binutils-gdb/binutils/po/vi.po

6655 lines
206 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for BinUtils.
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: binutils-2.19.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2009-09-07 14:08+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2009-09-17 22:22+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: addr2line.c:76
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
#: addr2line.c:77
#, c-format
msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
#: addr2line.c:78
#, c-format
msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ thiết bị nhập chuẩn\n"
#: addr2line.c:79
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
" -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
" -i --inlines Unwind inlined functions\n"
" -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
" -s --basenames Strip directory names\n"
" -f --functions Show function names\n"
" -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
" -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n"
" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
" -f --functions \tHiện tên các chức năng\n"
" -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
" -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
" -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
"\n"
#: addr2line.c:94 ar.c:295 coffdump.c:469 dlltool.c:3832 dllwrap.c:510
#: nlmconv.c:1113 objcopy.c:563 objcopy.c:598 readelf.c:2922 size.c:99
#: srconv.c:1741 strings.c:676 sysdump.c:653 windmc.c:233 windres.c:698
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
#: addr2line.c:281
#, c-format
msgid "%s: cannot get addresses from archive"
msgstr "%s: không thể lấy các địa chỉ từ kho"
#: addr2line.c:298
#, c-format
msgid "%s: cannot find section %s"
msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
#: addr2line.c:364 nm.c:1554 objdump.c:3229
#, c-format
msgid "unknown demangling style `%s'"
msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
#: ar.c:218
#, c-format
msgid "no entry %s in archive\n"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
#: ar.c:236
#, c-format
msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin <name>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ chọn mô phỏng ...] [--plugin <tên>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
#: ar.c:238
#, c-format
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên-bộ-phạn] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
#: ar.c:243
#, c-format
msgid " %s -M [<mri-script]\n"
msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
#: ar.c:244
#, c-format
msgid " commands:\n"
msgstr " lệnh:\n"
#: ar.c:245
#, c-format
msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
msgstr " d • _xóa_ tập tin ra kho\n"
#: ar.c:246
#, c-format
msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n"
#: ar.c:247
#, c-format
msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n"
#: ar.c:248
#, c-format
msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n"
#: ar.c:249
#, c-format
msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
msgstr " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
#: ar.c:250
#, c-format
msgid " t - display contents of archive\n"
msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
#: ar.c:251
#, c-format
msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
#: ar.c:252
#, c-format
msgid " command specific modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
#: ar.c:253
#, c-format
msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên bộ phạn]\n"
#: ar.c:254
#, c-format
msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
#: ar.c:255
#, c-format
msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n"
msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
#: ar.c:256
#, c-format
msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n"
#: ar.c:257
#, c-format
msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
msgstr " [f] • cắt ngắn tên _tập tin_ đã chèn\n"
#: ar.c:258
#, c-format
msgid " [P] - use full path names when matching\n"
msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n"
#: ar.c:259
#, c-format
msgid " [o] - preserve original dates\n"
msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n"
#: ar.c:260
#, c-format
msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n"
#: ar.c:261
#, c-format
msgid " generic modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
#: ar.c:262
#, c-format
msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
#: ar.c:263
#, c-format
msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
#: ar.c:264
#, c-format
msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
#: ar.c:265
#, c-format
msgid " [T] - make a thin archive\n"
msgstr " [T] • tạo một kho lưu mỏng\n"
#: ar.c:266
#, c-format
msgid " [v] - be verbose\n"
msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
#: ar.c:267
#, c-format
msgid " [V] - display the version number\n"
msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n"
#: ar.c:268
#, c-format
msgid " @<file> - read options from <file>\n"
msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
#: ar.c:270
#, c-format
msgid " optional:\n"
msgstr " vẫn tùy chọn:\n"
#: ar.c:271
#, c-format
msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n"
msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
#: ar.c:278
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
#: ar.c:279
#, c-format
msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n"
#: ar.c:280
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
msgstr ""
"Tuỳ chọn:\n"
" @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
#: ar.c:283
#, c-format
msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n"
msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
#: ar.c:286
#, c-format
msgid ""
" -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
" -h --help Print this help message\n"
" -v --version Print version information\n"
msgstr ""
" -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
#: ar.c:512 nm.c:1626
#, c-format
msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
#: ar.c:539
msgid "two different operation options specified"
msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
#: ar.c:620
#, c-format
msgid "illegal option -- %c"
msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »"
#: ar.c:663
msgid "no operation specified"
msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
#: ar.c:666
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
#: ar.c:669
msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »."
#: ar.c:677
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
#: ar.c:680
msgid "Value for `N' must be positive."
msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
#: ar.c:692
msgid "`x' cannot be used on thin archives."
msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh."
#: ar.c:733
#, c-format
msgid "internal error -- this option not implemented"
msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
#: ar.c:802
#, c-format
msgid "creating %s"
msgstr "đang tạo %s"
#: ar.c:851 ar.c:906 ar.c:1234 objcopy.c:2026
#, c-format
msgid "internal stat error on %s"
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: ar.c:855
#, c-format
msgid ""
"\n"
"<%s>\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"<%s>\n"
"\n"
#: ar.c:871 ar.c:939
#, c-format
msgid "%s is not a valid archive"
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
#: ar.c:1139
#, c-format
msgid "No member named `%s'\n"
msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n"
#: ar.c:1189
#, c-format
msgid "no entry %s in archive %s!"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
#: ar.c:1328
#, c-format
msgid "%s: no archive map to update"
msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
#: arsup.c:89
#, c-format
msgid "No entry %s in archive.\n"
msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
#: arsup.c:114
#, c-format
msgid "Can't open file %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
#: arsup.c:164
#, c-format
msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở kho xuất ra %s\n"
#: arsup.c:181
#, c-format
msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở kho nhập vào %s\n"
#: arsup.c:190
#, c-format
msgid "%s: file %s is not an archive\n"
msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho\n"
#: arsup.c:230
#, c-format
msgid "%s: no output archive specified yet\n"
msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n"
#: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
#, c-format
msgid "%s: no open output archive\n"
msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n"
#: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
#, c-format
msgid "%s: can't open file %s\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
#: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
#, c-format
msgid "%s: can't find module file %s\n"
msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
#: arsup.c:425
#, c-format
msgid "Current open archive is %s\n"
msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n"
#: arsup.c:449
#, c-format
msgid "%s: no open archive\n"
msgstr "%s: không có kho đã mở\n"
#: bin2c.c:59
#, c-format
msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n"
#: bin2c.c:60
#, c-format
msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n"
msgstr "In ra các byte từ thiết bị nhập chuẩn theo định dạng thập lục.\n"
#: binemul.c:38
#, c-format
msgid " No emulation specific options\n"
msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
#. Macros for common output.
#: binemul.h:43
#, c-format
msgid " emulation options: \n"
msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
#: bucomm.c:157
#, c-format
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
#: bucomm.c:168
#, c-format
msgid "%s: Matching formats:"
msgstr "%s: định dạng khớp:"
#: bucomm.c:183
#, c-format
msgid "Supported targets:"
msgstr "Đích hỗ trợ :"
#: bucomm.c:185
#, c-format
msgid "%s: supported targets:"
msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
#: bucomm.c:202
#, c-format
msgid "Supported architectures:"
msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :"
#: bucomm.c:204
#, c-format
msgid "%s: supported architectures:"
msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :"
#: bucomm.c:398
#, c-format
msgid "BFD header file version %s\n"
msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
#: bucomm.c:547
#, c-format
msgid "%s: bad number: %s"
msgstr "%s: số sai: %s"
#: bucomm.c:564 strings.c:422
#, c-format
msgid "'%s': No such file"
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
#: bucomm.c:566 strings.c:424
#, c-format
msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
#: bucomm.c:570
#, c-format
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
#: coffdump.c:106
#, c-format
msgid "#lines %d "
msgstr "#dòng %d "
#: coffdump.c:460 sysdump.c:646
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
#: coffdump.c:461
#, c-format
msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
msgstr " In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
#: coffdump.c:462
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
"\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
" @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
#: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:710
msgid "no input file specified"
msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập"
#: cxxfilt.c:119 nm.c:264 objdump.c:251
#, c-format
msgid "Report bugs to %s.\n"
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
#: debug.c:647
msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
#: debug.c:726
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
#: debug.c:782
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
#: debug.c:834
msgid "debug_record_parameter: no current function"
msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
#: debug.c:866
msgid "debug_end_function: no current function"
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
#: debug.c:872
msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
#: debug.c:900
msgid "debug_start_block: no current block"
msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
#: debug.c:936
msgid "debug_end_block: no current block"
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
#: debug.c:943
msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
#: debug.c:966
msgid "debug_record_line: no current unit"
msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
#. FIXME
#: debug.c:1019
msgid "debug_start_common_block: not implemented"
msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
#. FIXME
#: debug.c:1030
msgid "debug_end_common_block: not implemented"
msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
#. FIXME.
#: debug.c:1114
msgid "debug_record_label: not implemented"
msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
#: debug.c:1136
msgid "debug_record_variable: no current file"
msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino current file"
#: debug.c:1664
msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
#: debug.c:1841
msgid "debug_name_type: no current file"
msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
#: debug.c:1886
msgid "debug_tag_type: no current file"
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
#: debug.c:1894
msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
#: debug.c:1931
#, c-format
msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
#: debug.c:1953
msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
#: debug.c:2056
#, c-format
msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
#: debug.c:2483
msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
#: dlltool.c:884 dlltool.c:910 dlltool.c:941
#, c-format
msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
#: dlltool.c:982
#, c-format
msgid "Can't open def file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
#: dlltool.c:987
#, c-format
msgid "Processing def file: %s"
msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
#: dlltool.c:991
msgid "Processed def file"
msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
#: dlltool.c:1015
#, c-format
msgid "Syntax error in def file %s:%d"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
#: dlltool.c:1050
#, c-format
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
#: dlltool.c:1068
#, c-format
msgid "NAME: %s base: %x"
msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
#: dlltool.c:1071 dlltool.c:1087
msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều"
#: dlltool.c:1084
#, c-format
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
#: dlltool.c:1320 resrc.c:293
#, c-format
msgid "wait: %s"
msgstr "đợi: %s"
#: dlltool.c:1325 dllwrap.c:410 resrc.c:298
#, c-format
msgid "subprocess got fatal signal %d"
msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d"
#: dlltool.c:1331 dllwrap.c:417 resrc.c:305
#, c-format
msgid "%s exited with status %d"
msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
#: dlltool.c:1362
#, c-format
msgid "Sucking in info from %s section in %s"
msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
#: dlltool.c:1487
#, c-format
msgid "Excluding symbol: %s"
msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
#: dlltool.c:1576 dlltool.c:1587 nm.c:1001 nm.c:1012
#, c-format
msgid "%s: no symbols"
msgstr "%s: không có ký hiệu"
#. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
#: dlltool.c:1613
#, c-format
msgid "Done reading %s"
msgstr "Đã đọc xong %s"
#: dlltool.c:1623
#, c-format
msgid "Unable to open object file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
#: dlltool.c:1626
#, c-format
msgid "Scanning object file %s"
msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..."
#: dlltool.c:1641
#, c-format
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
#: dlltool.c:1741
msgid "Adding exports to output file"
msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..."
#: dlltool.c:1789
msgid "Added exports to output file"
msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
#: dlltool.c:1930
#, c-format
msgid "Generating export file: %s"
msgstr "Đang tạo ra tập tin kết xuất: %s"
#: dlltool.c:1935
#, c-format
msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
#: dlltool.c:1938
#, c-format
msgid "Opened temporary file: %s"
msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
#: dlltool.c:2113
msgid "failed to read the number of entries from base file"
msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
#: dlltool.c:2161
msgid "Generated exports file"
msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất"
#: dlltool.c:2370
#, c-format
msgid "bfd_open failed open stub file: %s"
msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
#: dlltool.c:2373
#, c-format
msgid "Creating stub file: %s"
msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
#: dlltool.c:2837 dlltool.c:2906
#, c-format
msgid "failed to open temporary head file: %s"
msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s"
#: dlltool.c:2979
#, c-format
msgid "failed to open temporary tail file: %s"
msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s"
#: dlltool.c:3052
#, c-format
msgid "Can't open .lib file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s"
#: dlltool.c:3055
#, c-format
msgid "Creating library file: %s"
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
#: dlltool.c:3146 dlltool.c:3152
#, c-format
msgid "cannot delete %s: %s"
msgstr "không thể xóa %s: %s"
#: dlltool.c:3157
msgid "Created lib file"
msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
#: dlltool.c:3369 dlltool.c:3391
#, c-format
msgid "%s is not a library"
msgstr "%s không phải là một thư viện"
#: dlltool.c:3409
#, c-format
msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll"
#: dlltool.c:3420
#, c-format
msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)"
#: dlltool.c:3641
#, c-format
msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
#: dlltool.c:3647
#, c-format
msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
#: dlltool.c:3752
msgid "Processing definitions"
msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..."
