3)"
|
|
msgstr "phiên bản cần phụ (3)"
|
|
|
|
#: readelf.c:7528
|
|
msgid "bad dynamic symbol\n"
|
|
msgstr "ký hiệu động sai\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7592
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7604
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7606 readelf.c:7676
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
|
|
msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vị\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7674
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7740
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7743
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
|
|
msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7834
|
|
msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
|
|
msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
|
|
|
|
#: readelf.c:7982
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
|
|
msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
|
|
msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
|
|
msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
|
|
msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8315
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Assembly dump of section %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8336
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '%s' has no data to dump.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8342
|
|
msgid "section contents"
|
|
msgstr "nội dung phần"
|
|
|
|
#: readelf.c:8362
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"String dump of section '%s':\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đổ chuỗi của phần « %s »:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8380
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
|
|
msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8409
|
|
#, c-format
|
|
msgid " No strings found in this section."
|
|
msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
|
|
|
|
#: readelf.c:8431
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Hex dump of section '%s':\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8455
|
|
#, c-format
|
|
msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
|
|
msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s section data"
|
|
msgstr "dữ liệu phần %s"
|
|
|
|
#: readelf.c:8658
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '%s' has no debugging data.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
|
|
|
|
#. There is no point in dumping the contents of a debugging section
|
|
#. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
|
|
#. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
|
|
#. stripped with the --only-keep-debug command line option.
|
|
#: readelf.c:8667
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
|
|
msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8702
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
|
|
msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
|
|
msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
|
|
msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9285
|
|
msgid "attributes"
|
|
msgstr "thuộc tính"
|
|
|
|
#: readelf.c:9306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
|
|
msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
|
|
msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown format '%c'\n"
|
|
msgstr "Không rõ định dạng %c\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9549 readelf.c:10065
|
|
msgid "liblist"
|
|
msgstr "danh sách thư viện"
|
|
|
|
#: readelf.c:9636
|
|
msgid "options"
|
|
msgstr "tùy chọn"
|
|
|
|
#: readelf.c:9666
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '%s' contains %d entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9827
|
|
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
|
|
msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9843 readelf.c:9857
|
|
msgid "conflict"
|
|
msgstr "xung đột"
|
|
|
|
#: readelf.c:9867
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9869
|
|
msgid " Num: Index Value Name"
|
|
msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
|
|
|
|
#: readelf.c:9901
|
|
msgid "GOT"
|
|
msgstr "GOT"
|
|
|
|
#: readelf.c:9902
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Primary GOT:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"GOT chính:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9903
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Canonical gp value: "
|
|
msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
|
|
|
|
#: readelf.c:9907 readelf.c:9998
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Reserved entries:\n"
|
|
msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9908
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
|
|
msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9924
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Local entries:\n"
|
|
msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: readelf.c:9925
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %*s %10s %*s\n"
|
|
msgstr " %*s %10s %*s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9940
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Global entries:\n"
|
|
msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9941
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
|
|
msgstr " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9996
|
|
msgid "PLT GOT"
|
|
msgstr "PLT GOT"
|
|
|
|
#: readelf.c:9997
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"PLT GOT:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"PLT GOT:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9999
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %*s %*s Purpose\n"
|
|
msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10007
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Entries:\n"
|
|
msgstr " Mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10008
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
|
|
msgstr " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10072
|
|
msgid "liblist string table"
|
|
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
|
|
|
|
#: readelf.c:10082
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10135
|
|
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
|
|
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10137
|
|
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
|
|
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10139
|
|
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
|
|
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10141
|
|
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
|
|
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10143
|
|
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
|
|
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10145
|
|
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
|
|
msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10147
|
|
msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
|
|
msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10149
|
|
msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
|
|
msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10151
|
|
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
|
|
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10153
|
|
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
|
|
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10155
|
|
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
|
|
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10157
|
|
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
|
|
msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10159
|
|
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
|
|
msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10161
|
|
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
|
|
msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10169
|
|
msgid "NT_VERSION (version)"
|
|
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10171
|
|
msgid "NT_ARCH (architecture)"
|
|
msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10176 readelf.c:10199 readelf.c:10221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
|
|
msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10188
|
|
msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
|
|
msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10190
|
|
msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
|
|
msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10192
|
|
msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
|
|
msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10194
|
|
msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
|
|
msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
|
|
|
|
#. NetBSD core "procinfo" structure.
