mirror of
https://github.com/FreeTubeApp/FreeTube
synced 2024-11-10 21:00:29 +01:00
885 lines
41 KiB
YAML
885 lines
41 KiB
YAML
Locale Name: Tiếng Anh
|
|
FreeTube: 'FreeTube'
|
|
# Currently on Subscriptions, Playlists, and History
|
|
'This part of the app is not ready yet. Come back later when progress has been made.': >-
|
|
Phần này của app vẫn chưa sẵn sàng. Quay lại sau khi quá trình đã được thực hiện.
|
|
|
|
# Webkit Menu Bar
|
|
File: 'Tập tin'
|
|
Quit: 'Thoát'
|
|
Edit: 'Chỉnh sửa'
|
|
Undo: 'Hoàn tác'
|
|
Redo: 'Làm lại'
|
|
Cut: 'Cắt'
|
|
Copy: 'Sao chép'
|
|
Paste: 'Dán'
|
|
Delete: 'Xóa'
|
|
Select all: 'Chọn tất cả'
|
|
Reload: 'Tải lại'
|
|
Force Reload: 'Buộc tải lại'
|
|
Toggle Developer Tools: 'Chuyển đổi công cụ phát triển'
|
|
Actual size: 'Kích thước thực sự'
|
|
Zoom in: 'Phóng to'
|
|
Zoom out: 'Thu nhỏ'
|
|
Toggle fullscreen: 'Chuyển đổi toàn màn hình'
|
|
Window: 'Cửa sổ'
|
|
Minimize: 'Thu nhỏ'
|
|
Close: 'Đóng'
|
|
Back: 'Quay lại'
|
|
Forward: 'Tiến tới'
|
|
|
|
# Search Bar
|
|
Search / Go to URL: 'Tìm kiếm / Đi đến URL'
|
|
# In Filter Button
|
|
Search Filters:
|
|
Search Filters: 'Lọc tìm kiếm'
|
|
Sort By:
|
|
Sort By: 'Sắp xếp theo'
|
|
Most Relevant: 'Liên quan nhất'
|
|
Rating: 'Đánh giá'
|
|
Upload Date: 'Ngày tải lên'
|
|
View Count: 'Lượng xem'
|
|
Time:
|
|
Time: 'Thời gian'
|
|
Any Time: 'Mọi lúc'
|
|
Last Hour: 'Giờ vừa qua'
|
|
Today: 'Hôm nay'
|
|
This Week: 'Tuần này'
|
|
This Month: 'Tháng này'
|
|
This Year: 'Năm nay'
|
|
Type:
|
|
Type: 'Loại'
|
|
All Types: 'Tất cả các loại'
|
|
Videos: 'Video'
|
|
Channels: 'Kênh'
|
|
#& Playlists
|
|
Duration:
|
|
Duration: 'Thời hạn'
|
|
All Durations: 'Tất cả thời hạn'
|
|
Short (< 4 minutes): 'Ngắn (<4 phút)'
|
|
Long (> 20 minutes): 'Dài (> 20 phút)'
|
|
# On Search Page
|
|
Search Results: 'Kết quả tìm kiếm'
|
|
Fetching results. Please wait: 'Đang lấy kết quả. Xin hãy chờ'
|
|
Fetch more results: 'Lấy thêm kết quả'
|
|
# Sidebar
|
|
There are no more results for this search: Không còn kết quả gì thêm cho tìm kiếm
|
|
này
|
|
Subscriptions:
|
|
# On Subscriptions Page
|
|
Subscriptions: 'Đăng ký'
|
|
Latest Subscriptions: 'Đăng ký mới nhất'
|
|
'Your Subscription list is currently empty. Start adding subscriptions to see them here.': 'Danh
|
|
sách Đăng ký đang trống. Bắt đầu thêm đăng ký để xem chúng tại đây.'
|
|
'Getting Subscriptions. Please wait.': 'Đang lấy Đăng ký. Vui lòng đợi.'
|
|
'Getting Subscriptions. Please wait.': Đang lấy Đăng ký. Vui lòng chờ.
|
|
Load More Videos: Load thêm video
|
|
Refresh Subscriptions: Refresh đăng ký
|
|
This profile has a large number of subscriptions. Forcing RSS to avoid rate limiting: Kênh
|
|
này có nhiều người đăng ký. Buộc RSS để tránh bị giới hạn
|
|
Error Channels: Các kênh lỗi
|
|
Trending:
|
|
Trending: 'Xu hướng'
|
|
Movies: Phim
|
|
Music: Âm nhạc
|
|
Default: Mặc định
|
|
Gaming: Trò chơi
|
|
Trending Tabs: Tab Xu hướng
|
|
Most Popular: 'Phổ biến nhất'
|
|
Playlists: 'Danh sách phát'
|
|
User Playlists:
|
|
Your Playlists: 'Danh sách phát của bạn'
|
|
Search bar placeholder: Tìm kiếm trong danh sách phát
|
|
Your saved videos are empty. Click on the save button on the corner of a video to have it listed here: Video
|
|
đã lưu của bạn trống rỗng. Nhấp vào nút lưu ở góc video để được liệt kê tại đây
|
|
Empty Search Message: Không có video nào trong danh sách này trùng với những gì
|
|
bạn đang tìm
|
|
Playlist Message: Trang này không liệt kê tất cả danh sách video bạn đã theo giỏi.
|
|
Nó chỉ hiển thị các video mà bạn đã lưu hoặc thêm vào mục yêu thích. Khi xong
|
|
việc, tất cả các video trên trang này sẽ được chuyển vào danh sách 'yêu thích'.
|
|
History:
|
|
# On History Page
|
|
History: 'Lịch sử'
|
|
Watch History: 'Lịch sử xem'
|
|
Your history list is currently empty.: Lịch sử của bạn hiện đang trống.
