binutils-gdb/binutils/po/vi.po

6651 lines
206 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

2006-01-26 15:43:56 +01:00
# Vietnamese translation for BinUtils.
2010-02-15 11:09:39 +01:00
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
2009-02-06 11:47:33 +01:00
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
2010-02-15 11:09:39 +01:00
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: binutils-2.20.1\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2010-03-03 14:57+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2010-04-22 23:20+0930\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: addr2line.c:76
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: addr2line.c:77
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: addr2line.c:78
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: addr2line.c:79
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" @<file> Read options from <file>\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
" -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
" -i --inlines Unwind inlined functions\n"
" -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" -s --basenames Strip directory names\n"
" -f --functions Show function names\n"
" -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
" -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
" -f --functions \tHiện tên các chức năng\n"
" -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
" -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
" -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
"\n"
#: addr2line.c:94 ar.c:295 coffdump.c:469 dlltool.c:3838 dllwrap.c:510
#: nlmconv.c:1113 objcopy.c:563 objcopy.c:598 readelf.c:2935 size.c:99
#: srconv.c:1741 strings.c:676 sysdump.c:653 windmc.c:233 windres.c:698
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
#: addr2line.c:292
#, c-format
msgid "%s: cannot get addresses from archive"
msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: addr2line.c:309
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: cannot find section %s"
msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: addr2line.c:375 nm.c:1554 objdump.c:3234
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "unknown demangling style `%s'"
msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:218
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "no entry %s in archive\n"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
#: ar.c:236
#, c-format
msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin <name>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ chọn mô phỏng ...] [--plugin <tên>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
#: ar.c:238
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên-bộ-phạn] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:243
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " %s -M [<mri-script]\n"
msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:244
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " commands:\n"
msgstr " lệnh:\n"
#: ar.c:245
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
msgstr " d • xoá tập tin ra kho\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:246
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:247
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
msgstr " p • in tập tin được tìm trong kho\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:248
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
msgstr " q[f] • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:249
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:250
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " t - display contents of archive\n"
msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:251
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
#: ar.c:252
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " command specific modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
#: ar.c:253
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
msgstr " [a] • để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:254
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
msgstr " [b] • để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:255
#, c-format
msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n"
msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
#: ar.c:256
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp tên\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:257
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:258
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " [P] - use full path names when matching\n"
msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:259
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " [o] - preserve original dates\n"
msgstr " [o] • bảo tồn các ngày gốc\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:260
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:261
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " generic modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
#: ar.c:262
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:263
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:264
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:265
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " [T] - make a thin archive\n"
msgstr " [T] • tạo một kho lưu mảnh\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: ar.c:266
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " [v] - be verbose\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:267
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " [V] - display the version number\n"
msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:268
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " @<file> - read options from <file>\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: ar.c:270
#, c-format
msgid " optional:\n"
msgstr " vẫn tùy chọn:\n"
#: ar.c:271
#, c-format
msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n"
msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
#: ar.c:278
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:279
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:280
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" @<file> Read options from <file>\n"
msgstr ""
"Tuỳ chọn:\n"
" @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
#: ar.c:283
#, c-format
msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n"
msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
#: ar.c:286
#, c-format
msgid ""
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" -h --help Print this help message\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" -v --version Print version information\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
" -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
#: ar.c:512 nm.c:1626
#, c-format
msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:539
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "two different operation options specified"
msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:620
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "illegal option -- %c"
msgstr "không cho phép tùy chọn -- %c"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:663
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "no operation specified"
msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:666
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
#: ar.c:669
msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »."
#: ar.c:677
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
#: ar.c:680
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "Value for `N' must be positive."
msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
#: ar.c:692
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "`x' cannot be used on thin archives."
msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh."
#: ar.c:733
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "internal error -- this option not implemented"
msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:802
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "creating %s"
msgstr "đang tạo %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:851 ar.c:906 ar.c:1234 objcopy.c:2027
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "internal stat error on %s"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: ar.c:855
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
"<%s>\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"<%s>\n"
"\n"
#: ar.c:871 ar.c:939
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s is not a valid archive"
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
#: ar.c:1139
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "No member named `%s'\n"
msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ar.c:1189
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "no entry %s in archive %s!"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
#: ar.c:1328
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: no archive map to update"
msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: arsup.c:89
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "No entry %s in archive.\n"
msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: arsup.c:114
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Can't open file %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: arsup.c:164
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: arsup.c:181
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: arsup.c:190
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: file %s is not an archive\n"
msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: arsup.c:230
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: no output archive specified yet\n"
msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: no open output archive\n"
msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: can't open file %s\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: can't find module file %s\n"
msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: arsup.c:425
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Current open archive is %s\n"
msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: arsup.c:449
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: no open archive\n"
msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: bin2c.c:59
#, c-format
msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n"
msgstr "Sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: bin2c.c:60
#, c-format
msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n"
msgstr "In ra các byte từ đầu vào tiêu chuẩn theo định dạng thập lục.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: binemul.c:38
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " No emulation specific options\n"
msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
#. Macros for common output.
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: binemul.h:43
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " emulation options: \n"
msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: bucomm.c:157
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: bucomm.c:168
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: Matching formats:"
msgstr "%s: định dạng khớp:"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: bucomm.c:183
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Supported targets:"
msgstr "Đích được hỗ trợ :"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: bucomm.c:185
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: supported targets:"
msgstr "%s: đích được hỗ trợ :"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: bucomm.c:202
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Supported architectures:"
msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: bucomm.c:204
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: supported architectures:"
msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: bucomm.c:399
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "BFD header file version %s\n"
msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
#: bucomm.c:548
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: bad number: %s"
msgstr "%s: con số sai: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: bucomm.c:565 strings.c:422
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "'%s': No such file"
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
#: bucomm.c:567 strings.c:424
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
#: bucomm.c:571
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: coffdump.c:106
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "#lines %d "
msgstr "#dòng %d "
#: coffdump.c:460 sysdump.c:646
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: coffdump.c:461
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
msgstr " In ra lời thông dịch cho người đọc được của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: coffdump.c:462
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" @<file> Read options from <file>\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
"\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:710
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "no input file specified"
msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: cxxfilt.c:119 nm.c:264 objdump.c:251
#, c-format
msgid "Report bugs to %s.\n"
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:647
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:726
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:782
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:834
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_record_parameter: no current function"
msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:866
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_end_function: no current function"
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:872
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:900
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_start_block: no current block"
msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:936
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_end_block: no current block"
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:943
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:966
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_record_line: no current unit"
msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
#. FIXME
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:1019
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_start_common_block: not implemented"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#. FIXME
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:1030
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_end_common_block: not implemented"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#. FIXME.
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:1114
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_record_label: not implemented"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:1136
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_record_variable: no current file"
msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:1664
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:1841
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_name_type: no current file"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:1886
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_tag_type: no current file"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:1894
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:1931
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:1953
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:2056
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: debug.c:2483
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
#: dlltool.c:884 dlltool.c:910 dlltool.c:941
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:982
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Can't open def file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
#: dlltool.c:987
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Processing def file: %s"
msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
#: dlltool.c:991
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "Processed def file"
msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
#: dlltool.c:1015
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Syntax error in def file %s:%d"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
#: dlltool.c:1050
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
#: dlltool.c:1068
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "NAME: %s base: %x"
msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
#: dlltool.c:1071 dlltool.c:1087
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:1084
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:1320 resrc.c:293
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "wait: %s"
msgstr "đợi: %s"
#: dlltool.c:1325 dllwrap.c:410 resrc.c:298
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "subprocess got fatal signal %d"
msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:1331 dllwrap.c:417 resrc.c:305
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s exited with status %d"
msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
#: dlltool.c:1362
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Sucking in info from %s section in %s"
msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
#: dlltool.c:1487
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Excluding symbol: %s"
msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
#: dlltool.c:1576 dlltool.c:1587 nm.c:1001 nm.c:1012
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: no symbols"
msgstr "%s: không có ký hiệu"
#. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
#: dlltool.c:1613
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Done reading %s"
msgstr "Hoàn tất đọc %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:1623
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Unable to open object file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
#: dlltool.c:1626
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Scanning object file %s"
msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:1641
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
#: dlltool.c:1741
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "Adding exports to output file"
msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..."
