4172245c93
From-SVN: r151881
940 lines
29 KiB
Plaintext
940 lines
29 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for CPPlib.
|
|
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the gcc package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: cpplib 4.4.1\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2009-04-22 16:32+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2009-09-19 14:51+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
|
|
#: charset.c:674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "conversion from %s to %s not supported by iconv"
|
|
msgstr "iconv không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s sang %s"
|
|
|
|
#: charset.c:677
|
|
msgid "iconv_open"
|
|
msgstr "iconv_open (mở)"
|
|
|
|
#: charset.c:685
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no iconv implementation, cannot convert from %s to %s"
|
|
msgstr "chưa thi hành iconv nên không thể chuyển đổi từ %s sang %s"
|
|
|
|
#: charset.c:773
|
|
#, c-format
|
|
msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n"
|
|
msgstr "ký tự 0x%lx không phải nằm trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n"
|
|
|
|
#: charset.c:790 charset.c:1398
|
|
msgid "converting to execution character set"
|
|
msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành"
|
|
|
|
#: charset.c:796
|
|
#, c-format
|
|
msgid "character 0x%lx is not unibyte in execution character set"
|
|
msgstr "ký tự 0x%lx không có dạng byte đơn trong bộ ký tự thi hành"
|
|
|
|
#: charset.c:920
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Character %x might not be NFKC"
|
|
msgstr "Ký tự %x có lẽ không phải có kiểu NFKC"
|
|
|
|
#: charset.c:980
|
|
msgid "universal character names are only valid in C++ and C99"
|
|
msgstr "tên ký tự chung là hợp lệ chỉ trong ngôn ngữ C++ và C99"
|
|
|
|
#: charset.c:983
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the meaning of '\\%c' is different in traditional C"
|
|
msgstr "« \\%c » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
|
|
#: charset.c:992
|
|
msgid "In _cpp_valid_ucn but not a UCN"
|
|
msgstr "Trong « _cpp_valid_ucn » nhưng mà không phải lả một UCN"
|
|
|
|
#: charset.c:1017
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incomplete universal character name %.*s"
|
|
msgstr "tên ký tự chung %.*s chưa hoàn thành"
|
|
|
|
#: charset.c:1029
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.*s is not a valid universal character"
|
|
msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ"
|
|
|
|
#: charset.c:1039 lex.c:486
|
|
msgid "'$' in identifier or number"
|
|
msgstr "gặp « $ » trong bộ nhận hiện hay con số"
|
|
|
|
#: charset.c:1049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "universal character %.*s is not valid in an identifier"
|
|
msgstr "ký tự chung %.*s không phải là hợp lệ trong bộ nhận diện"
|
|
|
|
#: charset.c:1053
|
|
#, c-format
|
|
msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier"
|
|
msgstr "ký tự chung %.*s không phải hợp lệ tại đầu của bộ nhận diện"
|
|
|
|
#: charset.c:1085 charset.c:1628
|
|
msgid "converting UCN to source character set"
|
|
msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn"
|
|
|
|
#: charset.c:1089
|
|
msgid "converting UCN to execution character set"
|
|
msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự thi hành"
|
|
|
|
#: charset.c:1161
|
|
msgid "the meaning of '\\x' is different in traditional C"
|
|
msgstr "« \\x » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
|
|
#: charset.c:1178
|
|
msgid "\\x used with no following hex digits"
|
|
msgstr "\\x được dùng còn không có chữ số thâp lục theo sau"
|
|
|
|
#: charset.c:1185
|
|
msgid "hex escape sequence out of range"
|
|
msgstr "dãy thoát thập lục ở ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: charset.c:1223
