mirror of
https://github.com/FreeTubeApp/FreeTube
synced 2025-01-22 09:40:04 +01:00
Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 94.3% (770 of 816 strings) Translation: FreeTube/Translations Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/free-tube/translations/vi/
This commit is contained in:
parent
8f5bf5163e
commit
3182bc8b40
@ -18,7 +18,7 @@ Select all: 'Chọn tất cả'
|
||||
Reload: 'Tải lại'
|
||||
Force Reload: 'Buộc tải lại'
|
||||
Toggle Developer Tools: 'Chuyển đổi công cụ phát triển'
|
||||
Actual size: 'Kích thước thực sự'
|
||||
Actual size: 'Kích thước thực'
|
||||
Zoom in: 'Phóng to'
|
||||
Zoom out: 'Thu nhỏ'
|
||||
Toggle fullscreen: 'Chuyển đổi toàn màn hình'
|
||||
@ -37,6 +37,14 @@ Global:
|
||||
Live: Trực tiếp
|
||||
Shorts: Shorts
|
||||
Community: Cộng đồng
|
||||
Counts:
|
||||
Subscriber Count: 1 người đăng ký | {count} người đăng ký
|
||||
View Count: 1 lượt xem | {count} lượt xem
|
||||
Channel Count: 1 kênh | {count} kênh
|
||||
Video Count: 1 video | {count} video
|
||||
Watching Count: 1 lượt xem | {count} lượt xem
|
||||
Input Tags:
|
||||
Length Requirement: 1 đang xem | {count} đang xem
|
||||
Search / Go to URL: 'Tìm kiếm / Đi đến URL'
|
||||
# In Filter Button
|
||||
Search Filters:
|
||||
@ -46,7 +54,7 @@ Search Filters:
|
||||
Most Relevant: 'Liên quan nhất'
|
||||
Rating: 'Đánh giá'
|
||||
Upload Date: 'Ngày tải lên'
|
||||
View Count: 'Lượng xem'
|
||||
View Count: 'Lượt xem'
|
||||
Time:
|
||||
Time: 'Thời gian'
|
||||
Any Time: 'Mọi lúc'
|
||||
@ -63,11 +71,12 @@ Search Filters:
|
||||
#& Playlists
|
||||
Movies: Phim ảnh
|
||||
Duration:
|
||||
Duration: 'Thời hạn'
|
||||
All Durations: 'Tất cả thời hạn'
|
||||
Duration: 'Thời lượng'
|
||||
All Durations: 'Tất cả thời lượng'
|
||||
Short (< 4 minutes): 'Ngắn (<4 phút)'
|
||||
Long (> 20 minutes): 'Dài (> 20 phút)'
|
||||
# On Search Page
|
||||
Medium (4 - 20 minutes): Vừa (4 - 20 phút)
|
||||
Search Results: 'Kết quả tìm kiếm'
|
||||
Fetching results. Please wait: 'Đang lấy kết quả. Xin hãy chờ'
|
||||
Fetch more results: 'Lấy thêm kết quả'
|
||||
@ -81,18 +90,26 @@ Subscriptions:
|
||||
sách Đăng ký đang trống. Bắt đầu thêm đăng ký để xem chúng tại đây.'
|
||||
'Getting Subscriptions. Please wait.': 'Đang lấy Đăng ký. Vui lòng đợi.'
|
||||
'Getting Subscriptions. Please wait.': Đang lấy Đăng ký. Vui lòng chờ.
|
||||
Load More Videos: Load thêm video
|
||||
Refresh Subscriptions: Refresh đăng ký
|
||||
This profile has a large number of subscriptions. Forcing RSS to avoid rate limiting: Kênh
|
||||
này có nhiều người đăng ký. Buộc RSS để tránh bị giới hạn
|
||||
Error Channels: Các kênh lỗi
|
||||
Load More Videos: Tải thêm video
|
||||
Refresh Subscriptions: Tải lại đăng ký
|
||||
This profile has a large number of subscriptions. Forcing RSS to avoid rate limiting: Hồ
|
||||
sơ này có nhiều đăng ký. Đang buộc RSS để tránh bị giới hạn
|
||||
Error Channels: Các kênh có lỗi
|
||||
Subscriptions Tabs: Trang đăng ký
|
||||
Disabled Automatic Fetching: Bạn đã vô hiệu hóa tự động tải đăng ký. Hãy tải lại
|
||||
danh sách đăng ký để xem chúng tại đây.