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:1789
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "Added exports to output file"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:1930
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Generating export file: %s"
msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:1935
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
#: dlltool.c:1938
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Opened temporary file: %s"
msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
#: dlltool.c:2113
msgid "failed to read the number of entries from base file"
msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
#: dlltool.c:2161
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "Generated exports file"
msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:2370
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "bfd_open failed open stub file: %s"
msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
#: dlltool.c:2373
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Creating stub file: %s"
msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
#: dlltool.c:2837 dlltool.c:2906
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "failed to open temporary head file: %s"
msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:2979
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "failed to open temporary tail file: %s"
msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3052
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Can't open .lib file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3055
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Creating library file: %s"
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3146 dlltool.c:3152
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "cannot delete %s: %s"
msgstr "không thể xoá %s: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3157
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "Created lib file"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3375 dlltool.c:3397
#, c-format
msgid "%s is not a library"
msgstr "%s không phải là một thư viện"
#: dlltool.c:3415
#, c-format
msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll"
#: dlltool.c:3426
#, c-format
msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)"
#: dlltool.c:3647
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3653
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3758
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "Processing definitions"
msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3790
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "Processed definitions"
msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
#. xgetext:c-format
#: dlltool.c:3797 dllwrap.c:471
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#. xgetext:c-format
#: dlltool.c:3799
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
#: dlltool.c:3800
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
#: dlltool.c:3801
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3802
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3803
#, c-format
msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n"
#: dlltool.c:3804
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3805
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3806
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3807
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3808
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3809
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3810
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3811
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3812
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3813
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
#: dlltool.c:3814
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
#: dlltool.c:3815
#, c-format
msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
#: dlltool.c:3816
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
#: dlltool.c:3817
#, c-format
msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
msgstr ""
" --add-stdcall-underscore\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
"\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3818
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất ra.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3819
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3820
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3821
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3822
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3823
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3824
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3825
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3826
#, c-format
msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n"
msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n"
#: dlltool.c:3827
#, c-format
msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
#: dlltool.c:3828
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3829
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -V --version Display the program version.\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3830
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -h --help Display this information.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3831
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: dlltool.c:3833
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
msgstr ""
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3834
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
msgstr " -L --linker <tên> \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3835
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:3972
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
#: dlltool.c:4020
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Unable to open base-file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dlltool.c:4055
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Machine '%s' not supported"
msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
#: dlltool.c:4124
#, c-format
msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
#: dlltool.c:4192 dllwrap.c:201
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Tried file: %s"
msgstr "Đã thử tập tin: %s"
#: dlltool.c:4199 dllwrap.c:208
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Using file: %s"
msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
#: dllwrap.c:291
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Keeping temporary base file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
#: dllwrap.c:293
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Deleting temporary base file %s"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:307
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Keeping temporary exp file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:309
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Deleting temporary exp file %s"
msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:322
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Keeping temporary def file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
#: dllwrap.c:324
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Deleting temporary def file %s"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:472
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " Generic options:\n"
msgstr " Tùy chọn chung:\n"
#: dllwrap.c:473
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " @<file> Read options from <file>\n"
msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
#: dllwrap.c:474
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:475
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --verbose, -v Verbose\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:476
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --version Print dllwrap version\n"
msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
#: dllwrap.c:477
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
#: dllwrap.c:478
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " Options for %s:\n"
msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
#: dllwrap.c:479
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là « gcc »\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:480
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
msgstr " --driver-flags <các_cờ> Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:481
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là « dlltool »\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:482
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
msgstr " --entry <điểm_vào> Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:483
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
msgstr " --image-base <cơ_bản> Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:484
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
#: dllwrap.c:485
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
msgstr " --dry-run Hiển thị các điều cần chạy\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:486
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:487
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:488
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --machine <machine>\n"
msgstr " --machine <máy>\n"
#: dllwrap.c:489
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:490
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:491
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:492
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:493
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:494
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:495
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (xác định)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:496
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:497
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
msgstr ""
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" --exclude-symbols <danh_sách>\n"
"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:498
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:499
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:500
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
#: dllwrap.c:501
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
#: dllwrap.c:502
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -U Add underscores to .lib\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:503
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất ra\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:504
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:505
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:506
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:507
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dllwrap.c:781
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
#: dllwrap.c:810
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid ""
"no export definition file provided.\n"
"Creating one, but that may not be what you want"
msgstr ""
"chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
"Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
#: dllwrap.c:969
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "DLLTOOL name : %s\n"
msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
#: dllwrap.c:970
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "DLLTOOL options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
#: dllwrap.c:971
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "DRIVER name : %s\n"
msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
#: dllwrap.c:972
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "DRIVER options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
#: dwarf.c:106 dwarf.c:155 readelf.c:357 readelf.c:525
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Unhandled data length: %d\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:304 dwarf.c:2649
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
#: dwarf.c:311
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Extended opcode %d: "
msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:316
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
"End of Sequence\n"
"\n"
msgstr ""
"Kết thúc dãy\n"
"\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:322
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "set Address to 0x%lx\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%lx\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:327
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " define new File Table entry\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:328 dwarf.c:2263
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2006-05-23 11:28:20 +02:00
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:330
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " %d\t"
msgstr " %d\t"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2006-05-23 11:28:20 +02:00
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:333 dwarf.c:335 dwarf.c:337 dwarf.c:2275 dwarf.c:2277 dwarf.c:2279
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "%lu\t"
msgstr "%lu\t"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2006-05-23 11:28:20 +02:00
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: dwarf.c:338
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"\n"
msgstr ""
"%s\n"
"\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:342
#, c-format
msgid "set Discriminator to %lu\n"
msgstr "đặt Discriminator thành %lu\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
#. the limited range of the unsigned char data type used
#. for op_code.
#. && op_code <= DW_LNE_hi_user
#: dwarf.c:384
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "user defined: length %d\n"
msgstr "do người dùng xác định: chiều dài %d\n"
#: dwarf.c:386 dwarf.c:2680
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:399
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "<no .debug_str section>"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "<không có phần .debug_str>"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:405
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n"
msgstr "DW_FORM_strp bù quá lớn: %lx\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:406
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "<offset is too big>"
msgstr "<khoảng bù quá lớn>"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:639
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Unknown TAG value: %lx"
msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:675
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Unknown FORM value: %lx"
msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:684
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " %lu byte block: "
msgstr " Khối %lu byte: "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1102
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "(User defined location op)"
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1104
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "(Unknown location op)"
msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1152
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1251
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 »\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1300
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
msgstr " (chuỗi gián tiếp, bù : 0x%lx): %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1309
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Unrecognized form: %lu\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1393
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "(not inlined)"
msgstr "(không đặt trực tiếp)"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1396
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "(inlined)"
msgstr "(đặt trực tiếp)"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1399
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "(declared as inline but ignored)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1402
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "(declared as inline and inlined)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1405
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)"
msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1566
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "(location list)"
msgstr "(danh sách vị trí)"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: dwarf.c:1585 dwarf.c:3281
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1597
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "Offset %lx used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
msgstr "Quá lớn khoảng bù %lx được dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE ở khoảng bù %lx.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1771
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Unknown AT value: %lx"
msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1838
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "Reserved length value (%lx) found in section %s\n"
msgstr "Giá trị chiều dài dành riêng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
#: dwarf.c:1849
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "Corrupt unit length (%lx) found in section %s\n"
msgstr "Chiều dài đơn vị bị hỏng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
#: dwarf.c:1856
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "No comp units in %s section ?"
msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1865
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1873 dwarf.c:2882 dwarf.c:2976 dwarf.c:3050 dwarf.c:3167
#: dwarf.c:3316 dwarf.c:3374 dwarf.c:3571
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid ""
"Contents of the %s section:\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\n"
msgstr ""
"Nội dung của phần %s:\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1881
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Unable to locate %s section!\n"
msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1944
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n"
msgstr " Đơn vị biên dịch @ khoảng bù 0x%lx:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1945
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid " Length: 0x%lx (%s)\n"
msgstr " Dài: 0x%lx (%s)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1947
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1948
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Abbrev Offset: %ld\n"
msgstr " Khoảng bù tắt: %ld\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1949
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:1955
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %lx extends beyond end of section (length = %lx)\n"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %lx kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %lx)\n"
#: dwarf.c:1964
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "CU at offset %lx contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
msgstr "CU ở khoảng bù %lx chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
#: dwarf.c:1974
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2021
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n"
#: dwarf.c:2025
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2032
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2049
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:2055
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " (%s)\n"
msgstr " (%s)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2146
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid ""
2009-02-06 11:47:33 +01:00
"Raw dump of debug contents of section %s:\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\n"
msgstr ""
"Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
"\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2184
#, c-format
msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2194 dwarf.c:2482
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2215
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " Offset: 0x%lx\n"
msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: dwarf.c:2216
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2217
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " DWARF Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2218
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Prologue Length: %d\n"
msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2219
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2220
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
msgstr " Giá trị đầu tiên của « is_stmt »: %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2221
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Line Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2222
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Line Range: %d\n"
msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2223
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Opcode Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2232
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
"\n"
" Opcodes:\n"
msgstr ""
"\n"
" Mã thao tác:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2235
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Opcode %d has %d args\n"
msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2241
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
"\n"
" The Directory Table is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2244
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
"\n"
" The Directory Table:\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Thư mục:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2006-05-23 11:28:20 +02:00
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:2248
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " %s\n"
msgstr " %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2259
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The File Name Table is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Tên Tập Tin trống:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2262
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The File Name Table:\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Tên Tập Tin:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2006-05-23 11:28:20 +02:00
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:2270
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " %d\t"
msgstr " %d\t"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2006-05-23 11:28:20 +02:00
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: dwarf.c:2281
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "%s\n"
msgstr "%s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#. Now display the statements.
#: dwarf.c:2289
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Line Number Statements:\n"
msgstr ""
"\n"
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2305
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx"
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2309
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " and Line by %d to %d\n"
msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2319
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Copy\n"
msgstr " Chép\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2327
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2335
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Advance Line by %d to %d\n"
msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2342
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
msgstr " Lập Tên Tập Tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập Tin\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2350
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Set column to %lu\n"
msgstr " Lập cột thành %lu\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2357
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Set is_stmt to %d\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " Lập « is_stmt » thành %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2362
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Set basic block\n"
msgstr " Lập khối cơ bản\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2370
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2378
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2383
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Set prologue_end to true\n"
msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2387
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Set epilogue_begin to true\n"
msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2393 dwarf.c:2758
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Set ISA to %lu\n"
msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2397 dwarf.c:2762
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Unknown opcode %d with operands: "
msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2430
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid ""
"Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
"\n"
msgstr ""
"Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
"\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: dwarf.c:2472
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: dwarf.c:2592
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "CU: %s:\n"
msgstr "CU: %s:\n"
#: dwarf.c:2593 dwarf.c:2606
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "File name Line number Starting address\n"
msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
#: dwarf.c:2599
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "CU: %s/%s:\n"
msgstr "CU: %s/%s:\n"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: dwarf.c:2604 dwarf.c:2676
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "%s:\n"
msgstr "%s:\n"
#. If directory index is 0, that means current directory.
