808 lines
25 KiB
Plaintext
808 lines
25 KiB
Plaintext
# Vietnamese Translation for Opcodes.
|
|
# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: opcodes-2.15.96\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2005-03-05 20:32+1030\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-05 15:14+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#: alpha-opc.c:331
|
|
msgid "branch operand unaligned"
|
|
msgstr "chưa canh lề tác tử cành"
|
|
|
|
#: alpha-opc.c:353 alpha-opc.c:374
|
|
msgid "jump hint unaligned"
|
|
msgstr "chưa canh lề lời gợi ý nhảy"
|
|
|
|
#: arc-dis.c:76
|
|
msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n"
|
|
msgstr "Không cho phép tham chiếu kiểu limm trong câu lệnh cuối cùng.\n"
|
|
|
|
#: arm-dis.c:1267
|
|
msgid "<illegal precision>"
|
|
msgstr "<không cho phép độ chính xác>"
|
|
|
|
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
|
#: arm-dis.c:1912
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
|
|
|
|
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
|
#: arm-dis.c:1920
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận tùy chọn rã: %s\n"
|
|
|
|
#: arm-dis.c:2093
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n"
|
|
"the -M switch:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hỗ trợ những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây để sử dụng với đối số -M:\n"
|
|
|
|
#: avr-dis.c:112 avr-dis.c:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "undefined"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#: avr-dis.c:179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal disassembler error"
|
|
msgstr "lỗi rã nội bộ"
|
|
|
|
#: avr-dis.c:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown constraint `%c'"
|
|
msgstr "không biết ràng buộc « %c »"
|
|
|
|
#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:197 frv-ibld.c:197 ip2k-ibld.c:197
|
|
#: iq2000-ibld.c:197 m32r-ibld.c:197 openrisc-ibld.c:197 xstormy16-ibld.c:197
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%ld không phải ở giữa %ld và %ld)"
|
|
|
|
#: cgen-asm.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)"
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%lu không phải ở giữa %lu và %lu)"
|
|
|
|
#: d30v-dis.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown register %d>"
|
|
msgstr "<không biết thanh ghi %d>"
|
|
|
|
#. Can't happen.
|
|
#: dis-buf.c:57
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown error %d\n"
|
|
msgstr "Không biết lỗi %d\n"
|
|
|
|
#: dis-buf.c:66
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
|
|
msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vị. \n"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:323 frv-asm.c:1298 ip2k-asm.c:530 iq2000-asm.c:465
|
|
#: m32r-asm.c:338 openrisc-asm.c:252 xstormy16-asm.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi phân tách.\n"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:372 frv-asm.c:1347 ip2k-asm.c:579 iq2000-asm.c:514
|
|
#: m32r-asm.c:387 openrisc-asm.c:301 xstormy16-asm.c:333
|
|
msgid "missing mnemonic in syntax string"
|
|
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
|
|
|
|
#. We couldn't parse it.
|
|
#: fr30-asm.c:507 fr30-asm.c:511 fr30-asm.c:598 fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1482
|
|
#: frv-asm.c:1486 frv-asm.c:1573 frv-asm.c:1674 ip2k-asm.c:714 ip2k-asm.c:718
|
|
#: ip2k-asm.c:805 ip2k-asm.c:906 iq2000-asm.c:649 iq2000-asm.c:653
|
|
#: iq2000-asm.c:740 iq2000-asm.c:841 m32r-asm.c:522 m32r-asm.c:526
|
|
#: m32r-asm.c:613 m32r-asm.c:714 openrisc-asm.c:436 openrisc-asm.c:440
|
|
#: openrisc-asm.c:527 openrisc-asm.c:628 xstormy16-asm.c:468
|
|
#: xstormy16-asm.c:472 xstormy16-asm.c:559 xstormy16-asm.c:660
|
|
msgid "unrecognized instruction"
|
|
msgstr "không chấp nhận câu lệnh"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:554 frv-asm.c:1529 ip2k-asm.c:761 iq2000-asm.c:696
|
|
#: m32r-asm.c:569 openrisc-asm.c:483 xstormy16-asm.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm « %c »)"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:564 frv-asm.c:1539 ip2k-asm.c:771 iq2000-asm.c:706
|
|
#: m32r-asm.c:579 openrisc-asm.c:493 xstormy16-asm.c:525
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thức câu lệnh)"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:592 frv-asm.c:1567 ip2k-asm.c:799 iq2000-asm.c:734
|
|
#: m32r-asm.c:607 openrisc-asm.c:521 xstormy16-asm.c:553
|
|
msgid "junk at end of line"
|
|
msgstr "gặp rác tại kết thức dòng"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:698 frv-asm.c:1673 ip2k-asm.c:905 iq2000-asm.c:840
|
|
#: m32r-asm.c:713 openrisc-asm.c:627 xstormy16-asm.c:659
|
|
msgid "unrecognized form of instruction"
|
|
msgstr "không chấp nhận dạng câu lệnh"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:710 frv-asm.c:1685 ip2k-asm.c:917 iq2000-asm.c:852
|
|
#: m32r-asm.c:725 openrisc-asm.c:639 xstormy16-asm.c:671
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad instruction `%.50s...'"