|
||||
All Subscription Tabs Hidden: Tất cả các trang đăng ký đăng bị ẩn. Để xem nội dung
|
||||
ở đây, vui lòng bỏ ẩn một số trang ở trong mục "{subsection}" của "{settingsSection}".
|
||||
Load More Posts: Tải thêm bài đăng
|
||||
Empty Channels: Các kênh bạn đăng ký hiện chưa đăng video nào.
|
||||
Empty Posts: Các kênh bạn đăng ký hiện chưa đăng bài đăng nào.
|
||||
Trending:
|
||||
Trending: 'Xu hướng'
|
||||
Movies: Phim
|
||||
Music: Âm nhạc
|
||||
Default: Mặc định
|
||||
Gaming: Trò chơi
|
||||
Trending Tabs: Tab Xu hướng
|
||||
Trending Tabs: Trang Xu hướng
|
||||
Most Popular: 'Phổ biến nhất'
|
||||
Playlists: 'Danh sách phát'
|
||||
User Playlists:
|
||||
@ -105,12 +122,103 @@ User Playlists:
|
||||
Playlist Message: Trang này không liệt kê tất cả danh sách video bạn đã theo giỏi.
|
||||
Nó chỉ hiển thị các video mà bạn đã lưu hoặc thêm vào mục yêu thích. Khi xong
|
||||
việc, tất cả các video trên trang này sẽ được chuyển vào danh sách 'yêu thích'.
|
||||
Remove from Playlist: Xóa khỏi danh sách phát
|
||||
Playlist Name: Tên danh sách phát
|
||||
Save Changes: Lưu thay đổi
|
||||
Remove Watched Videos: Xóa video đã xem
|
||||
Sort By:
|
||||
LatestUpdatedFirst: Được cập nhật gần đây
|
||||
LatestPlayedFirst: Được phát gần đây
|
||||
Sort By: Sắp xếp theo
|
||||
EarliestUpdatedFirst: Được cập nhật sớm nhất
|
||||
NameAscending: A-Z
|
||||
NameDescending: Z-A
|
||||
LatestCreatedFirst: Được tạo gần đây
|
||||
EarliestCreatedFirst: Được tạo sớm nhất
|
||||
EarliestPlayedFirst: Được phát sớm nhất
|
||||
SinglePlaylistView:
|
||||
Toast:
|
||||
Video has been removed: Video đã được xóa
|
||||
There was an issue with updating this playlist.: Đã có vấn đề xảy ra trong khi
|
||||
cập nhập danh sách phát.
|
||||
Reverted to use {oldPlaylistName} for quick bookmark: Đã quay lại dùng {oldPlaylistName}
|
||||
cho dấu trang nhanh
|
||||
Quick bookmark disabled: Đã tắt dấu trang nhanh
|
||||
Some videos in the playlist are not loaded yet. Click here to copy anyway.: Một
|
||||
số video trong danh sách phát này chưa được tải, bạn vẫn có thể nhấn vào đây
|
||||
để sao chép.
|
||||
This playlist is protected and cannot be removed.: Danh sách phát này được bảo
|
||||
vệ và không thể bị xóa.
|
||||
Playlist {playlistName} has been deleted.: Danh sách phát {playlistName} đã
|
||||
được xóa.
|
||||
This playlist does not exist: Danh sách phát này không tồn tại
|
||||
This video cannot be moved up.: Video này không thể được chuyển lên.
|
||||
This video cannot be moved down.: Video này không thể được chuyển xuống.
|
||||
There was a problem with removing this video: Đã có vấn để xảy ra trong khi
|
||||
xóa video này
|
||||
This playlist is now used for quick bookmark: Danh sách này giờ đang được dùng
|
||||
để tạo dấu trang nhanh
|
||||
This playlist is now used for quick bookmark instead of {oldPlaylistName}. Click here to undo: Danh
|
||||
sách này giờ đang được dùng để tạo dấu trang nhanh thay vì {oldPlaylistName}.
|
||||
Nhấn đây để hoàn tác
|
||||
Playlist name cannot be empty. Please input a name.: Tên danh sách phát không
|
||||
thể để trống. Vui lòng nhập một tên.
|
||||
Playlist has been updated.: Danh sách phát đã được cập nhật.
|
||||
"{videoCount} video(s) have been removed": 1 video đã được xóa | {videoCount}
|
||||
video đã được xóa
|
||||
There were no videos to remove.: Không có video nào để xóa.