#: dwarf.c:2709
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
"./%s:[++]\n"
msgstr ""
"\n"
"./%s:[++]\n"
#. The directory index starts counting at 1.
#: dwarf.c:2715
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s/%s:\n"
msgstr ""
"\n"
"%s/%s:\n"
#: dwarf.c:2800
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "%-35s %11d %#18lx\n"
msgstr "%-35s %11d %#18lx\n"
#: dwarf.c:2805
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "%s %11d %#18lx\n"
msgstr "%s %11d %#18lx\n"
#: dwarf.c:2835 dwarf.c:3112 dwarf.c:3534
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n"
#: dwarf.c:2916 dwarf.c:3419
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
#: dwarf.c:2930
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: dwarf.c:2937
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Length: %ld\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " Chiều dài : %ld\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2939
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " Phiên bản: %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2941
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2943
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2946
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\n"
" Offset\tName\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\n"
" Bù\tTên\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:2997
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3003
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3011
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3020
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3032
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3061
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Number TAG\n"
msgstr " Số THẺ\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2006-05-23 11:28:20 +02:00
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:3067
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " %ld %s [%s]\n"
msgstr " %ld %s [%s]\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3070
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "has children"
msgstr "có điều con"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3070
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "no children"
msgstr "không có con"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2006-05-23 11:28:20 +02:00
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:3073
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " %-18s %s\n"
msgstr " %-18s %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3106 dwarf.c:3312 dwarf.c:3528
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
"\n"
"The %s section is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần %s vẫn trống.\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#. FIXME: Should we handle this case?
#: dwarf.c:3156
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
msgstr "Các danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự giảm dần.\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: dwarf.c:3159
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3164
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n"
msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3168
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Offset Begin End Expression\n"
msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3199
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3203
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3211
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3220 dwarf.c:3255 dwarf.c:3265
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3239 dwarf.c:3622
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "<End of list>\n"
msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3249
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "(base address)\n"
msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: dwarf.c:3284
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " (start == end)"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " (đầu == cuối)"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: dwarf.c:3286
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " (start > end)"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " (đầu > cuối)"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3296
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
#: dwarf.c:3430
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: dwarf.c:3434
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3435
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3436
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3437
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3438
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Segment Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3447
msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
#: dwarf.c:3452
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Address Length\n"
msgstr ""
"\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" Địa chỉ Dài\n"
#: dwarf.c:3454
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Address Length\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" Địa chỉ Dài\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: dwarf.c:3544
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: dwarf.c:3568
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3572
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Offset Begin End\n"
msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3593
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3597
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:3640
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "(start == end)"
msgstr "(đầu == cuối)"
#: dwarf.c:3642
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "(start > end)"
msgstr "(đầu > cuối)"
#: dwarf.c:3879
msgid "bad register: "
msgstr "thanh ghi sai: "
#: dwarf.c:3881
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Contents of the %s section:\n"
msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:4646
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:4648
#, c-format
msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
#: dwarf.c:4672
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:4714
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "%s: Error: "
msgstr "%s: Lỗi: "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:4725
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "%s: Warning: "
msgstr "%s: Cảnh báo : "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: dwarf.c:4823 dwarf.c:4889
#, c-format
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: emul_aix.c:43
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: emul_aix.c:44
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: emul_aix.c:45
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: emul_aix.c:46
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:311
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unexpected end of debugging information"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:398
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "invalid number"
msgstr "con số không hợp lệ"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:451
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "invalid string length"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:506 ieee.c:547
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "expression stack overflow"
msgstr "tràn đống biểu thức"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:526
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unsupported IEEE expression operator"
msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:541
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unknown section"
msgstr "không rõ phần"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:562
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "expression stack underflow"
msgstr "tràn ngược đống biểu thức"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:576
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "expression stack mismatch"
msgstr "sai khớp đống biểu thức"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:613
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unknown builtin type"
msgstr "không rõ kiểu builtin"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:758
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "BCD float type not supported"
msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:895
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unexpected number"
msgstr "con số bất thường"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:902
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unexpected record type"
msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:935
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "blocks left on stack at end"
msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:1208
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unknown BB type"
msgstr "không rõ kiểu BB"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:1217
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "stack overflow"
msgstr "tràn đống"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:1240
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "stack underflow"
msgstr "tràn ngược đống"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "illegal variable index"
msgstr "chỉ mục biến không được phép"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:1400
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "illegal type index"
msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:1410 ieee.c:1447
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unknown TY code"
msgstr "không rõ mã TY"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:1429
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "undefined variable in TY"
msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#. Pascal file name. FIXME.
#: ieee.c:1841
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Pascal file name not supported"
msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:1889
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unsupported qualifier"
msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:2158
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "undefined variable in ATN"
msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:2201
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unknown ATN type"
msgstr "không rõ kiểu ATN"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#. Reserved for FORTRAN common.
#: ieee.c:2323
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unsupported ATN11"
msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#. We have no way to record this information. FIXME.
#: ieee.c:2350
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unsupported ATN12"
msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:2410
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unexpected string in C++ misc"
msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:2423
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "bad misc record"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "mục ghi linh tinh sai"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:2464
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unrecognized C++ misc record"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:2579
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "undefined C++ object"
msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:2613
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unrecognized C++ object spec"
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:2649
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unsupported C++ object type"
msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:2659
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "C++ base class not defined"
msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:2671 ieee.c:2776
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "C++ object has no fields"
msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:2690
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "C++ base class not found in container"
msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:2797
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "C++ data member not found in container"
msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:2838 ieee.c:2988
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unknown C++ visibility"
msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:2872
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "bad C++ field bit pos or size"
msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:2964
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "bad type for C++ method function"
msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:2974
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "no type information for C++ method function"
msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:3013
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "C++ static virtual method"
msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:3108
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:3147
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "undefined C++ vtable"
msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:3216
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "C++ default values not in a function"
msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:3256
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unrecognized C++ default type"
msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:3287
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "reference parameter is not a pointer"
msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:3370
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unrecognized C++ reference type"
msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:3452
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "C++ reference not found"
msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:3460
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "C++ reference is not pointer"
msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
#: ieee.c:3486 ieee.c:3494
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "missing required ASN"
msgstr "thiếu ASN cần thiết"
#: ieee.c:3521 ieee.c:3529
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "missing required ATN65"
msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
#: ieee.c:3543
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "bad ATN65 record"
msgstr "mục ghi ATN65 sai"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:4171
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:4215
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:5212
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:5246
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: ieee.c:5280
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: mclex.c:241
msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:273 srconv.c:1822
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "input and output files must be different"
msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:320
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "input file named both on command line and with INPUT"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:329
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "no input file"
msgstr "không có tập tin nhập vào"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:359
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "no name for output file"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:373
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:403
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "make .bss section"
msgstr "tạo phần « .bss »"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:413
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "make .nlmsections section"
msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:441
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "set .bss vma"
msgstr "đặt vma .bss"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:448
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "set .data size"
msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:628
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:648
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "set start address"
msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:697
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "warning: START procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:699
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:701
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:721 nlmconv.c:907
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "custom section"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "phần riêng"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:936
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "help section"
msgstr "phần trợ giúp"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:954
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "message section"
msgstr "phần thông điệp"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:778 nlmconv.c:987
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "module section"
msgstr "phần mô-đun"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "rpc section"
msgstr "phần rpc"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#. There is no place to record this information.
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:833
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "shared section"
msgstr "phần dùng chung"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:862
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "warning: No version number given"
msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "%s: read: %s"
msgstr "%s: đọc: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:924
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:1100
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:1101
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:1102
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
" The options are:\n"
" -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
" -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
" -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
" -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
" -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
" @<file> Read options from <file>.\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
" -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
" -T --header-file=<tập_tin>\n"
"\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
" -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
" -d --debug\n"
"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:1143
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "support not compiled in for %s"
msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:1180
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "make section"
msgstr "tạo phần"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:1194
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "set section size"
msgstr "lập kích cỡ phần"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:1200
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "set section alignment"
msgstr "lập canh lề phần"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:1204
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "set section flags"
msgstr "lập các cờ phân"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:1215
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "set .nlmsections size"
msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "set .nlmsection contents"
msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:1795
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "stub section sizes"
msgstr "kích cỡ phần stub"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:1842
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "writing stub"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "đang ghi stub"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:1926
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:1990
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:2117
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "%s: execution of %s failed: "
msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: nlmconv.c:2132
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Execution of %s failed"
msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: nm.c:220 size.c:78 strings.c:659
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: nm.c:221
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: nm.c:222
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" The options are:\n"
" -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
" -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
" -B Same as --format=bsd\n"
" -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
" The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
" `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
" or `gnat'\n"
" --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
" -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
" --defined-only Display only defined symbols\n"
" -e (ignored)\n"
" -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
" `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
" -g, --extern-only Display only external symbols\n"
" -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
" line number for each symbol\n"
" -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
" -o Same as -A\n"
" -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
" -P, --portability Same as --format=posix\n"
" -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
" -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n"
"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
" --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
" --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
" -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
"\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
" -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -o \t\t\tBằng « -A »\n"
" -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
" -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n"
#: nm.c:245
#, c-format
msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n"
msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: nm.c:248
#, c-format
msgid ""
" -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
"\t\t -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
" --size-sort Sort symbols by size\n"
" --special-syms Include special symbols in the output\n"
" --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
" -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
" --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
" -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
" -X 32_64 (ignored)\n"
" @FILE Read options from FILE\n"
" -h, --help Display this information\n"
" -V, --version Display this program's version number\n"
"\n"
msgstr ""
" -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã xác định\n"
"\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
" --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
" --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
" --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
" -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra các giá trị ký hiệu\n"
" --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
" -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa xác định\n"
" -X 32_64 (bị lờ đi)\n"
" @TẬP_TIN Đọc các tuỳ chọn từ tập tin này\n"
" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
"\n"
#: nm.c:292
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "%s: invalid radix"
msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
#: nm.c:316
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "%s: invalid output format"
msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: nm.c:337 readelf.c:7016 readelf.c:7061
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "<processor specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
#: nm.c:339 readelf.c:7025 readelf.c:7079
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "<OS specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
#: nm.c:341 readelf.c:7028 readelf.c:7082
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "<unknown>: %d"
msgstr "<không rõ>: %d"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: nm.c:381
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\n"
"Archive index:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\n"
"Chỉ mục kho lưu:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: nm.c:1242
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\n"
"\n"
"Undefined symbols from %s:\n"
"\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\n"
"\n"
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
"\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: nm.c:1244
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Symbols from %s:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu từ %s:\n"
"\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: nm.c:1246 nm.c:1297
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
"\n"
msgstr ""
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: nm.c:1249 nm.c:1300
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
"\n"
msgstr ""
2009-02-06 11:47:33 +01:00
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: nm.c:1293
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Undefined symbols from %s[%s]:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: nm.c:1295
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Symbols from %s[%s]:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
"\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: nm.c:1387
#, c-format
msgid "Print width has not been initialized (%d)"
msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
#: nm.c:1615
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Only -X 32_64 is supported"
msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 » thôi"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: nm.c:1643
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn « --size-sort » và « --undefined-only »"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: nm.c:1644
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ."
