binutils-gdb/ld/po/vi.po
Alan Modra 429d795d50 Update PO files
bfd/
	* po/es.po: Update from translationproject.org/latest/bfd/.
	* po/fi.po: Likewise.
	* po/fr.po: Likewise.
	* po/id.po: Likewise.
	* po/ja.po: Likewise.
	* po/ro.po: Likewise.
	* po/ru.po: Likewise.
	* po/sr.po: Likewise.
	* po/sv.po: Likewise.
	* po/tr.po: Likewise.
	* po/uk.po: Likewise.
	* po/vi.po: Likewise.
	* po/zh_CN.po: Likewise.
	* po/hr.po: New file from translationproject.org.
	* configure.ac (ALL_LINGUAS): Add hr.  Sort.
	* configure: Regenerate.

binutils/
	* po/bg.po: Update from translationproject.org/latest/binutils/.
	* po/ca.po: Likewise.
	* po/da.po: Likewise.
	* po/es.po: Likewise.
	* po/fi.po: Likewise.
	* po/fr.po: Likewise.
	* po/hr.po: Likewise.
	* po/id.po: Likewise.
	* po/it.po: Likewise.
	* po/ja.po: Likewise.
	* po/ro.po: Likewise.
	* po/ru.po: Likewise.
	* po/sk.po: Likewise.
	* po/sr.po: Likewise.
	* po/sv.po: Likewise.
	* po/tr.po: Likewise.
	* po/uk.po: Likewise.
	* po/vi.po: Likewise.
	* po/zh_CN.po: Likewise.
	* po/zh_TW.po: Likewise.

gas/
	* po/es.po: Update from translationproject.org/latest/gas/.
	* po/fi.po: Likewise.
	* po/fr.po: Likewise.
	* po/id.po: Likewise.
	* po/ja.po: Likewise.
	* po/ru.po: Likewise.
	* po/sv.po: Likewise.
	* po/tr.po: Likewise.
	* po/uk.po: Likewise.
	* po/zh_CN.po: Likewise.

gold/
	* po/es.po: Update from translationproject.org/latest/gold/.
	* po/fi.po: Likewise.
	* po/fr.po: Likewise.
	* po/id.po: Likewise.
	* po/it.po: Likewise.
	* po/vi.po: Likewise.
	* po/zh_CN.po: Likewise.
	* po/ja.po: New file from translationproject.org.
	* po/sv.po: Likewise.
	* po/uk.po: Likewise.

gprof/
	* po/bg.po: Update from translationproject.org/latest/gprof/.
	* po/da.po: Likewise.
	* po/de.po: Likewise.
	* po/eo.po: Likewise.
	* po/es.po: Likewise.
	* po/fi.po: Likewise.
	* po/fr.po: Likewise.
	* po/ga.po: Likewise.
	* po/hu.po: Likewise.
	* po/id.po: Likewise.
	* po/it.po: Likewise.
	* po/ja.po: Likewise.
	* po/ms.po: Likewise.
	* po/nl.po: Likewise.
	* po/pt_BR.po: Likewise.
	* po/ro.po: Likewise.
	* po/ru.po: Likewise.
	* po/sr.po: Likewise.
	* po/sv.po: Likewise.
	* po/tr.po: Likewise.
	* po/uk.po: Likewise.
	* po/vi.po: Likewise.

ld/
	* po/bg.po: Update from translationproject.org/latest/ld/.
	* po/da.po: Likewise.
	* po/es.po: Likewise.
	* po/fi.po: Likewise.
	* po/fr.po: Likewise.
	* po/id.po: Likewise.
	* po/it.po: Likewise.
	* po/ja.po: Likewise.
	* po/tr.po: Likewise.
	* po/uk.po: Likewise.
	* po/vi.po: Likewise.
	* po/zh_CN.po: Likewise.
	* po/zh_TW.po: Likewise.
	* po/de.po: New file from translationproject.org.
	* po/ru.po: Likewise.
	* configure.ac (ALL_LINGUAS): Add de, ru.  Sort.
	* configure: Regenerate.

opcodes/
	* po/da.po: Update from translationproject.org/latest/opcodes/.
	* po/de.po: Likewise.
	* po/es.po: Likewise.
	* po/fi.po: Likewise.
	* po/fr.po: Likewise.
	* po/id.po: Likewise.
	* po/it.po: Likewise.
	* po/nl.po: Likewise.
	* po/pt_BR.po: Likewise.
	* po/ro.po: Likewise.
	* po/sv.po: Likewise.
	* po/tr.po: Likewise.
	* po/uk.po: Likewise.
	* po/vi.po: Likewise.
	* po/zh_CN.po: Likewise.
2017-07-12 23:08:59 +09:30

2273 lines
74 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for LD.
# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ld-2.23.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2013-06-03 15:21+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
#: emultempl/armcoff.em:73
#, c-format
msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n"
msgstr " --support-old-code Hỗ trợ kết hợp với mã cũ\n"
#: emultempl/armcoff.em:74
#, c-format
msgid " --thumb-entry=<sym> Set the entry point to be Thumb symbol <sym>\n"
msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n"
#: emultempl/armcoff.em:122
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"
#: emultempl/armcoff.em:192 emultempl/pe.em:1812
msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n"
msgstr "%P: cảnh báo: “--thumb-entry %s” đang đè lên “-e %s”\n"
#: emultempl/armcoff.em:197 emultempl/pe.em:1817
msgid "%P: warning: cannot find thumb start symbol %s\n"
msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy ký hiệu bắt đầu thumb %s\n"
#: emultempl/pe.em:419
#, c-format
msgid " --base_file <basefile> Generate a base file for relocatable DLLs\n"
msgstr " --base_file <tập_tin> Tạo ra một tập tin cơ bản cho DLL có thể định vị lại\n"
#: emultempl/pe.em:420
#, c-format
msgid " --dll Set image base to the default for DLLs\n"
msgstr " --dll Đặt cơ bản ảnh thành giá trị mặc định cho DLL\n"
#: emultempl/pe.em:421
#, c-format
msgid " --file-alignment <size> Set file alignment\n"
msgstr " --file-alignment <kích_cỡ> Đặt cách chỉnh canh tập tin\n"
#: emultempl/pe.em:422
#, c-format
msgid " --heap <size> Set initial size of the heap\n"
msgstr " --heap <kích_cỡ> Đặt kích cỡ đầu tiên của miền nhớ\n"
#: emultempl/pe.em:423
#, c-format
msgid " --image-base <address> Set start address of the executable\n"
msgstr " --image-base <địa_chỉ> Đặt địa chỉ đầu tiên của tập tin thực thi\n"
#: emultempl/pe.em:424
#, c-format
msgid " --major-image-version <number> Set version number of the executable\n"
msgstr " --major-image-version <số> Đặt số thứ tự phiên bản của tập tin thực thi\n"
#: emultempl/pe.em:425
#, c-format
msgid " --major-os-version <number> Set minimum required OS version\n"
msgstr " --major-os-version <số> Đặt phiên bản HĐH tối thiểu cần thiết\n"
#: emultempl/pe.em:426
#, c-format
msgid " --major-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem version\n"
msgstr " --major-subsystem-version <số> Đặt phiên bản hệ thống con HĐH\n"
#: emultempl/pe.em:427
#, c-format
msgid " --minor-image-version <number> Set revision number of the executable\n"
msgstr " --minor-image-version <số> Đặt số thứ tự bản sửa đổi của tập tin thực thi\n"
#: emultempl/pe.em:428
#, c-format
msgid " --minor-os-version <number> Set minimum required OS revision\n"
msgstr " --minor-os-version <số> Đặt bản sửa đổi HĐH tối thiểu cần thiết\n"
#: emultempl/pe.em:429
#, c-format
msgid " --minor-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem revision\n"
msgstr " --minor-subsystem-version <số> Đặt bản sửa đổi hệ thống con HĐH\n"
#: emultempl/pe.em:430
#, c-format
msgid " --section-alignment <size> Set section alignment\n"
msgstr " --section-alignment <kích_cỡ> Đặt cách chỉnh canh phần\n"
#: emultempl/pe.em:431
#, c-format
msgid " --stack <size> Set size of the initial stack\n"
msgstr " --stack <kích_cỡ> Đặt kích cỡ của đống đầu tiên\n"
#: emultempl/pe.em:432
#, c-format
msgid " --subsystem <name>[:<version>] Set required OS subsystem [& version]\n"
msgstr " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>] Đặt hệ thống con HĐH [và phiên bản] cần thiết\n"
#: emultempl/pe.em:433
#, c-format
msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n"
msgstr " --support-old-code Hỗ trợ kết hợp với mã cũ\n"
#: emultempl/pe.em:434
#, c-format
msgid " --[no-]leading-underscore Set explicit symbol underscore prefix mode\n"
msgstr " --[no-]leading-underscore Đặt ký hiệu gạch dưới chế độ tiền tố\n"
#: emultempl/pe.em:435
#, c-format
msgid " --thumb-entry=<symbol> Set the entry point to be Thumb <symbol>\n"
msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n"
#: emultempl/pe.em:437
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Export symbols with and without @nn\n"
msgstr " --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu có và không có “@nn”\n"
#: emultempl/pe.em:438
#, c-format
msgid " --disable-stdcall-fixup Don't link _sym to _sym@nn\n"
msgstr " --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết “_sym” đến “_sym@nn”\n"
#: emultempl/pe.em:439
#, c-format
msgid " --enable-stdcall-fixup Link _sym to _sym@nn without warnings\n"
msgstr " --enable-stdcall-fixup Liên kết “_sym” đến “_sym@nn” mà không cảnh báo\n"
#: emultempl/pe.em:440
#, c-format
msgid " --exclude-symbols sym,sym,... Exclude symbols from automatic export\n"
msgstr " --exclude-symbols kh,kh,.. Loại trừ những ký hiệu này khỏi việc tự động xuất\n"
#: emultempl/pe.em:441
#, c-format
msgid " --exclude-all-symbols Exclude all symbols from automatic export\n"
msgstr " --exclude-all-symbols Loại trừ tất cả những ký hiệu này khỏi việc tự động xuất\n"
#: emultempl/pe.em:442
#, c-format
msgid " --exclude-libs lib,lib,... Exclude libraries from automatic export\n"