|
||||
You have no playlists. Click on the create new playlist button to create a new one.: Bạn
|
||||
đang không có danh sách phát nào. Nhấn vào nút tạo danh sách phát mới để tạo một
|
||||
cái mới.
|
||||
This playlist currently has no videos.: Danh sách phát này hiện không có video nào.
|
||||
Edit Playlist Info: Chỉnh sửa thông tin danh sách phát
|
||||
Are you sure you want to delete this playlist? This cannot be undone: Bạn có chắc
|
||||
muốn xóa danh sách phát này?Việc này không thể hoàn tác.
|
||||
CreatePlaylistPrompt:
|
||||
Create: Tạo mới
|
||||
Toast:
|
||||
Playlist {playlistName} has been successfully created.: Danh sách phát {playlistName}
|
||||
đã được tạo thành công.
|
||||
There was an issue with creating the playlist.: Đã có vấn đề xảy ra trong khi
|
||||
tạo danh sách phát này.
|
||||
There is already a playlist with this name. Please pick a different name.: Hiện
|
||||
đã có danh sách phát với tên này rồi. Vui lòng chọn một cái tên khác.
|
||||
New Playlist Name: Tên danh sách phát mới
|
||||
AddVideoPrompt:
|
||||
Select a playlist to add your N videos to: Chọn một danh sách phát để lưu video
|
||||
này vào | Chọn một danh sách phát để lưu {videoCount} video này vào
|
||||
N playlists selected: Đã chọn {playlistCount}
|
||||
Search in Playlists: Tìm trong danh sách phát
|
||||
Toast:
|
||||
"{videoCount} video(s) added to {playlistCount} playlists": Đã thêm 1 video
|
||||
vào {playlistCount} danh sách phát | Đã thêm {videoCount} video vào {playlistCount}
|
||||
danh sách phát
|
||||
You haven't selected any playlist yet.: Bạn đang chưa chọn danh sách phát nào.
|
||||
"{videoCount} video(s) added to 1 playlist": Đã thêm 1 video vào 1 danh sách
|
||||
phát | Đã thêm {videoCount} vào 1 danh sách phát
|
||||
Save: Lưu
|
||||
Create New Playlist: Tạo danh sách phat mới
|
||||
Playlist Description: Mô tả danh sách phát
|
||||
Copy Playlist: Sao chép danh sách phát
|
||||
Enable Quick Bookmark With This Playlist: Bật dấu trang nhanh với danh sách phát
|
||||
này
|
||||
Add to Playlist: Thêm vào danh sách phát
|
||||
Cancel: Hủy bỏ
|
||||
Add to Favorites: Thêm vào {playlistName}
|
||||
Remove from Favorites: Xóa khỏi {playlistName}
|
||||
Move Video Down: Chuyển video xuống
|
||||
Move Video Up: Chuyển video lên
|
||||
Disable Quick Bookmark: Tắt dấu trang nhanh
|
||||
Delete Playlist: Xóa danh sách phát
|
||||
Are you sure you want to remove all watched videos from this playlist? This cannot be undone: Bạn
|
||||
có chắc muốn xóa tất cả các video đã xem khỏi danh sách phát này? Việc này không
|
||||
thể được hoàn tác.
|
||||
History:
|
||||
# On History Page
|
||||
History: 'Lịch sử'
|
||||
Watch History: 'Lịch sử xem'
|
||||
Your history list is currently empty.: Lịch sử của bạn hiện đang trống.
