1c062060da
* po/it.po: New Italian translation. * configure.in (ALL_LINGUAS): Add it. * configure: Regenerate.
8401 lines
248 KiB
Plaintext
8401 lines
248 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for BinUtils.
|
|
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: binutils-2.21.53\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:35+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2012-04-20 08:06+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
|
|
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
|
|
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:82
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
|
|
msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:83
|
|
#, c-format
|
|
msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
|
|
msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:84
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -a --addresses Show addresses\n"
|
|
" -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
|
|
" -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
|
|
" -i --inlines Unwind inlined functions\n"
|
|
" -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
|
|
" -p --pretty-print Make the output easier to read for humans\n"
|
|
" -s --basenames Strip directory names\n"
|
|
" -f --functions Show function names\n"
|
|
" -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the program's version\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
|
|
" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
|
|
" -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
|
|
" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n"
|
|
" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
|
|
" -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n"
|
|
" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
|
|
" -f --functions \tHiện tên các chức năng\n"
|
|
" -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
|
|
" -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:470 dlltool.c:3938
|
|
#: dllwrap.c:524 elfedit.c:650 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611
|
|
#: readelf.c:3174 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653
|
|
#: windmc.c:228 windres.c:695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Report bugs to %s\n"
|
|
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid " at "
|
|
msgstr " tại "
|
|
|
|
#: addr2line.c:296
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (inlined by) "
|
|
msgstr " (chung dòng bởi) "
|
|
|
|
#: addr2line.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot get addresses from archive"
|
|
msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
|
|
|
|
#: addr2line.c:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot find section %s"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
|
|
|
|
#: addr2line.c:415 nm.c:1566 objdump.c:3423
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown demangling style `%s'"
|
|
msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
|
|
|
|
#: ar.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no entry %s in archive\n"
|
|
msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:254
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <name>] [member-name] [count] archive-file file...\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
|
|
|
|
#: ar.c:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
|
|
|
|
#: ar.c:266
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s -M [<mri-script]\n"
|
|
msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
|
|
|
|
#: ar.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid " commands:\n"
|
|
msgstr " lệnh:\n"
|
|
|
|
#: ar.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
|
|
msgstr " d • xoá tập tin ra kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:269
|
|
#, c-format
|
|
msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
|
|
msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
|
|
msgstr " p • in tập tin được tìm trong kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
|
|
msgstr " q[f] • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
|
|
msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:273
|
|
#, c-format
|
|
msgid " s - act as ranlib\n"
|
|
msgstr " s - thực hiện như là thư viện ranlib\n"
|
|
|
|
#: ar.c:274
|
|
#, c-format
|
|
msgid " t - display contents of archive\n"
|
|
msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:275
|
|
#, c-format
|
|
msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
|
|
msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid " command specific modifiers:\n"
|
|
msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
|
|
|
|
#: ar.c:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
|
|
msgstr " [a] • để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]\n"
|
|
|
|
#: ar.c:278
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
|
|
msgstr " [b] • để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
|
|
|
|
#: ar.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n"
|
|
msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
|
|
|
|
#: ar.c:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
|
|
msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp tên\n"
|
|
|
|
#: ar.c:281
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
|
|
msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
|
|
|
|
#: ar.c:282
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [P] - use full path names when matching\n"
|
|
msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n"
|
|
|
|
#: ar.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [o] - preserve original dates\n"
|
|
msgstr " [o] • bảo tồn các ngày gốc\n"
|
|
|
|
#: ar.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
|
|
msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n"
|
|
|
|
#: ar.c:285
|
|
#, c-format
|
|
msgid " generic modifiers:\n"
|
|
msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
|
|
|
|
#: ar.c:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
|
|
msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
|
|
|
|
#: ar.c:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
|
|
msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
|
|
|
|
#: ar.c:288
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
|
|
msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: ar.c:289
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [T] - make a thin archive\n"
|
|
msgstr " [T] • tạo một kho lưu mảnh\n"
|
|
|
|
#: ar.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [v] - be verbose\n"
|
|
msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
|
|
|
|
#: ar.c:291
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [V] - display the version number\n"
|
|
msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
|
|
|
|
#: ar.c:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid " @<file> - read options from <file>\n"
|
|
msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
|
|
|
|
#: ar.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME\n"
|
|
msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME\n"
|
|
|
|
#: ar.c:295
|
|
#, c-format
|
|
msgid " optional:\n"
|
|
msgstr " vẫn tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: ar.c:296
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n"
|
|
msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
|
|
|
|
#: ar.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:318
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
|
|
msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy:\n"
|
|
" @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
|
|
|
|
#: ar.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n"
|
|
msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
|
|
|
|
#: ar.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
|
|
" -h --help Print this help message\n"
|
|
" -v --version Print version information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n"
|
|
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
|
|
|
|
#: ar.c:449
|
|
msgid "two different operation options specified"
|
|
msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
|
|
|
|
#: ar.c:538 nm.c:1639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
|
|
msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
|
|
|
|
#: ar.c:693
|
|
msgid "no operation specified"
|
|
msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
|
|
|
|
#: ar.c:696
|
|
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
|
|
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
|
|
|
|
#: ar.c:699
|
|
msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
|
|
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »."
|
|
|
|
#: ar.c:707
|
|
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
|
|
msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
|
|
|
|
#: ar.c:710
|
|
msgid "Value for `N' must be positive."
|
|
msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
|
|
|
|
#: ar.c:724
|
|
msgid "`x' cannot be used on thin archives."
|
|
msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh."
|
|
|
|
#: ar.c:765
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal error -- this option not implemented"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
|
|
|
|
#: ar.c:834
|
|
#, c-format
|
|
msgid "creating %s"
|
|
msgstr "đang tạo %s"
|
|
|
|
#: ar.c:883 ar.c:937 ar.c:1266 objcopy.c:2055
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal stat error on %s"
|
|
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
|
|
|
|
#: ar.c:902 ar.c:970
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a valid archive"
|
|
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
|
|
|
|
#: ar.c:1171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No member named `%s'\n"
|
|
msgstr "Không có bộ phận tên « %s »\n"
|
|
|
|
#: ar.c:1221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no entry %s in archive %s!"
|
|
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
|
|
|
|
#: ar.c:1360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no archive map to update"
|
|
msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
|
|
|
|
#: arsup.c:89
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No entry %s in archive.\n"
|
|
msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't open file %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
|
|
msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
|
|
msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: file %s is not an archive\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no output archive specified yet\n"
|
|
msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no open output archive\n"
|
|
msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can't open file %s\n"
|
|
msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can't find module file %s\n"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Current open archive is %s\n"
|
|
msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no open archive\n"
|
|
msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n"
|
|
|
|
#: binemul.c:39
|
|
#, c-format
|
|
msgid " No emulation specific options\n"
|
|
msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
|
|
|
|
#. Macros for common output.
|
|
#: binemul.h:49
|
|
#, c-format
|
|
msgid " emulation options: \n"
|
|
msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
|
|
|
|
#: bucomm.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
|
|
|
|
#: bucomm.c:175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Matching formats:"
|
|
msgstr "%s: định dạng khớp:"
|
|
|
|
#: bucomm.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Supported targets:"
|
|
msgstr "Đích được hỗ trợ :"
|
|
|
|
#: bucomm.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: supported targets:"
|
|
msgstr "%s: đích được hỗ trợ :"
|
|
|
|
#: bucomm.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Supported architectures:"
|
|
msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :"
|
|
|
|
#: bucomm.c:212
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: supported architectures:"
|
|
msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :"
|
|
|
|
#: bucomm.c:407
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BFD header file version %s\n"
|
|
msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
|
|
|
|
#: bucomm.c:559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: bad number: %s"
|
|
msgstr "%s: con số sai: %s"
|
|
|
|
#: bucomm.c:576 strings.c:409
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': No such file"
|
|
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
|
|
|
|
#: bucomm.c:578 strings.c:411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
|
|
msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
|
|
|
|
#: bucomm.c:582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
|
|
msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
|
|
|
|
#: bucomm.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large"
|
|
msgstr "Cảnh báo: '%s' có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài"
|
|
|
|
#: coffdump.c:107
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#lines %d "
|
|
msgstr "#dòng %d "
|
|
|
|
#: coffdump.c:461 sysdump.c:646
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
|
|
|
|
#: coffdump.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n"
|
|
msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n"
|
|
|
|
#: coffdump.c:463
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the program's version\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn:\n"
|
|
" @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
|
|
|
|
#: coffdump.c:532 srconv.c:1833 sysdump.c:710
|
|
msgid "no input file specified"
|
|
msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào"
|
|
|
|
#: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Report bugs to %s.\n"
|
|
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n"
|
|
|
|
#: debug.c:648
|
|
msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
|
|
msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:727
|
|
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
|
|
msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
|
|
|
|
#: debug.c:781
|
|
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
|
|
msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
|
|
|
|
#: debug.c:833
|
|
msgid "debug_record_parameter: no current function"
|
|
msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:865
|
|
msgid "debug_end_function: no current function"
|
|
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:871
|
|
msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
|
|
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
|
|
|
|
#: debug.c:899
|
|
msgid "debug_start_block: no current block"
|
|
msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:935
|
|
msgid "debug_end_block: no current block"
|
|
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:942
|
|
msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
|
|
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
|
|
|
|
#: debug.c:965
|
|
msgid "debug_record_line: no current unit"
|
|
msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
|
|
|
|
#. FIXME
|
|
#: debug.c:1018
|
|
msgid "debug_start_common_block: not implemented"
|
|
msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
|
|
|
|
#. FIXME
|
|
#: debug.c:1029
|
|
msgid "debug_end_common_block: not implemented"
|
|
msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
|
|
|
|
#. FIXME.
|
|
#: debug.c:1113
|
|
msgid "debug_record_label: not implemented"
|
|
msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
|
|
|
|
#: debug.c:1135
|
|
msgid "debug_record_variable: no current file"
|
|
msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:1663
|
|
msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
|
|
msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: debug.c:1840
|
|
msgid "debug_name_type: no current file"
|
|
msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:1885
|
|
msgid "debug_tag_type: no current file"
|
|
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:1893
|
|
msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
|
|
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
|
|
|
|
#: debug.c:1930
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
|
|
|
|
#: debug.c:1952
|
|
msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
|
|
msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:2055
|
|
#, c-format
|
|
msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
|
|
msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2482
|
|
msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
|
|
msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
|
|
|
|
#: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1000
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't open def file: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1005
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Processing def file: %s"
|
|
msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1009
|
|
msgid "Processed def file"
|
|
msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1033
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Syntax error in def file %s:%d"
|
|
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1070
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
|
|
msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
|
|
|
|
#: dlltool.c:1088
|
|
#, c-format
|
|
msgid "NAME: %s base: %x"
|
|
msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112
|
|
msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
|
|
msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1109
|
|
#, c-format
|
|
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
|
|
msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1354 resrc.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "wait: %s"
|
|
msgstr "đợi: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1359 dllwrap.c:422 resrc.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "subprocess got fatal signal %d"
|
|
msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1365 dllwrap.c:429 resrc.c:305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s exited with status %d"
|
|
msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sucking in info from %s section in %s"
|
|
msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
|
|
|
|
#: dlltool.c:1536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Excluding symbol: %s"
|
|
msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no symbols"
|
|
msgstr "%s: không có ký hiệu"
|
|
|
|
#. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
|
|
#: dlltool.c:1662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Done reading %s"
|
|
msgstr "Hoàn tất đọc %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1672
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open object file: %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Scanning object file %s"
|
|
msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1690
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
|
|
msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1792
|
|
msgid "Adding exports to output file"
|
|
msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..."
|
|
|
|
#: dlltool.c:1844
|
|
msgid "Added exports to output file"
|
|
msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1986
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Generating export file: %s"
|
|
msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1991
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1994
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Opened temporary file: %s"
|
|
msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2171
|
|
msgid "failed to read the number of entries from base file"
|
|
msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2219
|
|
msgid "Generated exports file"
|
|
msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_open failed open stub file: %s: %s"
|
|
msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở tập tin stub: %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2432
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating stub file: %s"
|
|
msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2894
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_open failed reopen stub file: %s: %s"
|
|
msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở lại tập tin stub: %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2908 dlltool.c:2984
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open temporary head file: %s"
|
|
msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2970 dlltool.c:3050
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open temporary head file: %s: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3064
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open temporary tail file: %s"
|
|
msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open temporary tail file: %s: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't create .lib file: %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin « .lib » (thư viện): %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating library file: %s"
|
|
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3239 dlltool.c:3245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot delete %s: %s"
|
|
msgstr "không thể xoá %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3250
|
|
msgid "Created lib file"
|
|
msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't open .lib file: %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a library"
|
|
msgstr "%s không phải là một thư viện"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3510
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
|
|
msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3521
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
|
|
msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3745
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
|
|
msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3751
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
|
|
msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3856
|
|
msgid "Processing definitions"
|
|
msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3888
|
|
msgid "Processed definitions"
|
|
msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
|
|
|
|
#. xgetext:c-format
|
|
#: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
|
|
msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
|
|
|
|
#. xgetext:c-format
|
|
#: dlltool.c:3897
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
|
|
msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3898
|
|
#, c-format
|
|
msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
|
|
msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3899
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
|
|
msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3900
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
|
|
msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3901
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
|
|
msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3902
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
|
|
msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3903
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
|
|
msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3904
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
|
|
msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3905
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
|
|
msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3906
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
|
|
msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3907
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
|
|
msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3908
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
|
|
msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3909
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
|
|
msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3910
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
|
|
msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3911
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
|
|
msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3912
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
|
|
msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3913
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
|
|
msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3914
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
|
|
msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3915
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --add-stdcall-underscore\n"
|
|
"\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3916
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-leading-underscore All symbols shouldn't be prefixed by an underscore.\n"
|
|
msgstr " --no-leading-underscore Tất cả các ký kiệu không đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3917
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --leading-underscore All symbols should be prefixed by an underscore.\n"
|
|
msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3918
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
|
|
msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất ra.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3919
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
|
|
msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3920
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
|
|
msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3921
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
|
|
msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3922
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
|
|
msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3923
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
|
|
msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3924
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
|
|
msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3925
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
|
|
msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3926
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n"
|
|
msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3927
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
|
|
msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3928
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
|
|
msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3929
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -V --version Display the program version.\n"
|
|
msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3930
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -h --help Display this information.\n"
|
|
msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3931
|
|
#, c-format
|
|
msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
|
|
msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3933
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
|
|
"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3934
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
|
|
msgstr " -L --linker <tên> \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3935
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
|
|
msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:4082
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
|
|
msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
|
|
|
|
#: dlltool.c:4130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open base-file: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:4165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Machine '%s' not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
|
|
|
|
#: dlltool.c:4245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
|
|
msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
|
|
|
|
#: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Tried file: %s"
|
|
msgstr "Đã thử tập tin: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:4320 dllwrap.c:220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using file: %s"
|
|
msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Keeping temporary base file %s"
|
|
msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleting temporary base file %s"
|
|
msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Keeping temporary exp file %s"
|
|
msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:321
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleting temporary exp file %s"
|
|
msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Keeping temporary def file %s"
|
|
msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleting temporary def file %s"
|
|
msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:484
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Generic options:\n"
|
|
msgstr " Tùy chọn chung:\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid " @<file> Read options from <file>\n"
|
|
msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:486
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
|
|
msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:487
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --verbose, -v Verbose\n"
|
|
msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:488
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --version Print dllwrap version\n"
|
|
msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:489
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
|
|
msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:490
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Options for %s:\n"
|
|
msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:491
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
|
|
msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là « gcc »\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:492
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
|
|
msgstr " --driver-flags <các_cờ> Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:493
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
|
|
msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là « dlltool »\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:494
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
|
|
msgstr " --entry <điểm_vào> Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
|
|
msgstr " --image-base <cơ_bản> Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:496
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
|
|
msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:497
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
|
|
msgstr " --dry-run Hiển thị các điều cần chạy\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
|
|
msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:499
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
|
|
msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --machine <machine>\n"
|
|
msgstr " --machine <máy>\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:501
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
|
|
msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:502
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
|
|
msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:503
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
|
|
msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:504
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
|
|
msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:505
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
|
|
msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:506
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
|
|
msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:507
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
|
|
msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (định nghĩa)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:508
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
|
|
msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:509
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --exclude-symbols <danh_sách>\n"
|
|
"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:510
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
|
|
msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:511
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
|
|
msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:512
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
|
|
msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:513
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
|
|
msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:514
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -U Add underscores to .lib\n"
|
|
msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
|
|
msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất ra\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:516
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
|
|
msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:517
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
|
|
msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:518
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
|
|
msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:519
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-leading-underscore Entrypoint without underscore\n"
|
|
msgstr " --no-leading-underscore Entrypoint không có dấu gạch dưới\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:520
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --leading-underscore Entrypoint with underscore.\n"
|
|
msgstr " --leading-underscore Entrypoint với dấu gạch dưới.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:521
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
|
|
msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:805
|
|
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
|
|
msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:834
|
|
msgid ""
|
|
"no export definition file provided.\n"
|
|
"Creating one, but that may not be what you want"
|
|
msgstr ""
|
|
"chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n"
|
|
"Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:1023
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DLLTOOL name : %s\n"
|
|
msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:1024
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DLLTOOL options : %s\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:1025
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DRIVER name : %s\n"
|
|
msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:1026
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DRIVER options : %s\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:256 dwarf.c:3019
|
|
msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
|
|
msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Extended opcode %d: "
|
|
msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
|
|
|
|
#: dwarf.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"End of Sequence\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kết thúc dãy\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "set Address to 0x%s\n"
|
|
msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid " define new File Table entry\n"
|
|
msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:281 dwarf.c:2548
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
|
|
msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "set Discriminator to %s\n"
|
|
msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n"
|
|
|
|
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:356
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(%s"
|
|
msgstr "(%s"
|
|
|
|
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:360
|
|
#, c-format
|
|
msgid ",%s"
|
|
msgstr ",%s"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:364
|
|
#, c-format
|
|
msgid ",%s)\n"
|
|
msgstr ",%s)\n"
|
|
|
|
#. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
|
|
#. the limited range of the unsigned char data type used
|
|
#. for op_code.