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: nm.c:1672
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "data size %ld"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: objcopy.c:463 srconv.c:1730
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: objcopy.c:464
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: objcopy.c:465 objcopy.c:572
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " The options are:\n"
msgstr " Tùy chọn:\n"
#: objcopy.c:466
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid ""
" -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
" -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
" -B --binary-architecture <arch> Set arch of output file, when input is binary\n"
" -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
" --debugging Convert debugging information, if possible\n"
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
" -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
" --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
" -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
" -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
" -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
" -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
" --strip-unneeded-symbol <name>\n"
" Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
" relocations\n"
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
" --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
" --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
" --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
" -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
" -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
" --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
" -i --interleave <number> Only copy one out of every <number> bytes\n"
" -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
" --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
" --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
" --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
" {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
" Add <incr> to the start address\n"
" {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
" Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
" Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
" --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
" Change the LMA of section <name> by <val>\n"
" --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
" Change the VMA of section <name> by <val>\n"
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
" Warn if a named section does not exist\n"
" --set-section-flags <name>=<flags>\n"
" Set section <name>'s properties to <flags>\n"
" --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
" --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
" --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
" Handle long section names in Coff objects.\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
" --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
" --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
" --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
" listed in <file>\n"
" --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
" --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
" --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
" --strip-unneeded-symbols <file>\n"
" --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
" in <file>\n"
" --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
" --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
" --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
" --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
" --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" --writable-text Mark the output text as writable\n"
" --readonly-text Make the output text write protected\n"
" --pure Mark the output file as demand paged\n"
" --impure Mark the output file as impure\n"
" --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
" --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
" --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
" Add <prefix> to start of every allocatable\n"
" section name\n"
" --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n"
" --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --image-base <address> Set PE image base to <address>\n"
" --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n"
" --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --subsystem <name>[:<version>]\n"
" Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n"
"] -v --verbose List all object files modified\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" @<file> Read options from <file>\n"
" -V --version Display this program's version number\n"
" -h --help Display this output\n"
" --info List object formats & architectures supported\n"
msgstr ""
" -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
" -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
" -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n"
"\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n"
" -F --target <tên_bfd>\n"
"\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n"
" -p --preserve-dates\n"
"\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n"
" -j --only-section <tên> \t_Chỉ_ sao chép <tên> _phần_ vào kết xuất\n"
" --add-gnu-debuglink=<tập_tin>\n"
"\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
" -R --remove-section <tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <tên> ra kết xuất\n"
" -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n"
" -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n"
" --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n"
" -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n"
" --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
"\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n"
" --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n"
" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
"\t\t(_rút ký hiệu_)\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n"
" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n"
"\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -L --localize-symbol <tên>\n"
"\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n"
" -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n"
" -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> có nhãn điều yếu\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n"
" --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n"
" -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n"
" -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n"
" -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n"
" -i --interleave <số> \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi <số> byte\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n"
" -b --byte <số>\n"
"\t\t\t\tChọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
" --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
" --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n"
" --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n"
" {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
"\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n"
" {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
" \t\t\t\t\t\t\tThêm <tang> vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n"
"\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n"
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
"\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
"\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n"
" --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
" \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n"
" --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
" \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n"
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
" \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n"
"\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n"
" --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
" \t\tLập thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n"
" --add-section <tên>=<tập_tin>\n"
"\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
" --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n"
"--long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
" Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" --change-leading-char\n"
"\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n"
" --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n"
" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần,\n"
"\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" --redefine-sym <cũ>=<mới>\n"
"\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
" --redefine-syms <tập_tin>\n"
"\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --srec-len <số> \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
" --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n"
" --strip-symbols <tập_tin>\n"
"\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin> (_tước các ký hiệu_)\n"
" --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
" \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --keep-symbols <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n"
" --localize-symbols <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n"
" --keep-global-symbols <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n"
" --weaken-symbols <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n"
" --alt-machine-code <số_mũ> Dùng máy xen kẽ thứ <số_mũ> của đích\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n"
" --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n"
" --pure\n"
"\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n"
" --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
" --prefix-symbols <tiền_tố>\n"
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n"
" --prefix-sections <tiền_tố>\n"
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n"
" --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n"
" --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
" --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
" --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
" --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
" Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n"
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:570
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:571
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Removes symbols and sections from files\n"
msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:573
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
" -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
" -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
" -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
" -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
" -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
" -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
" -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
" -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
" -v --verbose List all object files modified\n"
" -V --version Display this program's version number\n"
" -h --help Display this output\n"
" --info List object formats & architectures supported\n"
" -o <file> Place stripped output into <file>\n"
msgstr ""
" -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\t\t(đích nhập)\n"
" -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\t\t(đích xuất)\n"
" -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\t\t(đích)\n"
" -p --preserve-dates\n"
"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
"\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
" -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
" -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
"\t\t(tước hết)\n"
" -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
"\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
"\t\t(tước không cần thiết)\n"
" --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
"\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
" -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
"\t\t(tước ký hiệu)\n"
" -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
"\t\t(giữ ký hiệu)\n"
" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
" -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
"\t\t(hủy hết)\n"
" -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
"\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
"\t\t(chi tiết)\n"
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
" @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:646
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unrecognized section flag `%s'"
msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:647
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "supported flags: %s"
msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:748
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "cannot open '%s': %s"
msgstr "không thể mở « %s »: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:751 objcopy.c:3336
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "%s: fread failed"
msgstr "%s: fread bị lỗi"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:824
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1121
#, c-format
msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
#: objcopy.c:1204
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1208
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1236
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1314
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1317
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1327
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "%s:%d: premature end of file"
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1353
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "stat returns negative size for `%s'"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1365
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1420
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1429
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1474
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập « %s »"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1477
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'"
msgstr "Cảnh báo : tập tin kết xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1540
#, c-format
msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
#: objcopy.c:1599
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "can't add section '%s'"
msgstr "không thể thêm phần « %s »"
#: objcopy.c:1608
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "can't create section `%s'"
msgstr "không thể tạo phần « %s »"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1654
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "cannot create debug link section `%s'"
msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1747
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "Can't fill gap after section"
msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1771
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "can't add padding"
msgstr "không thể đệm thêm"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: objcopy.c:1862
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "cannot fill debug link section `%s'"
msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
#: objcopy.c:1925
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "error copying private BFD data"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1936
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:1940
msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế"
#: objcopy.c:1944
msgid "ignoring the alternative value"
msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
#: objcopy.c:1975 objcopy.c:2010
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:2071
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "Unable to recognise the format of file"
msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:2168
#, c-format
msgid "error: the input file '%s' is empty"
msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống"
#: objcopy.c:2300
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "Multiple renames of section %s"
msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:2351
msgid "error in private header data"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:2429
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "failed to create output section"
msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:2443
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "failed to set size"
msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:2457
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "failed to set vma"
msgstr "lỗi đặt vma"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:2482
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "failed to set alignment"
msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:2516
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "failed to copy private data"
msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
#: objcopy.c:2598
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "relocation count is negative"
msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#. User must pad the section up in order to do this.