msgstr " --exclude-libs thư_viện1,thư_viện2,... Loại trừ những thư viện này khỏi việc tự động xuất\n"
#: emultempl/pe.em:443
#, c-format
msgid " --exclude-modules-for-implib mod,mod,...\n"
msgstr " --exclude-modules-for-implib mô-đun,mô-đun,...\n"
#: emultempl/pe.em:444
#, c-format
msgid " Exclude objects, archive members from auto\n"
msgstr " Loại trừ đối tượng, mục kho lưu khỏi chức năng\n"
#: emultempl/pe.em:445
#, c-format
msgid " export, place into import library instead.\n"
msgstr " tự động xuất, để vào thư viện nhập để thay thế.\n"
#: emultempl/pe.em:446
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Automatically export all globals to DLL\n"
msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu toàn cục ra DLL\n"
#: emultempl/pe.em:447
#, c-format
msgid " --kill-at Remove @nn from exported symbols\n"
msgstr " --kill-at Gỡ bỏ “@nn” khỏi những ký hiệu đã xuất\n"
#: emultempl/pe.em:448
#, c-format
msgid " --out-implib <file> Generate import library\n"
msgstr " --out-implib <tập_tin> Tạo ra thư viện nhập\n"
#: emultempl/pe.em:449
#, c-format
msgid " --output-def <file> Generate a .DEF file for the built DLL\n"
msgstr " --output-def <tập_tin> Tạo ra một tập tin .DEF để xây dựng DLL\n"
#: emultempl/pe.em:450
#, c-format
msgid " --warn-duplicate-exports Warn about duplicate exports.\n"
msgstr " --warn-duplicate-exports Cảnh báo về bản xuất trùng.\n"
#: emultempl/pe.em:451
#, c-format
msgid ""
" --compat-implib Create backward compatible import libs;\n"
" create __imp_<SYMBOL> as well.\n"
msgstr ""
" --compat-implib Tạo các thư viện nhập tương thích ngược;\n"
"\tcũng tạo “__imp_<ký_hiệu>”\n"
#: emultempl/pe.em:453
#, c-format
msgid ""
" --enable-auto-image-base Automatically choose image base for DLLs\n"
" unless user specifies one\n"
msgstr " --enable-auto-image-base Tự động chọn cơ bản ảnh cho DLL nếu người dùng không ghi rõ\n"
#: emultempl/pe.em:455
#, c-format
msgid " --disable-auto-image-base Do not auto-choose image base. (default)\n"
msgstr " --disable-auto-image-base Đừng tự động chọn cơ bản ảnh (mặc định)\n"
#: emultempl/pe.em:456
#, c-format
msgid ""
" --dll-search-prefix=<string> When linking dynamically to a dll without\n"
" an importlib, use <string><basename>.dll\n"
" in preference to lib<basename>.dll \n"
msgstr ""
" --dll-search-prefix=<chuỗi> Khi liên kết động đến DLL không có thư viên nhập,\n"
"\tdùng “<chuỗi><tên_cơ_bản>.dll” thay cho “lib<tên_cơ_bản>.dll”\n"
#: emultempl/pe.em:459
#, c-format
msgid ""
" --enable-auto-import Do sophisticated linking of _sym to\n"
" __imp_sym for DATA references\n"
msgstr ""
" --enable-auto-impor Thực hiện liên kết tinh tế của “_sym” đến\n"
" __imp_sym cho các tham chiếu DATA (dữ liệu)\n"
#: emultempl/pe.em:461
#, c-format
msgid " --disable-auto-import Do not auto-import DATA items from DLLs\n"
msgstr " --disable-auto-import Đừng tự động nhập mục DATA từ DLL\n"
#: emultempl/pe.em:462
#, c-format
msgid ""
" --enable-runtime-pseudo-reloc Work around auto-import limitations by\n"
" adding pseudo-relocations resolved at\n"
" runtime.\n"
msgstr ""
" --enable-runtime-pseudo-reloc Chỉnh sửa sự hạn chế tự động nhập bằng cách thêm\n"
"\tsự định vị lại giả được quyết định vào lúc chạy.\n"
#: emultempl/pe.em:465
#, c-format
msgid ""
" --disable-runtime-pseudo-reloc Do not add runtime pseudo-relocations for\n"
" auto-imported DATA.\n"
msgstr ""
" --disable-runtime-pseudo-reloc Đừng thêm sự định vị lại giả vào lúc chạy\n"
"\tđối với DATA được tự động nhập vào.\n"
#: emultempl/pe.em:467
#, c-format
msgid ""
" --enable-extra-pe-debug Enable verbose debug output when building\n"
" or linking to DLLs (esp. auto-import)\n"
msgstr ""
" --enable-extra-pe-debug Bật kết xuất gỡ lỗi chi tiết khi xây dựng hay liên kết đến DLL\n"
" (đặc biệt khi tự động nhập vào)\n"
#: emultempl/pe.em:470
#, c-format
msgid ""
" --large-address-aware Executable supports virtual addresses\n"
" greater than 2 gigabytes\n"
msgstr " --large-address-aware Tập tin thực thi cũng hỗ trợ địa chỉ ảo lớn hơn 2 GB.\n"
#: emultempl/pe.em:472
#, c-format
msgid ""
" --enable-long-section-names Use long COFF section names even in\n"
" executable image files\n"
msgstr " --enable-long-section-names Dùng tên phần COFF dài ngay cả trong tập tin ảnh thực thi\n"
#: emultempl/pe.em:474
#, c-format
msgid ""
" --disable-long-section-names Never use long COFF section names, even\n"
" in object files\n"
msgstr ""
" --disable-long-section-names Không bao giờ nên dùng tên phần COFF dài,\n"
"\tngay cả trong tập tin đối tượng\n"
#: emultempl/pe.em:476
#, c-format
msgid ""
" --dynamicbase\t\t\t Image base address may be relocated using\n"
"\t\t\t\t address space layout randomization (ASLR)\n"
msgstr ""
" --dynamicbase\t\tĐịa chỉ cơ bản ảnh có thể được định vị lại\n"
"\tdùng chức năng ngẫu nhiên hoá bố trí miền địa chỉ (ASLR)\n"
#: emultempl/pe.em:478
#, c-format
msgid " --forceinteg\t\t Code integrity checks are enforced\n"
msgstr " --forceinteg\t\tBắt buộc phải kiểm tra tính nguyên vẹn của mã\n"
#: emultempl/pe.em:479
#, c-format
msgid " --nxcompat\t\t Image is compatible with data execution prevention\n"
msgstr " --nxcompat\t\tẢnh tương thích với sự ngăn cản thực hiện dữ liệu\n"
#: emultempl/pe.em:480
#, c-format
msgid " --no-isolation\t\t Image understands isolation but do not isolate the image\n"
msgstr " --no-isolation\t\tẢnh hiểu sự cách ly nhưng đừng cách ly ảnh\n"
#: emultempl/pe.em:481
#, c-format
msgid ""
" --no-seh\t\t\t Image does not use SEH. No SE handler may\n"
"\t\t\t\t be called in this image\n"
msgstr " --no-seh\t\tẢnh không dùng SEH. Không thể gọi trình quản lý SE trong ảnh này.\n"
#: emultempl/pe.em:483
#, c-format
msgid " --no-bind\t\t\t Do not bind this image\n"
msgstr " --no-bind\t\t Đừng tổ hợp ảnh này\n"
#: emultempl/pe.em:484
#, c-format
msgid " --wdmdriver\t\t Driver uses the WDM model\n"
msgstr " --wdmdriver\t Trình điều khiển dùng mẫu WDM\n"
#: emultempl/pe.em:485
#, c-format
msgid " --tsaware Image is Terminal Server aware\n"
msgstr " --tsaware Ảnh nhận thấy Trình phục vụ Thiết bị cuối\n"
#: emultempl/pe.em:614
msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n"
msgstr "%P: cảnh báo: gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn “-subsystem” (hệ thống con)\n"
#: emultempl/pe.em:639
msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n"
msgstr "%P%F: kiểu hệ thống con không hợp lệ %s\n"
#: emultempl/pe.em:660
msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n"
msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số PE “%s”\n"
#: emultempl/pe.em:677
msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n"
msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE “%s”\n"
#: emultempl/pe.em:692
msgid "%F%P: cannot open base file %s\n"
msgstr "%F%P: Không thể mở tập tin cơ bản %s\n"
#: emultempl/pe.em:965
msgid "%P: warning, file alignment > section alignment.\n"
msgstr "%P: cảnh báo, sự chỉnh canh tập tin > sự chỉnh canh phần.\n"
#: emultempl/pe.em:978
msgid "%P: warning: --export-dynamic is not supported for PE targets, did you mean --export-all-symbols?\n"
msgstr "%P: cảnh báo: “--export-dynamic” không được hỗ trợ cho đích PE, bạn định chọn “--export-all-symbols” ?\n"
#: emultempl/pe.em:1054 emultempl/pe.em:1081
#, c-format
msgid "Warning: resolving %s by linking to %s\n"
msgstr "Cảnh báo: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n"
#: emultempl/pe.em:1059 emultempl/pe.em:1086
msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n"
msgstr "Dùng “--enable-stdcall-fixup” để tắt các cảnh báo này\n"
#: emultempl/pe.em:1060 emultempl/pe.em:1087
msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n"
msgstr "Dùng “--disable-stdcall-fixup” để tắt các sự sửa chữa này\n"
#: emultempl/pe.em:1106
#, c-format
msgid "%C: Cannot get section contents - auto-import exception\n"
msgstr "%C: Không thể lấy nội dung của phần: gặp ngoại lệ nhập khẩu tự động\n"
#: emultempl/pe.em:1146
#, c-format
msgid "Info: resolving %s by linking to %s (auto-import)\n"
msgstr "Thông tin: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s (tự động nhập khẩu)\n"
#: emultempl/pe.em:1153
msgid ""
"%P: warning: auto-importing has been activated without --enable-auto-import specified on the command line.\n"