|
|
Search bar placeholder: Tìm kiếm trong Lịch sử
|
|
Empty Search Message: Không có video nào trong lịch sử của bạn trùng với những gì
|
|
bạn đang tìm kiếm
|
|
Settings:
|
|
# On Settings Page
|
|
Settings: 'Cài đặt'
|
|
General Settings:
|
|
General Settings: 'Cài đặt chung'
|
|
Fallback to Non-Preferred Backend on Failure: 'Trở về Backend không mong muốn
|
|
khi có lỗi'
|
|
Enable Search Suggestions: 'Bật gợi ý tìm kiếm'
|
|
Default Landing Page: 'Trang mặc định'
|
|
Locale Preference: 'Ngôn ngữ'
|
|
Preferred API Backend:
|
|
Preferred API Backend: 'Backend API'
|
|
Local API: 'Local API'
|
|
Invidious API: 'API Invidious'
|
|
Video View Type:
|
|
Video View Type: 'Kiểu xem video'
|
|
Grid: 'Lưới'
|
|
List: 'Danh sách'
|
|
Thumbnail Preference:
|
|
Thumbnail Preference: 'Thumbnail'
|
|
Default: 'Mặc định'
|
|
Beginning: 'Lúc đầu'
|
|
Middle: 'Chính giữa'
|
|
End: 'Đầu cuối'
|
|
'Invidious Instance (Default is https://invidious.snopyta.org)': 'Phiên bản Invidious
|
|
(Mặc định là https://invidious.snopyta.org)'
|
|
Region for Trending: 'Phổ biến theo quốc gia'
|
|
#! List countries
|
|
Check for Latest Blog Posts: Check Blog post mới nhất
|
|
Check for Updates: Kiểm tra cập nhật
|
|
Current Invidious Instance: Phiên bản invidious hiện tại
|
|
The currently set default instance is $: Phiên bản Invidious mặc định hiện được
|
|
đặt thành $
|
|
No default instance has been set: Không có phiên bản mặc định nào được đặt
|
|
Current instance will be randomized on startup: Phiên bản hiện tại sẽ được chọn
|
|
ngẫu nhiên khi khởi động
|
|
Set Current Instance as Default: Đặt Phiên bản hiện tại làm Mặc định
|
|
Clear Default Instance: Xóa phiên bản mặc định
|
|
External Link Handling:
|
|
Open Link: Mở link
|
|
Ask Before Opening Link: Hỏi trước khi mở link
|
|
No Action: Không hành động
|
|
External Link Handling: Xử lý liên kết bên ngoài
|
|
View all Invidious instance information: Xem tất cả thông tin phiên bản Invidious
|
|
System Default: Mặc định Hệ thống
|
|
Theme Settings:
|
|
Theme Settings: 'Cài đặt chủ đề'
|
|
Match Top Bar with Main Color: 'Khớp thanh trên cùng với màu chính'
|
|
Base Theme:
|
|
Base Theme: 'Chủ đề mặc định'
|
|
Black: 'Đen'
|
|
Dark: 'Tối'
|
|
Light: 'Sáng'
|
|
Dracula: 'Ma cà rồng'
|
|
System Default: Mặc định hệ thống
|
|
Catppuccin Mocha: Catppuccin Mocha - Màu cà phê
|
|
Main Color Theme:
|
|
Main Color Theme: 'Màu chủ đề chính'
|
|
Red: 'Đỏ'
|
|
Pink: 'Hồng'
|
|
Purple: 'Tím'
|
|
Deep Purple: 'Tím Đậm'
|
|
Indigo: 'Xanh Đậm'
|
|
Blue: 'Xanh'
|
|
Light Blue: 'Xanh Nhạt'
|
|
Cyan: 'Lục Lam'
|
|
Teal: 'Xanh mòng két'
|
|
Green: 'Xanh Lá'
|
|
Light Green: 'Xanh Lợt'
|
|
Lime: 'Vôi'
|
|
Yellow: 'Vàng'
|
|
Amber: 'Hổ Phách'
|
|
Orange: 'Cam'
|
|
Deep Orange: 'Cam Đậm'
|
|
Dracula Cyan: 'Ma cà rồng Lục Lam'
|
|
Dracula Green: 'Ma cà rồng Xanh Lá'
|
|
Dracula Orange: 'Ma cà rồng Cam'
|
|
Dracula Pink: 'Ma cà rồng Hồng'
|
|
Dracula Purple: 'Ma cà rồng Tím'
|
|
Dracula Red: 'Ma cà rồng Đỏ'
|
|
Dracula Yellow: 'Ma cà rồng Vàng'
|
|
Catppuccin Mocha Rosewater: Catppuccin Mocha Rosewater Màu hoa hồng
|
|
Catppuccin Mocha Flamingo: Catppuccin Mocha Flamingo Màu hồng hạc
|
|
Catppuccin Mocha Pink: Catppuccin Mocha Pink Màu hồng hạc
|
|
Catppuccin Mocha Mauve: Catppuccin Mocha Mauve - Màu tím
|
|
Catppuccin Mocha Red: Catppuccin Mocha Red Màu đỏ
|
|
Catppuccin Mocha Maroon: Catppuccin Mocha Maroon Màu nâu tim
|
|
Catppuccin Mocha Peach: Catppuccin Mocha Peach Màu đào
|
|
Catppuccin Mocha Yellow: Catppuccin Mocha Yellow Màu vàng
|
|
Catppuccin Mocha Green: Catppuccin Mocha Green Màu xanh lục
|
|
Catppuccin Mocha Teal: Catppuccin Mocha Teal Màu mòng két
|
|
Catppuccin Mocha Sky: Catppuccin Mocha Sky Màu xanh da trời
|
|
Catppuccin Mocha Sapphire: Catppuccin Mocha Sapphire màu xanh
|
|
Catppuccin Mocha Lavender: Catppuccin Mocha Lavender Màu tím nhạt
|
|
Catppuccin Mocha Blue: Catppuccin Mocha Blue Màu xanh
|
|
Secondary Color Theme: 'Màu chủ đề thứ hai'
|
|
#* Main Color Theme
|
|
UI Scale: Tỉ lệ UI
|
|
Disable Smooth Scrolling: Tắt cuộn mượt
|
|
Expand Side Bar by Default: Mở rộng thanh bên theo mặc định
|
|
Hide Side Bar Labels: Ẩn Nhãn Thanh Bên
|
|
Player Settings:
|
|
Player Settings: 'Cài đặt trình phát'
|
|
Force Local Backend for Legacy Formats: 'Bắt buộc Local Backend cho định dạng
|
|
cũ'
|
|
Remember History: 'Nhớ lịch sử'
|
|
Play Next Video: 'Phát video tiếp theo'
|
|
Turn on Subtitles by Default: 'Bật phụ đề theo mặc định'
|
|
Autoplay Videos: 'Tự phát videos'
|
|
Proxy Videos Through Invidious: 'Proxy video qua Invidious'
|
|
Autoplay Playlists: 'Danh sách tự động phát'
|
|
Enable Theatre Mode by Default: 'Bật chế độ rạp hát theo mặc định'
|
|
Default Volume: 'Âm lượng mặc định'
|
|
Default Playback Rate: 'Tốc độ phát mặc định'
|
|
Default Video Format:
|
|
Default Video Format: 'Định dạng video theo mặc định'
|
|
Dash Formats: 'Định dạng DASH'
|
|
Legacy Formats: 'Định dạng Legacy'
|
|
Audio Formats: 'Định dạng âm thanh'
|
|
Default Quality:
|
|
Default Quality: 'Định dạng chất lượng'
|
|
Auto: 'Tự động'
|
|
144p: '144p'
|
|
240p: '240p'
|
|
360p: '360p'
|
|
480p: '480p'
|
|
720p: '720p'
|
|
1080p: '1080p'
|
|
1440p: '1440p'
|
|
4k: '4k'
|
|
8k: '8k'
|
|
Scroll Playback Rate Over Video Player: Tốc độ Phát lại Cuộn qua Trình phát Video
|
|
Scroll Volume Over Video Player: Cuộn Âm lượng qua Trình phát Video
|
|
Display Play Button In Video Player: Hiển thị nút phát trong trình phát video
|
|
Next Video Interval: Khoảng thời gian Video Tiếp theo
|
|