#: objcopy.c:2659
#, c-format
msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
#: objcopy.c:2843
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "can't create debugging section"
msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:2856
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "can't set debugging section contents"
msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:2864
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "don't know how to write debugging information for %s"
msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
#: objcopy.c:3006
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: objcopy.c:3078
#, c-format
msgid "%s: bad version in PE subsystem"
msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
#: objcopy.c:3108
#, c-format
msgid "unknown PE subsystem: %s"
msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
#: objcopy.c:3168
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "byte number must be non-negative"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "số byte phải là khác âm"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: objcopy.c:3178
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "interleave must be positive"
msgstr "khoảng chen vào phải là dương"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:3198 objcopy.c:3206
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "%s both copied and removed"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:3307 objcopy.c:3381 objcopy.c:3481 objcopy.c:3512 objcopy.c:3536
#: objcopy.c:3540 objcopy.c:3560
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "bad format for %s"
msgstr "định dạng sai cho %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:3331
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "cannot open: %s: %s"
msgstr "không thể mở : %s: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:3450
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: objcopy.c:3611
#, c-format
msgid "unknown long section names option '%s'"
msgstr "không rõ tuỳ chọn tên phần dài « %s »"
#: objcopy.c:3629
msgid "unable to parse alternative machine code"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
#: objcopy.c:3674
msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: objcopy.c:3677
#, c-format
msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
#: objcopy.c:3692
#, c-format
msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »"
#: objcopy.c:3698
#, c-format
msgid "%s: invalid commit value for --heap"
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »"
#: objcopy.c:3723
#, c-format
msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »"
#: objcopy.c:3729
#, c-format
msgid "%s: invalid commit value for --stack"
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »"
#: objcopy.c:3758
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "byte number must be less than interleave"
msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:3785
#, c-format
msgid "unknown input EFI target: %s"
msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
#: objcopy.c:3816
#, c-format
msgid "unknown output EFI target: %s"
msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
#: objcopy.c:3841
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "architecture %s unknown"
msgstr "không rõ kiến trúc %s"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: objcopy.c:3845
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:3846
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Argument %s ignored"
msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:3852
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objcopy.c:3863
#, c-format
msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
#: objcopy.c:3891 objcopy.c:3905
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "%s %s%c0x%s never used"
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:187
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:188
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:189
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
#: objdump.c:190
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid ""
" -a, --archive-headers Display archive header information\n"
" -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
" -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
" -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
" -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
" -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
" -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
" -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
" -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
" -g, --debugging Display debug information in object file\n"
" -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
" -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
" -W[lLiaprmfFsoR] or\n"
" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
" Display DWARF info in the file\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
" -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
" -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
" -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -v, --version Display this program's version number\n"
" -i, --info List object formats and architectures supported\n"
" -H, --help Display this information\n"
msgstr ""
" -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n"
" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n"
" -p, --private-headers\n"
"\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
"\t\t(các phần đầu riêng)\n"
" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n"
" -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n"
" -d, --disassemble\n"
"\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n"
"\t\t(rã)\n"
" -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n"
"\t\t(rã hết)\n"
" -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n"
" -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n"
" -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n"
" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
"\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
"-W[lLiaprmfFsoR] hoặc\n"
" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
" Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
"\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
" -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
"\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
" -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
"\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
" -R, --dynamic-reloc\n"
"\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
" -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:217
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" The following switches are optional:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:218
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
" -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
" -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
" -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
" -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
" -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
" --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
" -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
" -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
" The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
" `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
" or `gnat'\n"
" -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
" -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
" --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
" --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
" --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
" --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
2011-03-03 10:38:37 +01:00
" --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a single line for -d\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
" --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
" --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
" --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
"\n"
msgstr ""
" -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n"
" -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n"
" -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
"\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n"
"\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n"
" -EB --endian=big\n"
"\t\tGiả sử định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -EL --endian=little\n"
"\t\tGiả sử định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n"
" -I, --include=THƯ_MỤC\n"
"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
"\t\t(bao gồm)\n"
" -l, --line-numbers\n"
"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
"\t\t(tháo gỡ)\n"
"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
"\t\t • auto\t\ttự động\n"
"\t\t • gnu\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
"\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"\t\t • arm\n"
"\t\t • hp\n"
"\t\t • edg\n"
"\t\t • gnu-v3\n"
" \t\t • java\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
"\t\t • gnat\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
"\t\t(rộng)\n"
" -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
"\t\t(rã các số không)\n"
" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
" --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n"
"\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n"
" --[no-]show-raw-insn\n"
"\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n"
"hông] hiển thị câu lệnh thô)\n"
" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n"
"\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
"\t\t(điều chỉnh vma)\n"
" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm tiền tố này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n"
" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
"\n"
#: objdump.c:433
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Sections:\n"
msgstr "Phần:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:436 objdump.c:440
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:442
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:446
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Flags"
msgstr " Cờ"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:448
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Pg"
msgstr " Tr"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:491
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "%s: not a dynamic object"
msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:916 objdump.c:940
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " (File Offset: 0x%lx)"
msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: objdump.c:1886
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid ""
"\n"
"Disassembly of section %s:\n"
msgstr ""
"\n"
"Việc rã phần %s:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:2062
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Can't use supplied machine %s"
msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:2081
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:2172
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Can't get contents for section '%s'.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:2183
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Can't uncompress section '%s'.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không thể giải nén phần « %s ».\n"
#: objdump.c:2312
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"No %s section present\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
"\n"
msgstr ""
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Không có phần %s ở\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
"\n"
#: objdump.c:2321
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
#: objdump.c:2365
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Contents of %s section:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
"\n"
msgstr ""
"Nội dung của phần %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
"\n"
#: objdump.c:2496
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "architecture: %s, "
msgstr "kiến trúc: %s, "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:2499
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "flags 0x%08x:\n"
msgstr "cờ 0x%08x:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:2513
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"start address 0x"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"địa chỉ đầu 0x"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:2576
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "Contents of section %s:"
msgstr "Nội dung của phần %s:"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:2578
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: objdump.c:2685
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "no symbols\n"
msgstr "không có ký hiệu\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:2692
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "no information for symbol number %ld\n"
msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:2695
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:2975
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"%s: file format %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
"%s: định dạng tập tin %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:3033
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "%s: printing debugging information failed"
msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:3133
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "In archive %s:\n"
msgstr "Trong kho lưu %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:3249
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "error: the start address should be before the end address"
msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
#: objdump.c:3254
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "error: the stop address should be after the start address"
msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
#: objdump.c:3266
msgid "error: prefix strip must be non-negative"
msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
#: objdump.c:3271
msgid "error: instruction width must be positive"
msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
#: objdump.c:3280
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unrecognized -E option"
msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: objdump.c:3291
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) « %s »"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: rclex.c:197
msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n"
#: rdcoff.c:198
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: rdcoff.c:786
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "%ld: .bf without preceding function"
msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: rdcoff.c:836
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: rddbg.c:88
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "%s: no recognized debugging information"
msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: rddbg.c:402
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Last stabs entries before error:\n"
msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:297
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:312
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:322
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:645
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:666 readelf.c:696 readelf.c:764 readelf.c:793
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "relocs"
msgstr "đ.v. lại"
#: readelf.c:678 readelf.c:708 readelf.c:775 readelf.c:804
msgid "out of memory parsing relocs\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:909
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:911
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:916
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:918
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:926
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:928
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:933
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:935
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:1222 readelf.c:1381 readelf.c:1389
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unrecognized: %-7lx"
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:1247
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "<unknown addend: %lx>"
msgstr "<không rõ phần cộng: %lx>"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:1339
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "<string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:1341
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:1716
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Processor Specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:1740
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Operating System specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:1744 readelf.c:2626
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "<unknown>: %lx"
msgstr "<không rõ>: %lx"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:1757
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "NONE (None)"
msgstr "NONE (Không có)"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:1758
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "REL (Relocatable file)"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:1759
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "EXEC (Executable file)"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:1760
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "DYN (Shared object file)"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:1761
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "CORE (Core file)"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:1765
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Processor Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:1767
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "OS Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:1769 readelf.c:2843
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "<unknown>: %x"
msgstr "<không rõ>: %x"
#: readelf.c:1781
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: readelf.c:1892
#, c-format
msgid "<unknown>: 0x%x"
msgstr "<không rõ>: 0x%x"
#: readelf.c:2149
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: readelf.c:2150
msgid "unknown mac"
msgstr "không rõ mac"
#: readelf.c:2463
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Standalone App"
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:2466 readelf.c:3174 readelf.c:3190
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "<unknown: %x>"
msgstr "<không rõ : %x>"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:2891
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:2892
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:2893
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
" Options are:\n"
" -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
" -h --file-header Display the ELF file header\n"
" -l --program-headers Display the program headers\n"
" --segments An alias for --program-headers\n"
" -S --section-headers Display the sections' header\n"
" --sections An alias for --section-headers\n"
" -g --section-groups Display the section groups\n"
" -t --section-details Display the section details\n"
" -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
" -s --syms Display the symbol table\n"
" --symbols An alias for --syms\n"
" -n --notes Display the core notes (if present)\n"
" -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
" -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
" -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
" -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
" -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" -x --hex-dump=<number|name>\n"
" Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
" -p --string-dump=<number|name>\n"
" Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
" -R --relocated-dump=<number|name>\n"
" Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" -w[lLiaprmfFsoR] or\n"
" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
"\t(hết)\n"
" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị dòng đầu tập tin ELF\n"
" -l --program-headers \t\tHiển thị các dòng đầu chương trình\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n"
" -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n"
" --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n"
" -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n"
" -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n"
" -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n"
" -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
" -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n"
" -u --unwind \t\tHiển thị thông tin tri ra (nếu có)\n"
" -d --dynamic \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
" -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
" -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n"
" -x --hex-dump=<số|tên> Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" -p --string-dump=<số|tên>\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
" -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" -w[liaprmfFsoR] hay\n"
" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
" • rawline\t\tdòng thô\n"
" • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
" • info\t\t\tthông tin\n"
" • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
" • pubnames\t\txuất các tên\n"
" • aranges\t\ta các phạm vi\n"
" • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
" • frames\t\t\tcác khung\n"
" • str\t\t\tchuỗi\n"
" • loc\t\t\tđịnh vị\n"
" • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:2923
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid ""
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" -i --instruction-dump=<number|name>\n"
" Disassemble the contents of section <number|name>\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgstr ""
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
" Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:2927
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
" -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -H --help Display this information\n"
" -v --version Display the version number of readelf\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" -I --histogram\n"
"\tHiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
" -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
" @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
" -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:2956 readelf.c:2985 readelf.c:2989 readelf.c:11591
msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3144
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Invalid option '-%c'\n"
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3158
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Nothing to do.\n"
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3170 readelf.c:3186 readelf.c:6536
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "none"
msgstr "không có"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3187
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "2's complement, little endian"
msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3188
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "2's complement, big endian"
msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3206