|
|
#. && op_code <= DW_LNE_hi_user
|
|
#: dwarf.c:387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "user defined: "
|
|
msgstr "người dùng định nghĩa:"
|
|
|
|
#: dwarf.c:389
|
|
#, c-format
|
|
msgid "UNKNOWN: "
|
|
msgstr "KHÔNG RÕ:"
|
|
|
|
#: dwarf.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid "length %d ["
|
|
msgstr "độ dài %d ["
|
|
|
|
#: dwarf.c:407
|
|
msgid "<no .debug_str section>"
|
|
msgstr "<không có phần .debug_str>"
|
|
|
|
#: dwarf.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n"
|
|
msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:415
|
|
msgid "<offset is too big>"
|
|
msgstr "<khoảng bù quá lớn>"
|
|
|
|
#: dwarf.c:655
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown TAG value: %lx"
|
|
msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
|
|
|
|
#: dwarf.c:696
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown FORM value: %lx"
|
|
msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
|
|
|
|
#: dwarf.c:705
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s byte block: "
|
|
msgstr " %s khối byte: "
|
|
|
|
#: dwarf.c:1050
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)"
|
|
msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)"
|
|
msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(User defined location op)"
|
|
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(Unknown location op)"
|
|
msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1278
|
|
msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1384
|
|
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (dwarf_vma) != 8 »\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1434
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s"
|
|
msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized form: %lu\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1552
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(not inlined)"
|
|
msgstr "(không đặt trực tiếp)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(inlined)"
|
|
msgstr "(đặt trực tiếp)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1558
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(declared as inline but ignored)"
|
|
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1561
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(declared as inline and inlined)"
|
|
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1564
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (Unknown inline attribute value: %s)"
|
|
msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1735
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(location list)"
|
|
msgstr "(danh sách vị trí)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1756 dwarf.c:3722
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
|
|
msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
|
|
msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown AT value: %lx"
|
|
msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2042
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n"
|
|
msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2054
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n"
|
|
msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2062
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No comp units in %s section ?"
|
|
msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2071
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2080 dwarf.c:3288 dwarf.c:3382 dwarf.c:3456 dwarf.c:3588
|
|
#: dwarf.c:3758 dwarf.c:3827 dwarf.c:4024
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Contents of the %s section:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nội dung của phần %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2088
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to locate %s section!\n"
|
|
msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2169
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n"
|
|
msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2171
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length: 0x%s (%s)\n"
|
|
msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2174
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2175
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Abbrev Offset: %s\n"
|
|
msgstr " Khoảng bù (Offset) Abbrev: %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2177
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Pointer Size: %d\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2181
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Signature: "
|
|
msgstr " Chữ ký: "
|
|
|
|
#: dwarf.c:2185
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Offset: 0x%s\n"
|
|
msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n"
|
|
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
|
|
msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
|
|
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
|
|
msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2271
|
|
msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
|
|
msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2290
|
|
#, c-format
|
|
msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
|
|
msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2294
|
|
#, c-format
|
|
msgid " <%d><%lx>: ...\n"
|
|
msgstr " <%d><%lx>: ...\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2313
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
|
|
msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2415
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Raw dump of debug contents of section %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
|
|
msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2465 dwarf.c:2833
|
|
msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n"
|
|
msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2479 dwarf.c:2848
|
|
msgid "Invalid maximum operations per insn.\n"
|
|
msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2498
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset: 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2499
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length: %ld\n"
|
|
msgstr " Dài: %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2500
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DWARF Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2501
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Prologue Length: %d\n"
|
|
msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2502
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
|
|
msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2504
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n"
|
|
msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2505
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
|
|
msgstr " Giá trị đầu tiên của « is_stmt »: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2506
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Line Base: %d\n"
|
|
msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2507
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Line Range: %d\n"
|
|
msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2508
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Opcode Base: %d\n"
|
|
msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2517
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Opcodes:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Mã thao tác:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2520
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Opcode %d has %d args\n"
|
|
msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2526
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The Directory Table is empty.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2529
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The Directory Table:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng Thư mục:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2544
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The File Name Table is empty.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng Tên Tập Tin trống:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2547
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The File Name Table:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng Tên Tập Tin:\n"
|
|
|
|
#. Now display the statements.
|
|
#: dwarf.c:2577
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Line Number Statements:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2596
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s"
|
|
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2610
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]"
|
|
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2618
|
|
#, c-format
|
|
msgid " and Line by %s to %d\n"
|
|
msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2628
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Copy\n"
|
|
msgstr " Chép\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2638
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n"
|
|
msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2651
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n"
|
|
msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2662
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance Line by %s to %d\n"
|
|
msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2670
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n"
|
|
msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2678
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set column to %s\n"
|
|
msgstr " Đặt cột thành %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2686
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set is_stmt to %s\n"
|
|
msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2691
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set basic block\n"
|
|
msgstr " Lập khối cơ bản\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2701
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n"
|
|
msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2714
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n"
|
|
msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2726
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n"
|
|
msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2732
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set prologue_end to true\n"
|
|
msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2736
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set epilogue_begin to true\n"
|
|
msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2742
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set ISA to %s\n"
|
|
msgstr " Đặt ISA thành %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2746 dwarf.c:3160
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Unknown opcode %d with operands: "
|
|
msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
|
|
|
|
#: dwarf.c:2780
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2821
|
|
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
|
|
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:2953
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CU: %s:\n"
|
|
msgstr "CU: %s:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2954 dwarf.c:2964
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File name Line number Starting address\n"
|
|
msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2959
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CU: %s/%s:\n"
|
|
msgstr "CU: %s/%s:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3051
|
|
#, c-format
|
|
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
|
|
msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3156
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set ISA to %lu\n"
|
|
msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3322 dwarf.c:3872
|
|
#, c-format
|
|
msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
|
|
msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3336
|
|
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
|
|
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3343
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length: %ld\n"
|
|
msgstr " Chiều dài : %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3345
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3347
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3349
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3352
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Offset\tName\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bù\tTên\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3403
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3409
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3417
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3426
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3438
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3467
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Number TAG\n"
|
|
msgstr " Số THẺ\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3476
|
|
msgid "has children"
|
|
msgstr "có điều con"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3476
|
|
msgid "no children"
|
|
msgstr "không có con"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3527 dwarf.c:3754 dwarf.c:3981
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The %s section is empty.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần %s vẫn trống.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3533 dwarf.c:3987
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
|
|
msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3577
|
|
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
|
|
msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n"
|
|
msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3589
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Begin End Expression\n"
|
|
msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
|
|
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
|
|
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3650
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
|
|
msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3659 dwarf.c:3694 dwarf.c:3704
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
|
|
msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3678 dwarf.c:4075
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<End of list>\n"
|
|
msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(base address)\n"
|
|
msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3725
|
|
msgid " (start == end)"
|
|
msgstr " (đầu == cuối)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3727
|
|
msgid " (start > end)"
|
|
msgstr " (đầu > cuối)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3737
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
|
|
msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3883
|
|
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
|
|
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3887
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length: %ld\n"
|
|
msgstr " Dài: %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3889
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3890
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3892
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Pointer Size: %d\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3893
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Segment Size: %d\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3902
|
|
msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3907
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Address Length\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Địa chỉ Dài\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3909
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Address Length\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Địa chỉ Dài\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3997
|
|
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
|
|
msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4021
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
|
|
msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4025
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Begin End\n"
|
|
msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4046
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
|
|
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4050
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
|
|
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4093
|
|
msgid "(start == end)"
|
|
msgstr "(đầu == cuối)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4095
|
|
msgid "(start > end)"
|
|
msgstr "(đầu > cuối)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:4347
|
|
msgid "bad register: "
|
|
msgstr "thanh ghi sai: "
|
|
|
|
#. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c.
|
|
#: dwarf.c:4350 dwarf.c:5159
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Contents of the %s section:\n"
|
|
msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5120
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
|
|
msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
|
|
msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Truncated header in the %s section.\n"
|
|
msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Version %ld\n"
|
|
msgstr "Phiên bản %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5175
|
|
msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n"
|
|
msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5178
|
|
msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n"
|
|
msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5183
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported version %lu.\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Corrupt header in the %s section.\n"
|
|
msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5214
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"CU table:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng CU:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
|
|
msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5225
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"TU table:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng TU:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5232
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
|
|
msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
|
|
|
|
#: dwarf.c:5239
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Address table:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng địa chỉ:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu\n"
|
|
msgstr "%lu\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5251
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Symbol table:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng ký hiệu:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5285
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
|
|
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:5421 dwarf.c:5491
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:39
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error: "
|
|
msgstr "%s: Lỗi: "
|
|
|
|
#: elfcomm.c:50
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Warning: "
|
|
msgstr "%s: Cảnh báo : "
|
|
|
|
#: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unhandled data length: %d\n"
|
|
msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3643 readelf.c:3951
|
|
#: readelf.c:3994 readelf.c:4066 readelf.c:4144 readelf.c:4915 readelf.c:4939
|
|
#: readelf.c:7340 readelf.c:7386 readelf.c:7587 readelf.c:8783 readelf.c:8797
|
|
#: readelf.c:9322 readelf.c:9338 readelf.c:9381 readelf.c:9406 readelf.c:11674
|
|
#: readelf.c:11866 readelf.c:12685
|
|
msgid "Out of memory\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read archive header\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: the archive index is empty\n"
|
|
msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:355 elfcomm.c:381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read archive index\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
|
|
msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:373
|
|
msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:392
|
|
msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:405
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
|
|
msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:413
|
|
msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
|
|
|
|
# Type: error
|
|
# Description
|
|
#: elfcomm.c:419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
|
|
|
|
# Type: error
|
|
# Description
|
|
#: elfcomm.c:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:446
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has no archive index\n"
|
|
msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:457
|
|
msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
|
|
|
|
# Type: error
|
|
# Description
|
|
#: elfcomm.c:465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:605
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n"
|
|
|
|
#: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:73
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Not an ELF file - wrong magic bytes at the start\n"
|
|
msgstr "%s: Không phải là tập tin ELF - có những byte ma thuật không đúng tại vị trí bắt đầu\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unsupported EI_VERSION: %d is not %d\n"
|
|
msgstr "%s: Không hỗ trợ EI_VERSION: %d thì không %d\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:97
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unmatched EI_CLASS: %d is not %d\n"
|
|
msgstr "%s: Không khớp EI_CLASS: %d thì không %d\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unmatched e_machine: %d is not %d\n"
|
|
msgstr "%s: Không khớp e_machine: %d thì không %d\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:119
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unmatched e_type: %d is not %d\n"
|
|
msgstr "%s: Không khớp e_type: %d thì không %d\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unmatched EI_OSABI: %d is not %d\n"
|
|
msgstr "%s: Không khớp EI_OSABI: %d thì không %d\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Failed to update ELF header: %s\n"
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi khi cập nhật phần đầu ELF: %s\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported EI_CLASS: %d\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ EI_CLASS: %d\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:229
|
|
msgid ""
|
|
"This executable has been built without support for a\n"
|
|
"64 bit data type and so it cannot process 64 bit ELF files.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình thực thi mày không hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
|
|
"nên nó không thể xử lý đượcc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Failed to read ELF header\n"
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n"
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:331 readelf.c:13161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13189 readelf.c:13198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: bad archive file name\n"
|
|
msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:391 elfedit.c:483
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Input file '%s' is not readable\n"
|
|
msgstr "Tập tin nhập « %s » không thể đọc được\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek to archive member\n"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm tới thành viên kho lưu.\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:454 readelf.c:13284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': No such file\n"
|
|
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:456 readelf.c:13286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:463 readelf.c:13293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
|
|
msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:489 readelf.c:13306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:547
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown OSABI: %s\n"
|
|
msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown machine type: %s\n"
|
|
msgstr "Không rõ kiểu máy: %s\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown machine type: %d\n"
|
|
msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:603
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown type: %s\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:634
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:636
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Update the ELF header of ELF files\n"
|
|
msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:637 objcopy.c:475 objcopy.c:585
|
|
#, c-format
|
|
msgid " The options are:\n"
|
|
msgstr " Tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: elfedit.c:638
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" --input-mach <machine> Set input machine type to <machine>\n"
|
|
" --output-mach <machine> Set output machine type to <machine>\n"
|
|
" --input-type <type> Set input file type to <type>\n"
|
|
" --output-type <type> Set output file type to <type>\n"
|
|
" --input-osabi <osabi> Set input OSABI to <osabi>\n"
|
|
" --output-osabi <osabi> Set output OSABI to <osabi>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the version number of %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --input-mach <machine> Đặt kiểu máy đầu vào là <machine>\n"
|
|
" --output-mach <machine> Đặt kiểu máy kết xuất là <machine>\n"
|
|
" --input-type <type> Đặt kiểu tập tin đầu vào thành <type>\n"
|
|
" --output-type <type> Đặt kiểu tập tin kết xuất thành <type>\n"
|
|
" --input-osabi <osabi> Đặt OSABI đầu vào thành <osabi>\n"
|
|
" --output-osabi <osabi> Đặt OSABI kết xuất thành <osabi>\n"
|
|
" -h --help Hiển thị thông tin này\n"
|
|
" -v --version Hiển thị số phiên bản của %s\n"
|
|
|
|
#: emul_aix.c:45
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
|
|
msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
|
|
|
|
#: emul_aix.c:46
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
|
|
msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
|
|
|
|
#: emul_aix.c:47
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
|
|
msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
|
|
|
|
#: emul_aix.c:48
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
|
|
msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n"
|
|
|
|
#: ieee.c:311
|
|
msgid "unexpected end of debugging information"
|
|
msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: ieee.c:398
|
|
msgid "invalid number"
|
|
msgstr "con số không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ieee.c:451
|
|
msgid "invalid string length"
|
|
msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ieee.c:506 ieee.c:547
|
|
msgid "expression stack overflow"
|
|
msgstr "tràn đống biểu thức"
|
|
|
|
#: ieee.c:526
|
|
msgid "unsupported IEEE expression operator"
|
|
msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ieee.c:541
|
|
msgid "unknown section"
|
|
msgstr "không rõ phần"
|
|
|
|
#: ieee.c:562
|
|
msgid "expression stack underflow"
|
|
msgstr "tràn ngược đống biểu thức"
|
|
|
|
#: ieee.c:576
|
|
msgid "expression stack mismatch"
|
|
msgstr "sai khớp đống biểu thức"
|
|
|
|
#: ieee.c:613
|
|
msgid "unknown builtin type"
|
|
msgstr "không rõ kiểu builtin"
|
|
|
|
#: ieee.c:758
|
|
msgid "BCD float type not supported"
|
|
msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ieee.c:895
|
|
msgid "unexpected number"
|
|
msgstr "con số bất thường"
|
|
|
|
#: ieee.c:902
|
|
msgid "unexpected record type"
|
|
msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
|
|
|
|
#: ieee.c:935
|
|
msgid "blocks left on stack at end"
|
|
msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
|
|
|
|
#: ieee.c:1208
|
|
msgid "unknown BB type"
|
|
msgstr "không rõ kiểu BB"
|
|
|
|
#: ieee.c:1217
|
|
msgid "stack overflow"
|
|
msgstr "tràn đống"
|
|
|
|
#: ieee.c:1240
|
|
msgid "stack underflow"
|
|
msgstr "tràn ngược đống"
|
|
|
|
#: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120
|
|
msgid "illegal variable index"
|
|
msgstr "chỉ mục biến không được phép"
|
|
|
|
#: ieee.c:1400
|
|
msgid "illegal type index"
|
|
msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
|
|
|
|
#: ieee.c:1410 ieee.c:1447
|
|
msgid "unknown TY code"
|
|
msgstr "không rõ mã TY"
|
|
|
|
#: ieee.c:1429
|
|
msgid "undefined variable in TY"
|
|
msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
|
|
|
|
#. Pascal file name. FIXME.
