Translated using Weblate (Vietnamese)

Currently translated at 81.7% (667 of 816 strings)

Translation: FreeTube/Translations
Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/free-tube/translations/vi/
This commit is contained in:
ducdat0507 Nguyễn 2024-02-23 11:58:28 +00:00 committed by Hosted Weblate
parent efca011c09
commit 8f5bf5163e
No known key found for this signature in database
GPG Key ID: A3FAAA06E6569B4C
1 changed files with 73 additions and 53 deletions

View File

@ -1,4 +1,4 @@
Locale Name: Tiếng Anh Locale Name: Tiếng Việt
FreeTube: 'FreeTube' FreeTube: 'FreeTube'
# Currently on Subscriptions, Playlists, and History # Currently on Subscriptions, Playlists, and History
'This part of the app is not ready yet. Come back later when progress has been made.': >- 'This part of the app is not ready yet. Come back later when progress has been made.': >-
@ -36,6 +36,7 @@ Global:
# Search Bar # Search Bar
Live: Trực tiếp Live: Trực tiếp
Shorts: Shorts Shorts: Shorts
Community: Cộng đồng
Search / Go to URL: 'Tìm kiếm / Đi đến URL' Search / Go to URL: 'Tìm kiếm / Đi đến URL'
# In Filter Button # In Filter Button
Search Filters: Search Filters:
@ -133,9 +134,11 @@ Settings:
Thumbnail Preference: Thumbnail Preference:
Thumbnail Preference: 'Thumbnail' Thumbnail Preference: 'Thumbnail'
Default: 'Mặc định' Default: 'Mặc định'
Beginning: 'Lúc đầu' Beginning: 'Đầu'
Middle: 'Chính giữa' Middle: 'Giữa'
End: 'Đầu cuối' End: 'Cuối'
Blur: Làm mờ
Hidden: Ẩn
'Invidious Instance (Default is https://invidious.snopyta.org)': 'Phiên bản Invidious 'Invidious Instance (Default is https://invidious.snopyta.org)': 'Phiên bản Invidious
(Mặc định là https://invidious.snopyta.org)' (Mặc định là https://invidious.snopyta.org)'
Region for Trending: 'Phổ biến theo quốc gia' Region for Trending: 'Phổ biến theo quốc gia'
@ -165,34 +168,37 @@ Settings:
Black: 'Đen' Black: 'Đen'
Dark: 'Tối' Dark: 'Tối'
Light: 'Sáng' Light: 'Sáng'
Dracula: 'Ma cà rồng' Dracula: 'Dracula'
System Default: Mặc định hệ thống System Default: Mặc định hệ thống
Catppuccin Mocha: Catppuccin Mocha - Màu cà phê Catppuccin Mocha: Catppuccin Mocha
Nordic: Nordic
Pastel Pink: Hồng phấn tiên
Hot Pink: Hồng nóng bỏng
Main Color Theme: Main Color Theme:
Main Color Theme: 'Màu chủ đề chính' Main Color Theme: 'Màu chủ đề chính'
Red: 'Đỏ' Red: 'Đỏ'
Pink: 'Hồng' Pink: 'Hồng'
Purple: 'Tím' Purple: 'Tím'
Deep Purple: 'Tím Đậm' Deep Purple: 'Tím đậm'
Indigo: 'Xanh Đậm' Indigo: 'Chàm'
Blue: 'Xanh' Blue: 'Xanh lam'
Light Blue: 'Xanh Nhạt' Light Blue: 'Xanh nước biển'
Cyan: 'Lục Lam' Cyan: 'Xanh lơ'
Teal: 'Xanh mòng két' Teal: 'Xanh mòng két'
Green: 'Xanh ' Green: 'Xanh lục'
Light Green: 'Xanh Lợt' Light Green: 'Xanh lợt'