"This should work unless it involves constant data structures referencing symbols from auto-imported DLLs.\n"
msgstr ""
"%P: cảnh báo: chức năng tự động nhập vào đã được kích hoạt mà không đưa ra tùy chọn “--enable-auto-import” trên dòng lệnh.\n"
"Trường hợp này vẫn còn nên chạy được nếu không có cấu trúc dữ liệu không đổi mà tham chiếu đến ký hiệu từ DLL được tự động nhập vào.\n"
#: emultempl/pe.em:1160 emultempl/pe.em:1366 emultempl/pe.em:1573 ldcref.c:490
#: ldcref.c:588 ldmain.c:1158 ldmisc.c:290 pe-dll.c:706 pe-dll.c:1254
#: pe-dll.c:1349
msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu: %E\n"
#: emultempl/pe.em:1242
msgid "%F%P: cannot perform PE operations on non PE output file '%B'.\n"
msgstr "%F%P: không thể thực hiện thao tác PE với tập tin xuất khác PE “%B”.\n"
#: emultempl/pe.em:1616
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s\n"
#: emultempl/pe.em:1639
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s for interworking\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để thao tác với nhau\n"
#: emultempl/pe.em:1701 ldexp.c:581 ldlang.c:3458 ldlang.c:6992 ldlang.c:7023
#: ldmain.c:1103
msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%P%F: “bfd_link_hash_lookup” bị lỗi: %E\n"
#: ldcref.c:168
msgid "%X%P: bfd_hash_table_init of cref table failed: %E\n"
msgstr "%X%P: “bfd_hash_table_init” với bảng cref bị lỗi: %E\n"
#: ldcref.c:174
msgid "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%X%P: “cref_hash_lookup” bị lỗi: %E\n"
#: ldcref.c:184
msgid "%X%P: cref alloc failed: %E\n"
msgstr "%X%P: cref alloc bị lỗi: %E\n"
#: ldcref.c:366
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Cross Reference Table\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng Tham Chiếu Chéo\n"
"\n"
#: ldcref.c:367
msgid "Symbol"
msgstr "Ký hiệu"
#: ldcref.c:375
#, c-format
msgid "File\n"
msgstr "Tập tin\n"
#: ldcref.c:379
#, c-format
msgid "No symbols\n"
msgstr "Không có ký hiệu\n"
#: ldcref.c:532
msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n"
msgstr "%P: ký hiệu “%T” còn thiếu trong bảng băm chính\n"
#: ldcref.c:650 ldcref.c:657 ldmain.c:1192 ldmain.c:1199
msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các sự định vị lại: %E\n"
#. We found a reloc for the symbol. The symbol is defined
#. in OUTSECNAME. This reloc is from a section which is
#. mapped into a section from which references to OUTSECNAME
#. are prohibited. We must report an error.
#: ldcref.c:684
msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n"
msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến “%T” trong %s\n"
#: ldctor.c:85
msgid "%P%X: Different relocs used in set %s\n"
msgstr "%P%X: Các sự định vị lại khác nhau được dùng trong tập hợp %s\n"
#: ldctor.c:103
msgid "%P%X: Different object file formats composing set %s\n"
msgstr "%P%X: Gặp các định dạng tập tin đối tượng khác nhau khi cấu thành tập hợp %s\n"
#: ldctor.c:281 ldctor.c:295
msgid "%P%X: %s does not support reloc %s for set %s\n"
msgstr "%P%X: %s không hỗ trợ khả năng định vị lại %s cho tập hợp %s\n"
#: ldctor.c:316
msgid "%P%X: Unsupported size %d for set %s\n"
msgstr "%P%X: Kích cỡ không được hỗ trợ %d cho tập hợp %s\n"
#: ldctor.c:337
msgid ""
"\n"
"Set Symbol\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tập hợp Ký hiệu\n"
"\n"
#: ldemul.c:265
#, c-format
msgid "%S SYSLIB ignored\n"
msgstr "%S SYSLIB bị bỏ qua\n"
#: ldemul.c:271
#, c-format
msgid "%S HLL ignored\n"
msgstr "%S HLL bị bỏ qua\n"
#: ldemul.c:291
msgid "%P: unrecognised emulation mode: %s\n"
msgstr "%P: không nhận ra chế độ mô phỏng: %s\n"
#: ldemul.c:292
msgid "Supported emulations: "
msgstr "Mô phỏng đã hỗ trợ: "
#: ldemul.c:334
#, c-format
msgid " no emulation specific options.\n"
msgstr " không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng.\n"
#: ldexp.c:314
msgid "%P: warning: address of `%s' isn't multiple of maximum page size\n"
msgstr "%P: cảnh bảo: địa chỉ của “%s” không là bội số của kích thước tối đa của trang\n"
#: ldexp.c:407
#, c-format
msgid "%F%S %% by zero\n"
msgstr "%F%S %% cho số không\n"
#: ldexp.c:417
#, c-format
msgid "%F%S / by zero\n"
msgstr "%F%S / cho số không\n"
#: ldexp.c:591
#, c-format
msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được “%s” được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:605
#, c-format
msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: ký hiệu chưa xác định “%s” được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:626 ldexp.c:643 ldexp.c:670
#, c-format
msgid "%F%S: undefined section `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: phần chưa xác định “%s” được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:697 ldexp.c:711
#, c-format
msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: miền MEMORY (bộ nhớ) chưa xác định “%s” được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:722
#, c-format
msgid "%F%S: unknown constant `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: hằng không rõ “%s” được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:787
#, c-format
msgid "%F%S can not PROVIDE assignment to location counter\n"
msgstr "%F%S không thể PROVIDE (cung cấp) sự gán cho bộ đếm địa điểm\n"
#: ldexp.c:805
#, c-format
msgid "%F%S invalid assignment to location counter\n"
msgstr "%F%S sự gán không hợp lệ cho bộ đếm địa điểm\n"
#: ldexp.c:808
#, c-format
msgid "%F%S assignment to location counter invalid outside of SECTION\n"
msgstr "%F%S sự gán cho bộ đếm địa điểm không phải hợp lệ bên ngoài SECTION (phần)\n"
#: ldexp.c:821
msgid "%F%S cannot move location counter backwards (from %V to %V)\n"
msgstr "%F%S không thể chạy ngược bộ đếm địa điểm (từ %V đến %V)\n"
#: ldexp.c:882
msgid "%P%F:%s: hash creation failed\n"
msgstr "%P%F:%s: lỗi tạo băm\n"
#: ldexp.c:1191 ldexp.c:1216 ldexp.c:1276
#, c-format
msgid "%F%S: nonconstant expression for %s\n"
msgstr "%F%S biểu thức khác hằng cho %s\n"
#: ldfile.c:142
#, c-format
msgid "attempt to open %s failed\n"
msgstr "cố mở %s gặp lỗi\n"
#: ldfile.c:144
#, c-format
msgid "attempt to open %s succeeded\n"
msgstr "mở thành công %s\n"
#: ldfile.c:150
msgid "%F%P: invalid BFD target `%s'\n"
msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ “%s”\n"
#: ldfile.c:267 ldfile.c:296
msgid "%P: skipping incompatible %s when searching for %s\n"
msgstr "%P: đang bỏ qua %s không tương thích khi tìm kiếm %s\n"
#: ldfile.c:280
msgid "%F%P: attempted static link of dynamic object `%s'\n"
msgstr "%F%P: đã thử liên kết tĩnh đối tượng động “%s”\n"
#: ldfile.c:426
msgid "%P: cannot find %s (%s): %E\n"
msgstr "%P: không tìm thấy %s (%s): %E\n"
#: ldfile.c:429
msgid "%P: cannot find %s: %E\n"
msgstr "%P: không tìm thấy %s: %E\n"
#: ldfile.c:464
msgid "%P: cannot find %s inside %s\n"
msgstr "%P: không tìm thấy %s bên trong %s\n"
#: ldfile.c:467
msgid "%P: cannot find %s\n"
msgstr "%P: không tìm thấy %s\n"
#: ldfile.c:486 ldfile.c:504
#, c-format
msgid "cannot find script file %s\n"
msgstr "không tìm thấy tập tin văn lệnh %s\n"
#: ldfile.c:488 ldfile.c:506
#, c-format
msgid "opened script file %s\n"
msgstr "đã mở tập tin văn lệnh %s\n"
#: ldfile.c:636
msgid "%P%F: cannot open linker script file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin văn lệnh liên kết %s: %E\n"
#: ldfile.c:701
msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n"
msgstr "%P%F: không thể đại diện máy “%s”\n"
#: ldlang.c:1221 ldlang.c:1263 ldlang.c:3143
msgid "%P%F: can not create hash table: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể tạo bảng băm: %E\n"
#: ldlang.c:1314
msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region `%s'\n"
msgstr "%P:%S: cảnh báo: khai báo lại vùng nhớ “%s”\n"
#: ldlang.c:1320
msgid "%P:%S: warning: memory region `%s' not declared\n"
msgstr "%P:%S: cảnh báo: chưa khai báo vùng nhớ “%s”\n"
#: ldlang.c:1354
msgid "%F%P:%S: error: alias for default memory region\n"
msgstr "%F%P:%S: lỗi: bí danh cho vùng nhớ mặc định\n"
#: ldlang.c:1365
msgid "%F%P:%S: error: redefinition of memory region alias `%s'\n"
msgstr "%F%P:%S: lỗi: xác định lại bí danh vùng nhớ “%s”\n"
#: ldlang.c:1372
msgid "%F%P:%S: error: memory region `%s' for alias `%s' does not exist\n"
msgstr "%F%P:%S: lỗi: vùng nhớ “%s” cho bí danh “%s” vẫn không tồn tại\n"
#: ldlang.c:1424 ldlang.c:1463
msgid "%P%F: failed creating section `%s': %E\n"
msgstr "%P%F: lỗi tạo phần “%s”: %E\n"