Fast-Forward / Rewind Interval: Khoảng thời gian tua đi / tua lại
|
|
Screenshot:
|
|
Enable: Bật chức năng Chụp màn hình
|
|
Format Label: Định dạng chụp màn hình
|
|
Quality Label: Chất lượng chụp màn hình
|
|
File Name Label: Kiểu tên tệp
|
|
Folder Label: Chụp màn hình thư mục
|
|
Ask Path: Yêu cầu thứ mục lưu
|
|
Folder Button: Chọn thư mục
|
|
Error:
|
|
Empty File Name: Tên tệp. trống
|
|
Forbidden Characters: Các ký từ bị cấm
|
|
File Name Tooltip: Bạn có thể dùng các biến số dưới đây. %Y Năm 4 chữ số. %M
|
|
Tháng 2 chữ số. %D Ngày 2 chữ số. %H Giờ 2 chữ số. %N Phút 2 chữ số. %S Giây
|
|
2 chữ số. %T Phầm trăm giây 3 chữ số. %s Giây Video. %t Phần trăm giây Video
|
|
3 chữ số. %i Video ID. Bạn cũng có thể dùng dấu "\" hoặc "/" để tạo các thư
|
|
mục con.
|
|
Max Video Playback Rate: Tốc độ phát lại tối đa
|
|
Video Playback Rate Interval: khoảng cách phát lại video
|
|
Subscription Settings:
|
|
Subscription Settings: 'Cài đặt đăng ký'
|
|
Hide Videos on Watch: 'Ẩn video khi đã xem'
|
|
Subscriptions Export Format:
|
|
Subscriptions Export Format: 'Xuất định dạng đăng ký'
|
|
#& Freetube
|
|
Newpipe: 'Newpipe'
|
|
OPML: 'OPML'
|
|
Manage Subscriptions: 'Quản lý đăng ký'
|
|
Import Subscriptions: 'Nhập đăng ký'
|
|
Export Subscriptions: 'Xuất đăng ký'
|
|
How do I import my subscriptions?: 'Làm sao để nhập đăng ký của tôi?'
|
|
Fetch Feeds from RSS: Lấy feeds từ RSS
|
|
Advanced Settings:
|
|
Advanced Settings: 'Cài đặt nâng cao'
|
|
Enable Debug Mode (Prints data to the console): 'Bật chế độ Debug (Ghi data ra
|
|
console)'
|
|
'Proxy Address (Example: SOCKS5://127.0.0.1:9050 )': 'Địa chỉ Proxy (Ví dụ: SOCKS5://127.0.0.1:9050
|
|
)'
|
|
'Clicking "TEST PROXY" button will send a request to https://ipinfo.io/json': 'Nhấn
|
|
nút "TEST PROXY" sẽ gửi một yêu cầu đến https://ipinfo.io/json'
|
|
Use Tor / Proxy for API calls: 'Sử dụng Tor / Proxy cho API calls'
|
|
TEST PROXY: 'TEST PROXY'
|
|
#& Invidious Instance (Default is https://invidious.snopyta.org)
|
|
See Public Instances: 'Xem Instances công cộng'
|
|
Clear History:
|
|
Clear History: 'Xóa lịch sử'
|
|
# On Click
|
|
Are you sure you want to delete your history?: 'Bạn có chắc xóa lịch sử không?'
|
|
#& Yes
|
|
#& No
|
|
Clear Subscriptions:
|
|
Clear Subscriptions: 'Dọn dẹp đăng ký'
|
|
# On Click
|
|
Are you sure you want to remove all subscriptions?: 'Bạn có chắc xóa tất cả
|
|
đăng ký không?'
|
|
#& Yes
|
|
#& No
|
|
|
|
Data Settings:
|
|
How do I import my subscriptions?: Làm sao để tôi nhập đăng ký?
|
|
Unknown data key: Key data không xác định
|
|
Unable to write file: Không thể viết file
|
|
Unable to read file: Không thể đọc file
|
|
All watched history has been successfully exported: Tất cả lịch sử xem đã được
|
|
xuất ra thành công
|
|
All watched history has been successfully imported: Tất cả lịch sử xem đã được
|
|
nhập vào thành công
|
|
History object has insufficient data, skipping item: Lịch sử object không đủ dữ
|
|
liệu, bỏ qua
|
|
Subscriptions have been successfully exported: Đăng ký đã được xuất thành công
|
|
Invalid history file: File lịch sử không hợp lệ
|
|
This might take a while, please wait: Điều này có thể tốn thời gian, xin hãy chờ
|
|
Invalid subscriptions file: File đăng ký không hợp lệ
|
|
One or more subscriptions were unable to be imported: Một hay hơn đăng ký không
|
|
thể nhập
|
|
All subscriptions have been successfully imported: Tất cả đăng ký đã được nhập
|
|
vào thành công
|
|
All subscriptions and profiles have been successfully imported: Tất cả đăng ký
|
|
và profiles đã được nhập vào thành công
|
|
Profile object has insufficient data, skipping item: Profile object không đủ dữ
|
|
liệu, bỏ qua
|
|
Export History: Xuất lịch sử
|
|
Import History: Nhập lịch sử
|
|
Export NewPipe: Xuất NewPipe
|
|
Export YouTube: Xuất YouTube
|
|
Export FreeTube: Xuất FreeTube
|
|
Export Subscriptions: Xuất đăng ký
|
|
Check for Legacy Subscriptions: Kiểm tra đăng ký cũ
|
|
Import NewPipe: Nhập NewPipe
|
|
Import YouTube: Nhập YouTube
|
|
Import FreeTube: Nhập FreeTube
|
|
Import Subscriptions: Nhập đăng ký
|
|
Select Export Type: Chọn kiểu xuất ra
|
|
Select Import Type: Chọn kiểu nhập vào
|
|
Data Settings: Dữ liệu
|
|
Manage Subscriptions: Quản lý đăng ký
|
|
Import Playlists: Thêm danh sách phát
|
|
All playlists has been successfully imported: Tất cả các danh sách phát đã được
|
|
thêm vào thành công
|
|
All playlists has been successfully exported: Tất cả các danh sách phát đã được
|
|
xuất thành công
|
|
Playlist insufficient data: Dữ liệu bị thiếu cho danh sách phát "$", bỏ qua mục
|
|
này
|
|
Export Playlists: Xuất danh sách phát
|
|
Distraction Free Settings:
|
|
Hide Live Chat: Giấu live chat
|
|
Hide Popular Videos: Giấu video phổ biến
|
|
Hide Trending Videos: Giấu video xu hướng
|
|
Hide Recommended Videos: Giấu video nên xem
|
|
Hide Comment Likes: Giấu bình luận like
|
|
Hide Channel Subscribers: Giấu số người đăng ký
|
|
Hide Video Likes And Dislikes: Giấu thích và không thích
|
|
Hide Video Views: Giấu lượt xem
|
|
Distraction Free Settings: Chế độ không phân tâm
|
|
Hide Active Subscriptions: Ẩn Đăng ký Hiện hoạt
|
|
Hide Playlists: Ẩn danh sách phát
|
|
Hide Comments: Ẩn bình luận
|
|
Hide Live Streams: Ẩn phát trực tiếp
|
|
Hide Video Description: Ẩn mổ tả video
|
|
Hide Sharing Actions: Ẩn hoạt động chia sẻ
|
|
Privacy Settings:
|
|
Are you sure you want to remove all subscriptions and profiles? This cannot be undone.: Bạn
|
|
có muốn xóa toàn bộ đăng ký và profiles không? Điều này không thể phục hồi.