Lime: 'Vôi' Lime: 'Vàng chanh'
Yellow: 'Vàng' Yellow: 'Vàng'
Amber: 'Hổ Phách' Amber: 'Hổ phách'
Orange: 'Cam' Orange: 'Cam'
Deep Orange: 'Cam Đậm' Deep Orange: 'Cam đậm'
Dracula Cyan: 'Ma cà rồng Lục Lam' Dracula Cyan: 'Xanh lơ Dracula'
Dracula Green: 'Ma cà rồng Xanh Lá' Dracula Green: 'Xanh lục Dracula'
Dracula Orange: 'Ma cà rồng Cam' Dracula Orange: 'Cam Dracula'
Dracula Pink: 'Ma cà rồng Hồng' Dracula Pink: 'Hồng Dracula'
Dracula Purple: 'Ma cà rồng Tím' Dracula Purple: 'Tím Dracula'
Dracula Red: 'Ma cà rồng Đỏ' Dracula Red: 'Đỏ Dracula'
Dracula Yellow: 'Ma cà rồng Vàng' Dracula Yellow: 'Vàng Dracula'
Catppuccin Mocha Rosewater: Catppuccin Mocha Rosewater Màu hoa hồng Catppuccin Mocha Rosewater: Catppuccin Mocha Rosewater Màu hoa hồng
Catppuccin Mocha Flamingo: Catppuccin Mocha Flamingo Màu hồng hạc Catppuccin Mocha Flamingo: Catppuccin Mocha Flamingo Màu hồng hạc
Catppuccin Mocha Pink: Catppuccin Mocha Pink Màu hồng hạc Catppuccin Mocha Pink: Catppuccin Mocha Pink Màu hồng hạc
@ -207,13 +213,13 @@ Settings:
Catppuccin Mocha Sapphire: Catppuccin Mocha Sapphire màu xanh Catppuccin Mocha Sapphire: Catppuccin Mocha Sapphire màu xanh
Catppuccin Mocha Lavender: Catppuccin Mocha Lavender Màu tím nhạt Catppuccin Mocha Lavender: Catppuccin Mocha Lavender Màu tím nhạt
Catppuccin Mocha Blue: Catppuccin Mocha Blue Màu xanh Catppuccin Mocha Blue: Catppuccin Mocha Blue Màu xanh
Secondary Color Theme: 'Màu chủ đề thứ hai' Secondary Color Theme: 'Màu chủ đề phụ'
#* Main Color Theme #* Main Color Theme
UI Scale: Tỉ lệ UI UI Scale: Tỉ lệ UI
Disable Smooth Scrolling: Tắt cuộn mượt Disable Smooth Scrolling: Tắt cuộn mượt
Expand Side Bar by Default: Mở rộng thanh bên theo mặc định Expand Side Bar by Default: Mở rộng thanh bên theo mặc định
Hide Side Bar Labels: Ẩn Nhãn Thanh Bên Hide Side Bar Labels: Ẩn nhãn thanh bên
Hide FreeTube Header Logo: Ẩn Logo FreeTube trên thanh trên Hide FreeTube Header Logo: Ẩn logo FreeTube trên thanh trên
Player Settings: Player Settings:
Player Settings: 'Cài đặt trình phát' Player Settings: 'Cài đặt trình phát'
Force Local Backend for Legacy Formats: 'Bắt buộc Local Backend cho định dạng Force Local Backend for Legacy Formats: 'Bắt buộc Local Backend cho định dạng
@ -221,14 +227,14 @@ Settings:
Remember History: 'Nhớ lịch sử' Remember History: 'Nhớ lịch sử'
Play Next Video: 'Phát video tiếp theo' Play Next Video: 'Phát video tiếp theo'
Turn on Subtitles by Default: 'Bật phụ đề theo mặc định' Turn on Subtitles by Default: 'Bật phụ đề theo mặc định'
Autoplay Videos: 'Tự phát videos' Autoplay Videos: 'Tự phát video'
Proxy Videos Through Invidious: 'Proxy video qua Invidious' Proxy Videos Through Invidious: 'Proxy video qua Invidious'