|
|
msgid "octal escape sequence out of range"
|
|
msgstr "dãy thoát bát phân ở ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: charset.c:1289
|
|
msgid "the meaning of '\\a' is different in traditional C"
|
|
msgstr "« \\a » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
|
|
#: charset.c:1296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'"
|
|
msgstr "dãy thoát khác ISO chuẩn: « \\%c »"
|
|
|
|
#: charset.c:1304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown escape sequence '\\%c'"
|
|
msgstr "không biết dãy thoát: « \\%c »"
|
|
|
|
#: charset.c:1312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown escape sequence: '\\%s'"
|
|
msgstr "không biết dãy thoát « \\%s »"
|
|
|
|
#: charset.c:1319
|
|
msgid "converting escape sequence to execution character set"
|
|
msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành"
|
|
|
|
#: charset.c:1463 charset.c:1527
|
|
msgid "character constant too long for its type"
|
|
msgstr "hằng ký tự quá dài cho kiểu nó"
|
|
|
|
#: charset.c:1466
|
|
msgid "multi-character character constant"
|
|
msgstr "hằng ký tự đa ký tự"
|
|
|
|
#: charset.c:1566
|
|
msgid "empty character constant"
|
|
msgstr "hằng ký tự trống"
|
|
|
|
#: charset.c:1675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failure to convert %s to %s"
|
|
msgstr "lỗi chuyển đổi %s sang %s"
|
|
|
|
#: directives.c:216 directives.c:242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "extra tokens at end of #%s directive"
|
|
msgstr "gặp hiệu bài thêm tại kết thúc của chỉ thị #%s"
|
|
|
|
#: directives.c:348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#%s is a GCC extension"
|
|
msgstr "#%s là phần mở rộng kiểu GCC"
|
|
|
|
#: directives.c:352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#%s is a deprecated GCC extension"
|
|
msgstr "#%s là một phần mở rộng GCC bị phản đối"
|
|
|
|
#: directives.c:366
|
|
msgid "suggest not using #elif in traditional C"
|
|
msgstr "khuyên bạn không dùng #elif trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
|
|
#: directives.c:369
|
|
#, c-format
|
|
msgid "traditional C ignores #%s with the # indented"
|
|
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua #%s với # được thụt lề"
|
|
|
|
#: directives.c:373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #"
|
|
msgstr "khuyên bạn ẩn #%s ra ngôn ngữ C truyền thống bằng # được thụt lề"
|
|
|
|
#: directives.c:399
|
|
msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable"
|
|
msgstr "khả năng nhúng chỉ thị vào đối số vĩ lệnh không thể mạng theo"
|
|
|
|
#: directives.c:419
|
|
msgid "style of line directive is a GCC extension"
|
|
msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC"
|
|
|
|
#: directives.c:474
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid preprocessing directive #%s"
|
|
msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ #%s"
|
|
|
|
#: directives.c:542
|
|
msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name"
|
|
msgstr "không thể dùng « defined » (đã xác định) như là tên vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: directives.c:548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++"
|
|
msgstr "không thể dùng « %s » như là tên vĩ lệnh vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++"
|
|
|
|
#: directives.c:551
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no macro name given in #%s directive"
|
|
msgstr "chỉ thị #%s không chứa tên vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: directives.c:554
|
|
msgid "macro names must be identifiers"
|
|
msgstr "mọi tên vĩ lệnh phải là bộ nhận diện"
|
|
|
|
#: directives.c:603
|
|
#, c-format
|
|
msgid "undefining \"%s\""
|
|
msgstr "đang hủy xác định « %s »"
|
|
|
|