#: ldlang.c:2025
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Discarded input sections\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần nhập bị hủy\n"
"\n"
#: ldlang.c:2033
msgid ""
"\n"
"Memory Configuration\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Cấu hình bộ nhớ\n"
"\n"
#: ldlang.c:2035
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: ldlang.c:2035
msgid "Origin"
msgstr "Gốc"
#: ldlang.c:2035
msgid "Length"
msgstr "Dài"
#: ldlang.c:2035
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
#: ldlang.c:2075
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Linker script and memory map\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Văn lệnh liên kết và ánh xạ bộ nhớ\n"
"\n"
#: ldlang.c:2141
msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n"
msgstr "%P%F: không cho phép cách sử dụng phần “%s”\n"
#: ldlang.c:2150
msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n"
msgstr "%P%F: định dạng xuất %s không thể đại diện phần tên %s\n"
#: ldlang.c:2728
msgid "%B: file not recognized: %E\n"
msgstr "%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
#: ldlang.c:2729
msgid "%B: matching formats:"
msgstr "%B: các định dạng khớp:"
#: ldlang.c:2736
msgid "%F%B: file not recognized: %E\n"
msgstr "%F%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
#: ldlang.c:2810
msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n"
msgstr "%F%B: bộ phạn %B trong khi không phải là đối tượng\n"
#: ldlang.c:2825 ldlang.c:2839
msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n"
msgstr "%F%B: không thể đọc các ký hiệu: %E\n"
#: ldlang.c:3113
msgid "%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n"
msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy đích khớp với tình trạng cuối cần thiết\n"
#: ldlang.c:3127
msgid "%P%F: target %s not found\n"
msgstr "%P%F: không tìm thấy đích %s\n"
#: ldlang.c:3129
msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin xuất %s: %E\n"
#: ldlang.c:3135
msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể tạo tập tin đối tượng: %E\n"
#: ldlang.c:3139
msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể đặt kiến trúc: %E\n"
#: ldlang.c:3309
msgid "%P: warning: %s contains output sections; did you forget -T?\n"
msgstr "%P: cảnh báo: %s chứa phần xuất; bạn đã quên “-T” ?\n"
#: ldlang.c:3350
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n"
msgstr "%P%F: lỗi “bfd_hash_lookup” khi tạo ký hiệu %s\n"
#: ldlang.c:3368
msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n"
msgstr "%P%F: lỗi “bfd_hash_allocate” khi tạo ký hiệu %s\n"
#: ldlang.c:3764
msgid "%F%P: %s not found for insert\n"
msgstr "%F%P: không tìm thấy %s để chèn vào\n"
#: ldlang.c:3979
msgid " load address 0x%V"
msgstr " nạp địa chỉ 0x%V"
#: ldlang.c:4254
msgid "%W (size before relaxing)\n"
msgstr "%W (kích cỡ trước khi nghỉ)\n"
#: ldlang.c:4345
#, c-format
msgid "Address of section %s set to "
msgstr "Địa chỉ của phần %s được đặt thành "
#: ldlang.c:4498
#, c-format
msgid "Fail with %d\n"
msgstr "Thất bại với %d\n"
#: ldlang.c:4785
msgid "%X%P: section %s loaded at [%V,%V] overlaps section %s loaded at [%V,%V]\n"
msgstr "%X%P: phần %s được nạp ở [%V, %V] chồng chéo lên phần %s được nạp ở [%V, %V]\n"
#: ldlang.c:4801
msgid "%X%P: region `%s' overflowed by %ld bytes\n"
msgstr "%X%P: vùng “%s” bị %ld byte tràn\n"
#: ldlang.c:4824
msgid "%X%P: address 0x%v of %B section `%s' is not within region `%s'\n"
msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần “%s” không nằm trong vùng “%s”\n"
#: ldlang.c:4835
msgid "%X%P: %B section `%s' will not fit in region `%s'\n"
msgstr "%X%P: %B phần “%s” quá lớn so với vùng “%s”\n"
#: ldlang.c:4892
#, c-format
msgid "%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n"
msgstr "%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu khác hằng hay tiếp lên cho phần %s\n"
#: ldlang.c:4917
msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n"
msgstr "%P%X: lỗi nội bộ với phần thư viện dùng chung COFF %s\n"
#: ldlang.c:4974
msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp “%s”\n"
#: ldlang.c:4979
msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp “%s”\n"
#: ldlang.c:5001
msgid "%P: warning: changing start of section %s by %lu bytes\n"
msgstr "%P: cảnh báo: đang thay đổi đầu của phần %s theo %lu byte\n"
#: ldlang.c:5078
msgid "%P: warning: dot moved backwards before `%s'\n"
msgstr "%P: cảnh báo: dấu chấm được di chuyển về ngược trước “%s”\n"
#: ldlang.c:5244
msgid "%P%F: can't relax section: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể lơi ra phần: %E\n"
#: ldlang.c:5573
msgid "%F%P: invalid data statement\n"
msgstr "%F%P: câu dữ liệu không hợp lệ\n"
#: ldlang.c:5606
msgid "%F%P: invalid reloc statement\n"
msgstr "%F%P: câu định vị lại không hợp lệ\n"
#: ldlang.c:5725
msgid "%P%F: gc-sections requires either an entry or an undefined symbol\n"
msgstr "%P%F: gc-sections yêu cầu hoặc một mục nhập hoặc một ký hiệu chưa xác định\n"
#: ldlang.c:5750
msgid "%P%F:%s: can't set start address\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n"
#: ldlang.c:5763 ldlang.c:5782
msgid "%P%F: can't set start address\n"
msgstr "%P%F: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n"
#: ldlang.c:5775
msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n"
msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy nục ký hiệu %s; nên dùng giá trị mặc định %V\n"
#: ldlang.c:5787
msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n"
msgstr "P: cảnh báo: không tìm thấy mục ký hiệu %s; nên không đặt địa chỉ bắt đầu\n"
#: ldlang.c:5842
msgid "%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s (%B) is not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ khả năng liên kết có khả năng định vị lại với sự định vị lại từ định dạng %s (%B) sang định dạng %s (%B).\n"
#: ldlang.c:5852
msgid "%P%X: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s output\n"
msgstr "%P%X: kiến trúc %s của tập tin nhập “%B” không tương thích với kết xuất %s\n"
#: ldlang.c:5874
msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n"
msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trưng cho đích của tập tin %B\n"
#: ldlang.c:5945
msgid "%P%F: Could not define common symbol `%T': %E\n"
msgstr "%P%F: không thể xác định ký hiệu dùng chung “%T”: %E\n"
#: ldlang.c:5957
msgid ""
"\n"
"Allocating common symbols\n"
msgstr ""
"\n"
"Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n"
#: ldlang.c:5958
msgid ""
"Common symbol size file\n"
"\n"
msgstr ""
"Ký hiệu chung kích cỡ tập tin\n"
"\n"
#: ldlang.c:6104
msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n"
msgstr "%P%F: cú pháp không hợp lệ trong các cờ\n"
#: ldlang.c:6566
msgid "%P%F: Failed to create hash table\n"
msgstr "%P%F: lỗi tạo bảng băm\n"
#: ldlang.c:6589
msgid "%P%F: %s: plugin reported error after all symbols read\n"
msgstr "%P%F: %s: plugin đã báo cáo một lỗi sau khi đọc các ký hiệu\n"
#: ldlang.c:6905
msgid "%P%F: multiple STARTUP files\n"
msgstr "%P%F: có nhiều tập tin STARTUP (khởi chạy)\n"
#: ldlang.c:6951
msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n"
msgstr "%X%P:%S: phần có cả hai địa chỉ nạp và vùng nạp\n"
#: ldlang.c:7138
msgid "%X%P:%S: PHDRS and FILEHDR are not supported when prior PT_LOAD headers lack them\n"
msgstr "%X%P:%S: PHDRS và FILEHDR không được hỗ trợ khi trước khi tệp tin đầu (headers) PT_LOAD thiếu chúng\n"
#: ldlang.c:7210
msgid "%F%P: no sections assigned to phdrs\n"
msgstr "%F%P: chưa gán phần cho phdirs\n"
#: ldlang.c:7248
msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n"
msgstr "%F%P: “bfd_record_phdr” bị lỗi: %E\n"
#: ldlang.c:7268
msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n"
msgstr "%X%P: phần “%s” được gán cho phdr không tồn tại “%s”\n"
#: ldlang.c:7677
msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n"
msgstr "%X%P: gặp ngôn ngữ lạ “%s” trong thông tin phiên bản\n"
#: ldlang.c:7822
msgid "%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n"
msgstr "%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n"
#: ldlang.c:7831
msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n"
msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng “%s”\n"
#: ldlang.c:7852 ldlang.c:7861 ldlang.c:7879 ldlang.c:7889
msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n"