|
|
#: ieee.c:1841
|
|
msgid "Pascal file name not supported"
|
|
msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
|
|
|
|
#: ieee.c:1889
|
|
msgid "unsupported qualifier"
|
|
msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ieee.c:2158
|
|
msgid "undefined variable in ATN"
|
|
msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
|
|
|
|
#: ieee.c:2201
|
|
msgid "unknown ATN type"
|
|
msgstr "không rõ kiểu ATN"
|
|
|
|
#. Reserved for FORTRAN common.
|
|
#: ieee.c:2323
|
|
msgid "unsupported ATN11"
|
|
msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
|
|
|
|
#. We have no way to record this information. FIXME.
|
|
#: ieee.c:2350
|
|
msgid "unsupported ATN12"
|
|
msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
|
|
|
|
#: ieee.c:2410
|
|
msgid "unexpected string in C++ misc"
|
|
msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
|
|
|
|
#: ieee.c:2423
|
|
msgid "bad misc record"
|
|
msgstr "mục ghi linh tinh sai"
|
|
|
|
#: ieee.c:2464
|
|
msgid "unrecognized C++ misc record"
|
|
msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
|
|
|
|
#: ieee.c:2579
|
|
msgid "undefined C++ object"
|
|
msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: ieee.c:2613
|
|
msgid "unrecognized C++ object spec"
|
|
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:2649
|
|
msgid "unsupported C++ object type"
|
|
msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ieee.c:2659
|
|
msgid "C++ base class not defined"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:2671 ieee.c:2776
|
|
msgid "C++ object has no fields"
|
|
msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
|
|
|
|
#: ieee.c:2690
|
|
msgid "C++ base class not found in container"
|
|
msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
|
|
|
|
#: ieee.c:2797
|
|
msgid "C++ data member not found in container"
|
|
msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
|
|
|
|
#: ieee.c:2838 ieee.c:2988
|
|
msgid "unknown C++ visibility"
|
|
msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:2872
|
|
msgid "bad C++ field bit pos or size"
|
|
msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
|
|
|
|
#: ieee.c:2964
|
|
msgid "bad type for C++ method function"
|
|
msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:2974
|
|
msgid "no type information for C++ method function"
|
|
msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3013
|
|
msgid "C++ static virtual method"
|
|
msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3108
|
|
msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
|
|
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3147
|
|
msgid "undefined C++ vtable"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3216
|
|
msgid "C++ default values not in a function"
|
|
msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
|
|
|
|
#: ieee.c:3256
|
|
msgid "unrecognized C++ default type"
|
|
msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
|
|
|
|
#: ieee.c:3287
|
|
msgid "reference parameter is not a pointer"
|
|
msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
|
|
|
|
#: ieee.c:3370
|
|
msgid "unrecognized C++ reference type"
|
|
msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3452
|
|
msgid "C++ reference not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3460
|
|
msgid "C++ reference is not pointer"
|
|
msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
|
|
|
|
#: ieee.c:3486 ieee.c:3494
|
|
msgid "missing required ASN"
|
|
msgstr "thiếu ASN cần thiết"
|
|
|
|
#: ieee.c:3521 ieee.c:3529
|
|
msgid "missing required ATN65"
|
|
msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
|
|
|
|
#: ieee.c:3543
|
|
msgid "bad ATN65 record"
|
|
msgstr "mục ghi ATN65 sai"
|
|
|
|
#: ieee.c:4171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
|
|
msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
|
|
|
|
#: ieee.c:4215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
|
|
msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
|
|
|
|
#: ieee.c:5213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
|
|
|
|
#: ieee.c:5247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
|
|
|
|
#: ieee.c:5281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
|
|
|
|
#: mclex.c:241
|
|
msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
|
|
msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
|
|
|
|
#: nlmconv.c:274 srconv.c:1824
|
|
msgid "input and output files must be different"
|
|
msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:321
|
|
msgid "input file named both on command line and with INPUT"
|
|
msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:330
|
|
msgid "no input file"
|
|
msgstr "không có tập tin nhập vào"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:360
|
|
msgid "no name for output file"
|
|
msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:374
|
|
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
|
|
msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:404
|
|
msgid "make .bss section"
|
|
msgstr "tạo phần « .bss »"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:414
|
|
msgid "make .nlmsections section"
|
|
msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:442
|
|
msgid "set .bss vma"
|
|
msgstr "đặt vma .bss"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:449
|
|
msgid "set .data size"
|
|
msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
|
|
msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:649
|
|
msgid "set start address"
|
|
msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:698
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: START procedure %s not defined"
|
|
msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:700
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
|
|
msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:702
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
|
|
msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908
|
|
msgid "custom section"
|
|
msgstr "phần riêng"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:742 nlmconv.c:937
|
|
msgid "help section"
|
|
msgstr "phần trợ giúp"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:764 nlmconv.c:955
|
|
msgid "message section"
|
|
msgstr "phần thông điệp"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:779 nlmconv.c:988
|
|
msgid "module section"
|
|
msgstr "phần mô-đun"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:798 nlmconv.c:1004
|
|
msgid "rpc section"
|
|
msgstr "phần rpc"
|
|
|
|
#. There is no place to record this information.
|
|
#: nlmconv.c:834
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023
|
|
msgid "shared section"
|
|
msgstr "phần dùng chung"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:863
|
|
msgid "warning: No version number given"
|
|
msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: read: %s"
|
|
msgstr "%s: đọc: %s"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:925
|
|
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
|
|
msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1102
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
|
|
msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1103
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
|
|
" -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
|
|
" -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
|
|
" -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
|
|
" -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>.\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the program's version\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
|
|
" -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
|
|
" -T --header-file=<tập_tin>\n"
|
|
"\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
|
|
" -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
|
|
" -d --debug\n"
|
|
"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
|
|
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "support not compiled in for %s"
|
|
msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1181
|
|
msgid "make section"
|
|
msgstr "tạo phần"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1195
|
|
msgid "set section size"
|
|
msgstr "lập kích cỡ phần"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1201
|
|
msgid "set section alignment"
|
|
msgstr "lập canh lề phần"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1205
|
|
msgid "set section flags"
|
|
msgstr "lập các cờ phân"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1216
|
|
msgid "set .nlmsections size"
|
|
msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319
|
|
msgid "set .nlmsection contents"
|
|
msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1796
|
|
msgid "stub section sizes"
|
|
msgstr "kích cỡ phần stub"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1843
|
|
msgid "writing stub"
|
|
msgstr "đang ghi stub"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1927
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
|
|
msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1991
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
|
|
msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:2118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: execution of %s failed: "
|
|
msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
|
|
|
|
#: nlmconv.c:2133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Execution of %s failed"
|
|
msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
|
|
|
|
#: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
|
|
|
|
#: nm.c:226
|
|
#, c-format
|
|
msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
|
|
msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
|
|
|
|
#: nm.c:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
|
|
" -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
|
|
" -B Same as --format=bsd\n"
|
|
" -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
|
|
" The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
|
|
" `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
|
|
" or `gnat'\n"
|
|
" --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
|
|
" -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
|
|
" --defined-only Display only defined symbols\n"
|
|
" -e (ignored)\n"
|
|
" -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
|
|
" `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
|
|
" -g, --extern-only Display only external symbols\n"
|
|
" -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
|
|
" line number for each symbol\n"
|
|
" -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
|
|
" -o Same as -A\n"
|
|
" -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
|
|
" -P, --portability Same as --format=posix\n"
|
|
" -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
|
|
" -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
|
|
" -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
|
|
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
|
|
"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
|
|
" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n"
|
|
"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
|
|
" --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
|
|
" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
|
|
" --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
|
|
" -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
|
|
" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
|
|
" -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
|
|
" -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
|
|
" -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
|
|
" -o \t\t\tBằng « -A »\n"
|
|
" -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
|
|
" -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
|
|
" -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n"
|
|
|
|
#: nm.c:250
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n"
|
|
msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
|
|
|
|
#: nm.c:253
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
|
|
" -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
|
|
" --size-sort Sort symbols by size\n"
|
|
" --special-syms Include special symbols in the output\n"
|
|
" --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
|
|
" -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
|
|
" --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
|
|
" -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
|
|
" -X 32_64 (ignored)\n"
|
|
" @FILE Read options from FILE\n"
|
|
" -h, --help Display this information\n"
|
|
" -V, --version Display this program's version number\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n"
|
|
"\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
|
|
" --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
|
|
" --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
|
|
" --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
|
|
" -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra giá trị các ký hiệu\n"
|
|
" --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
|
|
" -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n"
|
|
" -X 32_64 (bị lờ đi)\n"
|
|
" @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n"
|
|
" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:301
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid radix"
|
|
msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
|
|
|
|
#: nm.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid output format"
|
|
msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
|
|
|
|
#: nm.c:346 readelf.c:8546 readelf.c:8591
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<processor specific>: %d"
|
|
msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
|
|
|
|
#: nm.c:348 readelf.c:8555 readelf.c:8609
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<OS specific>: %d"
|
|
msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
|
|
|
|
#: nm.c:350 readelf.c:8558 readelf.c:8612
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown>: %d"
|
|
msgstr "<không rõ>: %d"
|
|
|
|
#: nm.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Archive index:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chỉ mục kho lưu:\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1254
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Undefined symbols from %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1256
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Symbols from %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ký hiệu từ %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1258 nm.c:1309
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1261 nm.c:1312
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1305
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Undefined symbols from %s[%s]:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1307
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Symbols from %s[%s]:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1399
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Print width has not been initialized (%d)"
|
|
msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
|
|
|
|
#: nm.c:1627
|
|
msgid "Only -X 32_64 is supported"
|
|
msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 » thôi"
|
|
|
|
#: nm.c:1656
|
|
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
|
|
msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn « --size-sort » và « --undefined-only »"
|
|
|
|
#: nm.c:1657
|
|
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
|
|
msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ."
|
|
|
|
#: nm.c:1685
|
|
#, c-format
|
|
msgid "data size %ld"
|
|
msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
|
|
|
|
#: objcopy.c:473 srconv.c:1732
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:474
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
|
|
msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:476
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
|
|
" -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
|
|
" -B --binary-architecture <arch> Set output arch, when input is arch-less\n"
|
|
" -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
|
|
" --debugging Convert debugging information, if possible\n"
|
|
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
|
|
" -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
|
|
" --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
|
|
" -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
|
|
" -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
|
|
" -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
|
|
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
|
|
" -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbol <name>\n"
|
|
" Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
|
|
" relocations\n"
|
|
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
|
|
" --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
|
|
" -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
|
|
" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
|
|
" --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
|
|
" -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
|
|
" --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
|
|
" -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
|
|
" -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
|
|
" --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
|
|
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
|
|
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
|
|
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
|
|
" -i --interleave [<number>] Only copy N out of every <number> bytes\n"
|
|
" --interleave-width <number> Set N for --interleave\n"
|
|
" -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
|
|
" --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
|
|
" --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
|
|
" --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
|
|
" {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
|
|
" Add <incr> to the start address\n"
|
|
" {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
|
|
" Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
|
|
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
|
|
" Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
|
|
" --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
|
|
" Change the LMA of section <name> by <val>\n"
|
|
" --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
|
|
" Change the VMA of section <name> by <val>\n"
|
|
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
|
|
" Warn if a named section does not exist\n"
|
|
" --set-section-flags <name>=<flags>\n"
|
|
" Set section <name>'s properties to <flags>\n"
|
|
" --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
|
|
" --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
|
|
" --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
|
|
" Handle long section names in Coff objects.\n"
|
|
" --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
|
|
" --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
|
|
" --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
|
|
" --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
|
|
" --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
|
|
" listed in <file>\n"
|
|
" --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
|
|
" --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
|
|
" --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbols <file>\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
|
|
" in <file>\n"
|
|
" --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
|
|
" --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
|
|
" --writable-text Mark the output text as writable\n"
|
|
" --readonly-text Make the output text write protected\n"
|
|
" --pure Mark the output file as demand paged\n"
|
|
" --impure Mark the output file as impure\n"
|
|
" --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
|
|
" --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
|
|
" --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
|
|
" Add <prefix> to start of every allocatable\n"
|
|
" section name\n"
|
|
" --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n"
|
|
" --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n"
|
|
" <commit>\n"
|
|
" --image-base <address> Set PE image base to <address>\n"
|
|
" --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n"
|
|
" --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n"
|
|
" <commit>\n"
|
|
" --subsystem <name>[:<version>]\n"
|
|
" Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n"
|
|
" --compress-debug-sections Compress DWARF debug sections using zlib\n"
|
|
" --decompress-debug-sections Decompress DWARF debug sections using zlib\n"
|
|
" -v --verbose List all object files modified\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -V --version Display this program's version number\n"
|
|
" -h --help Display this output\n"
|
|
" --info List object formats & architectures supported\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -I --input-target <tên_bfd> Giả định tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
|
|
" -O --output-target <tên_bfd> Tạo tập tin định dạng <tên_bfd>\n"
|
|
" -B --binary-architecture <kiến_trúc> Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n"
|
|
" -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
|
|
" --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n"
|
|
" -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n"
|
|
" -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n"
|
|
" --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
|
|
" -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n"
|
|
" -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
|
|
" -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
|
|
" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
|
|
" -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
|
|
" Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để định vị lại\n"
|
|
" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
|
|
" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
|
|
" -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n"
|
|
" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
|
|
" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n"
|
|
" -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
|
|
" --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
|
|
" -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
|
|
" -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> đánh dấu là yếu\n"
|
|
" --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n"
|
|
" -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n"
|
|
" -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
|
|
" -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
|
|
" -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n"
|
|
" --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n"
|
|
" -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
|
|
" --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
|
|
" --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n"
|
|
" --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n"
|
|
" {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
|
|
" Thêm <tăng> vào địa chỉ bắt đầu\n"
|
|
" {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
|
|
" Thêm <tăng> LMA và VMA vào địa chỉ bắt đầu\n"
|
|
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
|
|
" Thay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
|
|
" --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
|
|
" Thay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
|
|
" --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
|
|
" Thay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
|
|
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
|
|
" Cảnh báo nếu không có phần có tên\n"
|
|
" --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
|
|
" Đặt thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
|
|
" --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
|
|
" --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>] Thay đổi phần <cũ> thành <mới>\n"
|
|
" --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
|
|
" Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
|
|
" --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
|
|
" --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n"
|
|
" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n"
|
|
" --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
|
|
" --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn « --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu\n"
|
|
" được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
|
|
" --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n"
|
|
" --strip-symbols <tập_tin> « -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
|
|
" « --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
|
|
" được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --keep-symbols <tập_tin>\n"
|
|
" « -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --localize-symbols <tập_tin> « -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --keep-global-symbols <tập_tin> « -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --weaken-symbols <tập_tin> « -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n"
|
|
" --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n"
|
|
" --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n"
|
|
" --pure\n"
|
|
" Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n"
|
|
" --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
|
|
" --prefix-symbols <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu\n"
|
|
" --prefix-sections <tiền_tố>\n"
|
|
" Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n"
|
|
" --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
|
|
" Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
|
|
" --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
|
|
" --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
|
|
" <commit>\n"
|
|
" --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
|
|
" --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
|
|
" --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
|
|
" <commit>\n"
|
|
" --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
|
|
" Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
|
|
" --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
|
|
" --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
|
|
" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
|
|
" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Removes symbols and sections from files\n"
|
|
msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
|
|
" -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
|
|
" -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
|
|
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
|
|
" -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
|
|
" -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
|
|
" -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
|
|
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
|
|
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
|
|
" -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
|
|
" -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
|
|
" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
|
|
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
|
|
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
|
|
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
|
|
" -v --verbose List all object files modified\n"
|
|
" -V --version Display this program's version number\n"
|
|
" -h --help Display this output\n"
|
|
" --info List object formats & architectures supported\n"
|
|
" -o <file> Place stripped output into <file>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t(đích nhập)\n"
|
|
" -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t(đích xuất)\n"
|
|
" -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t(đích)\n"
|
|
" -p --preserve-dates\n"
|
|
"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
|
|
"\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
|
|
" -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
|
|
" -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
|
|
"\t\t(tước hết)\n"
|
|
" -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
|
|
"\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
|
|
" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
|
|
"\t\t(tước không cần thiết)\n"
|
|
" --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
|
|
"\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
|
|
" -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
|
|
"\t\t(tước ký hiệu)\n"
|
|
" -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
|
|
"\t\t(giữ ký hiệu)\n"
|
|
" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
|
|
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
|
|
" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
|
|
" -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
|
|
"\t\t(hủy hết)\n"
|
|
" -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
|
|
"\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
|
|
" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
|
|
"\t\t(chi tiết)\n"
|
|
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
|
|
" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
|
|
"\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
|
|
" @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized section flag `%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:660
|
|
#, c-format
|
|
msgid "supported flags: %s"
|
|
msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:761
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open '%s': %s"
|
|
msgstr "không thể mở « %s »: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:764 objcopy.c:3392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: fread failed"
|
|
msgstr "%s: fread bị lỗi"
|
|
|
|
#: objcopy.c:837
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
|
|
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
|
|
msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
|
|
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
|
|
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1321
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
|
|
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
|
|
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: premature end of file"
|
|
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat returns negative size for `%s'"
|
|
msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1372
|
|
#, c-format
|
|
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
|
|
msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1429
|
|
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1438
|
|
#, c-format
|
|
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
|
|
msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter."