#: directives.c:658
|
|
msgid "missing terminating > character"
|
|
msgstr "thiếu ký tự « > » chấm dứt"
|
|
|
|
#: directives.c:713
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#%s expects \"FILENAME\" or <FILENAME>"
|
|
msgstr "#%s ngờ \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc <TÊN_TẬP_TIN>"
|
|
|
|
#: directives.c:757
|
|
#, c-format
|
|
msgid "empty filename in #%s"
|
|
msgstr "#%s chứa tên tập tin trống"
|
|
|
|
#: directives.c:767
|
|
msgid "#include nested too deeply"
|
|
msgstr "« #include » (bao gồm) lồng nhau quá sâu"
|
|
|
|
#: directives.c:808
|
|
msgid "#include_next in primary source file"
|
|
msgstr "gặp « #include_next » (bao gồm kế tiếp) nằm trong tập tin nguồn chính"
|
|
|
|
#: directives.c:834
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid flag \"%s\" in line directive"
|
|
msgstr "gặp cờ không hợp lệ « %s » nằm trong chỉ thị dòng"
|
|
|
|
#: directives.c:894
|
|
msgid "unexpected end of file after #line"
|
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường đằng sau #line"
|
|
|
|
#: directives.c:897
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer"
|
|
msgstr "« %s » nằm sau « #line » (dòng) không phải là số nguyên dương"
|
|
|
|
#: directives.c:903 directives.c:905
|
|
msgid "line number out of range"
|
|
msgstr "số hiệu dòng ở ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: directives.c:918 directives.c:998
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid filename"
|
|
msgstr "« %s » không phải là tên tập tin hợp lệ"
|
|
|
|
#: directives.c:958
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" after # is not a positive integer"
|
|
msgstr "« %s » nằm sau « # » không phải là số nguyên dương"
|
|
|
|
#: directives.c:1042
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s"
|
|
msgstr "%s"
|
|
|
|
#: directives.c:1066
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid #%s directive"
|
|
msgstr "chỉ thị #%s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: directives.c:1129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "registering pragmas in namespace \"%s\" with mismatched name expansion"
|
|
msgstr "việc đăng ký các lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) trong miền tên « %s » sai mở rộng tên "
|
|
|
|
#: directives.c:1138
|
|
#, c-format
|
|
msgid "registering pragma \"%s\" with name expansion and no namespace"
|
|
msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) « %s » có mở rộng tên nhưng không có miền tên"
|
|
|
|
#: directives.c:1156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace"
|
|
msgstr "đang đăng ký « %s » là cả lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), lẫn miền tên của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch."
|
|
|
|
#: directives.c:1159
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#pragma %s %s is already registered"
|
|
msgstr "« #pragma %s %s » đã được đăng ký"
|
|
|
|
#: directives.c:1162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#pragma %s is already registered"
|
|
msgstr "« #pragma %s » đã được đăng ký"
|
|
|
|
#: directives.c:1192
|
|
msgid "registering pragma with NULL handler"
|
|
msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) có bộ quản lý vô giá trị (NULL)"
|
|
|
|
#: directives.c:1402
|
|
msgid "#pragma once in main file"
|
|
msgstr "Có « #pragma » một lần trong tập tin chính"
|
|
|
|
#: directives.c:1425
|
|
msgid "invalid #pragma GCC poison directive"
|
|
msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ"
|
|
|
|
#: directives.c:1434
|
|
#, c-format
|
|
msgid "poisoning existing macro \"%s\""
|
|
msgstr "đang vô hiệu hóa vĩ lệnh tồn tại « %s »"
|
|
|
|
#: directives.c:1453
|
|
msgid "#pragma system_header ignored outside include file"
|
|