msgstr "%X%P: biểu thức trùng “%s” trong thông tin phiên bản\n"
#: ldlang.c:7929
msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n"
msgstr "%X%P: không tìm thấy quan hệ phụ thuộc của phiên bản “%s”\n"
#: ldlang.c:7952
msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n"
msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần “.exports” (xuất khẩu)\n"
#: ldlang.c:8076
msgid "%X%P: unknown feature `%s'\n"
msgstr "%X%P: không hiểu đặc tính “%s”\n"
#: ldmain.c:239
msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n"
msgstr "%X%P: không thể đặt đích mặc định BFD thành “%s”: %E\n"
#: ldmain.c:303 lexsup.c:1071
msgid "%P%F: %s: error loading plugin\n"
msgstr "%P%F: %s: lỗi khi đang tải plugin\n"
#: ldmain.c:340
msgid "using external linker script:"
msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên ngoài:"
#: ldmain.c:342
msgid "using internal linker script:"
msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên trong:"
#: ldmain.c:379
msgid "%P%F: no input files\n"
msgstr "%P%F: không có tập tin nhập vào\n"
#: ldmain.c:383
msgid "%P: mode %s\n"
msgstr "%P: chế độ %s\n"
#: ldmain.c:399
msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin ánh xạ %s: %E\n"
#: ldmain.c:431
msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n"
msgstr "%P: gặp lỗi liên kết nên xoá tập tin có khả năng thực hiện “%s”\n"
#: ldmain.c:440
msgid "%F%B: final close failed: %E\n"
msgstr "%F%B: lỗi đóng cuối cùng: %E\n"
#: ldmain.c:466
msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n"
msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao “%s”\n"
#: ldmain.c:469
msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n"
msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao “%s”\n"
#: ldmain.c:476
msgid "%P: Error writing file `%s'\n"
msgstr "%P: gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”\n"
#: ldmain.c:481 pe-dll.c:1739
#, c-format
msgid "%P: Error closing file `%s'\n"
msgstr "%P: gặp lỗi khi đóng tập tin “%s”\n"
#: ldmain.c:498
#, c-format
msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n"
msgstr "%s: tổng thời gian trong liên kết: %ld.%06ld\n"
#: ldmain.c:501
#, c-format
msgid "%s: data size %ld\n"
msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n"
#: ldmain.c:585
msgid "%P%F: missing argument to -m\n"
msgstr "%P%F: thiếu đối số tới “-m”\n"
#: ldmain.c:633 ldmain.c:653 ldmain.c:685
msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
msgstr "%P%F: “bfd_hash_table_init” bị lỗi: %E\n"
#: ldmain.c:637 ldmain.c:657
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%P%F: “bfd_hash_lookup” bị lỗi: %E\n"
#: ldmain.c:671
msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n"
msgstr "%X%P: lỗi: “retain-symbols-file” (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n"
#: ldmain.c:715
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n"
msgstr "%P%F: lỗi “bfd_hash_lookup” để chèn: %E\n"
#: ldmain.c:720
msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n"
msgstr "%P: tùy chọn “-retain-symbols-file” (giữ lại tập tin ký hiệu) có quyền cao hơn “-s” và “-S”\n"
#: ldmain.c:820
#, c-format
msgid ""
"Archive member included because of file (symbol)\n"
"\n"
msgstr ""
"Các thành viên lưu trữ đã được bao gồm bởi vì tập tin (ký hiệu)\n"
"\n"
#: ldmain.c:926
msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n"
msgstr "%X%C: xác định nhiều lần “%T”\n"
#: ldmain.c:929
msgid "%D: first defined here\n"
msgstr "%D: xác định lần đầu ở đây\n"
#: ldmain.c:933
msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n"
msgstr "%P: đang tắt khả năng lơi ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời xác định\n"
#: ldmain.c:987
msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n"
msgstr "%B: cảnh báo: lời xác định “%T” đè lên sự dùng chung\n"
#: ldmain.c:990
msgid "%B: warning: common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung ở đây\n"
#: ldmain.c:997
msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của “%T” bị đè bởi lởi xác định\n"
#: ldmain.c:1000
msgid "%B: warning: defined here\n"
msgstr "%B: cảnh báo: đã xác định ở đây\n"
#: ldmain.c:1007
msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của “%T” bị đè bởi sự dùng chung lớn hơn\n"
#: ldmain.c:1010
msgid "%B: warning: larger common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung lớn hơn ở đây\n"
#: ldmain.c:1014
msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của “%T” đè sự dùng chung nhỏ hơn\n"
#: ldmain.c:1017
msgid "%B: warning: smaller common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung nhỏ hơn ở đây\n"
#: ldmain.c:1021
msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n"
msgstr "%B: cảnh báo: có nhiều sự dùng chung của “%T”\n"
#: ldmain.c:1023
msgid "%B: warning: previous common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung trước ở đây\n"
#: ldmain.c:1043 ldmain.c:1081
msgid "%P: warning: global constructor %s used\n"
msgstr "%P: cảnh báo: dùng bộ cấu trúc toàn cục %s\n"
#: ldmain.c:1091
msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n"
msgstr "%P%F: lỗi hậu phương BFD: “BFD_RELOC_CTOR” không được hỗ trợ\n"
#. We found a reloc for the symbol we are looking for.
#: ldmain.c:1145 ldmain.c:1147 ldmain.c:1149 ldmain.c:1167 ldmain.c:1212
msgid "warning: "
msgstr "cảnh báo: "
#: ldmain.c:1248
msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
msgstr "%F%P: “bfd_hash_table_init” bị lỗi: %E\n"
#: ldmain.c:1255
msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%F%P: “bfd_hash_lookup” bị lỗi: %E\n"
#: ldmain.c:1276
msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%X%C: tham chiếu đến “%T” chưa xác định\n"
#: ldmain.c:1279
msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%C: cảnh báo: tham chiếu đến “%T” chưa xác định\n"
#: ldmain.c:1285
msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%X%D: theo đây có các tham chiếu đến “%T” chưa xác định thêm nữa\n"
#: ldmain.c:1288
msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%D: cảnh báo: theo đây có các tham chiếu đến “%T” chưa xác định thêm nữa\n"
#: ldmain.c:1299
msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%X%B: tham chiếu đến “%T” chưa xác định\n"
#: ldmain.c:1302
msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%B: cảnh báo: tham chiếu đến “%T” chưa xác định\n"
#: ldmain.c:1308
msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%X%B: theo đây có các tham chiếu đến “%T” chưa xác định thêm nữa\n"
#: ldmain.c:1311
msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%B: cảnh báo: theo đây có các tham chiếu đến “%T” chưa xác định thêm nữa\n"
#: ldmain.c:1350
msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n"
msgstr "các sự tràn định vị lại thêm nữa bị bỏ đi khỏi kết xuất\n"
#: ldmain.c:1363
msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'"
msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu chưa xác định “%T”"
#: ldmain.c:1368
msgid " relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section in %B"
msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu “%T” đã xác định trong phần %A trong %B"
#: ldmain.c:1380
msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'"
msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với “%T”"
#: ldmain.c:1397
msgid "%X%H: dangerous relocation: %s\n"
msgstr "%X%H: sự định vị lại nguy hiểm: %s\n"
#: ldmain.c:1412
msgid "%X%H: reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n"
msgstr "%X%H: sự định vị lại tham chiếu đến ký hiệu “%T” mà không đang được xuất ra\n"
#: ldmisc.c:151
#, c-format
msgid "no symbol"
msgstr "không có ký hiệu"
#: ldmisc.c:248
#, c-format
msgid "built in linker script:%u"
msgstr "văn lệnh liên kết dựng sẵn: %u"
#: ldmisc.c:329
msgid "%B: In function `%T':\n"
msgstr "%B: trong hàm “%T”:\n"
#: ldmisc.c:464
msgid "%F%P: internal error %s %d\n"
msgstr "%F%P: lỗi nội bộ %s %d\n"
#: ldmisc.c:513
msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d in %s\n"
msgstr "%P: lỗi nội bộ: nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n"
#: ldmisc.c:516
msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d\n"
msgstr "%P: lỗi nội bộ: nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n"
#: ldmisc.c:518
msgid "%P%F: please report this bug\n"
msgstr "%P%F: hãy thông báo lỗi này\n"
#. Output for noisy == 2 is intended to follow the GNU standards.