#: dlltool.c:3784
msgid "Processed definitions"
msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
#. xgetext:c-format
#: dlltool.c:3791 dllwrap.c:471
#, c-format
msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
#. xgetext:c-format
#: dlltool.c:3793
#, c-format
msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
#: dlltool.c:3794
#, c-format
msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
#: dlltool.c:3795
#, c-format
msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
#: dlltool.c:3796
#, c-format
msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
#: dlltool.c:3797
#, c-format
msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n"
#: dlltool.c:3798
#, c-format
msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
#: dlltool.c:3799
#, c-format
msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
#: dlltool.c:3800
#, c-format
msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
#: dlltool.c:3801
#, c-format
msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
#: dlltool.c:3802
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
#: dlltool.c:3803
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
msgstr " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
#: dlltool.c:3804
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
#: dlltool.c:3805
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
#: dlltool.c:3806
#, c-format
msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
#: dlltool.c:3807
#, c-format
msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
#: dlltool.c:3808
#, c-format
msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
#: dlltool.c:3809
#, c-format
msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
#: dlltool.c:3810
#, c-format
msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
msgstr ""
" -U --add-underscore \tThêm dấu gạch dưới vào\n"
"\t\t\t\t\t\tmọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
#: dlltool.c:3811
#, c-format
msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
msgstr ""
" --add-stdcall-underscore\n"
"\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
#: dlltool.c:3812
#, c-format
msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất.\n"
#: dlltool.c:3813
#, c-format
msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
msgstr " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
#: dlltool.c:3814
#, c-format
msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
#: dlltool.c:3815
#, c-format
msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
#: dlltool.c:3816
#, c-format
msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n"
#: dlltool.c:3817
#, c-format
msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
msgstr " -C --compat-implib \tTạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
#: dlltool.c:3818
#, c-format
msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
#: dlltool.c:3819
#, c-format
msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin tạm.\n"
#: dlltool.c:3820
#, c-format
msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n"
msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n"
#: dlltool.c:3821
#, c-format
msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
#: dlltool.c:3822
#, c-format
msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n"
#: dlltool.c:3823
#, c-format
msgid " -V --version Display the program version.\n"
msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
#: dlltool.c:3824
#, c-format
msgid " -h --help Display this information.\n"
msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n"
#: dlltool.c:3825
#, c-format
msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
#: dlltool.c:3827
#, c-format
msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
msgstr ""
" -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n"
#: dlltool.c:3828
#, c-format
msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là bộ liên kết.\n"
#: dlltool.c:3829
#, c-format
msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này qua cho bộ liên kết.\n"
#: dlltool.c:3966
#, c-format
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
#: dlltool.c:4014
#, c-format
msgid "Unable to open base-file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s"
#: dlltool.c:4049
#, c-format
msgid "Machine '%s' not supported"
msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
#: dlltool.c:4118
#, c-format
msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
#: dlltool.c:4186 dllwrap.c:201
#, c-format
msgid "Tried file: %s"
msgstr "Đã thử tập tin: %s"
#: dlltool.c:4193 dllwrap.c:208
#, c-format
msgid "Using file: %s"
msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
#: dllwrap.c:291
#, c-format
msgid "Keeping temporary base file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
#: dllwrap.c:293
#, c-format
msgid "Deleting temporary base file %s"
msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
#: dllwrap.c:307
#, c-format
msgid "Keeping temporary exp file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s"
#: dllwrap.c:309
#, c-format
msgid "Deleting temporary exp file %s"
msgstr "Đang xoá tập tin xuất tạm thời %s"
#: dllwrap.c:322
#, c-format
msgid "Keeping temporary def file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
#: dllwrap.c:324
#, c-format
msgid "Deleting temporary def file %s"
msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
#: dllwrap.c:472
#, c-format
msgid " Generic options:\n"
msgstr " Tùy chọn chung:\n"
#: dllwrap.c:473
#, c-format
msgid " @<file> Read options from <file>\n"
msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
#: dllwrap.c:474
#, c-format
msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
#: dllwrap.c:475
#, c-format
msgid " --verbose, -v Verbose\n"
msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
#: dllwrap.c:476
#, c-format
msgid " --version Print dllwrap version\n"
msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
#: dllwrap.c:477
#, c-format
msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
#: dllwrap.c:478
#, c-format
msgid " Options for %s:\n"
msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
#: dllwrap.c:479
#, c-format
msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n"
#: dllwrap.c:480
#, c-format
msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
msgstr " --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
#: dllwrap.c:481
#, c-format
msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
msgstr " --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n"
#: dllwrap.c:482
#, c-format
msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
#: dllwrap.c:483
#, c-format
msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
#: dllwrap.c:484
#, c-format
msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
#: dllwrap.c:485
#, c-format
msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy\n"
#: dllwrap.c:486
#, c-format
msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n"
#: dllwrap.c:487
#, c-format
msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
#: dllwrap.c:488
#, c-format
msgid " --machine <machine>\n"
msgstr " --machine <máy>\n"
#: dllwrap.c:489
#, c-format
msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin xuất.\n"
#: dllwrap.c:490
#, c-format
msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo ra thư viện nhập liệu.\n"
#: dllwrap.c:491
#, c-format
msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
msgstr " --add-indirect \t\tThêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất.\n"
#: dllwrap.c:492
#, c-format
msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
msgstr " --dllname <tên> \t\tTên dll nhập cần để vào thư viện xuất.\n"
#: dllwrap.c:493
#, c-format
msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa nhập liệu\n"
#: dllwrap.c:494
#, c-format
msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên tập tin định nghĩa xuất\n"
#: dllwrap.c:495
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (xác định)\n"
#: dllwrap.c:496
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
msgstr " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
#: dllwrap.c:497
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
msgstr ""
" --exclude-symbols <danh_sách>\n"
"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
#: dllwrap.c:498
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
msgstr " --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
#: dllwrap.c:499
#, c-format
msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
#: dllwrap.c:500
#, c-format
msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
#: dllwrap.c:501
#, c-format
msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
#: dllwrap.c:502
#, c-format
msgid " -U Add underscores to .lib\n"
msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
#: dllwrap.c:503
#, c-format
msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất\n"
#: dllwrap.c:504
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
msgstr " --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
#: dllwrap.c:505
#, c-format
msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
#: dllwrap.c:506
#, c-format
msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm\n"
#: dllwrap.c:507
#, c-format
msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
msgstr " Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
#: dllwrap.c:781
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
#: dllwrap.c:810
msgid ""
"no export definition file provided.\n"
"Creating one, but that may not be what you want"
msgstr ""
"chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n"
"Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
#: dllwrap.c:969
#, c-format
msgid "DLLTOOL name : %s\n"
msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
#: dllwrap.c:970
#, c-format
msgid "DLLTOOL options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
#: dllwrap.c:971
#, c-format
msgid "DRIVER name : %s\n"
msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
#: dllwrap.c:972
#, c-format
msgid "DRIVER options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
#: dwarf.c:101 dwarf.c:145 readelf.c:355 readelf.c:520
#, c-format
msgid "Unhandled data length: %d\n"
msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
#: dwarf.c:294 dwarf.c:2625
msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
#: dwarf.c:301
#, c-format
msgid " Extended opcode %d: "
msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
#: dwarf.c:306
#, c-format
msgid ""
"End of Sequence\n"
"\n"
msgstr ""
"Kết thúc dãy\n"
"\n"
#: dwarf.c:312
#, c-format
msgid "set Address to 0x%lx\n"
msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%lx\n"
#: dwarf.c:317
#, c-format
msgid " define new File Table entry\n"
msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
#: dwarf.c:318 dwarf.c:2240
#, c-format
msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:320
#, c-format
msgid " %d\t"
msgstr " %d\t"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:323 dwarf.c:325 dwarf.c:327 dwarf.c:2252 dwarf.c:2254 dwarf.c:2256
#, c-format
msgid "%lu\t"
msgstr "%lu\t"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: dwarf.c:328
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"\n"
msgstr ""
"%s\n"
"\n"
#: dwarf.c:332
#, c-format
msgid "set Discriminator to %lu\n"
msgstr "đặt Discriminator thành %lu\n"
#. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
#. the limited range of the unsigned char data type used
#. for op_code.
#. && op_code <= DW_LNE_hi_user
#: dwarf.c:374
#, c-format
msgid "user defined: length %d\n"
msgstr "do người dùng xác định: chiều dài %d\n"
#: dwarf.c:376 dwarf.c:2656
#, c-format
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
#: dwarf.c:389
msgid "<no .debug_str section>"
msgstr "<không có phần .debug_str>"
#: dwarf.c:395
#, c-format
msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n"
msgstr "DW_FORM_strp hiệu quá lớn: %lx\n"
#: dwarf.c:396
msgid "<offset is too big>"
msgstr "<hiệu số quá lớn>"
#: dwarf.c:629
#, c-format
msgid "Unknown TAG value: %lx"
msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
#: dwarf.c:665
#, c-format
msgid "Unknown FORM value: %lx"
msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
#: dwarf.c:674
#, c-format
msgid " %lu byte block: "
msgstr " Khối %lu byte: "
#: dwarf.c:1092
#, c-format
msgid "(User defined location op)"
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
#: dwarf.c:1094
#, c-format
msgid "(Unknown location op)"
msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
#: dwarf.c:1142
msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
#: dwarf.c:1241
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 »\n"
#: dwarf.c:1290
#, c-format
msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu : 0x%lx): %s"
#: dwarf.c:1299
#, c-format
msgid "Unrecognized form: %lu\n"
msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
#: dwarf.c:1383
#, c-format
msgid "(not inlined)"
msgstr "(không đặt trực tiếp)"
#: dwarf.c:1386
#, c-format
msgid "(inlined)"
msgstr "(đặt trực tiếp)"
#: dwarf.c:1389
#, c-format
msgid "(declared as inline but ignored)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
#: dwarf.c:1392
#, c-format
msgid "(declared as inline and inlined)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
#: dwarf.c:1395
#, c-format
msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)"
msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
#: dwarf.c:1556
#, c-format
msgid "(location list)"
msgstr "(danh sách địa điểm)"
#: dwarf.c:1575 dwarf.c:3257
#, c-format
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
#: dwarf.c:1587
#, c-format
msgid "Offset %lx used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
msgstr "Quá lớn khoảng bù %lx được dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE ở khoảng bù %lx.\n"
#: dwarf.c:1761
#, c-format
msgid "Unknown AT value: %lx"
msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
#: dwarf.c:1828
#, c-format
msgid "Reserved length value (%lx) found in section %s\n"
msgstr "Giá trị chiều dài dành riêng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
#: dwarf.c:1839
#, c-format
msgid "Corrupt unit length (%lx) found in section %s\n"
msgstr "Chiều dài đơn vị bị hỏng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
#: dwarf.c:1846
#, c-format
msgid "No comp units in %s section ?"
msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
#: dwarf.c:1855
#, c-format
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u"
#: dwarf.c:1863 dwarf.c:2858 dwarf.c:2952 dwarf.c:3026 dwarf.c:3143
#: dwarf.c:3292 dwarf.c:3350 dwarf.c:3546
#, c-format
msgid ""
"Contents of the %s section:\n"
"\n"
msgstr ""
"Nội dung của phần %s:\n"
"\n"
#: dwarf.c:1871
#, c-format
msgid "Unable to locate %s section!\n"
msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
#: dwarf.c:1934
#, c-format
msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n"
msgstr " Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n"
#: dwarf.c:1935
#, c-format
msgid " Length: 0x%lx (%s)\n"
msgstr " Dài: 0x%lx (%s)\n"
#: dwarf.c:1937
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
#: dwarf.c:1938
#, c-format
msgid " Abbrev Offset: %ld\n"
msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n"
#: dwarf.c:1939
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n"
#: dwarf.c:1945
#, c-format
msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %lx extends beyond end of section (length = %lx)\n"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %lx kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %lx)\n"
#: dwarf.c:1954
#, c-format
msgid "CU at offset %lx contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
msgstr "CU ở hiệu %lx chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
#: dwarf.c:1964
#, c-format
msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
#: dwarf.c:1998
#, c-format
msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n"
#: dwarf.c:2002
msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
#: dwarf.c:2009
#, c-format
msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
#: dwarf.c:2026
#, c-format
msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:2032
#, c-format
msgid " (%s)\n"
msgstr " (%s)\n"
#: dwarf.c:2123
#, c-format
msgid ""
"Raw dump of debug contents of section %s:\n"
"\n"
msgstr "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
#: dwarf.c:2161
#, c-format
msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
#: dwarf.c:2171 dwarf.c:2459
msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
#: dwarf.c:2192
#, c-format
msgid " Offset: 0x%lx\n"
msgstr " Hiệu : 0x%lx\n"
#: dwarf.c:2193
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
#: dwarf.c:2194
#, c-format
msgid " DWARF Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
#: dwarf.c:2195
#, c-format
msgid " Prologue Length: %d\n"
msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n"
#: dwarf.c:2196
#, c-format
msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
#: dwarf.c:2197
#, c-format
msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n"
#: dwarf.c:2198
#, c-format
msgid " Line Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
#: dwarf.c:2199
#, c-format
msgid " Line Range: %d\n"
msgstr " Phạm vị dòng: %d\n"
#: dwarf.c:2200
#, c-format
msgid " Opcode Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
#: dwarf.c:2209
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Opcodes:\n"
msgstr ""
"\n"
" Mã thao tác:\n"
#: dwarf.c:2212
#, c-format
msgid " Opcode %d has %d args\n"
msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
#: dwarf.c:2218
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The Directory Table is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Thư mục rỗng\n"
#: dwarf.c:2221
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The Directory Table:\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Thư mục:\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:2225
#, c-format
msgid " %s\n"
msgstr " %s\n"
#: dwarf.c:2236
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The File Name Table is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Tên Tập tin rỗng:\n"
#: dwarf.c:2239
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The File Name Table:\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Tên Tập tin:\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:2247
#, c-format
msgid " %d\t"
msgstr " %d\t"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: dwarf.c:2258
#, c-format
msgid "%s\n"
msgstr "%s\n"
#. Now display the statements.