|
||||
Search bar placeholder: Tìm kiếm trong Lịch sử
|
||||
Search bar placeholder: Tìm trong lịch sử
|
||||
Empty Search Message: Không có video nào trong lịch sử của bạn trùng với những gì
|
||||
bạn đang tìm kiếm
|
||||
Settings:
|
||||
@ -124,8 +232,8 @@ Settings:
|
||||
Default Landing Page: 'Trang mặc định'
|
||||
Locale Preference: 'Ngôn ngữ'
|
||||
Preferred API Backend:
|
||||
Preferred API Backend: 'Backend API'
|
||||
Local API: 'Local API'
|
||||
Preferred API Backend: 'API Backend'
|
||||
Local API: 'API địa phương'
|
||||
Invidious API: 'API Invidious'
|
||||
Video View Type:
|
||||
Video View Type: 'Kiểu xem video'
|
||||
@ -143,9 +251,9 @@ Settings:
|
||||
(Mặc định là https://invidious.snopyta.org)'
|
||||
Region for Trending: 'Phổ biến theo quốc gia'
|
||||
#! List countries
|
||||
Check for Latest Blog Posts: Check Blog post mới nhất
|
||||
Check for Latest Blog Posts: Kiểm tra bài đăng mới nhất
|
||||
Check for Updates: Kiểm tra cập nhật
|
||||
Current Invidious Instance: Phiên bản invidious hiện tại
|
||||
Current Invidious Instance: Phiên bản Invidious hiện tại
|
||||
The currently set default instance is {instance}: Phiên bản Invidious mặc định
|
||||
hiện được đặt thành {instance}
|
||||
No default instance has been set: Không có phiên bản mặc định nào được đặt
|
||||
@ -159,7 +267,7 @@ Settings:
|
||||
No Action: Không hành động
|
||||
External Link Handling: Xử lý liên kết bên ngoài
|
||||
View all Invidious instance information: Xem tất cả thông tin phiên bản Invidious
|
||||
System Default: Mặc định Hệ thống
|
||||
System Default: Mặc định hệ thống
|
||||
Theme Settings:
|
||||
Theme Settings: 'Cài đặt chủ đề'
|
||||
Match Top Bar with Main Color: 'Khớp thanh trên cùng với màu chính'
|
||||
@ -321,27 +429,27 @@ Settings:
|
||||
|
||||
Data Settings:
|
||||
How do I import my subscriptions?: Làm sao để tôi nhập đăng ký?
|
||||
Unknown data key: Key data không xác định
|
||||
Unable to write file: Không thể viết file
|
||||
Unable to read file: Không thể đọc file
|
||||
Unknown data key: Key dữ liệu không xác định
|
||||
Unable to write file: Không thể viết tệp
|
||||
Unable to read file: Không thể đọc tệp
|
||||
All watched history has been successfully exported: Tất cả lịch sử xem đã được
|
||||
xuất ra thành công
|
||||
All watched history has been successfully imported: Tất cả lịch sử xem đã được
|
||||
nhập vào thành công
|
||||
History object has insufficient data, skipping item: Lịch sử object không đủ dữ
|
||||
liệu, bỏ qua
|
||||
History object has insufficient data, skipping item: Lịch sử không đủ dữ liệu,
|
||||
đang bỏ qua mục này
|
||||
Subscriptions have been successfully exported: Đăng ký đã được xuất thành công
|
||||
Invalid history file: File lịch sử không hợp lệ
|
||||
Invalid history file: Tệp lịch sử không hợp lệ
|
||||
This might take a while, please wait: Điều này có thể tốn thời gian, xin hãy chờ
|
||||
Invalid subscriptions file: File đăng ký không hợp lệ
|
||||
One or more subscriptions were unable to be imported: Một hay hơn đăng ký không
|
||||
Invalid subscriptions file: Tệp đăng ký không hợp lệ
|
||||
One or more subscriptions were unable to be imported: Một hay nhiều đăng ký không
|
||||
thể nhập
|
||||
All subscriptions have been successfully imported: Tất cả đăng ký đã được nhập
|
||||
vào thành công
|
||||
All subscriptions and profiles have been successfully imported: Tất cả đăng ký
|
||||
và profiles đã được nhập vào thành công
|
||||
Profile object has insufficient data, skipping item: Profile object không đủ dữ
|
||||
liệu, bỏ qua
|
||||
All subscriptions and profiles have been successfully imported: Tất cả các đăng
|
||||
ký và hồ sơ đã được nhập thành công
|
||||
Profile object has insufficient data, skipping item: Hồ sơ không đủ dữ liệu, đang
|
||||