|
|
Remove All Subscriptions / Profiles: Xóa bỏ tất cả đăng ký / Profiles
|
|
Watch history has been cleared: Lịch sử xem đã được xóa
|
|
Are you sure you want to remove your entire watch history?: Bạn có thực sự muốn
|
|
xóa toàn bộ lịch sử xem?
|
|
Remove Watch History: Xóa lịch sử xem
|
|
Search cache has been cleared: Bộ đệm của tìm kiếm đã xóa
|
|
Are you sure you want to clear out your search cache?: Bạn có chắc là muốn xóa
|
|
bộ đệm của tìm kiếm?
|
|
Clear Search Cache: Xóa Tìm kiếm cache
|
|
Save Watched Progress: Lưu quá trình xem
|
|
Remember History: Nhớ lịch sử
|
|
Privacy Settings: Thiết lập quyền riêng tư
|
|
Automatically Remove Video Meta Files: Tự động xúa các tệp meta video
|
|
The app needs to restart for changes to take effect. Restart and apply change?: App
|
|
cần khởi động lại để chỉnh sửa có hiệu nghiệm. Khởi động lại và áp đặt?
|
|
Proxy Settings:
|
|
Proxy Host: Máy chủ Proxy
|
|
Region: Vùng
|
|
Country: Quốc gia
|
|
Proxy Settings: Cài đặt proxy
|
|
Enable Tor / Proxy: Bật Tor / Proxy
|
|
Proxy Protocol: Giao thức proxy
|
|
Proxy Port Number: Số Cổng Proxy
|
|
City: Thành phố
|
|
Ip: Ip
|
|
Your Info: Thông tin của bạn
|
|
Error getting network information. Is your proxy configured properly?: Lỗi nhận
|
|
thông tin mạng. Proxy của bạn đã được cài đặc đúng cách chưa?
|
|
Clicking on Test Proxy will send a request to: Nhấn vào Proxy thử nghiệm sẽ gửi
|
|
yêu cầu đến
|
|
Test Proxy: Proxy thử nghiệm
|
|
SponsorBlock Settings:
|
|
Enable SponsorBlock: Bật SponsorBlock
|
|
'SponsorBlock API Url (Default is https://sponsor.ajay.app)': SponsorBlock API
|
|
Url (Mặc định là https://sponsor.ajay.app)
|
|
Skip Options:
|
|
Skip Option: Tuỳ chọn lượt bỏ
|
|
Show In Seek Bar: Hiển thị trong thanh tìm kiếm
|
|
Auto Skip: Tự động lượt bỏ
|
|
Prompt To Skip: Nhắc nhở lượt bỏ
|
|
Do Nothing: Không làm gì hết
|
|
Notify when sponsor segment is skipped: Thông báo khi đoạn quảng cáo bị bỏ qua
|
|
Category Color: Bản màu
|
|
SponsorBlock Settings: Cài đặt SponsorBlock
|
|
External Player Settings:
|
|
External Player Settings: Cài đặt trình phát video bên ngoài
|
|
External Player: Trình phát video bên ngoài
|
|
Custom External Player Arguments: Chứng minh trình phát bên ngoài tùy chỉnh
|
|
Ignore Unsupported Action Warnings: Bỏ qua các cảnh bảo tác vụ không được hổ trợ
|
|
Custom External Player Executable: Chạy trình phát bên ngoài tuỳ chỉnh
|
|
Parental Control Settings:
|
|
Parental Control Settings: Cài đặt trình kiểm soát của phụ huynh
|
|
Hide Unsubscribe Button: Ẩn Nút Huỷ Đăng Ký
|
|
Show Family Friendly Only: Chỉ hiển thị những nội dung gia đình và thân thiện
|
|
Hide Search Bar: Ẩn thanh tìm kiếm
|
|
Download Settings:
|
|
Download Behavior: Thói quen tải xuống
|
|
Download in app: Tải xuống trong ứng dụng
|
|
Open in web browser: Mở trên trình duyệt
|
|
Ask Download Path: Yêu cầu đường dẫn tải xuống
|
|
Choose Path: Chọn đường dẫn
|
|
Download Settings: Cài đặt tải xuống
|
|
About:
|
|
#On About page
|
|
About: 'Giới thiệu'
|
|
#& About
|
|
'This software is FOSS and released under the GNU Affero General Public License v3.0.': 'Phần
|
|
mềm copylefted này được miễn phí dưới cấp phép AGPL-3.0.'
|
|
|
|
'Found a bug? Want to suggest a feature? Want to help out? Check out our GitHub page. Pull requests are welcome.': >-
|
|
Tìm thấy bug (lỗi)? Muốn gợi ý một tính năng? Muốn chung tay giúp đỡ? Hãy xem
|
|
trang Github của chúng tôi. Pull Requests luôn cảm kích.
|
|
|
|
Thank you very much to the People and Projects that make FreeTube possible!: 'Cảm
|
|
ơn rất nhiều những Người và Dự án đã làm cho FreeTube khả thi!'