|
|
#: readelf.c:10211
|
|
msgid "NetBSD procinfo structure"
|
|
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
|
|
|
|
#: readelf.c:10238 readelf.c:10252
|
|
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
|
|
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
|
|
|
|
#: readelf.c:10240 readelf.c:10254
|
|
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
|
|
msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: readelf.c:10260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
|
|
msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
|
|
|
|
#: readelf.c:10316
|
|
msgid "notes"
|
|
msgstr "ghi chú"
|
|
|
|
#: readelf.c:10322
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Gặp ghi chú tại hiệu 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10324
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n"
|
|
msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
|
|
msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu %lx vào ghi chú lõi\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10345
|
|
#, c-format
|
|
msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
|
|
msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No note segments present in the core file.\n"
|
|
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10527
|
|
msgid ""
|
|
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
|
|
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
|
|
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
|
|
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10574
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Failed to read file header\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10587
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"File: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tập tin: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10802
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi tìm tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10811 readelf.c:11076 readelf.c:11246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read archive header\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: the archive index is empty\n"
|
|
msgstr "%s: chỉ mục kho vẫn trống\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10844 readelf.c:10867
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read archive index\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10853
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
|
|
msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10860
|
|
msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10877
|
|
msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10889
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
|
|
msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10896
|
|
msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n"
|
|
|
|
# Type: error
|
|
# Description
|
|
#: readelf.c:10902
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n"
|
|
|
|
# Type: error
|
|
# Description
|
|
#: readelf.c:10910
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10921
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho theo sau chỉ mục kho\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10926
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has no archive index\n"
|
|
msgstr "%s không có chỉ mục kho\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10937
|
|
msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
|
|
|
|
# Type: error
|
|
# Description
|
|
#: readelf.c:10945
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11070
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi tìm tới tên tập tin kế tiếp\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11081 readelf.c:11252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
|
|
msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
|
|
msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Binary %s contains:\n"
|
|
msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
|
|
msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
|
|
msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi tìm ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi tìm tới dòng đầu kho kế tiếp\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11266 readelf.c:11275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: bad archive file name\n"
|
|
msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11294 readelf.c:11370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
|
|
msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi tìm tới mục kho lưu.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': No such file\n"
|
|
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11356
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11363
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
|
|
msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11376
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
|
|
msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
|
|
|
|
#: rename.c:124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot set time: %s"
|
|
msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
|
|
|
|
#. We have to clean up here.
|
|
#: rename.c:159 rename.c:197
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
|
|
msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s"
|
|
|
|
#: rename.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
|
|
msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s"
|
|
|
|
#: resbin.c:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not enough binary data"
|
|
msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
|
|
|
|
#: resbin.c:136
|
|
msgid "null terminated unicode string"
|
|
msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng"
|
|
|
|
#: resbin.c:163 resbin.c:169
|
|
msgid "resource ID"
|
|
msgstr "mã số tài nguyên"
|
|
|
|
#: resbin.c:208
|
|
msgid "cursor"
|
|
msgstr "con chạy"
|
|
|
|
#: resbin.c:239 resbin.c:246
|
|
msgid "menu header"
|
|
msgstr "dòng đầu trình đơn"
|
|
|
|
#: resbin.c:255
|
|
msgid "menuex header"
|
|
msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
|
|
|
|
#: resbin.c:259
|
|
msgid "menuex offset"
|
|
msgstr "hiệu số trình đơn menuex"
|
|
|
|
#: resbin.c:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported menu version %d"
|
|
msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
|
|
msgid "menuitem header"
|
|
msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
|
|
|
|
#: resbin.c:396
|
|
msgid "menuitem"
|
|
msgstr "mục trình đơn"
|
|
|
|
#: resbin.c:433 resbin.c:461
|
|
msgid "dialog header"
|
|
msgstr "dòng đầu đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
|
|
msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:496
|
|
msgid "dialog font point size"
|
|
msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:504
|
|
msgid "dialogex font information"
|
|
msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
|
|
|
|
#: resbin.c:530 resbin.c:548
|
|
msgid "dialog control"
|
|
msgstr "điều kiện đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:540
|
|
msgid "dialogex control"
|
|
msgstr "điều kiện đối thoại dialogex"
|
|
|
|
#: resbin.c:569
|
|
msgid "dialog control end"
|
|
msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:581
|
|
msgid "dialog control data"
|
|
msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:621
|
|
msgid "stringtable string length"
|
|
msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
|
|
|
|
#: resbin.c:631
|
|
msgid "stringtable string"
|
|
msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
|
|
|
|
#: resbin.c:661
|
|
msgid "fontdir header"
|
|
msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
|
|
|
|
#: resbin.c:675
|
|
msgid "fontdir"
|
|
msgstr "thư mục phông chữ"
|
|
|
|
#: resbin.c:692
|
|
msgid "fontdir device name"
|
|
msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
|
|
|
|
#: resbin.c:698
|
|
msgid "fontdir face name"
|
|
msgstr "tên mặt thư mục phông chữ"
|
|
|
|
#: resbin.c:738
|
|
msgid "accelerator"
|
|
msgstr "phím tắt"
|
|
|
|
#: resbin.c:797
|
|
msgid "group cursor header"
|
|
msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
|
|
|
|
#: resbin.c:801 resrc.c:1355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected group cursor type %d"
|
|
msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:816
|
|
msgid "group cursor"
|
|
msgstr "con chạy nhóm"
|
|
|
|
#: resbin.c:852
|
|
msgid "group icon header"
|
|
msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
|
|
|
|
#: resbin.c:856 resrc.c:1302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected group icon type %d"
|
|
msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:871
|
|
msgid "group icon"
|
|
msgstr "biểu tượng nhóm"
|
|
|
|
#: resbin.c:935 resbin.c:1151
|
|
msgid "unexpected version string"
|
|
msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
|
|
|
|
#: resbin.c:966
|
|
#, c-format
|
|
msgid "version length %d does not match resource length %lu"
|
|
msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu."
|
|
|
|
#: resbin.c:970
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version type %d"
|
|
msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:982
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected fixed version information length %ld"
|
|
msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:985
|
|
msgid "fixed version info"
|
|
msgstr "thông tin phiên bản cố định"
|
|
|
|
#: resbin.c:989
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected fixed version signature %lu"
|
|
msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
|
|
|
|
#: resbin.c:993
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected fixed version info version %lu"
|
|
msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
|
|
|
|
#: resbin.c:1022
|
|
msgid "version var info"
|
|
msgstr "hông tin tạm phiên bản"
|
|
|
|
#: resbin.c:1039
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
|
|
msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
|
|
msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1083
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
|
|
msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1094
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
|
|
msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1111
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
|
|
msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1130
|
|
msgid "version varfileinfo"
|
|
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
|
|
|
|
#: resbin.c:1145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version value length %ld"
|
|
msgstr "độ dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
|
|
|
|
#: rescoff.c:124
|
|
msgid "filename required for COFF input"
|
|
msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
|
|
|
|
#: rescoff.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no resource section"
|
|
msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: address out of bounds"
|
|
msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: rescoff.c:190
|
|
msgid "directory"
|
|
msgstr "thư mục"
|
|
|
|
#: rescoff.c:218
|
|
msgid "named directory entry"
|
|
msgstr "mục nhập thư mục có tên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:227
|
|
msgid "directory entry name"
|
|
msgstr "tên mục nhập thư mục"
|
|
|
|
#: rescoff.c:247
|
|
msgid "named subdirectory"
|
|
msgstr "thư mục con có tên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:255
|
|
msgid "named resource"
|
|
msgstr "tài nguyên có tên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:270
|
|
msgid "ID directory entry"
|
|
msgstr "mục nhập thư mục ID"
|
|
|
|
#: rescoff.c:287
|
|
msgid "ID subdirectory"
|
|
msgstr "thư mục con ID"
|
|
|
|
#: rescoff.c:295
|
|
msgid "ID resource"
|
|
msgstr "tài nguyên ID"
|
|
|
|
#: rescoff.c:320
|
|
msgid "resource type unknown"
|
|
msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:323
|
|
msgid "data entry"
|
|
msgstr "mục nhập dữ liệu"
|
|
|
|
#: rescoff.c:331
|
|
msgid "resource data"
|
|
msgstr "dữ liệu tài nguyên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:336
|
|
msgid "resource data size"
|
|
msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:431
|
|
msgid "filename required for COFF output"
|
|
msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
|
|
|
|
#: rescoff.c:715
|
|
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
|
|
msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
|
|
|
|
#: resrc.c:262 resrc.c:333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open temporary file `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể chuyển hướng thiết bị xuất chuẩn « %s »: %s"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: resrc.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s: %s"
|
|
msgstr "%s %s: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't execute `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
|
|
msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
|
|
|
|
#: resrc.c:345
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't popen `%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể popen « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
|
|
msgstr "Đang dùng popen để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
|
|
|
|
#: resrc.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Tried `%s'\n"
|
|
msgstr "Đã thử « %s »\n"
|
|
|
|
#: resrc.c:424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using `%s'\n"
|
|
msgstr "Đang dùng « %s »\n"
|
|
|
|
#: resrc.c:608
|
|
msgid "preprocessing failed."