|
|
msgstr "Tập tin đầu vào `%s' bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân."
|
|
|
|
#: objcopy.c:1495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
|
|
msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Output file cannot represent architecture `%s'"
|
|
msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc `%s'"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1561
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
|
|
msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1620
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't add section '%s'"
|
|
msgstr "không thể thêm phần « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1634
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't create section `%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo phần « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create debug link section `%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1773
|
|
msgid "Can't fill gap after section"
|
|
msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1797
|
|
msgid "can't add padding"
|
|
msgstr "không thể đệm thêm"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1888
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot fill debug link section `%s'"
|
|
msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1951
|
|
msgid "error copying private BFD data"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1962
|
|
#, c-format
|
|
msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
|
|
msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1966
|
|
msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
|
|
msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1970
|
|
msgid "ignoring the alternative value"
|
|
msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2002 objcopy.c:2038
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2068
|
|
msgid "Unable to recognise the format of file"
|
|
msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: the input file '%s' is empty"
|
|
msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2339
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Multiple renames of section %s"
|
|
msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2390
|
|
msgid "error in private header data"
|
|
msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2468
|
|
msgid "failed to create output section"
|
|
msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2482
|
|
msgid "failed to set size"
|
|
msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2496
|
|
msgid "failed to set vma"
|
|
msgstr "lỗi đặt vma"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2521
|
|
msgid "failed to set alignment"
|
|
msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2555
|
|
msgid "failed to copy private data"
|
|
msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2637
|
|
msgid "relocation count is negative"
|
|
msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
|
|
|
|
#. User must pad the section up in order to do this.
|
|
#: objcopy.c:2698
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
|
|
msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2884
|
|
msgid "can't create debugging section"
|
|
msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2897
|
|
msgid "can't set debugging section contents"
|
|
msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2905
|
|
#, c-format
|
|
msgid "don't know how to write debugging information for %s"
|
|
msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3048
|
|
msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: bad version in PE subsystem"
|
|
msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown PE subsystem: %s"
|
|
msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3212
|
|
msgid "byte number must be non-negative"
|
|
msgstr "số byte phải là khác âm"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3218
|
|
#, c-format
|
|
msgid "architecture %s unknown"
|
|
msgstr "không rõ kiến trúc %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3226
|
|
msgid "interleave must be positive"
|
|
msgstr "khoảng chen vào phải là dương"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3235
|
|
msgid "interleave width must be positive"
|
|
msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3255 objcopy.c:3263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s both copied and removed"
|
|
msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3362 objcopy.c:3442 objcopy.c:3550 objcopy.c:3581 objcopy.c:3605
|
|
#: objcopy.c:3609 objcopy.c:3629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad format for %s"
|
|
msgstr "định dạng sai cho %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open: %s: %s"
|
|
msgstr "không thể mở : %s: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3519
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
|
|
msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown long section names option '%s'"
|
|
msgstr "không rõ tùy tên phần dài « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3698
|
|
msgid "unable to parse alternative machine code"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3743
|
|
msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
|
|
msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3746
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
|
|
msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3761
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
|
|
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid commit value for --heap"
|
|
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3792
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
|
|
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid commit value for --stack"
|
|
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3827
|
|
msgid "interleave start byte must be set with --byte"
|
|
msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3830
|
|
msgid "byte number must be less than interleave"
|
|
msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3833
|
|
msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`"
|
|
msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào`"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3860
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown input EFI target: %s"
|
|
msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown output EFI target: %s"
|
|
msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
|
|
msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3916
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
|
|
msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3944 objcopy.c:3958
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s%c0x%s never used"
|
|
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
|
|
|
|
#: objdump.c:201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
|
|
msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:203
|
|
#, c-format
|
|
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
|
|
msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:204
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -a, --archive-headers Display archive header information\n"
|
|
" -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
|
|
" -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
|
|
" -P, --private=OPT,OPT... Display object format specific contents\n"
|
|
" -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
|
|
" -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
|
|
" -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
|
|
" -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
|
|
" -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
|
|
" -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
|
|
" -g, --debugging Display debug information in object file\n"
|
|
" -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
|
|
" -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
|
|
" -W[lLiaprmfFsoRt] or\n"
|
|
" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
|
|
" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
|
|
" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
|
|
" Display DWARF info in the file\n"
|
|
" -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
|
|
" -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
|
|
" -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
|
|
" -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -v, --version Display this program's version number\n"
|
|
" -i, --info List object formats and architectures supported\n"
|
|
" -H, --help Display this information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n"
|
|
" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ \"phần đầu tập tin\"\n"
|
|
" -p, --private-headers\n"
|
|
" Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
|
|
"\t\t(các phần đầu riêng)\n"
|
|
" -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n"
|
|
" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của \"các phần đầu của phần\"\n"
|
|
" -x, --all-headers Hiển thị nội dung của \"mọi phần đầu\"\n"
|
|
" -d, --disassemble\n"
|
|
"\t\tHiển thị nội dung của mã của các phần có khả năng thực hiện\n"
|
|
"\t\t(dịch ngược)\n"
|
|
" -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n"
|
|
"\t\t(dịch ngược hết)\n"
|
|
" -S, --source Trộn lẫn mã \"nguồn\" với việc dịch ngược\n"
|
|
" -s, --full-contents Hiển thị \"nội dung đầy đủ\" của mọi phần đã yêu cầu\n"
|
|
" -g, --debugging Hiển thị thông tin \"gỡ lỗi\" trong tập tin đối tượng\n"
|
|
" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
|
|
"\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
|
|
" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
|
|
" -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n"
|
|
" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
|
|
" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
|
|
" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
|
|
" Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
|
|
" -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
|
|
"\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
|
|
" -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
|
|
"\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
|
|
" -r, --reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
|
|
"\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
|
|
" -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
|
|
"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -v, --version Hiển thị số thự tự \"phiên bản\" của chương trình này\n"
|
|
" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
|
|
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
|
|
" -H, --help Hiển thị \"trợ giúp\" này\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:236
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The following switches are optional:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:237
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
|
|
" -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
|
|
" -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
|
|
" -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
|
|
" -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
|
|
" -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
|
|
" --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
|
|
" -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
|
|
" -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
|
|
" -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
|
|
" -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
|
|
" The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
|
|
" `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
|
|
" or `gnat'\n"
|
|
" -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
|
|
" -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
|
|
" --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
|
|
" --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
|
|
" --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
|
|
" --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
|
|
" --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a single line for -d\n"
|
|
" --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
|
|
" --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
|
|
" --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
|
|
" --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n"
|
|
" -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n"
|
|
" -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n"
|
|
" -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
|
|
"\t\tChuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n"
|
|
" -EB --endian=big\n"
|
|
"\t\tCoi định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
|
|
" -EL --endian=little\n"
|
|
"\t\tCoi định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
|
|
" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng « -S »)\n"
|
|
" -I, --include=THƯ_MỤC\n"
|
|
"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
|
|
" -l, --line-numbers\n"
|
|
"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
|
|
" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
|
|
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
|
|
"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
|
|
"\t\t • auto\t\ttự động\n"
|
|
"\t\t • gnu\n"
|
|
"\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
|
|
"\t\t • arm\n"
|
|
"\t\t • hp\n"
|
|
"\t\t • edg\n"
|
|
"\t\t • gnu-v3\n"
|
|
" \t\t • java\n"
|
|
"\t\t • gnat\n"
|
|
" -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
|
|
" -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
|
|
" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
|
|
" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
|
|
" --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n"
|
|
" --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n"
|
|
" --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n"
|
|
" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
|
|
" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
|
|
" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n"
|
|
" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
|
|
" --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
|
|
" or deeper\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
|
|
" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n"
|
|
" haysâu hơn\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:275
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Options supported for -P/--private switch:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy hỗ trợ cho tùy chuyển -P/--private:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:426
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file"
|
|
msgstr "phần '%s' được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào"
|
|
|
|
#: objdump.c:530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sections:\n"
|
|
msgstr "Phần:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:533 objdump.c:537
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
|
|
msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
|
|
|
|
#: objdump.c:539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
|
|
msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
|
|
|
|
#: objdump.c:543
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags"
|
|
msgstr " Cờ"
|
|
|
|
#: objdump.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not a dynamic object"
|
|
msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
|
|
|
|
#: objdump.c:1012 objdump.c:1036
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (File Offset: 0x%lx)"
|
|
msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)"
|
|
|
|
#: objdump.c:1662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disassemble_fn returned length %d"
|
|
msgstr "disassemble_fn trả về độ dài %d"
|
|
|
|
#: objdump.c:1967
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Disassembly of section %s:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Việc rã phần %s:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't use supplied machine %s"
|
|
msgstr "không thể sử dụng máy đã áp dụng %s"
|
|
|
|
#: objdump.c:2162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't disassemble for architecture %s\n"
|
|
msgstr "không thể địch ngược mã (disassemble) cho kiến trúc %s\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2242 objdump.c:2265
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Can't get contents for section '%s'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2406
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No %s section present\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có phần %s ở\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reading %s section of %s failed: %s"
|
|
msgstr "đọc phần %s của %s gặp lỗi: %s"
|
|
|
|
#: objdump.c:2459
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Contents of %s section:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nội dung của phần %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2590
|
|
#, c-format
|
|
msgid "architecture: %s, "
|
|
msgstr "kiến trúc: %s, "
|
|
|
|
#: objdump.c:2593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "flags 0x%08x:\n"
|
|
msgstr "cờ 0x%08x:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2607
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"start address 0x"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"địa chỉ đầu 0x"
|
|
|
|
#: objdump.c:2633
|
|
msgid "option -P/--private not supported by this file"
|
|
msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này"
|
|
|
|
#: objdump.c:2657
|
|
#, c-format
|
|
msgid "target specific dump '%s' not supported"
|
|
msgstr "đích đã chỉ định đổ đống '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: objdump.c:2721
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Contents of section %s:"
|
|
msgstr "Nội dung của phần %s:"
|
|
|
|
#: objdump.c:2723
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
|
|
msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)"
|
|
|
|
#: objdump.c:2729
|
|
msgid "Reading section failed"
|
|
msgstr "Đọc phần (section) gặp lỗi"
|
|
|
|
#: objdump.c:2832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no symbols\n"
|
|
msgstr "không có ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2839
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no information for symbol number %ld\n"
|
|
msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2842
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
|
|
msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:3163
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: file format %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: định dạng tập tin %s\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:3223
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: printing debugging information failed"
|
|
msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
|
|
|
|
#: objdump.c:3327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "In archive %s:\n"
|
|
msgstr "Trong kho lưu %s\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:3438
|
|
msgid "error: the start address should be before the end address"
|
|
msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
|
|
|
|
#: objdump.c:3443
|
|
msgid "error: the stop address should be after the start address"
|
|
msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
|
|
|
|
#: objdump.c:3455
|
|
msgid "error: prefix strip must be non-negative"
|
|
msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
|
|
|
|
#: objdump.c:3460
|
|
msgid "error: instruction width must be positive"
|
|
msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
|
|
|
|
#: objdump.c:3469
|
|
msgid "unrecognized -E option"
|
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
|
|
|
|
#: objdump.c:3480
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) « %s »"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:75
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"For XCOFF files:\n"
|
|
" header Display the file header\n"
|
|
" aout Display the auxiliary header\n"
|
|
" sections Display the section headers\n"
|
|
" syms Display the symbols table\n"
|
|
" relocs Display the relocation entries\n"
|
|
" lineno Display the line number entries\n"
|
|
" loader Display loader section\n"
|
|
" except Display exception table\n"
|
|
" typchk Display type-check section\n"
|
|
" traceback Display traceback tags\n"
|
|
" toc Display toc symbols\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cho các tập tin XCOFF:\n"
|
|
" header Hiển thị phần đầu tập tin\n"
|
|
" aout Hiển thị phần đầu auxiliary\n"
|
|
" sections Hiển thị phần chương\n"
|
|
" syms Hiển thị bảng ký hiệu\n"
|
|
" relocs Hiển thị mục tái định vị\n"
|
|
" lineno Hiển thị mục số dòng\n"
|
|
" loader Hiển thị chương tải\n"
|
|
" except Hiển thị bảng ngoại lệ\n"
|
|
" typchk Hiển thị chương kiểm-tra-kiểu\n"
|
|
" traceback Hiển thị thẻ traceback\n"
|
|
" toc Hiển thị mục lục (toc) ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:416
|
|
#, c-format
|
|
msgid " nbr sections: %d\n"
|
|
msgstr " các đoạn nbr: %d\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:417
|
|
#, c-format
|
|
msgid " time and date: 0x%08x - "
|
|
msgstr " thời gian và ngày tháng: 0x%08x - "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not set\n"
|
|
msgstr "chưa đặt\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:426
|
|
#, c-format
|
|
msgid " symbols off: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " symbols off: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:427
|
|
#, c-format
|
|
msgid " nbr symbols: %d\n"
|
|
msgstr " các ký hiệu nbr: %d\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid " opt hdr sz: %d\n"
|
|
msgstr " opt hdr sz: %d\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:429
|
|
#, c-format
|
|
msgid " flags: 0x%04x "
|
|
msgstr " các cờ: 0x%04x "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Auxiliary header:\n"
|
|
msgstr "Phần đầu bổ trợ:\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:446
|
|
#, c-format
|
|
msgid " No aux header\n"
|
|
msgstr " Không phần đầu aux\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: optionnal header size too large (> %d)\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:457
|
|
msgid "cannot read auxhdr"
|
|
msgstr "không đọc được auxhdr"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_mflag (magic): 0x%04x 0%04o\n"
|
|
msgstr " o_mflag (kỳ diệu): 0x%04x 0%04o\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:463
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_vstamp: 0x%04x\n"
|
|
msgstr " o_vstamp: 0x%04x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:465
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_tsize: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " o_tsize: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:467
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_dsize: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " o_dsize: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:469
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_entry: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " o_entry: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:471
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_text_start: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " o_text_start: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:473
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_data_start: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " o_data_start: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:477
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_toc: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " o_toc: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:479
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_snentry: 0x%04x\n"
|
|
msgstr " o_snentry: 0x%04x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:481
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_sntext: 0x%04x\n"
|
|
msgstr " o_sntext: 0x%04x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:483
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_sndata: 0x%04x\n"
|
|
msgstr " o_sndata: 0x%04x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_sntoc: 0x%04x\n"
|
|
msgstr " o_sntoc: 0x%04x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:487
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_snloader: 0x%04x\n"
|
|
msgstr " o_snloader: 0x%04x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:489
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_snbss: 0x%04x\n"
|
|
msgstr " o_snbss: 0x%04x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:491
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_algntext: %u\n"
|
|
msgstr " o_algntext: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:493
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_algndata: %u\n"
|
|
msgstr " o_algndata: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_modtype: 0x%04x"
|
|
msgstr " o_modtype: 0x%04x"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_cputype: 0x%04x\n"
|
|
msgstr " o_cputype: 0x%04x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:502
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_maxstack: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " o_maxstack: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:504
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_maxdata: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " o_maxdata: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:507
|
|
#, c-format
|
|
msgid " o_debugger: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " o_debugger: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:521
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n"
|
|
msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:526
|
|
#, c-format
|
|
msgid " No section header\n"
|
|
msgstr " Không phần đầu đoạn\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:531 od-xcoff.c:542 od-xcoff.c:598
|
|
msgid "cannot read section header"
|
|
msgstr "không thể đọc phần đầu của phần"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:534
|
|
#, c-format
|
|
msgid " # Name paddr vaddr size scnptr relptr lnnoptr nrel nlnno\n"
|
|
msgstr " # Tên paddr vaddr kích thước scnptr relptr lnnoptr nrel nlnno\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:546
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%2d %-8.8s %08x %08x %08x %08x %08x %08x %-5d %-5d\n"
|
|
msgstr "%2d %-8.8s %08x %08x %08x %08x %08x %08x %-5d %-5d\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:557
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags: %08x "
|
|
msgstr " Các cờ: %08x "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:565
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
|
|
msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:586 od-xcoff.c:919 od-xcoff.c:974
|
|
msgid "cannot read section headers"
|
|
msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:650
|
|
msgid "cannot read strings table len"
|
|
msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:664
|
|
msgid "cannot read strings table"
|
|
msgstr "không đọc được bảng các chuỗi"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:672
|
|
msgid "cannot read symbol table"
|
|
msgstr "không đọc được bảng ký hiệu"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:687
|
|
msgid "cannot read symbol entry"
|
|
msgstr "không thể đọc mục ký hiệu"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:722
|
|
msgid "cannot read symbol aux entry"
|
|
msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)"
|
|
msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:749
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
":\n"
|
|
" No symbols\n"
|
|
msgstr ""
|
|
":\n"
|
|
" Không có ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:755
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (no strings):\n"
|
|
msgstr " (không có chuỗi):\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:757
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (strings size: %08x):\n"
|
|
msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:770
|
|
#, c-format
|
|
msgid " # sc value section type aux name/off\n"
|
|
msgstr " # sc giá trị phần kiểu aux tên/off\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:821
|
|
#, c-format
|
|
msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
|
|
msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:827
|
|
#, c-format
|
|
msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
|
|
msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
|
|
|
|
#. Function aux entry.