|
|
|
|
'Want to chat? Join our Element / Matrix Server . Please check the rules before joining.': 'Muốn
|
|
chat? Hãy tham gia Server Element / Matrix của chúng tôi. Vui lòng xem nội quy
|
|
trước khi tham gia.'
|
|
|
|
'Looking for help? Check out our Wiki page.': 'Tìm kiếm sự giúp đỡ? Hãy xem trang
|
|
Wiki của chúng tôi.'
|
|
|
|
Check out our Firefox extension!: 'Hãy xem tiện ích Firefox của chúng tôi!'
|
|
|
|
'If you enjoy using FreeTube, consider donating via Liberapay or through our Bitcoin address.': 'Nếu
|
|
bạn thích sử dụng FreeTube, hãy xem xét đến việc đóng góp thông qua Liberapay
|
|
hoặc qua địa chỉ Bitcoin của chúng tôi.'
|
|
|
|
#~ 'BTC: 1Lih7Ho5gnxb1CwPD4o59ss78pwo2T91eS'
|
|
|
|
Latest FreeTube News: 'Tin tức mới nhất về FreeTube'
|
|
|
|
#On Channel Page
|
|
Mastodon: Mastodon
|
|
Email: Thư điện tử
|
|
Source code: Mã nguồn
|
|
FAQ: Câu hỏi thường gặp
|
|
Report a problem: Báo cáo sự cố
|
|
Licensed under the AGPLv3: Được cấp phép theo AGPLv3
|
|
View License: Xem Giấy phép
|
|
Help: Trợ giúp
|
|
Translate: Phiên dịch
|
|
Website: Trang web
|
|
Blog: Blog
|
|
Credits: Tín dụng
|
|
Donate: Quyên tặng
|
|
GitHub issues: Sự cố GitHub
|
|
FreeTube Wiki: FreeTube Wiki
|
|
Beta: Thử nghiệm
|
|
Downloads / Changelog: Tải xuống / bản ghi changelog
|
|
GitHub releases: Phiên bản GitHub
|
|
Please check for duplicates before posting: Vui lòng kiểm tra các bản sao trước
|
|
khi đăng
|
|
Chat on Matrix: Trò chuyện trên Ma trận
|
|
room rules: quy định phòng chat
|
|
FreeTube is made possible by: FreeTube được tạo ra bởi
|
|
these people and projects: những người và dự án
|
|
Please read the: Hãy đọc
|
|
Channel:
|
|
Subscriber: 'Người đăng ký'
|
|
Subscribers: 'Người đăng ký'
|
|
Subscribe: 'Đăng ký'
|
|
Unsubscribe: 'Hủy đăng ký'
|
|
Search Channel: 'Tìm trong kênh'
|
|
Your search results have returned 0 results: 'Kết quả tìm kiếm của bạn là 0 kết
|
|
quả'
|
|
Sort By: 'Lọc theo'
|
|
Videos:
|
|
Videos: 'Video'
|
|
This channel does not currently have any videos: 'Kênh này hiện chưa có video'
|
|
Sort Types:
|
|
Newest: 'Mới nhất'
|
|
Oldest: 'Cũ nhất'
|
|
Most Popular: 'Phổ biến nhất'
|
|
Playlists:
|
|
Playlists: 'Danh sách phát'
|
|
This channel does not currently have any playlists: 'Kênh này hiện chưa có danh
|
|
sách phát'
|
|
Sort Types:
|
|
Last Video Added: 'Video được thêm cuối cùng'
|
|
Newest: 'Mới nhất'
|
|
Oldest: 'Cũ nhất'
|
|
About:
|
|
About: 'Giới thiệu'
|
|
Channel Description: 'Miêu tả kênh'
|
|
Featured Channels: 'Kênh đặc sắc'
|
|
Added channel to your subscriptions: Đã thêm kênh vào đăng ký của bạn
|
|
Removed subscription from $ other channel(s): Đã xóa đăng ký từ $ các kênh khác
|
|
Channel has been removed from your subscriptions: Kênh đã được xóa khỏi đăng ký
|
|
của bạn
|
|
Video:
|
|
Open in YouTube: 'Mở trong Youtube'
|
|
Copy YouTube Link: 'Sao chép link Youtube'
|
|
Open YouTube Embedded Player: 'Mở trình phát Youtube Embedded'
|
|
Copy YouTube Embedded Player Link: 'Sao chép link trình phát Youtube Embedded'
|
|
Open in Invidious: 'Mở trong Invidious'
|
|
Copy Invidious Link: 'Sao chép link Invidious'
|
|
View: 'Lượt xem'
|
|
Views: 'Lượt xem'
|
|
# Context is "X People Watching"
|
|
Watching: 'Đang xem'
|
|
Watched: 'Đã xem'
|
|
# As in a Live Video
|
|
Live: 'Trực tiếp'
|
|
Live Now: 'Đang trực tiếp'
|
|
Live Chat: 'Chat trực tiếp'
|
|
Enable Live Chat: 'Bật chat trực tiếp'
|
|
Live Chat is currently not supported in this build.: 'Chat trực tiếp không được
|
|
hỗ trợ trong bản build này.'
|
|
'Chat is disabled or the Live Stream has ended.': 'Chat đã bị tắt hoặc Live Stream
|
|
đã kết thúc.'
|
|
Live chat is enabled. Chat messages will appear here once sent.: 'Chat trực tiếp
|
|
đã bật. Thông điệp chat sẽ hiện ra ở đây khi gửi.'
|
|
'Live Chat is currently not supported with the Invidious API. A direct connection to YouTube is required.': 'Chat
|
|
trực tiếp hiện tại không hỗ trợ với Invidious API. Một đường truyền trực tiếp
|
|
đến Youtube là cần thiết.'