|
|
msgstr "lỗi tiền xử lý."
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: resrc.c:631
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: %s\n"
|
|
msgstr "%s:%d: %s\n"
|
|
|
|
#: resrc.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unexpected EOF"
|
|
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
|
|
|
|
#: resrc.c:688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: read of %lu returned %lu"
|
|
msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu"
|
|
|
|
#: resrc.c:727 resrc.c:1502
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
|
|
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:778
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
|
|
msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
|
|
|
|
#: resrc.c:810 resrc.c:1210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
|
|
msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:936
|
|
msgid "help ID requires DIALOGEX"
|
|
msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
|
|
|
|
#: resrc.c:938
|
|
msgid "control data requires DIALOGEX"
|
|
msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
|
|
|
|
#: resrc.c:966
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
|
|
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:1179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
|
|
msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
|
|
|
|
#: resrc.c:1724 resrc.c:1759
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat failed on file `%s': %s"
|
|
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:1940
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open `%s' for output: %s"
|
|
msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s"
|
|
|
|
#: size.c:79
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
|
|
msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n"
|
|
|
|
#: size.c:80
|
|
#, c-format
|
|
msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
|
|
msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n"
|
|
|
|
#: size.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
|
|
" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
|
|
" -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
|
|
" --common Display total size for *COM* syms\n"
|
|
" --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the program's version\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
|
|
"\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
|
|
" -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
|
|
"\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
|
|
" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
|
|
" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
|
|
" --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: size.c:160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid argument to --format: %s"
|
|
msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
|
|
|
|
#: size.c:187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid radix: %s\n"
|
|
msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: srconv.c:1731
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
|
|
msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
|
|
|
|
#: srconv.c:1732
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
|
|
" -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
|
|
" -d --debug Display information about what is being done\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Print the program's version number\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -q --quick \t(Cũ nên bị bỏ qua)\n"
|
|
" -n --noprescan\n"
|
|
"\t\tĐừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
|
|
"\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
|
|
"\t\t(không quét trước)\n"
|
|
" -d --debug \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
|
|
"\t\t(gỡ lỗi)\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
|
|
|
|
#: srconv.c:1878
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open output file %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
|
|
|
|
#: stabs.c:328 stabs.c:1726
|
|
msgid "numeric overflow"
|
|
msgstr "tràn thuộc số"
|
|
|
|
#: stabs.c:338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad stab: %s\n"
|
|
msgstr "stab sai: %s\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: %s: %s\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "N_LBRAC not within function\n"
|
|
msgstr "« N_LBRAC » không phải ở trong hàm\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Too many N_RBRACs\n"
|
|
msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:736
|
|
msgid "unknown C++ encoded name"
|
|
msgstr "không rõ tên mã C++"
|
|
|
|
#. Complain and keep going, so compilers can invent new
|
|
#. cross-reference types.
|
|
#: stabs.c:1271
|
|
msgid "unrecognized cross reference type"
|
|
msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo"
|
|
|
|
#. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
|
|
#. about dealing with it rather than just calling error_type?