bỏ qua mục này
|
||||
Export History: Xuất lịch sử
|
||||
Import History: Nhập lịch sử
|
||||
Export NewPipe: Xuất NewPipe
|
||||
@ -355,9 +463,9 @@ Settings:
|
||||
Import Subscriptions: Nhập đăng ký
|
||||
Select Export Type: Chọn kiểu xuất ra
|
||||
Select Import Type: Chọn kiểu nhập vào
|
||||
Data Settings: Dữ liệu
|
||||
Data Settings: Cài đặt dữ liệu
|
||||
Manage Subscriptions: Quản lý đăng ký
|
||||
Import Playlists: Thêm danh sách phát
|
||||
Import Playlists: Nhập danh sách phát
|
||||
All playlists has been successfully imported: Tất cả các danh sách phát đã được
|
||||
thêm vào thành công
|
||||
All playlists has been successfully exported: Tất cả các danh sách phát đã được
|
||||
@ -365,8 +473,17 @@ Settings:
|
||||
Playlist insufficient data: Dữ liệu bị thiếu cho danh sách phát "{playlist}",
|
||||
bỏ qua mục này
|
||||
Export Playlists: Xuất danh sách phát
|
||||
History File: Tệp Lịch sử
|
||||
Playlist File: Tệp Danh sách phát
|
||||
History File: Tệp lịch sử
|
||||
Playlist File: Tệp danh sách phát
|
||||
Subscription File: Tệp đăng ký
|
||||
Export Playlists For Older FreeTube Versions:
|
||||
Label: Xuất danh sách phát cho các phiên bản FreeTube cũ hơn
|
||||
Tooltip: "Tùy chọn này sẽ gộp tất cả các danh sách phát vào một danh sách phát
|
||||
mang tên 'Ưa thích'.\nCách để nhập & xuất video trong danh sách phát cho một
|
||||
phiên bản cũ hơn của FreeTube:\n1. Xuất danh sách phát với tùy chọn này được
|
||||
bật.\n2. Xóa tất cả các danh sách phát qua tùy chọn Xóa tất cả danh sách phát
|
||||
trong mục Cài đặt quyền riêng tư.\n3. Mở phiên bản cũ hơn và nhập danh sách
|
||||
phát đã được xuất ra."
|
||||
Distraction Free Settings:
|
||||
Hide Live Chat: Ẩn live chat
|
||||
Hide Popular Videos: Ẩn video phổ biến
|
||||
@ -382,7 +499,7 @@ Settings:
|
||||
Hide Comments: Ẩn bình luận
|
||||
Hide Live Streams: Ẩn phát trực tiếp
|
||||
Hide Video Description: Ẩn mổ tả video
|
||||
Hide Sharing Actions: Ẩn hoạt động chia sẻ
|
||||
Hide Sharing Actions: Ẩn nút chia sẻ
|
||||
Sections:
|
||||
General: Chung
|
||||
Side Bar: Thanh bên
|
||||
@ -391,10 +508,23 @@ Settings:
|
||||
Watch Page: Trang trình chiếu video
|
||||
Hide Channel Playlists: Ẩn danh sách phát của kênh
|
||||
Hide Featured Channels: Ẩn các kênh nổi bật
|
||||
Hide Channels Placeholder: Tên kênh hoặc ID
|
||||
Hide Profile Pictures in Comments: Ẩn ảnh đại diện trong Bbình luận
|
||||
Hide Channels Placeholder: ID kênh
|
||||
Hide Profile Pictures in Comments: Ẩn ảnh đại diện trong bình luận
|
||||
Hide Chapters: Ẩn các chương
|
||||
Hide Channels: Ẩn các videos khỏi kênh
|
||||
Hide Channels: Ẩn các video khỏi kênh
|
||||
Hide Channel Releases: Ẩn nhạc của kênh
|
||||
Hide Videos and Playlists Containing Text: Ẩn các video và danh sách phát có chứa
|
||||
Hide Channels Invalid: ID kênh không hợp lệ
|
||||
Hide Channel Community: Ẩn cộng đồng của kênh
|
||||
Hide Channel Shorts: Ẩn short của kênh
|
||||
Hide Subscriptions Shorts: Ẩn short từ các đăng ký
|
||||
Hide Subscriptions Live: Ẩn video phát trực tiếp từ các đăng ký
|
||||
Hide Upcoming Premieres: Ẩn video sắp ra mắt
|
||||
Hide Channel Podcasts: Ẩn podcast của kênh
|
||||
Hide Subscriptions Community: Ẩn bài đăng cộng đồng từ các đăng ký
|
||||
Hide Channels Already Exists: ID kênh đã tồn tại
|
||||
Hide Videos and Playlists Containing Text Placeholder: Từ, tiếng, hoặc cụm từ
|
||||
Hide Subscriptions Videos: Ẩn video từ các đăng ký
|
||||
Privacy Settings:
|
||||
Are you sure you want to remove all subscriptions and profiles? This cannot be undone.: Bạn
|
||||
có muốn xóa toàn bộ đăng ký và hồ sơ không? Điều này không thể phục hồi.
|
||||
@ -415,37 +545,42 @@ Settings:
|
||||
Are you sure you want to remove all your playlists?: Bạn có chắc muốn xóa tất
|
||||
cả các danh sách phát không?