msgstr "« #pragma system_header » (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua ở ngoài tập tin bao gồm"
|
|
|
|
#: directives.c:1477
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find source file %s"
|
|
msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn %s"
|
|
|
|
#: directives.c:1481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "current file is older than %s"
|
|
msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn %s"
|
|
|
|
#: directives.c:1665
|
|
msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal"
|
|
msgstr "« _Pragma » nhận một hằng chuỗi được đặt trong ngoặc đơn"
|
|
|
|
#: directives.c:1766
|
|
msgid "#else without #if"
|
|
msgstr "#else (nếu không) không có #if (nếu)"
|
|
|
|
#: directives.c:1771
|
|
msgid "#else after #else"
|
|
msgstr "#else (nếu không) nằm sau #else"
|
|
|
|
#: directives.c:1773 directives.c:1806
|
|
msgid "the conditional began here"
|
|
msgstr "bộ điều kiện đã bắt đầu ở đây"
|
|
|
|
#: directives.c:1799
|
|
msgid "#elif without #if"
|
|
msgstr "#elif (nếu không thì nếu) không có #if (nếu)"
|
|
|
|
#: directives.c:1804
|
|
msgid "#elif after #else"
|
|
msgstr "#elif (nếu không thì nếu) nằm sau #else (nếu không)"
|
|
|
|
#: directives.c:1842
|
|
msgid "#endif without #if"
|
|
msgstr "#endif (thôi nếu) không có #if (nếu)"
|
|
|
|
#: directives.c:1919
|
|
msgid "missing '(' after predicate"
|
|
msgstr "thiếu « ( » nằm sau vị ngữ"
|
|
|
|
#: directives.c:1934
|
|
msgid "missing ')' to complete answer"
|
|
msgstr "thiếu « ) » để xong trả lời"
|
|
|
|
#: directives.c:1954
|
|
msgid "predicate's answer is empty"
|
|
msgstr "vị ngữ chứa trả lời trống"
|
|
|
|
#: directives.c:1981
|
|
msgid "assertion without predicate"
|
|
msgstr "sự khẳng định không có vị ngữ"
|
|
|
|
#: directives.c:1983
|
|
msgid "predicate must be an identifier"
|
|
msgstr "vị ngữ phải là bộ nhận diện"
|
|
|
|
#: directives.c:2069
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" re-asserted"
|
|
msgstr "« %s » được khẳng định lại"
|
|
|
|
#: directives.c:2375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unterminated #%s"
|
|
msgstr "#%s chưa chấm dứt"
|
|
|
|
#: directives-only.c:222 lex.c:1149 traditional.c:163
|
|
msgid "unterminated comment"
|
|
msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt"
|
|
|
|
#: errors.c:118
|
|
msgid "warning: "
|
|
msgstr "cảnh báo : "
|
|
|
|
#: errors.c:120
|
|
msgid "internal error: "
|
|
msgstr "lỗi nôi bộ : "
|
|
|
|
#: errors.c:122
|
|
msgid "error: "
|
|
msgstr "lỗi: "
|
|
|
|
#: errors.c:195
|
|
msgid "stdout"
|
|
msgstr "thiết bị xuất chuẩn"
|
|
|
|
#: errors.c:197
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s"
|
|
msgstr "%s: %s"
|
|
|
|
#: expr.c:261
|
|
msgid "too many decimal points in number"
|
|
msgstr "con số chứa quá nhiều dấu thập phân"
|
|
|
|
#: expr.c:290 expr.c:365
|
|
msgid "fixed-point constants are a GCC extension"
|
|
msgstr "hằng định điểm là phần mở rộng GCC"
|
|
|
|
#: expr.c:303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid digit \"%c\" in binary constant"
|
|
msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng nhị phân"
|
|
|
|
#: expr.c:305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant"
|
|
msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng bát phân"
|
|
|
|
#: expr.c:313
|
|
msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant"
|
|
msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ « 0b » cho hằng trôi nổi"
|
|
|
|
#: expr.c:319
|
|
msgid "use of C99 hexadecimal floating constant"
|
|
msgstr "dùng hằng trôi nổi thập lục C99"
|
|
|
|
#: expr.c:328
|
|
msgid "exponent has no digits"
|
|
msgstr "số mũ không co chữ số nào"
|
|
|
|
#: expr.c:335
|
|
msgid "hexadecimal floating constants require an exponent"
|
|
msgstr "mỗi hằng trôi nổi thập lục cần đến một số mũ"