|
|
#: od-xcoff.c:837
|
|
#, c-format
|
|
msgid " exptr: %08x fsize: %08x lnnoptr: %08x endndx: %u\n"
|
|
msgstr " exptr: %08x fsize: %08x lnnoptr: %08x endndx: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:856
|
|
#, c-format
|
|
msgid " scnsym: %-8u"
|
|
msgstr " scnsym: %-8u"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:858
|
|
#, c-format
|
|
msgid " scnlen: %08x"
|
|
msgstr " scnlen: %08x"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:859
|
|
#, c-format
|
|
msgid " h: parm=%08x sn=%04x al: 2**%u"
|
|
msgstr " h: parm=%08x sn=%04x al: 2**%u"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:863
|
|
#, c-format
|
|
msgid " typ: "
|
|
msgstr " typ: "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:865
|
|
#, c-format
|
|
msgid " cl: "
|
|
msgstr " cl: "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:878
|
|
#, c-format
|
|
msgid " ftype: %02x "
|
|
msgstr " ftype: %02x "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:881
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fname: %.14s"
|
|
msgstr "fname: %.14s"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: od-xcoff.c:887
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s"
|
|
msgstr " %s"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:889
|
|
#, c-format
|
|
msgid "offset: %08x"
|
|
msgstr "khoảng bù (offset): %08x"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:896
|
|
#, c-format
|
|
msgid " lnno: %u\n"
|
|
msgstr " lnno: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:931
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Relocations for %s (%u)\n"
|
|
msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:934
|
|
msgid "cannot read relocations"
|
|
msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:937
|
|
#, c-format
|
|
msgid "vaddr sgn mod sz type symndx symbol\n"
|
|
msgstr "vaddr sgn mod sz type symndx ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:946
|
|
msgid "cannot read relocation entry"
|
|
msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:950
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%08x %c %c %-2u "
|
|
msgstr "%08x %c %c %-2u "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:986
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Line numbers for %s (%u)\n"
|
|
msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:989
|
|
msgid "cannot read line numbers"
|
|
msgstr "không thể đọc được số dòng"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:992
|
|
#, c-format
|
|
msgid "lineno symndx/paddr\n"
|
|
msgstr "lineno symndx/paddr\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1000
|
|
msgid "cannot read line number entry"
|
|
msgstr "không thể đọc mục số của dòng"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1004
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-6u "
|
|
msgstr " %-6u "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1043
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no .loader section in file\n"
|
|
msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section .loader is too short\n"
|
|
msgstr "phần .loader quá ngắn\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1056
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Loader header:\n"
|
|
msgstr "Phần đầu bộ tải:\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1058
|
|
#, c-format
|
|
msgid " version: %u\n"
|
|
msgstr " phiên bản: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1061
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Unhandled version\n"
|
|
msgstr " Phiên bản không nắm được\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1066
|
|
#, c-format
|
|
msgid " nbr symbols: %u\n"
|
|
msgstr " ký hiệu nbr: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1068
|
|
#, c-format
|
|
msgid " nbr relocs: %u\n"
|
|
msgstr " nbr relocs: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1069
|
|
#, c-format
|
|
msgid " import strtab len: %u\n"
|
|
msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1072
|
|
#, c-format
|
|
msgid " nbr import files: %u\n"
|
|
msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1074
|
|
#, c-format
|
|
msgid " import file off: %u\n"
|
|
msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1076
|
|
#, c-format
|
|
msgid " string table len: %u\n"
|
|
msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1078
|
|
#, c-format
|
|
msgid " string table off: %u\n"
|
|
msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1081
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dynamic symbols:\n"
|
|
msgstr "Các ký hiệu động:\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1082
|
|
#, c-format
|
|
msgid " # value sc IFEW ty class file pa name\n"
|
|
msgstr " # giá trị sc IFEW ty class file pa name\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1087
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %4u %08x %3u "
|
|
msgstr " %4u %08x %3u "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1100
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %3u %3u "
|
|
msgstr " %3u %3u "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1109
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(bad offset: %u)"
|
|
msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dynamic relocs:\n"
|
|
msgstr "relocs động:\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1117
|
|
#, c-format
|
|
msgid " vaddr sec sz typ sym\n"
|
|
msgstr " vaddr sec sz typ sym\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1129
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %08x %3u %c%c %2u "
|
|
msgstr " %08x %3u %c%c %2u "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1140
|
|
#, c-format
|
|
msgid ".text"
|
|
msgstr ".text"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1143
|
|
#, c-format
|
|
msgid ".data"
|
|
msgstr ".data"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1146
|
|
#, c-format
|
|
msgid ".bss"
|
|
msgstr ".bss"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: od-xcoff.c:1149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u"
|
|
msgstr "%u"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Import files:\n"
|
|
msgstr "Nhập các tập tin:\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no .except section in file\n"
|
|
msgstr "không có phần .except trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Exception table:\n"
|
|
msgstr "Bảng ngoại lệ:\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "lang reason sym/addr\n"
|
|
msgstr "lý do `lang' sym/addr\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1204
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %02x %02x "
|
|
msgstr " %02x %02x "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@%08x"
|
|
msgstr "@%08x"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no .typchk section in file\n"
|
|
msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type-check section:\n"
|
|
msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "offset len lang-id general-hash language-hash\n"
|
|
msgstr "offset len lang-id general-hash language-hash\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1282
|
|
#, c-format
|
|
msgid " address beyond section size\n"
|
|
msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1292
|
|
#, c-format
|
|
msgid " tags at %08x\n"
|
|
msgstr " các thẻ tại %08x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1299
|
|
#, c-format
|
|
msgid " version: %u, lang: %u, global_link: %u, is_eprol: %u, has_tboff: %u, int_proc: %u\n"
|
|
msgstr " phiên bản: %u, lang: %u, global_link: %u, is_eprol: %u, has_tboff: %u, int_proc: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1306
|
|
#, c-format
|
|
msgid " has_ctl: %u, tocless: %u, fp_pres: %u, log_abort: %u, int_hndl: %u\n"
|
|
msgstr " has_ctl: %u, tocless: %u, fp_pres: %u, log_abort: %u, int_hndl: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1312
|
|
#, c-format
|
|
msgid " name_pres: %u, uses_alloca: %u, cl_dis_inv: %u, saves_cr: %u, saves_lr: %u\n"
|
|
msgstr " name_pres: %u, uses_alloca: %u, cl_dis_inv: %u, saves_cr: %u, saves_lr: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1318
|
|
#, c-format
|
|
msgid " stores_bc: %u, fixup: %u, fpr_saved: %-2u, spare3: %u, gpr_saved: %-2u\n"
|
|
msgstr " stores_bc: %u, fixup: %u, fpr_saved: %-2u, spare3: %u, gpr_saved: %-2u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1324
|
|
#, c-format
|
|
msgid " fixparms: %-3u floatparms: %-3u parm_on_stk: %u\n"
|
|
msgstr " fixparms: %-3u floatparms: %-3u parm_on_stk: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1337
|
|
#, c-format
|
|
msgid " parminfo: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " parminfo: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1348
|
|
#, c-format
|
|
msgid " tb_offset: 0x%08x (start=0x%08x)\n"
|
|
msgstr " tb_offset: 0x%08x (bắt đầu=0x%08x)\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1359
|
|
#, c-format
|
|
msgid " hand_mask_offset: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " hand_mask_offset: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1370
|
|
#, c-format
|
|
msgid " number of CTL anchors: %u\n"
|
|
msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1375
|
|
#, c-format
|
|
msgid " CTL[%u]: %08x\n"
|
|
msgstr " CTL[%u]: %08x\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1389
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Name (len: %u): "
|
|
msgstr " Tên (dài: %u): "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[truncated]\n"
|
|
msgstr "[bị cắt ngắn]\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1407
|
|
#, c-format
|
|
msgid " alloca reg: %u\n"
|
|
msgstr " alloca reg: %u\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1411
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (end of tags at %08x)\n"
|
|
msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1414
|
|
#, c-format
|
|
msgid " no tags found\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1418
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Truncated .text section\n"
|
|
msgstr "Phần « .text » (văn bản) bị cắt cụt\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1503
|
|
#, c-format
|
|
msgid "TOC:\n"
|
|
msgstr "Mục Lục (TOC):\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1546
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n"
|
|
msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1630
|
|
msgid "cannot read header"
|
|
msgstr "không thể đọc phần đầu"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File header:\n"
|
|
msgstr "Đầu tập tin:\n"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1639
|
|
#, c-format
|
|
msgid " magic: 0x%04x (0%04o) "
|
|
msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) "
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1643
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(WRMAGIC: writable text segments)"
|
|
msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1646
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)"
|
|
msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1649
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)"
|
|
msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown magic"
|
|
msgstr "không hiểu số mầu nhiệm"
|
|
|
|
#: od-xcoff.c:1659
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Unhandled magic\n"
|
|
msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n"
|
|
|
|
#: rclex.c:197
|
|
msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
|
|
msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
|
|
msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
|
|
msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
|
|
msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld: .bf without preceding function"
|
|
msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
|
|
msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
|
|
|
|
#: rddbg.c:88
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no recognized debugging information"
|
|
msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
|
|
|
|
#: rddbg.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Last stabs entries before error:\n"
|
|
msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:265
|
|
msgid "<none>"
|
|
msgstr "<không>"
|
|
|
|
#: readelf.c:266
|
|
msgid "<no-name>"
|
|
msgstr "<không-tên>"
|
|
|
|
#: readelf.c:267 readelf.c:5026 readelf.c:5536 readelf.c:8077 readelf.c:8195
|
|
#: readelf.c:9154 readelf.c:9234 readelf.c:9287 readelf.c:12150
|
|
#: readelf.c:12153
|
|
msgid "<corrupt>"
|
|
msgstr "<hư hỏng>"
|
|
|
|
#: readelf.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
|
|
msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
|
|
msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:625
|
|
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
|
|
msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:646 readelf.c:676 readelf.c:744 readelf.c:773
|
|
msgid "relocs"
|
|
msgstr "đ.v. lại"
|
|
|
|
#: readelf.c:658 readelf.c:688 readelf.c:755 readelf.c:784
|
|
msgid "out of memory parsing relocs\n"
|
|
msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:889
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
|
|
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:891
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
|
|
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:896
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
|
|
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:898
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
|
|
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:906
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
|
|
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:908
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
|
|
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:913
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
|
|
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:915
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
|
|
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:1219 readelf.c:1378 readelf.c:1386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized: %-7lx"
|
|
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown addend: %lx>"
|
|
msgstr "<không rõ phần cộng: %lx>"
|
|
|
|
#: readelf.c:1251
|
|
#, c-format
|
|
msgid " bad symbol index: %08lx"
|
|
msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<string table index: %3ld>"
|
|
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
|
|
|
|
#: readelf.c:1338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
|
|
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
|
|
|
|
#: readelf.c:1731
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Processor Specific: %lx"
|
|
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1755
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Operating System specific: %lx"
|
|
msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1759 readelf.c:2821
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown>: %lx"
|
|
msgstr "<không rõ>: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1772
|
|
msgid "NONE (None)"
|
|
msgstr "NONE (Không có)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1773
|
|
msgid "REL (Relocatable file)"
|
|
msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1774
|
|
msgid "EXEC (Executable file)"
|
|
msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1775
|
|
msgid "DYN (Shared object file)"
|
|
msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1776
|
|
msgid "CORE (Core file)"
|
|
msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1780
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Processor Specific: (%x)"
|
|
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1782
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OS Specific: (%x)"
|
|
msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1784 readelf.c:3068
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown>: %x"
|
|
msgstr "<không rõ>: %x"
|
|
|
|
#: readelf.c:1796
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: readelf.c:1964
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown>: 0x%x"
|
|
msgstr "<không rõ>: 0x%x"
|
|
|
|
#: readelf.c:2150
|
|
msgid ", <unknown>"
|
|
msgstr ", <không rõ>"
|
|
|
|
#: readelf.c:2236 readelf.c:7428
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: readelf.c:2237
|
|
msgid "unknown mac"
|
|
msgstr "không rõ mac"
|
|
|
|
#: readelf.c:2301
|
|
msgid ", relocatable"
|
|
msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)"
|
|
|
|
#: readelf.c:2304
|
|
msgid ", relocatable-lib"
|
|
msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)"
|
|
|
|
#: readelf.c:2327
|
|
msgid ", unknown v850 architecture variant"
|
|
msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850"
|
|
|
|
#: readelf.c:2384
|
|
msgid ", unknown CPU"
|
|
msgstr ", không rõ kiến trúc CPU"
|
|
|
|
#: readelf.c:2399
|
|
msgid ", unknown ABI"
|
|
msgstr ", không hiểu ABI"
|
|
|
|
#: readelf.c:2419 readelf.c:2453
|
|
msgid ", unknown ISA"
|
|
msgstr ", không hiểu ISA"
|
|
|
|
#: readelf.c:2626
|
|
msgid "Standalone App"
|
|
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
|
|
|
|
#: readelf.c:2635
|
|
msgid "Bare-metal C6000"
|
|
msgstr "Bare-metal C6000"
|
|
|
|
#: readelf.c:2645 readelf.c:3431 readelf.c:3447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown: %x>"
|
|
msgstr "<không rõ : %x>"
|
|
|
|
#: readelf.c:3123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3124
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
|
|
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3125
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" Options are:\n"
|
|
" -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
|
|
" -h --file-header Display the ELF file header\n"
|
|
" -l --program-headers Display the program headers\n"
|
|
" --segments An alias for --program-headers\n"
|
|
" -S --section-headers Display the sections' header\n"
|
|
" --sections An alias for --section-headers\n"
|
|
" -g --section-groups Display the section groups\n"
|
|
" -t --section-details Display the section details\n"
|
|
" -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
|
|
" -s --syms Display the symbol table\n"
|
|
" --symbols An alias for --syms\n"
|
|
" --dyn-syms Display the dynamic symbol table\n"
|
|
" -n --notes Display the core notes (if present)\n"
|
|
" -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
|
|
" -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
|
|
" -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
|
|
" -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
|
|
" -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
|
|
" -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
|
|
" -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
|
|
" -x --hex-dump=<number|name>\n"
|
|
" Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
|
|
" -p --string-dump=<number|name>\n"
|
|
" Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
|
|
" -R --relocated-dump=<number|name>\n"
|
|
" Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n"
|
|
" -w[lLiaprmfFsoRt] or\n"
|
|
" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
|
|
" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
|
|
" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
|
|
" Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a --all \t\t\t\t\tTương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
|
|
" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị đầu tập tin ELF\n"
|
|
" -l --program-headers \t\tHiển thị phần đầu chương trình\n"
|
|
" --segments \t\t\tBí danh cho « --program-headers »\n"
|
|
" -S --section-headers \t\t\tHiển thị đầu của các phần\n"
|
|
" --sections \t\t\tBí danh « --section-headers »\n"
|
|
" -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n"
|
|
" -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n"
|
|
" -e --headers \t\t\t\tTương đương với: -h -l -S\n"
|
|
" -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n"
|
|
" --symbols \t\t\tBí danh cho « --syms »\n"
|
|
" --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n"
|
|
" -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
|
|
" -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n"
|
|
" -u --unwind \t\tHiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n"
|
|
" -d --dynamic \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n"
|
|
" -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
|
|
" -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n"
|
|
" -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
|
|
" -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n"
|
|
" -x --hex-dump=<số|tên>\n"
|
|
" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n"
|
|
" -p --string-dump=<số|tên>\n"
|
|
" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
|
|
" -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
|
|
" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n"
|
|
" -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n"
|
|
" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
|
|
" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
|
|
" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
|
|
" Hiển thị nội dung của chương gỡ lỗi DWARF2\n"
|
|
" • rawline\t\tdòng thô\n"
|
|
" • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
|
|
" • info\t\t\tthông tin\n"
|
|
" • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
|
|
" • pubnames\t\txuất các tên\n"
|
|
" • aranges\t\ta các phạm vi\n"
|
|
" • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
|
|
" • frames\t\t\tcác khung\n"
|
|
" • str\t\t\tchuỗi\n"
|
|
" • loc\t\t\tđịnh vị\n"
|
|
" • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3157
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
|
|
" --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
|
|
" or deeper\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
|
|
" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n"
|
|
" sâu hơn\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3162
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -i --instruction-dump=<number|name>\n"
|
|
" Disassemble the contents of section <number|name>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
|
|
" Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3166
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
|
|
" -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -H --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the version number of readelf\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -I --histogram\n"
|
|
"\tHiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
|
|
" -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
|
|
" @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
|
|
" -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3195 readelf.c:3224 readelf.c:3228 readelf.c:13374
|
|
msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid option '-%c'\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3415
|
|
msgid "Nothing to do.\n"
|
|
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3427 readelf.c:3443 readelf.c:8013
|
|
msgid "none"
|
|
msgstr "không có"
|
|
|
|
#: readelf.c:3444
|
|
msgid "2's complement, little endian"
|
|
msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ"
|
|
|
|
#: readelf.c:3445
|
|
msgid "2's complement, big endian"
|
|
msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn"
|
|
|
|
#: readelf.c:3463
|
|
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
|
|
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3473
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ELF Header:\n"
|
|
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3474
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Magic: "
|
|
msgstr " Ma thuật: "
|
|
|
|
#: readelf.c:3478
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Class: %s\n"
|
|
msgstr " Hạng: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3480
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Data: %s\n"
|
|
msgstr " Dữ liệu: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3482
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: %d %s\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown: %lx>"
|
|
msgstr "<không rõ: %lx>"
|
|
|
|
#: readelf.c:3489
|
|
#, c-format
|
|
msgid " OS/ABI: %s\n"
|
|
msgstr " OS/ABI: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3491
|
|
#, c-format
|
|
msgid " ABI Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3493
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type: %s\n"
|
|
msgstr " Kiểu : %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3495
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Machine: %s\n"
|
|
msgstr " Máy: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3497
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3500
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Entry point address: "
|
|
msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
|
|
|
|
#: readelf.c:3502
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Start of program headers: "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Đầu các dòng đầu chương trình: "
|
|
|
|
#: readelf.c:3504
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" (bytes into file)\n"
|
|
" Start of section headers: "
|
|
msgstr ""
|
|
" (byte vào tập tin)\n"
|
|
" Đầu các dòng đầu phần: "
|
|
|
|
#: readelf.c:3506
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (bytes into file)\n"
|
|
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3508
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
|
|
msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3511
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3513
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
|
|
msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3515
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Number of program headers: %ld"
|
|
msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld"
|
|
|
|
#: readelf.c:3522
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
|
|
msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3524
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Number of section headers: %ld"
|
|
msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
|
|
|
|
#: readelf.c:3529
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Section header string table index: %ld"
|
|
msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
|
|
|
|
#: readelf.c:3536
|
|
#, c-format
|
|
msgid " <corrupt: out of range>"
|
|
msgstr "<hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>"
|
|
|
|
#: readelf.c:3570 readelf.c:3604
|
|
msgid "program headers"
|
|
msgstr "các dòng đầu chương trình"
|
|
|
|
#: readelf.c:3671
|
|
msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers"