Autoplay Playlists: 'Danh sách tự động phát' Autoplay Playlists: 'Danh sách tự động phát'
Enable Theatre Mode by Default: 'Bật chế độ rạp hát theo mặc định' Enable Theatre Mode by Default: 'Bật chế độ rạp hát theo mặc định'
Default Volume: 'Âm lượng mặc định' Default Volume: 'Âm lượng mặc định'
Default Playback Rate: 'Tốc độ phát mặc định' Default Playback Rate: 'Tốc độ phát mặc định'
Default Video Format: Default Video Format:
Default Video Format: 'Định dạng video theo mặc định' Default Video Format: 'Định dạng video mặc định'
Dash Formats: 'Định dạng DASH' Dash Formats: 'Định dạng DASH'
Legacy Formats: 'Định dạng Legacy' Legacy Formats: 'Định dạng Legacy'
Audio Formats: 'Định dạng âm thanh' Audio Formats: 'Định dạng âm thanh'
@ -244,21 +250,21 @@ Settings:
1440p: '1440p' 1440p: '1440p'
4k: '4k' 4k: '4k'
8k: '8k' 8k: '8k'
Scroll Playback Rate Over Video Player: Tốc độ Phát lại Cuộn qua Trình phát Video Scroll Playback Rate Over Video Player: Con lăn chuột điểu chỉnh tốc độ phát lại
Scroll Volume Over Video Player: Cuộn Âm lượng qua Trình phát Video Scroll Volume Over Video Player: Con lăn chuột điểu chỉnh âm lượng
Display Play Button In Video Player: Hiển thị nút phát trong trình phát video Display Play Button In Video Player: Hiển thị nút phát trong trình phát video
Next Video Interval: Khoảng thời gian Video Tiếp theo Next Video Interval: Khoảng thời gian Video Tiếp theo
Fast-Forward / Rewind Interval: Khoảng thời gian tua đi / tua lại Fast-Forward / Rewind Interval: Khoảng thời gian tua đi / tua lại
Screenshot: Screenshot:
Enable: Bật chức năng Chụp màn hình Enable: Bật chức năng chụp màn hình
Format Label: Định dạng chụp màn hình Format Label: Định dạng chụp màn hình
Quality Label: Chất lượng chụp màn hình Quality Label: Chất lượng chụp màn hình
File Name Label: Kiểu tên tệp File Name Label: Mẫu tên tệp
Folder Label: Chụp màn hình thư mục Folder Label: Thư mục ảnh chụp màn hình
Ask Path: Yêu cầu thứ mục lưu Ask Path: Yêu cầu thứ mục lưu
Folder Button: Chọn thư mục Folder Button: Chọn thư mục
Error: Error:
Empty File Name: Tên tệp. trống Empty File Name: Tên tệp trống
Forbidden Characters: Các ký từ bị cấm Forbidden Characters: Các ký từ bị cấm
File Name Tooltip: Bạn có thể dùng các biến số dưới đây. %Y Năm 4 chữ số. %M File Name Tooltip: Bạn có thể dùng các biến số dưới đây. %Y Năm 4 chữ số. %M
Tháng 2 chữ số. %D Ngày 2 chữ số. %H Giờ 2 chữ số. %N Phút 2 chữ số. %S Giây Tháng 2 chữ số. %D Ngày 2 chữ số. %H Giờ 2 chữ số. %N Phút 2 chữ số. %S Giây
@ -266,8 +272,12 @@ Settings:
3 chữ số. %i Video ID. Bạn cũng có thể dùng dấu "\" hoặc "/" để tạo các thư 3 chữ số. %i Video ID. Bạn cũng có thể dùng dấu "\" hoặc "/" để tạo các thư
mục con. mục con.