|
|
|
|
#: expr.c:341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant"
|
|
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng trôi nổi"
|
|
|
|
#: expr.c:351 expr.c:393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix"
|
|
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố « %.*s »"
|
|
|
|
#: expr.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant"
|
|
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » có hằng trôi nổi thập lục"
|
|
|
|
#: expr.c:369
|
|
msgid "decimal float constants are a GCC extension"
|
|
msgstr "hằng trôi nổi thập lục là phần mở rộng GCC"
|
|
|
|
#: expr.c:379
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant"
|
|
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng số nguyên"
|
|
|
|
#: expr.c:401
|
|
msgid "use of C99 long long integer constant"
|
|
msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C99"
|
|
|
|
#: expr.c:409
|
|
msgid "imaginary constants are a GCC extension"
|
|
msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC"
|
|
|
|
#: expr.c:412
|
|
msgid "binary constants are a GCC extension"
|
|
msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC"
|
|
|
|
#: expr.c:505
|
|
msgid "integer constant is too large for its type"
|
|
msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó"
|
|
|
|
#: expr.c:517
|
|
msgid "integer constant is so large that it is unsigned"
|
|
msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu"
|
|
|
|
#: expr.c:612
|
|
msgid "missing ')' after \"defined\""
|
|
msgstr "thiếu « ) » nằm sau « defined » (đã xác định)"
|
|
|
|
#: expr.c:619
|
|
msgid "operator \"defined\" requires an identifier"
|
|
msgstr "toán tử « defined » (đã xác định) cần đến bộ nhận diện"
|
|
|
|
#: expr.c:627
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)"
|
|
msgstr "(« %s » là một hiệu bài thay thế cho « %s » trong ngôn ngữ C++)"
|
|
|
|
#: expr.c:637
|
|
msgid "this use of \"defined\" may not be portable"
|
|
msgstr "khả năng dùng « defined » (đã xác định) có lẽ không thể mạng theo"
|
|
|
|
#: expr.c:690
|
|
msgid "floating constant in preprocessor expression"
|
|
msgstr "gặp hằng trôi nổi nằm trong biểu thức tiền xử lý"
|
|
|
|
#: expr.c:696
|
|
msgid "imaginary number in preprocessor expression"
|
|
msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý"
|
|
|
|
#: expr.c:743
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not defined"
|
|
msgstr "chưa xác định « %s »"
|
|
|
|
#: expr.c:755
|
|
msgid "assertions are a GCC extension"
|
|
msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC"
|
|
|
|
#: expr.c:758
|
|
msgid "assertions are a deprecated extension"
|
|
msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối"
|
|
|
|
#: expr.c:891 expr.c:920
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing binary operator before token \"%s\""
|
|
msgstr "thiếu toán từ nhị phân nằm trước hiệu bài « %s »"
|
|
|
|
#: expr.c:911
|
|
#, c-format
|
|
msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions"
|
|
msgstr "hiệu bài « %s » không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý"
|
|
|
|
#: expr.c:928
|
|
msgid "missing expression between '(' and ')'"
|
|
msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa « ( » và « ) »"
|
|
|
|
#: expr.c:931
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s with no expression"
|
|
msgstr "%s không có biểu thức"
|
|
|
|
#: expr.c:934
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operator '%s' has no right operand"
|
|
msgstr "toán tử « %s » không có tác tử bên phải"
|
|
|
|
#: expr.c:939
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operator '%s' has no left operand"
|
|
msgstr "toán tử « %s » không có tác từ bên trái"
|
|
|
|
#: expr.c:965
|
|
msgid " ':' without preceding '?'"