|
|
msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình"
|
|
|
|
#: readelf.c:3674
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no program headers in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3680
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Elf file type is %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3681
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Entry point "
|
|
msgstr "Điểm vào "
|
|
|
|
#: readelf.c:3683
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are %d program headers, starting at offset "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù"
|
|
|
|
#: readelf.c:3695 readelf.c:3697
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Program Headers:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Dòng đầu chương trình:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3701
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
|
|
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3704
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
|
|
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3708
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
|
|
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3710
|
|
#, c-format
|
|
msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
|
|
msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3803
|
|
msgid "more than one dynamic segment\n"
|
|
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3822
|
|
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
|
|
msgstr "không có phần « .dynamic » (động) trong phân đoạn động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3837
|
|
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
|
|
msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3840
|
|
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
|
|
msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3848
|
|
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3855
|
|
msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3859
|
|
msgid "Unable to read program interpreter name\n"
|
|
msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3862
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" [Requesting program interpreter: %s]"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:3874
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Section to Segment mapping:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3875
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Segment Sections...\n"
|
|
msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3911
|
|
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
|
|
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3927
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
|
|
msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3942 readelf.c:3985
|
|
msgid "section headers"
|
|
msgstr "dòng đầu phần"
|
|
|
|
#: readelf.c:4032 readelf.c:4107
|
|
msgid "sh_entsize is zero\n"
|
|
msgstr "sh_entsize là số không\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4040 readelf.c:4115
|
|
msgid "Invalid sh_entsize\n"
|
|
msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4045 readelf.c:4120
|
|
msgid "symbols"
|
|
msgstr "ký hiệu"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: readelf.c:4057 readelf.c:4132
|
|
msgid "symtab shndx"
|
|
msgstr "symtab shndx"
|
|
|
|
#: readelf.c:4392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "UNKNOWN (%*.*lx)"
|
|
msgstr "KHÔNG RÕ (%*.*lx)"
|
|
|
|
#: readelf.c:4414
|
|
msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n"
|
|
msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4417
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no sections in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có phần trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4423
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
|
|
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4444 readelf.c:5022 readelf.c:5433 readelf.c:5739 readelf.c:6152
|
|
#: readelf.c:7036 readelf.c:9132
|
|
msgid "string table"
|
|
msgstr "bảng chuỗi"
|
|
|
|
#: readelf.c:4511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
|
|
msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4531
|
|
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
|
|
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
#: readelf.c:4544
|
|
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
|
|
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4550
|
|
msgid "dynamic strings"
|
|
msgstr "chuỗi động"
|
|
|
|
#: readelf.c:4557
|
|
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
|
|
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4627
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section Headers:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Dòng đầu phần:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4629
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section Header:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Dòng đầu phần:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4635 readelf.c:4646 readelf.c:4657
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Nr] Name\n"
|
|
msgstr " [Nr] Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4636
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
|
|
msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4640
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
|
|
msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4647
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
|
|
msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4651
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
|
|
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4658
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Address Offset Link\n"
|
|
msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4659
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size EntSize Info Align\n"
|
|
msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4663
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
|
|
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4664
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
|
|
msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4669
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags\n"
|
|
msgstr " Cờ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4748
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
|
|
msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4847
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key to Flags:\n"
|
|
" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings), l (large)\n"
|
|
" I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
|
|
" O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các từ khoá Cờ:\n"
|
|
"\tW\tghi\n"
|
|
" \tA\tcấp phát\n"
|
|
"\tX\tthực hiện\n"
|
|
"\tM\ttrộn\n"
|
|
"\tS\tcác chuỗi\n"
|
|
"\tl\tlớn\n"
|
|
"\tI\tthông tin\n"
|
|
"\tL\tthứ tự liên kết\n"
|
|
"\tG\tnhóm\n"
|
|
"\tT (TLS)\n"
|
|
"\tE\tloại trừ\n"
|
|
"\tx\tkhông hiểu\n"
|
|
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
|
|
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
|
|
"\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4852
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key to Flags:\n"
|
|
" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
|
|
" I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
|
|
" O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các từ khoá Cờ:\n"
|
|
"\tW\tghi\n"
|
|
"\tA\tcấp phát\n"
|
|
"\tX\tthực hiện\n"
|
|
"\tM\ttrộn\n"
|
|
"\tS\tcác chuỗi\n"
|
|
"\tI\tthông tin\n"
|
|
"\tL\tthứ tự liên kết\n"
|
|
"\tG\tnhóm\n"
|
|
"\tT (TLS)\n"
|
|
"\tE\tloại trừ\n"
|
|
"\tx\tkhông hiểu\n"
|
|
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
|
|
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
|
|
"\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4874
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[<unknown>: 0x%x] "
|
|
msgstr "[<không rõ>: 0x%x] "
|
|
|
|
#: readelf.c:4899
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no sections to group in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4906
|
|
msgid "Section headers are not available!\n"
|
|
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4930
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no section groups in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4967
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
|
|
msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4981
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Corrupt header in group section `%s'\n"
|
|
msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm `%s'\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4992
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
|
|
msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5031
|
|
msgid "section data"
|
|
msgstr "dữ liệu phần"
|
|
|
|
#: readelf.c:5040
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%snhóm phần [%5u] `%s' [%s] chứa %u phần:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5043
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Index] Name\n"
|
|
msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5057
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
|
|
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5066
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
|
|
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5079
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
|
|
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5146
|
|
msgid "dynamic section image fixups"
|
|
msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động"
|
|
|
|
#: readelf.c:5158
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Image fixups for needed library #%d: %s - ident: %lx\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n"
|
|
msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5193
|
|
msgid "dynamic section image relas"
|
|
msgstr "relas ảnh phần động"
|
|
|
|
#: readelf.c:5197
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Image relocs\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tái định vị ảnh\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n"
|
|
msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5254
|
|
msgid "dynamic string section"
|
|
msgstr "phần chuỗi động"
|
|
|
|
#: readelf.c:5355
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"phần định vị lại « %s » tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5370
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no dynamic relocations in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5394
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Relocation section "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần định vị lại"
|
|
|
|
#: readelf.c:5399 readelf.c:5815 readelf.c:5830 readelf.c:6167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s'"
|
|
msgstr "« %s »"
|
|
|
|
#: readelf.c:5401 readelf.c:5832 readelf.c:6169
|
|
#, c-format
|
|
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5452
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no relocations in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5590
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tUnknown version.\n"
|
|
msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5643 readelf.c:6016
|
|
msgid "unwind table"
|
|
msgstr "tri ra bảng"
|
|
|
|
#: readelf.c:5685 readelf.c:6098 readelf.c:6358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
|
|
msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5747 readelf.c:6160 readelf.c:7044 readelf.c:7091
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no unwind sections in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5810
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Could not find unwind info section for "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
|
|
|
|
#: readelf.c:5823
|
|
msgid "unwind info"
|
|
msgstr "thông tin tri ra"
|
|
|
|
#: readelf.c:5825 readelf.c:6166
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Unwind section "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần tri ra "
|
|
|
|
#: readelf.c:6275
|
|
msgid "unwind data"
|
|
msgstr "dữ liệu unwind"
|
|
|
|
#: readelf.c:6329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n"
|
|
msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Truncated opcode]\n"
|
|
msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6477 readelf.c:6677
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Refuse to unwind"
|
|
msgstr "Từ chối tháo ra"
|
|
|
|
#: readelf.c:6500
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Reserved]"
|
|
msgstr " [Dành riêng]"
|
|
|
|
#: readelf.c:6528
|
|
#, c-format
|
|
msgid " finish"
|
|
msgstr " hoàn tất"
|
|
|
|
#: readelf.c:6533 readelf.c:6619
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Spare]"
|
|
msgstr "[Dư thừa]"
|
|
|
|
#: readelf.c:6640 readelf.c:6774
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [unsupported opcode]"
|
|
msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]"
|
|
|
|
#: readelf.c:6666
|
|
#, c-format
|
|
msgid " 0x%02x "
|
|
msgstr " 0x%02x "
|
|
|
|
#: readelf.c:6671
|
|
#, c-format
|
|
msgid " sp = sp + %d"
|
|
msgstr " sp = sp + %d"
|
|
|
|
#: readelf.c:6724
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pop frame {"
|
|
msgstr "khung pop {"
|
|
|
|
#: readelf.c:6735
|
|
msgid "[pad]"
|
|
msgstr "[đệm]"
|
|
|
|
#: readelf.c:6763
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sp = sp + %ld"
|
|
msgstr "sp = sp + %ld"
|
|
|
|
#: readelf.c:6821
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Personality routine: "
|
|
msgstr " Thủ tục cá nhân: "
|
|
|
|
#: readelf.c:6839
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Truncated data]\n"
|
|
msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6854
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Compact model %d\n"
|
|
msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6890
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Restore stack from frame pointer\n"
|
|
msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6892
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Stack increment %d\n"
|
|
msgstr " Gia số Stack %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6893
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Registers restored: "
|
|
msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: "
|
|
|
|
#: readelf.c:6898
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Return register: %s\n"
|
|
msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6981
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n"
|
|
msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7050
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tháo chỉ số bảng '%s' tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "NONE\n"
|
|
msgstr "KHÔNG\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface Version: %s\n"
|
|
msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<corrupt: %ld>\n"
|
|
msgstr "<hư hỏng: %ld>\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Time Stamp: %s\n"
|
|
msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7320 readelf.c:7366
|
|
msgid "dynamic section"
|
|
msgstr "phần động"
|
|
|
|
#: readelf.c:7444
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There is no dynamic section in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có phần động trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7482
|
|
msgid "Unable to seek to end of file!\n"
|
|
msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7495
|
|
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
|
|
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7530
|
|
msgid "Unable to seek to end of file\n"
|
|
msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7537
|
|
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
|
|
msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7543
|
|
msgid "dynamic string table"
|
|
msgstr "bảng chuỗi động"
|
|
|
|
#: readelf.c:7580
|
|
msgid "symbol information"
|
|
msgstr "thông tin ký hiệu"
|
|
|
|
#: readelf.c:7605
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7608
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Tag Type Name/Value\n"
|
|
msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7644
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Auxiliary library"
|
|
msgstr "Thư viện phụ"
|
|
|
|
#: readelf.c:7648
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filter library"
|
|
msgstr "Thư viện lọc"
|
|
|
|
#: readelf.c:7652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Configuration file"
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: readelf.c:7656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dependency audit library"
|
|
msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc"
|
|
|
|
#: readelf.c:7660
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Audit library"
|
|
msgstr "Thư viện kiểm tra"
|
|
|
|
#: readelf.c:7678 readelf.c:7706 readelf.c:7734
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Flags:"
|
|
msgstr "Cờ :"
|
|
|
|
#: readelf.c:7681 readelf.c:7709 readelf.c:7736
|
|
#, c-format
|
|
msgid " None\n"
|
|
msgstr " Không có\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7857
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Shared library: [%s]"
|
|
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:7860
|
|
#, c-format
|
|
msgid " program interpreter"
|
|
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
|
|
|
|
#: readelf.c:7864
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Library soname: [%s]"
|
|
msgstr "soname thư viện: [%s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:7868
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Library rpath: [%s]"
|
|
msgstr "rpath thư viện: [%s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:7872
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Library runpath: [%s]"
|
|
msgstr "runpath thư viện: [%s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:7905
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (bytes)\n"
|
|
msgstr " (bytes)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7935
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not needed object: [%s]\n"
|
|
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8035
|
|
msgid "| <unknown>"
|
|
msgstr "| <không rõ>"
|
|
|
|
#: readelf.c:8068
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8071
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Addr: 0x"
|
|
msgstr " ĐChỉ: 0x"
|
|
|
|
#: readelf.c:8073 readelf.c:8191 readelf.c:8332
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
|
|
msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8081
|
|
msgid "version definition section"
|
|
msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:8114
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
|
|
msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
|
|
|
|
#: readelf.c:8117
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Index: %d Cnt: %d "
|
|
msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
|
|
|
|
#: readelf.c:8133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Name: %s\n"
|
|
msgstr "Tên: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Name index: %ld\n"
|
|
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8157
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
|
|
msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8160
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
|
|
msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8165
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version def aux past end of section\n"
|
|
msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8171
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version definition past end of section\n"
|
|
msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8186
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8189
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Addr: 0x"
|
|
msgstr " ĐChỉ: 0x"
|
|
|
|
#: readelf.c:8200
|
|
msgid "version need section"
|
|
msgstr "phần phiên bản cần thiết"
|
|
|
|
#: readelf.c:8228
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Version: %d"
|
|
msgstr " %#06x: PhBản: %d"
|
|
|
|
#: readelf.c:8231
|
|
#, c-format
|
|
msgid " File: %s"
|
|
msgstr " Tập tin: %s"
|
|
|
|
#: readelf.c:8233
|
|
#, c-format
|
|
msgid " File: %lx"
|
|
msgstr " Tập tin: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:8235
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Cnt: %d\n"
|
|
msgstr " Đếm: %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8260
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Name: %s"
|
|
msgstr " %#06x: Tên: %s"
|
|
|
|
#: readelf.c:8263
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Name index: %lx"
|
|
msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:8266
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags: %s Version: %d\n"
|
|
msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8278
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version need aux past end of section\n"
|
|
msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8283
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version need past end of section\n"
|
|
msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8320
|
|
msgid "version string table"
|
|
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:8327
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8330
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Addr: "
|
|
msgstr " ĐChỉ: "
|
|
|
|
#: readelf.c:8341
|
|
msgid "version symbol data"
|
|
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:8369
|
|
msgid " 0 (*local*) "
|
|
msgstr " 0 (*cục bộ*) "
|
|
|
|
#: readelf.c:8373
|
|
msgid " 1 (*global*) "
|
|
msgstr " 1 (*toàn cục*) "
|
|
|
|
#: readelf.c:8386
|
|
msgid "invalid index into symbol array\n"
|
|
msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8420 readelf.c:9199
|
|
msgid "version need"
|
|
msgstr "phiên bản cần"
|
|
|
|
#: readelf.c:8430
|
|
msgid "version need aux (2)"
|
|
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
|
|
|
|
#: readelf.c:8445 readelf.c:8500
|
|
msgid "*invalid*"
|
|
msgstr "*không hợp lệ*"
|
|
|
|
#: readelf.c:8475 readelf.c:9264
|
|
msgid "version def"
|
|
msgstr "đặt phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:8495 readelf.c:9279
|
|
msgid "version def aux"
|
|
msgstr "đặt phiên bản phụ"
|
|
|
|
#: readelf.c:8529
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"No version information found in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8728
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<other>: %x"
|
|
msgstr "<khác>: %x"
|
|
|
|
#: readelf.c:8789
|
|
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
|
|
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8839
|
|
#, c-format
|
|
msgid " <corrupt: %14ld>"
|
|
msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
|
|
|
|
#: readelf.c:8882 readelf.c:8934 readelf.c:8958 readelf.c:8988 readelf.c:9012
|
|
msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
|
|
msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8888 readelf.c:8940
|
|
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8894
|
|
msgid "Failed to read in number of chains\n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8996
|
|
msgid "Failed to determine last chain length\n"
|
|
msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9040
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Symbol table for image:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9042 readelf.c:9060
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
|
|
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9044 readelf.c:9062
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
|
|
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9058
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9101
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng ký hiệu '%s' có một sh_entsize số không!\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9106
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9111
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
|
|
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9113
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
|
|
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9170
|
|
msgid "version data"
|
|
msgstr "dữ liệu phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:9212
|
|
msgid "version need aux (3)"
|
|
msgstr "phiên bản phụ cần (3)"
|
|
|
|
#: readelf.c:9239
|
|
msgid "bad dynamic symbol\n"
|
|
msgstr "ký hiệu động sai\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9303
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9315
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9317 readelf.c:9387
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
|
|
msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9385
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9451
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9454
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
|
|
msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9463
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<corrupt: %19ld>"
|
|
msgstr "<hư hỏng: %19ld>"
|
|
|
|
#: readelf.c:9545
|
|
msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
|
|
msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
|
|
|
|
#: readelf.c:9705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
|
|
msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10009
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
|
|
msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10017
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
|
|
msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10041
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
|
|
msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10087
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Assembly dump of section %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10108
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '%s' has no data to dump.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10114
|
|
msgid "section contents"
|
|
msgstr "nội dung phần"
|
|
|
|
#: readelf.c:10133
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"String dump of section '%s':\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đổ chuỗi của phần « %s »:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10151
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
|
|
msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10182
|
|
#, c-format
|
|
msgid " No strings found in this section."