|
|
Published:
|
|
Jan: 'Tháng 1'
|
|
Feb: 'Tháng 2'
|
|
Mar: 'Tháng 3'
|
|
Apr: 'Tháng 4'
|
|
May: 'Tháng 5'
|
|
Jun: 'Tháng 6'
|
|
Jul: 'Tháng 7'
|
|
Aug: 'Tháng 8'
|
|
Sep: 'Tháng 9'
|
|
Oct: 'Tháng 10'
|
|
Nov: 'Tháng 11'
|
|
Dec: 'Tháng 12'
|
|
Second: 'Giây'
|
|
Seconds: 'Giây'
|
|
Hour: 'Giờ'
|
|
Hours: 'Giờ'
|
|
Day: 'Ngày'
|
|
Days: 'Ngày'
|
|
Week: 'Tuần'
|
|
Weeks: 'Tuần'
|
|
Month: 'Tháng'
|
|
Months: 'Tháng'
|
|
Year: 'Năm'
|
|
Years: 'Năm'
|
|
Ago: 'Vừa qua'
|
|
Upcoming: 'Công chiếu vào'
|
|
Minutes: Phút
|
|
Minute: Phút
|
|
Published on: 'Phát hành vào'
|
|
# $ is replaced with the number and % with the unit (days, hours, minutes...)
|
|
Publicationtemplate: '$ % trước'
|
|
#& Videos
|
|
Video has been removed from your history: Video đã được xóa khỏi lịch sử của bạn
|
|
Video has been marked as watched: Video đánh dấu đã xem
|
|
Remove From History: Xóa khỏi lịch sử
|
|
Mark As Watched: Đánh dấu đã xem
|
|
Audio:
|
|
Best: Tốt nhất
|
|
High: Cao
|
|
Medium: Trung bình
|
|
Low: Thấp
|
|
audio only: Chỉ âm thanh
|
|
video only: Chỉ video
|
|
Download Video: Tải video
|
|
Starting soon, please refresh the page to check again: Sắp bắt đầu, vui lòng refresh
|
|
trang để kiểm tra
|
|
Autoplay: Tự động phát
|
|
Play Previous Video: Phát video trước
|
|
Play Next Video: Phát video tiếp theo
|
|
Reverse Playlist: Đảo ngược Playlist
|
|
Shuffle Playlist: Trộn Playlist
|
|
Loop Playlist: Lặp lại Playlist
|
|
Open Channel in YouTube: Mở kênh này trên YouTube
|
|
Copy YouTube Channel Link: Sao chép Nối kết Kênh YouTube
|
|
Skipped segment: Phân đoạn đã bỏ qua
|
|
Sponsor Block category:
|
|
sponsor: Nhà tài trợ
|
|
intro: Giới thiệu
|
|
self-promotion: Tự thúc đẩy
|
|
interaction: Tương tác
|
|
music offtopic: Nhạc ngoại tuyến
|
|
outro: Kết thúc
|
|
recap: Tóm tắt
|
|
filler: Bộ lọc
|
|
Stats:
|
|
Resolution: Độ phân giải
|
|
Player Dimensions: Khối lượng phát
|
|
Bandwidth: Băng thông
|
|
Buffered: Đệm
|
|
Video ID: Video
|
|
Video statistics are not available for legacy videos: Số liệu thống kê video không
|
|
có sẵn cho các video tiếp nôi
|
|
Mimetype: Mimetype
|
|
Dropped / Total Frames: Bị drop / tống số khung hình
|
|
Bitrate: Tốc độ Bitrate
|
|
Volume: Volume
|
|
Premieres on: Công chiếu vào lúc
|
|
Streamed on: Phát trực tiếp vào lúc
|
|
Started streaming on: Bắt đầu.phát trực tiếp vào lúc
|
|
translated from English: Được dịch từ tiếng Anh
|
|
External Player:
|
|
playlist: danh sách phát
|
|
Unsupported Actions:
|
|
opening specific video in a playlist (falling back to opening the video): mở
|
|
video cụ thể trong danh sách phát (quay lại mục mở video)
|
|
setting a playback rate: Đặt tốc độ tua lại
|
|
opening playlists: mở danh sách phát
|
|
starting video at offset: Bắt đầu video ở khoản giữa
|
|
shuffling playlists: xáo trộn danh sách phát
|
|
reversing playlists: đảo ngược danh sách phát
|
|
looping playlists: lập lại danh sách phát
|
|
OpeningTemplate: Mở $ trong %....
|
|
UnsupportedActionTemplate: '$ không hổ trợ: %'
|
|
OpenInTemplate: Mở trong $
|
|
video: video
|
|
Open Channel in Invidious: Mở kênh ưu tiên
|
|
Copy Invidious Channel Link: Sao chép đường dẫn kênh ưu tiên
|
|
Video has been removed from your saved list: Video đã bị xoá khỏi danh sách lưu
|
|
trữ của bạn
|
|
Video has been saved: Video đã được lưu
|
|
Save Video: Lưu Video
|
|
Videos:
|
|
#& Sort By
|
|
Sort By:
|
|
Newest: 'Mới nhất'
|
|
Oldest: 'Cũ nhất'
|
|
#& Most Popular
|
|
#& Playlists
|
|
Playlist:
|
|
#& About
|
|
View Full Playlist: 'Xem danh sách phát hoàn chỉnh'
|
|
Videos: 'Video'
|
|
View: 'Lượt xem'
|
|
Views: 'Lượt xem'
|
|
Last Updated On: 'Update lần cuối vào'
|
|
Share Playlist:
|
|
Share Playlist: 'Chia sẻ danh sách phát'
|
|
Copy YouTube Link: 'Sao chép link Youtube'
|
|
Open in YouTube: 'Mở trong Youtube'
|
|
Copy Invidious Link: 'Sao chép link Invidious'
|
|
Open in Invidious: 'Mở trong Invidious'
|
|
|
|
# On Video Watch Page
|
|
#* Published
|
|
#& Views
|
|
Playlist: Danh sách phát
|
|
Toggle Theatre Mode: 'Chuyển đổi chế độ rạp hát'
|
|
Change Format:
|
|
Change Media Formats: 'Chuyển đổi định dạng video'
|
|
Use Dash Formats: 'Sử dụng định dạng DASH'
|
|
Use Legacy Formats: 'Sử dụng định dạng Legacy'
|
|
Use Audio Formats: 'Sử dụng dịnh đạng Âm Thanh'
|
|
Audio formats are not available for this video: Định dạng âm thanh không có sẵn
|
|
cho video này
|
|
Dash formats are not available for this video: Định dạng DASH không có sẵn cho video
|
|
này
|
|
Share:
|
|
Share Video: 'Chia sẻ video'
|
|
Copy Link: 'Sao chép link'
|
|
Open Link: 'Mở link'
|
|
Copy Embed: 'Sao chép Embed'
|
|
Open Embed: 'Mở Embed'
|
|
# On Click
|
|
Invidious URL copied to clipboard: 'Invidious URL sao chép đến clipboard'
|
|
Invidious Embed URL copied to clipboard: 'Invidious Embed URL sao chép đến clipboard'
|
|
YouTube URL copied to clipboard: 'Youtube URL sao chép đến clipboard'
|
|
YouTube Embed URL copied to clipboard: 'Youtube Embed URL sao chép đến clipboard'
|
|
Include Timestamp: Có kèm dấu thời gian
|
|
YouTube Channel URL copied to clipboard: Đã copy link kênh Youtube
|
|
Invidious Channel URL copied to clipboard: URL của kênh ưu tiên đã được sao chép