#: dwarf.c:2266
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Line Number Statements:\n"
msgstr ""
"\n"
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
#: dwarf.c:2282
#, c-format
msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx"
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
#: dwarf.c:2286
#, c-format
msgid " and Line by %d to %d\n"
msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
#: dwarf.c:2296
#, c-format
msgid " Copy\n"
msgstr " Chép\n"
#: dwarf.c:2304
#, c-format
msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
#: dwarf.c:2312
#, c-format
msgid " Advance Line by %d to %d\n"
msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
#: dwarf.c:2319
#, c-format
msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n"
#: dwarf.c:2327
#, c-format
msgid " Set column to %lu\n"
msgstr " Lập cột thành %lu\n"
#: dwarf.c:2334
#, c-format
msgid " Set is_stmt to %d\n"
msgstr " Lập « is_stmt » thành %d\n"
#: dwarf.c:2339
#, c-format
msgid " Set basic block\n"
msgstr " Lập khối cơ bản\n"
#: dwarf.c:2347
#, c-format
msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
#: dwarf.c:2355
#, c-format
msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
#: dwarf.c:2360
#, c-format
msgid " Set prologue_end to true\n"
msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
#: dwarf.c:2364
#, c-format
msgid " Set epilogue_begin to true\n"
msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
#: dwarf.c:2370 dwarf.c:2734
#, c-format
msgid " Set ISA to %lu\n"
msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
#: dwarf.c:2374 dwarf.c:2738
#, c-format
msgid " Unknown opcode %d with operands: "
msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
#: dwarf.c:2407
#, c-format
msgid ""
"Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
"\n"
msgstr "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
#: dwarf.c:2449
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: dwarf.c:2568
#, c-format
msgid "CU: %s:\n"
msgstr "CU: %s:\n"
#: dwarf.c:2569 dwarf.c:2582
#, c-format
msgid "File name Line number Starting address\n"
msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
#: dwarf.c:2575
#, c-format
msgid "CU: %s/%s:\n"
msgstr "CU: %s/%s:\n"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: dwarf.c:2580 dwarf.c:2652
#, c-format
msgid "%s:\n"
msgstr "%s:\n"
#. If directory index is 0, that means current directory.
#: dwarf.c:2685
#, c-format
msgid ""
"\n"
"./%s:[++]\n"
msgstr ""
"\n"
"./%s:[++]\n"
#. The directory index starts counting at 1.
#: dwarf.c:2691
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s/%s:\n"
msgstr ""
"\n"
"%s/%s:\n"
#: dwarf.c:2776
#, c-format
msgid "%-35s %11d %#18lx\n"
msgstr "%-35s %11d %#18lx\n"
#: dwarf.c:2781
#, c-format
msgid "%s %11d %#18lx\n"
msgstr "%s %11d %#18lx\n"
#: dwarf.c:2811 dwarf.c:3088 dwarf.c:3510
#, c-format
msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n"
#: dwarf.c:2892 dwarf.c:3395
#, c-format
msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
#: dwarf.c:2906
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
#: dwarf.c:2913
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Chiều dài : %ld\n"
#: dwarf.c:2915
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
#: dwarf.c:2917
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
msgstr " Hiệu vài phần .debug_info: 0x%lx\n"
#: dwarf.c:2919
#, c-format
msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n"
#: dwarf.c:2922
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Offset\tName\n"
msgstr ""
"\n"
" Hiệu\tTên\n"
#: dwarf.c:2973
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n"
#: dwarf.c:2979
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
#: dwarf.c:2987
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
#: dwarf.c:2996
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
#: dwarf.c:3008
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n"
#: dwarf.c:3037
#, c-format
msgid " Number TAG\n"
msgstr " Số THẺ\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:3043
#, c-format
msgid " %ld %s [%s]\n"
msgstr " %ld %s [%s]\n"
#: dwarf.c:3046
msgid "has children"
msgstr "có điều con"
#: dwarf.c:3046
msgid "no children"
msgstr "không có con"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:3049
#, c-format
msgid " %-18s %s\n"
msgstr " %-18s %s\n"
#: dwarf.c:3082 dwarf.c:3288 dwarf.c:3504
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The %s section is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần %s là rỗng.\n"
#. FIXME: Should we handle this case?
#: dwarf.c:3132
msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
msgstr "Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần.\n"
#: dwarf.c:3135
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
msgstr "Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
#: dwarf.c:3140
#, c-format
msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n"
msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
#: dwarf.c:3144
#, c-format
msgid " Offset Begin End Expression\n"
msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n"
#: dwarf.c:3175
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
#: dwarf.c:3179
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
#: dwarf.c:3187
#, c-format
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n"
#: dwarf.c:3196 dwarf.c:3231 dwarf.c:3241
#, c-format
msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n"
#: dwarf.c:3215 dwarf.c:3597
#, c-format
msgid "<End of list>\n"
msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
#: dwarf.c:3225
#, c-format
msgid "(base address)\n"
msgstr "(đặt địa cơ bản)\n"
#: dwarf.c:3260
msgid " (start == end)"
msgstr " (đầu == cuối)"
#: dwarf.c:3262
msgid " (start > end)"
msgstr " (đầu > cuối)"
#: dwarf.c:3272
#, c-format
msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
#: dwarf.c:3406
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
#: dwarf.c:3410
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
#: dwarf.c:3411
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
#: dwarf.c:3412
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
msgstr " Hiệu vào .debug_info: 0x%lx\n"
#: dwarf.c:3413
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
#: dwarf.c:3414
#, c-format
msgid " Segment Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
#: dwarf.c:3423
msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
#: dwarf.c:3428
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Address Length\n"
msgstr ""
"\n"
" Địa chỉ Dài\n"
#: dwarf.c:3430
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Address Length\n"
msgstr ""
"\n"
" Địa chỉ Dài\n"
#: dwarf.c:3520
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
msgstr "Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
#: dwarf.c:3543
#, c-format
msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
#: dwarf.c:3547
#, c-format
msgid " Offset Begin End\n"
msgstr " HIệu Đầu Cuối\n"
#: dwarf.c:3568
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
#: dwarf.c:3572
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
#: dwarf.c:3615
msgid "(start == end)"
msgstr "(đầu == cuối)"
#: dwarf.c:3617
msgid "(start > end)"
msgstr "(đầu > cuối)"
#: dwarf.c:3853
msgid "bad register: "
msgstr "thanh ghi sai: "
#: dwarf.c:3855
#, c-format
msgid "Contents of the %s section:\n"
msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
#: dwarf.c:4619
#, c-format
msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n"
#: dwarf.c:4621
#, c-format
msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
#: dwarf.c:4645
#, c-format
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n"
#: dwarf.c:4687
#, c-format
msgid "%s: Error: "
msgstr "%s: Lỗi: "
#: dwarf.c:4698
#, c-format
msgid "%s: Warning: "
msgstr "%s: Cảnh báo : "
#: dwarf.c:4796 dwarf.c:4862
#, c-format
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
#: emul_aix.c:43
#, c-format
msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
#: emul_aix.c:44
#, c-format
msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
#: emul_aix.c:45
#, c-format
msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
#: emul_aix.c:46
#, c-format
msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n"
#: ieee.c:309
msgid "unexpected end of debugging information"
msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
#: ieee.c:396
msgid "invalid number"
msgstr "số không hợp lệ"
#: ieee.c:449
msgid "invalid string length"
msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
#: ieee.c:504 ieee.c:545
msgid "expression stack overflow"
msgstr "trán đống biểu thức"
#: ieee.c:524
msgid "unsupported IEEE expression operator"
msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
#: ieee.c:539
msgid "unknown section"
msgstr "không rõ phần"
#: ieee.c:560
msgid "expression stack underflow"
msgstr "trán ngược đống biểu thức"
#: ieee.c:574
msgid "expression stack mismatch"
msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau"
#: ieee.c:611
msgid "unknown builtin type"
msgstr "không rõ kiểu builtin"
#: ieee.c:756
msgid "BCD float type not supported"
msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
#: ieee.c:893
msgid "unexpected number"
msgstr "số bất thường"
#: ieee.c:900
msgid "unexpected record type"
msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
#: ieee.c:933
msgid "blocks left on stack at end"
msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
#: ieee.c:1206
msgid "unknown BB type"
msgstr "không rõ kiểu BB"
#: ieee.c:1215
msgid "stack overflow"
msgstr "trán đống"
#: ieee.c:1238
msgid "stack underflow"
msgstr "trán ngược đống"
#: ieee.c:1350 ieee.c:1420 ieee.c:2118
msgid "illegal variable index"
msgstr "chỉ mục biến không được phép"
#: ieee.c:1398
msgid "illegal type index"
msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
#: ieee.c:1408 ieee.c:1445
msgid "unknown TY code"
msgstr "không rõ mã TY"
#: ieee.c:1427
msgid "undefined variable in TY"
msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
#. Pascal file name. FIXME.
#: ieee.c:1839
msgid "Pascal file name not supported"
msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
#: ieee.c:1887
msgid "unsupported qualifier"
msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
#: ieee.c:2156
msgid "undefined variable in ATN"
msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
#: ieee.c:2199
msgid "unknown ATN type"
msgstr "không rõ kiểu ATN"
#. Reserved for FORTRAN common.
#: ieee.c:2321
msgid "unsupported ATN11"
msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
#. We have no way to record this information. FIXME.
#: ieee.c:2348
msgid "unsupported ATN12"
msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
#: ieee.c:2408
msgid "unexpected string in C++ misc"
msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
#: ieee.c:2421
msgid "bad misc record"
msgstr "mục ghi linh tinh sai"
#: ieee.c:2462
msgid "unrecognized C++ misc record"
msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
#: ieee.c:2577
msgid "undefined C++ object"
msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
#: ieee.c:2611
msgid "unrecognized C++ object spec"
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
#: ieee.c:2647
msgid "unsupported C++ object type"
msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
#: ieee.c:2657
msgid "C++ base class not defined"
msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
#: ieee.c:2669 ieee.c:2774
msgid "C++ object has no fields"
msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
#: ieee.c:2688
msgid "C++ base class not found in container"
msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
#: ieee.c:2795
msgid "C++ data member not found in container"
msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
#: ieee.c:2836 ieee.c:2986
msgid "unknown C++ visibility"
msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
#: ieee.c:2870
msgid "bad C++ field bit pos or size"
msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
#: ieee.c:2962
msgid "bad type for C++ method function"
msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
#: ieee.c:2972
msgid "no type information for C++ method function"
msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
#: ieee.c:3011
msgid "C++ static virtual method"
msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
#: ieee.c:3106
msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
#: ieee.c:3145
msgid "undefined C++ vtable"
msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
#: ieee.c:3214
msgid "C++ default values not in a function"
msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
#: ieee.c:3254
msgid "unrecognized C++ default type"
msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
#: ieee.c:3285
msgid "reference parameter is not a pointer"
msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
#: ieee.c:3368
msgid "unrecognized C++ reference type"
msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
#: ieee.c:3450
msgid "C++ reference not found"
msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
#: ieee.c:3458
msgid "C++ reference is not pointer"
msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
#: ieee.c:3484 ieee.c:3492
msgid "missing required ASN"
msgstr "thiếu ASN cần thiết"
#: ieee.c:3519 ieee.c:3527
msgid "missing required ATN65"
msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
#: ieee.c:3541
msgid "bad ATN65 record"
msgstr "mục ghi ATN65 sai"
#: ieee.c:4169
#, c-format
msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
#: ieee.c:4213
#, c-format
msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
#: ieee.c:5210
#, c-format
msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
#: ieee.c:5244
#, c-format
msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
#: ieee.c:5278
#, c-format
msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
#: mclex.c:241
msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
#: nlmconv.c:273 srconv.c:1822
msgid "input and output files must be different"
msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
#: nlmconv.c:320
msgid "input file named both on command line and with INPUT"
msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
#: nlmconv.c:329
msgid "no input file"
msgstr "không có tập tin nhập vào"
#: nlmconv.c:359
msgid "no name for output file"
msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
#: nlmconv.c:373
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
#: nlmconv.c:403
msgid "make .bss section"
msgstr "tạo phần « .bss »"
#: nlmconv.c:413
msgid "make .nlmsections section"
msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
#: nlmconv.c:441
msgid "set .bss vma"
msgstr "đặt vma .bss"
#: nlmconv.c:448
msgid "set .data size"
msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
#: nlmconv.c:628
#, c-format
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
#: nlmconv.c:648
msgid "set start address"
msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
#: nlmconv.c:697
#, c-format
msgid "warning: START procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:699
#, c-format
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:701
#, c-format
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:721 nlmconv.c:907
msgid "custom section"
msgstr "phần riêng"
#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:936
msgid "help section"
msgstr "phần trợ giúp"
#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:954
msgid "message section"
msgstr "phần thông điệp"
#: nlmconv.c:778 nlmconv.c:987
msgid "module section"
msgstr "phần mô-đun"
#: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003
msgid "rpc section"
msgstr "phần rpc"
#. There is no place to record this information.