Max Video Playback Rate: Tốc độ phát lại tối đa Max Video Playback Rate: Tốc độ phát lại tối đa
Video Playback Rate Interval: khoảng cách phát lại video Video Playback Rate Interval: Khoảng cách tốc độ phát
Enter Fullscreen on Display Rotate: Bật toàn màn hình khi xoay Enter Fullscreen on Display Rotate: Bật toàn màn hình khi xoay
Comment Auto Load:
Comment Auto Load: Tự động tải bình luận
Skip by Scrolling Over Video Player: Tua video bằng con lăn chuột
Allow DASH AV1 formats: Cho phép định dạng DASH AV1
Subscription Settings: Subscription Settings:
Subscription Settings: 'Cài đặt đăng ký' Subscription Settings: 'Cài đặt đăng ký'
Hide Videos on Watch: 'Ẩn video khi đã xem' Hide Videos on Watch: 'Ẩn video khi đã xem'
@ -280,8 +290,9 @@ Settings:
Import Subscriptions: 'Nhập đăng ký' Import Subscriptions: 'Nhập đăng ký'
Export Subscriptions: 'Xuất đăng ký' Export Subscriptions: 'Xuất đăng ký'
How do I import my subscriptions?: 'Làm sao để nhập đăng ký của tôi?' How do I import my subscriptions?: 'Làm sao để nhập đăng ký của tôi?'
Fetch Feeds from RSS: Lấy feeds từ RSS Fetch Feeds from RSS: Cập nhật bảng tin qua RSS
Fetch Automatically: Tự động làm mới bảng tin Fetch Automatically: Tự động làm mới bảng tin
Only Show Latest Video for Each Channel: Chỉ hiện video mới nhất cho mỗi kênh
Advanced Settings: Advanced Settings:
Advanced Settings: 'Cài đặt nâng cao' Advanced Settings: 'Cài đặt nâng cao'
Enable Debug Mode (Prints data to the console): 'Bật chế độ Debug (Ghi data ra Enable Debug Mode (Prints data to the console): 'Bật chế độ Debug (Ghi data ra
@ -357,16 +368,16 @@ Settings:
History File: Tệp Lịch sử History File: Tệp Lịch sử
Playlist File: Tệp Danh sách phát Playlist File: Tệp Danh sách phát
Distraction Free Settings: Distraction Free Settings:
Hide Live Chat: Giấu live chat Hide Live Chat: Ẩn live chat
Hide Popular Videos: Giấu video phổ biến Hide Popular Videos: Ẩn video phổ biến
Hide Trending Videos: Giấu video xu hướng Hide Trending Videos: Ẩn video xu hướng
Hide Recommended Videos: Giấu video nên xem Hide Recommended Videos: Ẩn video tiếp theo
Hide Comment Likes: Giấu bình luận like Hide Comment Likes: Ẩn lượt thích bình luận
Hide Channel Subscribers: Giấu số người đăng ký Hide Channel Subscribers: Ẩn số người đăng ký
Hide Video Likes And Dislikes: Giấu thích và không thích Hide Video Likes And Dislikes: Ẩn lượt thích và không thích
Hide Video Views: Giấu lượt xem Hide Video Views: Ẩn lượt xem
Distraction Free Settings: Chế độ không phân tâm Distraction Free Settings: Cài đặt không phân tâm
Hide Active Subscriptions: Ẩn Đăng ký Hiện hoạt Hide Active Subscriptions: Ẩn đăng ký hiện hoạt
Hide Playlists: Ẩn danh sách phát Hide Playlists: Ẩn danh sách phát
Hide Comments: Ẩn bình luận Hide Comments: Ẩn bình luận
Hide Live Streams: Ẩn phát trực tiếp Hide Live Streams: Ẩn phát trực tiếp
@ -374,16 +385,20 @@ Settings:
Hide Sharing Actions: Ẩn hoạt động chia sẻ Hide Sharing Actions: Ẩn hoạt động chia sẻ
Sections: Sections:
General: Chung General: Chung
Side Bar: Thanh bên
Channel Page: Trang kênh
Subscriptions Page: Trang đăng ký
Watch Page: Trang trình chiếu video
Hide Channel Playlists: Ẩn danh sách phát của kênh Hide Channel Playlists: Ẩn danh sách phát của kênh
Hide Featured Channels: Ẩn các kênh nổi bật Hide Featured Channels: Ẩn các kênh nổi bật
Hide Channels Placeholder: Tên kênh hoặc ID Hide Channels Placeholder: Tên kênh hoặc ID
Hide Profile Pictures in Comments: Ẩn ảnh đại diện trong Bình luận Hide Profile Pictures in Comments: Ẩn ảnh đại diện trong Bbình luận
Hide Chapters: Ẩn các chương Hide Chapters: Ẩn các chương
Hide Channels: Ẩn các videos khỏi kênh Hide Channels: Ẩn các videos khỏi kênh
Privacy Settings: Privacy Settings:
Are you sure you want to remove all subscriptions and profiles? This cannot be undone.: Bạn Are you sure you want to remove all subscriptions and profiles? This cannot be undone.: Bạn
có muốn xóa toàn bộ đăng ký và profiles không? Điều này không thể phục hồi. có muốn xóa toàn bộ đăng ký và hồ sơ không? Điều này không thể phục hồi.