|
||||
All playlists have been removed: Đã xóa tất cả các danh sách phát
|
||||
The app needs to restart for changes to take effect. Restart and apply change?: App
|
||||
cần khởi động lại để chỉnh sửa có hiệu nghiệm. Khởi động lại và áp đặt?
|
||||
The app needs to restart for changes to take effect. Restart and apply change?: Ứng
|
||||
dụng cần được khởi động lại để chỉnh sửa có hiệu nghiệm. Khởi động lại và áp dụng
|
||||
cài đặt?
|
||||
Proxy Settings:
|
||||
Proxy Host: Máy chủ Proxy
|
||||
Proxy Host: Máy chủ proxy
|
||||
Region: Vùng
|
||||
Country: Quốc gia
|
||||
Proxy Settings: Cài đặt proxy
|
||||
Enable Tor / Proxy: Bật Tor / Proxy
|
||||
Proxy Protocol: Giao thức proxy
|
||||
Proxy Port Number: Số Cổng Proxy
|
||||
Proxy Port Number: Số cổng proxy
|
||||
City: Thành phố
|
||||
Ip: Ip
|
||||
Ip: IP
|
||||
Your Info: Thông tin của bạn
|
||||
Error getting network information. Is your proxy configured properly?: Lỗi nhận
|
||||
thông tin mạng. Proxy của bạn đã được cài đặc đúng cách chưa?
|
||||
Clicking on Test Proxy will send a request to: Nhấn vào Proxy thử nghiệm sẽ gửi
|
||||
yêu cầu đến
|
||||
Test Proxy: Proxy thử nghiệm
|
||||
Clicking on Test Proxy will send a request to: Nhấn vào Thử proxy sẽ gửi yêu cầu
|
||||
đến
|
||||
Test Proxy: Thử proxy
|
||||
SponsorBlock Settings:
|
||||
Enable SponsorBlock: Bật SponsorBlock
|
||||
'SponsorBlock API Url (Default is https://sponsor.ajay.app)': SponsorBlock API
|
||||
Url (Mặc định là https://sponsor.ajay.app)
|
||||
'SponsorBlock API Url (Default is https://sponsor.ajay.app)': URL API SponsorBlock
|
||||
(Mặc định là https://sponsor.ajay.app)
|
||||
Skip Options:
|
||||
Skip Option: Tuỳ chọn lượt bỏ
|
||||
Show In Seek Bar: Hiển thị trong thanh tìm kiếm
|
||||
Auto Skip: Tự động lượt bỏ
|
||||
Prompt To Skip: Nhắc nhở lượt bỏ
|
||||
Do Nothing: Không làm gì hết
|
||||
Skip Option: Tuỳ chọn bỏ qua
|
||||
Show In Seek Bar: Hiển thị trong thanh tiến trình
|
||||
Auto Skip: Tự động bỏ qua
|
||||
Prompt To Skip: Nhắc nhở bỏ qua
|
||||
Do Nothing: Không làm gì
|
||||
Notify when sponsor segment is skipped: Thông báo khi đoạn quảng cáo bị bỏ qua
|
||||
Category Color: Bản màu
|
||||
SponsorBlock Settings: Cài đặt SponsorBlock
|
||||
'DeArrow Thumbnail Generator API Url (Default is https://dearrow-thumb.ajay.app)': URL
|
||||
API ảnh xem trước DeArrow (Mặc định là https://dearrow-thumb.ajay.app)
|
||||
UseDeArrowTitles: Dùng tiêu đề video từ DeArrow
|
||||
UseDeArrowThumbnails: Dùng ảnh xem trước từ DeArrow
|
||||
External Player Settings:
|
||||
External Player Settings: Cài đặt trình phát video bên ngoài
|
||||
External Player: Trình phát video bên ngoài
|
||||
@ -457,12 +592,12 @@ Settings:
|
||||
Name: Trống
|
||||
Ignore Default Arguments: Bỏ qua tham số mặc định
|
||||
Parental Control Settings:
|
||||
Parental Control Settings: Cài đặt trình kiểm soát của phụ huynh
|
||||
Hide Unsubscribe Button: Ẩn Nút Huỷ Đăng Ký
|
||||
Show Family Friendly Only: Chỉ hiển thị những nội dung gia đình và thân thiện
|
||||
Parental Control Settings: Cài đặt kiểm soát của phụ huynh