#: ldver.c:39
#, c-format
msgid "GNU ld %s\n"
msgstr "GNU ld %s\n"
#: ldver.c:43
#, c-format
msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n"
msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
#: ldver.c:44
#, c-format
msgid ""
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
"the GNU General Public License version 3 or (at your option) a later version.\n"
"This program has absolutely no warranty.\n"
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó\n"
"với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU, hoặc phiên bản 3\n"
"của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
"Chương trình này tuyệt đối không bảo hành gì cả.\n"
#: ldver.c:54
#, c-format
msgid " Supported emulations:\n"
msgstr " Mô phỏng được hỗ trợ:\n"
#: ldwrite.c:62 ldwrite.c:207
msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n"
msgstr "%P%F: “bfd_new_link_order” gặp lỗi\n"
#: ldwrite.c:365
msgid "%F%P: cannot create split section name for %s\n"
msgstr "%F%P: không thể tạo tên phần đã xẻ cho %s\n"
#: ldwrite.c:377
msgid "%F%P: clone section failed: %E\n"
msgstr "%F%P: lỗi bắt chước phần: %E\n"
#: ldwrite.c:418
#, c-format
msgid "%8x something else\n"
msgstr "%8x cái gì khác\n"
#: ldwrite.c:588
msgid "%F%P: final link failed: %E\n"
msgstr "%F%P: liên kết cuối cùng bị lỗi: %E\n"
#: lexsup.c:220 lexsup.c:374
msgid "KEYWORD"
msgstr "TỪ_KHOÁ"
#: lexsup.c:220
msgid "Shared library control for HP/UX compatibility"
msgstr "Điều khiển thư viện dùng chung để tương thích với HP/UX"
#: lexsup.c:223
msgid "ARCH"
msgstr "KIẾN_TRÚC"
#: lexsup.c:223
msgid "Set architecture"
msgstr "Đặt kiến trúc"
#: lexsup.c:225 lexsup.c:493
msgid "TARGET"
msgstr "ĐÍCH"
#: lexsup.c:225
msgid "Specify target for following input files"
msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây"
#: lexsup.c:228 lexsup.c:279 lexsup.c:303 lexsup.c:316 lexsup.c:318
#: lexsup.c:447 lexsup.c:509 lexsup.c:572 lexsup.c:585
msgid "FILE"
msgstr "TẬP_TIN"
#: lexsup.c:228
msgid "Read MRI format linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết định dạng MRI"
#: lexsup.c:230
msgid "Force common symbols to be defined"
msgstr "Ép buộc xác định các ký hiệu dùng chung"
#: lexsup.c:234 lexsup.c:553 lexsup.c:555 lexsup.c:557 lexsup.c:559
msgid "ADDRESS"
msgstr "ĐỊA CHỈ"
#: lexsup.c:234
msgid "Set start address"
msgstr "Đặt địa chỉ bắt đầu"
#: lexsup.c:236
msgid "Export all dynamic symbols"
msgstr "Xuất mọi ký hiệu động"
#: lexsup.c:238
msgid "Undo the effect of --export-dynamic"
msgstr "Hoàn lại kết quả của “--export-dynamic”"
#: lexsup.c:240
msgid "Link big-endian objects"
msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối lớn"
#: lexsup.c:242
msgid "Link little-endian objects"
msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối nhỏ"
#: lexsup.c:244 lexsup.c:247
msgid "SHLIB"
msgstr "SHLIB"
#: lexsup.c:244
msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table"
msgstr "Bộ lọc bổ sung cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
#: lexsup.c:247
msgid "Filter for shared object symbol table"
msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
#: lexsup.c:250
msgid "Ignored"
msgstr "Bị bỏ qua"
#: lexsup.c:252
msgid "SIZE"
msgstr "CỠ"
#: lexsup.c:252
msgid "Small data size (if no size, same as --shared)"
msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (không có kích cỡ thì bằng tùy chọn “--shared”)"
#: lexsup.c:255
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: lexsup.c:255
msgid "Set internal name of shared library"
msgstr "Đặt tên nội bộ của thư viện dùng chung"
#: lexsup.c:257
msgid "PROGRAM"
msgstr "CHƯƠNG TRÌNH"
#: lexsup.c:257
msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use"
msgstr "Đặt CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng"
#: lexsup.c:260
msgid "LIBNAME"
msgstr "TÊN THƯ VIỆN"
#: lexsup.c:260
msgid "Search for library LIBNAME"
msgstr "Tìm kiếm thư viện TÊN THƯ VIỆN"
#: lexsup.c:262
msgid "DIRECTORY"
msgstr "THƯ MỤC"
#: lexsup.c:262
msgid "Add DIRECTORY to library search path"
msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viện"
#: lexsup.c:265
msgid "Override the default sysroot location"
msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định"
#: lexsup.c:267
msgid "EMULATION"
msgstr "MÔ PHỎNG"
#: lexsup.c:267
msgid "Set emulation"
msgstr "Đặt sự mô phỏng"
#: lexsup.c:269
msgid "Print map file on standard output"
msgstr "In tập tin ánh xạ ra thiết bị xuất chuẩn"
#: lexsup.c:271
msgid "Do not page align data"
msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang"
#: lexsup.c:273
msgid "Do not page align data, do not make text readonly"
msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang, đừng đặt văn bản là chỉ-đọc"
#: lexsup.c:276
msgid "Page align data, make text readonly"
msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc"
#: lexsup.c:279
msgid "Set output file name"
msgstr "Đặt tên tập tin xuất"
#: lexsup.c:281
msgid "Optimize output file"
msgstr "Tối ưu hoá tập tin xuất"
#: lexsup.c:284
msgid "PLUGIN"
msgstr "PHẦN-BỔ-XUNG"
#: lexsup.c:284
msgid "Load named plugin"
msgstr "Tải plugin đã đặt tên"
#: lexsup.c:286
msgid "ARG"
msgstr "THAM_SỐ"
#: lexsup.c:286
msgid "Send arg to last-loaded plugin"
msgstr "Gửi đối số tới plugin tải-lần-cuối"
#: lexsup.c:288 lexsup.c:291
msgid "Ignored for GCC LTO option compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với GCC LTO"
#: lexsup.c:295
msgid "Ignored for SVR4 compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4"
#: lexsup.c:299
msgid "Generate relocatable output"
msgstr "Tạo ra kết xuất có thể định vị lại"
#: lexsup.c:303
msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)"
msgstr "Chỉ liên kết các ký hiệu (thư mục thì bằng tùy chọn “--rpath”)"
#: lexsup.c:306
msgid "Strip all symbols"
msgstr "Tước mọi ký hiệu"
#: lexsup.c:308
msgid "Strip debugging symbols"
msgstr "Tước các ký hiệu gỡ lối"
#: lexsup.c:310
msgid "Strip symbols in discarded sections"
msgstr "Tước các ký hiệu trong phần bị hủy"
#: lexsup.c:312
msgid "Do not strip symbols in discarded sections"
msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy"
#: lexsup.c:314
msgid "Trace file opens"
msgstr "Tập tin vết có mở"
#: lexsup.c:316
msgid "Read linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết"
#: lexsup.c:318
msgid "Read default linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết mặc định"
#: lexsup.c:322 lexsup.c:340 lexsup.c:424 lexsup.c:445 lexsup.c:546
#: lexsup.c:575 lexsup.c:614
msgid "SYMBOL"
msgstr "KÝ HIỆU"
#: lexsup.c:322
msgid "Start with undefined reference to SYMBOL"
msgstr "Bắt đầu với tham chiệu chưa xác định đến KÝ HIỆU"
#: lexsup.c:325
msgid "[=SECTION]"
msgstr "[=PHẦN]"
#: lexsup.c:326
msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections"
msgstr "Đừng trộn phần nhập [PHẦN | thừa]"
#: lexsup.c:328
msgid "Build global constructor/destructor tables"
msgstr "Xây dựng các bảng cấu tạo/phá toàn cục"
#: lexsup.c:330
msgid "Print version information"
msgstr "In ra thông tin phiên bản"
#: lexsup.c:332
msgid "Print version and emulation information"
msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng"
#: lexsup.c:334
msgid "Discard all local symbols"
msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ"
#: lexsup.c:336
msgid "Discard temporary local symbols (default)"
msgstr "Hủy các ký hiệu cục bộ tạm thời (mặc định)"
#: lexsup.c:338
msgid "Don't discard any local symbols"
msgstr "Đừng hủy ký hiệu cục bộ"
#: lexsup.c:340
msgid "Trace mentions of SYMBOL"
msgstr "Vết lần gặp KÝ HIỆU"
#: lexsup.c:342 lexsup.c:511 lexsup.c:513
msgid "PATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
#: lexsup.c:342
msgid "Default search path for Solaris compatibility"
msgstr "Đường dẫn tìm kiếm mặc định để tương thích với Solaris"
#: lexsup.c:345
msgid "Start a group"
msgstr "Bắt đầu nhóm"
#: lexsup.c:347
msgid "End a group"
msgstr "Kết thúc nhóm"
#: lexsup.c:351
msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined"
msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trúc không rõ"
#: lexsup.c:355
msgid "Reject input files whose architecture is unknown"
msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trúc không rõ"
#: lexsup.c:367
msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used"
msgstr ""
"Chỉ lập thẻ “DT_NEEDED” (cần thiết DT)\n"
"\tcho những thư viện động theo đây nếu được dùng"
#: lexsup.c:370
msgid ""
"Always set DT_NEEDED for dynamic libraries mentioned on\n"
" the command line"
msgstr ""
"Luôn luôn đặt DT_NEEDED cho những thư mục thư viện\n"
" được đề cập đến trên dòng lệnh"
#: lexsup.c:374
msgid "Ignored for SunOS compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SunOS"
#: lexsup.c:376
msgid "Link against shared libraries"
msgstr "Liên kết so với thư viện dùng chung"
#: lexsup.c:382
msgid "Do not link against shared libraries"
msgstr "Đừng liên kết so với thư viện dùng chung"
#: lexsup.c:390
msgid "Bind global references locally"
msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu toàn cục"
#: lexsup.c:392
msgid "Bind global function references locally"
msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu hàm toàn cục"
#: lexsup.c:394
msgid "Check section addresses for overlaps (default)"
msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)"
#: lexsup.c:397
msgid "Do not check section addresses for overlaps"
msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo"
#: lexsup.c:401
msgid "Copy DT_NEEDED links mentioned inside DSOs that follow"
msgstr "Sao chép các liên kết DT_NEEDED được đề cập đến trong DSOs mà nó theo"
#: lexsup.c:405
msgid "Do not copy DT_NEEDED links mentioned inside DSOs that follow"
msgstr "Không sao chép các liên kết DT_NEEDED được đề cập đến trong DSOs mà nó theo"
#: lexsup.c:409
msgid "Output cross reference table"
msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo"
#: lexsup.c:411
msgid "SYMBOL=EXPRESSION"
msgstr "KÝ HIỆU=BIỂU THỨC"
#: lexsup.c:411
msgid "Define a symbol"
msgstr "Xác định một ký hiệu"
#: lexsup.c:413
msgid "[=STYLE]"
msgstr "[=KIỂU DÁNG]"
#: lexsup.c:413
msgid "Demangle symbol names [using STYLE]"
msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [dùng KIỂU DÁNG]"
#: lexsup.c:416
msgid "Generate embedded relocs"
msgstr "Tạo ra sự định vị lại nhúng"
#: lexsup.c:418
msgid "Treat warnings as errors"
msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi"
#: lexsup.c:421
msgid "Do not treat warnings as errors (default)"