|
|
#: stabs.c:1818
|
|
msgid "missing index type"
|
|
msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
|
|
|
|
#: stabs.c:2134
|
|
msgid "unknown virtual character for baseclass"
|
|
msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
|
|
|
|
#: stabs.c:2152
|
|
msgid "unknown visibility character for baseclass"
|
|
msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
|
|
|
|
#: stabs.c:2338
|
|
msgid "unnamed $vb type"
|
|
msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
|
|
|
|
#: stabs.c:2344
|
|
msgid "unrecognized C++ abbreviation"
|
|
msgstr "không nhận biết viết tắt C++"
|
|
|
|
#: stabs.c:2420
|
|
msgid "unknown visibility character for field"
|
|
msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho trường"
|
|
|
|
#: stabs.c:2672
|
|
msgid "const/volatile indicator missing"
|
|
msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
|
|
|
|
#: stabs.c:2908
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No mangling for \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3208
|
|
msgid "Undefined N_EXCL"
|
|
msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
|
|
|
|
#: stabs.c:3288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type file number %d out of range\n"
|
|
msgstr "Số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type index number %d out of range\n"
|
|
msgstr "Số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3372
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
|
|
msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3664
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad mangled name `%s'\n"
|
|
msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3759
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no argument types in mangled string\n"
|
|
msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Demangled name is not a function\n"
|
|
msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
|
|
msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
|
|
msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to print demangled template\n"
|
|
msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
|
|
msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5403
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected demangled varargs\n"
|
|
msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5410
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
|
|
msgstr "Không nhận diện kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
|
|
|
|
#: strings.c:201 strings.c:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid integer argument %s"
|
|
msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: strings.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid minimum string length %d"
|
|
msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
|
|
|
|
#: strings.c:660
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
|
|
msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n"
|
|
|
|
#: strings.c:661
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
|
|
" -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
|
|
" -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
|
|
" -<number> least [number] characters (default 4).\n"
|
|
" -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
|
|
" -o An alias for --radix=o\n"
|
|
" -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
|
|
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
|
|
" s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v -V --version Print the program's version number\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a - --all \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
|
|
" -f --print-file-name \t\t\tHiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
|
|
" -n --bytes=[số]\n"
|
|
"\t\tTìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
|
|
" -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n"
|
|
" -t --radix={o,d,x}\n"
|
|
"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
|
|
" -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n"
|
|
" -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
|
|
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
|
|
"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n"
|
|
" \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h --help \t\tHiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v -V --version \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
|
|
|
|
#: sysdump.c:647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
|
|
msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n"
|
|
|
|
#: sysdump.c:648
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Print the program's version number\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -h --help \t\tHiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
|
|
|
|
#: sysdump.c:715
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open input file %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
|
|
|
|
#: version.c:35
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Copyright 2009 Free Software Foundation, Inc.\n"
|
|
msgstr "Tác quyền © năm 2009 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
|
|
|
|
#: version.c:36
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
|
|
"the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
|
|
"This program has absolutely no warranty.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
|
|
"nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
|
|
"phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
|
|
"Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
|
|
" -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
|
|
" -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
|
|
" -c --customflag Set custom flags for messages\n"
|
|
" -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
|
|
" -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
|
|
" -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
|
|
" -F --target <target> Specify output target for endianess.\n"
|
|
" -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
|
|
" -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
|
|
" -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
|
|
" -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
|
|
" -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
|
|
" -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
|
|
" -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
|
|
" -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
|
|
" -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
|
|
" that maps message ID's to their symbolic name.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
|
|
"\t\t(_ASCII vào_)\n"
|
|
" -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
|
|
"\t\t(_ASCII ra_)\n"
|
|
" -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
|
|
"\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n"
|
|
" -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
|
|
" -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
|
|
"\t\t(_trang mã vào_)\n"
|
|
" -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
|
|
"\t\t(_các giá trị thập phân_)\n"
|
|
" -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n"
|
|
"\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n"
|
|
" -F --target <đích> Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n"
|
|
" -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
|
|
"\t\t(_thư mục phần đầu_)\n"
|
|
" -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
|
|
"\t\t(_Unicode vào_)\n"
|
|
" -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
|
|
"\t\t(_Unicode ra_)\n"
|
|
" -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
|
|
"\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n"
|
|
" -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
|
|
"\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n"
|
|
" -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
|
|
"\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
|
|
" -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
|
|
"\t\t(_trang mã ra_)\n"
|
|
" -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
|
|
"\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n"
|
|
" -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
|
|
"\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -H --help Print this help message\n"
|
|
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
|
|
" -V --version Print version information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -H --help In ra trợ giúp này\n"
|
|
" -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
|
|
" -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:296 windres.c:415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: "
|
|
msgstr "%s: cảnh báo : "
|
|
|
|
#: windmc.c:297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n"
|
|
msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
|
|
msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:342
|
|
msgid "try to add a ill language."