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3216
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "ELF Header:\n"
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3217
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Magic: "
msgstr " Ma thuật: "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3221
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Class: %s\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " Hạng: %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3223
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Data: %s\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " Dữ liệu: %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3225
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Version: %d %s\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:3232
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " OS/ABI: %s\n"
msgstr " OS/ABI: %s\n"
#: readelf.c:3234
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " ABI Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
#: readelf.c:3236
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Type: %s\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " Kiểu : %s\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:3238
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Machine: %s\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " Máy: %s\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:3240
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Version: 0x%lx\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3243
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Entry point address: "
msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3245
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" Start of program headers: "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
" Đầu các dòng đầu chương trình: "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3247
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" (bytes into file)\n"
" Start of section headers: "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" (byte vào tập tin)\n"
" Đầu các dòng đầu phần: "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3249
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " (bytes into file)\n"
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3251
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3254
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3256
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3258
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Number of program headers: %ld\n"
msgstr " Số các dòng đầu chương trình: %ld\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3260
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3262
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Number of section headers: %ld"
msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3267
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Section header string table index: %ld"
msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3305 readelf.c:3339
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "program headers"
msgstr "các dòng đầu chương trình"
#: readelf.c:3378 readelf.c:3678 readelf.c:3721 readelf.c:3782 readelf.c:3849
#: readelf.c:4575 readelf.c:4599 readelf.c:5863 readelf.c:5909 readelf.c:6110
#: readelf.c:7186 readelf.c:7200 readelf.c:7711 readelf.c:7727 readelf.c:7770
#: readelf.c:7795 readelf.c:9780 readelf.c:9972 readelf.c:10507
#: readelf.c:10881 readelf.c:10895 readelf.c:11256
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Out of memory\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3405
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"There are no program headers in this file.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3411
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Elf file type is %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3412
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Entry point "
msgstr "Điểm vào "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3414
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"There are %d program headers, starting at offset "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3426 readelf.c:3428
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Program Headers:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Dòng đầu chương trình:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3432
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3435
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3439
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3441
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3534
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "more than one dynamic segment\n"
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3550
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
msgstr "không có phần « .dynamic » (động) trong phân đoạn động\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3565
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3568
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3576
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3583
msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
#: readelf.c:3587
msgid "Unable to read program interpreter name\n"
msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
#: readelf.c:3590
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
"\n"
" [Requesting program interpreter: %s]"
msgstr ""
"\n"
" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3602
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
"\n"
" Section to Segment mapping:\n"
msgstr ""
"\n"
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3603
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Segment Sections...\n"
msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3638
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3654
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3669 readelf.c:3712
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "section headers"
msgstr "dòng đầu phần"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:3757 readelf.c:3824
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "symbols"
msgstr "ký hiệu"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: readelf.c:3769 readelf.c:3836
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "symtab shndx"
msgstr "symtab shndx"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4112 readelf.c:4559
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
"\n"
"There are no sections in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có phần trong tập tin này.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4118
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4139 readelf.c:4676 readelf.c:4903 readelf.c:5203 readelf.c:5616
#: readelf.c:7521
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "string table"
msgstr "bảng chuỗi"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4206
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4226
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2006-05-23 11:28:20 +02:00
# Type: text
# Description
#: readelf.c:4239
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4245
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "dynamic strings"
msgstr "chuỗi động"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4252
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4303
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
"\n"
"Section Headers:\n"
msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4305
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Section Header:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Dòng đầu phần:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4311 readelf.c:4322 readelf.c:4333
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " [Nr] Name\n"
msgstr " [Nr] Tên\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4312
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4316
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4323
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4327
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4334
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Type Address Offset Link\n"
msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4335
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Size EntSize Info Align\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4339
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4340
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4345
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Flags\n"
msgstr " Cờ\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4420
#, c-format
msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
#: readelf.c:4516
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Key to Flags:\n"
" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
" I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n"
" O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Cờ ey \tW\tghi\n"
" \tA\tcấp phát\n"
"\tX\tthực hiện\n"
"\tM\ttrộn\n"
"\tS\tcác chuỗi\n"
"\tI\tthông tin\n"
"\tL\tthứ tự liên kết\n"
"\tG\tnhóm\n"
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
"\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4534
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "[<unknown>: 0x%x]"
msgstr "[<không rõ>: 0x%x]"
#: readelf.c:4566
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Section headers are not available!\n"
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4590
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"There are no section groups in this file.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4627
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4646
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
#: readelf.c:4685
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "section data"
msgstr "dữ liệu phần"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4697
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " [Index] Name\n"
msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4711
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4720
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4733
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4828
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
"\n"
"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
msgstr ""
"\n"
"phần định vị lại « %s » tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4840
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
"\n"
"There are no dynamic relocations in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4864
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
"\n"
"Relocation section "
msgstr ""
"\n"
"Phần định vị lại"
#: readelf.c:4869 readelf.c:5279 readelf.c:5294 readelf.c:5631
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "'%s'"
msgstr "« %s »"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4871 readelf.c:5296 readelf.c:5633
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:4922
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"There are no relocations in this file.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:5107 readelf.c:5480
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unwind table"
msgstr "tri ra bảng"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:5149 readelf.c:5562
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:5211 readelf.c:5624 readelf.c:5677
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"There are no unwind sections in this file.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:5274
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Could not find unwind info section for "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:5287
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "unwind info"
msgstr "thông tin tri ra"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:5289 readelf.c:5630
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Unwind section "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Phần tri ra "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:5843 readelf.c:5889
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "dynamic section"
msgstr "phần động"
#: readelf.c:5967
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"There is no dynamic section in this file.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
"Không có phần động trong tập tin này.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6005
msgid "Unable to seek to end of file!\n"
msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6018
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6053
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Unable to seek to end of file\n"
msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:6060
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:6066
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "dynamic string table"
msgstr "bảng chuỗi động"
#: readelf.c:6103
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "symbol information"
msgstr "thông tin ký hiệu"
#: readelf.c:6128
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
"Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6131
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Tag Type Name/Value\n"
msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6167
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Auxiliary library"
msgstr "Thư viện phụ"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6171
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Filter library"
msgstr "Thư viện lọc"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6175
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Configuration file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6179
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Dependency audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6183
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:6201 readelf.c:6229 readelf.c:6257
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Flags:"
msgstr "Cờ :"
#: readelf.c:6204 readelf.c:6232 readelf.c:6259
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " None\n"
msgstr " Không có\n"
#: readelf.c:6380
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Shared library: [%s]"
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
#: readelf.c:6383
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " program interpreter"
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
#: readelf.c:6387
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Library soname: [%s]"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "soname thư viện: [%s]"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:6391
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Library rpath: [%s]"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "rpath thư viện: [%s]"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:6395
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Library runpath: [%s]"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "runpath thư viện: [%s]"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:6458
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Not needed object: [%s]\n"
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
#: readelf.c:6583
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
"Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgstr ""
"\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
"Phần xác định phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6586
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6588 readelf.c:6690 readelf.c:6813
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6596
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "version definition section"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "phần xác định phiên bản"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6625
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6628
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Index: %d Cnt: %d "
msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6639
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Name: %s\n"
msgstr "Tên: %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6641
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Name index: %ld\n"
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6658
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6661
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6665
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " Version def aux past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
#: readelf.c:6670
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " Version definition past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
#: readelf.c:6685
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
"Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
"Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6688
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6699
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "version need section"
msgstr "phần phiên bản cần thiết"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6724
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " %#06x: Version: %d"
msgstr " %#06x: PhBản: %d"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6727
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " File: %s"
msgstr " Tập tin: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6729
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " File: %lx"
msgstr " Tập tin: %lx"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6731
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Cnt: %d\n"
msgstr " Đếm: %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6751
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " %#06x: Name: %s"
msgstr " %#06x: Tên: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6754
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " %#06x: Name index: %lx"
msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6757
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Flags: %s Version: %d\n"
msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6764
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " Version need aux past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
#: readelf.c:6769
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " Version need past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
#: readelf.c:6804
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "version string table"
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
#: readelf.c:6808
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
"\n"
"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6811
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Addr: "
msgstr " ĐChỉ: "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6822
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "version symbol data"
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6849
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " 0 (*local*) "
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " 0 (*cục bộ*) "
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6853
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " 1 (*global*) "
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr " 1 (*toàn cục*) "
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:6890 readelf.c:7588
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "version need"
msgstr "phiên bản cần"
#: readelf.c:6900
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "version need aux (2)"
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:6915 readelf.c:6970
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "*invalid*"
msgstr "*không hợp lệ*"
#: readelf.c:6945 readelf.c:7653
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "version def"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "đặt phiên bản"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:6965 readelf.c:7668
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "version def aux"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "đặt phiên bản phụ"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:6999
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"No version information found in this file.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:7133
#, c-format
msgid "<other>: %x"
msgstr "<khác>: %x"
#: readelf.c:7192
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:7283 readelf.c:7333 readelf.c:7357 readelf.c:7387 readelf.c:7411
msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:7289 readelf.c:7339
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:7295
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "Failed to read in number of chains\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
#: readelf.c:7395
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "Failed to determine last chain length\n"
msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:7439
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Symbol table for image:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:7441 readelf.c:7459
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:7443 readelf.c:7461
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:7457
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n"
#: readelf.c:7496
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
"\n"
"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:7500
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:7502
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:7559
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "version data"
msgstr "dữ liệu phiên bản"
#: readelf.c:7601
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "version need aux (3)"
msgstr "phiên bản phụ cần (3)"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:7628
msgid "bad dynamic symbol\n"
msgstr "ký hiệu động sai\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:7692
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
"Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:7704
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:7706 readelf.c:7776
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:7774
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
msgstr ""
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
#: readelf.c:7840
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid ""
"\n"
"Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:7843
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:7934
msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
#: readelf.c:8082
#, c-format
msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
#: readelf.c:8375
#, c-format
msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
#: readelf.c:8383
#, c-format
msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
#: readelf.c:8407
#, c-format
msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
#: readelf.c:8449
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Assembly dump of section %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:8470
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Section '%s' has no data to dump.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:8476
msgid "section contents"
msgstr "nội dung phần"
#: readelf.c:8496
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
"String dump of section '%s':\n"
msgstr ""
"\n"
"Đổ chuỗi của phần « %s »:\n"
#: readelf.c:8514
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
#: readelf.c:8543
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " No strings found in this section."
msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
#: readelf.c:8565
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Hex dump of section '%s':\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
"\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:8589
#, c-format
msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
#: readelf.c:8727
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "%s section data"
msgstr "dữ liệu phần %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:8793
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' has no debugging data.\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#. There is no point in dumping the contents of a debugging section
#. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
#. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
#. stripped with the --only-keep-debug command line option.
#: readelf.c:8802
#, c-format
msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
#: readelf.c:8838
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:8866
#, c-format
msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
#: readelf.c:8907
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:9421
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "attributes"
msgstr "thuộc tính"
#: readelf.c:9442
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:9473
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:9532
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#, c-format
msgid "Unknown format '%c'\n"
msgstr "Không rõ định dạng « %c »\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
#: readelf.c:9686 readelf.c:10208
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "liblist"
msgstr "danh sách thư viện"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:9773
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "options"
msgstr "tùy chọn"
#: readelf.c:9804
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
#: readelf.c:9965
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:9982 readelf.c:9997
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "conflict"
msgstr "xung đột"
#: readelf.c:10007
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:10009
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid " Num: Index Value Name"
msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
#: readelf.c:10042
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "GOT"
msgstr "GOT"
#: readelf.c:10043
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Primary GOT:\n"
msgstr ""
"\n"
"GOT chính:\n"
#: readelf.c:10044
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " Canonical gp value: "
msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
#: readelf.c:10048 readelf.c:10140
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " Reserved entries:\n"
msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
#: readelf.c:10049
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
#: readelf.c:10065
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " Local entries:\n"
msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: readelf.c:10066
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " %*s %10s %*s\n"
msgstr " %*s %10s %*s\n"
#: readelf.c:10081
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " Global entries:\n"
msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
#: readelf.c:10082
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
msgstr " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
#: readelf.c:10138
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "PLT GOT"
msgstr "PLT GOT"
#: readelf.c:10139
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
"PLT GOT:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"PLT GOT:\n"
"\n"
#: readelf.c:10141
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " %*s %*s Purpose\n"
msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
#: readelf.c:10149
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " Entries:\n"
msgstr " Mục nhập:\n"
#: readelf.c:10150
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
msgstr " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
#: readelf.c:10216
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "liblist string table"
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:10226
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:10279
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
#: readelf.c:10281
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
#: readelf.c:10283
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
#: readelf.c:10285
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
#: readelf.c:10287
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
#: readelf.c:10289
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
#: readelf.c:10291
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
#: readelf.c:10293
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
#: readelf.c:10295
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
#: readelf.c:10297
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
#: readelf.c:10299
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
#: readelf.c:10301
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
#: readelf.c:10303
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
#: readelf.c:10305
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
#: readelf.c:10313
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "NT_VERSION (version)"
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
#: readelf.c:10315
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "NT_ARCH (architecture)"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:10320 readelf.c:10343 readelf.c:10365
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:10332
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
#: readelf.c:10334
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
#: readelf.c:10336
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
#: readelf.c:10338
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#. NetBSD core "procinfo" structure.
#: readelf.c:10355
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "NetBSD procinfo structure"
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
#: readelf.c:10382 readelf.c:10396
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
#: readelf.c:10384 readelf.c:10398
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: readelf.c:10404
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
#: readelf.c:10461
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "notes"
msgstr "ghi chú"
#: readelf.c:10467
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
msgstr ""
"\n"
"Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:10469
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n"
msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
#: readelf.c:10488
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:10490
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:10588
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "No note segments present in the core file.\n"
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
#: readelf.c:10672
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid ""
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
msgstr ""
"Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
#: readelf.c:10719
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file header\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:10732
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"\n"
"File: %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Tập tin: %s\n"
#: readelf.c:10947
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
#: readelf.c:10956 readelf.c:11223 readelf.c:11393
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive header\n"
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: readelf.c:10981
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "%s: the archive index is empty\n"
msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: readelf.c:10989 readelf.c:11013
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive index\n"
msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: readelf.c:10998
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
#: readelf.c:11006
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
#: readelf.c:11024
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
#: readelf.c:11036
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
#: readelf.c:11043
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
# Type: error
# Description
#: readelf.c:11049
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
# Type: error
# Description
#: readelf.c:11057
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: readelf.c:11068
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: readelf.c:11073
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "%s has no archive index\n"
msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: readelf.c:11084
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
# Type: error
# Description
#: readelf.c:11092
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
#: readelf.c:11217
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n"
#: readelf.c:11228 readelf.c:11399
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: readelf.c:11309
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
#: readelf.c:11315
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
#: readelf.c:11333
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "Binary %s contains:\n"
msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
#: readelf.c:11341
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:11352
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: readelf.c:11357
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: readelf.c:11385
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:11413 readelf.c:11422
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: bad archive file name\n"
msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:11441 readelf.c:11517
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
#: readelf.c:11463
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:11501
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "'%s': No such file\n"
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
#: readelf.c:11503
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
#: readelf.c:11510
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: readelf.c:11523
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
#: readelf.c:11535
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#, c-format
msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
#: rename.c:124
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: cannot set time: %s"
msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
#. We have to clean up here.
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: rename.c:159 rename.c:197
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: rename.c:205
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:120
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: not enough binary data"
msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:136
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "null terminated unicode string"
msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:163 resbin.c:169
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "resource ID"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "mã số tài nguyên"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:208
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "cursor"
msgstr "con chạy"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:239 resbin.c:246
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "menu header"
msgstr "dòng đầu trình đơn"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:255
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "menuex header"
msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:259
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "menuex offset"
msgstr "khoảng bù trình đơn menuex"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:264
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "unsupported menu version %d"
msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "menuitem header"
msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:396
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "menuitem"
msgstr "mục trình đơn"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:433 resbin.c:461
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "dialog header"
msgstr "dòng đầu đối thoại"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:451
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:496
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "dialog font point size"
msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:504
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "dialogex font information"
msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:530 resbin.c:548
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "dialog control"
msgstr "điều khiển đối thoại"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:540
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "dialogex control"
msgstr "điều khiển đối thoại dialogex"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:569
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "dialog control end"
msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:581
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "dialog control data"
msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:621
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "stringtable string length"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:631
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "stringtable string"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:661
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "fontdir header"
msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:675
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "fontdir"
msgstr "thư mục phông chữ"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:692
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "fontdir device name"
msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:698
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "fontdir face name"
msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:738
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "accelerator"
msgstr "phím tắt"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:797
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "group cursor header"
msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:801 resrc.c:1355
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "unexpected group cursor type %d"
msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:816
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "group cursor"
msgstr "con chạy nhóm"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:852
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "group icon header"
msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:856 resrc.c:1302
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "unexpected group icon type %d"
msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:871
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "group icon"
msgstr "biểu tượng nhóm"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:935 resbin.c:1151
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "unexpected version string"
msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:966
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "version length %d does not match resource length %lu"
msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu."
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:970
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "unexpected version type %d"
msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:982
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "unexpected fixed version information length %ld"
msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:985
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "fixed version info"
msgstr "thông tin phiên bản cố định"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:989
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "unexpected fixed version signature %lu"
msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:993
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "unexpected fixed version info version %lu"
msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:1022
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "version var info"
msgstr "thông tin tạm phiên bản"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:1039
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:1049
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:1083
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:1094
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:1111
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:1130
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "version varfileinfo"
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resbin.c:1145
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "unexpected version value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: rescoff.c:124
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "filename required for COFF input"
msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
#: rescoff.c:141
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: no resource section"
msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
#: rescoff.c:173
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: %s: address out of bounds"
msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vi"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: rescoff.c:190
msgid "directory"
msgstr "thư mục"
#: rescoff.c:218
msgid "named directory entry"
msgstr "mục nhập thư mục có tên"
#: rescoff.c:227
msgid "directory entry name"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
msgstr "tên mục nhập thư mục"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: rescoff.c:247
msgid "named subdirectory"
msgstr "thư mục con có tên"
#: rescoff.c:255
msgid "named resource"
msgstr "tài nguyên có tên"
#: rescoff.c:270
msgid "ID directory entry"
msgstr "mục nhập thư mục ID"
#: rescoff.c:287
msgid "ID subdirectory"
msgstr "thư mục con ID"
#: rescoff.c:295
msgid "ID resource"
msgstr "tài nguyên ID"
#: rescoff.c:320
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "resource type unknown"
msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: rescoff.c:323
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "data entry"
msgstr "mục nhập dữ liệu"
#: rescoff.c:331
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "resource data"
msgstr "dữ liệu tài nguyên"
#: rescoff.c:336
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "resource data size"
msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
#: rescoff.c:431
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "filename required for COFF output"
msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: rescoff.c:715
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
#: resrc.c:262 resrc.c:333
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "can't open temporary file `%s': %s"
msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
#: resrc.c:268
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn « %s »: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: resrc.c:284
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s %s: %s"
msgstr "%s %s: %s"
#: resrc.c:329
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "can't execute `%s': %s"
msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
#: resrc.c:338
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: resrc.c:345
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "can't popen `%s': %s"
msgstr "không thể popen « %s »: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: resrc.c:347
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: resrc.c:413
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Tried `%s'\n"
msgstr "Đã thử « %s »\n"
#: resrc.c:424
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Using `%s'\n"
msgstr "Đang dùng « %s »\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resrc.c:608
msgid "preprocessing failed."
msgstr "lỗi tiền xử lý."