msgstr "Không xử lý cảnh báo là lỗi (mặc định)"
#: lexsup.c:424
msgid "Call SYMBOL at unload-time"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc-bỏ-tải"
#: lexsup.c:426
msgid "Force generation of file with .exe suffix"
msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố “.exe”"
#: lexsup.c:428
msgid "Remove unused sections (on some targets)"
msgstr "Gỡ bỏ các phần không dùng (trên một số đích)"
#: lexsup.c:431
msgid "Don't remove unused sections (default)"
msgstr "Đừng gỡ bỏ các phần không dùng (mặc định)"
#: lexsup.c:434
msgid "List removed unused sections on stderr"
msgstr "Liệt kê trên stderr các phần không dùng bị gỡ bỏ"
#: lexsup.c:437
msgid "Do not list removed unused sections"
msgstr "Đừng liệt kê các phần không dùng bị gỡ bỏ"
#: lexsup.c:440
msgid "Set default hash table size close to <NUMBER>"
msgstr "Đặt kích cỡ bảng băm mặc định thành gần <SỐ>"
#: lexsup.c:443
msgid "Print option help"
msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn"
#: lexsup.c:445
msgid "Call SYMBOL at load-time"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc-tải"
#: lexsup.c:447
msgid "Write a map file"
msgstr "Ghi tập tin ánh xạ"
#: lexsup.c:449
msgid "Do not define Common storage"
msgstr "Đừng xác định sức chứa dùng chung"
#: lexsup.c:451
msgid "Do not demangle symbol names"
msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu"
#: lexsup.c:453
msgid "Use less memory and more disk I/O"
msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hơn, còn V/R đĩa nhiều hơn"
#: lexsup.c:455
msgid "Do not allow unresolved references in object files"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong tập tin đối tượng"
#: lexsup.c:458
msgid "Allow unresolved references in shared libraries"
msgstr "Cho phép tham chiếu chưa có trong thư viện dùng chung"
#: lexsup.c:462
msgid "Do not allow unresolved references in shared libs"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung"
#: lexsup.c:466
msgid "Allow multiple definitions"
msgstr "Cho phép nhiều lời xác định"
#: lexsup.c:468
msgid "Disallow undefined version"
msgstr "Không cho phép phiên bản chưa xác định"
#: lexsup.c:470
msgid "Create default symbol version"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định"
#: lexsup.c:473
msgid "Create default symbol version for imported symbols"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho các ký hiệu đã nhập khẩu"
#: lexsup.c:476
msgid "Don't warn about mismatched input files"
msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập sai khớp"
#: lexsup.c:479
msgid "Don't warn on finding an incompatible library"
msgstr "Đừng cảnh báo khi tìm thư viện không tương thích"
#: lexsup.c:482
msgid "Turn off --whole-archive"
msgstr "Tắt tùy chọn “--whole-archive” (toàn kho)"
#: lexsup.c:484
msgid "Create an output file even if errors occur"
msgstr "Tạo tập tin kết xuất ngay cả khi có lỗi xảy ra"
#: lexsup.c:489
msgid ""
"Only use library directories specified on\n"
" the command line"
msgstr ""
"Chỉ sử dụng những thư mục thư viện\n"
" được ghi rõ trên dòng lệnh"
#: lexsup.c:493
msgid "Specify target of output file"
msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất"
#: lexsup.c:496
msgid "Print default output format"
msgstr "Hiển thị định dạng kết xuất mặc định"
#: lexsup.c:498
msgid "Ignored for Linux compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với Linux"
#: lexsup.c:501
msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer"
msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể chạy chậm hơn"
#: lexsup.c:504
msgid "Reduce code size by using target specific optimizations"
msgstr "Giảm kích thước mã bằng cách sử dụng tối ưu hoá cho các đích đặc thù"
#: lexsup.c:506
msgid "Do not use relaxation techniques to reduce code size"
msgstr "Không sử dụng các kỹ thuật nới lỏng để giảm kích thước mã."
#: lexsup.c:509
msgid "Keep only symbols listed in FILE"
msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN"
#: lexsup.c:511
msgid "Set runtime shared library search path"
msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc chạy"
#: lexsup.c:513
msgid "Set link time shared library search path"
msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc liên kết"
#: lexsup.c:516
msgid "Create a shared library"
msgstr "Tạo thư viện dùng chung"
#: lexsup.c:520
msgid "Create a position independent executable"
msgstr "Tạo tập tin có khả năng thực hiện không phụ thuộc vào vị trí"
#: lexsup.c:524
msgid "[=ascending|descending]"
msgstr "[=tăng|giảm]"
#: lexsup.c:525
msgid "Sort common symbols by alignment [in specified order]"
msgstr "Sắp xếp các ký hiệu dùng chung [theo thứ tự đã ghi rõ]"
#: lexsup.c:530
msgid "name|alignment"
msgstr "tên|chỉnh_canh"
#: lexsup.c:531
msgid "Sort sections by name or maximum alignment"
msgstr "Sắp xếp các phần theo tên hay sự chỉnh canh tối đa"
#: lexsup.c:533
msgid "COUNT"
msgstr "SỐ_LƯỢNG"
#: lexsup.c:533
msgid "How many tags to reserve in .dynamic section"
msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần “.dynamic” (động)"
#: lexsup.c:536
msgid "[=SIZE]"
msgstr "[=CỠ]"
#: lexsup.c:536
msgid "Split output sections every SIZE octets"
msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi CỠ bộ tám"
#: lexsup.c:539
msgid "[=COUNT]"
msgstr "[=SỐ_LƯỢNG]"
#: lexsup.c:539
msgid "Split output sections every COUNT relocs"
msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi SỐ_ĐẾM sự định vị lại"
#: lexsup.c:542
msgid "Print memory usage statistics"
msgstr "In ra thống kê cách sử dụng bộ nhớ"
#: lexsup.c:544
msgid "Display target specific options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho đích"
#: lexsup.c:546
msgid "Do task level linking"
msgstr "Liên kết trên cấp tác vụ"
#: lexsup.c:548
msgid "Use same format as native linker"
msgstr "Dùng cùng định dạng với bộ liên kết sở hữu"
#: lexsup.c:550
msgid "SECTION=ADDRESS"
msgstr "PHẦN=ĐỊA_CHỈ"
#: lexsup.c:550
msgid "Set address of named section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần có tên"
#: lexsup.c:553
msgid "Set address of .bss section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần “.bss”"
#: lexsup.c:555
msgid "Set address of .data section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần “.data” (dữ liệu)"
#: lexsup.c:557
msgid "Set address of .text section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần “.text” (văn bản)"
#: lexsup.c:559
msgid "Set address of text segment"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần văn bản"
#: lexsup.c:562
msgid ""
"How to handle unresolved symbols. <method> is:\n"
" ignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n"
" ignore-in-shared-libs"
msgstr ""
"Quản lý ký hiệu chưa được giải quyết như thế nào.\n"
" \t<method> (phương pháp) là:\n"
" • ignore-all\t\t\t\tbỏ qua tất cả\n"
" • report-all\t\t\t\tthông báo tất cả\n"
" • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n"
" • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thư viện dùng chung"
#: lexsup.c:567
msgid "[=NUMBER]"
msgstr "[=SỐ]"
#: lexsup.c:568
msgid "Output lots of information during link"
msgstr "Xuất rất nhiều thông tin trong khi liên kết"
#: lexsup.c:572
msgid "Read version information script"
msgstr "Đọc văn lệnh thông tin phiên bản"
#: lexsup.c:575
msgid ""
"Take export symbols list from .exports, using\n"
" SYMBOL as the version."
msgstr ""
"Lấy danh sách các ký hiệu xuất từ “.exports”, sử dụng\n"
" KÝ HIỆU như là phiên bản."
#: lexsup.c:579
msgid "Add data symbols to dynamic list"
msgstr "Thêm các ký hiệu dữ liệu vào danh sách động"
#: lexsup.c:581
msgid "Use C++ operator new/delete dynamic list"
msgstr "Dùng danh sách động mới/xoá toán tử C++"
#: lexsup.c:583
msgid "Use C++ typeinfo dynamic list"
msgstr "Dùng danh sách động kiểu/thông tin C++"
#: lexsup.c:585
msgid "Read dynamic list"
msgstr "Đọc danh sách động"
#: lexsup.c:587
msgid "Warn about duplicate common symbols"
msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng"
#: lexsup.c:589
msgid "Warn if global constructors/destructors are seen"
msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục"
#: lexsup.c:592
msgid "Warn if the multiple GP values are used"
msgstr "Cảnh báo nếu nhiều giá trị GP được dùng"
#: lexsup.c:594
msgid "Warn only once per undefined symbol"
msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chưa xác định"
#: lexsup.c:596
msgid "Warn if start of section changes due to alignment"
msgstr "Cảnh báo nếu đầu của phần thay đổi do sự chỉnh canh"
#: lexsup.c:599
msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL"
msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có “DT_TEXTREL”"
#: lexsup.c:602
msgid "Warn if an object has alternate ELF machine code"
msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng có mã máy ELF thay thế"
#: lexsup.c:606
msgid "Report unresolved symbols as warnings"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng cảnh báo"
#: lexsup.c:609
msgid "Report unresolved symbols as errors"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng lỗi"
#: lexsup.c:611
msgid "Include all objects from following archives"
msgstr "Gồm có mọi đối tượng từ những kho theo đây"
#: lexsup.c:614
msgid "Use wrapper functions for SYMBOL"
msgstr "Sử dụng các hàm bao bọc cho KÝ HIỆU"
#: lexsup.c:763
msgid "%P: unrecognized option '%s'\n"
msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn “%s”\n"
#: lexsup.c:767
msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n"
msgstr "%P%F: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp “--help” để xem thông tin về cách sử dụng\n"
#: lexsup.c:785
msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n"
msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu “-a” “%s”\n"
#: lexsup.c:798
msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n"
msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu “-assert” “%s”\n"
#: lexsup.c:841
msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'"
msgstr "%F%Ps: không rõ kiểu dáng tháo gõ “%s”"
#: lexsup.c:907 lexsup.c:1341
msgid "%P%F: invalid number `%s'\n"
msgstr "%P%F: con số không hợp lệ “%s”\n"
#: lexsup.c:1005
msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn “--unresolved-symbols” sai: %s\n"
#: lexsup.c:1076
msgid "%P%F: bad -plugin-opt option\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn -plugin-opt sai\n"
#. This can happen if the user put "-rpath,a" on the command
#. line. (Or something similar. The comma is important).