|
|
msgstr " Dấu hai chấm « : » không có dấu hỏi « ? » đi trước"
|
|
|
|
#: expr.c:993
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unbalanced stack in %s"
|
|
msgstr "có đống không cân bằng trong %s"
|
|
|
|
#: expr.c:1013
|
|
#, c-format
|
|
msgid "impossible operator '%u'"
|
|
msgstr "toán từ không thể « %u »"
|
|
|
|
#: expr.c:1114
|
|
msgid "missing ')' in expression"
|
|
msgstr "thiếu « ) » nằm trong biểu thức"
|
|
|
|
#: expr.c:1143
|
|
msgid "'?' without following ':'"
|
|
msgstr "Dấu hỏi « ? » không có dấu hai chấm « : » đi sau"
|
|
|
|
#: expr.c:1153
|
|
msgid "integer overflow in preprocessor expression"
|
|
msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý"
|
|
|
|
#: expr.c:1158
|
|
msgid "missing '(' in expression"
|
|
msgstr "thiếu « ( » nằm trong biểu thức"
|
|
|
|
#: expr.c:1190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted"
|
|
msgstr "tác tử bên trái của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp"
|
|
|
|
#: expr.c:1195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted"
|
|
msgstr "tác tử bên phai của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp"
|
|
|
|
#: expr.c:1454
|
|
msgid "traditional C rejects the unary plus operator"
|
|
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử"
|
|
|
|
#: expr.c:1537
|
|
msgid "comma operator in operand of #if"
|
|
msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong tác tử của #if (nếu)"
|
|
|
|
#: expr.c:1669
|
|
msgid "division by zero in #if"
|
|
msgstr "chia số không trong #if (nếu)"
|
|
|
|
#: files.c:457
|
|
msgid "NULL directory in find_file"
|
|
msgstr "thư mục RỖNG trong « find_file » (tìm tập tin)"
|
|
|
|
#: files.c:495
|
|
msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid"
|
|
msgstr "tìm thấy một hay nhiều tập tin PCH, nhưng chúng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: files.c:498
|
|
msgid "use -Winvalid-pch for more information"
|
|
msgstr "hãy thử lệnh « -Winvalid-pch » để tìm thấy thông tin thêm"
|
|
|
|
#: files.c:588
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is a block device"
|
|
msgstr "%s là một thiết bị khối"
|
|
|
|
#: files.c:605
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is too large"
|
|
msgstr "%s quá lớn"
|
|
|
|
#: files.c:640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is shorter than expected"
|
|
msgstr "ngờ %s dài hơn"
|
|
|
|
#: files.c:875
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no include path in which to search for %s"
|
|
msgstr "không có đường dẫn bao gồm trong đó có thể tìm kíếm %s"
|
|
|
|
#: files.c:1286
|
|
msgid "Multiple include guards may be useful for:\n"
|
|
msgstr "Nhiều điều bảo vệ bao gồm có lẽ hiệu ích cho :\n"
|
|
|
|
#: init.c:452
|
|
msgid "cppchar_t must be an unsigned type"
|
|
msgstr "« cppchar_t » phải là kiểu không có dấu dương/âm"
|
|
|
|
#: init.c:456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits"
|
|
msgstr "toán thuật của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit"
|
|
|
|
#: init.c:463
|
|
msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int"
|
|
msgstr "toán thuật CPP phải là ít nhất cùng chính xác với « int » đích"
|
|
|
|
#: init.c:466
|
|
msgid "target char is less than 8 bits wide"
|
|
msgstr "« char » đích có độ rộng ít hơn 8 bit"
|
|
|
|
#: init.c:470
|
|
msgid "target wchar_t is narrower than target char"
|
|
msgstr "« wchar_t » đích có độ rộng ít hơn « char » đích"
|
|
|
|
#: init.c:474
|
|
msgid "target int is narrower than target char"
|
|
msgstr "« int » đích có độ rộng ít hơn « char » đích"
|
|
|
|
#: init.c:479
|
|
msgid "CPP half-integer narrower than CPP character"
|
|
msgstr "nữa số nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP"
|
|
|
|
#: init.c:483
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits"
|
|
msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích cần thiết %lu bit"
|
|
|
|
#: lex.c:285
|
|
msgid "backslash and newline separated by space"
|
|
msgstr "xuyệc ngược và ký tự dòng mới phân cách nhau bởi dấu cách"
|
|
|
|
#: lex.c:290
|
|
msgid "backslash-newline at end of file"
|
|
msgstr "gặp xuyệc ngược-ký tự dòng mới tại kết thúc của tập tin"