|
|
msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
|
|
|
|
#: windmc.c:1151
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open file ,%s' for input.\n"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:1159
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read contents of %s"
|
|
msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
|
|
|
|
#: windmc.c:1171
|
|
msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
|
|
msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
|
|
|
|
#: windres.c:220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open %s `%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể mở %s « %s »: %s"
|
|
|
|
#: windres.c:394
|
|
#, c-format
|
|
msgid ": expected to be a directory\n"
|
|
msgstr ": ngờ là thư mục\n"
|
|
|
|
#: windres.c:406
|
|
#, c-format
|
|
msgid ": expected to be a leaf\n"
|
|
msgstr ": ngờ là lá\n"
|
|
|
|
#: windres.c:417
|
|
#, c-format
|
|
msgid ": duplicate value\n"
|
|
msgstr ": giá trị trùng\n"
|
|
|
|
#: windres.c:567
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown format type `%s'"
|
|
msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
|
|
|
|
#: windres.c:568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: supported formats:"
|
|
msgstr "%s: định dạng hỗ trợ :"
|
|
|
|
#. Otherwise, we give up.
|
|
#: windres.c:651
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
|
|
msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
|
|
|
|
#: windres.c:663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
|
|
|
|
#: windres.c:665
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -i --input=<file> Name input file\n"
|
|
" -o --output=<file> Name output file\n"
|
|
" -J --input-format=<format> Specify input format\n"
|
|
" -O --output-format=<format> Specify output format\n"
|
|
" -F --target=<target> Specify COFF target\n"
|
|
" --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
|
|
" -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
|
|
" -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
|
|
" -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
|
|
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
|
|
" -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
|
|
" -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
|
|
" --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
|
|
" the preprocessor output\n"
|
|
" --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -i --input=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _nhập_\n"
|
|
" -o --output=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _xuất_\n"
|
|
" -J --input-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng nhập_\n"
|
|
" -O --output-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng xuất_\n"
|
|
" -F --target=<đích> \t\t\t Ghi rõ _đích_ COFF\n"
|
|
" --preprocessor=<chương_trình>\n"
|
|
"\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
|
|
"\t\t(bộ tiền xử lý)\n"
|
|
" -I --include-dir=<thư_mục>\n"
|
|
"\t\t_Gồm thư mục_ khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
|
|
" -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]\n"
|
|
"\t\t_Định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
|
|
" -U --undefine <ký_hiệu>\n"
|
|
"\t\t_Hủy định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
|
|
" -v --verbose _Chi tiết_: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
|
|
" -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ _trang mã_ mặc định\n"
|
|
" -l --language=<giá_trị> Lập _ngôn ngữ_ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
|
|
" --use-temp-file\n"
|
|
"\t\t_Dùng tập tin tạm thời_ thay vào popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
|
|
" --no-use-temp-file \t\t\t Dùng popen (mặc định)\n"
|
|
"\t\t(không dùng tập tin tạm thời)\n"
|
|
|
|
#: windres.c:682
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
|
|
msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tách\n"
|
|
|
|
#: windres.c:685
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -r Ignored for compatibility with rc\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Print this help message\n"
|
|
" -V --version Print version information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -r\t\t\t\t\t \t \t\t Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h, --help \t\t\t\t rctrợ giúp_ này\n"
|
|
" -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n"
|
|
|
|
#: windres.c:690
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
|
|
"extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
|
|
"No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"DẠNG THỨC là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
|
|
"từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
|
|
"Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
|
|
"thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n"
|
|
"thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n"
|
|
|
|
#: windres.c:848
|
|
msgid "invalid codepage specified.\n"
|
|
msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: windres.c:863
|
|
msgid "invalid option -f\n"
|
|
msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
|
|
|
|
#: windres.c:868
|
|
msgid "No filename following the -fo option.\n"
|
|
msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
|
|
|
|
#: windres.c:927
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n"
|
|
|
|
#: windres.c:1037
|
|
msgid "no resources"
|
|
msgstr "không có tài nguyên"
|
|
|
|
#: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916
|
|
#, c-format
|
|
msgid "string_hash_lookup failed: %s"
|
|
msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
|
|
|
|
#: wrstabs.c:636
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stab_int_type: bad size %u"
|
|
msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
|
|
|
|
#: wrstabs.c:1394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
|