|
|
msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
|
|
|
|
#: readelf.c:10204
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Hex dump of section '%s':\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10228
|
|
#, c-format
|
|
msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
|
|
msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s section data"
|
|
msgstr "dữ liệu phần %s"
|
|
|
|
#: readelf.c:10427
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '%s' has no debugging data.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
|
|
|
|
#. There is no point in dumping the contents of a debugging section
|
|
#. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
|
|
#. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
|
|
#. stripped with the --only-keep-debug command line option.
|
|
#: readelf.c:10436
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
|
|
msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10472
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
|
|
msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
|
|
msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10719 readelf.c:10733 readelf.c:10752 readelf.c:11070
|
|
#, c-format
|
|
msgid "None\n"
|
|
msgstr "Không\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10720
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Application\n"
|
|
msgstr "Ứng dụng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10721
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Realtime\n"
|
|
msgstr "Thời gian thực\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10722
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Microcontroller\n"
|
|
msgstr "Vi điều khiển\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10723
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Application or Realtime\n"
|
|
msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10734 readelf.c:10754 readelf.c:11124 readelf.c:11142
|
|
#: readelf.c:11217 readelf.c:11238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "8-byte\n"
|
|
msgstr "8-byte\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10735 readelf.c:11220 readelf.c:11241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "4-byte\n"
|
|
msgstr "4-byte\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10739 readelf.c:10758
|
|
#, c-format
|
|
msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n"
|
|
msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10753
|
|
#, c-format
|
|
msgid "8-byte, except leaf SP\n"
|
|
msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10769 readelf.c:10859 readelf.c:11256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "flag = %d, vendor = %s\n"
|
|
msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "True\n"
|
|
msgstr "Đúng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10904 readelf.c:11008
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hard or soft float\n"
|
|
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10907
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hard float\n"
|
|
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10910 readelf.c:11017
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Soft float\n"
|
|
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10913
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Single-precision hard float\n"
|
|
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10930 readelf.c:10956
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Any\n"
|
|
msgstr "Bất kỳ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10933
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Generic\n"
|
|
msgstr "Chung (Generic)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:10962
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Memory\n"
|
|
msgstr "Bộ nhớ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11011
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hard float (double precision)\n"
|
|
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11014
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hard float (single precision)\n"
|
|
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11020
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
|
|
msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not used\n"
|
|
msgstr "Không dùng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "2 bytes\n"
|
|
msgstr "2 bytes\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11109
|
|
#, c-format
|
|
msgid "4 bytes\n"
|
|
msgstr "4 bytes\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11127 readelf.c:11145 readelf.c:11223 readelf.c:11244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "16-byte\n"
|
|
msgstr "16-byte\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DSBT addressing not used\n"
|
|
msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DSBT addressing used\n"
|
|
msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Data addressing position-dependent\n"
|
|
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n"
|
|
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11184
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n"
|
|
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Code addressing position-dependent\n"
|
|
msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Code addressing position-independent\n"
|
|
msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11308
|
|
msgid "attributes"
|
|
msgstr "thuộc tính"
|
|
|
|
#: readelf.c:11329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
|
|
msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11335
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attribute Section: %s\n"
|
|
msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
|
|
msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11372
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File Attributes\n"
|
|
msgstr "Thuộc tính Tập tin\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Section Attributes:"
|
|
msgstr "Thuộc tính Phần:"
|
|
|
|
#: readelf.c:11378
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Symbol Attributes:"
|
|
msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:"
|
|
|
|
#: readelf.c:11393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown tag: %d\n"
|
|
msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n"
|
|
|
|
#. ??? Do something sensible, like dump hex.
|
|
#: readelf.c:11412
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Unknown section contexts\n"
|
|
msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown format '%c'\n"
|
|
msgstr "Không rõ định dạng « %c »\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11463 readelf.c:11485
|
|
msgid "<unknown>"
|
|
msgstr "<không rõ>"
|
|
|
|
#: readelf.c:11580 readelf.c:12102
|
|
msgid "liblist"
|
|
msgstr "danh sách thư viện"
|
|
|
|
#: readelf.c:11583
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '.liblist' contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần '.liblist' có chứa %lu mục tin:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11585
|
|
msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n"
|
|
msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11611
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<corrupt: %9ld>"
|
|
msgstr "<hư hỏng: %9ld>"
|
|
|
|
#: readelf.c:11616
|
|
msgid " NONE"
|
|
msgstr "KHÔNG"
|
|
|
|
#: readelf.c:11667
|
|
msgid "options"
|
|
msgstr "tùy chọn"
|
|
|
|
#: readelf.c:11698
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '%s' contains %d entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11859
|
|
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
|
|
msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11876 readelf.c:11891
|
|
msgid "conflict"
|
|
msgstr "xung đột"
|
|
|
|
#: readelf.c:11901
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11903
|
|
msgid " Num: Index Value Name"
|
|
msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
|
|
|
|
#: readelf.c:11915 readelf.c:11995 readelf.c:12063
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<corrupt: %14ld>"
|
|
msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
|
|
|
|
#: readelf.c:11936
|
|
msgid "GOT"
|
|
msgstr "GOT"
|
|
|
|
#: readelf.c:11937
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Primary GOT:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"GOT chính:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11938
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Canonical gp value: "
|
|
msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
|
|
|
|
#: readelf.c:11942 readelf.c:12034
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Reserved entries:\n"
|
|
msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11943
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
|
|
msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11944 readelf.c:11961 readelf.c:11977 readelf.c:12036
|
|
#: readelf.c:12045
|
|
msgid "Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ"
|
|
|
|
#: readelf.c:11944 readelf.c:11961 readelf.c:11977
|
|
msgid "Access"
|
|
msgstr "Truy cập"
|
|
|
|
#: readelf.c:11945 readelf.c:11962 readelf.c:11978 readelf.c:12036
|
|
#: readelf.c:12046
|
|
msgid "Initial"
|
|
msgstr "Khởi tạo"
|
|
|
|
#: readelf.c:11947
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Lazy resolver\n"
|
|
msgstr " Thiết bị Lazy\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11953
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Module pointer (GNU extension)\n"
|
|
msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11959
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Local entries:\n"
|
|
msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11975
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Global entries:\n"
|
|
msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:11979 readelf.c:12047
|
|
msgid "Sym.Val."
|
|
msgstr "Sym.Val."
|
|
|
|
#: readelf.c:11979 readelf.c:12047
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: readelf.c:11979 readelf.c:12047
|
|
msgid "Ndx"
|
|
msgstr "Ndx"
|
|
|
|
#: readelf.c:11979 readelf.c:12047
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: readelf.c:12032
|
|
msgid "PLT GOT"
|
|
msgstr "PLT GOT"
|
|
|
|
#: readelf.c:12033
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"PLT GOT:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"PLT GOT:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12035
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %*s %*s Purpose\n"
|
|
msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12038
|
|
#, c-format
|
|
msgid " PLT lazy resolver\n"
|
|
msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12040
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Module pointer\n"
|
|
msgstr " Con trỏ môđun\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12043
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Entries:\n"
|
|
msgstr " Mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12110
|
|
msgid "liblist string table"
|
|
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
|
|
|
|
#: readelf.c:12121
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12125
|
|
msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags"
|
|
msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ"
|
|
|
|
#: readelf.c:12175
|
|
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
|
|
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12177
|
|
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
|
|
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12179
|
|
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
|
|
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12181
|
|
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
|
|
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12183
|
|
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
|
|
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12185
|
|
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
|
|
msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12187
|
|
msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
|
|
msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12189
|
|
msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
|
|
msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12191
|
|
msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)"
|
|
msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12193
|
|
msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)"
|
|
msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12195
|
|
msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)"
|
|
msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12197
|
|
msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)"
|
|
msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12199
|
|
msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)"
|
|
msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )"
|
|
|
|
#: readelf.c:12201
|
|
msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)"
|
|
msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12203
|
|
msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)"
|
|
msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12205
|
|
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
|
|
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12207
|
|
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
|
|
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12209
|
|
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
|
|
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12211
|
|
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
|
|
msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12213
|
|
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
|
|
msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12215
|
|
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
|
|
msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12223
|
|
msgid "NT_VERSION (version)"
|
|
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12225
|
|
msgid "NT_ARCH (architecture)"
|
|
msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12230 readelf.c:12253 readelf.c:12332 readelf.c:12390
|
|
#: readelf.c:12467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
|
|
msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12242
|
|
msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
|
|
msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12244
|
|
msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
|
|
msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12246
|
|
msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
|
|
msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12248
|
|
msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
|
|
msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12266
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Build ID: "
|
|
msgstr " ID xây dựng: "
|
|
|
|
#: readelf.c:12269 readelf.c:12425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\n"
|
|
msgstr "\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12305
|
|
#, c-format
|
|
msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
|
|
msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
|
|
|
|
#. NetBSD core "procinfo" structure.
|
|
#: readelf.c:12322
|
|
msgid "NetBSD procinfo structure"
|
|
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
|
|
|
|
#: readelf.c:12349 readelf.c:12363
|
|
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
|
|
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12351 readelf.c:12365
|
|
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
|
|
msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: readelf.c:12371
|
|
#, c-format
|
|
msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
|
|
msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
|
|
|
|
#: readelf.c:12384
|
|
msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)"
|
|
msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12417
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Provider: %s\n"
|
|
msgstr " Nơi cung cấp: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12418
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Name: %s\n"
|
|
msgstr " Tên: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12419
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Location: "
|
|
msgstr " Vị trí:"
|
|
|
|
#: readelf.c:12421
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", Base: "
|
|
msgstr ", Cơ sở: "
|
|
|
|
#: readelf.c:12423
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", Semaphore: "
|
|
msgstr ", Cờ hiệu:"
|
|
|
|
#: readelf.c:12426
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Arguments: %s\n"
|
|
msgstr " Các đối số: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12439
|
|
msgid "NT_VMS_MHD (module header)"
|
|
msgstr "NT_VMS_MHD (module header)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12441
|
|
msgid "NT_VMS_LNM (language name)"
|
|
msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12443
|
|
msgid "NT_VMS_SRC (source files)"
|
|
msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12445
|
|
msgid "NT_VMS_TITLE"
|
|
msgstr "NT_VMS_TITLE"
|
|
|
|
#: readelf.c:12447
|
|
msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)"
|
|
msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12449
|
|
msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)"
|
|
msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12451
|
|
msgid "NT_VMS_LINKTIME"
|
|
msgstr "NT_VMS_LINKTIME"
|
|
|
|
#: readelf.c:12453
|
|
msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)"
|
|
msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12455
|
|
msgid "NT_VMS_IMGID (image id)"
|
|
msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12457
|
|
msgid "NT_VMS_LINKID (link id)"
|
|
msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12459
|
|
msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)"
|
|
msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12461
|
|
msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)"
|
|
msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)"
|
|
|
|
#: readelf.c:12463
|
|
msgid "NT_VMS_ORIG_DYN"
|
|
msgstr "NT_VMS_ORIG_DYN"
|
|
|
|
#: readelf.c:12465
|
|
msgid "NT_VMS_PATCHTIME"
|
|
msgstr "NT_VMS_PATCHTIME"
|
|
|
|
#: readelf.c:12481
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Creation date : %.17s\n"
|
|
msgstr " Ngày tạo : %.17s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12482
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Last patch date: %.17s\n"
|
|
msgstr " Ngày vá cuối: %.17s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12483
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Module name : %s\n"
|
|
msgstr " Tên mô-đun : %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12484
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Module version : %s\n"
|
|
msgstr " Phiên bản môđun : %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12487
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Invalid size\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ sai\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12490
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Language: %s\n"
|
|
msgstr " Ngôn ngữ: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12494
|
|
msgid " FP mode: 0x%016"
|
|
msgstr " Chế độ FP: 0x%016"
|
|
|
|
#: readelf.c:12498
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Link time: "
|
|
msgstr " Thời gian liên kết:"
|
|
|
|
#: readelf.c:12504
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Patch time: "
|
|
msgstr " Thời gian vá: "
|
|
|
|
#: readelf.c:12510
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Major id: %u, minor id: %u\n"
|
|
msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12513
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Manip date : "
|
|
msgstr " Ngày Manip : "
|
|
|
|
#: readelf.c:12516
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Link flags : 0x%016"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Các cờ liên kết : 0x%016"
|
|
|
|
#: readelf.c:12519
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Header flags: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " Các cờ phần đầu: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12521
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Image id : %s\n"
|
|
msgstr " id ảnh : %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12525
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Image name: %s\n"
|
|
msgstr " Tên ảnh: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12528
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Global symbol table name: %s\n"
|
|
msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12531
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Image id: %s\n"
|
|
msgstr " id ảnh: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12534
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Linker id: %s\n"
|
|
msgstr " id bộ liên kết: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12609
|
|
msgid "notes"
|
|
msgstr "ghi chú"
|
|
|
|
#: readelf.c:12615
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12617
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-20s %10s\tDescription\n"
|
|
msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12617
|
|
msgid "Owner"
|
|
msgstr "Chủ sở hữu"
|
|
|
|
#: readelf.c:12617
|
|
msgid "Data size"
|
|
msgstr "Kích thước dữ liệu"
|
|
|
|
#: readelf.c:12655 readelf.c:12668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
|
|
msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12657 readelf.c:12670
|
|
#, c-format
|
|
msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
|
|
msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No note segments present in the core file.\n"
|
|
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12853
|
|
msgid ""
|
|
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
|
|
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
|
|
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
|
|
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12900
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Failed to read file header\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:12914
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"File: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tập tin: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13086
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
|
|
msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13092
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
|
|
msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Binary %s contains:\n"
|
|
msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
|
|
msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
|
|
msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13134
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13217 readelf.c:13300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
|
|
msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:13318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
|
|
msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
|
|
|
|
#: rename.c:124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot set time: %s"
|
|
msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
|
|
|
|
#. We have to clean up here.