|
|
|
|
#: lex.c:305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "trigraph ??%c converted to %c"
|
|
msgstr "chữ ba « ??%c » đã được chuyển đổi thành « %c »"
|
|
|
|
#: lex.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable"
|
|
msgstr "chữ ba « ??%c » bị bỏ qua nên hãy sư dụng tùy chon « -trigraphs » (chữ ba) để hiệu lực nó"
|
|
|
|
#: lex.c:358
|
|
msgid "\"/*\" within comment"
|
|
msgstr "gặp « /* » nằm trong chú thích"
|
|
|
|
#: lex.c:416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s in preprocessing directive"
|
|
msgstr "gặp %s nằm trong chỉ thị tiền xử lý"
|
|
|
|
#: lex.c:425
|
|
msgid "null character(s) ignored"
|
|
msgstr "(mọi) ký tự rỗng bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: lex.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' is not in NFKC"
|
|
msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFKC"
|
|
|
|
#: lex.c:465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' is not in NFC"
|
|
msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFC"
|
|
|
|
#: lex.c:553
|
|
#, c-format
|
|
msgid "attempt to use poisoned \"%s\""
|
|
msgstr "đã cố gắng dùng « %s » bị vô hiệu hóa"
|
|
|
|
#: lex.c:561
|
|
msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro"
|
|
msgstr "« __VA_ARGS__ » chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99"
|
|
|
|
#: lex.c:675
|
|
msgid "null character(s) preserved in literal"
|
|
msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong điều nghĩa chữ"
|
|
|
|
#: lex.c:678
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing terminating %c character"
|
|
msgstr "thiếu ký tự « %c » chấm dứt"
|
|
|
|
#: lex.c:1160
|
|
msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90"
|
|
msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90"
|
|
|
|
#: lex.c:1162
|
|
msgid "(this will be reported only once per input file)"
|
|
msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin nhập)"
|
|
|
|
#: lex.c:1167
|
|
msgid "multi-line comment"
|
|
msgstr "gặp chú thích đa dòng"
|
|
|
|
#: lex.c:1481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unspellable token %s"
|
|
msgstr "gặp hiệu bài không thể chính tả %s"
|
|
|
|
#: line-map.c:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "In file included from %s:%u"
|
|
msgstr "Trong tập tin được bao gồm từ %s:%u"
|
|
|
|
#: line-map.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
",\n"
|
|
" from %s:%u"
|
|
msgstr ""
|
|
",\n"
|
|
" từ %s:%u"
|
|
|
|
#: macro.c:87
|
|
#, c-format
|
|
msgid "macro \"%s\" is not used"
|
|
msgstr "bộ đối số « %s » không được dùng"
|
|
|
|
#: macro.c:126 macro.c:321
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid built-in macro \"%s\""
|
|
msgstr "vĩ lệnh có sẳn không hợp lệ « %s »"
|
|
|
|
#: macro.c:160
|
|
msgid "could not determine file timestamp"
|
|
msgstr "không thể quyết định nhãn giờ của tập tin"
|
|
|
|
#: macro.c:256
|
|
msgid "could not determine date and time"
|
|
msgstr "không thể quyết định ngày và giờ"
|
|
|
|
#: macro.c:272
|
|
msgid "__COUNTER__ expanded inside directive with -fdirectives-only"
|
|
msgstr "__COUNTER__ đã mở rộng bên trong chỉ thị với « -fdirectives-only »"
|
|
|
|
#: macro.c:427
|
|
msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'"
|
|
msgstr "điều nghĩa chữ chuỗi không hợp lệ nên bỏ qua « \\ » cuối cùng"
|
|
|
|
#: macro.c:487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token"
|
|
msgstr "việc dán « %s » và « %s » không đưa ra hiệu bài tiền xử lý hợp lệ"
|
|
|
|
#: macro.c:562
|
|
msgid "ISO C99 requires rest arguments to be used"
|
|
msgstr "ISO C99 cần đến đối số còn lại trong khối được dùng"
|
|
|
|
#: macro.c:567
|
|
#, c-format
|
|
msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given"
|
|
msgstr "vĩ lệnh « %s » cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi"
|
|
|
|
#: macro.c:572
|
|
#, c-format
|
|
msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u"
|
|
msgstr "vĩ lệnh « %s » đã gởi %u đối số, nhưng nhận chỉ %u thôi"
|
|
|
|
#: macro.c:731 traditional.c:681
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\""
|
|
msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh « %s »"
|
|
|
|
#: macro.c:848
|
|
#, c-format
|
|
msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C"
|
|
msgstr "vĩ lệnh giống hàm số « %s » phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
|
|
#: macro.c:1016
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90 and ISO C++98"
|
|
msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh còn rộng chưa được xác định tùy theo tiêu chuẩn ISO C90 và ISO C++98 "
|
|
|
|
#: macro.c:1479
|
|
#, c-format
|
|
msgid "duplicate macro parameter \"%s\""
|
|
msgstr "tham số vĩ lệnh trùng « %s »"
|
|
|
|
#: macro.c:1525
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list"
|
|
msgstr "không cho phép « %s » xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: macro.c:1533
|
|
msgid "macro parameters must be comma-separated"
|
|
msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy"
|
|
|
|
#: macro.c:1550
|
|
msgid "parameter name missing"
|
|
msgstr "thiếu tên tham số"
|
|
|
|
#: macro.c:1567
|
|
msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99"
|
|
msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99"
|
|
|
|
#: macro.c:1572
|
|
msgid "ISO C does not permit named variadic macros"
|
|
msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên"
|
|
|
|
#: macro.c:1581
|
|
msgid "missing ')' in macro parameter list"
|
|
msgstr "thiếu « ) » trong danh sách tham số bộ đối số"
|
|
|
|
#: macro.c:1630
|
|
msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion"
|
|
msgstr "không cho phép « ## » nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: macro.c:1664
|
|
msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name"
|
|
msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: macro.c:1688
|
|
msgid "missing whitespace after the macro name"
|
|
msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: macro.c:1718
|
|
msgid "'#' is not followed by a macro parameter"
|
|
msgstr "« # » không có tham số vĩ lệnh đi theo"
|
|
|
|
#: macro.c:1837
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" redefined"
|
|
msgstr "« %s » đã được xác định lại"
|
|
|
|
#: macro.c:1842
|
|
msgid "this is the location of the previous definition"
|
|
msgstr "đây là vị trí của lời xác định trước"
|
|
|
|
#: macro.c:1903
|
|
#, c-format
|
|
msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C"
|
|
msgstr "đối số vĩ lệnh « %s » nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
|
|
#: macro.c:1926
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition"
|
|
msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong « cpp_macro_definition » (lời xác định vĩ lệnh)"
|
|
|
|
#: pch.c:84 pch.c:332 pch.c:344 pch.c:362 pch.c:368 pch.c:377
|
|
msgid "while writing precompiled header"
|
|
msgstr "trong khi ghi đầu trang biên dịch sẵn"
|
|
|
|
#: pch.c:484
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not used because `%.*s' is poisoned"
|
|
msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » không còn tin cậy lại (bị dữ liệu sai thay thế)"
|
|
|
|
#: pch.c:506
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not used because `%.*s' not defined"
|
|
msgstr "%s: không được dùng vì chưa xác định « %.*s »"
|
|
|
|
#: pch.c:518
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'"
|
|
msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » đã được xác định là « %s » không phải « %.*s »"
|
|
|
|
#: pch.c:559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not used because `%s' is defined"
|
|
msgstr "%s: không được dùng vì « %s » đã được xác định"
|
|
|
|
#: pch.c:579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid"
|
|
msgstr "%s: không được dùng vì « __COUNTER__ » không hợp lệ"
|
|
|
|
#: pch.c:588 pch.c:758
|
|
msgid "while reading precompiled header"
|
|
msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn"
|
|
|
|
#: traditional.c:751
|
|
#, c-format
|
|
msgid "detected recursion whilst expanding macro \"%s\""
|
|
msgstr "đã phát hiện sự đệ qui trong khi mở rộng vĩ lệnh « %s »"
|
|
|
|
#: traditional.c:969
|
|
msgid "syntax error in macro parameter list"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số vĩ lệnh"
|