|
|
Mini Player: 'Trình phát Mini'
|
|
Comments:
|
|
Comments: 'Bình luận'
|
|
Click to View Comments: 'Nhấn để xem bình luận'
|
|
Getting comment replies, please wait: 'Đang lấy trả lời bình luận, vui lòng chờ'
|
|
Show Comments: 'Xem bình luận'
|
|
Hide Comments: 'Ẩn bình luận'
|
|
# Context: View 10 Replies, View 1 Reply
|
|
View: 'Xem'
|
|
Hide: 'Ẩn'
|
|
Replies: 'Trả lời'
|
|
Reply: 'Trả lời'
|
|
There are no comments available for this video: 'Không có bình luận nào cho video
|
|
này'
|
|
Load More Comments: 'Tải thêm bình luận'
|
|
No more comments available: Không còn bình luận có sẵn
|
|
Newest first: Mới nhất trước
|
|
Top comments: Top bình luận
|
|
Sort by: Sắp xếp theo
|
|
There are no more comments for this video: Không có bình luận cho video này
|
|
Member: Thành viên
|
|
From $channelName: từ $tên kênh
|
|
And others: Và những thứ khác
|
|
Pinned by: Được ghim bởi
|
|
Show More Replies: Hiện thêm câu trả lời
|
|
Up Next: 'Tiếp theo'
|
|
|
|
# Toast Messages
|
|
Local API Error (Click to copy): 'Local API lỗi (Nhấn để copy)'
|
|
Invidious API Error (Click to copy): 'Invidious API lỗi (Nhấn để copy)'
|
|
Falling back to Invidious API: 'Quay trở về Invidious API'
|
|
Falling back to the local API: 'Quay trở về local API'
|
|
Subscriptions have not yet been implemented: 'Danh sách đăng kí hiện chưa được áp
|
|
đặt'
|
|
Loop is now disabled: 'Lặp lại hiện đã tắt'
|
|
Loop is now enabled: 'Lặp lại hiện đã bật'
|
|
Shuffle is now disabled: 'Xáo trộn hiện đã tắt'
|
|
Shuffle is now enabled: 'Xáo trộn hiện đã bật'
|
|
Playing Next Video: 'Phát video tiếp theo'
|
|
Playing Previous Video: 'Phát video trước'
|
|
Playing next video in 5 seconds. Click to cancel: 'Phát video tiếp theo trong 5 giây.
|
|
Nhấn để bỏ.'
|
|
Canceled next video autoplay: 'Bỏ tự động phát video tiếp theo'
|
|
'The playlist has ended. Enable loop to continue playing': 'Danh sách phát đã kết
|
|
thúc. Bật lặp lại để tiếp tục phát'
|
|
|
|
Yes: 'Có'
|
|
No: 'Không'
|
|
The playlist has been reversed: Playlist đã được đảo ngược
|
|
This video is unavailable because of missing formats. This can happen due to country unavailability.: Video
|
|
này không có sẵn vì thiếu mất định dạng. Đây có thể xảy ra do giới hạn quốc gia.
|
|
Profile:
|
|
Are you sure you want to delete the selected channels? This will not delete the channel from any other profile.: Bạn
|
|
có chắc chắn muốn xóa các kênh đã chọn không? Điều này sẽ không xóa kênh khỏi
|
|
bất kì profile nào.
|
|
? This is your primary profile. Are you sure you want to delete the selected channels? The
|
|
same channels will be deleted in any profile they are found in.
|
|
: Đây là profile chính của bạn. Bạn có chắc là muốn xóa các kênh đã chọn không?
|
|
Các kênh tương tự sẽ bị xóa trong profile nào mà chúng được tìm thấy.
|
|
No channel(s) have been selected: Không kênh nào được chọn
|
|
Add Selected To Profile: Thêm đã chọn vào Profile
|
|
Delete Selected: Xóa đã chọn
|
|
Select None: Chọn không
|
|
Select All: Chọn hết
|
|
$ selected: $ đã chọn
|
|
Other Channels: Các kênh khác
|
|
Subscription List: Danh sách đăng ký
|
|
$ is now the active profile: $ bây giờ là hoạt động profile
|
|
Your default profile has been changed to your primary profile: Profile mặc định
|
|
của bạn đã thay đổi thành profile chính
|
|
Removed $ from your profiles: Đã xóa $ khỏi Profile của bạn
|
|
Your default profile has been set to $: Profile mặc định của bạn đã được chỉnh về
|
|
$
|
|
Profile has been updated: Profile đã được cập nhật
|
|
Profile has been created: Profile đã được tạo
|
|
Your profile name cannot be empty: Tên Profile của bạn không được để trống
|
|
Profile could not be found: Probile không thể tìm thấy được
|
|
All subscriptions will also be deleted.: Tất cả đăng ký đều sẽ bị xóa.
|
|
Are you sure you want to delete this profile?: Bạn có chắc là muốn xóa Profile này?
|
|
Delete Profile: Xóa Profile
|
|
Make Default Profile: Chọn làm Profile mặc định
|
|
Update Profile: Cập nhật Profile
|
|
Create Profile: Tạo Profile
|
|
Profile Preview: Xem trước Profile
|
|
Custom Color: Màu custom
|
|
Color Picker: Chọn màu
|
|
Edit Profile: Chỉnh sửa Profile
|
|
Create New Profile: Tạo Profile mới
|
|
Profile Manager: Quản lý Profile
|
|
All Channels: Tất cả kênh
|
|
Profile Select: Chọn Profile
|
|
Profile Filter: Bộ lọc hồ sơ
|
|
Profile Settings: Cài đặt hồ sơ cá nhân
|
|
A new blog is now available, $. Click to view more: Một blog mới đã có, $. Nhấn để
|
|
xem chi tiết
|
|
Download From Site: Tải từ website
|
|
Version $ is now available! Click for more details: Phiên bản $ đã có! Click để xem
|
|
chi tiết
|
|
Open New Window: Mở cửa sổ mới
|
|
Search Bar:
|
|
Clear Input: Xóa đầu vào
|
|
More: Thêm
|
|
Are you sure you want to open this link?: Anh có chắc là muốn mở đường không?
|
|
New Window: Cửa Sổ Mới
|
|
Channels:
|
|
Channels: Kênh
|
|
Title: Danh sách kênh
|
|
Search bar placeholder: Tìm Kênh
|
|
Empty: Danh sách kênh của bạn hiện đang trống.
|
|
Unsubscribed: $ đã bị xoá khỏi danh sách kênh đã đăng ký của bạn
|
|
Unsubscribe Prompt: Bạn có chắc răng bạn muốn huỷ đăng ký kênh "$"?