|
||||
Hide Unsubscribe Button: Ẩn nút huỷ đăng ký
|
||||
Show Family Friendly Only: Chỉ hiển thị nội dung thân thiện với gia đình
|
||||
Hide Search Bar: Ẩn thanh tìm kiếm
|
||||
Download Settings:
|
||||
Download Behavior: Thói quen tải xuống
|
||||
Download Behavior: Hành vi tải xuống
|
||||
Download in app: Tải xuống trong ứng dụng
|
||||
Open in web browser: Mở trên trình duyệt
|
||||
Ask Download Path: Yêu cầu đường dẫn tải xuống
|
||||
@ -471,11 +606,11 @@ Settings:
|
||||
Password Dialog:
|
||||
Password: Mật khẩu
|
||||
Password Incorrect: Mật khẩu sai
|
||||
Enter Password To Unlock: Nhập mật khẩu để mở Cài đặt
|
||||
Enter Password To Unlock: Nhập mật khẩu để mở cài đặt
|
||||
Unlock: Mở khoá
|
||||
Password Settings:
|
||||
Set Password To Prevent Access: Đặt mặt khẩu để ngăn truy cập cài đặt
|
||||
Password Settings: Cài đặt Mật khẩu
|
||||
Password Settings: Cài đặt mật khẩu
|
||||
Remove Password: Xoá mật khẩu
|
||||
Set Password: Đặt mật khẩu
|
||||
Experimental Settings:
|
||||
@ -483,6 +618,8 @@ Settings:
|
||||
cài đặt này có thể gây ra hoạt động bất ổn định. Hãy tạo phương án dự phòng
|
||||
trước khi bật!
|
||||
Experimental Settings: Cài đặt thử nghiệm
|
||||
Replace HTTP Cache: Thay thế bộ đệm HTTP
|
||||
Expand All Settings Sections: Mở rộng tất cả các mục tùy chọn
|
||||
About:
|
||||
#On About page
|
||||
About: 'Giới thiệu'
|
||||
@ -516,29 +653,29 @@ About:
|
||||
|
||||
#On Channel Page
|
||||
Mastodon: Mastodon
|
||||
Email: Thư điện tử
|
||||
Email: Email
|
||||
Source code: Mã nguồn
|
||||
FAQ: Câu hỏi thường gặp
|
||||
Report a problem: Báo cáo sự cố
|
||||
Licensed under the AGPLv3: Được cấp phép theo AGPLv3
|
||||
View License: Xem Giấy phép
|
||||
View License: Xem giấy phép
|
||||
Help: Trợ giúp
|
||||
Translate: Phiên dịch
|
||||
Website: Trang web
|
||||
Blog: Blog
|
||||
Credits: Tín dụng
|
||||
Credits: Ghi công
|
||||
Donate: Quyên tặng
|
||||
GitHub issues: Sự cố GitHub
|
||||
FreeTube Wiki: FreeTube Wiki
|
||||
Beta: Thử nghiệm
|
||||
Downloads / Changelog: Tải xuống / bản ghi changelog
|
||||
GitHub releases: Phiên bản GitHub
|
||||
Please check for duplicates before posting: Vui lòng kiểm tra các bản sao trước
|
||||
khi đăng
|
||||
Chat on Matrix: Trò chuyện trên Ma trận
|
||||
Downloads / Changelog: Tải xuống / nhật ký thay đổi
|
||||
GitHub releases: Tải xuống trên GitHub
|
||||
Please check for duplicates before posting: Vui lòng kiểm tra trùng lặp trước khi
|
||||
đăng
|
||||
Chat on Matrix: Trò chuyện trên Matrix
|
||||
room rules: quy định phòng chat
|
||||
FreeTube is made possible by: FreeTube được tạo ra bởi
|
||||
these people and projects: những người và dự án
|
||||
these people and projects: những người và dự án này
|
||||
Please read the: Hãy đọc
|
||||
Discussions: Thảo luận
|
||||
Channel:
|
||||
@ -596,6 +733,7 @@ Channel:
|
||||
Releases: Xuất bản
|
||||
This channel is age-restricted and currently cannot be viewed in FreeTube.: Kênh
|
||||
này là kênh giới hạn độ tuổi và hiện tại không thể xem được trên FreeTube.