#. Getopt becomes confused and thinks that this is a -r option
#. but it cannot parse the text after the -r so it refuses to
#. increment the optind counter. Detect this case and issue
#. an error message here. We cannot just make this a warning,
#. increment optind, and continue because getopt is too confused
#. and will seg-fault the next time around.
#: lexsup.c:1093
msgid "%P%F: bad -rpath option\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn “-rpath” sai\n"
#: lexsup.c:1207
msgid "%P%F: -shared not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn “-shared”\n"
#: lexsup.c:1216
msgid "%P%F: -pie not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn “-pie”\n"
#: lexsup.c:1224
msgid "descending"
msgstr "giảm"
#: lexsup.c:1226
msgid "ascending"
msgstr "tăng"
#: lexsup.c:1229
msgid "%P%F: invalid common section sorting option: %s\n"
msgstr "%P%F: sai đặt tùy chọn sắp xếp phần dùng chung: %s\n"
#: lexsup.c:1233
msgid "name"
msgstr "tên"
#: lexsup.c:1235
msgid "alignment"
msgstr "canh chỉnh"
#: lexsup.c:1238
msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn sắp xếp phần không hợp lệ: %s\n"
#: lexsup.c:1272
msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n"
msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn “--section-start”\n"
#: lexsup.c:1279
msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n"
msgstr "%P%F: thiếu đối số cho tùy chọn “--section-start”\n"
#: lexsup.c:1513
msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n"
msgstr "%P%F: nhóm kết thúc trước khi bắt đầu (”--help” để xem cách sử dụng)\n"
#: lexsup.c:1541
msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n"
msgstr "%P%X: tùy chọn “--hash-size” cần thiết đối số thuộc số\n"
#: lexsup.c:1572
msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng đồng thời hai tùy chọn “-r” và “-shared” (dùng chung)\n"
#: lexsup.c:1615
msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn “-F” khi không cũng có tùy chọn “-shared” (dùng chung)\n"
#: lexsup.c:1617
msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn “-f” khi không có tùy chọn “-shared” (dùng chung)\n"
#: lexsup.c:1661 lexsup.c:1674
msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n"
msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ “%s”\n"
#: lexsup.c:1710
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] file...\n"
msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> tập_tin...\n"
#: lexsup.c:1712
#, c-format
msgid "Options:\n"
msgstr "Tùy chọn:\n"
#: lexsup.c:1790
#, c-format
msgid " @FILE"
msgstr " @TẬP_TIN"
#: lexsup.c:1793
#, c-format
msgid "Read options from FILE\n"
msgstr "Đọc các tùy chọn từ TẬP_TIN\n"
#. Note: Various tools (such as libtool) depend upon the
#. format of the listings below - do not change them.
#: lexsup.c:1798
#, c-format
msgid "%s: supported targets:"
msgstr "%s: đích được hỗ trợ:"
#: lexsup.c:1806
#, c-format
msgid "%s: supported emulations: "
msgstr "%s: mô phỏng được hỗ trợ: "
#: lexsup.c:1811
#, c-format
msgid "%s: emulation specific options:\n"
msgstr "%s: tùy chọn đặc tả cho mô phỏng:\n"
#: lexsup.c:1816
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
#: mri.c:294
msgid "%P%F: unknown format type %s\n"
msgstr "%P%F: không rõ kiểu định dạng %s\n"
#: pe-dll.c:431
#, c-format
msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n"
msgstr "%XKhông hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n"
#: pe-dll.c:788
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: invalid export name\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: tên xuất khẩu không hợp lệ\n"
#: pe-dll.c:845
#, c-format
msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n"
msgstr "%XLỗi: EXPORT trùng với các điều thứ tự: %s (%d so với %d)\n"
#: pe-dll.c:852
#, c-format
msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n"
msgstr "Cảnh báo, EXPORT trùng: %s\n"
#: pe-dll.c:939
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: chưa xác định ký hiệu\n"
#: pe-dll.c:945
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n"
#: pe-dll.c:952
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: không tìm thấy ký hiệu\n"
#: pe-dll.c:1066
#, c-format
msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n"
msgstr "%XLỗi, điều thứ tự được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n"
#: pe-dll.c:1456
#, c-format
msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n"
msgstr "%XLỗi: sự định vị lại %d-bit trong dll\n"
#: pe-dll.c:1584
#, c-format
msgid "%s: Can't open output def file %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở tập tin def xuất %s\n"
#: pe-dll.c:1735
#, c-format
msgid "; no contents available\n"
msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n"
#: pe-dll.c:2662
msgid "%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for ld's --enable-auto-import for details.\n"
msgstr "%C: không thể tự động nhập khẩu biến “%T”. Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy chọn “--enable-auto-import” (bật nhập tự động) của phần mềm ld, để xem chi tiết.\n"
#: pe-dll.c:2692
#, c-format
msgid "%XCan't open .lib file: %s\n"
msgstr "%XKhông thể mở tập tin “.lib” (thư viện): %s\n"
#: pe-dll.c:2697
#, c-format
msgid "Creating library file: %s\n"
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s\n"
#: pe-dll.c:2726
#, c-format
msgid "%Xbfd_openr %s: %E\n"
msgstr "%Xbfd_openr %s: %E\n"
#: pe-dll.c:2738
#, c-format
msgid "%X%s(%s): can't find member in non-archive file"
msgstr "%X%s(%s): không tìm thấy mục trong tập tin khác kho lưu"
#: pe-dll.c:2750
#, c-format
msgid "%X%s(%s): can't find member in archive"
msgstr "%X%s(%s): không tìm thấy mục trong kho lưu"
#: pe-dll.c:3189
#, c-format
msgid "%XError: can't use long section names on this arch\n"
msgstr "%XError: không thể sử dụng tên phần dài trên kiến trúc này\n"
#: plugin.c:177 plugin.c:211
msgid "<no plugin>"
msgstr "<không có phần bổ xung>"
#: plugin.c:250
#, c-format
msgid "could not create dummy IR bfd: %F%E\n"
msgstr "không thể tạo bfd IR giả: %F%E\n"
#: plugin.c:343
msgid "%P%F: %s: non-ELF symbol in ELF BFD!\n"
msgstr "%P%F: %s: ký hiệu không-ELF trong ELF BFD!\n"
#: plugin.c:347
msgid "%P%F: unknown ELF symbol visibility: %d!\n"
msgstr "%P%F: không rõ tính khả kiến của ký hiệu ELF: %d!\n"
#: plugin.c:586
msgid "%P: %B: symbol `%s' definition: %d, visibility: %d, resolution: %d\n"
msgstr "%P: %B: ký hiệu “%s” định nghĩa: %d, khả kiến: %d, phân giải: %d\n"
#: plugin.c:863
msgid "%P%F: %s: plugin reported error claiming file\n"
msgstr "%P%F: %s: plugin báo cáo lỗi đòi tệp tin\n"
#: plugin.c:934
msgid "%P: %s: error in plugin cleanup (ignored)\n"
msgstr "%P: %s: gặp lỗi khi dọn sạch plungin (bị lờ đi)\n"
#~ msgid "%F%P: %s (%s): No such file: %E\n"
#~ msgstr "%F%P: %s (%s): Không có tập tin như vậy: %E\n"
#~ msgid "%F%P: %s: No such file: %E\n"
#~ msgstr "%F%P: %s: Không có tập tin như vậy: %E\n"
#~ msgid ""
#~ "Set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries in\n"
#~ " following dynamic libs"
#~ msgstr ""
#~ "Đặt thẻ “DT_NEEDED” (DT yêu cầu)\n"
#~ "\tcho mục nhập “DT_NEEDED”\n"
#~ "\ttrong những thư viện động theo đây"
#~ msgid ""
#~ "Do not set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries\n"
#~ " in following dynamic libs"
#~ msgstr ""
#~ "Không đặt thẻ “DT_NEEDED”\n"
#~ "cho mục nhập “DT_NEEDED”\n"
#~ "trong những thư viện theo đây"
#~ msgid "Always set DT_NEEDED for following dynamic libs"
#~ msgstr ""
#~ "Luôn luôn lập thẻ “DT_NEEDED” (cần thiết DT)\n"
#~ "\tcho những thư viện động theo đây"
#~ msgid "Relax branches on certain targets"
#~ msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó"
#~ msgid "%P%F: may not nest groups (--help for usage)\n"
#~ msgstr "%P%F: không cho phép lồng các nhóm với nhau (”--help” để xem cách sử dụng)\n"