Remove All Subscriptions / Profiles: Xóa bỏ tất cả đăng ký / Profiles Remove All Subscriptions / Profiles: Xóa tất cả đăng ký / hồ sơ
Watch history has been cleared: Lịch sử xem đã được xóa Watch history has been cleared: Lịch sử xem đã được xóa
Are you sure you want to remove your entire watch history?: Bạn có thực sự muốn Are you sure you want to remove your entire watch history?: Bạn có thực sự muốn
xóa toàn bộ lịch sử xem? xóa toàn bộ lịch sử xem?
@ -391,11 +406,15 @@ Settings:
Search cache has been cleared: Bộ đệm của tìm kiếm đã xóa Search cache has been cleared: Bộ đệm của tìm kiếm đã xóa
Are you sure you want to clear out your search cache?: Bạn có chắc là muốn xóa Are you sure you want to clear out your search cache?: Bạn có chắc là muốn xóa
bộ đệm của tìm kiếm? bộ đệm của tìm kiếm?
Clear Search Cache: Xóa Tìm kiếm cache Clear Search Cache: Xóa cache tìm kiếm
Save Watched Progress: Lưu quá trình xem Save Watched Progress: Lưu quá trình xem
Remember History: Nhớ lịch sử Remember History: Nhớ lịch sử
Privacy Settings: Thiết lập quyền riêng tư Privacy Settings: Cài đặt quyền riêng tư
Automatically Remove Video Meta Files: Tự động xúa các tệp meta video Automatically Remove Video Meta Files: Tự động xóa các tệp meta video
Remove All Playlists: Xóa tất cả danh sách phát
Are you sure you want to remove all your playlists?: Bạn có chắc muốn xóa tất
cả các danh sách phát không?
All playlists have been removed: Đã xóa tất cả các danh sách phát
The app needs to restart for changes to take effect. Restart and apply change?: App The app needs to restart for changes to take effect. Restart and apply change?: App
cần khởi động lại để chỉnh sửa có hiệu nghiệm. Khởi động lại và áp đặt? cần khởi động lại để chỉnh sửa có hiệu nghiệm. Khởi động lại và áp đặt?
Proxy Settings: Proxy Settings:
@ -430,12 +449,13 @@ Settings:
External Player Settings: External Player Settings:
External Player Settings: Cài đặt trình phát video bên ngoài External Player Settings: Cài đặt trình phát video bên ngoài
External Player: Trình phát video bên ngoài External Player: Trình phát video bên ngoài
Custom External Player Arguments: Chứng minh trình phát bên ngoài tùy chỉnh Custom External Player Arguments: Tham số trình phát bên ngoài tùy chỉnh
Ignore Unsupported Action Warnings: Bỏ qua các cảnh bảo tác vụ không được hổ trợ Ignore Unsupported Action Warnings: Bỏ qua các cảnh bảo tác vụ không được hổ trợ
Custom External Player Executable: Chạy trình phát bên ngoài tuỳ chỉnh Custom External Player Executable: Chạy trình phát bên ngoài tuỳ chỉnh
Players: Players:
None: None:
Name: Trống Name: Trống
Ignore Default Arguments: Bỏ qua tham số mặc định
Parental Control Settings: Parental Control Settings:
Parental Control Settings: Cài đặt trình kiểm soát của phụ huynh Parental Control Settings: Cài đặt trình kiểm soát của phụ huynh
Hide Unsubscribe Button: Ẩn Nút Huỷ Đăng Ký Hide Unsubscribe Button: Ẩn Nút Huỷ Đăng Ký