|
||||
Channel Tabs: Trang kênh
|
||||
Video:
|
||||
Open in YouTube: 'Mở trong Youtube'
|
||||
Copy YouTube Link: 'Sao chép liên kết Youtube'
|
||||
@ -844,24 +982,30 @@ Profile:
|
||||
chỉnh về {profile}'
|
||||
Profile has been updated: Profile đã được cập nhật
|
||||
Profile has been created: Profile đã được tạo
|
||||
Your profile name cannot be empty: Tên Profile của bạn không được để trống
|
||||
Profile could not be found: Probile không thể tìm thấy được
|
||||
Your profile name cannot be empty: Tên hồ sơ của bạn không được để trống
|
||||
Profile could not be found: Hồ sơ không thể tìm thấy được
|
||||
All subscriptions will also be deleted.: Tất cả đăng ký đều sẽ bị xóa.
|
||||
Are you sure you want to delete this profile?: Bạn có chắc là muốn xóa Profile này?
|
||||
Delete Profile: Xóa Profile
|
||||
Make Default Profile: Chọn làm Profile mặc định
|
||||
Update Profile: Cập nhật Profile
|
||||
Create Profile: Tạo Profile
|
||||
Profile Preview: Xem trước Profile
|
||||
Custom Color: Màu custom
|
||||
Are you sure you want to delete this profile?: Bạn có chắc muốn xóa hồ sơ này?
|
||||
Delete Profile: Xóa hồ sơ
|
||||
Make Default Profile: Chọn làm hồ sơ mặc định
|
||||
Update Profile: Cập nhật hồ sơ
|
||||
Create Profile: Tạo hồ sơ
|
||||
Profile Preview: Xem trước hồ sơ
|
||||
Custom Color: Màu tùy chỉnh
|
||||
Color Picker: Chọn màu
|
||||
Edit Profile: Chỉnh sửa Profile
|
||||
Create New Profile: Tạo Profile mới
|
||||
Profile Manager: Quản lý Profile
|
||||
Edit Profile: Chỉnh sửa hồ sơ
|
||||
Create New Profile: Tạo hồ sơ mới
|
||||
Profile Manager: Quản lý hồ sơ
|
||||
All Channels: Tất cả kênh
|
||||
Profile Select: Chọn Profile
|
||||
Profile Select: Chọn hồ sơ
|
||||
Profile Filter: Bộ lọc hồ sơ
|
||||
Profile Settings: Cài đặt hồ sơ cá nhân
|
||||
Profile Settings: Cài đặt hồ sơ
|
||||
Toggle Profile List: Mở/đóng danh sách hồ sơ
|
||||
Edit Profile Name: Chỉnh sửa tên hồ sơ
|
||||
Profile Name: Tên hồ sơ
|
||||
Open Profile Dropdown: Mở danh sách hồ sơ
|
||||
Create Profile Name: Tạo tên hồ sơ
|
||||
Close Profile Dropdown: Đóng danh sách hồ sơ
|
||||
A new blog is now available, {blogTitle}. Click to view more: Một blog mới đã có,
|
||||
{blogTitle}. Nhấn để xem chi tiết
|
||||
Download From Site: Tải từ website
|
||||
@ -873,15 +1017,15 @@ Search Bar:
|
||||
More: Thêm
|
||||
Are you sure you want to open this link?: Bạn có chắc là bạn muốn mở liên kết này
|
||||
không?
|
||||
New Window: Cửa Sổ Mới
|
||||
New Window: Cửa sổ mới
|
||||
Channels:
|
||||
Channels: Kênh
|
||||
Title: Danh sách kênh
|
||||
Search bar placeholder: Tìm Kênh
|
||||
Search bar placeholder: Tìm kênh
|
||||
Empty: Danh sách kênh của bạn hiện đang trống.
|
||||
Unsubscribed: '{channelName} đã bị xoá khỏi danh sách kênh đã đăng ký của bạn'
|
||||
Unsubscribe Prompt: Bạn có chắc răng bạn muốn huỷ đăng ký kênh "{channelName}"?
|
||||
Unsubscribe: Huỷ đăng ký kênh
|
||||
Unsubscribe: Huỷ đăng ký
|
||||
Count: '{number} kênh đã tìm được.'
|
||||
Tooltips:
|
||||
General Settings:
|
||||
@ -958,3 +1102,5 @@ Starting download: Bắt đầu tải xuống "{videoTitle}"
|
||||
Ok: Ok
|
||||
Clipboard:
|
||||
Copy failed: Sao chép vào bộ nhớ tạm thất bại
|
||||
Go to page: Đi đến {page}
|
||||
Close Banner: Đóng thanh trên
|
||||
|
Loading…
x
Reference in New Issue
Block a user