#: nlmconv.c:833
#, c-format
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
#: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022
msgid "shared section"
msgstr "phần dùng chung"
#: nlmconv.c:862
msgid "warning: No version number given"
msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
#: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017
#, c-format
msgid "%s: read: %s"
msgstr "%s: đọc: %s"
#: nlmconv.c:924
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
#: nlmconv.c:1100
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
#: nlmconv.c:1101
#, c-format
msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
#: nlmconv.c:1102
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
" -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
" -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
" -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
" -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
" @<file> Read options from <file>.\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
" -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
" -T --header-file=<tập_tin>\n"
"\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
" -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
" -d --debug\n"
"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
#: nlmconv.c:1143
#, c-format
msgid "support not compiled in for %s"
msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
#: nlmconv.c:1180
msgid "make section"
msgstr "tạo phần"
#: nlmconv.c:1194
msgid "set section size"
msgstr "lập kích cỡ phần"
#: nlmconv.c:1200
msgid "set section alignment"
msgstr "lập canh lề phần"
#: nlmconv.c:1204
msgid "set section flags"
msgstr "lập các cờ phân"
#: nlmconv.c:1215
msgid "set .nlmsections size"
msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
#: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318
msgid "set .nlmsection contents"
msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
#: nlmconv.c:1795
msgid "stub section sizes"
msgstr "kích cỡ phần stub"
#: nlmconv.c:1842
msgid "writing stub"
msgstr "đang ghi stub"
#: nlmconv.c:1926
#, c-format
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
#: nlmconv.c:1990
#, c-format
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
#: nlmconv.c:2117
#, c-format
msgid "%s: execution of %s failed: "
msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
#: nlmconv.c:2132
#, c-format
msgid "Execution of %s failed"
msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
#: nm.c:220 size.c:78 strings.c:659
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
#: nm.c:221
#, c-format
msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
#: nm.c:222
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
" -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
" -B Same as --format=bsd\n"
" -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
" The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
" `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
" or `gnat'\n"
" --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
" -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
" --defined-only Display only defined symbols\n"
" -e (ignored)\n"
" -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
" `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
" -g, --extern-only Display only external symbols\n"
" -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
" line number for each symbol\n"
" -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
" -o Same as -A\n"
" -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
" -P, --portability Same as --format=posix\n"
" -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
" -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
" -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n"
"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
" --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
" --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
" -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
" -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
" -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
"\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
" -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
" -o \t\t\tBằng « -A »\n"
" -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
" -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
" -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n"
#: nm.c:245
#, c-format
msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n"
msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
#: nm.c:248
#, c-format
msgid ""
" -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
"\t\t -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
" --size-sort Sort symbols by size\n"
" --special-syms Include special symbols in the output\n"
" --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
" -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
" --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
" -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
" -X 32_64 (ignored)\n"
" @FILE Read options from FILE\n"
" -h, --help Display this information\n"
" -V, --version Display this program's version number\n"
"\n"
msgstr ""
" -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã xác định\n"
"\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
" --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
" --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
" --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
" -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra các giá trị ký hiệu\n"
" --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
" -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa xác định\n"
" -X 32_64 (bị lờ đi)\n"
" @TẬP_TIN Đọc các tuỳ chọn từ tập tin này\n"
" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
"\n"
#: nm.c:292
#, c-format
msgid "%s: invalid radix"
msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
#: nm.c:316
#, c-format
msgid "%s: invalid output format"
msgstr "%s: định dạng xuất không hợp lệ"
#: nm.c:337 readelf.c:6917 readelf.c:6962
#, c-format
msgid "<processor specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
#: nm.c:339 readelf.c:6926 readelf.c:6980
#, c-format
msgid "<OS specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
#: nm.c:341 readelf.c:6929 readelf.c:6983
#, c-format
msgid "<unknown>: %d"
msgstr "<không rõ>: %d"
#: nm.c:381
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Archive index:\n"
msgstr ""
"\n"
"Chỉ mục kho:\n"
#: nm.c:1242
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Undefined symbols from %s:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
"\n"
#: nm.c:1244
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Symbols from %s:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu từ %s:\n"
"\n"
#: nm.c:1246 nm.c:1297
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
"\n"
msgstr ""
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
#: nm.c:1249 nm.c:1300
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
"\n"
msgstr ""
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
#: nm.c:1293
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Undefined symbols from %s[%s]:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
"\n"
#: nm.c:1295
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Symbols from %s[%s]:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
"\n"
#: nm.c:1387
#, c-format
msgid "Print width has not been initialized (%d)"
msgstr "Chưa sở khởi độ rộng in (%d)"
#: nm.c:1615
msgid "Only -X 32_64 is supported"
msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »"
#: nm.c:1643
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều"
#: nm.c:1644
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ."
#: nm.c:1672
#, c-format
msgid "data size %ld"
msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
#: objcopy.c:463 srconv.c:1730
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
#: objcopy.c:464
#, c-format
msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n"
#: objcopy.c:465 objcopy.c:572
#, c-format
msgid " The options are:\n"
msgstr " Tùy chọn:\n"
#: objcopy.c:466
#, c-format
msgid ""
" -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
" -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
" -B --binary-architecture <arch> Set arch of output file, when input is binary\n"
" -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
" --debugging Convert debugging information, if possible\n"
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
" -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
" --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
" -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
" -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
" -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
" -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
" --strip-unneeded-symbol <name>\n"
" Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
" relocations\n"
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
" --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
" -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
" --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
" -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
" --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
" -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
" -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
" --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
" -i --interleave <number> Only copy one out of every <number> bytes\n"
" -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
" --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
" --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
" --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
" {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
" Add <incr> to the start address\n"
" {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
" Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
" Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
" --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
" Change the LMA of section <name> by <val>\n"
" --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
" Change the VMA of section <name> by <val>\n"
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
" Warn if a named section does not exist\n"
" --set-section-flags <name>=<flags>\n"
" Set section <name>'s properties to <flags>\n"
" --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
" --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
" --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
" Handle long section names in Coff objects.\n"
" --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
" --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
" --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
" --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
" --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
" listed in <file>\n"
" --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
" --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
" --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
" --strip-unneeded-symbols <file>\n"
" --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
" in <file>\n"
" --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
" --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
" --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
" --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
" --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
" --writable-text Mark the output text as writable\n"
" --readonly-text Make the output text write protected\n"
" --pure Mark the output file as demand paged\n"
" --impure Mark the output file as impure\n"
" --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
" --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
" --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
" Add <prefix> to start of every allocatable\n"
" section name\n"
" --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n"
" --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --image-base <address> Set PE image base to <address>\n"
" --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n"
" --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --subsystem <name>[:<version>]\n"
" Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n"
"] -v --verbose List all object files modified\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -V --version Display this program's version number\n"
" -h --help Display this output\n"
" --info List object formats & architectures supported\n"
msgstr ""
" -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
" -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
" -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n"
"\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n"
" -F --target <tên_bfd>\n"
"\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n"
" --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n"
" -p --preserve-dates\n"
"\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n"
" -j --only-section <tên> \t_Chỉ_ sao chép <tên> _phần_ vào kết xuất\n"
" --add-gnu-debuglink=<tập_tin>\n"
"\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
" -R --remove-section <tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <tên> ra kết xuất\n"
" -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n"
" -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n"
" --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n"
" -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n"
" --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
"\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n"
" --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n"
" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
"\t\t(_rút ký hiệu_)\n"
" -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n"
" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n"
"\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n"
" -L --localize-symbol <tên>\n"
"\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n"
" -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n"
" -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> có nhãn điều yếu\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n"
" --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n"
" -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n"
" -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n"
" -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n"
" -i --interleave <số> \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi <số> byte\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n"
" -b --byte <số>\n"
"\t\t\t\tChọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
" --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
" --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n"
" --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n"
" {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
"\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n"
" {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
" \t\t\t\t\t\t\tThêm <tang> vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n"
"\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n"
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
"\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
"\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n"
" --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
" \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n"
" --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
" \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n"
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
" \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n"
"\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n"
" --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
" \t\tLập thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n"
" --add-section <tên>=<tập_tin>\n"
"\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
" --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n"
"--long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
" Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
" --change-leading-char\n"
"\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n"
" --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n"
" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần,\n"
"\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n"
" --redefine-sym <cũ>=<mới>\n"
"\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
" --redefine-syms <tập_tin>\n"
"\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --srec-len <số> \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
" --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n"
" --strip-symbols <tập_tin>\n"
"\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin> (_tước các ký hiệu_)\n"
" --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
" \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --keep-symbols <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n"
" --localize-symbols <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n"
" --keep-global-symbols <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n"
" --weaken-symbols <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n"
" --alt-machine-code <số_mũ> Dùng máy xen kẽ thứ <số_mũ> của đích\n"
" --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n"
" --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n"
" --pure\n"
"\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n"
" --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
" --prefix-symbols <tiền_tố>\n"
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n"
" --prefix-sections <tiền_tố>\n"
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n"
" --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n"
" --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
" --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
" --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
" --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
" Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n"
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n"
#: objcopy.c:570
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
#: objcopy.c:571
#, c-format
msgid " Removes symbols and sections from files\n"
msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
#: objcopy.c:573
#, c-format
msgid ""
" -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
" -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
" -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
" -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
" -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
" -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
" -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
" -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
" -v --verbose List all object files modified\n"
" -V --version Display this program's version number\n"
" -h --help Display this output\n"
" --info List object formats & architectures supported\n"
" -o <file> Place stripped output into <file>\n"
msgstr ""
" -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích nhập)\n"
" -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích xuất)\n"
" -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích)\n"
" -p --preserve-dates\n"
"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
"\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
" -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
" -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
"\t\t(tước hết)\n"
" -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
"\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
"\t\t(tước không cần thiết)\n"
" --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
"\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
" -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
"\t\t(tước ký hiệu)\n"
" -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
"\t\t(giữ ký hiệu)\n"
" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
" -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
"\t\t(hủy hết)\n"
" -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
"\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
"\t\t(chi tiết)\n"
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
" @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
#: objcopy.c:646
#, c-format
msgid "unrecognized section flag `%s'"
msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
#: objcopy.c:647
#, c-format
msgid "supported flags: %s"
msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s"
#: objcopy.c:748
#, c-format
msgid "cannot open '%s': %s"
msgstr "không thể mở « %s »: %s"
#: objcopy.c:751 objcopy.c:3335
#, c-format
msgid "%s: fread failed"
msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi"
#: objcopy.c:824
#, c-format
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
#: objcopy.c:1120
#, c-format
msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
#: objcopy.c:1203
#, c-format
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
#: objcopy.c:1207
#, c-format
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
#: objcopy.c:1235
#, c-format
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
#: objcopy.c:1313
#, c-format
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
#: objcopy.c:1316
#, c-format
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
#: objcopy.c:1326
#, c-format
msgid "%s:%d: premature end of file"
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
#: objcopy.c:1352
#, c-format
msgid "stat returns negative size for `%s'"
msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »"
#: objcopy.c:1364
#, c-format
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
#: objcopy.c:1419
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập liệu"
#: objcopy.c:1428
#, c-format
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
#: objcopy.c:1473
#, c-format
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
msgstr "Không thể nhận diện định dạng của tập tin nhập « %s »"
#: objcopy.c:1476
#, c-format
msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'"
msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
#: objcopy.c:1539
#, c-format
msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
#: objcopy.c:1598
#, c-format
msgid "can't add section '%s'"
msgstr "không thể thêm phần « %s »"
#: objcopy.c:1607
#, c-format
msgid "can't create section `%s'"
msgstr "không thể tạo phần « %s »"
#: objcopy.c:1653
#, c-format
msgid "cannot create debug link section `%s'"
msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
#: objcopy.c:1746
msgid "Can't fill gap after section"
msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
#: objcopy.c:1770
msgid "can't add padding"
msgstr "không thể thêm đệm"
#: objcopy.c:1861
#, c-format
msgid "cannot fill debug link section `%s'"
msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
#: objcopy.c:1924
msgid "error copying private BFD data"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
#: objcopy.c:1935
#, c-format
msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
#: objcopy.c:1939
msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối thay thế"
#: objcopy.c:1943
msgid "ignoring the alternative value"
msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
#: objcopy.c:1974 objcopy.c:2009
#, c-format
msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho (lỗi: %s)"
#: objcopy.c:2070
msgid "Unable to recognise the format of file"
msgstr "không thể nhận diện định dạng của tập tin"
#: objcopy.c:2167
#, c-format
msgid "error: the input file '%s' is empty"
msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống"
#: objcopy.c:2299
#, c-format
msgid "Multiple renames of section %s"
msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
#: objcopy.c:2350
msgid "error in private header data"
msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
#: objcopy.c:2428
msgid "failed to create output section"
msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
#: objcopy.c:2442
msgid "failed to set size"
msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
#: objcopy.c:2456
msgid "failed to set vma"
msgstr "lỗi đặt vma"
#: objcopy.c:2481
msgid "failed to set alignment"
msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
#: objcopy.c:2515
msgid "failed to copy private data"
msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
#: objcopy.c:2597
msgid "relocation count is negative"
msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
#. User must pad the section up in order to do this.