|
|
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:713 frv-asm.c:1688 ip2k-asm.c:920 iq2000-asm.c:855
|
|
#: m32r-asm.c:728 openrisc-asm.c:642 xstormy16-asm.c:674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad instruction `%.50s'"
|
|
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
|
|
|
|
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
|
|
#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 m32r-dis.c:41
|
|
#: mmix-dis.c:284 openrisc-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
|
|
msgid "*unknown*"
|
|
msgstr " • không rõ •"
|
|
|
|
#: fr30-dis.c:319 frv-dis.c:410 ip2k-dis.c:313 iq2000-dis.c:191 m32r-dis.c:262
|
|
#: openrisc-dis.c:137 xstormy16-dis.c:170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:168 frv-ibld.c:168 ip2k-ibld.c:168 iq2000-ibld.c:168
|
|
#: m32r-ibld.c:168 openrisc-ibld.c:168 xstormy16-ibld.c:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%ld không phải ở giữa %ld và %lu)"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:181 frv-ibld.c:181 ip2k-ibld.c:181 iq2000-ibld.c:181
|
|
#: m32r-ibld.c:181 openrisc-ibld.c:181 xstormy16-ibld.c:181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operand out of range (%lu not between 0 and %lu)"
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%lu không phải ở giữa 0 và %lu)"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:732 frv-ibld.c:858 ip2k-ibld.c:609 iq2000-ibld.c:715
|
|
#: m32r-ibld.c:667 openrisc-ibld.c:635 xstormy16-ibld.c:680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:939 frv-ibld.c:1177 ip2k-ibld.c:686 iq2000-ibld.c:892
|
|
#: m32r-ibld.c:806 openrisc-ibld.c:737 xstormy16-ibld.c:828
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:1088 frv-ibld.c:1458 ip2k-ibld.c:763 iq2000-ibld.c:1026
|
|
#: m32r-ibld.c:922 openrisc-ibld.c:817 xstormy16-ibld.c:941
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:1217 frv-ibld.c:1719 ip2k-ibld.c:820 iq2000-ibld.c:1140
|
|
#: m32r-ibld.c:1018 openrisc-ibld.c:877 xstormy16-ibld.c:1034
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:1351 frv-ibld.c:1989 ip2k-ibld.c:882 iq2000-ibld.c:1263
|
|
#: m32r-ibld.c:1122 openrisc-ibld.c:946 xstormy16-ibld.c:1136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:1473 frv-ibld.c:2247 ip2k-ibld.c:932 iq2000-ibld.c:1374
|
|
#: m32r-ibld.c:1214 openrisc-ibld.c:1003 xstormy16-ibld.c:1226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
|
|
msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
|
|
|
|
#: frv-asm.c:978
|
|
msgid "register number must be even"
|
|
msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn"
|
|
|
|
#: h8300-dis.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hmmmm 0x%x"
|
|
msgstr "Ừm 0x%x"
|
|
|
|
#: h8300-dis.c:744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Don't understand 0x%x \n"
|
|
msgstr "Không hiểu 0x%x \n"
|
|
|
|
#: h8500-dis.c:143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't cope with insert %d\n"
|
|
msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
|
|
|
|
#. Couldn't understand anything.