|
|
Unsubscribe: Huỷ đăng ký kênh
|
|
Count: $kênh đã tìm được.
|
|
Tooltips:
|
|
General Settings:
|
|
Thumbnail Preference: Tất cả các hình thu nhỏ trên FreeTube sẽ được thay thế bằng
|
|
khung hình của video thay vì hình thu nhỏ mặc định.
|
|
External Link Handling: "Chọn tác vụ mặc định khi một liên kết không thể mở được\
|
|
\ nhập vào FreeTube.\nTheo mặc định, FreeTube sẽ mở liên kết này trong trình\
|
|
\ duyệt mặc định của bạn.\n"
|
|
Fallback to Non-Preferred Backend on Failure: Khi API ưu tiên của bạn gặp sự cố,
|
|
FreeTube sẽ tự động sử dụng API không ưu tiên của bạn làm phương án dự phòng
|
|
khi nó được bật lên.
|
|
Preferred API Backend: Chọn backend mà FreeTube sử dụng để lấy dữ liệu. API cục
|
|
bộ là một trình trích xuất tích hợp sẵn. API Invidious yêu cầu máy chủ Invidious
|
|
để kết nối.
|
|
Invidious Instance: Phiên bản Invidious mà FreeTube sẽ kết nối với để gọi các
|
|
lệnh API.
|
|
Region for Trending: Xu hướng khu vực cho phép bạn chọn các video thịnh hành của
|
|
quốc gia mà bạn muốn hiển thị. Không phải tất cả các quốc gia được hiển thị
|
|
đều được YouTube hỗ trợ.
|
|
Player Settings:
|
|
Force Local Backend for Legacy Formats: Chỉ hoạt động khi API Invidious là mặc
|
|
định của bạn. Khi được bật lên, API cục bộ sẽ chạy và sử dụng các định dạng
|
|
kế thừa được trả về thay vì các định dạng được trả về bởi Invidious. Điều này
|
|
có ích khi các video do Invidious trả về không phát được do giới hạn quốc gia.
|
|
Proxy Videos Through Invidious: Sẽ kết nối với Invidious để cung cấp video thay
|
|
vì kết nối trực tiếp với YouTube. Ghi đè tùy chọn API.
|
|
Default Video Format: Cài đặt các định dạng được dùng khi phát video. Định dạng
|
|
DASH có thể phát với chất lượng cao hơn. Các định dạng cũ được giới hạn ở mức
|
|
tối đa là 720p nhưng chúng tiêu tốn ít băng thông hơn. Định dạng âm thanh là
|
|
những luồng chỉ phát âm thanh.
|
|
Scroll Playback Rate Over Video Player: Khi con trỏ chuột ở trên video, hãy nhấn
|
|
và giữ phím Control (Phím Command trên máy Mac) và cuộn con lăn chuột tới hoặc
|
|
lui để kiểm soát tốc độ phát. Nhấn và giữ phím Control (Phím Command trên Mac)
|
|
và nhấp chuột trái để lập tức trở về tốc độ phát mặc định (1x trừ khi nó đã
|
|
được thay đổi trong cài đặt).
|
|
External Player Settings:
|
|
Custom External Player Arguments: Bất kỳ tham số dòng lệnh tùy chỉnh nào, được
|
|
phân tách bằng dấu chấm phẩy (';'), bạn muốn được chuyển đến trình phát bên
|
|
ngoài.
|
|
Custom External Player Executable: Theo mặc định, FreeTube sẽ giả định rằng trình
|
|
phát bên ngoài đã chọn có thể được tìm thấy thông qua biến môi trường PATH.
|
|
Nếu cần, bạn có thể đặt một đường dẫn tuỳ chọn ở đây.
|
|
Ignore Warnings: 'Loại bỏ cảnh báo khi trình phát bên ngoài hiện tại không hỗ
|
|
trợ cho thao tác hiện tại (ví dụ: đảo ngược danh sách phát, v.v.).'
|
|
DefaultCustomArgumentsTemplate: "(Mặc định: '$')"
|
|
External Player: Chọn một trình phát bên ngoài sẽ hiển thị một biểu tượng để mở
|
|
video (danh sách phát nếu được hỗ trợ) trong trình phát bên ngoài, trên hình
|
|
thu nhỏ của video. Cảnh báo, cài đặt Invidious không ảnh hưởng đến trình phát
|
|
bên ngoài.
|
|
Subscription Settings:
|
|
Fetch Feeds from RSS: Khi được bật lên, FreeTube sẽ sử dụng RSS thay vì phương
|
|
thức mặc định để lấy nguồn cấp dữ liệu đăng ký của bạn. RSS nhanh hơn và tránh
|
|
việc bị chặn IP, nhưng không cung cấp thông tin nhất định như thời lượng video
|
|
hoặc trạng thái phát trực tiếp
|
|
Privacy Settings:
|
|
Remove Video Meta Files: Khi được bật lên, FreeTube sẽ tự động xóa các tệp meta
|
|
được tạo trong quá trình phát lại video, khi trang xem bị đóng.
|
|
Age Restricted:
|
|
This $contentType is age restricted: $ này bị giới hạn độ tuổi
|
|
Type:
|
|
Channel: Kênh
|
|
Video: Video
|
|
Hashtags have not yet been implemented, try again later: Thẻ hashtag chưa thể dùng
|
|
được, hãy thử lại sau
|
|
Playing Next Video Interval: Phát video tiếp theo ngay lập tức. Nhấn vào để hủy. |
|
|
Phát video tiếp theo sau {nextVideoInterval} giây nữa. Nhấn vào để hủy. | Phát video
|
|
tiếp theo sau {nextVideoInterval} giây. Nhấn vào để hủy.
|
|
Downloading has completed: '"$" đã hoàn tất quá trình tải xuống'
|
|
External link opening has been disabled in the general settings: Tính năng mở liên
|
|
kết bên ngoài đã bị tắt trong cài đặt chung
|
|
Downloading failed: Đã xảy ra sự cố trong quá trình tải xuống "$"
|
|
Default Invidious instance has been cleared: Phiên bản Invidious mặc định đã bị xóa
|
|
Screenshot Success: Ảnh chụp màn hình đã lưu thành "$"
|
|
Screenshot Error: Chụp màn hình không thành công. $
|
|
Default Invidious instance has been set to $: Phiên bản Invidious mặc định đã được
|
|
đặt thành $
|
|
Unknown YouTube url type, cannot be opened in app: Dạng YouTube URL không xác định,
|
|
không thể mở trong ứng dụng này
|
|
Starting download: Bắt đầu tải xuống "$"
|