2006-01-26 15:43:56 +01:00
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resrc.c:631
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s:%d: %s\n"
msgstr "%s:%d: %s\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resrc.c:639
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: unexpected EOF"
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resrc.c:688
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: read of %lu returned %lu"
msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resrc.c:727 resrc.c:1502
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resrc.c:778
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resrc.c:810 resrc.c:1210
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resrc.c:936
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "help ID requires DIALOGEX"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resrc.c:938
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "control data requires DIALOGEX"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resrc.c:966
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resrc.c:1179
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resrc.c:1724 resrc.c:1759
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "stat failed on file `%s': %s"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: resrc.c:1940
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "can't open `%s' for output: %s"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: size.c:79
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: size.c:80
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử <a.out>\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: size.c:81
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
" -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" --common Display total size for *COM* syms\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" @<file> Read options from <file>\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
"\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
"\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
" --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
"\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: size.c:160
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "invalid argument to --format: %s"
msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: size.c:187
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Invalid radix: %s\n"
msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: srconv.c:1731
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: srconv.c:1732
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
" -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
" -d --debug Display information about what is being done\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" @<file> Read options from <file>\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n"
" -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
"\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
" -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: srconv.c:1878
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "unable to open output file %s"
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
#: stabs.c:328 stabs.c:1726
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "numeric overflow"
msgstr "tràn thuộc số"
#: stabs.c:338
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Bad stab: %s\n"
msgstr "stab sai: %s\n"
#: stabs.c:346
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Warning: %s: %s\n"
msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
#: stabs.c:456
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "N_LBRAC not within function\n"
msgstr "« N_LBRAC » không phải bên trong hàm\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: stabs.c:495
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Too many N_RBRACs\n"
msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
#: stabs.c:736
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "unknown C++ encoded name"
msgstr "không rõ tên mã C++"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#. Complain and keep going, so compilers can invent new
#. cross-reference types.
#: stabs.c:1271
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "unrecognized cross reference type"
msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
#. about dealing with it rather than just calling error_type?
#: stabs.c:1818
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "missing index type"
msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
#: stabs.c:2134
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "unknown virtual character for baseclass"
msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: stabs.c:2152
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "unknown visibility character for baseclass"
msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: stabs.c:2338
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "unnamed $vb type"
msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
#: stabs.c:2344
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "unrecognized C++ abbreviation"
msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: stabs.c:2420
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "unknown visibility character for field"
msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: stabs.c:2672
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "const/volatile indicator missing"
msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
#: stabs.c:2908
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "No mangling for \"%s\"\n"
msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
#: stabs.c:3208
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "Undefined N_EXCL"
msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
#: stabs.c:3288
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Type file number %d out of range\n"
msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: stabs.c:3293
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Type index number %d out of range\n"
msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: stabs.c:3372
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: stabs.c:3664
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "bad mangled name `%s'\n"
msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
#: stabs.c:3759
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "no argument types in mangled string\n"
msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: stabs.c:5113
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Demangled name is not a function\n"
msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
#: stabs.c:5155
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: stabs.c:5222
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: stabs.c:5274
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Failed to print demangled template\n"
msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: stabs.c:5354
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: stabs.c:5403
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Unexpected demangled varargs\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: stabs.c:5410
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: strings.c:201 strings.c:260
#, c-format
msgid "invalid integer argument %s"
msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
#: strings.c:263
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgid "invalid minimum string length %d"
msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: strings.c:660
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: strings.c:661
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
" -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
" -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
" -<number> least [number] characters (default 4).\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
" -o An alias for --radix=o\n"
" -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
" s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" @<file> Read options from <file>\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" -h --help Display this information\n"
" -v -V --version Print the program's version number\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
" -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" -n --bytes=[số]\n"
" Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
" -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" -t --radix={o,d,x}\n"
"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
" -o Biệt hiệu cho « --radix=o » \n"
" -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: sysdump.c:647
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: sysdump.c:648
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: sysdump.c:715
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "cannot open input file %s"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: version.c:35
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Copyright 2009 Free Software Foundation, Inc.\n"
msgstr "Tác quyền © năm 2009 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: version.c:36
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
"the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
"This program has absolutely no warranty.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgstr ""
2009-02-06 11:47:33 +01:00
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
"nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
"phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
"Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: windmc.c:195
#, c-format
msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n"
msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: windmc.c:203
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: windmc.c:205
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
" -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
" -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
" -c --customflag Set custom flags for messages\n"
" -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
" -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
" -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
" -F --target <target> Specify output target for endianess.\n"
" -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
" -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
" -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
" -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
" -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
" -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
" -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
" -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
" -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
" that maps message ID's to their symbolic name.\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
"\t\t(_ASCII vào_)\n"
" -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
"\t\t(_ASCII ra_)\n"
" -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
"\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n"
" -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
" -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
"\t\t(_trang mã vào_)\n"
" -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
"\t\t(_các giá trị thập phân_)\n"
" -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n"
"\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n"
" -F --target <đích> Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n"
" -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
"\t\t(_thư mục phần đầu_)\n"
" -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
"\t\t(_Unicode vào_)\n"
" -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
"\t\t(_Unicode ra_)\n"
" -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
"\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n"
" -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
"\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n"
" -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
"\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
" -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
"\t\t(_trang mã ra_)\n"
" -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
"\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n"
" -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
"\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: windmc.c:225
#, c-format
msgid ""
" -H --help Print this help message\n"
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
" -V --version Print version information\n"
msgstr ""
" -H --help In ra trợ giúp này\n"
" -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
" -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: windmc.c:296 windres.c:415
#, c-format
msgid "%s: warning: "
msgstr "%s: cảnh báo : "
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: windmc.c:297
#, c-format
msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n"
msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: windmc.c:298
#, c-format
msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: windmc.c:342
msgid "try to add a ill language."
msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: windmc.c:1151
#, c-format
msgid "unable to open file ,%s' for input.\n"
msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n"
#: windmc.c:1159
#, c-format
msgid "unable to read contents of %s"
msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
#: windmc.c:1171
msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
#: windres.c:220
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "can't open %s `%s': %s"
msgstr "không thể mở %s « %s »: %s"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: windres.c:394
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ": expected to be a directory\n"
msgstr ": mong đợi một thư mục\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: windres.c:406
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ": expected to be a leaf\n"
msgstr ": mong đợi một lá\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: windres.c:417
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ": duplicate value\n"
msgstr ": giá trị trùng\n"
#: windres.c:567
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "unknown format type `%s'"
msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: windres.c:568
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: supported formats:"
msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#. Otherwise, we give up.
#: windres.c:651
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
#: windres.c:663
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: windres.c:665
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -i --input=<file> Name input file\n"
" -o --output=<file> Name output file\n"
" -J --input-format=<format> Specify input format\n"
" -O --output-format=<format> Specify output format\n"
" -F --target=<target> Specify COFF target\n"
" --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
" -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
" -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
" -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
" -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
" --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
" the preprocessor output\n"
" --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -i --input=<tập_tin> Lập tập tin nhập vào\n"
" -o --output=<tập_tin> Lập tập tin kết xuất\n"
" -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
" -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
" -F --target=<đích> Ghi rõ _đích_ COFF\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" --preprocessor=<chương_trình>\n"
"\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
" -I --include-dir=<thư_mục>\n"
"\t\tBao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]\n"
"\t\tĐịnh nghĩa ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" -U --undefine <ký_hiệu>\n"
"\t\tHủy định nghĩa ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
" -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
" -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n"
" -l --language=<giá_trị> Lập ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" --use-temp-file\n"
"\t\tDùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
" --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: windres.c:682
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: windres.c:685
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
" -r Ignored for compatibility with rc\n"
2006-05-23 11:28:20 +02:00
" @<file> Read options from <file>\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
" -h --help Print this help message\n"
" -V --version Print version information\n"
msgstr ""
" -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: windres.c:690
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid ""
"FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
"extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
"No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
msgstr ""
"ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
"từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
"Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
"đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n"
"đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: windres.c:848
msgid "invalid codepage specified.\n"
msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: windres.c:863
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "invalid option -f\n"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: windres.c:868
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "No filename following the -fo option.\n"
msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: windres.c:927
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » để thay thế.\n"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
2009-02-06 11:47:33 +01:00
#: windres.c:1037
2006-01-26 15:43:56 +01:00
msgid "no resources"
msgstr "không có tài nguyên"
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "string_hash_lookup failed: %s"
msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
#: wrstabs.c:636
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "stab_int_type: bad size %u"
msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
#: wrstabs.c:1394
2006-01-26 15:43:56 +01:00
#, c-format
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"