|
|
#: h8500-dis.c:342
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%02x\t\t*unknown*"
|
|
msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:1733
|
|
msgid "<internal disassembler error>"
|
|
msgstr "<lỗi rã nội bộ>"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error: "
|
|
msgstr "%s: Lỗi"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Warning: "
|
|
msgstr "%s: Cảnh báo : "
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:496 ia64-gen.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple note %s not handled\n"
|
|
msgstr "không xử lý được đa chú thích %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:607
|
|
msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't find %s for reading\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1036
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"most recent format '%s'\n"
|
|
"appears more restrictive than '%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"dạng thức gần đây nhất « %s »\n"
|
|
"có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1047
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overlapping field %s->%s\n"
|
|
msgstr "trường chồng lấp %s → %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
|
|
msgstr "đang ghi đè chú thích %d bằng chú thích %d (IC:%s)\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
|
|
msgstr "không biết cách ghi rõ %% dạng phụ thuộc %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
|
|
msgstr "Không biết cách ghi rõ # dạng phụ thuộc %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1504
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
|
|
msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con nào\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
|
|
msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con nào\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1516
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
|
|
msgstr "không ảnh xạ câu lệnh nào trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1519
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
|
|
msgstr "không ảnh xạ câu lệnh nào trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "class %s is defined but not used\n"
|
|
msgstr "đã định nghĩa còn chưa sử dụng hạng %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks%s\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo : tài nguyên %s (%s) không có cản trở %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
|
|
msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có tàì nguyên con\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:2444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
|
|
msgstr "Chú thích IC %d trong opcode (mã thi hành) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s chú thích %d\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:2472
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
|
|
msgstr "Chú thích IC %d cho opcode (mã thi hành) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s chú thích %d\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:2486
|
|
#, c-format
|
|
msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
|
|
msgstr "opcode (mã thi hành) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:2816
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
|
|
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục thành « %s », số lỗi = %s\n"
|
|
|
|
#. We've been passed a w. Return with an error message so that
|
|
#. cgen will try the next parsing option.
|
|
#: ip2k-asm.c:92
|
|
msgid "W keyword invalid in FR operand slot."
|
|
msgstr "Tử khóa W không hợp lệ trong vị trí tác tử FR."
|
|
|
|
#. Invalid offset present.
|
|
#: ip2k-asm.c:117
|
|
msgid "offset(IP) is not a valid form"
|
|
msgstr "offset(IP) (hiệu số) không phải là dạng hợp lệ"
|
|
|
|
#. Found something there in front of (DP) but it's out
|
|
#. of range.
|
|
#: ip2k-asm.c:165
|
|
msgid "(DP) offset out of range."
|
|
msgstr "(DP) hiệu số ở ngoại phạm vị."
|
|
|
|
#. Found something there in front of (SP) but it's out
|
|
#. of range.
|
|
#: ip2k-asm.c:206
|
|
msgid "(SP) offset out of range."
|
|
msgstr "(SP) hiệu số ở ngoại phạm vị."
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:222
|
|
msgid "illegal use of parentheses"
|
|
msgstr "không cho phép cách sử dụng ngoặc"
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:229
|
|
msgid "operand out of range (not between 1 and 255)"
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (không phải ở giữa số 1 và số 255)"
|
|
|
|
#. Something is very wrong. opindex has to be one of the above.
|
|
#: ip2k-asm.c:254
|
|
msgid "parse_addr16: invalid opindex."
|
|
msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu tác tử) không hợp lệ."
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:309
|
|
msgid "Byte address required. - must be even."
|
|
msgstr "Cần đến địa chỉ byte — phải là số chẵn."
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:318
|
|
msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required."
|
|
msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả gởi một ký hiệu: còn cần đến điều nghĩa chữ."