|
|
#: rename.c:159 rename.c:197
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
|
|
msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s"
|
|
|
|
#: rename.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
|
|
msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s"
|
|
|
|
#: resbin.c:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not enough binary data"
|
|
msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
|
|
|
|
#: resbin.c:136
|
|
msgid "null terminated unicode string"
|
|
msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị"
|
|
|
|
#: resbin.c:163 resbin.c:169
|
|
msgid "resource ID"
|
|
msgstr "mã số tài nguyên"
|
|
|
|
#: resbin.c:208
|
|
msgid "cursor"
|
|
msgstr "con chạy"
|
|
|
|
#: resbin.c:239 resbin.c:246
|
|
msgid "menu header"
|
|
msgstr "dòng đầu trình đơn"
|
|
|
|
#: resbin.c:255
|
|
msgid "menuex header"
|
|
msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
|
|
|
|
#: resbin.c:259
|
|
msgid "menuex offset"
|
|
msgstr "khoảng bù trình đơn menuex"
|
|
|
|
#: resbin.c:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported menu version %d"
|
|
msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
|
|
msgid "menuitem header"
|
|
msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
|
|
|
|
#: resbin.c:396
|
|
msgid "menuitem"
|
|
msgstr "mục trình đơn"
|
|
|
|
#: resbin.c:433 resbin.c:461
|
|
msgid "dialog header"
|
|
msgstr "dòng đầu đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
|
|
msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:496
|
|
msgid "dialog font point size"
|
|
msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:504
|
|
msgid "dialogex font information"
|
|
msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
|
|
|
|
#: resbin.c:530 resbin.c:548
|
|
msgid "dialog control"
|
|
msgstr "điều khiển đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:540
|
|
msgid "dialogex control"
|
|
msgstr "điều khiển đối thoại dialogex"
|
|
|
|
#: resbin.c:569
|
|
msgid "dialog control end"
|
|
msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:581
|
|
msgid "dialog control data"
|
|
msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:621
|
|
msgid "stringtable string length"
|
|
msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
|
|
|
|
#: resbin.c:631
|
|
msgid "stringtable string"
|
|
msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
|
|
|
|
#: resbin.c:661
|
|
msgid "fontdir header"
|
|
msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
|
|
|
|
#: resbin.c:675
|
|
msgid "fontdir"
|
|
msgstr "thư mục phông chữ"
|
|
|
|
#: resbin.c:692
|
|
msgid "fontdir device name"
|
|
msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
|
|
|
|
#: resbin.c:698
|
|
msgid "fontdir face name"
|
|
msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ"
|
|
|
|
#: resbin.c:738
|
|
msgid "accelerator"
|
|
msgstr "phím tắt"
|
|
|
|
#: resbin.c:797
|
|
msgid "group cursor header"
|
|
msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
|
|
|
|
#: resbin.c:801 resrc.c:1355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected group cursor type %d"
|
|
msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:816
|
|
msgid "group cursor"
|
|
msgstr "con chạy nhóm"
|
|
|
|
#: resbin.c:852
|
|
msgid "group icon header"
|
|
msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
|
|
|
|
#: resbin.c:856 resrc.c:1302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected group icon type %d"
|
|
msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:871
|
|
msgid "group icon"
|
|
msgstr "biểu tượng nhóm"
|
|
|
|
#: resbin.c:935 resbin.c:1151
|
|
msgid "unexpected version string"
|
|
msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
|
|
|
|
#: resbin.c:966
|
|
#, c-format
|
|
msgid "version length %d does not match resource length %lu"
|
|
msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu."
|
|
|
|
#: resbin.c:970
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version type %d"
|
|
msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:982
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected fixed version information length %ld"
|
|
msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:985
|
|
msgid "fixed version info"
|
|
msgstr "thông tin phiên bản cố định"
|
|
|
|
#: resbin.c:989
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected fixed version signature %lu"
|
|
msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
|
|
|
|
#: resbin.c:993
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected fixed version info version %lu"
|
|
msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
|
|
|
|
#: resbin.c:1022
|
|
msgid "version var info"
|
|
msgstr "thông tin tạm phiên bản"
|
|
|
|
#: resbin.c:1039
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
|
|
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
|
|
msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1083
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
|
|
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1094
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
|
|
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1111
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
|
|
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1130
|
|
msgid "version varfileinfo"
|
|
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
|
|
|
|
#: resbin.c:1145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version value length %ld"
|
|
msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
|
|
|
|
#: rescoff.c:124
|
|
msgid "filename required for COFF input"
|
|
msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
|
|
|
|
#: rescoff.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no resource section"
|
|
msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: address out of bounds"
|
|
msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: rescoff.c:190
|
|
msgid "directory"
|
|
msgstr "thư mục"
|
|
|
|
#: rescoff.c:218
|
|
msgid "named directory entry"
|
|
msgstr "mục nhập thư mục có tên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:227
|
|
msgid "directory entry name"
|
|
msgstr "tên mục nhập thư mục"
|
|
|
|
#: rescoff.c:247
|
|
msgid "named subdirectory"
|
|
msgstr "thư mục con có tên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:255
|
|
msgid "named resource"
|
|
msgstr "tài nguyên có tên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:270
|
|
msgid "ID directory entry"
|
|
msgstr "mục nhập thư mục ID"
|
|
|
|
#: rescoff.c:287
|
|
msgid "ID subdirectory"
|
|
msgstr "thư mục con ID"
|
|
|
|
#: rescoff.c:295
|
|
msgid "ID resource"
|
|
msgstr "tài nguyên ID"
|
|
|
|
#: rescoff.c:320
|
|
msgid "resource type unknown"
|
|
msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:323
|
|
msgid "data entry"
|
|
msgstr "mục nhập dữ liệu"
|
|
|
|
#: rescoff.c:331
|
|
msgid "resource data"
|
|
msgstr "dữ liệu tài nguyên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:336
|
|
msgid "resource data size"
|
|
msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:431
|
|
msgid "filename required for COFF output"
|
|
msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
|
|
|
|
#: rescoff.c:715
|
|
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
|
|
msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
|
|
|
|
#: resrc.c:262 resrc.c:333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open temporary file `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't execute `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
|
|
msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
|
|
|
|
#: resrc.c:345
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't popen `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể popen « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
|
|
msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
|
|
|
|
#: resrc.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Tried `%s'\n"
|
|
msgstr "Đã thử « %s »\n"
|
|
|
|
#: resrc.c:424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using `%s'\n"
|
|
msgstr "Đang dùng « %s »\n"
|
|
|
|
#: resrc.c:608
|
|
msgid "preprocessing failed."
|
|
msgstr "lỗi tiền xử lý."
|
|
|
|
#: resrc.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unexpected EOF"
|
|
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
|
|
|
|
#: resrc.c:688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: read of %lu returned %lu"
|
|
msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu"
|
|
|
|
#: resrc.c:727 resrc.c:1502
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
|
|
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:778
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
|
|
msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
|
|
|
|
#: resrc.c:810 resrc.c:1210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
|
|
msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:936
|
|
msgid "help ID requires DIALOGEX"
|
|
msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
|
|
|
|
#: resrc.c:938
|
|
msgid "control data requires DIALOGEX"
|
|
msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
|
|
|
|
#: resrc.c:966
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
|
|
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:1179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
|
|
msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
|
|
|
|
#: resrc.c:1724 resrc.c:1759
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat failed on file `%s': %s"
|
|
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:1940
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open `%s' for output: %s"
|
|
msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s"
|
|
|
|
#: size.c:79
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
|
|
msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n"
|
|
|
|
#: size.c:80
|
|
#, c-format
|
|
msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
|
|
msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử <a.out>\n"
|
|
|
|
#: size.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
|
|
" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
|
|
" -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
|
|
" --common Display total size for *COM* syms\n"
|
|
" --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the program's version\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
|
|
"\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
|
|
" -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
|
|
"\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
|
|
" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
|
|
" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
|
|
" --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: size.c:160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid argument to --format: %s"
|
|
msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
|
|
|
|
#: size.c:187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid radix: %s\n"
|
|
msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: srconv.c:1733
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
|
|
msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
|
|
|
|
#: srconv.c:1734
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
|
|
" -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
|
|
" -d --debug Display information about what is being done\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Print the program's version number\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n"
|
|
" -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
|
|
"\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
|
|
" -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
|
|
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
|
|
|
|
#: srconv.c:1880
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open output file %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
|
|
|
|
#: stabs.c:328 stabs.c:1717
|
|
msgid "numeric overflow"
|
|
msgstr "tràn thuộc số"
|
|
|
|
#: stabs.c:338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad stab: %s\n"
|
|
msgstr "stab sai: %s\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: %s: %s\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "N_LBRAC not within function\n"
|
|
msgstr "« N_LBRAC » không phải bên trong hàm\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Too many N_RBRACs\n"
|
|
msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:727
|
|
msgid "unknown C++ encoded name"
|
|
msgstr "không rõ tên mã C++"
|
|
|
|
#. Complain and keep going, so compilers can invent new
|
|
#. cross-reference types.
|
|
#: stabs.c:1262
|
|
msgid "unrecognized cross reference type"
|
|
msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo"
|
|
|
|
#. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
|
|
#. about dealing with it rather than just calling error_type?
|
|
#: stabs.c:1809
|
|
msgid "missing index type"
|
|
msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
|
|
|
|
#: stabs.c:2129
|
|
msgid "unknown virtual character for baseclass"
|
|
msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
|
|
|
|
#: stabs.c:2147
|
|
msgid "unknown visibility character for baseclass"
|
|
msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
|
|
|
|
#: stabs.c:2337
|
|
msgid "unnamed $vb type"
|
|
msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
|
|
|
|
#: stabs.c:2343
|
|
msgid "unrecognized C++ abbreviation"
|
|
msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++"
|
|
|
|
#: stabs.c:2419
|
|
msgid "unknown visibility character for field"
|
|
msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
|
|
|
|
#: stabs.c:2679
|
|
msgid "const/volatile indicator missing"
|
|
msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
|
|
|
|
#: stabs.c:2924
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No mangling for \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3224
|
|
msgid "Undefined N_EXCL"
|
|
msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
|
|
|
|
#: stabs.c:3304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type file number %d out of range\n"
|
|
msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type index number %d out of range\n"
|
|
msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad mangled name `%s'\n"
|
|
msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no argument types in mangled string\n"
|
|
msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Demangled name is not a function\n"
|
|
msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
|
|
msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to print demangled template\n"
|
|
msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
|
|
msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected demangled varargs\n"
|
|
msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5422
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
|
|
|
|
#: strings.c:186 strings.c:245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid integer argument %s"
|
|
msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: strings.c:248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid minimum string length %d"
|
|
msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
|
|
|
|
#: strings.c:651
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
|
|
msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n"
|
|
|
|
#: strings.c:652
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
|
|
" -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
|
|
" -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
|
|
" -<number> least [number] characters (default 4).\n"
|
|
" -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
|
|
" -o An alias for --radix=o\n"
|
|
" -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
|
|
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
|
|
" s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v -V --version Print the program's version number\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
|
|
" -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
|
|
" -n --bytes=[số]\n"
|
|
" Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
|
|
" -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n"
|
|
" -t --radix={o,d,x}\n"
|
|
"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
|
|
" -o Biệt hiệu cho « --radix=o » \n"
|
|
" -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
|
|
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
|
|
"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
|
|
" \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
|
|
|
|
#: sysdump.c:647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
|
|
msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n"
|
|
|
|
#: sysdump.c:648
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Print the program's version number\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
|
|
|
|
#: sysdump.c:715
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open input file %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
|
|
|
|
#: version.c:36
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n"
|
|
msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
|
|
|
|
#: version.c:37
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
|
|
"the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
|
|
"This program has absolutely no warranty.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
|
|
"nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
|
|
"phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
|
|
"Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't create %s file `%s' for output.\n"
|
|
msgstr "không thể tạo %s tập tin `%s' để kết xuất.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
|
|
" -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
|
|
" -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
|
|
" -c --customflag Set custom flags for messages\n"
|
|
" -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
|
|
" -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
|
|
" -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
|
|
" -F --target <target> Specify output target for endianness.\n"
|
|
" -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
|
|
" -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
|
|
" -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
|
|
" -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
|
|
" -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
|
|
" -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
|
|
" -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
|
|
" -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
|
|
" -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
|
|
" that maps message ID's to their symbolic name.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Các tùy chọn là:\n"
|
|
" -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
|
|
" -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
|
|
" -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
|
|
" -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
|
|
" -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
|
|
" -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
|
|
" -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n"
|
|
" -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n"
|
|
" -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
|
|
" -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
|
|
" -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
|
|
" -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
|
|
" -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
|
|
" -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
|
|
"\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
|
|
" -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
|
|
" -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
|
|
" -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
|
|
" ánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:220
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -H --help Print this help message\n"
|
|
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
|
|
" -V --version Print version information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -H --help In ra trợ giúp này\n"
|
|
" -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
|
|
" -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:261 windres.c:411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: "
|
|
msgstr "%s: cảnh báo : "
|
|
|
|
#: windmc.c:262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n"
|
|
msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa « %s » và UTF16.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
|
|
msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:307
|
|
msgid "try to add a ill language."
|
|
msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
|
|
|
|
#: windmc.c:1116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open file `%s' for input.\n"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin `%s' để nhập.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:1124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read contents of %s"
|
|
msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
|
|
|
|
#: windmc.c:1136
|
|
msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
|
|
msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
|
|
|
|
#: windres.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open %s `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể mở %s « %s »: %s"
|
|
|
|
#: windres.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid ": expected to be a directory\n"
|
|
msgstr ": mong đợi một thư mục\n"
|
|
|
|
#: windres.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid ": expected to be a leaf\n"
|
|
msgstr ": mong đợi một lá\n"
|
|
|
|
#: windres.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid ": duplicate value\n"
|
|
msgstr ": giá trị trùng\n"
|
|
|
|
#: windres.c:563
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown format type `%s'"
|
|
msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
|
|
|
|
#: windres.c:564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: supported formats:"
|
|
msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :"
|
|
|
|
#. Otherwise, we give up.
|
|
#: windres.c:647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
|
|
msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
|
|
|
|
#: windres.c:659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
|
|
|
|
#: windres.c:661
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -i --input=<file> Name input file\n"
|
|
" -o --output=<file> Name output file\n"
|
|
" -J --input-format=<format> Specify input format\n"
|
|
" -O --output-format=<format> Specify output format\n"
|
|
" -F --target=<target> Specify COFF target\n"
|
|
" --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
|
|
" --preprocessor-arg=<arg> Additional preprocessor argument\n"
|
|
" -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
|
|
" -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
|
|
" -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
|
|
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
|
|
" -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
|
|
" -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
|
|
" --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
|
|
" the preprocessor output\n"
|
|
" --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -i --input=<tập_tin> Tập tin nhập vào\n"
|
|
" -o --output=<tập_tin> Tập tin kết xuất\n"
|
|
" -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
|
|
" -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
|
|
" -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n"
|
|
" --preprocessor=<chương_trình> Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
|
|
" --preprocessor-arg=<arg> Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n"
|
|
" -I --include-dir=<thư_mục> Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n"
|
|
" -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
|
|
" -U --undefine <ký_hiệu> Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
|
|
" -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
|
|
" -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n"
|
|
" -l --language=<giá_trị> Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
|
|
" --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
|
|
" --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n"
|
|
|
|
#: windres.c:679
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
|
|
msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n"
|
|
|
|
#: windres.c:682
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -r Ignored for compatibility with rc\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Print this help message\n"
|
|
" -V --version Print version information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
|
|
" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
|
|
|
|
#: windres.c:687
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
|
|
"extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
|
|
"No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
|
|
"từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
|
|
"Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
|
|
"đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n"
|
|
"đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n"
|
|
|
|
#: windres.c:850
|
|
msgid "invalid codepage specified.\n"
|
|
msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: windres.c:865
|
|
msgid "invalid option -f\n"
|
|
msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
|
|
|
|
#: windres.c:870
|
|
msgid "No filename following the -fo option.\n"
|
|
msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
|
|
|
|
#: windres.c:959
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » để thay thế.\n"
|
|
|
|
#: windres.c:1072
|
|
msgid "no resources"
|
|
msgstr "không có tài nguyên"
|
|
|
|
#: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
|
|
#, c-format
|
|
msgid "string_hash_lookup failed: %s"
|
|
msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
|
|
|
|
#: wrstabs.c:637
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stab_int_type: bad size %u"
|
|
msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
|
|
|
|
#: wrstabs.c:1393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
|
|
|
|
#~ msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin <name>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
|
|
#~ msgstr "Sử dụng: %s [tùy mô phỏng ...] [--plugin <tên>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
|
|
|
|
#~ msgid "illegal option -- %c"
|
|
#~ msgstr "không cho phép tùy chọn -- %c"
|