#: objcopy.c:2658
#, c-format
msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
#: objcopy.c:2842
msgid "can't create debugging section"
msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
#: objcopy.c:2855
msgid "can't set debugging section contents"
msgstr "không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi"
#: objcopy.c:2863
#, c-format
msgid "don't know how to write debugging information for %s"
msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
#: objcopy.c:3005
msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
#: objcopy.c:3077
#, c-format
msgid "%s: bad version in PE subsystem"
msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
#: objcopy.c:3107
#, c-format
msgid "unknown PE subsystem: %s"
msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
#: objcopy.c:3167
msgid "byte number must be non-negative"
msgstr "số byte phải là khác âm"
#: objcopy.c:3177
msgid "interleave must be positive"
msgstr "chen vào phải là dương"
#: objcopy.c:3197 objcopy.c:3205
#, c-format
msgid "%s both copied and removed"
msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
#: objcopy.c:3306 objcopy.c:3380 objcopy.c:3480 objcopy.c:3511 objcopy.c:3535
#: objcopy.c:3539 objcopy.c:3559
#, c-format
msgid "bad format for %s"
msgstr "định dạng sai cho %s"
#: objcopy.c:3330
#, c-format
msgid "cannot open: %s: %s"
msgstr "không thể mở : %s: %s"
#: objcopy.c:3449
#, c-format
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x"
#: objcopy.c:3610
#, c-format
msgid "unknown long section names option '%s'"
msgstr "không rõ tuỳ chọn tên phần dài « %s »"
#: objcopy.c:3628
msgid "unable to parse alternative machine code"
msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
#: objcopy.c:3673
msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
msgstr "số byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
#: objcopy.c:3676
#, c-format
msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
#: objcopy.c:3691
#, c-format
msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »"
#: objcopy.c:3697
#, c-format
msgid "%s: invalid commit value for --heap"
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »"
#: objcopy.c:3722
#, c-format
msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »"
#: objcopy.c:3728
#, c-format
msgid "%s: invalid commit value for --stack"
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »"
#: objcopy.c:3757
msgid "byte number must be less than interleave"
msgstr "số byte phải ít hơn chen vào"
#: objcopy.c:3784
#, c-format
msgid "unknown input EFI target: %s"
msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
#: objcopy.c:3815
#, c-format
msgid "unknown output EFI target: %s"
msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
#: objcopy.c:3840
#, c-format
msgid "architecture %s unknown"
msgstr "không rõ kiến trúc %s"
#: objcopy.c:3844
msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
#: objcopy.c:3845
#, c-format
msgid " Argument %s ignored"
msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
#: objcopy.c:3851
#, c-format
msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
#: objcopy.c:3862
#, c-format
msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
#: objcopy.c:3890 objcopy.c:3904
#, c-format
msgid "%s %s%c0x%s never used"
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
#: objdump.c:187
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
#: objdump.c:188
#, c-format
msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
#: objdump.c:189
#, c-format
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
#: objdump.c:190
#, c-format
msgid ""
" -a, --archive-headers Display archive header information\n"
" -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
" -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
" -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
" -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
" -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
" -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
" -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
" -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
" -g, --debugging Display debug information in object file\n"
" -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
" -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
" -W[lLiaprmfFsoR] or\n"
" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
" Display DWARF info in the file\n"
" -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
" -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
" -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
" -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -v, --version Display this program's version number\n"
" -i, --info List object formats and architectures supported\n"
" -H, --help Display this information\n"
msgstr ""
" -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n"
" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n"
" -p, --private-headers\n"
"\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
"\t\t(các phần đầu riêng)\n"
" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n"
" -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n"
" -d, --disassemble\n"
"\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n"
"\t\t(rã)\n"
" -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n"
"\t\t(rã hết)\n"
" -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n"
" -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n"
" -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n"
" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
"\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
"-W[lLiaprmfFsoR] hoặc\n"
" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
" Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
" -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
"\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
" -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
"\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
" -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
"\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
" -R, --dynamic-reloc\n"
"\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
" -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
#: objdump.c:217
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The following switches are optional:\n"
msgstr ""
"\n"
" Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
#: objdump.c:218
#, c-format
msgid ""
" -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
" -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
" -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
" -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
" -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
" -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
" --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
" -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
" -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
" -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
" -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
" The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
" `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
" or `gnat'\n"
" -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
" -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
" --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
" --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
" --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
" --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
" --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a signle line for -d\n"
" --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
" --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
" --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
" --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n"
"\n"
msgstr ""
" -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
" -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n"
" -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n"
" -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
"\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n"
"\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n"
" -EB --endian=big\n"
"\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
" -EL --endian=little\n"
"\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
" --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n"
" -I, --include=THƯ_MỤC\n"
"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
"\t\t(bao gồm)\n"
" -l, --line-numbers\n"
"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
"\t\t(tháo gỡ)\n"
"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
"\t\t • auto\t\ttự động\n"
"\t\t • gnu\n"
"\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
"\t\t • arm\n"
"\t\t • hp\n"
"\t\t • edg\n"
"\t\t • gnu-v3\n"
" \t\t • java\n"
"\t\t • gnat\n"
" -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
"\t\t(rộng)\n"
" -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
"\t\t(rã các số không)\n"
" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
" --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n"
"\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n"
" --[no-]show-raw-insn\n"
"\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n"
"hông] hiển thị câu lệnh thô)\n"
" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n"
"\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
"\t\t(điều chỉnh vma)\n"
" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm tiền tố này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n"
" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n"
"\n"
#: objdump.c:433
#, c-format
msgid "Sections:\n"
msgstr "Phần:\n"
#: objdump.c:436 objdump.c:440
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
#: objdump.c:442
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
#: objdump.c:446
#, c-format
msgid " Flags"
msgstr " Cờ"
#: objdump.c:448
#, c-format
msgid " Pg"
msgstr " Tr"
#: objdump.c:491
#, c-format
msgid "%s: not a dynamic object"
msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
#: objdump.c:916 objdump.c:940
#, c-format
msgid " (File Offset: 0x%lx)"
msgstr " (Hiệu tập tin: 0x%lx)"
#: objdump.c:1885
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Disassembly of section %s:\n"
msgstr ""
"\n"
"Việc rã phần %s:\n"
#: objdump.c:2058
#, c-format
msgid "Can't use supplied machine %s"
msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
#: objdump.c:2077
#, c-format
msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
#: objdump.c:2168
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Can't get contents for section '%s'.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
#: objdump.c:2179
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Can't uncompress section '%s'.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không thể giải nén phần « %s ».\n"
#: objdump.c:2307
#, c-format
msgid ""
"No %s section present\n"
"\n"
msgstr ""
"Không có phần %s ở\n"
"\n"
#: objdump.c:2316
#, c-format
msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
#: objdump.c:2360
#, c-format
msgid ""
"Contents of %s section:\n"
"\n"
msgstr ""
"Nội dung phần %s\n"
"\n"
#: objdump.c:2491
#, c-format
msgid "architecture: %s, "
msgstr "kiến trúc: %s, "
#: objdump.c:2494
#, c-format
msgid "flags 0x%08x:\n"
msgstr "cờ 0x%08x:\n"
#: objdump.c:2508
#, c-format
msgid ""
"\n"
"start address 0x"
msgstr ""
"\n"
"địa chỉ đầu 0x"
#: objdump.c:2571
#, c-format
msgid "Contents of section %s:"
msgstr "Nội dung của phần %s:"
#: objdump.c:2573
#, c-format
msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
msgstr " (Bắt đầu ở hiệu tập tin: 0x%lx)"
#: objdump.c:2680
#, c-format
msgid "no symbols\n"
msgstr "không có ký hiệu\n"
#: objdump.c:2687
#, c-format
msgid "no information for symbol number %ld\n"
msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
#: objdump.c:2690
#, c-format
msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
#: objdump.c:2970
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: file format %s\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: định dạng tập tin %s\n"
#: objdump.c:3028
#, c-format
msgid "%s: printing debugging information failed"
msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
#: objdump.c:3128
#, c-format
msgid "In archive %s:\n"
msgstr "Trong kho %s\n"
#: objdump.c:3244
msgid "error: the start address should be before the end address"
msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
#: objdump.c:3249
msgid "error: the stop address should be after the start address"
msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
#: objdump.c:3261
msgid "error: prefix strip must be non-negative"
msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
#: objdump.c:3266
msgid "error: instruction width must be positive"
msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
#: objdump.c:3275
msgid "unrecognized -E option"
msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
#: objdump.c:3286
#, c-format
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »"
#: rclex.c:197
msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n"
#: rdcoff.c:198
#, c-format
msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
#: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
#: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
#: rdcoff.c:786
#, c-format
msgid "%ld: .bf without preceding function"
msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
#: rdcoff.c:836
#, c-format
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
#: rddbg.c:88
#, c-format
msgid "%s: no recognized debugging information"
msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
#: rddbg.c:402
#, c-format
msgid "Last stabs entries before error:\n"
msgstr "Những mục stabs được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
#: readelf.c:297
#, c-format
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
#: readelf.c:312
#, c-format
msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
#: readelf.c:322
#, c-format
msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
#: readelf.c:640
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
#: readelf.c:660 readelf.c:688 readelf.c:754 readelf.c:782
msgid "relocs"
msgstr "đ.v. lại"
#: readelf.c:671 readelf.c:699 readelf.c:765 readelf.c:793
msgid "out of memory parsing relocs\n"
msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
#: readelf.c:898
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
#: readelf.c:900
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
#: readelf.c:905
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:907
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:915
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
#: readelf.c:917
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
#: readelf.c:922
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:924
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:1211 readelf.c:1370 readelf.c:1378
#, c-format
msgid "unrecognized: %-7lx"
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
#: readelf.c:1236
#, c-format
msgid "<unknown addend: %lx>"
msgstr "<số thêm vào không rõ : %lx>"
#: readelf.c:1328
#, c-format
msgid "<string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
#: readelf.c:1330
#, c-format
msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
#: readelf.c:1703
#, c-format
msgid "Processor Specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
#: readelf.c:1727
#, c-format
msgid "Operating System specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
#: readelf.c:1731 readelf.c:2613
#, c-format
msgid "<unknown>: %lx"
msgstr "<không rõ>: %lx"
#: readelf.c:1744
msgid "NONE (None)"
msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)"
#: readelf.c:1745
msgid "REL (Relocatable file)"
msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
#: readelf.c:1746
msgid "EXEC (Executable file)"
msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
#: readelf.c:1747
msgid "DYN (Shared object file)"
msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
#: readelf.c:1748
msgid "CORE (Core file)"
msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
#: readelf.c:1752
#, c-format
msgid "Processor Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
#: readelf.c:1754
#, c-format
msgid "OS Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
#: readelf.c:1756 readelf.c:2830
#, c-format
msgid "<unknown>: %x"
msgstr "<không rõ>: %x"
#: readelf.c:1768
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: readelf.c:1879
#, c-format
msgid "<unknown>: 0x%x"
msgstr "<không rõ>: 0x%x"
#: readelf.c:2136
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: readelf.c:2137
msgid "unknown mac"
msgstr "không rõ mac"
#: readelf.c:2450
msgid "Standalone App"
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
#: readelf.c:2453 readelf.c:3159 readelf.c:3175
#, c-format
msgid "<unknown: %x>"
msgstr "<không rõ : %x>"
#: readelf.c:2878
#, c-format
msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
#: readelf.c:2879
#, c-format
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin định dạng ELF\n"
#: readelf.c:2880
#, c-format
msgid ""
" Options are:\n"
" -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
" -h --file-header Display the ELF file header\n"
" -l --program-headers Display the program headers\n"
" --segments An alias for --program-headers\n"
" -S --section-headers Display the sections' header\n"
" --sections An alias for --section-headers\n"
" -g --section-groups Display the section groups\n"
" -t --section-details Display the section details\n"
" -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
" -s --syms Display the symbol table\n"
" --symbols An alias for --syms\n"
" -n --notes Display the core notes (if present)\n"
" -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
" -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
" -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
" -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
" -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
" -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
" -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
" -x --hex-dump=<number|name>\n"
" Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
" -p --string-dump=<number|name>\n"
" Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
" -R --relocated-dump=<number|name>\n"
" Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n"
" -w[lLiaprmfFsoR] or\n"
" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
" Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
"\t(hết)\n"
" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị _dòng đầu tập tin_ ELF\n"
" -l --program-headers \t\tHiển thị _các dòng đầu chương trình_\n"
" --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n"
"\t(các phân đoạn)\n"
" -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n"
"\t(các dòng đầu phần)\n"
" --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n"
"\t(các phần)\n"
" -g --section-groups \t\t\t Hiển thị _các nhóm phần_\n"
" -t --section-details\t\t\tHiển thị _chi tiết về phần_\n"
" -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n"
"\t(các dòng đầu)\n"
" -s --syms \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n"
" --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n"
"\t(các ký hiệu [« syms » là viết tắt])\n"
" -n --notes \t\t\tHiển thị _các ghi chú_ lõi (nếu có)\n"
" -r --relocs \t\tHiển thị _các việc định vị lại_ (nếu có)\n"
" -u --unwind \t\tHiển thị thông tin _tri ra_ (nếu có)\n"
" -d --dynamic \t\tHiển thị phần _động_ (nếu có)\n"
" -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
"\t(thông tin phiên bản)\n"
" -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n"
" -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
" -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n"
" -x --hex-dump=<số|tên> \t\t\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n"
" -p --string-dump=<số|tên>\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
" -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n"
" -w[liaprmfFsoR] hay\n"
" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
" • rawline\t\tdòng thô\n"
" • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
" • info\t\t\tthông tin\n"
" • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
" • pubnames\t\txuất các tên\n"
" • aranges\t\ta các phạm vi\n"
" • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
" • frames\t\t\tcác khung\n"
" • str\t\t\tchuỗi\n"
" • loc\t\t\tđịnh vị\n"
" • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
" Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
#: readelf.c:2910
#, c-format
msgid ""
" -i --instruction-dump=<number|name>\n"
" Disassemble the contents of section <number|name>\n"
msgstr ""
" -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
" Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
#: readelf.c:2914
#, c-format
msgid ""
" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
" -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -H --help Display this information\n"
" -v --version Display the version number of readelf\n"
msgstr ""
" -I --histogram\n"
"\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n"
" -W --wide Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
" @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n"
#: readelf.c:2942 readelf.c:2970 readelf.c:2974 readelf.c:11443
msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
#: readelf.c:3129
#, c-format
msgid "Invalid option '-%c'\n"
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
#: readelf.c:3143
msgid "Nothing to do.\n"
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
#: readelf.c:3155 readelf.c:3171 readelf.c:6440
msgid "none"
msgstr "không có"
#: readelf.c:3172
msgid "2's complement, little endian"
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ"
#: readelf.c:3173
msgid "2's complement, big endian"
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn"
#: readelf.c:3191
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
#: readelf.c:3201
#, c-format
msgid "ELF Header:\n"
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
#: readelf.c:3202
#, c-format
msgid " Magic: "
msgstr " Ma thuật: "
#: readelf.c:3206
#, c-format
msgid " Class: %s\n"
msgstr " Hạng: %s\n"
#: readelf.c:3208
#, c-format
msgid " Data: %s\n"
msgstr " Dữ liệu: %s\n"
#: readelf.c:3210
#, c-format
msgid " Version: %d %s\n"
msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
#: readelf.c:3217
#, c-format
msgid " OS/ABI: %s\n"
msgstr " OS/ABI: %s\n"
#: readelf.c:3219
#, c-format
msgid " ABI Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
#: readelf.c:3221
#, c-format
msgid " Type: %s\n"
msgstr " Kiểu : %s\n"
#: readelf.c:3223
#, c-format
msgid " Machine: %s\n"
msgstr " Máy: %s\n"
#: readelf.c:3225
#, c-format
msgid " Version: 0x%lx\n"
msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
#: readelf.c:3228
#, c-format
msgid " Entry point address: "
msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
#: readelf.c:3230
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Start of program headers: "
msgstr ""
"\n"
" Điểm đầu các dòng đầu chương trình: "
#: readelf.c:3232
#, c-format
msgid ""
" (bytes into file)\n"
" Start of section headers: "
msgstr ""
" (byte vào tập tin)\n"
" Đầu các dòng đầu phần: "
#: readelf.c:3234
#, c-format
msgid " (bytes into file)\n"
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
#: readelf.c:3236
#, c-format
msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
#: readelf.c:3239
#, c-format
msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
#: readelf.c:3241
#, c-format
msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
#: readelf.c:3243
#, c-format
msgid " Number of program headers: %ld\n"
msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n"
#: readelf.c:3245
#, c-format
msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
#: readelf.c:3247
#, c-format
msgid " Number of section headers: %ld"
msgstr " Số dòng đầu phần: %ld"
#: readelf.c:3252
#, c-format
msgid " Section header string table index: %ld"
msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
#: readelf.c:3289 readelf.c:3322
msgid "program headers"
msgstr "các dòng đầu chương trình"
#: readelf.c:3360 readelf.c:3658 readelf.c:3699 readelf.c:3758 readelf.c:3823
#: readelf.c:4494 readelf.c:4518 readelf.c:5770 readelf.c:5815 readelf.c:6014
#: readelf.c:7087 readelf.c:7101 readelf.c:7611 readelf.c:7627 readelf.c:7670
#: readelf.c:7695 readelf.c:9642 readelf.c:9834 readelf.c:10362
#: readelf.c:10736 readelf.c:10750 readelf.c:11109
msgid "Out of memory\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
#: readelf.c:3387
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no program headers in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:3393
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Elf file type is %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
#: readelf.c:3394
#, c-format
msgid "Entry point "
msgstr "Điểm vào "
#: readelf.c:3396
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are %d program headers, starting at offset "
msgstr ""
"\n"
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số"
#: readelf.c:3408 readelf.c:3410
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Program Headers:\n"
msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu chương trình:\n"
#: readelf.c:3414
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
#: readelf.c:3417
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
#: readelf.c:3421
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
#: readelf.c:3423
#, c-format
msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
#: readelf.c:3516
msgid "more than one dynamic segment\n"
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
#: readelf.c:3532
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
msgstr "không có đoạn « .dynamic » (động) trong đoạn động\n"
#: readelf.c:3547
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong đoạn động\n"
#: readelf.c:3550
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong đoạn động.\n"
#: readelf.c:3558
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
#: readelf.c:3565
msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
#: readelf.c:3569
msgid "Unable to read program interpreter name\n"
msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
#: readelf.c:3572
#, c-format
msgid ""
"\n"
" [Requesting program interpreter: %s]"
msgstr ""
"\n"
" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
#: readelf.c:3584
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Section to Segment mapping:\n"
msgstr ""
"\n"
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
#: readelf.c:3585
#, c-format
msgid " Segment Sections...\n"
msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
#: readelf.c:3620
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
#: readelf.c:3636
#, c-format
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
#: readelf.c:3650 readelf.c:3691
msgid "section headers"
msgstr "dòng đầu phần"
#: readelf.c:3735 readelf.c:3800
msgid "symbols"
msgstr "ký hiệu"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: readelf.c:3745 readelf.c:3810
msgid "symtab shndx"
msgstr "symtab shndx"
#: readelf.c:4070 readelf.c:4478
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no sections in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có phần trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:4076
#, c-format
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n"
#: readelf.c:4096 readelf.c:4595 readelf.c:4821 readelf.c:5116 readelf.c:5524
#: readelf.c:7421
msgid "string table"
msgstr "bảng chuỗi"
#: readelf.c:4163
#, c-format
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n"
#: readelf.c:4183
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
# Type: text
# Description
#: readelf.c:4196
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
#: readelf.c:4201
msgid "dynamic strings"
msgstr "chuỗi động"
#: readelf.c:4208
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
#: readelf.c:4259
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section Headers:\n"
msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
#: readelf.c:4261
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section Header:\n"
msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
#: readelf.c:4267 readelf.c:4278 readelf.c:4289
#, c-format
msgid " [Nr] Name\n"
msgstr " [Nr] Tên\n"
#: readelf.c:4268
#, c-format
msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
msgstr " Kiểu ĐChỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
#: readelf.c:4272
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Tắt Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
#: readelf.c:4279
#, c-format
msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
#: readelf.c:4283
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Tắt Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
#: readelf.c:4290
#, c-format
msgid " Type Address Offset Link\n"
msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Liên kết\n"
#: readelf.c:4291
#, c-format
msgid " Size EntSize Info Align\n"
msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
#: readelf.c:4295
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Hiệu\n"
#: readelf.c:4296
#, c-format
msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
#: readelf.c:4301
#, c-format
msgid " Flags\n"
msgstr " Cờ\n"
#: readelf.c:4435
#, c-format
msgid ""
"Key to Flags:\n"
" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
" I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n"
" O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
msgstr ""
"Cờ ey \tW\tghi\n"
" \tA\tcấp phát\n"
"\tX\tthực hiện\n"
"\tM\ttrộn\n"
"\tS\tcác chuỗi\n"
"\tI\tthông tin\n"
"\tL\tthứ tự liên kết\n"
"\tG\tnhóm\n"
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
"\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
#: readelf.c:4453
#, c-format
msgid "[<unknown>: 0x%x]"
msgstr "[<không rõ>: 0x%x]"
#: readelf.c:4485
msgid "Section headers are not available!\n"
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
#: readelf.c:4509
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no section groups in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:4546
#, c-format
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
#: readelf.c:4565
#, c-format
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
#: readelf.c:4603
msgid "section data"
msgstr "dữ liệu phần"
#: readelf.c:4615
#, c-format
msgid " [Index] Name\n"
msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
#: readelf.c:4629
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n"
#: readelf.c:4638
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
#: readelf.c:4651
#, c-format
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
#: readelf.c:4746
#, c-format
msgid ""
"\n"
"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
msgstr ""
"\n"
"phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n"
#: readelf.c:4758
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no dynamic relocations in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:4782
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Relocation section "
msgstr ""
"\n"
"Phần định vị lại"
#: readelf.c:4787 readelf.c:5192 readelf.c:5206 readelf.c:5539
#, c-format
msgid "'%s'"
msgstr "« %s »"
#: readelf.c:4789 readelf.c:5208 readelf.c:5541
#, c-format
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
msgstr " tại hiệu 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:4840
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no relocations in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:5022 readelf.c:5390
msgid "unwind table"
msgstr "tri ra bảng"
#: readelf.c:5063 readelf.c:5471
#, c-format
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất thường %s\n"
#: readelf.c:5124 readelf.c:5532 readelf.c:5585
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no unwind sections in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:5187
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Could not find unwind info section for "
msgstr ""
"\n"
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
#: readelf.c:5199
msgid "unwind info"
msgstr "thông tin tri ra"
#: readelf.c:5201 readelf.c:5538
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Unwind section "
msgstr ""
"\n"
"Phần tri ra "
#: readelf.c:5751 readelf.c:5796
msgid "dynamic section"
msgstr "phần động"
#: readelf.c:5873
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There is no dynamic section in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có phần động trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:5911
msgid "Unable to seek to end of file!\n"
msgstr "Không thể tìm tới kết thúc của tập tin.\n"
#: readelf.c:5924
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
#: readelf.c:5959
msgid "Unable to seek to end of file\n"
msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n"
#: readelf.c:5966
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n"
#: readelf.c:5971
msgid "dynamic string table"
msgstr "bảng chuỗi động"
#: readelf.c:6007
msgid "symbol information"
msgstr "thông tin ký hiệu"
#: readelf.c:6032
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần động tại hiệu 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
#: readelf.c:6035
#, c-format
msgid " Tag Type Name/Value\n"
msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
#: readelf.c:6071
#, c-format
msgid "Auxiliary library"
msgstr "Thư viện phụ"
#: readelf.c:6075
#, c-format
msgid "Filter library"
msgstr "Thư viện lọc"
#: readelf.c:6079
#, c-format
msgid "Configuration file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
#: readelf.c:6083
#, c-format
msgid "Dependency audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra cách phụ thuộc"
#: readelf.c:6087
#, c-format
msgid "Audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra"
#: readelf.c:6105 readelf.c:6133 readelf.c:6161
#, c-format
msgid "Flags:"
msgstr "Cờ :"
#: readelf.c:6108 readelf.c:6136 readelf.c:6163
#, c-format
msgid " None\n"
msgstr " Không có\n"
#: readelf.c:6284
#, c-format
msgid "Shared library: [%s]"
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
#: readelf.c:6287
#, c-format
msgid " program interpreter"
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
#: readelf.c:6291
#, c-format
msgid "Library soname: [%s]"
msgstr "soname thư viện: [%s]"
#: readelf.c:6295
#, c-format
msgid "Library rpath: [%s]"
msgstr "rpath thư viện: [%s]"
#: readelf.c:6299
#, c-format
msgid "Library runpath: [%s]"
msgstr "runpath thư viện: [%s]"
#: readelf.c:6362
#, c-format
msgid "Not needed object: [%s]\n"
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
#: readelf.c:6487
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần xác định phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n"
#: readelf.c:6490
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
#: readelf.c:6492 readelf.c:6594 readelf.c:6715
#, c-format
msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
msgstr " Hiệu : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
#: readelf.c:6500
msgid "version definition section"
msgstr "phần xác định phiên bản"
#: readelf.c:6529
#, c-format
msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
#: readelf.c:6532
#, c-format
msgid " Index: %d Cnt: %d "
msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
#: readelf.c:6543
#, c-format
msgid "Name: %s\n"
msgstr "Tên: %s\n"
#: readelf.c:6545
#, c-format
msgid "Name index: %ld\n"
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
#: readelf.c:6562
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
#: readelf.c:6565
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
#: readelf.c:6569
#, c-format
msgid " Version def aux past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
#: readelf.c:6574
#, c-format
msgid " Version definition past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
#: readelf.c:6589
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n"
#: readelf.c:6592
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
#: readelf.c:6602
msgid "version need section"
msgstr "phần phiên bản cần"
#: readelf.c:6627
#, c-format
msgid " %#06x: Version: %d"
msgstr " %#06x: PhBản: %d"
#: readelf.c:6630
#, c-format
msgid " File: %s"
msgstr " Tập tin: %s"
#: readelf.c:6632
#, c-format
msgid " File: %lx"
msgstr " Tập tin: %lx"
#: readelf.c:6634
#, c-format
msgid " Cnt: %d\n"
msgstr " Đếm: %d\n"
#: readelf.c:6654
#, c-format
msgid " %#06x: Name: %s"
msgstr " %#06x: Tên: %s"
#: readelf.c:6657
#, c-format
msgid " %#06x: Name index: %lx"
msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
#: readelf.c:6660
#, c-format
msgid " Flags: %s Version: %d\n"
msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
#: readelf.c:6667
#, c-format
msgid " Version need aux past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
#: readelf.c:6672
#, c-format
msgid " Version need past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
#: readelf.c:6706
msgid "version string table"
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
#: readelf.c:6710
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
#: readelf.c:6713
#, c-format
msgid " Addr: "
msgstr " ĐChỉ: "
#: readelf.c:6723
msgid "version symbol data"
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
#: readelf.c:6750
msgid " 0 (*local*) "
msgstr " 0 (*cục bộ*) "
#: readelf.c:6754
msgid " 1 (*global*) "
msgstr " 1 (*toàn cục*) "
#: readelf.c:6791 readelf.c:7488
msgid "version need"
msgstr "phiên bản cần"
#: readelf.c:6801
msgid "version need aux (2)"
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
#: readelf.c:6816 readelf.c:6871
msgid "*invalid*"
msgstr "*không hợp lệ*"
#: readelf.c:6846 readelf.c:7553
msgid "version def"
msgstr "đặt phiên bản"
#: readelf.c:6866 readelf.c:7568
msgid "version def aux"
msgstr "đặt phiên bản phụ"
#: readelf.c:6900
#, c-format
msgid ""
"\n"
"No version information found in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:7034
#, c-format
msgid "<other>: %x"
msgstr "<khác>: %x"
#: readelf.c:7093
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
#: readelf.c:7184 readelf.c:7234 readelf.c:7258 readelf.c:7288 readelf.c:7312
msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
msgstr "Không thể tìm tới đầu của thông tin động\n"
#: readelf.c:7190 readelf.c:7240
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
#: readelf.c:7196
msgid "Failed to read in number of chains\n"
msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
#: readelf.c:7296
msgid "Failed to determine last chain length\n"
msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
#: readelf.c:7340
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table for image:\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
#: readelf.c:7342 readelf.c:7360
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:7344 readelf.c:7362
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:7358
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n"
#: readelf.c:7397
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:7401
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:7403
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:7459
msgid "version data"
msgstr "dữ liệu phiên bản"
#: readelf.c:7501
msgid "version need aux (3)"
msgstr "phiên bản cần phụ (3)"
#: readelf.c:7528
msgid "bad dynamic symbol\n"
msgstr "ký hiệu động sai\n"
#: readelf.c:7592
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
#: readelf.c:7604
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
msgstr ""
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
#: readelf.c:7606 readelf.c:7676
#, c-format
msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vị\n"
#: readelf.c:7674
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
msgstr ""
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
#: readelf.c:7740
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
#: readelf.c:7743
#, c-format
msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
#: readelf.c:7834
msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
#: readelf.c:7982
#, c-format
msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
#: readelf.c:8251
#, c-format
msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
#: readelf.c:8259
#, c-format
msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
#: readelf.c:8283
#, c-format
msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
#: readelf.c:8315
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Assembly dump of section %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
#: readelf.c:8336
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' has no data to dump.\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
#: readelf.c:8342
msgid "section contents"
msgstr "nội dung phần"
#: readelf.c:8362
#, c-format
msgid ""
"\n"
"String dump of section '%s':\n"
msgstr ""
"\n"
"Đổ chuỗi của phần « %s »:\n"
#: readelf.c:8380
#, c-format
msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
#: readelf.c:8409
#, c-format
msgid " No strings found in this section."
msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
#: readelf.c:8431
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Hex dump of section '%s':\n"
msgstr ""
"\n"
"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
#: readelf.c:8455
#, c-format
msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
#: readelf.c:8593
#, c-format
msgid "%s section data"
msgstr "dữ liệu phần %s"
#: readelf.c:8658
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' has no debugging data.\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
#. There is no point in dumping the contents of a debugging section
#. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
#. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
#. stripped with the --only-keep-debug command line option.
#: readelf.c:8667
#, c-format
msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
#: readelf.c:8702
#, c-format
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n"
#: readelf.c:8730
#, c-format
msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
#: readelf.c:8771
#, c-format
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
#: readelf.c:9285
msgid "attributes"
msgstr "thuộc tính"
#: readelf.c:9306
#, c-format
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n"
#: readelf.c:9337
#, c-format
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
#: readelf.c:9396
#, c-format
msgid "Unknown format '%c'\n"
msgstr "Không rõ định dạng %c\n"
#: readelf.c:9549 readelf.c:10065
msgid "liblist"
msgstr "danh sách thư viện"
#: readelf.c:9636
msgid "options"
msgstr "tùy chọn"
#: readelf.c:9666
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
#: readelf.c:9827
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
#: readelf.c:9843 readelf.c:9857
msgid "conflict"
msgstr "xung đột"
#: readelf.c:9867
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:9869
msgid " Num: Index Value Name"
msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
#: readelf.c:9901
msgid "GOT"
msgstr "GOT"
#: readelf.c:9902
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Primary GOT:\n"
msgstr ""
"\n"
"GOT chính:\n"
#: readelf.c:9903
#, c-format
msgid " Canonical gp value: "
msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
#: readelf.c:9907 readelf.c:9998
#, c-format
msgid " Reserved entries:\n"
msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
#: readelf.c:9908
#, c-format
msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
#: readelf.c:9924
#, c-format
msgid " Local entries:\n"
msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: readelf.c:9925
#, c-format
msgid " %*s %10s %*s\n"
msgstr " %*s %10s %*s\n"
#: readelf.c:9940
#, c-format
msgid " Global entries:\n"
msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
#: readelf.c:9941
#, c-format
msgid " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
msgstr " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
#: readelf.c:9996
msgid "PLT GOT"
msgstr "PLT GOT"
#: readelf.c:9997
#, c-format
msgid ""
"\n"
"PLT GOT:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"PLT GOT:\n"
"\n"
#: readelf.c:9999
#, c-format
msgid " %*s %*s Purpose\n"
msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
#: readelf.c:10007
#, c-format
msgid " Entries:\n"
msgstr " Mục nhập:\n"
#: readelf.c:10008
#, c-format
msgid " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
msgstr " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
#: readelf.c:10072
msgid "liblist string table"
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
#: readelf.c:10082
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:10135
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
#: readelf.c:10137
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
#: readelf.c:10139
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
#: readelf.c:10141
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
#: readelf.c:10143
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
#: readelf.c:10145
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
#: readelf.c:10147
msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
#: readelf.c:10149
msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
#: readelf.c:10151
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
#: readelf.c:10153
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
#: readelf.c:10155
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
#: readelf.c:10157
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
#: readelf.c:10159
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
#: readelf.c:10161
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
#: readelf.c:10169
msgid "NT_VERSION (version)"
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
#: readelf.c:10171
msgid "NT_ARCH (architecture)"
msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
#: readelf.c:10176 readelf.c:10199 readelf.c:10221
#, c-format
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
#: readelf.c:10188
msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
#: readelf.c:10190
msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
#: readelf.c:10192
msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
#: readelf.c:10194
msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
#. NetBSD core "procinfo" structure.
#: readelf.c:10211
msgid "NetBSD procinfo structure"
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
#: readelf.c:10238 readelf.c:10252
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
#: readelf.c:10240 readelf.c:10254
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: readelf.c:10260
#, c-format
msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
#: readelf.c:10316
msgid "notes"
msgstr "ghi chú"
#: readelf.c:10322
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
msgstr ""
"\n"
"Gặp ghi chú tại hiệu 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
#: readelf.c:10324
#, c-format
msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n"
msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
#: readelf.c:10343
#, c-format
msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu %lx vào ghi chú lõi\n"
#: readelf.c:10345
#, c-format
msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
#: readelf.c:10443
#, c-format
msgid "No note segments present in the core file.\n"
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
#: readelf.c:10527
msgid ""
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
msgstr ""
"Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
#: readelf.c:10574
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file header\n"
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
#: readelf.c:10587
#, c-format
msgid ""
"\n"
"File: %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Tập tin: %s\n"
#: readelf.c:10802
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
msgstr "%s: lỗi tìm tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
#: readelf.c:10811 readelf.c:11076 readelf.c:11246
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive header\n"
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho\n"
#: readelf.c:10836
#, c-format
msgid "%s: the archive index is empty\n"
msgstr "%s: chỉ mục kho vẫn trống\n"
#: readelf.c:10844 readelf.c:10867
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive index\n"
msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho\n"
#: readelf.c:10853
#, c-format
msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
#: readelf.c:10860
msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
#: readelf.c:10877
msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
#: readelf.c:10889
#, c-format
msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
#: readelf.c:10896
msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n"
# Type: error
# Description
#: readelf.c:10902
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n"
# Type: error
# Description
#: readelf.c:10910
#, c-format
msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho\n"
#: readelf.c:10921
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho theo sau chỉ mục kho\n"
#: readelf.c:10926
#, c-format
msgid "%s has no archive index\n"
msgstr "%s không có chỉ mục kho\n"
#: readelf.c:10937
msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
# Type: error
# Description
#: readelf.c:10945
#, c-format
msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
#: readelf.c:11070
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
msgstr "%s: lỗi tìm tới tên tập tin kế tiếp\n"
#: readelf.c:11081 readelf.c:11252
#, c-format
msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
#: readelf.c:11162
#, c-format
msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
#: readelf.c:11168
#, c-format
msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
#: readelf.c:11186
#, c-format
msgid "Binary %s contains:\n"
msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
#: readelf.c:11194
#, c-format
msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
#: readelf.c:11205
#, c-format
msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng ký hiệu\n"
#: readelf.c:11210
#, c-format
msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
msgstr "%s: lỗi tìm ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho\n"
#: readelf.c:11238
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
msgstr "%s: lỗi tìm tới dòng đầu kho kế tiếp\n"
#: readelf.c:11266 readelf.c:11275
#, c-format
msgid "%s: bad archive file name\n"
msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n"
#: readelf.c:11294 readelf.c:11370
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
#: readelf.c:11316
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
msgstr "%s: lỗi tìm tới mục kho lưu.\n"
#: readelf.c:11354
#, c-format
msgid "'%s': No such file\n"
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
#: readelf.c:11356
#, c-format
msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
#: readelf.c:11363
#, c-format
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n"
#: readelf.c:11376
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
#: readelf.c:11388
#, c-format
msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
#: rename.c:124
#, c-format
msgid "%s: cannot set time: %s"
msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
#. We have to clean up here.
#: rename.c:159 rename.c:197
#, c-format
msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s"
#: rename.c:205
#, c-format
msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s"
#: resbin.c:120
#, c-format
msgid "%s: not enough binary data"
msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
#: resbin.c:136
msgid "null terminated unicode string"
msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng"
#: resbin.c:163 resbin.c:169
msgid "resource ID"
msgstr "mã số tài nguyên"
#: resbin.c:208
msgid "cursor"
msgstr "con chạy"
#: resbin.c:239 resbin.c:246
msgid "menu header"
msgstr "dòng đầu trình đơn"
#: resbin.c:255
msgid "menuex header"
msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
#: resbin.c:259
msgid "menuex offset"
msgstr "hiệu số trình đơn menuex"
#: resbin.c:264
#, c-format
msgid "unsupported menu version %d"
msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
#: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
msgid "menuitem header"
msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
#: resbin.c:396
msgid "menuitem"
msgstr "mục trình đơn"
#: resbin.c:433 resbin.c:461
msgid "dialog header"
msgstr "dòng đầu đối thoại"
#: resbin.c:451
#, c-format
msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d"
#: resbin.c:496
msgid "dialog font point size"
msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
#: resbin.c:504
msgid "dialogex font information"
msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
#: resbin.c:530 resbin.c:548
msgid "dialog control"
msgstr "điều kiện đối thoại"
#: resbin.c:540
msgid "dialogex control"
msgstr "điều kiện đối thoại dialogex"
#: resbin.c:569
msgid "dialog control end"
msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
#: resbin.c:581
msgid "dialog control data"
msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
#: resbin.c:621
msgid "stringtable string length"
msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
#: resbin.c:631
msgid "stringtable string"
msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
#: resbin.c:661
msgid "fontdir header"
msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
#: resbin.c:675
msgid "fontdir"
msgstr "thư mục phông chữ"
#: resbin.c:692
msgid "fontdir device name"
msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
#: resbin.c:698
msgid "fontdir face name"
msgstr "tên mặt thư mục phông chữ"
#: resbin.c:738
msgid "accelerator"
msgstr "phím tắt"
#: resbin.c:797
msgid "group cursor header"
msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
#: resbin.c:801 resrc.c:1355
#, c-format
msgid "unexpected group cursor type %d"
msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
#: resbin.c:816
msgid "group cursor"
msgstr "con chạy nhóm"
#: resbin.c:852
msgid "group icon header"
msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
#: resbin.c:856 resrc.c:1302
#, c-format
msgid "unexpected group icon type %d"
msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
#: resbin.c:871
msgid "group icon"
msgstr "biểu tượng nhóm"
#: resbin.c:935 resbin.c:1151
msgid "unexpected version string"
msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
#: resbin.c:966
#, c-format
msgid "version length %d does not match resource length %lu"
msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu."