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:376
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%operator operand is not a symbol"
|
|
msgstr "%toán tử tác tử không phải là một ký hiệu"
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:430
|
|
msgid "Attempt to find bit index of 0"
|
|
msgstr "Cố tìm ra chỉ mục bit của số 0"
|
|
|
|
#: iq2000-asm.c:115 iq2000-asm.c:146
|
|
msgid "immediate value cannot be register"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
|
|
|
|
#: iq2000-asm.c:126 iq2000-asm.c:156
|
|
msgid "immediate value out of range"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vị"
|
|
|
|
#: iq2000-asm.c:185
|
|
msgid "21-bit offset out of range"
|
|
msgstr "hiệu số 21-bit ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: iq2000-asm.c:210 iq2000-asm.c:240 iq2000-asm.c:277 iq2000-asm.c:310
|
|
#: openrisc-asm.c:90 openrisc-asm.c:144
|
|
msgid "missing `)'"
|
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
|
|
|
|
#: m10200-dis.c:199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown\t0x%02x"
|
|
msgstr "\t0x%02x không rõ"
|
|
|
|
#: m10200-dis.c:339
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown\t0x%04lx"
|
|
msgstr "\t0x%04lx không rõ"
|
|
|
|
#: m10300-dis.c:767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown\t0x%04x"
|
|
msgstr "\t0x%04x không rõ"
|
|
|
|
#: m68k-dis.c:295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n"
|
|
msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thi hành): %s %s>\n"
|
|
|
|
#: m68k-dis.c:1089
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<function code %d>"
|
|
msgstr "<mã hàm %d>"
|
|
|
|
#: m88k-dis.c:746
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# <dis error: %08x>"
|
|
msgstr "# <lỗi rã: %08x>"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:720
|
|
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
|
|
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:779
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
|
|
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1037
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# internal error, undefined modifier(%c)"
|
|
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi(%c)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1793
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
|
|
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không chấp nhận điều sửa đổi (%c)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1805
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n"
|
|
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hỗ trợ sử dụng những tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây\n"
|
|
"với đối số -M (hãy phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1809
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n"
|
|
" Default: based on binary being disassembled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" gpr-names=ABI In ra các _tên GPR_ theo ABI được ghi rõ.\n"
|
|
" Mặc định: trên cơ sở mã nhi phân đang bị rã\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1813
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n"
|
|
" Default: numeric.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" fpr-names=ABI In ra các _tên FPR_ theo ABI được ghi rõ..\n"
|
|
" Mặc định: dạng số\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1817
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n"
|
|
" specified architecture.\n"
|
|
" Default: based on binary being disassembled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" cp0-names=ARCH In ra các _tên CP0_ theo kiến trức được ghi rõ\n"
|
|
" Mặc định: trên cơ sở mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1822
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n"
|
|
"\t\t\t architecture.\n"
|
|
" Default: based on binary being disassembled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" hwr-names=ARCH In ra các _tên HWR_ theo kiến trức \t\t\t được ghi rõ.\n"
|
|
" Mặc định: trên cơ sở mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1827
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n"
|
|
" specified ABI.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" reg-names=ABI In ra các _tên_ cả hai loại GPR và FPR theo ABI được ghi rõ.\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1831
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n"
|
|
" specified architecture.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" reg-names=ARCH In ra các _tên_ HWR và thanh ghi CP0 theo\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\tkiến trức đươc ghi rõ.\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1835
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n"
|
|
" "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Với những tùy chọn ở trên, hỗ trợ những giá trị theo đây cho « ABI »:\n"
|
|
" "
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1840 mips-dis.c:1848 mips-dis.c:1850
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\n"
|
|
msgstr "\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1842
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n"
|
|
" "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Với những tùy chọn ở trên, hỗ trợ những giá trị theo đây cho « ARCH »:\n"
|
|
" "
|
|
|
|
#: mmix-dis.c:34
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n"
|
|
msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n"
|
|
|
|
#: mmix-dis.c:44
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d"
|
|
msgstr "Nội bộ : chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d"
|
|
|
|
#: mmix-dis.c:53
|
|
msgid "(unknown)"
|
|
msgstr "(không rõ)"
|
|
|
|
#: mmix-dis.c:519
|
|
#, c-format
|
|
msgid "*unknown operands type: %d*"
|
|
msgstr "• không biết kiểu tác tử: %d •"
|
|
|
|
#. I and Z are output operands and can`t be immediate
|
|
#. * A is an address and we can`t have the address of
|
|
#. * an immediate either. We don't know how much to increase
|
|
#. * aoffsetp by since whatever generated this is broken
|
|
#. * anyway!
|
|
#.