#: resbin.c:970
#, c-format
msgid "unexpected version type %d"
msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
#: resbin.c:982
#, c-format
msgid "unexpected fixed version information length %ld"
msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
#: resbin.c:985
msgid "fixed version info"
msgstr "thông tin phiên bản cố định"
#: resbin.c:989
#, c-format
msgid "unexpected fixed version signature %lu"
msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
#: resbin.c:993
#, c-format
msgid "unexpected fixed version info version %lu"
msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
#: resbin.c:1022
msgid "version var info"
msgstr "hông tin tạm phiên bản"
#: resbin.c:1039
#, c-format
msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
#: resbin.c:1049
#, c-format
msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
#: resbin.c:1083
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
#: resbin.c:1094
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
#: resbin.c:1111
#, c-format
msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
#: resbin.c:1130
msgid "version varfileinfo"
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
#: resbin.c:1145
#, c-format
msgid "unexpected version value length %ld"
msgstr "độ dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
#: rescoff.c:124
msgid "filename required for COFF input"
msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
#: rescoff.c:141
#, c-format
msgid "%s: no resource section"
msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
#: rescoff.c:173
#, c-format
msgid "%s: %s: address out of bounds"
msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vị"
#: rescoff.c:190
msgid "directory"
msgstr "thư mục"
#: rescoff.c:218
msgid "named directory entry"
msgstr "mục nhập thư mục có tên"
#: rescoff.c:227
msgid "directory entry name"
msgstr "tên mục nhập thư mục"
#: rescoff.c:247
msgid "named subdirectory"
msgstr "thư mục con có tên"
#: rescoff.c:255
msgid "named resource"
msgstr "tài nguyên có tên"
#: rescoff.c:270
msgid "ID directory entry"
msgstr "mục nhập thư mục ID"
#: rescoff.c:287
msgid "ID subdirectory"
msgstr "thư mục con ID"
#: rescoff.c:295
msgid "ID resource"
msgstr "tài nguyên ID"
#: rescoff.c:320
msgid "resource type unknown"
msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
#: rescoff.c:323
msgid "data entry"
msgstr "mục nhập dữ liệu"
#: rescoff.c:331
msgid "resource data"
msgstr "dữ liệu tài nguyên"
#: rescoff.c:336
msgid "resource data size"
msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
#: rescoff.c:431
msgid "filename required for COFF output"
msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
#: rescoff.c:715
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
#: resrc.c:262 resrc.c:333
#, c-format
msgid "can't open temporary file `%s': %s"
msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
#: resrc.c:268
#, c-format
msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
msgstr "không thể chuyển hướng thiết bị xuất chuẩn « %s »: %s"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: resrc.c:284
#, c-format
msgid "%s %s: %s"
msgstr "%s %s: %s"
#: resrc.c:329
#, c-format
msgid "can't execute `%s': %s"
msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
#: resrc.c:338
#, c-format
msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
#: resrc.c:345
#, c-format
msgid "can't popen `%s': %s"
msgstr "Không thể popen « %s »: %s"
#: resrc.c:347
#, c-format
msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
msgstr "Đang dùng popen để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
#: resrc.c:413
#, c-format
msgid "Tried `%s'\n"
msgstr "Đã thử « %s »\n"
#: resrc.c:424
#, c-format
msgid "Using `%s'\n"
msgstr "Đang dùng « %s »\n"
#: resrc.c:608
msgid "preprocessing failed."
msgstr "lỗi tiền xử lý."
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: resrc.c:631
#, c-format
msgid "%s:%d: %s\n"
msgstr "%s:%d: %s\n"
#: resrc.c:639
#, c-format
msgid "%s: unexpected EOF"
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
#: resrc.c:688
#, c-format
msgid "%s: read of %lu returned %lu"
msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu"
#: resrc.c:727 resrc.c:1502
#, c-format
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s"
#: resrc.c:778
#, c-format
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
#: resrc.c:810 resrc.c:1210
#, c-format
msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
#: resrc.c:936
msgid "help ID requires DIALOGEX"
msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
#: resrc.c:938
msgid "control data requires DIALOGEX"
msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
#: resrc.c:966
#, c-format
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s"
#: resrc.c:1179
#, c-format
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
#: resrc.c:1724 resrc.c:1759
#, c-format
msgid "stat failed on file `%s': %s"
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
#: resrc.c:1940
#, c-format
msgid "can't open `%s' for output: %s"
msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s"
#: size.c:79
#, c-format
msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n"
#: size.c:80
#, c-format
msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n"
#: size.c:81
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
" -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
" --common Display total size for *COM* syms\n"
" --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
"\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
" -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
"\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
" --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
"\n"
#: size.c:160
#, c-format
msgid "invalid argument to --format: %s"
msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
#: size.c:187
#, c-format
msgid "Invalid radix: %s\n"
msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
#: srconv.c:1731
#, c-format
msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
#: srconv.c:1732
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
" -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
" -d --debug Display information about what is being done\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -q --quick \t(Cũ nên bị bỏ qua)\n"
" -n --noprescan\n"
"\t\tĐừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
"\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
"\t\t(không quét trước)\n"
" -d --debug \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
"\t\t(gỡ lỗi)\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
#: srconv.c:1878
#, c-format
msgid "unable to open output file %s"
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
#: stabs.c:328 stabs.c:1726
msgid "numeric overflow"
msgstr "tràn thuộc số"
#: stabs.c:338
#, c-format
msgid "Bad stab: %s\n"
msgstr "stab sai: %s\n"
#: stabs.c:346
#, c-format
msgid "Warning: %s: %s\n"
msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
#: stabs.c:456
#, c-format
msgid "N_LBRAC not within function\n"
msgstr "« N_LBRAC » không phải ở trong hàm\n"
#: stabs.c:495
#, c-format
msgid "Too many N_RBRACs\n"
msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
#: stabs.c:736
msgid "unknown C++ encoded name"
msgstr "không rõ tên mã C++"
#. Complain and keep going, so compilers can invent new
#. cross-reference types.
#: stabs.c:1271
msgid "unrecognized cross reference type"
msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo"
#. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
#. about dealing with it rather than just calling error_type?
#: stabs.c:1818
msgid "missing index type"
msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
#: stabs.c:2134
msgid "unknown virtual character for baseclass"
msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
#: stabs.c:2152
msgid "unknown visibility character for baseclass"
msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
#: stabs.c:2338
msgid "unnamed $vb type"
msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
#: stabs.c:2344
msgid "unrecognized C++ abbreviation"
msgstr "không nhận biết viết tắt C++"
#: stabs.c:2420
msgid "unknown visibility character for field"
msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho trường"
#: stabs.c:2672
msgid "const/volatile indicator missing"
msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
#: stabs.c:2908
#, c-format
msgid "No mangling for \"%s\"\n"
msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
#: stabs.c:3208
msgid "Undefined N_EXCL"
msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
#: stabs.c:3288
#, c-format
msgid "Type file number %d out of range\n"
msgstr "Số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
#: stabs.c:3293
#, c-format
msgid "Type index number %d out of range\n"
msgstr "Số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
#: stabs.c:3372
#, c-format
msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n"
#: stabs.c:3664
#, c-format
msgid "bad mangled name `%s'\n"
msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
#: stabs.c:3759
#, c-format
msgid "no argument types in mangled string\n"
msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
#: stabs.c:5113
#, c-format
msgid "Demangled name is not a function\n"
msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
#: stabs.c:5155
#, c-format
msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
#: stabs.c:5222
#, c-format
msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n"
#: stabs.c:5274
#, c-format
msgid "Failed to print demangled template\n"
msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n"
#: stabs.c:5354
#, c-format
msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
#: stabs.c:5403
#, c-format
msgid "Unexpected demangled varargs\n"
msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
#: stabs.c:5410
#, c-format
msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
msgstr "Không nhận diện kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
#: strings.c:201 strings.c:260
#, c-format
msgid "invalid integer argument %s"
msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
#: strings.c:263
#, c-format
msgid "invalid minimum string length %d"
msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
#: strings.c:660
#, c-format
msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n"
#: strings.c:661
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
" -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
" -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
" -<number> least [number] characters (default 4).\n"
" -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
" -o An alias for --radix=o\n"
" -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
" s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v -V --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a - --all \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
" -f --print-file-name \t\t\tHiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
" -n --bytes=[số]\n"
"\t\tTìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
" -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n"
" -t --radix={o,d,x}\n"
"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
" -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n"
" -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n"
" \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h --help \t\tHiển thị trợ giúp này\n"
" -v -V --version \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
#: sysdump.c:647
#, c-format
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n"
#: sysdump.c:648
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -h --help \t\tHiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
#: sysdump.c:715
#, c-format
msgid "cannot open input file %s"
msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
#: version.c:35
#, c-format
msgid "Copyright 2009 Free Software Foundation, Inc.\n"
msgstr "Tác quyền © năm 2009 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
#: version.c:36
#, c-format
msgid ""
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
"the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
"This program has absolutely no warranty.\n"
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
"nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
"phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
"Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
#: windmc.c:195
#, c-format
msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n"
msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n"
#: windmc.c:203
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
#: windmc.c:205
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
" -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
" -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
" -c --customflag Set custom flags for messages\n"
" -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
" -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
" -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
" -F --target <target> Specify output target for endianess.\n"
" -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
" -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
" -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
" -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
" -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
" -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
" -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
" -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
" -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
" that maps message ID's to their symbolic name.\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
"\t\t(_ASCII vào_)\n"
" -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
"\t\t(_ASCII ra_)\n"
" -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
"\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n"
" -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
" -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
"\t\t(_trang mã vào_)\n"
" -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
"\t\t(_các giá trị thập phân_)\n"
" -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n"
"\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n"
" -F --target <đích> Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n"
" -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
"\t\t(_thư mục phần đầu_)\n"
" -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
"\t\t(_Unicode vào_)\n"
" -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
"\t\t(_Unicode ra_)\n"
" -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
"\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n"
" -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
"\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n"
" -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
"\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
" -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
"\t\t(_trang mã ra_)\n"
" -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
"\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n"
" -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
"\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
#: windmc.c:225
#, c-format
msgid ""
" -H --help Print this help message\n"
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
" -V --version Print version information\n"
msgstr ""
" -H --help In ra trợ giúp này\n"
" -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
" -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
#: windmc.c:296 windres.c:415
#, c-format
msgid "%s: warning: "
msgstr "%s: cảnh báo : "
#: windmc.c:297
#, c-format
msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n"
msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n"
#: windmc.c:298
#, c-format
msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
#: windmc.c:342
msgid "try to add a ill language."
msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
#: windmc.c:1151
#, c-format
msgid "unable to open file ,%s' for input.\n"
msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n"
#: windmc.c:1159
#, c-format
msgid "unable to read contents of %s"
msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
#: windmc.c:1171
msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
#: windres.c:220
#, c-format
msgid "can't open %s `%s': %s"
msgstr "Không thể mở %s « %s »: %s"
#: windres.c:394
#, c-format
msgid ": expected to be a directory\n"
msgstr ": ngờ là thư mục\n"
#: windres.c:406
#, c-format
msgid ": expected to be a leaf\n"
msgstr ": ngờ là lá\n"
#: windres.c:417
#, c-format
msgid ": duplicate value\n"
msgstr ": giá trị trùng\n"
#: windres.c:567
#, c-format
msgid "unknown format type `%s'"
msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
#: windres.c:568
#, c-format
msgid "%s: supported formats:"
msgstr "%s: định dạng hỗ trợ :"
#. Otherwise, we give up.
#: windres.c:651
#, c-format
msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
#: windres.c:663
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
#: windres.c:665
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -i --input=<file> Name input file\n"
" -o --output=<file> Name output file\n"
" -J --input-format=<format> Specify input format\n"
" -O --output-format=<format> Specify output format\n"
" -F --target=<target> Specify COFF target\n"
" --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
" -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
" -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
" -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
" -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
" -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
" --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
" the preprocessor output\n"
" --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -i --input=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _nhập_\n"
" -o --output=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _xuất_\n"
" -J --input-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng nhập_\n"
" -O --output-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng xuất_\n"
" -F --target=<đích> \t\t\t Ghi rõ _đích_ COFF\n"
" --preprocessor=<chương_trình>\n"
"\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
"\t\t(bộ tiền xử lý)\n"
" -I --include-dir=<thư_mục>\n"
"\t\t_Gồm thư mục_ khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
" -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]\n"
"\t\t_Định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
" -U --undefine <ký_hiệu>\n"
"\t\t_Hủy định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
" -v --verbose _Chi tiết_: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
" -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ _trang mã_ mặc định\n"
" -l --language=<giá_trị> Lập _ngôn ngữ_ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
" --use-temp-file\n"
"\t\t_Dùng tập tin tạm thời_ thay vào popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
" --no-use-temp-file \t\t\t Dùng popen (mặc định)\n"
"\t\t(không dùng tập tin tạm thời)\n"
#: windres.c:682
#, c-format
msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tách\n"
#: windres.c:685
#, c-format
msgid ""
" -r Ignored for compatibility with rc\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Print this help message\n"
" -V --version Print version information\n"
msgstr ""
" -r\t\t\t\t\t \t \t\t Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h, --help \t\t\t\t rctrợ giúp_ này\n"
" -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n"
#: windres.c:690
#, c-format
msgid ""
"FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
"extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
"No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
msgstr ""
"DẠNG THỨC là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
"từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
"Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
"thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n"
"thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n"
#: windres.c:848
msgid "invalid codepage specified.\n"
msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
#: windres.c:863
msgid "invalid option -f\n"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
#: windres.c:868
msgid "No filename following the -fo option.\n"
msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
#: windres.c:927
#, c-format
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n"
#: windres.c:1037
msgid "no resources"
msgstr "không có tài nguyên"
#: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916
#, c-format
msgid "string_hash_lookup failed: %s"
msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
#: wrstabs.c:636
#, c-format
msgid "stab_int_type: bad size %u"
msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
#: wrstabs.c:1394
#, c-format
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"