|
|
#: ns32k-dis.c:631
|
|
#, c-format
|
|
msgid "$<undefined>"
|
|
msgstr "$<chưa định nghĩa>"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:794 ppc-opc.c:822
|
|
msgid "invalid conditional option"
|
|
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:824
|
|
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
|
|
msgstr "cố lập « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:852
|
|
msgid "offset not a multiple of 16"
|
|
msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 16"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:871
|
|
msgid "offset not a multiple of 2"
|
|
msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 2"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:873
|
|
msgid "offset greater than 62"
|
|
msgstr "hiệu số hơn 62"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:892 ppc-opc.c:937 ppc-opc.c:981
|
|
msgid "offset not a multiple of 4"
|
|
msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 4"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:894
|
|
msgid "offset greater than 124"
|
|
msgstr "hiệu số hơn 124"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:913
|
|
msgid "offset not a multiple of 8"
|
|
msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 8"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:915
|
|
msgid "offset greater than 248"
|
|
msgstr "hiệu số hơn 248"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:958
|
|
msgid "offset not between -2048 and 2047"
|
|
msgstr "hiệu số không phải ở giữa -2048 và 2047"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:979
|
|
msgid "offset not between -8192 and 8191"
|
|
msgstr "hiệu số không phải ở giữa -8192 và 8191"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1007
|
|
msgid "invalid mask field"
|
|
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1033
|
|
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
|
|
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1075
|
|
msgid "ignoring least significant bits in branch offset"
|
|
msgstr "đang bỏ qua các bit trọng đai ít nhất trong hiệu số cành"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1105 ppc-opc.c:1140
|
|
msgid "illegal bitmask"
|
|
msgstr "không cho phép mặt nặ bit"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1205
|
|
msgid "value out of range"
|
|
msgstr "giá trị ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1273
|
|
msgid "index register in load range"
|
|
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vị tải"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1289
|
|
msgid "source and target register operands must be different"
|
|
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu cả nguồn lẫn đích đều phải là khác nhau"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1304
|
|
msgid "invalid register operand when updating"
|
|
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1343
|
|
msgid "target register operand must be even"
|
|
msgstr "tác tử thanh ghi đích phải là số chẵn"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1357
|
|
msgid "source register operand must be even"
|
|
msgstr "tác tử thanh ghi nguồn phải là số chẵn"
|
|
|
|
#. Mark as non-valid instruction.
|
|
#: sparc-dis.c:760
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: sparc-dis.c:835
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
|
|
#: sparc-dis.c:846
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
|
|
#: sparc-dis.c:895
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n"
|
|
|
|
#: v850-dis.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown operand shift: %x\n"
|
|
msgstr "không biết cách dịch tác tử: %x\n"
|
|
|
|
#: v850-dis.c:237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown pop reg: %d\n"
|
|
msgstr "không biết thanh ghi trong câu lệnh pop đống: %d\n"
|
|
|
|
#. The functions used to insert and extract complicated operands.
|
|
#. Note: There is a conspiracy between these functions and
|
|
#. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages
|
|
#. containing the string 'out of range' will be ignored unless a
|
|
#. specific command line option is given to GAS.
|
|
#: v850-opc.c:69
|
|
msgid "displacement value is not in range and is not aligned"
|
|
msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vị và chưa được canh lề"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:70
|
|
msgid "displacement value is out of range"
|
|
msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:71
|
|
msgid "displacement value is not aligned"
|
|
msgstr "chưa canh lề giá trị di chuyển"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:73
|
|
msgid "immediate value is out of range"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:84
|
|
msgid "branch value not in range and to odd offset"
|
|
msgstr "giá trị cành ở ngoại phạm vị và đối với hiệu số lẻ"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:86 v850-opc.c:118
|
|
msgid "branch value out of range"
|
|
msgstr "giá trị cành ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:89 v850-opc.c:121
|
|
msgid "branch to odd offset"
|
|
msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:116
|
|
msgid "branch value not in range and to an odd offset"
|
|
msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vị và đối với hiệu số lẻ"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:347
|
|
msgid "invalid register for stack adjustment"
|
|
msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:371
|
|
msgid "immediate value not in range and not even"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vị và không là số chẵn"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:376
|
|
msgid "immediate value must be even"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:76
|
|
msgid "Bad register in preincrement"
|
|
msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:81
|
|
msgid "Bad register in postincrement"
|
|
msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:83
|
|
msgid "Bad register name"
|
|
msgstr "Tên thanh ghi sai"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:87
|
|
msgid "Label conflicts with register name"
|
|
msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:91
|
|
msgid "Label conflicts with `Rx'"
|
|
msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:93
|
|
msgid "Bad immediate expression"
|
|
msgstr "Biểu thức trực tiếp sai"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:115
|
|
msgid "No relocation for small immediate"
|
|
msgstr "Không có điều bố trí lại số nhỏ trực tiếp"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:125
|
|
msgid "Small operand was not an immediate number"
|
|
msgstr "Tác tử nhỏ không phải đã là số trực tiếp"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:164
|
|
msgid "Operand is not a symbol"
|
|
msgstr "Tác tử không phải là một ký hiệu"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:172
|
|
msgid "Syntax error: No trailing ')'"
|
|
msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo"
|